© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Santos vs Cuiaba 07h30 10/12
Tường thuật trực tiếp Santos vs Cuiaba 07h30 10/12
Trận đấu Santos vs Cuiaba, 07h30 10/12, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Santos vs Cuiaba mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Santos vs Cuiaba, 07h30 10/12, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Santos vs Cuiaba
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
16' | 0-1 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges (Assist:Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe) | ||
Madson Ferreira dos Santos↑Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos↓ | 27' | |||
38' | Lucas Ramon Batista Silva↑Jonathan Cafu↓ | |||
Danilo Boza Junior↑Robson Reis↓ | 61' | |||
Gabriel Pirani↑Leonardo Carrilho Baptistao↓ | 61' | |||
Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues↑Angelo Gabriel Borges Damaceno↓ | 61' | |||
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | 66' | |||
72' | Walter Leandro Capeloza Artune | |||
Lucas Braga Ribeiro | 1-1 | 75' | ||
77' | Yuri Oliveira Lima↑Max Alves↓ | |||
81' | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | |||
Carlos Andres Sanchez Arcosa↑Mario Sergio Santos Costa, Marinho↓ | 86' | |||
90' | Lucas Camilo Hernandez Perdomo↑Felipe Marques da Silva↓ | |||
90' | Jenison↑Elton Rodriguez Brandao↓ | |||
90' | Auremir Evangelista dos Santos↑Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Santos 1, Cuiabá 1 | ||
90+9” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Santos 1, Cuiabá 1 | |
90+8” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+8” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90+7” | CHẠM TAY! Madson (Santos) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Lucas Hernández (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Carlos Sánchez bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Camilo là người đá phạt. | |
90+3” | Attempt blocked. Gabriel Pirani (Santos) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Luca thay đổi nhân sự khi rút Felipe Marques ra nghỉ và Hernández là người thay thế. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Élton ra nghỉ và Jenison là người thay thế. | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Pepê ra nghỉ và Auremir là người thay thế. | |
90” | Attempt blocked. Madson (Santos) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Gabriel Pirani. | |
90” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulão là người đá phạt. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Luiz Felipe bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Élton (Cuiabá) phạm lỗi. | |
85” | THAY NGƯỜI. Santos. Carlo thay đổi nhân sự khi rút Marinho ra nghỉ và Sánchez là người thay thế. | |
83” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulão là người đá phạt. | |
81” | Pepê (Cuiabá) is shown the yellow card. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Uendel (Cuiabá) phạm lỗi. | |
80” | Attempt missed. Madson (Santos) header from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Danilo Boza following a set piece situation. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
77” | CHẠM TAY! Moraes (Santos) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
77” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Max ra nghỉ và Yuri là người thay thế. | |
red'>75'VÀOOOO!! (Santos) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Santos 1, Cuiabá 1. Lucas Bragto the bottom left corner. Assisted by Marinho. | ||
75” | VÀOOOO!! (Santos) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Santos 1, Cuiabá 1. Lucas Brag | |
74” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Max là người đá phạt. | |
74” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marinho là người đá phạt. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Moraes bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
73” | PHẠM LỖI! Camilo (Cuiabá) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Marllon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Élton bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Camacho (Santos) phạm lỗi. | |
69” | PHẠM LỖI! Gabriel Pirani (Santos) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Marllon bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | THẺ PHẠT. Vinicius Zanocelo bên phía (Santos) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Uendel bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Marinho (Santos) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
63” | CẢN PHÁ! Camilo (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Pepê. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Paulão bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Vinicius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
61” | THAY NGƯỜI. Santos. Danil thay đổi nhân sự khi rút Robson ra nghỉ và Boza là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Santos. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Leo Baptistão ra nghỉ và Pirani là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Ângelo Gabriel ra nghỉ và Moraes là người thay thế. | |
57” | Attempt missed. Max (Cuiabá) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Pepê with a cross following a corner. | |
56” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Felipe là người đá phạt. | |
56” | CẢN PHÁ! Pepê (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Élton bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Camacho (Santos) phạm lỗi. | |
54” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robson là người đá phạt. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
52” | PHẠM LỖI! Lucas Ramon (Cuiabá) phạm lỗi. | |
50” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marinho là người đá phạt. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Lucas Ramon bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Marinho (Santos) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. João Lucas bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Marinho (Santos) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Santos 0, Cuiabá 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Santos 0, Cuiabá 1 | |
45+2” | Attempt saved. Lucas Braga (Santos) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Luiz Felipe. | |
45+1” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Uendel bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | ĐÁ PHẠT. Uendel bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | ĐÁ PHẠT. Élton bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Luca thay đổi nhân sự khi rút Jonathan Cafú ra nghỉ và Ramon là người thay thế. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Vinicius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
36” | Attempt saved. Max (Cuiabá) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by João Lucas. | |
35” | PHẠM LỖI! Marinho (Santos) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Felipe Marques bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | Attempt saved. Ângelo Gabriel (Santos) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Lucas Braga. | |
33” | VIỆT VỊ. Felipe Marques rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Max (Cuiabá). | |
32” | PHẠM LỖI! Robson (Santos) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Felipe Marques bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | Attempt missed. Madson (Santos) right footed shot from outside the box misses to the right following a set piece situation. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Lucas Braga bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
30” | PHẠM LỖI! Jonathan Cafú (Cuiabá) phạm lỗi. | |
30” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Marinho (Santos) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
29” | CỨU THUA. Pepê (Cuiabá) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Felipe Marques. | |
28” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marllon là người đá phạt. | |
27” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Marcos Guilherme ra nghỉ và Madson là người thay thế. | |
26” | PHẠM LỖI! Sandry (Santos) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Camilo bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Pepê (Cuiabá) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Ângelo Gabriel bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
22” | Attempt saved. Vinicius Zanocelo (Santos) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Lucas Braga with a cross. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Cafú bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Lucas Braga (Santos) phạm lỗi. | |
20” | Attempt missed. Vinicius Zanocelo (Santos) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Marcos Guilherme with a cross following a set piece situation. | |
20” | PHẠM LỖI! Camilo (Cuiabá) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Leo Baptistão bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | Goal!Santos 0, Cuiabá 1. Marllon (Cuiabá) header from the centre of the box to the bottom right corner. Assisted by Pepê with a cross following a corner. | |
15” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robson là người đá phạt. | |
13” | Attempt missed. Camilo (Cuiabá) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
9” | CẢN PHÁ! Max (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Pepê. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Élton bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Robson (Santos) phạm lỗi. | |
6” | Attempt missed. Marinho (Santos) right footed shot from a difficult angle on the right is high and wide to the right. Assisted by Sandry. | |
6” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Lucas là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Santos vs Cuiaba |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Santos vs Cuiaba 07h30 10/12
Đội hình ra sân cặp đấu Santos vs Cuiaba, 07h30 10/12, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Santos vs Cuiaba |
||||
Santos | Cuiaba | |||
Joao Paulo Silva Martins | 34 | 1 | Walter Leandro Capeloza Artune | |
Guilherme De Aguiar Camacho | 29 | 2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | |
Luiz Felipe Nascimento dos Santos | 2 | 3 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | |
Robson Reis | 26 | 4 | Paulo Marcos de Jesus Ribeiro | |
Lucas Braga Ribeiro | 30 | 6 | Uendel Pereira Goncalves | |
Sandry Roberto Santos Goes | 6 | 7 | Jonathan Cafu | |
