© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC 14h30 25/09
hạng Nhất Trung Quốc
Tường thuật trực tiếp Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC 14h30 25/09
Trận đấu Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC, 14h30 25/09, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC, 14h30 25/09, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Liu Wen Qing | 22' | |||
Kyo Ch. | 1-0 | 31' | ||
34' | Hu Mingtian | |||
Weicheng Liu | 44' | |||
45' | Deng Biao | |||
46' | Peng Zhiquan↑Chen Xing↓ | |||
46' | He Xin↑Yang He↓ | |||
56' | 1-1 | Hu Mingtian | ||
68' | Raoul Cedric Loe | |||
71' | Chaoyang Liu↑Ma Junliang↓ | |||
Min Yinhan↑Dilxat Ablimit↓ | 76' | |||
Yang Lei↑Jiang Feng↓ | 76' | |||
87' | Yang Hao↑Wen Wubin↓ | |||
Guoliang Chen↑Zeljko Dimitrov↓ | 90' | |||
90' | Zou You↑Hu Mingtian↓ | |||
Yu Xiang↑Ziming Liu↓ | 90' | |||
90' | 1-2 | Moses Ogbu |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC 14h30 25/09
Đội hình ra sân cặp đấu Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC, 14h30 25/09, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC |
||||
Shenyang City Public | Shanxi Chang An Athletic FC | |||
Li Xinyu | 16 | 1 | Qi Wang | |
Liu Yi | 45 | 30 | Zhang Jiansheng | |
Liu Wen Qing | 29 | 8 | Deng Biao | |
Kyo Ch. | 41 | 6 | Ding Jie | |
Dilxat Ablimit | 13 | 9 | Yang He | |
Yang Jian | 10 | 23 | Raoul Cedric Loe | |
Wang Kai | 44 | 26 | Ma Junliang | |
Jiang Feng | 31 | 36 | Chen Xing | |
Weicheng Liu | 42 | 15 | Wen Wubin | |
Ziming Liu | 7 | 38 | Hu Mingtian | |
Zeljko Dimitrov | 38 | 40 | Moses Ogbu | |
Đội hình dự bị |
||||
Guoliang Chen | 2 | 22 | He Xin | |
Gao Tian | 22 | 25 | Chen Li | |
Luo Andong | 19 | 29 | Chaoyang Liu | |
Min Yinhan | 35 | 34 | Peng Zhiquan | |
Sheriazat Mutanllip | 15 | 37 | Su Shun | |
Peyzullah Bahtiyar | 3 | 21 | Wen Shuo | |
Qian Junhao | 30 | 28 | Qi Zhenyun | |
Sun Yifan | 40 | 20 | Xu Zhaoji | |
Uros Tomovic | 33 | 19 | Yang Hao | |
Xiao Zhi | 43 | 2 | Sijie Zhang | |
Yang Lei | 37 | 31 | Zheng Yiming | |
Yu Xiang | 25 | 5 | Zou You |
Tỷ lệ kèo Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC 14h30 25/09
Tỷ lệ kèo Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC, 14h30 25/09, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC 14h30 25/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.08 | 0:0 | 0.32 | 8.33 | 3 1/2 | 0.03 | 200.00 | 6.80 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
3.33 | 0:0 | 0.14 | 7.14 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC 14h30 25/09
Kết quả đối đầu Shenyang City Public vs Shanxi Chang An Athletic FC, 14h30 25/09, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shenyang City Public , phong độ gần đây của Shanxi Chang An Athletic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shenyang City Public
Phong độ gần nhất Shanxi Chang An Athletic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Arsenal
Chelsea
|
1.01
-1 1/4
0.93
|
0.90
3
1.02
|
1.47
4.90
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kuwait U23
Malaysia U23
|
0.88
-1/4
1.02
|
1.02
1 1/4
0.86
|
2.23
2.37
4.35
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Uzbekistan U23
Vietnam U23
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.79
4 1/4
1.09
|
1.01
10.00
100.00
|
01:00
|
Al Hilal
Al Ain
|
1.00
-2
0.90
|
0.80
3 3/4
1.08
|
1.24
6.50
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Al-Ahed
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.90
1 1/4
0.92
|
1.90
2.48
5.30
|
02:00
|
Leicester City
Southampton
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.83
3 1/4
1.07
|
2.03
3.80
3.10
|
00:30
|
Bellinzona
Schaffhausen
|
0.81
+1/4
1.07
|
0.69
2
1.20
|
2.90
3.05
2.23
|
00:30
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
1.05
-0
0.83
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.61
3.25
2.32
|
01:15
|
Baden
Aarau
|
0.91
+1/2
0.97
|
1.01
3 1/4
0.85
|
2.96
3.65
1.97
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Gremio (RS)
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.07
2 1/4
0.81
|
2.06
3.15
3.60
|
05:00
|
Caracas FC
Rosario Central
|
0.94
+1/2
0.96
|
1.07
2 1/4
0.81
|
3.85
3.20
1.96
|
07:00
|
Liverpool URU
San Lorenzo
|
0.87
+1/4
1.03
|
0.96
2
0.92
|
3.15
2.96
2.36
|
07:00
|
Atletico Mineiro
CA Penarol
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.39
4.25
7.70
|
07:30
|
Colo Colo
Alianza Lima
|
0.88
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/4
