Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 08/06/2024 15:56

Kết quả Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica 22h59 06/03

Poland Division 4

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica 22h59 06/03

Trận đấu Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica, 22h59 06/03, , Poland Division 4 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica, 22h59 06/03, , Poland Division 4 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0
   Mokrzycki M.    1-0  17'    
   Kwasniewski P.    2-0  31'    
   Biskup M.    3-0  50'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica 22h59 06/03

Đội hình ra sân cặp đấu Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica, 22h59 06/03, , Poland Division 4 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica 22h59 06/03

Tỷ lệ kèo Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica, 22h59 06/03, , Poland Division 4 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ruch Chorzow vs Polonia-Stal Swidnica 22h59 06/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
16:00
Bonnyrigg White Eagles Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans Blacktown Spartans
0.90
+1/4
0.84
0.74
3
1.00
2.80
3.60
2.10
Back to top
Back to top