© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sevilla vs Getafe 22h15 09/01
Tường thuật trực tiếp Sevilla vs Getafe 22h15 09/01
Trận đấu Sevilla vs Getafe, 22h15 09/01, Ramon Sanchez Pizjuan, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sevilla vs Getafe mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sevilla vs Getafe, 22h15 09/01, Ramon Sanchez Pizjuan, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sevilla vs Getafe
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Rafael Mir Vicente (Assist:Lucas Ocampos) | 1-0 | 22' | ||
29' | Djene Dakonam | |||
Lucas Ocampos | 37' | |||
Nemanja Gudelj↑Jules Kounde↓ | 46' | |||
Ivan Rakitic↑Oliver Torres↓ | 62' | |||
64' | Dario Poveda Romera↑Jaime Mata↓ | |||
65' | Jonathan Silva | |||
74' | Jakub Jankto↑Jonathan Silva↓ | |||
84' | Florentino Ibrain Morris Luis | |||
86' | Erick Cabaco↑Jorge Cuenca↓ | |||
86' | Victor Machin Perez, Vitolo↑Florentino Ibrain Morris Luis↓ | |||
Oscar Rodriguez Arnaiz↑Alejandro Gomez↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Sevilla 1, Getafe 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sevilla 1, Getafe 0 | |
90+3” | CHẠM TAY! Carles Aleñá (Getafe) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+3” | Attempt missed. Óscar Rodríguez (Sevilla) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Marcos Acuña bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Nemanja Maksimovic (Getafe) phạm lỗi. | |
90” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Ósca thay đổi nhân sự khi rút Papu Gómez ra nghỉ và Rodríguez là người thay thế. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Vitolo bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Ivan Rakitic (Sevilla) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Getafe. Eric thay đổi nhân sự khi rút Jorge Cuenca ra nghỉ và Cabaco là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Getafe thay đổi nhân sự khi rút Florentino ra nghỉ và Vitolo là người thay thế. | |
86” | PHẠM LỖI! Lucas Ocampos (Sevilla) phạm lỗi. | |
86” | Attempt missed. Diego Carlos (Sevilla) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Ivan Rakitic with a cross following a corner. | |
85” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nemanja Maksimovic là người đá phạt. | |
84” | THẺ PHẠT. Florentino bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Lucas Ocampos bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Florentino (Getafe) phạm lỗi. | |
82” | PHẠM LỖI! Ivan Rakitic (Sevilla) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Djené Dakonam bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | ĐÁ PHẠT. Nemanja Maksimovic bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Ivan Rakitic (Sevilla) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Marcos Acuña bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
78” | PHẠM LỖI! Damián Suárez (Getafe) phạm lỗi. | |
76” | CẢN PHÁ! Enes Ünal (Getafe) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Damián Suárez with a cross. | |
74” | Attempt missed. Papu Gómez (Sevilla) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Ivan Rakitic. | |
70” | PHẠT GÓC. Getafe được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marko Dmitrovic là người đá phạt. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Papu Gómez bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | Dangerous play by Djené Dakonam (Getafe). | |
67” | CHẠM TAY! Enes Ünal (Getafe) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
66” | Attempt missed. Rafa Mir (Sevilla) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Ivan Rakitic with a cross following a set piece situation. | |
66” | Attempt missed. Rafa Mir (Sevilla) header from the centre of the box following a set piece situation. | |
65” | THẺ PHẠT. Jonathan Silva bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Lucas Ocampos bị phạm lỗi và (Sevilla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
65” | PHẠM LỖI! Jonathan Silva (Getafe) phạm lỗi. | |
64” | THAY NGƯỜI. Getafe. Darí thay đổi nhân sự khi rút Jaime Mata ra nghỉ và Poveda là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Iva thay đổi nhân sự khi rút Óliver Torres ra nghỉ và Rakitic là người thay thế. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Joan Jordán bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Jonathan Silva (Getafe) phạm lỗi. | |
60” | CẢN PHÁ! Papu Gómez (Sevilla) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Joan Jordán. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Óliver Torres bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Jonathan Silva (Getafe) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Nemanja Gudelj bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Jaime Mata (Getafe) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Papu Gómez bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Carles Aleñá (Getafe) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Marcos Acuña bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Djené Dakonam (Getafe) phạm lỗi. | |
