Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 09/05/2024 23:39

Kết quả Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11

hạng Nhất Trung Quốc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11

Trận đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu, 13h00 28/11, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu, 13h00 28/11, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Sun Yue    1-0  2'    
   Ular Muhtar    2-0  23'    
      46'        Xu Xiao↑Pan Kui↓
      46'        Liu Tianyang↑Nan Xiaoheng↓
      46'        Zhao Shuhao↑Zhu Hai Wei↓
      46'        Mei Jingxuan↑Zhang Hao↓
   Mingxiang Sun↑Sun Yue↓       46'    
      48' 2-1      Liu Tianyang
   Alex Martins Ferreira↑Hai Sui↓       52'    
   Alex Martins Ferreira    3-1  58'    
   Zhan Shuanglei↑Liu Changsheng↓       70'    
      82' 3-2      Wang Lingke
      85'        Jiajun Huang↑Alexsandro dos Santos↓
   Cui Xiongjie↑Mingxiang Sun↓       90'    
   Alex Martins Ferreira    4-2  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11

Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu, 13h00 28/11, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu

Shanghai Jiading City Fight Fat   Shijiazhuang Kungfu
Kou Jiahao 1   1 Li Yihao
Xi Sunbin 7   44 Li Yueming
Liu Shuai 14   4 Pan Kui
Wu Haitian 6   21 Jia Xiao Chen
Hai Sui 19   13 He Wei
Zhou Minghao 30   32 Alexsandro dos Santos
Liu Changsheng 8   16 Zhang Hao
Qi Xinlei 20   19 Lu Jiabin
Li Xin 17   30 Wang Lingke
Sun Yue 9   11 Zhu Hai Wei
Ular Muhtar 10   9 Nan Xiaoheng

Đội hình dự bị

Alex Martins Ferreira 39   34 Chen Chuang
Chen Lei 29   22 Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
Cui Xiongjie 16   14 Jiajun Huang
Tai Jiang 36   29 João Leonardo Risuenho do Rosário
Kaiyuan Lin 40   23 Liu Tianyang
Zhan Shuanglei 21   24 Xin Luo
Sillas Duarte Correia 27   26 Mei Jingxuan
Mingxiang Sun 24   8 Ouyang Bang
      33 Wang Song
      3 Xu Xiao
      2 Zhang Chenliang
      36 Zhao Shuhao

Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11

Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu, 13h00 28/11, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.42 0:0 1.51 7.14 6 1/2 0.02 1.03 5.90 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.73 0:0 1.03 6.66 2 1/2 0.04

