© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC 18h30 21/10
Tường thuật trực tiếp Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC 18h30 21/10
Trận đấu Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC, 18h30 21/10, Suzhou Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC, 18h30 21/10, Suzhou Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
6' | 0-1 | Laurent Mendy (Assist:Liu Wenhao) | ||
Pedro Delgado | 19' | |||
Shi Yucheng↑Pedro Delgado↓ | 46' | |||
63' | Xuejian Zheng↑Liu Wenhao↓ | |||
63' | Baqyjan Hurman↑Ying Yuxiao↓ | |||
Yao Ben | 68' | |||
Men Yang↑Yao Ben↓ | 71' | |||
76' | Wesley Alves↑Magno Cruz↓ | |||
81' | Liu Zipeng↑Liu shangkun↓ | |||
Hu Haoyue↑Xu Chunqing↓ | 83' | |||
Jiajun Huang | 83' | |||
Hu Mingfei | 84' | |||
86' | Chen Yunhua | |||
90' | Liu Yulei | |||
90' | Baqyjan Hurman |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC 18h30 21/10
Đội hình ra sân cặp đấu Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC, 18h30 21/10, Suzhou Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC |
||||
Suzhou Dongwu | Jiangxi Liansheng FC | |||
Li Xinyu | 21 | 34 | Ma Kunyue | |
Hu Mingfei | 5 | 22 | Liu Zefeng | |
Jiajun Huang | 14 | 4 | Liu Yulei | |
Wang Xijie | 2 | 33 | Kang Zhenjie | |
Yao Ben | 3 | 31 | Liu shangkun | |
Gao Dalun | 28 | 21 | Liu Wenhao | |
Zhang Jingzhe | 11 | 18 | Subi Ablimit | |
Zhang Lingfeng | 10 | 16 | Chen Yunhua | |
Xu Chunqing | 9 | 14 | Ying Yuxiao | |
Pedro Delgado | 44 | 7 | Magno Cruz | |
Liang Weipeng | 18 | 12 | Laurent Mendy | |
Đội hình dự bị |
||||
Caysar Adiljan | 17 | 11 | Deng Jiaxing | |
Guo Jiawei | 25 | 19 | Fan Weixiang | |
Weikang Gu | 4 | 20 | Baqyjan Hurman | |
Hu Haoyue | 15 | 35 | Liu Zipeng | |
Men Yang | 20 | 10 | Wesley Alves | |
Ren Jiayi | 39 | 6 | Xuejian Zheng | |
Shi Yucheng | 42 | 23 | Yao Zixuaun | |
Jingbo Tan | 22 | |||
Bo Yu | 33 | |||
Yu Longyun | 8 | |||
Zhang Jingyi | 23 |
Tỷ lệ kèo Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC 18h30 21/10
Tỷ lệ kèo Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC, 18h30 21/10, Suzhou Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC 18h30 21/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.75 | 0:0 | 1.09 | 5.00 | 1 1/2 | 0.09 | 158.00 | 5.90 | 1.06 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.66 | 0:0 | 1.21 | 7.69 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC 18h30 21/10
Kết quả đối đầu Suzhou Dongwu vs Jiangxi Liansheng FC, 18h30 21/10, Suzhou Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Suzhou Dongwu , phong độ gần đây của Jiangxi Liansheng FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Suzhou Dongwu
Phong độ gần nhất Jiangxi Liansheng FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.24
3.15
3.00
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
0.96
-0
0.88
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.60
3.15
2.50
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.82
3.60
3.65
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.81
+3/4
1.03
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.85
3.55
1.79
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.25
3.30
3.00
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.08
-1
0.80
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.88
3.60
3.70
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.80
3 1/4
1.06
|
1.41
5.00
5.80
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.90
2 3/4
0.88
|
2.31
3.50
2.76
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.91
+1 1/4
0.89
|
0.97
3
0.81
|
7.30
4.45
1.39
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.96
+3/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.87
|
4.50
3.85
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.76
3
1.02
|
1.68
4.00
4.25
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.15
3.60
2.06
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.94
3.65
3.45
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.17
2 1/2
0.72
|
2.93
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.07
2 1/2
0.80
|
2.49
3.15
2.76
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.87
+1 1/4
1.02
|
0.80
2 1/2
1.07
|
6.70
4.40
1.43
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.78
-1/4
1.13
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.13
3.30
3.05
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.12
+3/4
0.65
|
0.96
2 1/2
0.80
|
5.80
3.65
1.49
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.73
2
1.03
|
1.87
3.15
3.80
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.69
2
1.07
|
1.93
3.10
3.55
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.80
-1/2
1.13
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.80
3.45
4.30
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.80
2
1.11
|
1.77
3.40
4.55
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.12
3.05
3.60
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.80
3
0.96
|
1.75
3.65
3.70
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.85
+1 1/2
0.91
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.40
4.85
1.32
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
2 1/4
1.03
|
3.60
3.30
1.93
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.95
3.35
3.45
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.02
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.92
