© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Rio Ave vs Sporting Braga 02h30 18/04
Tường thuật trực tiếp Rio Ave vs Sporting Braga 02h30 18/04
Trận đấu Rio Ave vs Sporting Braga, 02h30 18/04, Estadio dos Arcos, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Rio Ave vs Sporting Braga mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Rio Ave vs Sporting Braga, 02h30 18/04, Estadio dos Arcos, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Rio Ave vs Sporting Braga
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
30' | Nuno Sequeira | |||
Filipe Augusto Carvalho Souza | 35' | |||
Pedro Amaral | 41' | |||
Aderllan Leandro de Jesus Santos | 61' | |||
69' | Jose Carlos Teixeira Lopes Reis Goncalves | |||
70' | Andraz Sporar↑Abel Ruiz↓ | |||
70' | Nicolas Fabian Gaitan↑Ricardo Jorge Luz Horta↓ | |||
70' | Gustavo Lucas Piazon↑Andre Castro Pereira↓ | |||
Gelson Dala | 80' | |||
Nelson Montealegre↑Carlos Manuel Cardoso Mane↓ | 85' | |||
87' | André Filipe Horta↑Joao Pedro Barradas Novais↓ | |||
87' | Cristian Borja↑Nuno Sequeira↓ | |||
Joao Pedro Loureiro da Costa↑Francisco Oliveira Geraldes↓ | 88' | |||
Anderson Emanuel Castelo Branco de Cruz↑Goncalo Rodrigues↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Rio Ave 0, Sporting Braga 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Rio Ave 0, Sporting Braga 0 | |
90+5” | Attempt missed. Fransergio (Sporting Braga) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Nicolás Gaitán with a cross following a set piece situation. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Zé Carlos (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+4” | PHẠM LỖI! Pedro Amaral (Rio Ave) phạm lỗi. | |
90+3” | THAY NGƯỜI. Rio Ave. Anderso thay đổi nhân sự khi rút Guga ra nghỉ và Cruz là người thay thế. | |
90+2” | Attempt missed. Zé Carlos (Sporting Braga) right footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner. | |
88” | PHẠM LỖI! Rolando (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Costinha (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
88” | THAY NGƯỜI. Rio Ave thay đổi nhân sự khi rút Francisco Geraldes ra nghỉ và Costinha là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Sporting Braga. Andr� thay đổi nhân sự khi rút João Novais ra nghỉ và Horta là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Sporting Braga. Cristiá thay đổi nhân sự khi rút Nuno Sequeira ra nghỉ và Borja là người thay thế. | |
86” | PHẠT GÓC. Sporting Braga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pawel Kieszek là người đá phạt. | |
86” | Attempt saved. João Novais (Sporting Braga) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Fransergio. | |
86” | PHẠT GÓC. Sporting Braga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Amaral là người đá phạt. | |
85” | THAY NGƯỜI. Rio Ave. Nélso thay đổi nhân sự khi rút Carlos Mané ra nghỉ và Monte là người thay thế. | |
82” | Attempt missed. Vitor Tormena (Sporting Braga) right footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
80” | Gelson Dala (Rio Ave) is shown the red card. | |
79” | VAR Checking: Possible Red Card. | |
78” | THẺ PHẠT. Gelson Dala (Rio bên phía Ave) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Zé Carlos (Sporting bị phạm lỗi và Braga) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | PHẠM LỖI! Gelson Dala (Rio Ave) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Guga (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Lucas Piazon (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
77” | PHẠT GÓC. Sporting Braga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Filipe Augusto là người đá phạt. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Lucas Piazon (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Guga (Rio Ave) phạm lỗi. | |
75” | Attempt saved. Guga (Rio Ave) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Gelson Dala (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
73” | PHẠM LỖI! Nuno Sequeira (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
73” | Attempt saved. Filipe Augusto (Rio Ave) left footed shot from outside the box is saved. | |
72” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitor Tormena là người đá phạt. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Gelson Dala (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
71” | PHẠM LỖI! Rolando (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
70” | THAY NGƯỜI. Sporting Braga. Nicolá thay đổi nhân sự khi rút Ricardo Horta ra nghỉ và Gaitán là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Sporting Braga. Andra thay đổi nhân sự khi rút Abel Ruiz ra nghỉ và Sporar là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Sporting Braga. Luca thay đổi nhân sự khi rút André Castro ra nghỉ và Piazon là người thay thế. | |
