© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả San Jose Earthquakes vs Austin FC 06h30 03/04
Tường thuật trực tiếp San Jose Earthquakes vs Austin FC 06h30 03/04
Trận đấu San Jose Earthquakes vs Austin FC, 06h30 03/04, Avaya Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá San Jose Earthquakes vs Austin FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa San Jose Earthquakes vs Austin FC, 06h30 03/04, Avaya Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Austin FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
11' | 0-1 | Maximiliano Urruti Mussa (Assist:Julio Cascante) |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! San Jose Earthquakes 2, Austin FC 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc San Jose Earthquakes 2, Austin FC 2 | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Driussi (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Jackson Yueill (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
90+3” | VIỆT VỊ. Francisco Calvo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với López (San Jose Earthquakes. Marco). | |
90+3” | PHẠM LỖI! Felipe Martins (Austin FC) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Eric Remedi (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Jamiro Monteiro (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Jhojan Valencia (Austin FC) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Jon Gallagher (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Jamiro Monteiro (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
90” | THAY NGƯỜI. San Jose Earthquakes. Eri thay đổi nhân sự khi rút Cade Cowell ra nghỉ và Remedi là người thay thế. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Marcos López (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Felipe Martins (Austin FC) phạm lỗi. | |
88” | Attempt missed. Francisco Calvo (San Jose Earthquakes) left footed shot from the centre of the box is too high. | |
88” | CỨU THUA. Tommy Thompson (San Jose Earthquakes) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
88” | Attempt saved. Jeremy Ebobisse (San Jose Earthquakes) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
88” | CHẠM TAY! Jared Stroud (Austin FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Driussi (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Jackson Yueill (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
85” | Ousseni Bouda (San Jose Earthquakes) is shown the yellow card. | |
85” | CHẠM TAY! Ousseni Bouda (San Jose Earthquakes) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
82” | PHẠT GÓC. San Jose Earthquakes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brad Stuver là người đá phạt. | |
82” | Attempt saved. Francisco Calvo (San Jose Earthquakes) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Ján Gregus with a cross. | |
82” | PHẠT GÓC. San Jose Earthquakes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julio Cascante là người đá phạt. | |
81” | PHẠT GÓC. San Jose Earthquakes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jhojan Valencia là người đá phạt. | |
80” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Jo thay đổi nhân sự khi rút Daniel Pereira ra nghỉ và Gallagher là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Jhoja thay đổi nhân sự khi rút Zan Kolmanic ra nghỉ và Valencia là người thay thế. | |
79” | THẺ PHẠT. Francisco Calvo (San Jose bên phía Earthquakes) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Julio Cascante (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Francisco Calvo (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Jackson Yueill (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | PHẠM LỖI! Sebastián Driussi (Austin FC) phạm lỗi. | |
77” | PHẠT GÓC. San Jose Earthquakes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zan Kolmanic là người đá phạt. | |
76” | THẺ PHẠT. Rodney Redes (Austin bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Jamiro Monteiro (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | PHẠM LỖI! Rodney Redes (Austin FC) phạm lỗi. | |
76” | Attempt saved. Jamiro Monteiro (San Jose Earthquakes) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Ousseni Bouda. | |
76” | PHẠM LỖI! Ousseni Bouda (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Alexander Ring (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | ĐÁ PHẠT. Marcos López (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Jared Stroud (Austin FC) phạm lỗi. | |
red'>72'Goal!San Jose Earthquakes 2, Austin FC 2. Cade Cowell (San Jose Earthquakes) left footed shot from very close range to the bottom right corner. Assisted by Ján Gregus following a corner. | ||
72” | PHẠT GÓC. San Jose Earthquakes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexander Ring là người đá phạt. | |
71” | THẺ PHẠT. Daniel Pereira (Austin bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Jamiro Monteiro (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Daniel Pereira (Austin FC) phạm lỗi. | |
70” | Goal!San Jose Earthquakes 1, Austin FC 2. Jeremy Ebobisse (San Jose Earthquakes) converts the penalty with a left footed shot to the bottom left corner. | |
