© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Romania vs Đức 01h45 29/03
Tường thuật trực tiếp Romania vs Đức 01h45 29/03
Trận đấu Romania vs Đức, 01h45 29/03, National Arena, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Romania vs Đức mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Romania vs Đức, 01h45 29/03, National Arena, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Romania vs Đức
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
16' | 0-1 | Serge Gnabry (Assist:Kai Havertz) | ||
Ovidiu Popescu | 16' | |||
Andrei Burca↑Mario Jorge Malino Paulino, Camora↓ | 46' | |||
Dennis Man↑Valentin Mihaila↓ | 66' | |||
George Puscas↑Claudiu Keseru↓ | 66' | |||
77' | Timo Werner↑Kai Havertz↓ | |||
Alexandru Maxim↑Ianis Hagi↓ | 83' | |||
Alexandru Cicaldau↑Florin Lucian Tanase↓ | 83' | |||
90' | Amin Younes↑Leroy Sane↓ | |||
90' | Joshua Kimmich | |||
90' | Florian Neuhaus↑Serge Gnabry↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Romania 0, Germany 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Romania 0, Germany 1 | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Razvan Marin bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Leon Goretzka (Germany) phạm lỗi. | |
90+4” | THAY NGƯỜI. Germany. Ami thay đổi nhân sự khi rút Leroy Sané ra nghỉ và Younes là người thay thế. | |
90+3” | Joshua Kimmich (Germany) is shown the yellow card. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Timo Werner bị phạm lỗi và (Germany) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠM LỖI! Razvan Marin (Romania) phạm lỗi. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Germany. Floria thay đổi nhân sự khi rút Serge Gnabry ra nghỉ và Neuhaus là người thay thế. | |
90” | Attempt missed. Nicolae Claudiu Stanciu (Romania) left footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. | |
89” | Attempt missed. Alexandru Maxim (Romania) right footed shot from the left side of the box. | |
87” | CỨU THUA. George Puscas (Romania) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Alexandru Cicaldau. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Joshua Kimmich bị phạm lỗi và (Germany) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! George Puscas (Romania) phạm lỗi. | |
84” | VIỆT VỊ. Serge Gnabry rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kimmich (Germany. Joshu). | |
83” | THAY NGƯỜI. Romania. Alexandr thay đổi nhân sự khi rút Ianis Hagi ra nghỉ và Maxim là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Romania. Alexandr thay đổi nhân sự khi rút Florin Tanase ra nghỉ và Cicaldau là người thay thế. | |
82” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonio Rüdiger là người đá phạt. | |
81” | ĐÁ PHẠT. George Puscas bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Germany) phạm lỗi. | |
80” | CỨU THUA. Timo Werner (Germany) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Ilkay Gündogan. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Ianis Hagi bị phạm lỗi và (Romania) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | PHẠM LỖI! Leon Goretzka (Germany) phạm lỗi. | |
79” | VIỆT VỊ. Timo Werner rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rüdiger (Germany. Antoni). | |
77” | THAY NGƯỜI. Germany. Tim thay đổi nhân sự khi rút Kai Havertz ra nghỉ và Werner là người thay thế. | |
76” | CẢN PHÁ! Matthias Ginter (Germany) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
76” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Leroy Sané (Germany) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
74” | ĐÁ PHẠT. Leroy Sané bị phạm lỗi và (Germany) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Nicolae Claudiu Stanciu (Romania) phạm lỗi. | |
73” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrei Andonie Burca là người đá phạt. | |
72” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lukas Klostermann là người đá phạt. | |
71” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alin Tosca là người đá phạt. | |
69” | PHẠM LỖI! Dennis Man (Romania) phạm lỗi. | |
66” | THAY NGƯỜI. Romania. Georg thay đổi nhân sự khi rút Claudiu Keseru ra nghỉ và Puscas là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Romania. Denni thay đổi nhân sự khi rút Mihai Valentin Mihaila ra nghỉ và Man là người thay thế. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Leon Goretzka bị phạm lỗi và (Germany) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Alin Tosca (Romania) phạm lỗi. | |
63” | Attempt missed. Leroy Sané (Germany) left footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Serge Gnabry following a fast break. | |
62” | Attempt blocked. Claudiu Keseru (Romania) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Mihai Valentin Mihaila. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Vlad Chiriches bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Germany) phạm lỗi. | |
61” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrei Andonie Burca là người đá phạt. | |
60” | Attempt missed. Leon Goretzka (Germany) right footed shot from outside the box is too high. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Florin Constantin Nita bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | Attempt saved. Ilkay Gündogan (Germany) right footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Leroy Sané. | |
58” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Florin Constantin Nita là người đá phạt. | |