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | 25 | 8 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | |
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos | 23 | 5 | Camilo | |
Angelo Gabriel Borges Damaceno | 27 | 11 | Felipe Marques da Silva | |
Mario Sergio Santos Costa, Marinho | 11 | 10 | Max Alves | |
Leonardo Carrilho Baptistao | 9 | 9 | Elton Rodriguez Brandao | |
Đội hình dự bị |
||||
Gabriel Pirani | 20 | 19 | Yuri Oliveira Lima | |
Matias Lacava | 37 | 21 | Osman de Menezes Venancio | |
Madson Ferreira dos Santos | 13 | 16 | Lucas Camilo Hernandez Perdomo | |
Luiz Henrique Augustin Schlocobier | 47 | 18 | Jenison | |
Ivonei Junior Da Silva Rabelo | 15 | 15 | Alan Empereur | |
Jandrei | 93 | 12 | Joao Carlos Heidemann | |
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho | 17 | 14 | Anderson Conceicao Benedito | |
Danilo Boza Junior | 22 | 23 | Guilherme Nunes Rodrigues | |
Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues | 42 | 20 | Auremir Evangelista dos Santos | |
Bruno Henrique | 19 | 22 | Yesus Cabrera | |
Carlos Andres Sanchez Arcosa | 7 | 13 | Lucas Ramon Batista Silva | |
Wagner Leonardo | 14 | 17 | Uillian Correia Granemann |
Tỷ lệ kèo Santos vs Cuiaba 07h30 10/12
Tỷ lệ kèo Santos vs Cuiaba, 07h30 10/12, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Santos vs Cuiaba 07h30 10/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.53 | 0:0 | 1.55 | 9.00 | 2 1/2 | 0.06 | 17.00 | 1.03 | 26.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.20 | 0:1/4 | 0.65 | 0.85 | 3/4 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Santos vs Cuiaba 07h30 10/12
Kết quả đối đầu Santos vs Cuiaba, 07h30 10/12, Estadio Urbano Caldeira, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Santos , phong độ gần đây của Cuiaba chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Santos
Phong độ gần nhất Cuiaba
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Roma
Genoa
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.78
1
1.13
|
1.96
2.46
7.50
|
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.99
2 1/2
0.89
|
4.95
3.75
1.64
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.83
-0
1.07
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.53
3.10
2.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Toulouse
Stade Brestois
|
0.73
+1/4
1.23
|
1.00
1 1/2
0.90
|
3.30
2.58
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Le Havre
Marseille
|
1.04
+1/2
0.88
|
1.08
1 3/4
0.82
|
4.85
2.93
1.88
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Lens
Montpellier
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.91
3 3/4
0.99
|
1.01
12.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lille
Nice
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.06
2 3/4
0.84
|
3.40
3.10
2.16
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Lorient
Clermont
|
0.82
-1/2
1.11
|
0.82
4
1.08
|
1.03
11.00
58.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lyon
Strasbourg
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.12
6.70
26.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Metz
PSG
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.87
3 1/2
1.03
|
100.00
11.00
1.03
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Monaco
Nantes
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.87
4 3/4
1.03
|
1.01
13.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Reims
Rennes
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.90
1 1/2
1.00
|
3.65
2.69
2.31
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ID Boquita
CA Juanico
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.07
3
0.72
|
5.50
2.10
2.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA Florida
Juventud Unida de Libertad
|
0.65
-0
1.20
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.87
2.05
4.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.11
3.65
3.00
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.82
-1 1/2
1.07
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.26
5.60
9.80
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.84
+1/2
1.05
|
1.03
3 1/4
0.84
|
3.05
3.75
2.05
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
3
1.08
|
4.20
3.85
1.62
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.79
-1 1/4
1.05
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.33
4.50
7.20
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.22
3.60
2.55
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.72
2 3/4
1.11
|
1.82
3.70
3.35
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.64
2 3/4
1.21
|
3.45
3.70
1.78
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
1.05
+1/4
0.83
|
1.05
3 1/4
0.81
|
3.05
3.70
2.08
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.02
-1/4
0.86
|
0.99
2 3/4
0.87
|
2.29
3.40
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.99
3 1/4
0.87
|
2.08
3.85
2.96
|
16:00
|
Dong Thap
Bà Rịa Vũng Tàu
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.88
-1
1.01
|
1.02
3
0.85
|
1.50
4.20
5.80
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.81
+1 1/4
1.08
|
1.06
3 1/4
0.81
|
5.30
4.55
1.49
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.86
-1/2
1.03
|
0.96
2 3/4
0.91
|
1.86
3.60
3.80
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.01
+1
0.88
|
0.85
2 3/4
1.02
|
4.90
