© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08
Tường thuật trực tiếp Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08
Trận đấu Saint Johnstone vs Aberdeen, 21h15 20/08, McDiarmid Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Saint Johnstone vs Aberdeen mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Saint Johnstone vs Aberdeen, 21h15 20/08, McDiarmid Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Saint Johnstone vs Aberdeen
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Andrew Considine | 19' | |||
Melker Hallberg | 40' | |||
Daniel Philips | 43' | |||
Graham Carey | 49' | |||
56' | 0-1 | Leighton Clarkson | ||
Steve May↑Thelonius Bair↓ | 62' | |||
Murray Davidson↑Daniel Philips↓ | 62' | |||
Maksym Kucheriavyi↑Graham Carey↓ | 62' | |||
71' | Shayden Morris↑Vicente Andres Felipe Federico Besuijen↓ | |||
76' | Luis Henrique Barros Lopes,Duk↑Leighton Clarkson↓ | |||
Michael OHalloran↑Ryan McGowan↓ | 84' | |||
87' | Dante Polvara↑Bojan Miovski↓ | |||
James Dominic Brown | 88' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! St. Johnstone 0, Aberdeen 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc St. Johnstone 0, Aberdeen 1 | |
90+3” | PHẠM LỖI! Murray Davidson (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Duk bị phạm lỗi và (Aberdeen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. James Brown (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Dante Polvara (Aberdeen) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt saved. Shayden Morris (Aberdeen) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Duk. | |
90+1” | Attempt missed. Shayden Morris (Aberdeen) right footed shot from the right side of the box. | |
88” | THẺ PHẠT. James Brown (St. bên phía Johnstone) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Shayden Morris bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! James Brown (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Shayden Morris bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | ĐÁ PHẠT. James Brown (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | Attempt missed. Duk (Aberdeen) header from the centre of the box. | |
84” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Brown là người đá phạt. | |
84” | THAY NGƯỜI. St. Johnstone. Michae thay đổi nhân sự khi rút Ryan McGowan ra nghỉ và O'Halloran là người thay thế. | |
83” | Attempt saved. Jamie Murphy (St. Johnstone) left footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. | |
82” | CẢN PHÁ! Ross McCrorie (Aberdeen) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Ylber Ramadani bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
79” | PHẠM LỖI! Stevie May (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
79” | VIỆT VỊ. Alex Mitchell rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hallberg (St. Johnstone. Melke). | |
78” | ĐÁ PHẠT. Maksym Kucheriavyi (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Ross McCrorie (Aberdeen) phạm lỗi. | |
77” | PHẠM LỖI! Murray Davidson (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Duk bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | ĐÁ PHẠT. Melker Hallberg (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Shayden Morris (Aberdeen) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. Aberdeen thay đổi nhân sự khi rút Leighton Clarkson ra nghỉ và Duk là người thay thế. | |
71” | Attempt missed. Maksym Kucheriavyi (St. Johnstone) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Murray Davidson. | |
71” | THAY NGƯỜI. Aberdeen. Shayde thay đổi nhân sự khi rút Vicente Besuijen ra nghỉ và Morris là người thay thế. | |
70” | Attempt missed. Jamie Murphy (St. Johnstone) right footed shot from outside the box. | |
69” | CẢN PHÁ! Ross McCrorie (Aberdeen) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
66” | Attempt missed. Ross McCrorie (Aberdeen) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Leighton Clarkson. | |
66” | Attempt missed. Ross McCrorie (Aberdeen) left footed shot from the centre of the box. | |
63” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stevie May là người đá phạt. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Ylber Ramadani bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
63” | PHẠM LỖI! James Brown (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
62” | THAY NGƯỜI. St. Johnstone. Maksy thay đổi nhân sự khi rút Graham Carey ra nghỉ và Kucheriavyi là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. St. Johnstone. Stevi thay đổi nhân sự khi rút Theo Bair ra nghỉ và May là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. St. Johnstone. Murra thay đổi nhân sự khi rút Daniel Phillips ra nghỉ và Davidson là người thay thế. | |
60” | Attempt missed. Ross McCrorie (Aberdeen) right footed shot from the centre of the box misses to the left following a corner. | |
60” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Remi Matthews là người đá phạt. | |
60” | Attempt saved. Ross McCrorie (Aberdeen) left footed shot from outside the box is saved. | |
