© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sydney FC vs Adelaide United 13h05 18/04
Tường thuật trực tiếp Sydney FC vs Adelaide United 13h05 18/04
Trận đấu Sydney FC vs Adelaide United, 13h05 18/04, Allianz Stadium, VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sydney FC vs Adelaide United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sydney FC vs Adelaide United, 13h05 18/04, Allianz Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sydney FC vs Adelaide United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Deivson Rogerio da Silva,Bobo | 1-0 | 20' | ||
34' | Tomi Juric | |||
Deivson Rogerio da Silva,Bobo | 2-0 | 51' | ||
Harry Van der Saag↑Alexander Baumjohann↓ | 68' | |||
74' | Alhassan Toure↑Stefan Mauk↓ | |||
75' | 2-1 | Jordan Elsey | ||
79' | 2-2 | Tomi Juric (Assist:Craig Goodwin) | ||
Trent Buhagiar↑Deivson Rogerio da Silva,Bobo↓ | 82' | |||
90' | Alhassan Toure | |||
Rhyan Grant | 90' | |||
90' | Pacifique Niyongabire↑Tomi Juric↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Sydney FC 2, Adelaide United 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sydney FC 2, Adelaide United 2 | |
90+5” | Attempt saved. Ryan Strain (Adelaide United) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
90+5” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Craig Goodwin (Adelaide United) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+3” | Rhyan Grant (Sydney FC) is shown the red card. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi. | |
90+3” | Al Hassan Toure (Adelaide United) is shown the yellow card. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Ryan McGowan (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Al Hassan Toure (Adelaide United) phạm lỗi. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Adelaide United. Pacifiqu thay đổi nhân sự khi rút Tomi Juric ra nghỉ và Niyongabire là người thay thế. | |
90+2” | Attempt missed. Craig Goodwin (Adelaide United) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Louis D'Arrigo. | |
90” | VIỆT VỊ. Kosta Barbarouses rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Caceres (Sydney FC. Anthon). | |
90” | CẢN PHÁ! Anthony Caceres (Sydney FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Trent Buhagiar. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Milos Ninkovic (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90” | PHẠM LỖI! Jordan Elsey (Adelaide United) phạm lỗi. | |
89” | Attempt saved. Joshua Cavallo (Adelaide United) left footed shot from the left side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Al Hassan Toure. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Milos Ninkovic (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
88” | PHẠM LỖI! Ryan Strain (Adelaide United) phạm lỗi. | |
88” | Attempt saved. Tomi Juric (Adelaide United) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Al Hassan Toure with a cross. | |
88” | ĐÁ PHẠT. George Timotheou (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Trent Buhagiar (Sydney FC) phạm lỗi. | |
87” | Attempt missed. Louis D'Arrigo (Adelaide United) right footed shot from outside the box is too high. | |
85” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Strain là người đá phạt. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Milos Ninkovic (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Louis D'Arrigo (Adelaide United) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Rhyan Grant (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Craig Goodwin (Adelaide United) phạm lỗi. | |
82” | PHẠM LỖI! Anthony Caceres (Sydney FC) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Al Hassan Toure (Adelaide bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | THAY NGƯỜI. Sydney FC. Tren thay đổi nhân sự khi rút Bobô ra nghỉ và Buhagiar là người thay thế. | |
80” | PHẠM LỖI! Craig Goodwin (Adelaide United) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Andrew Redmayne (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | Goal!Sydney FC 2, Adelaide United 2. Tomi Juric (Adelaide United) from a free kick with a right footed shot to the bottom right corner. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Tomi Juric (Adelaide bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Ryan McGowan (Sydney FC) phạm lỗi. | |
76” | Attempt saved. Milos Ninkovic (Sydney FC) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Harry Van der Saag. | |
red'>75'Goal!Sydney FC 2, Adelaide United 1. Jordan Elsey (Adelaide United) right footed shot from very close range to the centre of the goal. Assisted by Craig Goodwin with a cross following a corner. | ||
75” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bobô là người đá phạt. | |
74” | THAY NGƯỜI. Adelaide United. Al Hassa thay đổi nhân sự khi rút Stefan Mauk ra nghỉ và Toure là người thay thế. | |
74” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan McGowan là người đá phạt. | |
74” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rhyan Grant là người đá phạt. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Milos Ninkovic (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Juande (Adelaide United) phạm lỗi. | |
69” | CẢN PHÁ! Kosta Barbarouses (Sydney FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Bobô. | |
68” | THAY NGƯỜI. Sydney FC. Harry Van de thay đổi nhân sự khi rút Alexander Baumjohann ra nghỉ và Saag là người thay thế. | |