4.25
1.56
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.29
3.50
2.79
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.87
-1 1/4
1.02
|
0.76
3 1/4
1.12
|
1.41
5.10
5.90
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
0.79
+1/4
1.11
|
0.97
3
0.90
|
2.74
3.60
2.29
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.70
3.85
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.23
3.35
3.00
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
0.84
-0
1.08
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.41
3.30
2.74
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.82
+1/4
1.07
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.88
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.75
3.85
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.80
-0
1.09
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.40
3.25
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zaragoza
Racing de Ferrol
|
0.98
-0
0.93
|
1.13
2 1/4
0.77
|
1.38
3.70
9.50
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.26
3.35
2.93
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.83
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.86
|
2.13
3.20
3.40
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.76
-0
1.11
|
0.90
2
0.94
|
2.34
2.96
2.82
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.96
2 1/4
0.88
|
2.16
3.20
2.92
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
0.97
-0
0.92
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.59
3.40
2.51
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
1.00
-1
0.89
|
0.96
2 3/4
0.91
|
1.56
4.05
5.20
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.06
+3/4
0.83
|
0.97
2 3/4
0.90
|
4.60
3.95
1.64
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.90
3
0.97
|
2.04
3.80
3.05
|
04:30
|
Colo Colo
Palestino
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.92
2 1/2
0.96
|
1.61
3.75
4.65
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.91
-0
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.42
3.30
2.47
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.74
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.19
3.30
2.78
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.83
|
2.17
3.15
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.87
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.66
3.55
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Platense
Independiente
|
0.73
-0
1.21
|
1.40
1/2
0.60
|
4.10
1.50
5.30
|
03:45
|
Banfield
CA Huracan
|
0.89
-0
1.03
|
0.87
1 3/4
1.03
|
2.64
2.87
2.84
|
03:45
|
Talleres Cordoba
Atletico Tucuman
|
1.04
-3/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.78
3.40
4.50
|
06:00
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
0.99
+3/4
0.93
|
1.09
2 1/4
0.81
|
4.50
3.45
1.76
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.80
-1
1.09
|
1.03
2 1/4
0.84
|
1.46
3.90
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.91
1 3/4
0.96
|
2.47
2.85
3.10
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.99
-1/2
0.90
|
0.81
2 1/4
1.06
|
1.99
3.40
3.55
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.81
2
1.06
|
1.95
3.20
3.90
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lechia Gdansk
Arka Gdynia
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.89
2 1/2
0.99
|
7.90
1.75
2.49
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.98
2 1/2
0.82
|
2.33
3.05
2.79
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.93
-1 1/2
0.83
|
0.95
4
0.81
|
1.37
4.90
5.40
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.99
3 1/4
0.77
|
4.10
3.80
1.63
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.55
-3/4
1.26
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.34
4.55
6.80
|
03:00
|
Carabobo FC
Angostura FC
|
0.70
-1
1.06
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.41
4.05
6.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.64
-0
1.13
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.17
3.25
2.86
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Kotwica Kolobrzeg
Hutnik Krakow
|
0.92
-0
0.87
|
1.75
2 1/2
0.42
|
1.00
26.00
51.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nacional PR
Foz do Iguacu PR
|
0.85
-0
0.95
|
1.07
3 3/4
0.72
|
12.00
4.33
1.25
|
17:00
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
|
|
5.50
4.10
1.45
|
18:00
|
OKS
Kjellerup
|
|
|
1.45
4.20
5.50
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
|
|
1.65
3.80
4.20
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
04:30
|
Ferroviaria SP (w)
America Mineiro (w)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.00
3
0.80
|
1.44
4.33
5.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.30
3.00
2.88
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.93
3
0.93
|
1.67
4.20
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
3B Sport AM (w)
Fortaleza (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.36
5.00
6.25
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.76
-0
0.98
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.55
3.10
2.50
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
|
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
|
|
2.10
2.75
3.60
|
05:30
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.82
2
1.00
|
1.68
3.35
4.40