69” | Penalty conceded by Nick Lima (Austin FC) after a foul in the penalty area. | |
69” | Penalty San Jose Earthquakes. Ousseni Bouda draws a foul in the penalty area. | |
68” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Rodne thay đổi nhân sự khi rút Diego Fagúndez ra nghỉ và Redes là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Jare thay đổi nhân sự khi rút Ethan Finlay ra nghỉ và Stroud là người thay thế. | |
67” | Felipe Martins (Austin FC) hits the left post with a left footed shot from the centre of the box. Assisted by Sebastián Driussi. | |
66” | PHẠM LỖI! Jamiro Monteiro (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Felipe Martins (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | PHẠM LỖI! Tommy Thompson (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Diego Fagúndez (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | Attempt saved. Niko Tsakiris (San Jose Earthquakes) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jamiro Monteiro. | |
63” | VIỆT VỊ. Sebastián Driussi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fagúndez (Austin FC. Dieg). | |
62” | Attempt missed. Ousseni Bouda (San Jose Earthquakes) header from the right side of the six yard box misses to the left. Assisted by Ján Gregus with a cross following a set piece situation. | |
62” | THAY NGƯỜI. San Jose Earthquakes. Tomm thay đổi nhân sự khi rút Paul Marie ra nghỉ và Thompson là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. San Jose Earthquakes. Nik thay đổi nhân sự khi rút Cristian Espinoza ra nghỉ và Tsakiris là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. San Jose Earthquakes. Oussen thay đổi nhân sự khi rút Tanner Beason ra nghỉ và Bouda là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Austin FC. Felip thay đổi nhân sự khi rút Maximiliano Urruti ra nghỉ và Martins là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Marcos López (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
61” | PHẠM LỖI! Nick Lima (Austin FC) phạm lỗi. | |
58” | Attempt saved. Jeremy Ebobisse (San Jose Earthquakes) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jackson Yueill. | |
57” | Attempt blocked. Cade Cowell (San Jose Earthquakes) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Jamiro Monteiro. | |
54” | Attempt saved. Francisco Calvo (San Jose Earthquakes) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Jamiro Monteiro with a cross. | |
54” | PHẠT GÓC. San Jose Earthquakes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Lima là người đá phạt. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Tanner Beason (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Sebastián Driussi (Austin FC) phạm lỗi. | |
52” | Goal!San Jose Earthquakes 0, Austin FC 2. Sebastián Driussi (Austin FC) converts the penalty with a right footed shot to the top left corner. | |
50” | Penalty conceded by Jackson Yueill (San Jose Earthquakes) after a foul in the penalty area. | |
50” | Penalty Austin FC. Daniel Pereira draws a foul in the penalty area. | |
48” | Attempt missed. Cade Cowell (San Jose Earthquakes) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Paul Marie. | |
48” | PHẠM LỖI! Nick Lima (Austin FC) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Cade Cowell (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | ĐÁ PHẠT. Ruben Gabrielsen (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Jeremy Ebobisse (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
46” | PHẠT GÓC. San Jose Earthquakes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ruben Gabrielsen là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! San Jose Earthquakes 0, Austin FC 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số San Jose Earthquakes 0, Austin FC 1 | |
45+2” | Attempt missed. Alexander Ring (Austin FC) right footed shot from the right side of the box misses to the right. | |
42” | THẺ PHẠT. Diego Fagúndez (Austin bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Marcos López (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
41” | PHẠM LỖI! Diego Fagúndez (Austin FC) phạm lỗi. | |
40” | Attempt missed. Ethan Finlay (Austin FC) right footed shot from the left side of the six yard box is too high. | |
40” | Attempt missed. Ruben Gabrielsen (Austin FC) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Julio Cascante with a headed pass. | |
38” | CHẠM TAY! Ethan Finlay (Austin FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
37” | PHẠM LỖI! Jamiro Monteiro (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Daniel Pereira (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Cristian Espinoza (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Daniel Pereira (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Marcos López (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Ethan Finlay (Austin bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | Attempt saved. Ján Gregus (San Jose Earthquakes) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Ján Gregus (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
33” | PHẠM LỖI! Maximiliano Urruti (Austin FC) phạm lỗi. | |