Thành tích đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu 13h00 28/11

Kết quả đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Shijiazhuang Kungfu, 13h00 28/11, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat , phong độ gần đây của Shijiazhuang Kungfu chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
30 32 69
2
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
30 22 61
3
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
30 20 56
4
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
30 18 54
5
Nanjing City Nanjing City
30 12 49
6
Jinan XingZhou Jinan XingZhou
30 3 43
7
Dongguan Guanlian Dongguan Guanlian
30 -3 41
8
Yanbian Longding Yanbian Longding
30 -1 36
9
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
30 2 35
10
Shenyang City Public Shenyang City Public
30 -12 35
11
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
30 -17 31
12
Guangzhou FC Guangzhou FC
30 -12 30
13
Dantong Tengyue Dantong Tengyue
30 -10 30
14
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
30 -13 28
15
Wuxi Wugou Wuxi Wugou
30 -25 25
16
Jiangxi Liansheng FC Jiangxi Liansheng FC
30 -16 24
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Atalanta Atalanta
Marseille Marseille
1.07
-3/4
0.85
0.95
2 1/2
0.95
1.78
3.75
4.55
02:00
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
AS Roma AS Roma
0.85
-1
1.07
1.03
3
0.87
1.49
4.55
6.40
02:00
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aston Villa Aston Villa
0.92
+1/2
1.00
0.88
3
1.02
3.20
3.75
2.00
22:59
Aarau Aarau
FC Sion FC Sion
1.04
+1 1/4
0.84
1.00
3 1/4
0.86
6.20
4.75
1.35
22:59
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Bellinzona Bellinzona
0.98
-1/2
0.90
0.87
2 1/2
0.99
1.98
3.35
3.15
22:59
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Baden Baden
0.81
-1 1/4
1.07
0.70
3
1.19
1.33
4.85
6.20
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
0.89
-1/4
1.01
0.98
2
0.90
2.17
3.05
3.40
05:00
Liverpool URU Liverpool URU
Palmeiras Palmeiras
0.98
+1
0.92
0.93
2 1/4
0.95
7.00
3.85
1.47
07:00
The Strongest The Strongest
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
0.96
-3/4
0.94
0.82
2 1/2
1.06
1.69
3.85
4.40
07:00
Colo Colo Colo Colo
Fluminense RJ Fluminense RJ
1.00
-1/4
0.90
1.03
2 1/4
0.85
2.29
3.10
3.10
08:00
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
0.84
+1/4
1.08
0.92
2 1/2
0.98
2.77
3.40
2.36
10:10
Tigres UANL Tigres UANL
Monterrey Monterrey
0.76
-0
1.19
0.93
2 1/2
0.97
2.53
3.35
2.58
0 - 0
Trực tiếp
Silkeborg Silkeborg
Aarhus AGF Aarhus AGF
0.79
+1/4
1.14
0.79
2
1.12
1.51
3.40
8.00
1 - 2
Trực tiếp
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Lunds BK Lunds BK
1.13
-0
0.72
2.85
3 1/2
0.23
146.00
5.80
1.06
0 - 0
Trực tiếp
Inter Milan (w) U19 Inter Milan (w) U19
Sassuolo (w) U19 Sassuolo (w) U19
0.82
-3/4
0.97
0.85
2 1/2
0.95
1.66
3.75
4.50
0 - 0
Trực tiếp
Dire Dawa Dire Dawa
Adama Ketema Adama Ketema
0.85
-0
0.91
0.85
1
0.91
3.00
2.03
3.10
0 - 0
Trực tiếp
Azam Azam
Simba Sports Club Simba Sports Club
1.07
-1/4
0.72
0.85
1 1/4
0.95
2.50
2.50
3.40
07:10
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba Jaguares de Cordoba
1.05
+1/2
0.79
0.84
2 1/4
0.98
3.70
3.45
1.79
07:00
Gualaceo SC Gualaceo SC
Chacaritas SC Chacaritas SC