58” | Attempt saved. Serge Gnabry (Germany) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
57” | PHẠM LỖI! Florin Tanase (Romania) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Joshua Kimmich bị phạm lỗi và (Germany) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | Attempt missed. Florin Tanase (Romania) left footed shot from the centre of the box. | |
54” | NGUY HIỂM. Matthias Ginter (Germany) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
54” | Attempt missed. Matthias Ginter (Germany) right footed shot from outside the box. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Vlad Chiriches bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Serge Gnabry (Germany) phạm lỗi. | |
51” | VIỆT VỊ. Kai Havertz rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Can (Germany. Emr). | |
50” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrei Andonie Burca là người đá phạt. | |
50” | Attempt saved. Leon Goretzka (Germany) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Emre Can. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Claudiu Keseru bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
49” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Germany) phạm lỗi. | |
47” | VIỆT VỊ. Mihai Valentin Mihaila rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Keseru (Romania. Claudi). | |
45” | THAY NGƯỜI. Romania. Andrei Andoni thay đổi nhân sự khi rút Camora ra nghỉ và Burca là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Romania 0, Germany 1 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Romania 0, Germany 1 | |
45+1” | CỨU THUA. Emre Can (Germany) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
43” | Attempt missed. Serge Gnabry (Germany) header from the centre of the box is too high. Assisted by Joshua Kimmich with a cross following a set piece situation. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Serge Gnabry bị phạm lỗi và (Germany) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | PHẠM LỖI! Nicolae Claudiu Stanciu (Romania) phạm lỗi. | |
37” | PHẠM LỖI! Serge Gnabry (Germany) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Alin Tosca bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | PHẠT GÓC. Germany được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alin Tosca là người đá phạt. | |
32” | Attempt missed. Serge Gnabry (Germany) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Lukas Klostermann with a cross. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Razvan Marin bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | Attempt blocked. Joshua Kimmich (Germany) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
27” | Attempt saved. Razvan Marin (Romania) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Ianis Hagi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Ianis Hagi bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Emre Can (Germany) phạm lỗi. | |
22” | VIỆT VỊ. Serge Gnabry rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gündogan (Germany. Ilka). | |
21” | VIỆT VỊ. Serge Gnabry rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Can (Germany. Emr). | |
19” | CỨU THUA. Serge Gnabry (Germany) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
19” | CẢN PHÁ! Joshua Kimmich (Germany) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Serge Gnabry. | |
16” | VÀOOOO!! (Germany) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Romania 0, Germany 1. Serge Gnabrto the bottom left corner. Assisted by Kai Havertz. | |
16” | THẺ PHẠT. Ovidiu Popescu bên phía (Romania) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Leroy Sané bị phạm lỗi và (Germany) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Ovidiu Popescu (Romania) phạm lỗi. | |
15” | PHẠM LỖI! Ianis Hagi (Romania) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Emre Can bị phạm lỗi và (Germany) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | CẢN PHÁ! Vlad Chiriches (Romania) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
13” | PHẠT GÓC. Romania được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonio Rüdiger là người đá phạt. | |
12” | Attempt missed. Mihai Valentin Mihaila (Romania) left footed shot from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Vlad Chiriches. | |
11” | PHẠM LỖI! Serge Gnabry (Germany) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Florin Tanase bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | Attempt saved. Kai Havertz (Germany) left footed shot from a difficult angle on the right is saved in the centre of the goal. Assisted by Serge Gnabry. | |
8” | Attempt missed. Claudiu Keseru (Romania) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Mihai Valentin Mihaila following a fast break. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Vlad Chiriches bị phạm lỗi và (Romania) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Emre Can (Germany) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Joshua Kimmich bị phạm lỗi và (Germany) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Claudiu Keseru (Romania) phạm lỗi. | |
5” | VIỆT VỊ. Florin Tanase rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Camora (Romania). | |
5” | Attempt missed. Emre Can (Germany) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Romania vs Đức |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Romania vs Đức 01h45 29/03