31” | THẺ PHẠT. Paul Marie (San Jose bên phía Earthquakes) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | PHẠM LỖI! Paul Marie (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Ethan Finlay (Austin bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Jamiro Monteiro (San Jose Earthquakes) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Alexander Ring (Austin bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
30” | Attempt missed. Jackson Yueill (San Jose Earthquakes) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
29” | PHẠT GÓC. San Jose Earthquakes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexander Ring là người đá phạt. | |
29” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Marcos López (San Jose Earthquakes) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
29” | PHẠT GÓC. San Jose Earthquakes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julio Cascante là người đá phạt. | |
29” | Attempt missed. Marcos López (San Jose Earthquakes) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Ján Gregus. | |
27” | VIỆT VỊ. Ján Gregus rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Beason (San Jose Earthquakes. Tanne). | |
27” | PHẠT GÓC. San Jose Earthquakes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ruben Gabrielsen là người đá phạt. | |
26” | Attempt saved. Cristian Espinoza (San Jose Earthquakes) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
25” | Attempt saved. Maximiliano Urruti (Austin FC) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
19” | VIỆT VỊ. Alexander Ring rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pereira (Austin FC. Danie). | |
14” | ĐÁ PHẠT. Jeremy Ebobisse (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
14” | PHẠM LỖI! Sebastián Driussi (Austin FC) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Jamiro Monteiro (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
13” | PHẠM LỖI! Alexander Ring (Austin FC) phạm lỗi. | |
red'>11'Goal!San Jose Earthquakes 0, Austin FC 1. Maximiliano Urruti (Austin FC) right footed shot from outside the box. | ||
10” | VIỆT VỊ. Maximiliano Urruti rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pereira (Austin FC. Danie). | |
10” | Attempt saved. Alexander Ring (Austin FC) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Jeremy Ebobisse (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
8” | PHẠM LỖI! Daniel Pereira (Austin FC) phạm lỗi. | |
7” | VIỆT VỊ. Cristian Espinoza rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Calvo (San Jose Earthquakes. Francisc). | |
2” | CỨU THUA. Diego Fagúndez (Austin FC) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Sebastián Driussi with a cross. | |
1” | PHẠM LỖI! Ethan Finlay (Austin FC) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Marcos López (San Jose bị phạm lỗi và Earthquakes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Austin FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân San Jose Earthquakes vs Austin FC 06h30 03/04
Đội hình ra sân cặp đấu San Jose Earthquakes vs Austin FC, 06h30 03/04, Avaya Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu San Jose Earthquakes vs Austin FC |
||||
San Jose Earthquakes | Austin FC | |||
James Thomas Marcinkowski | 1 | 1 | Brad Stuver | |
Marcos Johan Lopez Lanfranco | 27 | 24 | Nick Lima | |
Francisco Calvo Quesada | 80 | 18 | Julio Cascante | |
Tanner Beason | 15 | 4 | Lunan Ruben Gabrielsen | |
Paul Marie | 3 | 23 | Zan Kolmanic | |
Jan Gregus | 17 | 8 | Alex Ring | |
Jackson Yueill | 14 | 6 | Daniel Pereira | |
Cade Cowell | 44 | 13 | Ethan Finlay | |
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | 35 | 7 | Sebastian Driussi | |
Cristian Espinoza | 10 | 14 | Diego Fagundez | |
Jeremy Ebobisse | 11 | 37 | Maximiliano Urruti Mussa | |
Đội hình dự bị |
||||
Oskar Agren | 23 | 2 | Moussa Kalilou Djitte | |
Niko Tsakiris | 30 | 20 | Jared Stroud | |
William Richmond | 20 | 15 | Kipp Keller | |
Matt Bersano | 12 | 22 | Felipe Campanholi Martins | |
Ousseni Bouda | 25 | 31 | Andrew Tarbell | |
ERIC DAIAN REMEDI | 5 | 11 | Rodney Redes | |
Abdulkadir Haji | 19 | 16 | Hector Jimenez | |
Judson Silva Tavares | 93 | 17 | Jon Gallagher | |
Tommy Thompson | 22 | 5 | Jhojan Valencia |
Tỷ lệ kèo San Jose Earthquakes vs Austin FC 06h30 03/04
Tỷ lệ kèo San Jose Earthquakes vs Austin FC, 06h30 03/04, Avaya Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo San Jose Earthquakes vs Austin FC 06h30 03/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.53 | 0:0 | 1.55 | 5.25 | 4 1/2 | 0.13 | 17.00 | 1.04 | 23.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:0 | 1.03 | 0.70 | 1 | 1.10 |
Thành tích đối đầu San Jose Earthquakes vs Austin FC 06h30 03/04
Kết quả đối đầu San Jose Earthquakes vs Austin FC, 06h30 03/04, Avaya Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của San Jose Earthquakes , phong độ gần đây của Austin FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất San Jose Earthquakes
Phong độ gần nhất Austin FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.93
|
2.31
3.55
3.00
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.02
2 3/4
0.88
|
1.78
3.75