67” | Attempt missed. Ben Halloran (Adelaide United) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Louis D'Arrigo with a cross following a corner. | |
67” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bobô là người đá phạt. | |
67” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan McGowan là người đá phạt. | |
65” | PHẠM LỖI! Joel King (Sydney FC) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Ben Halloran (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | CẢN PHÁ! Craig Goodwin (Adelaide United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Juande. | |
64” | Attempt saved. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Bobô. | |
64” | Attempt saved. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from outside the box is saved. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Jordan Elsey (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Kosta Barbarouses (Sydney FC) phạm lỗi. | |
59” | Attempt missed. Stefan Mauk (Adelaide United) right footed shot from the right side of the box is just a bit too high. Assisted by Ryan Strain. | |
55” | VIỆT VỊ. Rhyan Grant rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGowan (Sydney FC. Rya). | |
55” | ĐÁ PHẠT. Kosta Barbarouses (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! George Timotheou (Adelaide United) phạm lỗi. | |
53” | CỨU THUA. Rhyan Grant (Sydney FC) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Alexander Baumjohann. | |
54” | VIỆT VỊ. Tomi Juric rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cavallo (Adelaide United. Joshu). | |
52” | VIỆT VỊ. Kosta Barbarouses rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với King (Sydney FC. Joe). | |
red'>51'VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Sydney FC 2, Adelaide United 0. Bobô (Sydneto the centre of the goal. | ||
49” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan McGowan là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Sydney FC 1, Adelaide United 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Sydney FC 1, Adelaide United 0 | |
45+4” | ĐÁ PHẠT. Rhyan Grant (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+4” | PHẠM LỖI! Joshua Cavallo (Adelaide United) phạm lỗi. | |
45+2” | VIỆT VỊ. Bobô rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGowan (Sydney FC. Rya). | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Rhyan Grant (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Tomi Juric (Adelaide United) phạm lỗi. | |
44” | VIỆT VỊ. Louis D'Arrigo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cavallo (Adelaide United. Joshu). | |
41” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anthony Caceres là người đá phạt. | |
41” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan McGowan là người đá phạt. | |
40” | Attempt missed. Tomi Juric (Adelaide United) right footed shot from the centre of the box. | |
38” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joel King là người đá phạt. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Stefan Mauk (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Luke Brattan (Sydney FC) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Juande (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Anthony Caceres (Sydney FC) phạm lỗi. | |
37” | Attempt missed. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from the left side of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Milos Ninkovic. | |
35” | VIỆT VỊ. Rhyan Grant rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Baumjohann (Sydney FC. Alexande). | |
33” | THẺ PHẠT. Tomi Juric (Adelaide bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
33” | PHẠM LỖI! Tomi Juric (Adelaide United) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Anthony Caceres (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Tomi Juric (Adelaide United) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Rhyan Grant (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rhyan Grant là người đá phạt. | |
26” | PHẠM LỖI! Juande (Adelaide United) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Bobô (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
24” | ĐÁ PHẠT. Juande (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Bobô (Sydney FC) phạm lỗi. | |
23” | VIỆT VỊ. Stefan Mauk rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Elsey (Adelaide United. Jorda). | |
22” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rhyan Grant là người đá phạt. | |
21” | Attempt saved. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from the right side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Bobô. | |
red'>19'VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Sydney FC 1, Adelaide United 0. Bobô (Sydneto the bottom right corner. Assisted by Alexander Baumjohann. | ||
15” | VIỆT VỊ. Rhyan Grant rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Caceres (Sydney FC. Anthon). | |
15” | CỨU THUA. Kosta Barbarouses (Sydney FC) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Alexander Baumjohann with a cross. | |
12” | PHẠM LỖI! Alexander Baumjohann (Sydney FC) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Craig Goodwin (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | ĐÁ PHẠT. Stefan Mauk (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Ryan McGowan (Sydney FC) phạm lỗi. | |
11” | PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, George Timotheou là người đá phạt. | |