69” | THẺ PHẠT. Zé Carlos (Sporting bên phía Braga) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | PHẠM LỖI! Tarantini (Rio Ave) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Abel Ruiz (Sporting bị phạm lỗi và Braga) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | PHẠM LỖI! André Castro (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Filipe Augusto (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | ĐÁ PHẠT. João Novais (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Guga (Rio Ave) phạm lỗi. | |
65” | VIỆT VỊ. Fransergio rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Horta (Sporting Braga. Ricard). | |
62” | ĐÁ PHẠT. Gelson Dala (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! João Novais (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
61” | PHẠM LỖI! Aderllan Santos (Rio Ave) phạm lỗi. | |
61” | THẺ PHẠT. Aderllan Santos (Rio bên phía Ave) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Toni Borevkovic (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Fransergio (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
58” | VIỆT VỊ. Wenderson Galeno rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tormena (Sporting Braga. Vito). | |
57” | ĐÁ PHẠT. Francisco Geraldes (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! João Novais (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
55” | PHẠM LỖI! Tarantini (Rio Ave) phạm lỗi. | |
55” | PHẠM LỖI! Aderllan Santos (Rio Ave) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. André Castro (Sporting bị phạm lỗi và Braga) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | Attempt missed. Fransergio (Sporting Braga) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the left. Assisted by Vitor Tormena. | |
53” | Attempt missed. Carlos Mané (Rio Ave) right footed shot from the centre of the box. | |
51” | Attempt missed. Guga (Rio Ave) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
51” | Attempt missed. Guga (Rio Ave) right footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Francisco Geraldes (Rio bị phạm lỗi và Ave) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Vitor Tormena (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
49” | Attempt saved. Fransergio (Sporting Braga) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Horta (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Aderllan Santos (Rio Ave) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Rio Ave 0, Sporting Braga 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Rio Ave 0, Sporting Braga 0 | |
45” | Attempt missed. Francisco Geraldes (Rio Ave) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. | |
45+1” | VIỆT VỊ. Gelson Dala rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Geraldes (Rio Ave. Francisc). | |
45” | Attempt missed. Pedro Amaral (Rio Ave) left footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Gelson Dala (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Rolando (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Gelson Dala (Rio Ave) right footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by Pawel Kieszek. | |
41” | THẺ PHẠT. Pedro Amaral (Rio bên phía Ave) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Zé Carlos (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Pedro Amaral (Rio Ave) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Ivo Pinto (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Fransergio (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
39” | Attempt saved. Ricardo Horta (Sporting Braga) left footed shot from very close range is saved in the centre of the goal. Assisted by Fransergio. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Pedro Amaral (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! João Novais (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Filipe Augusto (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | THẺ PHẠT. Filipe Augusto (Rio bên phía Ave) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Wenderson Galeno (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Filipe Augusto (Rio Ave) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Pedro Amaral (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | PHẠM LỖI! Ricardo Horta (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
33” | PHẠM LỖI! João Novais (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Filipe Augusto (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | Attempt missed. Fransergio (Sporting Braga) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
33” | Attempt missed. Fransergio (Sporting Braga) right footed shot from outside the box. | |