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.85
+1 1/2
1.07
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.10
5.00
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.94
+1 1/2
0.94
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.40
4.95
1.29
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.85
3
1.01
|
1.40
4.55
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
0.99
-1 1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.44
4.40
5.10
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.07
-0
0.81
|
0.83
3
1.03
|
2.59
3.45
2.25
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
2.50
-0
0.30
|
5.55
4 1/2
0.08
|
300.00
12.00
1.01
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.99
3 1/2
0.91
|
2.35
3.75
2.58
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.85
+3/4
1.07
|
0.94
3 1/4
0.96
|
3.45
4.10
1.83
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.77
3.85
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.88
3
1.02
|
2.17
3.65
2.88
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/4
0.94
|
2.12
3.25
2.95
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.12
2 1/4
0.79
|
2.47
3.05
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.91
|
3.10
3.15
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
1.20
-3/4
0.73
|
0.84
2 3/4
1.04
|
1.90
3.65
3.25
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.90
-0
1.00
|
0.92
3
0.96
|
2.40
3.50
2.52
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.89
-0
1.03
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.45
3.45
2.63
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.20
+1
0.75
|
0.95
3 1/4
0.95
|
5.70
4.75
1.46
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.06
-1 1/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.44
4.25
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.05
-0
0.87
|
0.94
3
0.96
|
2.60
3.70
2.36
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.77
-1
1.17
|
0.96
3
0.94
|
1.45
4.50
5.90
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.92
-1 1/2
1.00
|
0.70
3 1/4
1.25
|
1.34
5.50
6.70
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.91
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.08
|
4.00
3.75
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.93
3 1/2
0.97
|
1.75
4.25
3.65
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.96
-1 1/2
0.96
|
0.80
3
1.11
|
1.31
5.30
7.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.06
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.98
3.10
2.36
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.99
+1
0.93
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.70
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.81
2
1.09
|
1.75
3.45
4.55
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.82
2
1.08
|
2.79
3.10
2.49
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.04
-0
0.88
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.73
3.15
2.51
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.78
3.85
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.74
-1
1.11
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.42
4.15
5.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.60
-0
1.31
|
0.90
3
0.92
|
2.62
2.09
3.85
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.78
2
1.04
|
1.88
3.20
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.96
2 1/2
0.92
|
3.40
3.40
1.96
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
1.08
+3/4
0.72
|
0.85
3
0.95
|
4.80
3.90
1.53
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.72
2 3/4
1.08
|
1.60
3.90
4.15
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.19
-0
0.68
|
3.84
2 1/2
0.14
|
200.00
8.00
1.01
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.02
-1/4
0.70
|
0.96
2 3/4
0.76
|
2.23
3.35
2.49
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.69
3.60
2.13
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.57
+1
1.23
|
0.83
3 1/4
0.93
|
3.60
3.80
1.72
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.88
-0
0.96
|
0.79
3
1.03
|
2.29
3.75
2.39
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.23
+1
0.65
|
0.86
3
0.96
|
5.80
4.50
1.37
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Humenne
Tatran Presov
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.97
1 1/2
0.83
|
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
6
0.84
|
1.03
7.50
80.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.20
5.00
8.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.76
-0
1.04
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.50
2.67
2.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
4
1.02
|
11.00
5.40
1.18
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.94
3.25
3.35
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.70
-0
1.28
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.37
3.90
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
4.20
3.15
1.90
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.91
-0
1.01
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.56
3.65
2.60
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.09
3.70
3.30
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.77
2 3/4
1.12
|
3.75
3.85
1.74