8” | Attempt saved. Stefan Mauk (Adelaide United) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Ben Halloran. | |
7” | PHẠM LỖI! George Timotheou (Adelaide United) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Bobô (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bobô là người đá phạt. | |
6” | PHẠT GÓC. Adelaide United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Milos Ninkovic là người đá phạt. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Stefan Mauk (Adelaide bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Milos Ninkovic (Sydney FC) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sydney FC vs Adelaide United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sydney FC vs Adelaide United 13h05 18/04
Đội hình ra sân cặp đấu Sydney FC vs Adelaide United, 13h05 18/04, Allianz Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sydney FC vs Adelaide United |
||||
Sydney FC | Adelaide United | |||
Andrew Redmayne | 1 | 46 | Joe Gauci | |
Joel King | 16 | 4 | Ryan Strain | |
Alex Wilkinson | 4 | 23 | Jordan Elsey | |
Ryan McGowan | 6 | 3 | George Timotheou | |
Rhyan Grant | 23 | 27 | Joshua Cavallo | |
Milos Ninkovic | 10 | 6 | Louis D Arrigo | |
Anthony Caceres | 17 | 28 | Juan de Dios Prados Lopez,Juande | |
Luke Brattan | 26 | 26 | Ben Halloran | |
Alexander Baumjohann | 5 | 8 | Stefan Mauk | |
Deivson Rogerio da Silva,Bobo | 9 | 11 | Craig Goodwin | |
Kosta Barbarouses | 11 | 9 | Tomi Juric | |
Đội hình dự bị |
||||
Patrick Yazbek | 32 | 18 | Joe Caletti | |
Harry Van der Saag | 21 | 7 | Ryan Kitto | |
Luke Ivanovic | 18 | 2 | Michael Marrone | |
Thomas Heward-Belle | 20 | 24 | Pacifique Niyongabire | |
Ben Warland | 3 | 33 | Dakota Ochsenham | |
Trent Buhagiar | 12 | 35 | Alhassan Toure | |
Patrick Wood | 33 |
Tỷ lệ kèo Sydney FC vs Adelaide United 13h05 18/04
Tỷ lệ kèo Sydney FC vs Adelaide United, 13h05 18/04, Allianz Stadium, VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sydney FC vs Adelaide United 13h05 18/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.48 | 0:0 | 1.70 | 5.40 | 4 1/2 | 0.12 | 41.00 | 1.05 | 11.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:1/4 | 1.05 | 0.78 | 1 1/4 | 1.03 |
Thành tích đối đầu Sydney FC vs Adelaide United 13h05 18/04
Kết quả đối đầu Sydney FC vs Adelaide United, 13h05 18/04, Allianz Stadium, VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sydney FC , phong độ gần đây của Adelaide United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Sydney FC
Phong độ gần nhất Adelaide United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Central Coast Mariners
|
27 | 22 | 55 |
2 |
Wellington Phoenix
|
27 | 16 | 53 |
3 |
Melbourne Victory
|
27 | 10 | 42 |
4 |
Sydney FC
|
27 | 11 | 41 |
5 |
FC Macarthur
|
27 | -3 | 41 |
6 |
Melbourne City
|
27 | 12 | 39 |
7 |
Western Sydney
|
27 | -4 | 37 |
8 |
Adelaide United
|
27 | -1 | 32 |
9 |
Brisbane Roar
|
27 | -13 | 30 |
10 |
Newcastle Jets
|
27 | -8 | 28 |
11 |
Western United FC
|
27 | -19 | 26 |
12 |
Perth Glory
|
27 | -23 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
0.95
-0
0.98
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.61
3.45
2.64
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.84
+1/2
1.09
|
0.85
2
1.05
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.93
+1 1/4
1.00
|
0.84
3 3/4
1.06
|
5.40
5.10
1.49
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.96
-0
0.97
|
1.04
2
0.86
|
2.85
2.85
2.87
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.96
3
0.94
|
2.09
3.85
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.90
3
1.00
|
1.45
4.80
6.60
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.94
3.10
3.35
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.73
-0
1.12
|
1.04
2
0.78
|
2.36
2.88
2.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.97
1 1/4
0.93
|
4.20
2.43
2.33
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.07
|
2.19
3.30
3.10
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.89
-0
1.03
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.49
3.60
2.68
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.79
3.55
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.11
-0
0.78
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.73
3.15
2.29
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.89
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.06
3.20
3.10
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.82
-1
1.06
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.46
4.15
5.30
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.74
3
1.13
|
2.04
3.60
2.85
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.97
+1 1/4
0.91
|
0.83
3
1.03
|
6.10
4.40
1.39
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.17
3.50
3.00
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.79
3.75
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.40
3.40
2.72
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.97
2 1/2
0.93
|
3.45
3.45
2.00
|
19:00
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.82
3
1.04
|
1.68
3.95
3.65
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.81
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.42
3.70
2.53
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.84
2 1/4
1.00
|
4.15
3.60
1.66
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
1.14
-0
0.79
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.80
3.40
2.32
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.88
|
1.34
4.30
8.20