49” | VIỆT VỊ. Rafa Mir rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Montiel (Sevilla. Gonzal). | |
48” | PHẠM LỖI! Rafa Mir (Sevilla) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Damián Suárez bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | Attempt saved. Carles Aleñá (Getafe) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jaime Mata. | |
45” | THAY NGƯỜI. Sevilla. Nemanj thay đổi nhân sự khi rút Jules Koundé because of an injury ra nghỉ và Gudelj là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Sevilla 1, Getafe 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Sevilla 1, Getafe 0 | |
45+1” | Attempt missed. Joan Jordán (Sevilla) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Lucas Ocampos bị phạm lỗi và (Sevilla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! Carles Aleñá (Getafe) phạm lỗi. | |
42” | VIỆT VỊ. Jaime Mata rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Maksimovic (Getafe. Nemanj). | |
39” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jorge Cuenca là người đá phạt. | |
37” | THẺ PHẠT. Lucas Ocampos bên phía (Sevilla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Jorge Cuenca bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Lucas Ocampos (Sevilla) phạm lỗi. | |
35” | Attempt saved. Enes Ünal (Getafe) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Djené Dakonam. | |
34” | PHẠM LỖI! Joan Jordán (Sevilla) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Carles Aleñá bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Silva bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Lucas Ocampos (Sevilla) phạm lỗi. | |
32” | VIỆT VỊ. Enes Ünal rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mata (Getafe. Jaim). | |
30” | VIỆT VỊ. Gonzalo Montiel rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Koundé (Sevilla. Jule). | |
29” | THẺ PHẠT. Djené Dakonam bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Marcos Acuña bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
29” | PHẠM LỖI! Djené Dakonam (Getafe) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Rafa Mir bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Stefan Mitrovic (Getafe) phạm lỗi. | |
26” | NGUY HIỂM. Papu Gómez (Sevilla) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
25” | Attempt missed. Lucas Ocampos (Sevilla) right footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Rafa Mir following a corner. | |
24” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jorge Cuenca là người đá phạt. | |
red'>22'Goal!Sevilla 1, Getafe 0. Rafa Mir (Sevilla) right footed shot from the right side of the six yard box to the bottom right corner. Assisted by Lucas Ocampos with a cross. | ||
18” | ĐÁ PHẠT. Jules Koundé bị phạm lỗi và (Sevilla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! Enes Ünal (Getafe) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Papu Gómez bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Jonathan Silva (Getafe) phạm lỗi. | |
13” | PHẠT GÓC. Getafe được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fernando là người đá phạt. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Marcos Acuña bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Enes Ünal (Getafe) phạm lỗi. | |
12” | PHẠT GÓC. Getafe được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego Carlos là người đá phạt. | |
10” | VIỆT VỊ. Rafa Mir rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Montiel (Sevilla. Gonzal). | |
10” | Attempt blocked. Lucas Ocampos (Sevilla) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Rafa Mir. | |
8” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Silva là người đá phạt. | |
6” | PHẠT GÓC. Sevilla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Silva là người đá phạt. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Papu Gómez bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Carles Aleñá (Getafe) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Jules Koundé bị phạm lỗi và (Sevilla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
4” | PHẠM LỖI! Florentino (Getafe) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sevilla vs Getafe |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sevilla vs Getafe 22h15 09/01
Đội hình ra sân cặp đấu Sevilla vs Getafe, 22h15 09/01, Ramon Sanchez Pizjuan, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sevilla vs Getafe |
||||
Sevilla | Getafe | |||
Marko Dmitrovic | 1 | 13 | David Soria | |