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.03
+3/4
0.87
|
0.75
3 1/4
1.14
|
3.80
4.10
1.69
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.71
-0
1.23
|
0.95
3
0.93
|
2.14
3.60
2.81
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.93
3
0.95
|
1.79
3.85
3.55
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.90
3.35
2.18
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.76
+1/2
1.16
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.85
3.50
2.16
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.39
4.45
6.30
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.91
-2 1/4
0.99
|
0.86
4
1.02
|
1.16
7.50
9.60
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.56
-2 3/4
1.25
|
0.48
4 1/4
1.38
|
1.06
10.00
19.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.80
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.10
4.65
1.38
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jadran LP
Trnje
|
1.42
-3/4
0.50
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.09
3.50
2.80
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.84
+1
1.00
|
0.99
2 1/2
0.83
|
5.40
3.70
1.51
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nations FC
Accra Lions
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.92
2
0.87
|
1.12
6.50
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
0.99
-0
0.81
|
1.06
3 1/2
0.74
|
1.21
3.90
25.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.02
-1
0.88
|
0.77
3 1/4
1.12
|
1.55
4.25
4.50
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.92
-1/2
0.98
|
1.03
3
0.85
|
1.92
3.70
3.25
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.94
+3/4
0.96
|
0.85
3
1.03
|
3.95
3.85
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.03
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.07
1 1/4
0.72
|
2.11
2.29
4.17
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.55
4.80
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.87
-2 3/4
0.92
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.18
6.50
10.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.66
+1/4
1.06
|
0.76
2 1/4
0.96
|
1.42
3.50
6.20
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.60
3.45
1.81
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.81
3.25
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
1.38
4.75
5.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.58
-1/2
1.35
|
1.31
2
0.58
|
1.58
3.20
5.70
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.86
2
0.96
|
2.07
3.00
3.05
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.58
3.25
5.70
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.88
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.44
3.75
6.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.09
2 1/4
0.73
|
1.61
3.45
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.66
+2
1.06
|
0.86
3
0.86
|
9.30
5.50
1.16
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.97
-1
0.87
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.54
3.65
5.20
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.67
-1/2
1.20
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.67
3.10
5.00
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
1.00
|
0.89
3 1/2
0.93
|
1.22
5.60
8.40
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.81
2
1.07
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.98
2
0.90
|
2.25
2.97
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Famalicao U23
|
4.00
-1/4
0.09
|
6.25
1 1/2
0.06
|
1.05
6.20
200.00
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
FK Rostov Youth
|
2.08
-0
0.28
|
7.14
1 1/2
0.03
|
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.91
-0
0.89
|
8.33
4 1/2
0.01
|
1.01
8.20
130.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
1.05
-0
0.75
|
6.66
2 1/2
0.04
|
10.00
1.10
8.80
|
22:59
|
CSKA Moscow (R)
Chertanovo Moscow Youth
|
0.95
-2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.98
3 3/4
0.83
|
2.63
3.80
2.10
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
4
0.93
|
1.42
5.00
4.75
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.71
2 3/4
1.01
|
2.58
3.55
2.09
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.83
3.50
3.70
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.80
3
1.02
|
1.61
3.85
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.92
|
1.13
2 1/4
0.74
|
3.50
3.20
1.92
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.20
3.15
2.88
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.01
-1
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
1.58
3.80
4.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
3 1/2
0.82
|
2.50
2.62
3.25
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SAPA
HyPS Hyvinkaa
|
0.68
-0
1.13
|
1.00
4 1/4
0.80
|
1.09
6.40
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aifk Turku
MaPS Masku
|
0.77
-1 1/4
1.02
|
0.92
4 3/4
0.87
|
1.36
4.50
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PIF Parainen
EuPa
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4 1/4
0.87
|
1.40
5.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
HAPK
|
0.87
+3/4
0.93
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.95
3.55
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RiPS