red'>56'Goal!St. Johnstone 0, Aberdeen 1. Leighton Clarkson (Aberdeen) from a free kick with a right footed shot. | ||
54” | ĐÁ PHẠT. Jonny Hayes bị phạm lỗi và (Aberdeen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠM LỖI! Graham Carey (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
53” | Attempt missed. Leighton Clarkson (Aberdeen) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Vicente Besuijen. | |
52” | PHẠM LỖI! Theo Bair (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Anthony Stewart bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | THẺ PHẠT. Graham Carey (St. bên phía Johnstone) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Hayden Coulson bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Graham Carey (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
49” | PHẠM LỖI! Bojan Miovski (Aberdeen) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Drey Wright (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Drey Wright là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! St. Johnstone 0, Aberdeen 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số St. Johnstone 0, Aberdeen 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. James Brown (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Bojan Miovski (Aberdeen) phạm lỗi. | |
45” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayden Coulson là người đá phạt. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Melker Hallberg (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Ylber Ramadani (Aberdeen) phạm lỗi. | |
43” | THẺ PHẠT. Daniel Phillips (St. bên phía Johnstone) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Ross McCrorie bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Daniel Phillips (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
41” | PHẠM LỖI! Graham Carey (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Hayden Coulson bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
40” | THẺ PHẠT. Melker Hallberg (St. bên phía Johnstone) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Jayden Richardson bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
39” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kelle Roos là người đá phạt. | |
39” | Attempt saved. Graham Carey (St. Johnstone) left footed shot from long range on the right is saved in the top left corner. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Graham Carey (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
38” | ĐÁ PHẠT. Drey Wright (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
35” | PHẠM LỖI! Melker Hallberg (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Bojan Miovski bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | ĐÁ PHẠT. Graham Carey (St. bị phạm lỗi và Johnstone) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
33” | PHẠM LỖI! Liam Scales (Aberdeen) phạm lỗi. | |
32” | PHẠT GÓC. Aberdeen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Brown là người đá phạt. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Liam Scales bị phạm lỗi và (Aberdeen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Graham Carey (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Vicente Besuijen bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠM LỖI! James Brown (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Graham Carey (St. bị phạm lỗi và Johnstone) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Liam Scales (Aberdeen) phạm lỗi. | |
28” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Bojan Miovski (Aberdeen) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
27” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayden Coulson là người đá phạt. | |
26” | Attempt missed. Daniel Phillips (St. Johnstone) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Ryan McGowan following a corner. | |
25” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayden Coulson là người đá phạt. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Theo Bair (St. bị phạm lỗi và Johnstone) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Anthony Stewart (Aberdeen) phạm lỗi. | |
21” | VIỆT VỊ. Vicente Besuijen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stewart (Aberdeen. Anthon). | |
19” | THẺ PHẠT. Andrew Considine (St. bên phía Johnstone) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Vicente Besuijen bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | PHẠM LỖI! Andrew Considine (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Graham Carey (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | PHẠM LỖI! Ylber Ramadani (Aberdeen) phạm lỗi. | |
14” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Graham Carey (St. Johnstone) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
13” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Scales là người đá phạt. | |
13” | PHẠT GÓC. St. Johnstone được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Scales là người đá phạt. | |
13” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Hayden Coulson (Aberdeen) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