Marcos Acuna | 19 | 22 | Damian Nicolas Suarez | |
Diego Santos Silva | 20 | 2 | Djene Dakonam | |
Jules Kounde | 23 | 23 | Stefan Mitrovic | |
Gonzalo Montiel | 2 | 15 | Jorge Cuenca | |
Oliver Torres | 21 | 14 | Jonathan Silva | |
Fernando Francisco Reges | 25 | 11 | Carles Alena Castillo | |
Joan Joan Moreno | 8 | 20 | Nemanja Maksimovic | |
Alejandro Gomez | 24 | 5 | Florentino Ibrain Morris Luis | |
Rafael Mir Vicente | 12 | 7 | Jaime Mata | |
Lucas Ocampos | 5 | 10 | Enes Unal | |
Đội hình dự bị |
||||
Javier Diaz Sanchez | 31 | 8 | Victor Machin Perez, Vitolo | |
Iván Romero | 36 | 27 | Diego Conde | |
Nemanja Gudelj | 6 | 29 | Angel Algobia | |
Quintana Nacho | 43 | 4 | Allan-Romeo Nyom | |
Valentino Fattore | 42 | 1 | Orlando Ruben Yanez Alabart | |
Ivan Rakitic | 10 | 3 | Erick Cabaco | |
Oussama Idrissi | 22 | 21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | |
Alfonso Pastor Vacas | 33 | 19 | Dario Poveda Romera | |
Ludwig Augustinsson | 3 | 16 | Jakub Jankto | |
Luismi Cruz | 27 | 24 | David Timor Copovi | |
Oscar Rodriguez Arnaiz | 14 | |||
Juanlu Sanchez | 32 |
Tỷ lệ kèo Sevilla vs Getafe 22h15 09/01
Tỷ lệ kèo Sevilla vs Getafe, 22h15 09/01, Ramon Sanchez Pizjuan, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sevilla vs Getafe 22h15 09/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.48 | 0:0 | 1.80 | 6.50 | 1 1/2 | 0.10 | 1.01 | 26.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:1/4 | 1.10 | 0.85 | 3/4 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Sevilla vs Getafe 22h15 09/01
Kết quả đối đầu Sevilla vs Getafe, 22h15 09/01, Ramon Sanchez Pizjuan, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sevilla , phong độ gần đây của Getafe chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Sevilla
Phong độ gần nhất Getafe
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
33 | 49 | 84 |
2 |
FC Barcelona
|
33 | 29 | 73 |
3 |
Girona
|
33 | 29 | 71 |
4 |
Atletico Madrid
|
33 | 23 | 64 |
5 |
Athletic Bilbao
|
33 | 20 | 58 |
6 |
Real Sociedad
|
33 | 11 | 51 |
7 |
Real Betis
|
33 | 2 | 49 |
8 |
Valencia
|
33 | -1 | 47 |
9 |
Villarreal
|
33 | -1 | 45 |
10 |
Getafe
|
33 | -4 | 43 |
11 |
Osasuna
|
33 | -12 | 39 |
12 |
Sevilla
|
33 | -4 | 38 |
13 |
Alaves
|
33 | -7 | 38 |
14 |
Las Palmas
|
33 | -11 | 37 |
15 |
Rayo Vallecano
|
33 | -15 | 34 |
16 |
Mallorca
|
33 | -12 | 32 |
17 |
Celta Vigo
|
33 | -13 | 31 |
18 |
Cadiz
|
33 | -23 | 26 |
19 |
Granada CF
|
33 | -25 | 21 |
20 |
Almeria
|
33 | -35 | 14 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.01
-1/4
0.89
|
1.04
3 3/4
0.84
|
2.31
3.90
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.83
2
1.07
|
3.00
3.15
2.49
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
0.98
+1/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.84
3.15
2.21
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.89
-0
0.99
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.47
3.30
2.43
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
0.72
-1/4
1.08
|
1.01
2 1/2
0.77
|
2.19
3.15
2.89
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.97
-1 1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.40
4.35
5.90
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.79
-1/2
1.09
|
1.06
2 1/2
0.80
|
1.79
3.35
3.80
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
1.00
+1/2
0.88
|
1.04
2 1/2
0.82
|
4.80
3.65
1.76
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.97
3.60
3.40
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.69
-1/2
1.17
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.69
3.75
4.15
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.23
3.40
2.80
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.80
-0
1.09
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.28
3.50
2.68
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.35
3.30
2.86
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.39
4.50
7.40
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.96
-1/4
0.92
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.30
3.10
3.10
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.03
3.25
3.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
0.77
-1/2
1.12
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.77
3.45
4.45
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.77
2 1/4
1.09
|
2.06
3.35
3.35
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.08
3.45
3.25
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.94
-0
0.94
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.63
3.15
2.63
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.73
+1/4
1.03
|
1.04
2
0.72
|
3.00
2.86
2.30
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.90
2
0.86
|
3.00
2.96
2.21
|
06:45
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.78