Đội hình ra sân cặp đấu Romania vs Đức, 01h45 29/03, National Arena, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Romania vs Đức |
||||
Romania | Đức | |||
Florin Nita | 1 | 1 | Manuel Neuer | |
Mario Jorge Malino Paulino, Camora | 22 | 13 | Lukas Klostermann | |
Alin Tosca | 3 | 4 | Matthias Ginter | |
Vlad Chiriches | 6 | 16 | Antonio Rudiger | |
Ovidiu Popescu | 4 | 23 | Emre Can | |
Razvan Marin | 18 | 18 | Leon Goretzka | |
Nicolae Stanciu | 7 | 6 | Joshua Kimmich | |
Valentin Mihaila | 21 | 21 | Ilkay Gundogan | |
Florin Lucian Tanase | 19 | 10 | Kai Havertz | |
Ianis Hagi | 14 | 20 | Serge Gnabry | |
Claudiu Keseru | 13 | 19 | Leroy Sane | |
Đội hình dự bị |
||||
Dennis Man | 20 | 17 | Florian Wirtz | |
David Lazar | 12 | 14 | Florian Neuhaus | |
Andrei Burca | 15 | 12 | Bernd Leno | |
Alexandru Cretu | 23 | 5 | Jonathan Glao Tah | |
Alexandru Cicaldau | 8 | 9 | Timo Werner | |
Vasile Mogos | 2 | 22 | Marc-Andre ter Stegen | |
George Puscas | 9 | 11 | Amin Younes | |
Eric Cosmin Bicfalvi | 17 | 2 | Philipp Max | |
Alexandru Maxim | 10 | 8 | Jamal Musiala | |
Ionut Nedelcearu | 5 | |||
Nicusor Bancu | 11 | |||
Ionut Andrei Radu | 16 |
Tỷ lệ kèo Romania vs Đức 01h45 29/03
Tỷ lệ kèo Romania vs Đức, 01h45 29/03, National Arena, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Romania vs Đức 01h45 29/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.28 | 1/4:0 | 2.65 | 4.10 | 1 1/2 | 0.17 | 501.00 | 26.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 3/4:0 | 1.05 | 0.80 | 1 1/4 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Romania vs Đức 01h45 29/03
Kết quả đối đầu Romania vs Đức, 01h45 29/03, National Arena, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Romania , phong độ gần đây của Đức chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Romania
Phong độ gần nhất Đức
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.08
+1/4
0.85
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.20
3.65
2.16
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.01
|
0.93
3 1/2
0.97
|
3.80
4.45
1.78
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.96
+3/4
0.97
|
1.08
3
0.82
|
4.35
4.10
1.73
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.65
4.10
5.00
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.99
-1
0.93
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.55
4.10
6.20
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.97
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.94
-0
0.95
|
0.96
2
0.91
|
2.66
3.00
2.68
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
3 1/4
0.93
|
2.38
2.42
4.05
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.35
3.50
2.72
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.92
3.65
3.50
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
1.00
-0
0.84
|
1.08
2
0.74
|
3.00
2.69
2.40
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.46
4.35
6.10
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.93
-1/4
0.95
|
1.02
2 1/4
0.84
|
2.23
3.15
3.20
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.86
-1
1.02
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.51
4.25
5.70
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.83
-2 3/4
1.05
|
0.97
4 1/4
0.89
|
1.05
11.00
29.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.89
-1 1/2
0.99
|
0.88
3 1/2
0.98
|
1.31
5.40
5.60
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.87
-0
1.05
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.41
3.50
2.65
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.95
3
0.95
|
2.38
3.70
2.57
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.66
-1
1.21
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.37
4.45
6.20
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.76
3
1.16
|
1.30
5.20
8.60
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.82
3.55
4.05
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.93
3 1/4
0.97
|
4.00
4.10
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.82
+1/2
1.11
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.11
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.50
3.30
2.03
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.87
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.78
3.30
4.70
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.81
2 1/2
1.09
|
1.56
4.00
5.20
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.05
3.40
2.19
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.86
3.35
4.10
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.22
3.40
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.20
3.30
3.10
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.00
3.65
3.25
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.09
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.10
3.45
2.13
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.94
3
0.96
|
1.72
4.05
4.00
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.45
3.25
2.10
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.80
2
1.11
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.92
2 3/4
0.98
|
3.40
3.70
1.95
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.80
3.50
2.29
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
3.35
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.87
+3/4
1.05
|
0.80
3 3/4
1.11
|
3.50
4.60
1.83
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
3 1/4
0.92