12” | ĐÁ PHẠT. Vicente Besuijen bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Andrew Considine (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
10” | VIỆT VỊ. Bojan Miovski rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hayes (Aberdeen. Jonn). | |
7” | Attempt missed. Vicente Besuijen (Aberdeen) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jayden Richardson with a cross. | |
6” | PHẠM LỖI! Hayden Coulson (Aberdeen) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Drey Wright (St. bị phạm lỗi và Johnstone) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | ĐÁ PHẠT. Jonny Hayes bị phạm lỗi và (Aberdeen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | PHẠM LỖI! Ryan McGowan (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Vicente Besuijen bị phạm lỗi và (Aberdeen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Andrew Considine (St. Johnstone) phạm lỗi. | |
4” | VIỆT VỊ. Bojan Miovski rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Richardson (Aberdeen. Jayde). | |
2” | CẢN PHÁ! Melker Hallberg (St. Johnstone) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Aberdeen |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08
Đội hình ra sân cặp đấu Saint Johnstone vs Aberdeen, 21h15 20/08, McDiarmid Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Saint Johnstone vs Aberdeen |
||||
Saint Johnstone | Aberdeen | |||
Remi Luke Matthews | 1 | 24 | Kelle Roos | |
Andrew Considine | 4 | 25 | Jayden Richardson | |
Alex Mitchell | 5 | 5 | Anthony Stewart | |
Ryan McGowan | 13 | 4 | Liam Scales | |
James Dominic Brown | 2 | 22 | Hayden Coulson | |
Daniel Philips | 34 | 16 | Ylber Ramadani | |
Melker Hallberg | 22 | 2 | Ross McCrorie | |
Drey Wright | 14 | 10 | Vicente Andres Felipe Federico Besuijen | |
Jamie Murphy | 29 | 20 | Leighton Clarkson | |
Graham Carey | 23 | 17 | Jonny Hayes | |
Thelonius Bair | 17 | 9 | Bojan Miovski | |
Đội hình dự bị |
||||
Michael OHalloran | 11 | 7 | Marley Watkins | |
Murray Davidson | 8 | 97 | Christian Ramirez | |
Steve May | 7 | 1 | Joseph Peter Lewis | |
Maksym Kucheriavyi | 27 | 28 | Jack Milne | |
John Mahon | 16 | 99 | Shayden Morris | |
Elliot Parish | 12 | 98 | Luis Henrique Barros Lopes,Duk | |
Liam Gordon | 6 | 3 | Jack MacKenzie | |
Alistair Crawford | 21 | 21 | Dante Polvara | |
Cammy Ballantyne | 25 | 23 | Ryan Duncan |
Tỷ lệ kèo Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08
Tỷ lệ kèo Saint Johnstone vs Aberdeen, 21h15 20/08, McDiarmid Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.17 | 0:0 | 0.77 | 12.50 | 1 1/2 | 0.03 | 150.00 | 8.40 | 1.05 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.16 | 0:0 | 0.76 | 7.69 | 1/2 | 0.09 |
Thành tích đối đầu Saint Johnstone vs Aberdeen 21h15 20/08
Kết quả đối đầu Saint Johnstone vs Aberdeen, 21h15 20/08, McDiarmid Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Saint Johnstone , phong độ gần đây của Aberdeen chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Saint Johnstone
Phong độ gần nhất Aberdeen
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.79
+1/4
1.14
|
1.09
3
0.81
|
8.70
4.75
1.38
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.89
3
1.01
|
1.72
3.80
4.85
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.99
-1/4
0.95
|
0.92
2 1/4
1.00
|
2.35
3.30
3.10
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.94
+3/4
1.00
|
1.01
2 1/2
0.91
|
4.70
3.75
1.76
|
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.96
+1/2
0.94
|
1.05
2 1/2
0.83
|
3.65
3.40
1.94
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.87
+1 1/2
1.03
|
0.93
3 1/2
0.95
|
6.80
5.00
1.37
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
0.81
-3/4
1.09
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.60
3.65
5.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nice
PSG
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.99
4 3/4
0.91
|
4.60
3.50
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Reims
Marseille
|
1.09
+1/2
0.83
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.09
3.20
3.45
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.11
3 1/4
0.80
|
1.81
4.00
4.05
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.79
3
1.12
|
2.16
3.85
3.05
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.97
3.80
3.60
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.89
-0
1.03
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.54
3.45
2.74
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.28
3.45
3.10
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.00
3
0.90
|
2.52
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.02
3.65
3.60
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.12
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.94
|
1.94
3.85
3.65
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.03
-1
0.86
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.58
3.90
5.20
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.77
2 1/2
1.11
|
2.16
3.55
2.99
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.99
-1 3/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.90
|
1.27
5.70
8.90
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.23