2
0.98
|
2.20
2.91
3.10
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.10
4.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
|
|
5.00
3.60
1.57
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.78
-3/4
0.96
|
0.84
2 1/2
0.90
|
1.53
3.80
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.90
+2
0.84
|
0.74
3
1.00
|
12.00
5.75
1.18
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.67
3.50
4.30
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.81
3.55
3.50
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.75
-1 1/2
1.01
|
0.89
3
0.87
|
1.22
5.20
9.20
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.86
3
0.90
|
1.28
4.75
7.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.01
3
0.79
|
3.10
3.40
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.91
+3 1/2
0.85
|
0.73
4
1.03
|
26.00
11.00
1.05
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.30
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nacional JM Paz
Estudiantes de Resistencia
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.87
2 3/4
0.92
|
2.75
3.50
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chatham Town
Horsham
|
0.78
+1/4
1.02
|
0.92
1 1/2
0.88
|
3.25
2.53
2.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Enfield Town
Wingate Finchley
|
1.11
-1/4
0.70
|
1.04
1 3/4
0.76
|
2.40
2.65
3.05
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.86
3
0.90
|
10.00
5.75
1.29
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.13
-0
0.72
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.77
3.25
2.22
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.83
|
3.50
3.00
2.15
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
1.19
+1/2
0.60
|
0.89
2 1/2
0.87
|
4.50
3.40
1.80
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.85
2 1/4
0.91
|
3.05
3.20
2.11
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
0.84
-0
0.92
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.55
3.40
2.63
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.00
-1
0.76
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.62
4.00
4.75
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.96
-1 1/4
0.84
|
1.02
2 1/2
0.78
|
1.36
4.05
7.40
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
1.05
-3/4
0.69
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.80
3.25
4.00
|
15:00
|
NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.45
-3/4
1.40
|
0.88
2 1/4
0.86
|
1.40
3.80
8.00
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.91
3.30
3.25
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.91
-1/2
0.87
|
0.76
1 3/4
1.02
|
1.90
2.96
3.90
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.55
3.25
2.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.84
4
0.98
|
1.96
2.82
3.90
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.75
-0
0.99
|
1.05
2 3/4
0.69
|
2.31
3.25
2.63
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.65
-2
1.09
|
0.72
3 1/4
1.02
|
1.13
7.50
11.00
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.16
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.33
3.20
2.63
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
0.78
+1/4
1.06
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.64
3.30
2.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Grindavik
Fjolnir
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.97
3 3/4
0.85
|
3.75
3.85
1.69
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
|
|
2.20
2.88
3.25
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Livingston (nữ)
Glasgow Girls (w)
|
0.83
-1/4
0.89
|
0.92
2 1/2
0.80
|
1.20
4.60
9.70
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.03
-1 1/4
0.83
|
0.87
3
0.97
|
1.44
4.15
5.50
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
|
|
1.33
5.50
5.50
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.71
3.60
3.90
|
16:00
|
Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
16:00
|
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
16:00
|
Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.95
3.40
3.50
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
0.86
-0
0.98
|
3.57
1 1/2
0.16
|
138.00
5.80
1.06
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Malvik U19
Levanger FK U19
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.80
6
1.00
|
1.44
3.60
7.50
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Bassecourt
Muri
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.02
4 1/2
0.77
|
1.01
26.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.04
-1
0.86
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.57
4.15
4.90
|
16:00
|
PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus U19
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
|
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.79