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.20
3.35
3.05
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.06
3.40
3.35
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.16
3.60
2.96
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.94
-1
0.98
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.50
4.10
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.79
3.75
3.95
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.80
2
1.11
|
2.31
2.98
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.86
2
1.04
|
2.08
3.00
3.75
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.09
-1/2
0.83
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.09
3.30
3.35
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.40
5.10
7.30
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
3
0.95
|
2.25
3.70
2.98
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.95
+3/4
0.97
|
0.99
2 1/2
0.91
|
4.50
3.50
1.75
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.83
+1/4
1.09
|
1.00
2
0.90
|
2.92
3.00
2.47
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.82
2
1.08
|
2.97
3.15
2.36
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.78
-0
1.16
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.41
3.10
2.94
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.73
3.45
4.75
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.96
3
0.92
|
1.88
3.65
3.40
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
1.12
-1/2
0.79
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.12
3.85
2.72
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.97
3 1/4
0.91
|
1.96
3.75
3.10
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
1.03
3 1/2
0.85
|
1.46
4.50
5.40
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.90
+1 1/4
1.00
|
0.94
3
0.94
|
5.90
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.88
3
1.00
|
1.98
3.60
3.15
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.07
3.50
3.05
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.95
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.95
3 1/4
0.93
|
2.67
3.65
2.22
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.35
5.00
6.20
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.79
3.60
3.45
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.96
+3/4
0.96
|
0.96
2 1/2
0.94
|
4.85
3.80
1.72
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.64
3.70
4.45
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.95
2
0.93
|
2.21
2.92
3.30
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.04
2
0.84
|
2.24
2.92
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.82
2 1/2
1.06
|
3.90
3.65
1.75
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.81
2
0.95
|
2.41
2.99
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.90
|
2.05
3.25
3.30
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.71
+1/4
1.23
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.52
3.30
2.43
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.82
2 1/4
1.06
|
3.25
3.35
2.02
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.11
3.20
3.15
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.05
-1
0.85
|
0.63
2 1/2
1.33
|
1.59
4.00
4.55
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.14
3.40
2.88
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.71
3.50
4.45
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
1.01
-1
0.89
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.55
3.85
5.20
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.86
+1/4
1.06
|
1.13
2 3/4
0.78
|
2.79
3.40
2.26
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.73
2 1/2
1.09
|
2.15
3.35
2.78
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.95
3
0.87
|
1.43
4.10
5.70
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.91
3.25
3.45
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.26
-3/4
0.63
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.95
3.45
3.15
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
0.73
3
1.09
|
1.25
5.20
8.30
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.09
-1/4
0.67
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.28
3.80
2.40
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.82
+1/4
0.94
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.88
3.50
2.12
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.89
-0
0.95
|
1.04
2
0.78
|
2.55
2.87
2.63
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.09
3.10
3.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.82
3.40
3.55
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.01
3.20
3.20
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
|
|
1.90
4.20
2.90
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
|
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
19:30
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
0.78
-0
1.02
|
0.81
2
0.99
|
2.39
3.00
2.71
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.77
-0
1.03
|
1.03
2
0.77
|
2.42
2.87
2.79
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.83
2 1/4
0.93
|
1.61
3.45
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Campbelltown City SC
Adelaide Raiders SC
|
1.06
-3/4
0.78
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.78
3.55
3.65
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.02
-3/4
0.90
|
1.08
2 3/4
0.82
|
1.74
3.85
4.60
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.91
-1 1/2
0.83
|
1.02
3 3/4
0.72
|
1.44
5.25
4.20
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.83
-1/4
0.91