1.06
|
1.61
3.65
5.50
|
09:00
|
Atletico Junior Barranquilla
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
-1/4
1.07
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.11
3.20
3.40
|
02:00
|
Lazio
Juventus
|
0.96
-0
0.96
|
0.93
2
0.97
|
2.69
2.97
2.69
|
01:30
|
Westerlo
Oud Heverlee
|
0.86
-0
1.06
|
0.82
3
1.08
|
2.33
3.75
2.59
|
01:30
|
Standard Liege
Mechelen
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
3
0.89
|
2.44
3.65
2.54
|
01:30
|
Sint-Truidense
KAA Gent
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.83
3
1.07
|
3.30
3.95
1.91
|
01:45
|
Guingamp
Angers
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.82
2
1.08
|
2.33
3.15
3.00
|
01:45
|
Quevilly
Amiens
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.84
2
1.06
|
2.19
3.15
3.25
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.44
3.25
2.77
|
01:45
|
Troyes
Pau FC
|
0.86
-0
1.06
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.44
3.30
2.71
|
01:45
|
Valenciennes
Ajaccio
|
0.99
+1/2
0.93
|
1.14
1 3/4
0.77
|
4.70
2.86
1.93
|
01:45
|
AJ Auxerre
Stade Lavallois MFC
|
1.04
-1
0.88
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.58
4.05
5.00
|
01:45
|
Bastia
Concarneau
|
0.84
-1/4
1.08
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Bordeaux
USL Dunkerque
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.71
3.60
4.60
|
01:45
|
Caen
Annecy
|
0.80
-0
1.13
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.35
3.35
2.80
|
01:45
|
Grenoble
Saint Etienne
|
1.11
+1/4
0.82
|
0.94
2 1/2
0.96
|
3.10
3.40
2.14
|
23:30
|
FC Botosani
Dinamo Bucuresti
|
0.89
-0
0.99
|
1.17
2
0.71
|
2.56
2.80
2.69
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
GKS Tychy
|
0.94
-0
0.96
|
1.02
2 3/4
0.86
|
7.10
3.75
1.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zaglebie Sosnowiec
Stal Rzeszow
|
0.83
-0
1.07
|
0.90
3
0.98
|
4.80
3.90
1.57
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Wisla Krakow
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.94
2 1/2
0.94
|
4.25
3.40
1.76
|
01:45
|
Colchester United
Doncaster Rovers
|
0.89
+1/2
1.01
|
1.05
2 3/4
0.83
|
3.20
3.40
2.01
|
01:45
|
Barrow
Bradford City
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.30
3.25
2.81
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Cucuta
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.96
2
0.86
|
2.25
2.94
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ports Authority FC
Diamond Stars
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.80
2
1.00
|
1.90
3.25
3.50
|
01:45
|
Concord Rangers
Bognor Regis Town
|
0.87
+3/4
0.97
|
1.08
3 1/4
0.74
|
3.80
3.70
1.70
|
01:45
|
Potters Bar Town
Hastings United
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.94
3
0.88
|
2.96
3.45
2.03
|
01:45
|
Whitehawk
Enfield Town
|
0.85
+1/2
0.99
|
1.01
3
0.81
|
3.05
3.45
1.99
|
02:45
|
MC Alger
CS Constantine
|
1.01
-1/2
0.83
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.01
3.05
3.35
|
03:00
|
Manta FC
Gualaceo SC
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.81
1 3/4
1.01
|
2.17
2.86
3.25
|
07:00
|
CD Vargas Torres
Guayaquil City
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.16
2.73
3.35
|
01:00
|
Queens Park R U21
Birmingham City U21
|
1.06
-1/2
0.80
|
0.87
3 3/4
0.97
|
2.05
4.10
2.71
|
02:15
|
Fjolnir
UMF Selfoss
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.78
3 1/2
0.98
|
1.34
5.00
5.80
|
01:30
|
Deportivo Laferrere
San Martin Burzaco
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2
0.80
|
2.20
2.80
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Liepaja
Jelgava
|
0.60
-0
1.25
|
7.69
1 1/2
0.02
|
150.00
5.80
1.06
|
05:00
|
Union La Calera
Cruzeiro (MG)
|
0.98
+1/2
0.92
|
1.01
2 1/4
0.87
|
3.95
3.25
1.92
|
07:00
|
Sportivo Trinidense
Nacional Potosi
|
0.85
-1
1.05
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.48
4.05
6.40
|
07:00
|
Deportivo Garcilaso
Cuiaba
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.11
3.25
3.35
|
07:30
|
Argentinos juniors
Corinthians Paulista (SP)
|
0.94
-0
0.96
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.64
3.05
2.66
|
09:00
|
Alianza Petrolera
Universidad Catolica
|
0.86
+1/4
1.04
|
0.96
2 1/4
0.92
|
3.15
3.20
2.23
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AE Zakakiou
Doxa Katokopias
|
0.86
+1 1/4
1.02
|
0.95
4 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Etoile Filante de Ouagadougou
ASFA-Yennega
|
0.82
-0