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.91
-3/4
0.93
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.70
3.35
4.30
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.02
3.35
3.05
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
0.99
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.34
3.45
2.49
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
1.01
+1/4
0.85
|
0.96
2 3/4
0.88
|
2.78
3.60
2.08
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.70
+1/2
1.19
|
0.90
2 1/2
0.94
|
2.76
3.30
2.19
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.92
+1/2
0.94
|
0.75
2 3/4
1.09
|
3.00
3.65
1.94
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.03
|
5.60
4.30
1.41
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.01
-1
0.85
|
0.83
2 3/4
1.01
|
1.54
3.90
4.70
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/4
0.81
|
0.78
3 1/4
1.06
|
3.15
3.70
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Pereira (w)
Independiente Santa Fe (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.10
2 1/2
0.70
|
6.50
3.80
1.44
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.81
3
0.95
|
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.78
3
0.98
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Varginha EC
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.90
3.60
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Fenix Pilar
San Martin Burzaco
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.95
2
0.81
|
2.28
2.92
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland
Club Atletico Acassuso
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
2
0.88
|
2.03
3.00
3.45
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.88
+1 1/4
0.86
|
0.74
2 1/2
1.00
|
6.40
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.76
-1 3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.01
|
1.17
6.10
9.90
|
04:00
|
Sky Blue FC (w)
Chicago Red Stars (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.39
4.20
6.00
|
05:00
|
OL Reign Reign (w)
Orlando Pride (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.88
3.20
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
General VelAsquez
D. Concepcion
|
0.94
-0
0.86
|
0.86
2 1/4
0.94
|
1.38
3.65
8.00
|
04:30
|
Lautaro de Buin
Concon National
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.98
3.40
3.10
|
03:30
|
CSD Municipal
Deportivo Mixco
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.50
3.60
6.00
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
|
|
1.85
3.75
3.25
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
05:00
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.98
3.30
3.05
|
18:00
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.98
-0
0.88
|
1.05
2 3/4
0.79
|
2.52
3.30
2.39
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.08
-3/4
0.78
|
0.98
3
0.86
|
1.78
3.70
3.45
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Stjarnan (w)
Breidablik (w)
|
0.90
+2
0.90
|
0.78
3 1/2
1.03
|
8.00
6.50
1.20
|
03:30
|
Sociedad Deportiva Aucas
Universidad Catolica
|
1.13
-0
0.72
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.82
3.10
2.26
|
06:00
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
1.14
+1/2
0.71
|
0.73
2 1/4
1.09
|
4.00
3.50
1.71
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.90
2
0.88
|
1.98
2.88
3.75
|
04:00
|
Nani Lian
Midlakes United
|
|
|
1.67
4.20
3.60
|
05:00
|
Long Island Rough Riders
New Jersey Copa
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.36
4.60
6.00
|
05:00
|
Miami AC
Sarasota Paradise
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.26
3.40
2.59
|
05:30
|
Weston
Swan City SC
|
0.87
-1 3/4
0.93
|
0.84
3 1/2
0.96
|
1.21
5.80
8.30
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-3/4
0.83
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.67
3.40
4.50
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.35
3.10
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CA Litoral
Bristol de Mercedes
|
0.67
-1/4
1.15
|
0.82
1 3/4
0.97
|
6.00
3.10
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IA Rio Negro de San Jose
Club Atletico Campana
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.00
3.25
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estudiantil Sanducero
Laureles FC
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mirassol
Ituano SP
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.07
1 1/4
0.81
|
1.96
2.44
5.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Operario Ferroviario PR
Ceara
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.83
1
1.05
|
2.58
2.19
3.90
|
02:00
|
Chapecoense SC
Ponte Preta
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.99
2
0.85
|
2.12
2.98
3.40
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.76
+1/4
1.11
|
0.91
2
0.93
|
2.89
2.97
2.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASEEV
Centro Oeste
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.00
3/4
0.80
|
6.50
1.90
2.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AA Anapolina
Abecat Ouvirdorense
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.08
2 1/4
0.73
|
2.00
3.25
3.25
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.68
3.55
4.10
|
16:00
|
Hertha Berlin U19
Borussia Dortmund U19
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