|
0.80
3
0.94
|
2.05
3.50
2.90
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.79
3
0.95
|
1.65
4.00
4.00
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.85
+1
0.89
|
0.82
3
0.92
|
3.75
4.00
1.67
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.98
3.30
3.40
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.37
5.00
6.00
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.53
3.35
2.46
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.74
+1/2
1.19
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.94
3.30
2.19
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.96
-1/4
0.94
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.55
2.80
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.84
-1/4
1.06
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.12
3.30
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barnsley U21
Hull City U21
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.97
3 1/2
0.85
|
1.40
4.15
6.20
|
19:00
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
1.03
+1 1/2
0.83
|
0.91
4
0.93
|
6.00
5.50
1.32
|
19:00
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
1.01
-1
0.85
|
0.75
3 1/2
1.09
|
1.59
4.50
4.00
|
19:00
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.81
+1/4
1.05
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.51
4.10
2.18
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.91
+1/4
0.95
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.58
4.15
2.12
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.95
-1 3/4
0.91
|
0.81
4
1.03
|
1.25
6.00
7.40
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Texi U19
FK Podgorica U19
|
0.85
-0
0.95
|
0.82
6 1/2
0.97
|
2.40
3.50
2.50
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
1.14
-1/4
0.71
|
0.99
3
0.83
|
2.29
3.35
2.44
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
1.13
+3/4
0.72
|
0.61
3
1.26
|
4.25
4.10
1.57
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
0.76
-1
1.08
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.45
4.25
5.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dagon FC
Hantharwady United
|
|
|
4.35
2.52
1.91
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Thitsar Arman FC
Ispe FC
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.92
3 3/4
0.87
|
1.28
5.50
8.00
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.99
-1/2
0.83
|
0.81
2
0.99
|
1.99
3.10
3.35
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
|
|
2.50
3.10
2.55
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
|
|
4.00
3.20
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sderot
Maccabi Ironi Netivot
|
0.70
-0
1.10
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.40
2.87
3.00
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
17:40
|
AS Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
|
0.96
-0
0.80
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.62
3.10
2.45
|
17:40
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Bikat Hayarden
|
0.82
-0
0.94
|
0.67
2 3/4
1.09
|
2.37
3.40
2.55
|
17:40
|
Hapoel Kfar Shalem
Maccabi Shaarayim
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
17:40
|
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Shimshon Tel Aviv
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
17:40
|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Ironi Modiin
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.62
2 1/2
1.16
|
|
17:40
|
Shimshon Kafr Qasim
AS Nordia Jerusalem
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.84
2 3/4
0.92
|
|
17:40
|
MS Tseirey Taybe
Moadon Sport Tira
|
0.88
+1
0.88
|
0.86
2 3/4
0.90
|
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Casuarina FC
University Azzurri FC
|
0.57
+1/4
1.36
|
1.03
3 1/2
0.79
|
1.33
3.30
15.00
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.29
-1 3/4
0.65
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.39
4.55
5.50
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.76
3.75
3.55
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.96
-0
0.92
|
0.95
3 1/4
0.91
|
2.41
3.55
2.37
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
|
|
2.35
3.25
2.63
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.93
3.40
3.50
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.17
-1/4
0.75
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.32
3.25
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Knights
Virginia United
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.96
4 1/2
0.86
|
1.41
5.10
4.60
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.10
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Olimpia Cluj (w)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
|
|
|
3.10
2.94
2.06
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.99
3.15
3.30
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.00
6.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.90
-3
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.85
-1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.53
4.00
5.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
11.00
17.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.77
+1/4
1.12
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.53
3.25
2.28
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nepean Football Club
Canterbury Bankstown FC
|
0.82
+1/2
1.02
|
1.00
2
0.82
|
3.45
3.00
2.02
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.75
-0
1.05
|
0.78
2
1.03
|
2.38
3.00
2.75
