© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public 14h30 06/05
Tường thuật trực tiếp Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public 14h30 06/05
Trận đấu Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public, 14h30 06/05, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public, 14h30 06/05, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Afrden Asqer | 21' | |||
45' | Du Junpeng | |||
46' | Xie Weichao↑Yu Jiawei↓ | |||
Chen Wei↑Yang Chaohui↓ | 46' | |||
46' | Wang Jingbin↑Liu Jiawei↓ | |||
61' | Muzepper Muhta↑Gui Zihan↓ | |||
64' | Zhu Shiyu | |||
Shi Zhe | 1-0 | 67' | ||
69' | Jin Hui↑Men Yang↓ | |||
69' | Quan Heng↑Ma Jun↓ | |||
Li Jiawei↑Shi Zhe↓ | 75' | |||
Hu Haoyue↑Afrden Asqer↓ | 75' | |||
Tang Chuang↑Fan Xiao Dong↓ | 81' | |||
82' | Wang Jingbin | |||
Li Xiaoming↑Zhang Lingfeng↓ | 89' | |||
90' | Qu Xiaohui | |||
Hu Haoyue | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public 14h30 06/05
Đội hình ra sân cặp đấu Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public, 14h30 06/05, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public |
||||
Suzhou Dongwu | Shenyang City Public | |||
Sun Le | 1 | 16 | Zhu Shiyu | |
Zhang cheng | 18 | 29 | Men Yang | |
Hu Mingfei | 5 | 25 | Sun Fabo | |
Wang Yongxin | 39 | 32 | Ma Jun | |
Yang Chaohui | 17 | 28 | Zhen Han | |
Zhang Lingfeng | 24 | 4 | Liu Jiaxin | |
Fan Xiao Dong | 27 | 10 | Yang Jian | |
Afrden Asqer | 7 | 2 | Yu Jiawei | |
Deng Yubiao | 8 | 24 | Du Junpeng | |
Shi Zhe | 33 | 18 | Liu Jiawei | |
Li Haowen | 28 | 15 | Gui Zihan | |
Đội hình dự bị |
||||
Hai Xiaorui | 23 | 3 | Shi Chuansheng | |
Li Xiaoming | 19 | 5 | Ji Zhengyu | |
Hamipu Xiapukaiti | 29 | 1 | Liu Jun | |
Li Yanan | 12 | 8 | Xie Weichao | |
Cao Dong | 32 | 35 | Li Zhongting | |
Jing Guo | 3 | 14 | Qu Xiaohui | |
Tang Chuang | 9 | 17 | Quan Heng | |
Zhang Jingzhe | 11 | 19 | Wang Jingbin | |
Hu Haoyue | 15 | 7 | Jin Hui | |
Tan fucheng | 21 | 33 | Wang Congming | |
Chen Wei | 6 | 20 | Muzepper Muhta | |
Li Jiawei | 2 | 30 | Zhang Wu |
Tỷ lệ kèo Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public 14h30 06/05
Tỷ lệ kèo Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public, 14h30 06/05, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public 14h30 06/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.95 | 0:0 | 0.85 | 7.40 | 1 1/2 | 0.08 | 1.01 | 23.00 | 151.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 0:0 | 1.20 | 1.00 | 3/4 | 0.80 |
Thành tích đối đầu Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public 14h30 06/05
Kết quả đối đầu Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public, 14h30 06/05, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Suzhou Dongwu , phong độ gần đây của Shenyang City Public chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Suzhou Dongwu
Phong độ gần nhất Shenyang City Public
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
PSG
Borussia Dortmund
|
1.05
-1 1/4
0.89
|
1.02
3 1/2
0.90
|
1.49
4.95
5.80
|
05:00
|
Caracas FC
CA Penarol
|
1.09
+3/4
0.81
|
0.88
2 1/4
1.00
|
5.10
3.65
1.64
|
05:00
|
Rosario Central
Atletico Mineiro
|
1.04
+1/4
0.86
|
1.01
2
0.87
|
3.45
2.96
2.21
|
07:00
|
Deportivo Tachira
Libertad
|
1.03
+1/4
0.87
|
1.06
2 1/4
0.82
|
3.45
3.15
2.12
|
07:00
|
Nacional Montevideo
River Plate
|
0.95
+1/2
0.95
|
1.01
2 1/2
0.87
|
3.60
3.45
1.95
|
07:00
|
Palestino
Flamengo
|
0.84
+1
1.06
|
1.03
2 1/2
0.85
|
5.70
3.75
1.55
|
09:00
|
Universitario De Deportes
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.21
3.10
3.25
|
23:30
|
VfL Osnabruck
Schalke 04
|
0.90
+1/2
1.02
|
1.08
3 1/4
0.82
|
3.40
3.85
2.02
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Nasr Dubai
|
1.04
-1/4
0.84
|
1.06
3
0.80
|
2.16
3.45
2.70
|
22:00
|
FK Graficar Beograd
Jedinstvo UB
|
0.97
-0
0.79
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.60