|
|
5.00
3.40
1.62
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.95
3.50
3.20
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.50
5.50
|
18:00
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
|
|
1.53
5.75
3.50
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.20
3.30
2.80
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
|
|
3.40
3.40
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Potenza
Nuova Monterosi
|
0.59
-0
1.33
|
1.04
2 1/2
0.78
|
3.40
1.59
5.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AC Monopoli
Francavilla
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.89
1 1/2
0.93
|
9.30
2.97
1.48
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.88
-0
0.88
|
0.84
2 3/4
0.92
|
2.45
3.40
2.45
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.89
+1/2
0.87
|
0.98
2 3/4
0.78
|
3.50
3.50
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Club Guabira
Aurora
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.76
2 1/4
1.06
|
5.90
3.20
1.57
|
04:30
|
Bolivar
Real Tomayapo
|
0.80
-1 3/4
1.04
|
0.61
3 1/4
1.26
|
1.23
6.00
7.50
|
06:30
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
1.03
-0
0.81
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.70
3.00
2.40
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.71
2 1/4
1.03
|
2.06
3.20
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Interfi
Real Potosi
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
6.50
4.50
1.36
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nacional Sucre
Universitario de Sucre
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.73
2 1/2
1.08
|
2.38
2.75
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Real Oruro
Union Huayllamarca
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.25
5.50
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Municipal Tarija
Chaco Petrolero
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.80
3.30
4.00
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.71
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
|
03:30
|
Los Chankas
Alianza Atletico Sullana
|
1.20
-1
0.67
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.68
3.55
4.10
|
06:00
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
1.20
-0
0.67
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.89
3.20
2.16
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
0.94
-1 3/4
0.90
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.23
5.50
8.20
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.69
3.35
4.35
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
2.96
3.25
2.11
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tau calcio
Grosseto
|
0.57
-0
1.35
|
0.87
2 1/2
0.92
|
1.02
19.00
34.00
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.98
+1
0.83
|
0.85
3
0.95
|
4.50
4.50
1.48
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.40
4.75
5.25
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.78
-0
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.60
2.55
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.80
3.60
3.50
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.85
3.90
3.20
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
|
|
2.38
3.80
2.30
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.95
3.50
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Brasiliense
Mixto EC
|
1.06
-1/4
0.66
|
1.03
2 3/4
0.69
|
2.67
1.74
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Retro/PE
Itabaiana(SE)
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.80
3.10
4.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Treze Campina Grande PB
Iguatu CE
|
0.91
-1/4
0.81
|
0.67
2
1.05
|
1.20
4.90
12.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tocantinopolis
Altos/PI
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.10
2 1/4
0.70
|
6.00
3.50
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
katalang BA
Anapolis FC
|
0.67
-0
1.09
|
0.62
2
1.16
|
2.31
2.86
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fluminense PI
River PI
|
0.98
+1/2
0.83
|
1.10
2 1/2
0.70
|
3.80
3.40
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Concordia AC
Barra FC
|
0.99
-0
0.77
|
1.08
2
0.68
|
2.76
2.85
2.46
|
04:00
|
America FC Natal RN
Potiguar RN
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.44
4.00
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferrovalvulas FC
Medellin City FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.83
3.30
4.00
|
03:15
|
Deportivo Llacuabamba
Molinos El Pirata
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.42
3.75
7.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Santiago Wanderers
Curico Unido
|
1.12
-0
0.73
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.07
6.40
31.00
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.06
2 3/4
0.76
|
2.02
3.35
3.05
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.76
-1/4
0.98
|
0.78
2 1/4
0.96
|
2.15
3.10
3.30
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
1.03
-1
0.71
|
0.84
2 3/4
0.90
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Crucero del Norte
Juventud Antoniana
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.99
1/2
0.83
|
2.58
1.62
8.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Defensores Pronunciamiento
Independiente Chivilcoy