30” | THẺ PHẠT. Nuno Sequeira (Sporting bên phía Braga) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Gelson Dala (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠM LỖI! Nuno Sequeira (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Wenderson Galeno (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
29” | PHẠM LỖI! Filipe Augusto (Rio Ave) phạm lỗi. | |
28” | PHẠT GÓC. Sporting Braga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Toni Borevkovic là người đá phạt. | |
25” | ĐÁ PHẠT. João Novais (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
25” | PHẠM LỖI! Aderllan Santos (Rio Ave) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Nuno Sequeira (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | PHẠM LỖI! Filipe Augusto (Rio Ave) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Ricardo Horta (Sporting Braga) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right following a corner. | |
23” | PHẠT GÓC. Sporting Braga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pawel Kieszek là người đá phạt. | |
23” | CỨU THUA. Fransergio (Sporting Braga) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
22” | PHẠM LỖI! Guga (Rio Ave) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. André Castro (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | ĐÁ PHẠT. Toni Borevkovic (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Fransergio (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
21” | PHẠM LỖI! Gelson Dala (Rio Ave) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Nuno Sequeira (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | ĐÁ PHẠT. Filipe Augusto (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | ĐÁ PHẠT. João Novais (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | ĐÁ PHẠT. Francisco Geraldes (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | ĐÁ PHẠT. Ivo Pinto (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Fransergio (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
15” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wenderson Galeno là người đá phạt. | |
11” | PHẠM LỖI! Toni Borevkovic (Rio Ave) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Wenderson Galeno (Sporting bị phạm lỗi và Braga) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
8” | PHẠM LỖI! Rolando (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Carlos Mané (Rio bị phạm lỗi và Ave) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | Attempt saved. Wenderson Galeno (Sporting Braga) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Abel Ruiz. | |
6” | ĐÁ PHẠT. João Novais (Sporting bị phạm lỗi và Braga) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Filipe Augusto (Rio Ave) phạm lỗi. | |
6” | Attempt saved. Filipe Augusto (Rio Ave) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Guga. | |
4” | VIỆT VỊ. Ricardo Horta rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Novais (Sporting Braga. Joã). | |
2” | ĐÁ PHẠT. Pedro Amaral (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Zé Carlos (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Rio Ave vs Sporting Braga |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Rio Ave vs Sporting Braga 02h30 18/04
Đội hình ra sân cặp đấu Rio Ave vs Sporting Braga, 02h30 18/04, Estadio dos Arcos, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Rio Ave vs Sporting Braga |
||||
Rio Ave | Sporting Braga | |||
Pawel Kieszek | 1 | 1 | Matheus | |
Pedro Amaral | 24 | 3 | Vitor Tormena | |
Aderllan Leandro de Jesus Santos | 33 | 6 | Rolando Jorge Pires da Fonseca | |
Toni Borevkovic | 6 | 5 | Nuno Sequeira | |
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | 25 | 2 | Zé Carlos | |
Filipe Augusto Carvalho Souza | 5 | 88 | Andre Castro Pereira | |
Ricardo Jose Vaz Alves Monteiro,Tarantini | 8 | 7 | Joao Pedro Barradas Novais | |
Francisco Oliveira Geraldes | 11 | 90 | Wenderson Galeno | |
Goncalo Rodrigues | 16 | 21 | Ricardo Jorge Luz Horta | |
Carlos Manuel Cardoso Mane | 21 | 27 | Fransergio Rodrigues Barbosa | |
Gelson Dala | 7 | 9 | Abel Ruiz | |
Đội hình dự bị |
||||
Nelson Montealegre | 4 | 10 | Nicolas Fabian Gaitan | |
Fabio Alexandre Da Silva Coentrao | 17 | 34 | Raul Michel Melo da Silva | |
Jose Brandao Goncalves Junior | 9 | 12 | Tiago Magalhaes Sa | |
Ryotaro Meshino | 40 | 15 | André Filipe Horta | |
Magrao | 74 | 26 | Cristian Borja | |
Joao Pedro Loureiro da Costa | 20 | 8 | Elmutasem El Masrati | |
Leandro Silva Alves | 45 | 86 | Bruno Miguel Rodrigues | |
Anderson Emanuel Castelo Branco de Cruz | 10 | 14 | Gustavo Lucas Piazon | |
Ronan David Jeronimo | 19 | 19 | Andraz Sporar |
Tỷ lệ kèo Rio Ave vs Sporting Braga 02h30 18/04
Tỷ lệ kèo Rio Ave vs Sporting Braga, 02h30 18/04, Estadio dos Arcos, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Rio Ave vs Sporting Braga 02h30 18/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.16 | 1/4:0 | 4.30 | 6.60 | 1/2 | 0.10 | 41.00 | 1.05 | 12.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 1/4:0 | 0.85 | 0.78 | 1 | 1.03 |