3.20
2.37
|
22:00
|
Tekstilac
FK Radnicki Sremska Mitrovica
|
1.04
-1/2
0.72
|
1.11
2 1/4
0.66
|
2.04
3.05
3.30
|
22:00
|
Indjija
Semendrija 1924
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.83
2 1/4
0.93
|
1.78
3.40
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hard Rock SC
Kmka
|
1.15
-0
0.67
|
0.97
1 1/2
0.82
|
1.25
4.00
15.00
|
22:59
|
Radnik Surdulica
Habitpharm Javor
|
0.93
+3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.92
|
4.50
3.65
1.61
|
22:59
|
FK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki Nis
|
0.76
-0
1.08
|
0.87
2
0.95
|
2.48
2.73
2.85
|
00:00
|
FK Vozdovac Beograd
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.91
-0
0.93
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.46
3.25
2.48
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Kindermann (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.33
4.33
7.50
|
01:30
|
HK Kopavogur (w)
Grotta (w)
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.81
3 1/4
0.95
|
2.03
3.75
2.78
|
06:00
|
Pittsburgh Riverhounds
Tulsa Roughneck
|
0.94
-1
0.90
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.51
3.80
5.20
|
06:30
|
Atlanta United
Charlotte Independence
|
0.81
-1 3/4
1.03
|
0.89
3
0.93
|
1.18
5.80
9.60
|
07:00
|
Houston Dynamo
Detroit City
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.43
4.20
5.60
|
07:30
|
FC Dallas
Memphis 901
|
1.05
-1 1/4
0.79
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.43
4.10
5.60
|
09:00
|
San Jose Earthquakes
Oakland Roots
|
0.83
-1 1/2
1.01
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.24
5.20
8.50
|
09:00
|
Orange County Blues FC
Loudoun United
|
1.07
-3/4
0.77
|
1.14
2 3/4
0.69
|
1.76
3.40
3.85
|
09:30
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
0.96
-1
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.52
3.75
5.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Al-Taawon Youths
Al-Shabab (Youth)
|
0.65
-0
1.12
|
2.85
5 1/2
0.19
|
1.08
4.85
64.00
|
03:00
|
Leones del Norte
CD Independiente Juniors
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.66
2 1/4
1.19
|
2.89
3.40
2.12
|
07:00
|
Guayaquil City
Cuniburo FC
|
0.81
-1/2
0.97
|
0.83
2
0.95
|
1.80
3.15
4.05
|
01:00
|
Colchester United U21
Watford U21
|
1.02
-0
0.78
|
0.74
3 1/2
1.06
|
1.93
4.25
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grobina
BFC Daugavpils
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.75
2
1.05
|
2.73
3.05
2.35
|
22:00
|
Tukums-2000
Jelgava
|
0.96
-1/4
0.86
|
0.78
2 1/4
1.02
|
2.11
3.30
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(OMA)
Al Wehda(OMA)
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.77
1 1/4
1.05
|
2.45
2.40
3.40
|
23:20
|
Bahla
Al-Seeb
|
0.99
+1 1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
11.00
4.05
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Khor Fakkan U21
|
0.99
-1 1/4
0.81
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.36
4.50
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Emirates Club U21
Ittihad Kalba U21
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.97
3 1/2
0.83
|
9.80
4.90
1.23
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sharjah U21
Shabab Dubai U21
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.99
4 1/4
0.81
|
1.11
6.20
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wasl Dubai U21
Al Bataeh U21
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.78
2
1.02
|
1.99
3.15
3.35
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Haifa U19
Ashdod MS U19
|
0.89
-0
0.87
|
2.17
3 1/2
0.28
|
1.08
4.80
55.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion Yehuda U19
Bnei Sakhnin U19
|
1.00
-0
0.76
|
0.82
3 1/2
0.94
|
1.10
5.30
20.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
Argentinos juniors
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.84
2
1.04
|
3.10
3.10
2.28