|
2.02
3.90
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.92
-1
0.97
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.54
3.95
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.71
3.50
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.03
-1
0.89
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.57
3.80
5.70
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.79
-1/2
1.14
|
0.94
2
0.96
|
1.79
3.30
4.60
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.83
2
1.07
|
2.44
3.05
2.93
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.03
-1
0.89
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.56
4.05
5.20
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.85
-3/4
1.05
|
1.12
3
0.77
|
1.62
3.90
4.40
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.79
-0
1.12
|
0.71
3 1/4
1.20
|
2.19
3.85
2.61
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.15
4.45
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.64
4.20
4.00
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.14
+1
0.77
|
0.91
3
0.97
|
5.40
4.50
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.79
3 1/4
1.09
|
1.46
4.45
5.10
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.75
3 1/4
1.14
|
1.81
4.10
3.30
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.86
-3/4
1.04
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.63
4.35
3.90
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.96
3 1/4
0.92
|
2.04
3.85
2.86
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.80
-0
1.04
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.29
3.35
2.60
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.16
3.65
3.20
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.23
2.95
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
1.23
-0
0.73
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.80
2.88
2.66
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.74
3.50
4.15
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.99
-0
0.91
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.60
3.15
2.50
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.84
+1/4
1.04
|
0.80
2 1/2
1.06
|
2.79
3.30
2.22
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.72
3.35
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.28
3.15
2.89
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.14
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.66
3.55
4.60
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.06
3.45
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.08
3.30
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.59
-2 1/4
1.33
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.07
8.70
14.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.94
+1 3/4
0.90
|
0.70
3
1.13
|
9.30
5.60
1.20
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
1.03
-1/4
0.75
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.29
3.15
2.73
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
2.05
3.50
2.88
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs SC (w)
Brisbane City (w)
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.99
3.65
2.92
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
1.09
3
0.67
|
5.80
4.40
1.39
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
1.00
|
4.15
3.05
1.82
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
1.01
-0
0.83
|
0.84
3
0.98
|
6.10
3.80
1.44
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.00
3.20
3.25
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.88
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.15
3.10
3.20
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.65
3.50
4.75
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.75
3.75
3.55
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.19
3.30
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.00
|
2.01
3.50
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Manly United
Sydney United
|
0.72
+1/4
1.21
|
1.09
2 1/2
0.79
|
1.50
3.40
7.30
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.98
3
0.90
|
1.98
3.55
3.20
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.88
-0
1.02
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.44
3.25
2.62
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
1.14
-0
0.77
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.74
3.45
2.25
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.91
-3/4
0.95
|
0.83
3 3/4
1.01
|
1.73
4.35
3.40
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.89
-1/2
0.97
|
0.95
3 3/4
0.89
|
1.88
4.15
3.05
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.91
-3/4
0.95
|
0.91
3 3/4
0.93
|
1.70
4.30
3.45
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.58
3.60
4.90
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.95
-2
0.89
|
0.88
3
0.94
|
1.16
6.30
10.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.65
3.35
4.55
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.89
3.35
3.40
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.01
3.35
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.07
4
0.75
|
1.27
4.80
8.00
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
0.78
-0
1.03
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.40
3.00
2.75
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.40
2.88
2.88
|
2 - 8
Trực tiếp
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.40
+1/4
0.55
|
0.89
9 1/2
0.93
|
100.00
8.10
1.01