3.40
2.96
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.04
+1/4
0.85
|
1.02
2 3/4
0.85
|
3.10
3.55
2.11
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.97
+3/4
0.95
|
1.08
5 1/2
0.82
|
100.00
13.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aberdeen
Livingston
|
1.12
-3/4
0.79
|
1.03
1 1/2
0.85
|
1.80
2.80
5.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hibernian
Motherwell
|
0.81
-0
1.09
|
0.93
3 1/2
0.95
|
1.07
7.70
32.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.26
-1/4
0.69
|
1.02
2 1/4
0.86
|
7.80
3.55
1.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.84
-0
1.06
|
1.12
3 1/4
0.77
|
2.90
2.23
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.97
-1/4
0.94
|
1.21
2 1/4
0.71
|
7.10
3.10
1.57
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Zurich
Servette
|
1.03
-0
0.88
|
0.80
2 3/4
1.09
|
3.45
2.01
3.20
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.94
3
0.92
|
1.63
3.80
4.90
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.12
3.65
2.99
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
1.02
3
0.86
|
1.30
5.00
8.60
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.60
3.35
1.99
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.04
-0
0.86
|
0.87
2
1.01
|
2.82
2.99
2.56
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.95
-2
0.95
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.18
6.40
14.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.80
-1 1/4
1.11
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.32
4.65
9.40
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.87
+1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.01
|
3.15
3.25
2.20
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.03
-1
0.84
|
0.88
2 1/4
0.96
|
1.58
3.70
5.60
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.91
-1 3/4
0.96
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.19
5.70
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.86
|
1.06
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.40
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.80
-1 1/4
1.07
|
0.96
2 1/2
0.88
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.96
-1 3/4
0.93
|
0.90
3 1/4
0.97
|
1.27
5.80
8.50
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.84
-1 1/2
1.05
|
1.12
3 1/4
0.76
|
1.28
5.50
8.60
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.86
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.09
3.40
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
1.01
|
2.03
3.50
3.30
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.87
+1
1.02
|
0.97
3
0.90
|
4.90
4.00
1.60
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.65
4.00
4.50
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.06
-3/4
0.83
|
1.07
3
0.80
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.03
-3/4
0.86
|
0.97
3
0.90
|
1.78
3.80
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atalanta
Juventus
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.97
|
7.70
3.45
1.52
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.80
-1/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.99
|
2.09
3.45
3.20
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
0.90
3 1/4
0.88
|
1.21
5.50
9.30
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.11
2 1/4
0.77
|
1.94
3.10
3.80
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.85
2 1/4
0.99
|
2.08
3.25
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
0.93
-0
0.98
|
3.33
1 1/2
0.21
|
1.07
6.30
126.00
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.97
|
2.35
3.40
2.78
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
1.08
+1/4
0.81
|
0.94
3
0.93
|
3.35
3.70
1.98
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
0.99
-3/4
0.90
|
1.01
3
0.86
|
1.77
3.95
3.85
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.11
-1/2
0.66
|
0.88
3 1/4
0.88
|
2.11
3.55
2.74
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-0
0.95
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.05
6.90
41.00
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.73
3.35
4.10
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.02
3.30
3.10
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.67
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.49
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.88
2
0.94
|
1.90
2.98
3.85
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.62
-1
1.16
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.38
4.05
5.50
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.13
3.20
3.00
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
0.96
+1 1/2
0.80
|
0.86
3
0.90
|
6.50
5.50
1.27
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.84
3.50
2.09
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.66
3.50
4.40
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.98
2
0.84
|
2.17
2.94
3.20
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.02
1 3/4
0.80
|
81.00
5.80
1.07
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.71
-1/4
1.14
|
1.19
2
0.66
|
1.92
2.87
4.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.61
-0
1.36
|
3.57
4 1/2
0.18