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Corinthians Paulista (SP)
|
0.99
+3/4
0.91
|
0.94
2 1/4
0.94
|
4.45
3.45
1.77
|
07:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Dep.Independiente Medellin
|
1.00
+1/4
0.90
|
0.97
2 1/4
0.91
|
3.30
3.20
2.16
|
07:00
|
Real Tomayapo
Internacional RS
|
0.93
+1
0.93
|
0.96
2 3/4
0.88
|
|
07:30
|
Alianza Petrolera
Cruzeiro (MG)
|
0.89
+1
1.01
|
0.83
2 1/4
1.05
|
5.70
3.80
1.56
|
07:30
|
Sportivo Ameliano
Danubio FC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.83
2
1.05
|
2.36
3.05
3.05
|
09:00
|
Always Ready
Defensa Y Justicia
|
1.03
-1
0.87
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.58
3.90
5.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ZFK Kamenica Sasa (w)
ZFK Top Gol (w)
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.05
13.00
26.00
|
22:59
|
Othellos Athienou
Doxa Katokopias
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.78
3 1/4
1.08
|
2.05
3.65
2.72
|
22:59
|
Ethnikos Achnas FC
AEL Limassol
|
0.86
-1/4
1.02
|
1.01
3 1/2
0.85
|
2.09
3.70
2.70
|
22:59
|
Karmiotissa Polemidion
Nea Salamis
|
1.14
-0
0.75
|
0.84
3 1/4
1.02
|
2.65
3.60
2.15
|
22:00
|
Forge FC
Montreal Impact
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.75
3.40
2.20
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver Whitecaps
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.00
3.35
2.03
|
00:05
|
PPJ Akatemia
JaPS B
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.94
3
0.88
|
1.61
3.70
4.35
|
07:00
|
Botafogo SP
Mirassol
|
1.13
-0
0.78
|
1.04
2
0.84
|
2.89
2.96
2.40
|
00:00
|
SC Weiz
Santa Ana
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.61
3
1.23
|
1.82
3.90
3.20
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Cape Town Spurs
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.86
3.20
3.70
|
00:30
|
Cape Town City
Moroka Swallows
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.88
2
0.94
|
1.90
3.10
3.65
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
TS Galaxy
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.30
2.82
3.05
|
00:30
|
Supersport United
Sekhukhune United
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.00
2
0.82
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
El Sekka El Hadid
Petrojet
|
0.98
-0
0.82
|
0.96
2
0.84
|
12.00
3.70
1.30
|
22:55
|
Hajer
Al Kholood
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
4.33
3.20
1.73
|
23:20
|
Al Najma(KSA)
Al Safa(KSA)
|
0.82
-1/2
0.90
|
0.75
2 3/4
0.97
|
1.81
3.55
3.20
|
00:50
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Faisaly Harmah
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.85
2 3/4
0.97
|
3.10
3.60
1.93
|
22:59
|
Kafr Qasim
Hapoel Rishon Lezion
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.08
2 1/4
0.74
|
2.12
2.94
3.15
|
22:59
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Kfar Saba
|
1.02
-1/4
0.82
|
1.11
2 1/2
0.72
|
2.20
3.10
2.90
|
22:59
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.78
-1
1.06
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.43
4.20
5.30
|
22:59
|
Hapoel Umm Al Fahm
Maccabi Herzliya
|
0.88
-0
0.96
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.36
3.45
2.46
|
22:59
|
Hapoel Kiryat Shmona
Ironi Tiberias
|
1.19
-1/4
0.68
|
1.08
2 1/4
0.74
|
2.43
2.91
2.70
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.64
-1/4
1.25
|
0.70
2 3/4
1.13
|
1.76
3.70
3.60
|
22:59
|
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan
|
0.92
+1/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.91
|
3.00
3.25
2.07
|
22:59
|
Hapoel Afula
Ihud Bnei Shefaram
|
0.85
-1
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.50
3.60
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Riteriai
Banga Gargzdai
|
0.76
+1/2
1.08
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.05
3.20
2.08
|
22:59
|
Atomsfera Mazeikiai