0.85
-1/2
0.95
0.83
2 1/4
0.98
1.80
3.50
3.60
12:00
West Torrens Birkalla West Torrens Birkalla
Fulham United FC Fulham United FC
0.86
-1/4
0.90
0.96
3
0.80
2.10
3.60
2.70
00:30
Swift Hesperange Swift Hesperange
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
0.90
-1/2
0.90
0.95
2 3/4
0.85
1.85
3.75
3.30
0 - 0
Trực tiếp
Maccabi Ironi Netivot Maccabi Ironi Netivot
Hapoel Azor Hapoel Azor
0.87
-0
0.92
0.92
1 1/4
0.87
2.87
2.50
3.00
0 - 0
Trực tiếp
Kwara United Kwara United
Rivers United Rivers United
0.89
-1/4
0.87
1.20
1 1/4
0.59
2.20
2.13
4.45
05:00
Belgrano Belgrano
Delfin SC Delfin SC
0.95
-3/4
0.95
1.08
2 1/4
0.80
1.73
3.40
4.85
07:00
Bragantino Bragantino
Racing Club Racing Club
0.91
-1/4
0.99
0.97
2 1/2
0.91
2.21
3.35
3.05
09:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Union La Calera Union La Calera
0.94
-1 1/2
0.96
0.94
2 3/4
0.94
1.30
5.20
9.10
09:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
Lanus Lanus
1.02
-0
0.88
0.88
2 1/4
1.00
2.70
3.20
2.51
22:59
Thor Akureyri Thor Akureyri
Afturelding Afturelding
0.87
-1/4
1.01
0.88
3 1/4
0.98
2.13
3.60
2.69
22:59
UMF Njardvik UMF Njardvik
Dalvik Reynir Dalvik Reynir
0.88
-1/2
1.00
1.02
3 1/2
0.84
1.83
3.80
3.20
2 - 1
Trực tiếp
B36 Torshavn B36 Torshavn
NSI Runavik NSI Runavik
0.80
-1/4
0.96
0.80
3
0.96
1.96
3.50
2.97
1 - 0
Trực tiếp
EB Streymur EB Streymur
HB Torshavn HB Torshavn
0.95
+1 1/4
0.81
0.78
3 1/4
0.98
6.00
4.50
1.37
0 - 1
Trực tiếp
Esteghlal Mollasani Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali Shahin Bandar Anzali
0.67
-0
1.15
0.72
2
1.07
7.50
3.75
1.44
3 - 1
Trực tiếp
Ymir Ymir
KH Hlidarendi KH Hlidarendi
0.86
-1/2
0.92
0.88
4 1/4
0.90
1.27
5.00
6.00
1 - 1
Trực tiếp
Union St.Florian Union St.Florian
SV Gralla SV Gralla
0.95
-0
0.85
2.70
2 1/2
0.26
7.00
1.25
7.00
1 - 0
Trực tiếp
AL Salt AL Salt
Al Aqaba SC Al Aqaba SC
0.81
-0
1.03
1.12
2 1/4
0.71
1.32
3.70
11.00
0 - 0
Trực tiếp
Shabab AlOrdon Shabab AlOrdon
Al-Ahly Al-Ahly
1.09
-0
0.75
0.87
1 1/4
0.95
3.20
2.32
2.66
00:45
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al-Jalil Al-Jalil
0.82
-2
1.02
1.02
2 1/2
0.80
1.05
8.50
20.00
1 - 4
Trực tiếp
Asker U19 Asker U19
Klofta U19 Klofta U19
1.01
-0
0.79
2.85
5 1/2
0.15
100.00
8.30
1.01
2 - 3
Trực tiếp
VaKP VaKP
P-Iirot P-Iirot
0.90
+3/4
0.90
0.77
7
1.02
301.00
41.00
1.00
0 - 1
Trực tiếp
Puiu Puiu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
0.81
+3/4
0.99
0.86
2 3/4
0.94
18.00
5.10
1.15
1 - 0
Trực tiếp
KPV KPV
Jaro Jaro
0.88
+3/4
0.96
0.91
3 1/2
0.91
2.09
3.40
2.88
00:00
FC Haka B FC Haka B
Inter Turku II Inter Turku II
0.90
+2 1/2
0.94
0.68
3 3/4
1.16
12.00
8.20
1.10
0 - 2
Trực tiếp
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
0.79
-0
1.01
1.40
2 1/2
0.51
150.00
8.10
1.01
2 - 0
Trực tiếp
Bischofshofen Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden FC Pinzgau Saalfelden
0.90
-0
0.90
3.84
2 1/2
0.13
1.01
8.10
150.00
0 - 0
Trực tiếp
SV Leobendorf SV Leobendorf
Neusiedl Neusiedl
0.91
-3/4
0.89
0.79
3 1/2
1.01
1.21
5.20
10.00
0 - 0
Trực tiếp
Baghdad Baghdad
Zakho Zakho
0.85
+1/4
0.95
0.97
1 1/4
0.82
4.00
2.50
2.30
0 - 1
Trực tiếp
Karbalaa Karbalaa
Duhok Duhok
0.87
-0
0.92
0.70
2
1.10
9.00
4.00
1.36
02:30
Al Zawraa Al Zawraa