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.25
3.10
2.90
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.99
+1
0.85
|
1.11
2 1/4
0.72
|
6.90
3.75
1.42
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.68
3.20
2.32
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
3
0.90
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.25
3.75
2.55
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.75
4.20
1.95
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.83
+2 1/4
1.01
|
1.11
3
0.72
|
14.00
7.40
1.09
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.45
3.10
2.63
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.31
5.30
6.60
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.78
-1/4
1.13
|
0.99
2
0.89
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.78
2
1.11
|
2.28
3.10
2.97
|
17:00
|
Rubin Kazan (R)
Spartak Moscow Youth
|
1.13
-0
0.76
|
0.86
2 3/4
1.00
|
2.57
3.60
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Strogino Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
2 3/4
0.83
|
|
17:00
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.93
3
0.93
|
1.65
4.10
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Zenit St.Petersburg Youth
FK Orenburg Youth
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.78
4 3/4
1.02
|
1.29
4.50
7.90
|
17:00
|
Fakel Youth
FK Ural Youth
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.95
2
0.91
|
3.10
3.05
2.23
|
17:00
|
FC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow Youth
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.95
2 3/4
0.91
|
2.85
3.60
2.13
|
17:00
|
CSKA Moscow (R)
FK Rostov Youth
|
0.83
-0
1.05
|
0.76
3 1/4
1.11
|
2.22
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tamil Nadu (nữ)
West Bengal (nữ)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.33
4.50
7.50
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.73
3.80
3.60
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.55
3.75
2.15
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.23
2.67
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.85
3.20
2.19
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.89
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.13
3.20
2.94
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.96
2 1/2
0.90
|
1.67
3.70
3.95
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.98
3.30
3.20
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
|
|
1.91
4.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ulytau Zhezkazgan
Ekibastuzets
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.69
3.35
4.35
|
20:00
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
1.21
-0
0.58
|
0.94
2 3/4
0.82
|
2.95
3.35
2.06
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.02
-3/4
0.74
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.82
3.35
3.55
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.24
3.25
2.79
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.05
+1
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.15
3.20
2.77
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.65
-0
1.12
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.18
3.25
2.83
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.59
3.80
4.35
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.72
-1/2
1.04
|
0.77
3
0.99
|
1.72
3.85
3.60
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.91
+1 1/4
0.99
|
1.02
3 1/4
0.86
|
5.90
4.55
1.44
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.06
+1
0.84
|
0.85
3 1/4
1.03
|
5.30
4.50
1.50
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.89
-1
1.01
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.52
4.05
5.80
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.15
3.60
2.80
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
0.92
+1 1/4
0.86
|
0.91
2 3/4
0.87
|
6.40
4.45
1.35
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
|
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2 3/4
1.05
|
3.40
3.70
1.81
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.82
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.85
3
0.97
|
2.23
3.45
2.57
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.29
4.75
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.86
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
0.99
-1
0.85
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.57
4.00
4.20
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.68
2 3/4
1.16
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
0.94
+3/4
0.98
|
0.89
2 1/2
1.01
|
4.55
3.55
1.72
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.91
+1/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.79
3.35
2.25
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2 1/2
1.05
|
2.09
3.35
2.91
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.77
-1 1/2
1.07
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.20
5.40
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moreland Zebras
Essendon Royals
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.86
2 3/4
0.94
|
1.84
3.60
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Altona City
North Sunshine Eagles
|
0.80
-0
1.00
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.30
3.40
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Springvale White Eagles
Banyule City
|
0.80
-1
1.00
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.53
4.00
5.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Salisbury Inter (w)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