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.59
+1/2
1.33
|
0.71
2 1/2
1.12
|
2.54
3.35
2.33
|
22:59
|
Garr and Ava
Kauno Zalgiris
|
0.89
+2 3/4
0.87
|
0.74
3 1/4
1.02
|
17.00
9.00
1.02
|
22:59
|
Taranto Sport
Latina
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.78
2
1.04
|
1.64
3.35
4.75
|
01:30
|
JuventusU23
Arezzo
|
0.80
-0
1.04
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.33
3.20
2.65
|
01:30
|
Audace Cerignola
Giugliano
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.70
3.55
3.95
|
01:30
|
Atalanta U23
Trento
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.05
3.10
3.25
|
01:30
|
Legnago Salus
Lumezzane
|
0.82
-0
1.02
|
0.80
2
1.02
|
2.41
3.00
2.68
|
01:30
|
Giana
Pro Vercelli
|
0.92
-0
0.92
|
0.85
2
0.97
|
2.55
2.98
2.55
|
01:30
|
Gubbio
Rimini
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.90
3.40
3.35
|
01:30
|
Pescara
Pontedera
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.87
3.45
3.35
|
02:00
|
AZ Picerno ASD
Crotone
|
1.05
-0
0.79
|
0.81
2
1.01
|
2.73
3.00
2.37
|
00:00
|
Wuppertaler
Fortuna Dusseldorf (Youth)
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.71
3 1/4
1.12
|
1.39
4.80
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kavir Moghava
Foolad Hormozgan
|
1.42
-1/4
0.52
|
1.15
1/2
0.67
|
3.40
1.57
6.50
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Espad Tehran
Shahrdari Noshahr
|
1.37
-0
0.55
|
1.20
4 1/2
0.65
|
67.00
51.00
1.00
|
02:00
|
Bolton Wanderers
Barnsley
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.95
3 1/4
0.93
|
1.76
3.90
3.65
|
01:30
|
Audax Rio RJ
Democrata SL/MG
|
0.81
+1/4
0.91
|
0.83
2
0.89
|
2.92
2.95
2.13
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Envigado FC Reserves
Tiendas Margos
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.22
5.00
11.00
|
00:00
|
Floriana F.C.
Gzira United
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.40
4.50
5.25
|
00:00
|
Orgryte
Helsingborg
|
1.05
-0
0.87
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.67
3.40
2.43
|
01:05
|
Talleres Rem de Escalada
Racing de Cordoba
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.29
2.78
3.10
|
22:00
|
FC Avan Academy
BKMA
|
0.82
-2 1/2
1.02
|
0.81
3 1/2
1.01
|
1.06
9.60
14.00
|
21:35
|
Al-Nasar
Al-Arabi Club (KUW)
|
0.96
+1 1/2
0.88
|
0.76
3
1.06
|
7.50
5.20
1.27
|
00:25
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.95
2 3/4
0.87
|
4.35
3.80
1.60
|
00:30
|
Besiktas JK
Ankaragucu
|
1.09
-1
0.83
|
0.93
2 1/2
0.97
|
1.60
3.95
4.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Pakhtakor
Metallurg Bekobod
|
0.54
-0
1.42
|
1.16
5 1/2
0.68
|
1.13
4.65
48.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
OTMK Olmaliq
Nasaf Qarshi
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.72
3
1.11
|
4.40
2.16
2.33
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.17
-0
0.69
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.35
2.15
|
09:00
|
Municipal Liberia
AD Grecia
|
0.72
-1 1/2
1.13
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.24
5.70
7.70
|
22:59
|
EL Ahly
Al-Ittihad Alexandria
|
1.07
-1 1/2
0.81
|
0.98
2 3/4
0.88
|
1.31
4.45
7.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Nasa(QAT)
|
0.95
-1 1/4
0.93
|
0.99
2 1/2
0.87
|
1.38
4.10
7.60
|
00:00
|
Umm Salal
Al Bidda SC
|
0.76
-1 1/4
1.04
|
0.91
3
0.89
|
1.32
4.55
7.20
|
06:00
|
Progresso RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
51.00
19.00
1.01
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Roraima
|
|
|
1.13
8.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mbarara City
URA Kampala
|
0.88
-0
0.88
|
3.33
1/2
0.14
|
7.60
1.13
7.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Gaddafi FC
Ma Lu
|
1.05
-0
0.71
|
1.42
4 1/2
0.46
|
1.01
6.50
150.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
defense forces
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.40
4.00
7.00
|