Naft Misan Naft Misan
0.98
-3/4
0.83
0.90
2
0.90
1.65
3.00
6.00
22:59
Kaarinan Pojat Kaarinan Pojat
EuPa EuPa
0.75
-3
1.05
0.80
4 1/4
1.00
1.07
11.00
21.00
00:00
PP-70 PP-70
Saaksjarven Loiske Saaksjarven Loiske
0.93
-1/2
0.88
0.78
3 3/4
1.03
1.85
4.20
2.90
00:15
Gnistan Ogeli Gnistan Ogeli
TuPS TuPS
1.00
+1/2
0.80
0.85
3 1/2
0.95
3.60
3.80
1.75
1 - 0
Trực tiếp
Al-Feiha Al-Feiha
Al-Fateh Al-Fateh
0.89
+1/4
1.01
1.02
3
0.86
1.64
3.40
5.10
0 - 0
Trực tiếp
Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Taawon Al-Taawon
0.92
+1/4
0.98
1.06
1 1/4
0.82
4.00
2.31
2.40
01:00
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
0.86
+1 1/2
1.04
0.83
3 1/4
1.05
6.50
5.00
1.37
1 - 1
Trực tiếp
Raufoss (w) Raufoss (w)
Sogndal (nữ) Sogndal (nữ)
1.75
-0
0.42
4.00
2 1/2
0.17
15.00
1.14
7.50
01:00
Fortaleza (Youth) Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) Santos (Youth)
1.05
+1/4
0.75
0.80
2 3/4
1.00
3.10
3.60
1.91
00:00
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w) Saku Sporting (w)
0.83
+2 1/4
0.98
0.88
3 3/4
0.93
9.50
7.50
1.17
22:59
Stromsgodset Stromsgodset
Lillestrom Lillestrom
1.05
-1/4
0.87
0.97
3
0.93
2.31
3.70
2.66
1 - 4
Trực tiếp
Mladost Lucani U19 Mladost Lucani U19
FK Novi Pazar U19 FK Novi Pazar U19
1.37
-1/4
0.55
0.87
6 1/2
0.92
29.00
19.00
1.02
22:59
Tindastoll Neisti  (w) Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w) Fylkir (w)
0.61
-1/4
1.23
0.58
2 3/4
1.28
1.74
3.80
3.55
22:59
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
0.98
+1/2
0.82
0.72
3
1.08
3.45
3.55
1.82
23:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.90
-1/2
0.94
0.89
2 1/4
0.93
1.90
3.35
3.40
23:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
0.99
-1 1/4
0.85
1.01
2 1/2
0.81
1.38
4.25
6.60
0 - 1
Trực tiếp
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
FC Noah FC Noah
1.12
+3/4
0.73
0.76
2 1/4
1.06
5.10
3.80
1.52
0 - 0
Trực tiếp
Abidjan Abidjan
FC Mouna FC Mouna
5.00
3.60
1.60
1 - 5
Trực tiếp
SPG Pregarten SPG Pregarten
Union Mondsee Union Mondsee
1.60
-0
0.47
4.50
6 1/2
0.15
67.00
51.00
1.00
0 - 0
Trực tiếp
DSG Sele Zell DSG Sele Zell
SK St.Andra SK St.Andra
0.82
+1/2
0.97
1.02
1 1/2
0.77
4.75
2.75
1.90
0 - 0
Trực tiếp
UFC Siezenheim UFC Siezenheim
TSU Bramberg TSU Bramberg
0.85
-1/4
0.91
0.87
1 3/4
0.89
2.30
3.00
3.10
22:59
Al-Hala Al-Hala
Sitra Sitra
0.89
+1/2
0.99
0.94
2 1/2
0.92
3.15
3.30
1.99
22:59
Al-Hadd Al-Hadd
Busaiteen Busaiteen
0.96
-1/4
0.92
0.98
2 1/2
0.88
2.10
3.20
2.99
22:59
Al-Najma Al-Najma
Manama Club Manama Club
0.96
+1/4
0.92
0.81
2 3/4
1.05
2.93
3.50
2.03
22:59
Smouha SC Smouha SC
ZED FC ZED FC
1.02
-1/4
0.86
0.89
2
0.97
2.19
2.75
3.35
0 - 0
Trực tiếp
Unam Pumas U23 Unam Pumas U23
Necaxa U23 Necaxa U23
0.97
-1/4
0.87
0.81
2 1/2
1.01
1.29
4.10
9.70
0 - 0
Trực tiếp
Pachuca U23 Pachuca U23
Atletico San Luis U23 Atletico San Luis U23
0.94
-3/4
0.90
0.86
2 3/4
0.96
1.70
3.70
3.80
3 - 0
Trực tiếp
Al-Sadd Al-Sadd
Al Markhiya Al Markhiya
0.90
-1/2
0.98
0.95
4
0.91
1.01
10.00
100.00
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Muaidar SC Muaidar SC
0.90
-1
0.90
0.85
3
0.95
1.51
3.95
4.75
00:00
Al Rayyan Al Rayyan
Al Khor SC Al Khor SC
1.13
-1 1/2
0.68
0.91
3 1/4
0.89
1.44
4.20
5.50
Back to top
Back to top