|
1.01
9.50
241.00
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.78
3
0.98
|
2.66
3.60
2.14
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
1.01
-0
0.75
|
0.76
3
1.00
|
2.80
3.75
2.05
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
1.05
+1 1/2
0.71
|
0.71
3 1/2
1.05
|
9.00
7.00
1.17
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.98
3
0.78
|
2.12
3.60
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
1.85
-0
0.40
|
7.40
1/2
0.08
|
13.00
1.06
10.00
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.76
2
1.00
|
1.75
3.10
4.40
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.03
3.25
3.20
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.84
-2
1.06
|
0.84
2 3/4
1.04
|
1.13
7.60
18.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.97
-1 3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.22
5.80
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.92
-2 1/2
0.98
|
0.97
3 1/4
0.91
|
1.06
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.87
3.35
4.05
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.62
3.30
2.52
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.84
|
1.34
4.50
7.60
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.91
+3/4
0.96
|
1.00
2 1/2
0.84
|
4.15
3.50
1.74
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.22
5.60
9.80
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.97
-1 3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.98
|
1.22
5.60
11.00
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
|
|
2.40
3.70
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KA Asvellir
Skallagrimur
|
0.88
-3/4
0.82
|
0.94
2 1/2
0.76
|
1.83
3.40
3.60
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
|
|
6.00
4.75
1.36
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.70
+1/2
1.06
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
0.86
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
|
|
1.44
4.75
5.00
|
6 - 2
Trực tiếp
|
FF Lillehammer U19
Oppsal U19
|
2.00
-1/4
0.37
|
2.10
8 1/2
0.35
|
1.00
29.00
41.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Nanset U19
Orn Horten U19
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.75
5
1.05
|
1.20
6.00
10.00
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Ullern 2 U19
Moss U19
|
0.86
-0
0.86
|
0.79
7 3/4
0.93
|
1.01
11.50
12.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KFUM U19
Kongsvinger U19
|
0.88
-0
0.92
|
1.20
2 3/4
0.63
|
15.00
9.90
1.01
|
2 - 6
Trực tiếp
|
Tiller IL U19
Charlottenlund U19
|
0.92
-0
0.87
|
0.75
9 1/4
1.05
|
51.00
41.00
1.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Fortaleza U20 (nữ)
Botafogo RJ U20 (nữ)
|
1.85
-0
0.40
|
7.10
3 1/2
0.08
|
1.05
11.00
67.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro U20 (nữ)
Corinthians U20 (nữ)
|
1.75
-0
0.42
|
3.50
2 1/2
0.19
|
81.00
51.00
1.00
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.98
+1/2
0.92
|
0.99
2 1/4
0.89
|
3.65
3.30
1.92
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.76
2
1.13
|
1.97
3.20
3.55
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.93
-0
0.97
|
1.03
2
0.85
|
2.63
2.89
2.68
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.08
-1
0.82
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.98
2
0.90
|
3.70
3.05
1.99
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
|
|
1.30
4.33
9.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.80
-1/4
1.06
|
0.85
3
0.99
|
2.06
3.60
2.98
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.85
2 3/4
0.99
|
2.76
3.50
2.21
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
0.90
-0
0.96
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.44
3.45
2.51
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
1.05
|
1.04
1 3/4
0.78
|
3.90
2.66
2.05
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.90
2
0.86
|
6.10
3.30
1.53
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.70
-1 1/4
1.04
|
0.69
3 1/2
1.05
|
1.35
5.00
5.50
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
|
|
4.00
3.10
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Belfast Celtic (w)
Sion Swifts (w)
|
0.90
+3/4
0.90
|
1.02
3 1/2
0.77
|
2.10
3.75
2.87
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
2.63
3.75
2.15
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
2.00
-1/4
0.37
|
2.55
2 1/2
0.27
|
41.00
23.00
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
4.25
2 1/2
0.16
|
1.00
51.00
81.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
0.72
-0
1.07
|
0.72
5 3/4
1.07
|
1.25
4.50
11.00
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
|
|
1.83
3.60
3.40
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.55
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.00
3.35
3.15
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.13
3.30
2.89
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.87
3.40
3.45
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
2.84
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.87
2 3/4
0.97
|
2.17
3.45
2.72
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.00
-1/2
0.86
|
1.03
3
0.81
|
2.00
3.40
3.05
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.22