+1/2
0.97
|
1.05
2 1/4
0.71
|
3.40
3.15
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
1 3/4
1.02
|
3.10
3.00
2.30
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
0.54
-0
1.42
|
1.72
3 1/2
0.40
|
1.01
8.10
150.00
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
|
|
7.50
4.33
1.33
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.60
3.20
2.50
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.04
-1/4
0.82
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.21
3.50
2.94
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
0.96
-1 1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.41
4.50
6.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.90
-1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.90
3.70
3.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Universitario De Vinto
San Antonio Bulo Bulo
|
0.80
-0
1.04
|
1.01
3
0.81
|
2.96
2.91
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.80
-0
1.04
|
1.44
1 1/2
0.51
|
1.14
4.50
44.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Amical Saint-Prex
Signal
|
0.97
-0
0.82
|
0.85
4 1/2
0.95
|
7.00
4.00
1.40
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.87
+1/2
0.85
|
0.81
2 1/2
0.91
|
3.25
3.35
1.84
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.16
3.25
2.84
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.33
3.75
1.62
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.88
-0
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.43
3.10
2.59
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.79
2 1/2
1.01
|
4.20
3.65
1.65
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tre Penne
AC Juvenes
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.90
3.20
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Folgore/Falciano
SP La Fiorita
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.02
1 1/4
0.77
|
5.50
2.60
1.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.60
-0
1.30
|
1.02
1 1/2
0.77
|
1.14
5.50
21.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
1.30
-1/4
0.60
|
0.90
1 1/2
0.90
|
11.00
3.75
1.33
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.95
7 3/4
0.85
|
1.16
5.50
15.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.72
4 1/2
1.07
|
67.00
51.00
1.00
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
|
|
1.01
19.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Policiales
CA Regional
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.82
2
0.97
|
4.00
3.20
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zona Sur
CA Juventud de Puerto Tirol
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.90
3.40
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mineros de Fresnillo
Correcaminos II
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.91
1 3/4
0.89
|
1.92
2.89
3.95
|
3 - 1
Trực tiếp
|
CD Dragon Reserves
Once Deportivo de Ahuachapán U20
|
0.81
-0
0.95
|
0.89
5 1/2
0.87
|
1.09
8.50
15.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Fuerte San Francisco Reserves
CD Municipal Limeno Reserves
|
1.02
-0
0.77
|
0.87
4 1/2
0.92
|
7.50
4.00
1.40
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
|
|
2.10
4.33
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
1.07
+1
0.77
|
0.96
2 3/4
0.86
|
70.00
6.50
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.73
+1/4
1.14
|
0.90
1 1/4
0.94
|
3.60
2.38
2.49
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
1.03
+3/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.93
|
4.40
3.65
1.66
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.87
+1
1.03
|
0.88
2 1/4
1.00
|
5.50
3.65
1.57
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.69
3.50
4.60
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
0.97
+3/4
0.93
|
0.93
2
0.95
|
4.75
3.30
1.68
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.86
-2
1.04
|
0.93
3
0.95
|
1.12
6.90
15.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.81
-1
0.95
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.48
3.80
5.40
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.89
+1
0.87
|
0.89
2 1/4
0.87
|
6.20
3.60
1.48
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
0.62
-1/4
1.16
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.82
3.10
4.10
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.79
2
0.97
|
1.95
3.00
3.70
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.18
5.80
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cribbs
Bristol Manor Farm
|
0.78
-0
1.11
|
1.05
2 1/2
0.81
|
7.00
3.75
1.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Frome Town
Mousehole
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.95
4 3/4
0.91
|
1.01
14.00
16.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bedford Town
Ware
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.86