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.97
+2
0.87
|
0.99
4 1/2
0.83
|
6.80
6.40
1.22
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.79
-3/4
1.09
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.63
4.00
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
1.00
+1/2
0.85
|
0.78
3
1.10
|
3.30
4.00
1.80
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.90
4 3/4
0.92
|
8.70
6.30
1.18
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.01
+3/4
0.87
|
0.60
3
1.35
|
3.45
4.15
1.70
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.79
-3/4
1.09
|
0.73
3 1/4
1.14
|
1.64
4.15
3.75
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.00
3.25
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
1.05
-1/2
0.80
|
0.83
4
1.03
|
2.00
4.00
2.90
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
1.05
+1 3/4
0.80
|
1.00
4 1/4
0.85
|
7.50
5.75
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
1.00
+1
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.75
4.00
1.50
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.96
3.15
3.40
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.63
-0
1.26
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.15
3.05
3.05
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.76
-1/4
1.06
|
1.13
2 3/4
0.68
|
1.91
3.30
3.35
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.03
3.15
3.20
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.81
+1/4
1.05
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.67
3.55
2.25
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.79
2
1.05
|
5.30
3.55
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.71
-0
1.17
|
1.09
2 1/4
0.75
|
2.37
3.15
2.76
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.78
3 1/2
1.03
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
3 1/2
0.93
|
4.33
4.50
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.83
3 3/4
0.98
|
2.63
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
|
|
2.30
3.00
2.90
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
4.00
3.20
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
1.07
-0
0.77
|
0.85
3
0.97
|
1.56
3.50
5.10
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
1 3/4
0.83
|
1.80
2.90
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.61
-1
1.29
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.35
4.55
6.50
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.00
3.25
3.45
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.37
4.20
7.80
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.01
3.50
2.98
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.80
-0
1.04
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.35
3.15
2.67
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
NC Magra U21
JS Saoura U21
|
1.88
-0
0.29
|
2.85
4 1/2
0.19
|
11.00
1.18
4.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Strogino Youth
PFC Sochi Youth
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.84
2 1/2
0.96
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
Fakel Youth
|
0.94
-0
0.86
|
1.11
1
0.70
|
|
19:00
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.13
-1 3/4
0.76
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.29
5.40
7.10
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Bengal (nữ)
Chandigarh (nữ)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.18
5.50
11.00
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.88
-2
0.93
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.22
6.00
8.50
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.70
+1/4
1.21
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.97
3.20
3.35
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.20
3.20
2.02
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.97
+1
0.87
|
0.70
3 1/4
1.13
|
4.70
4.25
1.50
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.73
|
0.76
2 1/2
0.96
|
2.52
3.35
2.21
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.84
-0
0.96
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.41
3.15
2.57
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.96
-0
0.84
|
0.96
2 1/4
0.84
|
2.77
2.67
2.60
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.83
+1/2
0.97
|
1.01
2 1/2
0.79
|
3.30
3.25
1.97
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.11
3.15
3.05
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.94
+1
0.86
|
0.88
2 3/4
0.92
|
4.70
4.00
1.50
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
0.95
|
6.00
4.35
1.39
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.83
3
0.97
|
2.24
3.60
2.53
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
1.00
3
0.88
|
2.47
3.65
2.49
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.96
-0
0.94
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.55
3.40
2.53
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.89
-0
1.01
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.49
3.35
2.64
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.34
-0
2.00
|
2.70
3 1/2
0.25
|
1.02
10.00
26.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.13
-0
0.72
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.68
3.55
2.15
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.17
3.40
2.75
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.86
-2
0.98
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.16
6.30
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3
1.06
|
2.80