|
0.92
-0
0.87
|
1.25
1/2
0.62
|
4.50
1.53
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union Sunchales
G.San Martin Formosa
|
0.97
-0
0.82
|
1.25
1/2
0.62
|
4.75
1.53
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Linqueno
Gimnasia C. Uruguay
|
1.33
-1/4
0.59
|
0.98
1 1/2
0.84
|
1.12
4.80
49.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
San Martin Mendoza
Deportivo Camioneros
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2
0.90
|
2.10
2.90
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Las Parejas
Sportivo Belgrano
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.95
2.88
4.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CA 9 de Julio Rafaela
Douglas Haig
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.16
3 1/4
0.68
|
1.02
7.90
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gutierrez
Club Ciudad de Bolivar
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.75
2.90
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CDA Monte Miaz
CA Juventud Unida San Luis
|
1.25
-1/4
0.64
|
0.87
2
0.95
|
1.26
3.90
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Cipolletti
Kimberley Mar del Plata
|
0.86
-0
0.98
|
0.70
3/4
1.13
|
3.15
1.97
3.35
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sol de America de Formosa
Sarmiento Resistencia
|
0.98
-1
0.83
|
0.85
2
0.95
|
1.53
3.40
6.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Estudiantes de San Luis
Huracan Las Heras
|
0.83
-0
0.98
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.63
2.70
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Boca Unidos
CA Sarmiento de Humboldt
|
0.99
-0
0.85
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.79
2.66
2.59
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD FAS U20
CD Platense Zacatecoluca Reserves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.80
3.40
4.00
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
|
|
2.88
4.20
1.91
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
|
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
|
|
3.10
4.20
1.80
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
|
|
2.30
4.20
2.30
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
|
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
1.00
-2 3/4
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.10
9.00
11.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
|
|
2.63
4.20
2.00
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.75
1.62
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.20
3.50
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.30
5.00
6.50
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.83
3 1/2
0.98
|
4.00
4.33
1.62
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
1.00
3 3/4
0.80
|
7.50
5.25
1.27
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.90
+1
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.63
+2 1/2
1.14
|
1.16
3 1/2
0.62
|
11.00
9.50
1.14
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.28
+3
0.54
|
0.68
4
1.08
|
34.00
17.00
1.04
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.10
3.30
3.00
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.38
5.00
5.25
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.79
2 1/4
0.97
|
1.80
3.50
3.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MINNESOTA United B
Tacoma Defiance
|
0.81
-0
0.99
|
0.76
3 3/4
1.04
|
2.49
2.84
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
New England Revolution B
Philadelphia Union II
|
1.02
-0
0.78
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.83
2.73
2.49
|
04:00
|
New York Red Bulls B
Cincinnati II
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.82
3 1/2
0.98
|
1.64
3.90
3.95
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.78
3
1.02
|
1.89
3.55
3.15
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.78
|
2.15
3.60
2.70
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
0.89
-1
0.91
|
1.06
3 1/4
0.74
|
1.50
4.00
4.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico El Vigia
Urena SC
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trujillanos
Real Frontera
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC
Ujpesti
|
0.78
-1 3/4
1.04
|
0.72
3 1/4
1.08
|
1.20
6.00
7.80
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.70
-0
1.06
|
0.69
2 1/2
1.07
|
2.25
3.40
2.70
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.91
+1
0.85
|
0.76
3
1.00
|
5.25
4.10
1.48
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.88
+1
0.88
|
0.76
3
1.00
|
4.20
4.00
1.57
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.66
3
1.11
|
1.25
6.25
6.25
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.95
4.10
2.75
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.63
-1/4
1.14
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.85
3.50
3.50
|
03:30
|
Wanderers FC
Cerro Largo
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.44
3.05
2.60
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/2
0.80
|
1.92
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.08
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
1.00
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
General Lamadrid
Juventud Unida
|
1.28
-1/4
0.62
|
0.96
1 1/2
0.86
|
1.12
4.90
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Uhl Que Sa