3.30
2.74
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
0.87
+1/2
0.99
|
0.99
3
0.85
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.98
3
0.86
|
1.92
3.50
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
0.97
-0
0.89
|
0.86
3
0.98
|
2.47
3.40
2.37
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.88
3.60
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
1.51
-1/4
0.50
|
2.00
2 1/2
0.32
|
3.75
1.33
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
1.28
-1/4
0.62
|
0.85
1 1/2
0.97
|
1.10
7.00
23.00
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.98
2.82
3.75
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.08
3/4
0.74
|
2.87
1.90
4.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.90
-0
0.94
|
1.05
3 3/4
0.77
|
1.28
4.33
11.00
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.78
3/4
1.04
|
6.50
2.05
2.25
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.83
2
0.98
|
1.65
3.40
4.75
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
1.08
-0
0.73
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.00
2.80
2.38
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.72
-0
1.07
|
0.90
3
0.90
|
2.87
2.20
3.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Aguila Reserves
Alianza FC Reserves
|
0.90
-0
0.90
|
4.50
3 1/2
0.15
|
1.05
11.00
51.00
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
|
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
|
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
|
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
|
|
8.00
5.50
1.25
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
|
|
2.50
4.20
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
|
|
1.10
9.00
11.00
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.55
3.30
2.35
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
|
|
2.25
2.80
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.76
+1 1/4
1.00
|
0.80
2
0.96
|
9.00
4.33
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.57
+1/4
1.35
|
0.87
1/2
0.92
|
5.00
1.72
3.10
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.19
3.20
2.88
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.90
-0
0.86
|
0.58
2 1/4
1.21
|
2.47
3.30
2.42
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
|
|
3.30
3.75
1.83
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
15:15
|
Selenge Press
Khovd
|
|
|
1.03
13.00
21.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
|
|
15.00
6.00
1.17
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ipojuca AC U20
Atletico Torres PE U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.94
3
0.82
|
5.60
3.35
1.48
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.80
|
0.74
2
1.06
|
2.67
3.05
2.40
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.11
+1/4
0.70
|
0.77
1 3/4
1.01
|
4.00
2.93
1.90
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.86
2
0.92
|
1.94
3.05
3.65
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.21
+1/4
0.62
|
0.71
2
1.07
|
4.05
3.25
1.79
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.83
|
1.49
3.75
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kilbarrack United
Maynooth University Town FC
|
0.89
-1/2
0.83
|
1.03
2
0.69
|
4.45
2.65
1.82
|
0 - 1
Trực tiếp
|
St. Mochtas
St Francis FC
|
0.71
-1/4
1.01
|
0.90
2 1/2
0.82
|
4.30
3.05
1.69
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Liffeys Pearse
Bluebell United
|
0.92
+1/4
0.80
|
0.92
4
0.80
|
16.00
9.10
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Drogheda Town FC
Dublin University FC
|
1.07
-0
0.72
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.87
3.00
2.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.38
-0
0.56
|
4.54
1 1/2
0.11
|
1.07
5.60
130.00
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.30
3.40
1.94
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
1 3/4
1.01
|
2.57
2.81
2.67
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
1.08
+1/4
0.72
|
0.81
2 1/4
0.99
|
3.25
3.20
2.00
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.47
-1 3/4
1.40
|
0.80
3 1/4
0.96
|
|
14:00
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.55
-2
1.26
|
0.76
3 1/4
1.00
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
1.03
-0
0.81
|
0.98
1 1/4
0.84
|
3.15
2.24
2.81
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.85
-0
0.95
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.35
3.45
2.47
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.77
-1 1/2
1.02
|
0.82
5 1/4
0.97
|
1.80
3.60
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.95
1 3/4
0.85
|
12.00
3.75
1.33
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Independiente Rivadavia Reserves
Deportivo Riestra Reserves
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
2
0.96
|
1.01
11.00
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Barracas Central Reserves
Argentinos Jrs Reserves
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.82
2 1/4
1.00
|
17.50
1.01
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club Reserves
Rosario Central Reserves
|
1.00
-0
0.84
|
1.04
2 1/4
0.78
|
15.00
1.01
15.50
|