2 1/2
0.88
|
5.60
3.20
1.60
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
|
|
2.88
3.50
2.10
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
|
|
3.00
3.50
2.05
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.99
2
0.83
|
2.24
2.98
2.94
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.61
-1/4
1.14
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.80
3.35
3.75
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
0.77
-1/2
1.02
|
0.67
1
1.15
|
1.80
2.60
7.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.89
-1/2
0.91
|
1.03
3
0.77
|
1.89
3.55
3.20
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.96
-1/2
0.84
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.96
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
0.96
-0
0.80
|
1.12
1
0.65
|
3.35
1.90
3.10
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.57
-0
1.20
|
0.82
2 1/2
0.92
|
2.09
3.30
2.98
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.91
3.60
3.25
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
4 1/2
0.85
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.02
3.05
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
0.89
-0
0.91
|
1.05
3 1/2
0.75
|
2.82
2.42
2.84
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
|
|
2.20
3.50
2.70
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.13
9.00
19.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
|
|
1.50
3.50
6.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Luque
Deportivo Santani
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.91
1 3/4
0.91
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Guarani SP
America MG
|
1.00
+1/4
0.90
|
0.96
2
0.92
|
3.05
2.97
2.29
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.90
3.55
1.57
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.20
5.00
17.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.13
+1
0.72
|
0.92
2 3/4
0.90
|
5.40
4.20
1.43
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.00
3.20
3.25
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.82
3.35
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.79
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.56
3.85
4.55
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
|
|
3.40
3.30
1.91
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.80
3.20
3.95
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.87
+1 3/4
0.85
|
0.77
3
0.95
|
8.20
5.20
1.19
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.99
-0
0.85
|
1.11
1 1/4
0.72
|
3.15
2.16
2.94
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.87
-3/4
0.89
|
1.06
2 1/2
0.70
|
1.67
3.40
4.45
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.82
2 1/4
1.00
|
3.05
3.25
2.05
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.20
3.60
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.72
-3/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.87
|
2.87
3.10
2.40
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
4.33
3.60
1.67
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.67
3.50
4.30
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.79
-1/4
1.07
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.12
3.55
2.89
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.73
4.33
3.25
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.69
-2
1.12
|
0.78
3
1.00
|
1.11
7.40
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.24
3.15
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.84
+1/2
1.00
|
1.01
1 1/2
0.81
|
4.30
2.59
2.00
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.84
|
4.00
3.60
1.69
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.93
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.01
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.69
-0
1.07
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.25
3.15
2.78
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.86
2
0.96
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.78
1 3/4
1.04
|
1.65
3.20
4.95
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.06
-1/4
0.76
|
0.87
1 3/4
0.93
|
2.42
2.77
2.89
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.79
|
1.82
3.40
3.65
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
0.98
-0
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.93
3 1/2
0.88
|
5.25
4.75
1.38
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
1.10
-2 1/4
0.70
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
1.00
+2
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.86
-1 1/4
0.90
|
1.01
3
0.75
|
1.35
4.30
6.80
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
5.10
4.40
1.52
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.71
-1/4
1.17
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.75
3.05
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.84
3
1.00
|
2.17
3.65
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.98
1
0.82
|
4.15
2.05
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.86
1 1/4
0.94
|
1.58
2.67
8.90
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.95
2.89
3.90
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.01
-1/2
0.79
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.01
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.77
|
0.88
2
0.92
|
2.78
2.89
2.42
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.69
-1 1/4
1.07
|
0.79
3 3/4
0.97
|
1.32
5.10
6.00
|