-0
0.89
|
3.33
3 1/2
0.18
|
200.00
7.90
1.01
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.74
+1/2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.75
3.60
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Concordia Elblag
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.81
2
0.99
|
2.19
3.05
3.00
|
18:00
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.00
3.50
2.98
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.92
|
1.85
3.55
3.35
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.86
-3/4
0.94
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.66
3.95
3.80
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.90
3
0.90
|
2.54
3.40
2.26
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.90
-0
0.90
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.42
3.40
2.42
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1
1.02
|
0.75
3
1.07
|
4.15
4.15
1.57
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.97
-0
0.87
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.53
3.25
2.41
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.11
3.45
2.79
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.11
-1/2
0.74
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.11
3.25
2.97
|
18:00
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
0.88
3 1/4
0.94
|
1.35
4.80
5.90
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
1.10
-1/2
0.70
|
0.80
3
1.00
|
2.05
3.75
2.75
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.80
+1
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
3.75
4.33
1.62
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.83
-1/4
0.99
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.97
3.50
3.05
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.70
-3
1.16
|
0.76
4
1.06
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.66
3.35
4.55
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.87
|
3.35
3.30
1.92
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.01
-1
0.83
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
6.00
7.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.70
2.75
2.70
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.35
4.15
7.30
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
7.00
7.00
1.20
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Adelaide University Reserve (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.80
-0
1.00
|
1.72
6 1/2
0.38
|
150.00
8.10
1.01
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
1.16
-0
0.70
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.95
-0
0.89
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.60
2.99
2.50
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.06
-0
0.78
|
0.70
2 1/4
1.13
|
2.68
3.20
2.31
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ALS Batna (nữ)
CFN Boumerdes (nữ)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
2
0.85
|
2.37
3.20
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASJ Canastel (nữ)
ASO Chlef (nữ)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
5.00
5.00
1.44
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
|
|
3.25
4.33
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Clarence Zebras Reserves
South Hobart Reserves
|
0.51
+1 1/2
1.26
|
0.86
3 1/4
0.86
|
5.30
4.60
1.40
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.28
5.00
7.40
|
20:00
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
3.80
3.00
1.91
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dandenong Thunder
Melbourne Knights
|
1.03
-0
0.87
|
0.89
3 1/2
0.99
|
30.00
7.40
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Altona Magic
Hume City
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.99
3
0.89
|
3.50
3.65
1.85
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.50
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.97
3
0.85
|
1.61
3.95
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sheikh Jamal
Brothers Union
|
0.78
-2
0.98
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.12
8.00
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chittagong Abahani
Mohammedan Dhaka
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.82
4
0.94
|
4.30
3.20
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
1.01
+1/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.74
3.35
4.05
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.77
+1/2
0.95
|
0.85
3
0.87
|
2.87
3.50
1.94
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
0.83
+1/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.75
|
2.79
3.20
2.09
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.88
3
0.84
|
2.01
3.50
2.74
|
21:05
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.80
-1
1.00
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.50
4.00
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Mounties Wanderers
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.02
5
0.78
|
3.65
3.55
1.77
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
1.13
-1/2
0.76
|
1.01
2
0.85
|
2.14
2.97
3.15
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.91
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
2.77
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.85
-1
0.95
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.44
3.75
6.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.50
4.00
4.75
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.75
9.00
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|