Thành tích đối đầu Rio Ave vs Sporting Braga 02h30 18/04
Kết quả đối đầu Rio Ave vs Sporting Braga, 02h30 18/04, Estadio dos Arcos, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Rio Ave , phong độ gần đây của Sporting Braga chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Rio Ave
Phong độ gần nhất Sporting Braga
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
34 | 67 | 90 |
2 |
Benfica
|
34 | 49 | 80 |
3 |
FC Porto
|
34 | 36 | 72 |
4 |
Sporting Braga
|
34 | 21 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
34 | 14 | 63 |
6 |
Moreirense
|
34 | 1 | 55 |
7 |
FC Arouca
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
34 | -4 | 42 |
9 |
Casa Pia AC
|
34 | -12 | 38 |
10 |
SC Farense
|
34 | -5 | 37 |
11 |
Rio Ave
|
34 | -5 | 37 |
12 |
Gil Vicente
|
34 | -10 | 36 |
13 |
Estoril
|
34 | -9 | 33 |
14 |
Estrela da Amadora
|
34 | -20 | 33 |
15 |
Boavista FC
|
34 | -23 | 32 |
16 |
Portimonense
|
34 | -33 | 32 |
17 |
Vizela
|
34 | -30 | 26 |
18 |
GD Chaves
|
34 | -41 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Girona
Granada CF
|
0.99
-2
0.95
|
1.00
3 3/4
0.92
|
1.22
7.10
11.00
|
01:45
|
Genoa
Bologna
|
0.99
+1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.97
|
3.30
3.30
2.26
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Gimcheon Sangmu
|
0.79
-1/4
1.07
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.06
3.30
3.00
|
12:00
|
Consadole Sapporo
Kashima Antlers
|
1.04
+1/4
0.85
|
0.87
2 1/2
1.00
|
3.05
3.45
2.17
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Shonan Bellmare
|
0.80
-0
1.09
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.38
3.30
2.80
|
00:00
|
Gambia U20 (w)
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.75
3.60
2.10
|
00:00
|
Senegal (w)U20
Mali (w)U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.40
3.60
|
21:30
|
ZNK Ljubljana (nữ)
ZNK Pomurje (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Elfsborg
Halmstads
|
1.09
-1 1/2
0.83
|
0.93
3
0.97
|
1.38
5.10
7.70
|
00:00
|
Malmo FF
Kalmar
|
1.05
-2
0.87
|
0.98
3 1/4
0.92
|
1.21
6.60
14.00
|
00:00
|
Alanyaspor
Antalyaspor
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.97
3 1/2
0.93
|
1.70
4.25
3.90
|
11:00
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
|
|
2.63
2.80
2.63
|
11:00
|
Tochigi City
Yokogawa Musashino
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
00:00
|
Bodo Glimt
KFUM Oslo
|
0.96
-1 3/4
0.96
|
0.96
3 1/4
0.94
|
1.27
6.10
10.00
|
22:59
|
HNK Gorica
Istra 1961 Pula
|
0.92
+1/4
0.92
|
1.09
2 1/2
0.73
|
3.00
3.25
2.07
|
01:30
|
Venezia
Palermo
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.17
3.35
3.10
|
01:30
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.97
3
0.93
|
1.81
3.95
3.65
|
01:30
|
Jahn Regensburg
SV Wehen Wiesbaden
|
0.97
-0
0.93
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.62
3.25
2.57
|
11:55
|
Ehime FC
Tochigi SC
|
0.85
-1/4
1.04
|
1.01
2 1/2
0.86
|
2.21
3.35
3.05
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Kagoshima United
|
0.98
-0
0.91
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.62
3.35
2.51
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
JEF United Ichihara Chiba
|
1.07
-0
0.82
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.74
3.35
2.39
|
01:45
|
Bohemians
St. Patricks Athletic
|
0.97
-0
0.95
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.64
3.15
2.61
|
01:45
|
Derry City
Sligo Rovers
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.40
4.35
7.30
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Dundalk
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.85
2
1.05
|
1.97
3.15
3.95
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Shelbourne
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.90
2 1/4
1.00
|
1.76
3.45
4.50
|
00:00
|
CS Mioveni
FC Botosani
|
0.83
+1/2
1.01
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.35
3.10
2.01
|
02:30
|
Palestino
Union Espanola
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/2
1.02
|
2.19
3.35
2.88
|
06:00
|
Union La Calera
Coquimbo Unido
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.99
2 1/4
0.89
|
3.15
3.10
2.19
|
01:30
|
Deportivo Riestra
Rosario Central
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.42
2.90
3.10
|
05:00
|
Club Atletico Tigre
Racing Club
|
0.89
+3/4
1.03
|
1.06
2 1/2
0.84
|
4.25
3.55
1.77
|
07:15
|
Lanus
Estudiantes La Plata
|
0.78
-0
1.16
|
0.92
2
0.98
|
2.44
2.98
2.98
|
07:15
|
Belgrano
Central Cordoba SDE
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.89
2 1/4
1.01
|
1.80
3.45
4.25
|
21:15
|
Hatta
Al-Jazira(UAE)
|
0.88
+1 3/4
1.00
|
0.99
4 1/4
0.87
|
6.30
5.30
1.29
|