3 3/4
1.00
|
1.03
11.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AFC Dunstable
Waltham Abbey
|
0.76
-0
1.13
|
1.04
1 3/4
0.82
|
2.53
2.72
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AFC Telford United
Mickleover Sports
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.09
3.30
2.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Leamington
Redditch United
|
0.82
-1/2
1.02
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.82
3.30
3.70
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.17
6.00
11.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
|
|
1.83
3.75
3.25
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.72
2 1/2
1.04
|
6.00
4.20
1.40
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
|
|
7.00
4.50
1.33
|
16:30
|
Moreton Bay United
Springfield United
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
16:30
|
North Lakes United
Bardon Latrobe
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
16:30
|
Bayside United FC
Capalaba Bulldogs
|
|
|
13.00
8.00
1.13
|
16:45
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
|
|
2.90
4.00
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AFC Totton
Bracknell Town
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.92
3.35
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salisbury FC
Gosport Borough
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
|
|
2.15
3.25
2.90
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.72
-1/4
1.13
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.35
3.40
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.90
3.15
2.29
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ES Fosseenne
Stade Beaucairois
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
4 1/4
1.05
|
1.36
4.33
8.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Criciuma SC (Youth)
Brusque U20
|
0.81
-0
0.95
|
1.20
3 1/2
0.59
|
1.16
3.95
28.00
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.98
2 1/4
0.78
|
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
0.98
|
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
1.05
-0
0.71
|
1.01
2 1/4
0.75
|
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.80
2
0.96
|
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.79
2 1/4
0.97
|
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St. Mochtas
Malahide United
|
1.04
-1/4
0.68
|
0.93
1 1/2
0.79
|
2.38
2.50
3.05
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Douglas Hall
Ringmahon Rangers
|
0.77
-0
1.07
|
0.76
4 3/4
1.06
|
18.50
12.50
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wayside Celtic
Maynooth University Town FC
|
0.78
-0
0.94
|
0.99
3
0.73
|
5.30
3.75
1.43
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tolka Rovers
Killester Donnycarne
|
0.86
-0
0.86
|
0.85
3 1/4
0.87
|
17.50
8.90
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Drogheda Town FC
Mid Sutton Sportslink
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3
0.97
|
1.30
5.00
8.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
St Francis FC
Lucan United
|
0.78
+1/4
0.94
|
0.91
3
0.81
|
6.60
4.20
1.31
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
0.92
-1/4
0.98
|
1.12
3 3/4
0.77
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sporting Gagnoa
San Pedro FC
|
0.65
+1/4
1.20
|
1.07
2 1/2
0.72
|
41.00
26.00
1.00
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.95
-1/4
0.81
|
1.14
2
0.63
|
2.21
2.81
3.25
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.87
2 1/4
0.89
|
4.15
3.45
1.70
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.92
2
0.84
|
1.99
3.05
3.50
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
|
|
1.06
12.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.03
-1
0.81
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.52
3.80
5.00
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.85
-0
0.95
|
0.89
1 3/4
0.91
|
2.60
2.70
2.74
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.69
-3/4
1.12
|
0.84
2 1/2
0.96
|
1.55
3.80
4.70
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
|
|
3.10
2.90
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.01
1 1/2
0.81
|
4.80
2.50
1.96
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.98
-1
0.86
|
0.97
5 1/4
0.85
|
1.10
7.20
14.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.92
-1 3/4
0.92
|
0.91
3 3/4
0.91
|
1.02
11.50
20.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Glentoran FC
Coleraine
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.05
2 3/4
0.77
|
3.90
3.25
1.80
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Crusaders
Carrick Rangers
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.96
4 1/2
0.86
|
1.18
4.75
16.00
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
|
|
1.60
3.40
5.25
|