MPS Helsinki
|
0.97
-0
0.83
|
0.97
2 3/4
0.83
|
2.53
3.30
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KoPa
Edustus IPS
|
1.01
+1 1/4
0.79
|
0.90
3 1/2
0.90
|
5.90
4.50
1.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Municipal (nữ)
Ayacucho W
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
7.00
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
22:15
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.14
-1/4
0.77
|
1.16
2 3/4
0.74
|
2.36
3.35
2.78
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.00
3.70
3.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.93
3 1/2
0.95
|
2.66
3.95
2.15
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.89
-3/4
0.95
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.70
3.85
3.65
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.69
3.30
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.90
-0
0.86
|
0.88
6 3/4
0.88
|
1.42
3.45
6.40
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.92
+2 1/4
0.87
|
0.87
3
0.92
|
17.00
9.00
1.10
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.33
+3/4
0.59
|
0.72
3
1.11
|
5.10
4.15
1.47
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.73
-1/4
1.12
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.86
3.50
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Bravo U19
NK Rudar Velenje U19
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.50
4.30
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.86
+1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.80
3.10
2.26
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.62
-1 3/4
1.25
|
0.49
4
1.44
|
1.21
6.50
7.30
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.77
-1
1.05
|
0.96
3 1/2
0.84
|
1.50
4.15
4.85
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.82
-1
1.00
|
0.84
3
0.96
|
1.49
4.25
4.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Warta Gorzów Wielkopolski
Rekord Bielsko-Biala
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.04
5 3/4
0.76
|
3.40
2.68
2.21
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Orsha
Ostrowitz
|
1.09
-0
0.67
|
0.73
2 1/4
1.03
|
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.85
4
0.91
|
1.35
4.85
5.90
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.93
3 1/4
0.88
|
5.25
4.75
1.40
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.79
+1 1/2
0.93
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.10
4.55
1.36
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3
0.88
|
3.00
4.33
1.90
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.47
3.35
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS GNN
Urana
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.82
1 1/2
0.97
|
1.61
3.10
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.93
1 3/4
0.83
|
2.27
2.61
3.05
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.75
3
1.07
|
2.70
3.70
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.88
-0
1.04
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.49
3.25
2.71
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.85
3.45
2.28
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.96
1 3/4
0.86
|
1.93
2.80
4.10
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.82
-0
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.34
3.25
2.61
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
1.01
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.40
3.10
2.63
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.79
-3/4
0.97
|
0.95
3 1/2
0.81
|
1.62
3.85
4.10
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.70
4.10
3.50
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.15
4.00
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.33
3.80
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.95
3 3/4
0.87
|
1.03
10.50
19.50
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
2 1/2
0.97
|
2.20
3.10
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.77
+1
0.99
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.15
3.90
1.60
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.94
3
0.82
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
0.92
3 1/4
0.87
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.08
3 1/4
0.74
|
1.42
4.20
5.50
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.04
+1 3/4
0.82
|
0.80
3 1/2
1.04
|
8.50
6.10
1.22
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.76
-0
1.08
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.47
2.66
2.94
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo (w)
Newells Old Boys (nữ)
|
5.00
-1/4
0.04
|
4.54
3 1/2
0.04
|
21.00
11.00
1.01
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.94
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.53
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.66
3 3/4
1.11
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.87
|
1.01
12.50
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovan Modra
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.87
1 3/4
0.92
|
5.00
3.10
1.72
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.18
3.35
2.66
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.94
+1/2
0.86
|
0.80
2
1.00
|
3.70
3.20
1.86
|