0.97
|
0.85
1 1/4
0.95
|
3.00
2.25
3.20
|
02:15
|
HK Kopavogur (w)
Grotta (w)
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.94
4
0.86
|
1.95
3.85
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
JK Tabasalu (w)
Tammeka Tartu (w)
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.65
3.25
4.25
|
09:15
|
Club America
Pachuca
|
1.04
-1
0.86
|
0.96
3
0.92
|
1.62
4.05
4.55
|
08:00
|
Real Espana
Genesis
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.91
3.20
3.60
|
07:00
|
Brusque FC
Mirassol
|
0.91
-0
0.99
|
0.88
2
1.00
|
2.56
2.99
2.67
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
Sekhukhune United
|
0.85
-1
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.45
3.90
5.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Zawraa
Naft Al Junoob
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.85
2
0.95
|
1.10
7.50
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-adalh
Al-Jndal
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.21
4.70
13.00
|
23:30
|
Al-Orubah
Al Kholood
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.28
3.10
2.78
|
00:45
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi(KSA)
|
1.08
+1/4
0.76
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.96
3.35
2.07
|
23:30
|
Austria Lustenau
Wolfsberger AC
|
0.83
+1/2
1.09
|
1.08
2 1/4
0.82
|
3.50
3.15
2.09
|
23:30
|
WSG Wattens
Austria Wien
|
1.14
+1/4
0.79
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.25
3.40
2.09
|
01:30
|
FC Blau Weiss Linz
Rheindorf Altach
|
1.00
-0
0.92
|
0.82
1 3/4
1.08
|
2.77
2.91
2.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASV Neumarkt
SC Eltersdorf
|
0.87
+1/4
0.89
|
0.82
3
0.94
|
2.82
3.60
2.05
|
01:45
|
Cambridge United
Wycombe Wanderers
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.85
3.15
2.31
|
01:45
|
Cheltenham Town
Peterborough United
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.98
3
0.90
|
2.98
3.40
2.12
|
01:45
|
Hanworth Villa
Corinthian Casuals
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.25
5.50
7.00
|
01:00
|
Paksi SE Honlapja
Varda SE
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.67
3.75
3.95
|
03:30
|
Deportivo Municipal
CD Coopsol
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.90
3.45
3.30
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
Stabaek (w)
|
0.78
-1
0.94
|
0.90
5 1/2
0.82
|
1.08
7.00
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Raufoss
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.90
2 3/4
0.92
|
4.10
3.05
1.82
|
00:00
|
Degerfors IF
Helsingborg
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.74
3.75
4.20
|
01:30
|
Berazategui
Claypole
|
1.28
-1/2
0.54
|
0.95
2
0.81
|
2.28
2.92
2.95
|
05:00
|
Ferrol Carril Oeste
Alvarado Mar del Plata
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.94
2
0.88
|
1.87
3.10
3.80
|
00:30
|
Ankaragucu
Besiktas JK
|
1.07
-0
0.85
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.84
3.00
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hala
Al-Shabbab
|
0.97
-0
0.93
|
1.00
2
0.88
|
2.67
2.91
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East Riffa
Al-Riffa
|
0.95
+3/4
0.93
|
1.04
2 1/4
0.82
|
5.10
3.20
1.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
Al-Hadd
|
1.00
-0
0.88
|
0.90
1 3/4
0.96
|
2.80
2.76
2.63
|
05:30
|
Moto Club Sao Luis MA
Maranhao
|
1.03
+1/2
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
4.00
3.40
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siauliai
Suduva
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.99
1 1/2
0.83
|
2.21
2.55
3.65
|
4 - 0
Trực tiếp
|
CS Timisul Sag
AS Gelu
|
0.80
-4 3/4
1.00
|
0.90
5 1/2
0.90
|
1.02
13.00
34.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Smouha SC
Baladiyet El Mahallah
|
0.94
-0
0.96
|
4.76
4 1/2
0.09
|
1.03
8.70
87.00
|
00:00
|
Pharco
EL Masry
|
0.93
+1/4
0.95
|
0.79
2
1.07
|
2.92
3.10
2.21
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AS Fortuna Mfou
PWD de Bamenda
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.95
3
0.85
|
8.00
2.30
1.83
|
2 - 0
Trực tiếp
|
UMS de Loum
Union Douala
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.77
2 1/2
1.02
|
1.00
41.00
151.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
FK Sloga Doboj
|
1.07
-1 1/4
0.77
|
0.90
2
0.92
|
1.39
3.60
8.00
|
06:00
|
Sao Raimundo/RR
River(RR)
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vipers
Ma Lu
|
0.99
-1
0.77
|
0.76
1 3/4
1.00
|
1.49
3.00
6.70
|