3.50
2.06
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.29
2 3/4
0.59
|
2.98
3.15
2.12
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Box Hill United SC
Doveton
|
0.76
-1/4
1.04
|
1.00
4 1/2
0.80
|
1.21
4.45
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.22
3.20
2.78
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.87
-0
0.93
|
0.98
3 1/2
0.82
|
5.10
3.85
1.50
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brandon Park
Collingwood
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
0.93
|
1.84
3.55
3.40
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AR Guelma (w)
ASE Bejaia (nữ)
|
0.55
+1/4
1.37
|
0.95
1 1/2
0.85
|
21.00
6.00
1.12
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.03
13.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
West Adelaide (w)
Adelaide University (w)
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
1.09
4 1/4
0.71
|
1.10
7.90
13.00
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.80
+3 3/4
1.00
|
1.03
4 1/2
0.78
|
19.00
15.00
1.04
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.80
3.60
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.90
-1
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.53
4.00
4.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.95
3 1/4
0.85
|
6.50
4.50
1.36
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.76
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.33
3.20
2.65
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
0.81
+1 1/4
0.99
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.50
4.50
1.42
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.53
3.60
4.60
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 1/4
0.93
|
3.20
3.80
1.85
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.93
-4 1/4
0.88
|
0.90
5
0.90
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.92
3.30
3.90
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
|
|
2.40
3.75
2.40
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.40
4.15
6.20
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
3.80
6.00
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.14
2.85
3.30
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.65
3.50
4.25
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.17
3.35
2.56
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.95
3.10
3.50
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.94
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
5.00
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
4.75
1.29
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.42
4.05
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef (nữ)
AS Intissar Oran (w)
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
1.02
3 1/2
0.77
|
1.72
3.60
4.33
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.72
3.70
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.29
5.50
6.00
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Glenorchy Knights Reserves
New Town Eagles
|
0.97
+2 1/4
0.82
|
0.87
4 1/2
0.92
|
21.00
13.00
1.03
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Olympia Warriors
Clarence Zebras Reserves
|
0.95
-1
0.89
|
0.84
5 1/4
0.98
|
1.03
11.50
17.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
1.21
-0
0.72
|
1.12
6 1/4
0.77
|
1.46
3.40
8.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
0.98
+1/2
0.92
|
0.94
3 3/4
0.94
|
77.00
9.10
1.02
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
0.77
3
1.07
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.62
3.60
2.17
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayside United FC
North Star
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
5.00
4.50
1.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.21
4.05
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
0.86
+1/4
0.90
|
1.07
1 1/4
0.69
|
3.90
2.20
2.28
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.91
-3/4
1.01
|
1.04
3
0.86
|
1.67
4.00
4.30
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.01
-1/2
0.71
|
0.77
3
0.95
|
2.00
3.55
2.70
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.89
+1 1/2
0.83
|
0.92
3 1/4
0.80
|
6.60
4.90
1.26
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1 3/4
0.71
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.76
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.90
|
1.64
3.60
3.80
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.85
4 1/4
0.95
|
9.40
5.20
1.22
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
1.08
|
1.99
3.15
3.35
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.96
-0
0.92
|
0.83
2
1.03
|
2.69
2.71
2.64
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.85
-0
1.03
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.39
3.10
2.63
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.88
+2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/2
0.93
|
12.00
7.00
1.12
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Victoria Mykolaivka
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
1.20
-0
0.67
|
0.82
1 3/4
1.00
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.98
3
0.83
|
2.20
3.80
2.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.87
4 1/4
0.95
|
1.01
8.30
100.00
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.79
-2 3/4
0.97
|
0.88
4
0.88
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
|
|
1.06
9.00
19.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|