CA Atlas
|
0.79
-1/4
1.05
|
1.01
2
0.81
|
6.10
2.83
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Real Pilar
Argentino de Rosario
|
1.06
-1/4
0.78
|
1.03
1 3/4
0.79
|
9.00
3.15
1.45
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Berazategui
Centro Espanol
|
1.00
-3/4
0.84
|
1.13
5
0.70
|
1.61
2.17
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Porvenir
Central Ballester
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.15
1/2
0.67
|
3.25
1.57
6.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.83
2 1/2
0.93
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Defensores Unidos
Deportivo Madryn
|
1.14
+1/4
0.71
|
1.01
3/4
0.81
|
7.60
1.85
2.23
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gimnasia Mendoza
Deportivo Moron
|
1.25
-1/4
0.64
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.88
1.69
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aldosivi Mar del Plata
Almagro
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.92
1/2
0.90
|
2.66
1.68
6.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Chacarita juniors
Racing de Cordoba
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.05
3 3/4
0.77
|
7.70
2.97
1.53
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Martin San Juan
All Boys
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.83
2
0.99
|
1.22
4.25
16.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Colon de Santa Fe
Chaco For Ever
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.75
1
1.07
|
1.99
2.31
5.40
|
04:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
Defensores de Belgrano
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.21
2.75
3.30
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
0.99
-0
0.83
|
0.93
2
0.87
|
2.71
2.86
2.49
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.00
-3/4
0.82
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.75
3.30
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.79
-1/2
1.03
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.79
3.05
4.30
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.64
3.25
2.32
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.92
3.10
2.23
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sol de America
Cerro Porteno
|
0.77
+1 1/2
1.07
|
0.91
2 3/4
0.91
|
100.00
7.80
1.02
|
04:30
|
General Caballero
Sportivo Luqueno
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.50
3.40
1.85
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
|
|
2.15
4.33
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Waterhouse FC
Arnett Gardens
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.63
3.20
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
America PE Youth
Central PE U20
|
0.74
-0
1.02
|
0.73
1 3/4
1.03
|
11.00
3.40
1.31
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.70
3.25
4.75
|
16:00
|
SKA Khabarovsk
Alania Vladikavkaz
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.87
2 1/4
0.91
|
2.05
3.25
3.05
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.79
2
0.99
|
1.96
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.89
2
0.89
|
2.29
2.96
2.90
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
1.19
+1
0.64
|
0.79
2 1/2
0.99
|
6.60
4.25
1.36
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.85
2
0.93
|
2.08
3.05
3.20
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
2.86
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.76
2
1.02
|
1.89
3.20
3.60
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.93
3 1/2
0.91
|
8.10
5.60
1.22
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.85
3
0.99
|
2.03
3.50
2.92
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.96
-1/4
0.90
|
0.88
3
0.96
|
2.25
3.45
2.60
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
06:00
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
0.91
-1
0.93
|
0.91
3
0.91
|
1.54
3.95
4.70
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.05
4.33
2.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Londrina PR
Sao Bernardo
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.53
3.35
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Remo Belem (PA)
Tombense
|
0.79
-0
1.01
|
0.87
1 1/2
0.93
|
2.65
2.56
2.85
|
05:00
|
Ferroviario CE
ABC RN
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.83
2
0.97
|
2.12
3.05
3.20
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.00
-0
0.76
|
0.86
2
0.90
|
2.75
3.00
2.45
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.88
-1
0.88
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.44
3.60
7.00
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.72
2 1/4
1.06
|
1.88
3.35
3.45
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.81
-0
0.99
|
0.91
2
0.87
|
2.69
2.65
3.00
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.90
2 1/4
0.88
|
2.14
3.10
3.05
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.95
-2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.18
5.75
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.00
3.60
3.10
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.30
4.20
9.50
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.06
13.00
21.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.70
+1/4
1.10
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.63
3.25
2.38
|