21:15
|
Ajman
Al-Sharjah
|
1.12
+1/4
0.77
|
0.76
2 3/4
1.11
|
3.25
3.45
1.88
|
00:00
|
Emirates Club
Al Nasr Dubai
|
1.05
+3/4
0.83
|
0.85
3 1/2
1.01
|
4.15
3.95
1.60
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Khor Fakkan
|
0.85
-1 1/4
1.03
|
0.93
3 1/2
0.93
|
1.38
4.50
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodrumspor
Corum Belediyespor
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.73
1
1.09
|
2.02
2.31
5.20
|
00:00
|
Orebro Syrianska IF
FBK Karlstad
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.88
3
0.92
|
1.89
3.55
3.25
|
00:00
|
Torns IF
Ariana
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.77
2 3/4
1.05
|
3.30
3.60
1.86
|
00:15
|
Tvaakers IF
Ljungskile
|
0.89
-3/4
0.95
|
1.05
2 3/4
0.77
|
1.64
3.60
4.30
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Terengganu
Kelantan United
|
0.46
-0
1.35
|
1.81
3 1/2
0.35
|
1.01
6.60
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kedah
Perak
|
0.80
-3/4
0.92
|
0.82
2 3/4
0.90
|
2.66
2.83
2.38
|
00:00
|
Horsholm-Usserod IK
Nr. sundby
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.50
3.75
2.25
|
22:00
|
FK Chernomorets 1919 Burgas
Yantra Gabrovo
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.85
2
0.95
|
2.20
2.98
2.99
|
22:00
|
FC Dobrudzha
PFK Montana
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.77
2 1/4
1.03
|
1.97
3.35
3.20
|
22:00
|
FC Dunav Ruse
Litex Lovech
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.97
3.20
3.30
|
22:00
|
Marek Dupnitza
Strumska Slava
|
1.12
-1
0.69
|
0.75
2 1/4
1.05
|
1.60
3.60
4.50
|
22:00
|
FC Maritsa 1921
Ludogorets Razgrad II
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.90
3
0.90
|
2.64
3.40
2.18
|
22:00
|
Septemvri Sofia
Chernomorets Balchik
|
0.88
-1 3/4
0.92
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.20
5.70
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
Hard Rock SC
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.85
1
0.95
|
2.50
2.25
4.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Chungju Citizen
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Seoul United
|
|
|
2.63
3.75
2.15
|
06:00
|
York 9 FC
HFX Wanderers FC
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.96
2 1/2
0.84
|
2.10
3.20
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HNK Vukovar 91
NK Zrinski Jurjevac
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.87
1 3/4
0.95
|
3.25
2.82
2.19
|
23:30
|
Habitpharm Javor
FK Zeleznicar Pancevo
|
1.19
-0
0.68
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.37
3.20
2.60
|
23:30
|
Novi Pazar
Radnicki Nis
|
1.02
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.63
3.15
2.37
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
IMT Novi Beograd
|
1.02
+1/4
0.82
|
0.93
2 1/4
0.89
|
3.15
3.10
1.98
|
23:30
|
FK Vozdovac Beograd
Radnik Surdulica
|
0.85
-1 1/4
0.99
|
1.04
3
0.78
|
1.37
4.35
6.10
|
12:00
|
Croydon Kings
Adelaide Raiders SC
|
0.83
-0
0.93
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.30
3.90
2.33
|
12:00
|
Fremantle City U20
Pires U20
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Olympic Kingsway U20
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
12:00
|
Perth RedStar FC U20
Western Knights U20
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Inglewood United U20
Bayswater U20
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
12:00
|
Balcatta U20
Armadale SC U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
06:30
|
Charleston Battery
El Paso Locomotive FC
|
0.96
-1 1/2
0.84
|
1.02
3
0.78
|
1.29
4.55
8.10
|
06:30
|
Hartford Athletic
Monterey Bay FC
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.92
3
0.88
|
1.98
3.45
3.00
|
07:30
|
Tulsa Roughneck
Oakland Roots
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.89
2 3/4
0.91
|
2.08
3.25
3.00
|
23:15
|
Sanat-Naft
Baderan Tehran FC
|
0.72
+1/2
1.13
|
0.94
2
0.88
|
3.20
2.95
2.13
|
23:15
|
Sepahan
Persepolis Pakdasht
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.37
4.15
6.60
|
23:15
|
Foolad Khozestan
Zob Ahan
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.03
2.83
3.65
|
23:15
|
Gol Gohar FC
Shahrdary Arak
|
0.81
-1/4
1.03
|
1.08
2
0.74
|
2.00
2.86
3.70
|
23:15
|
Malavan
Mes Rafsanjan
|
0.85
-0
0.99
|
0.99
2
0.83
|
2.51
2.85
2.70
|
23:15
|
Persepolis
Esteghlal Khozestan
|
0.95
-1 1/2
0.89
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.25
4.60
9.80
|
03:00
|
HK Kopavogur (w)
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 3/4
0.82
|
1.41
4.40
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BDF XI
Matebele FC
|
1.00
-0
0.80
|
0.92
1
0.87
|
3.40
2.20
3.00
|
06:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.40
4.05
6.20
|
08:10
|
Real Cartagena
Tigres Zipaquira
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.55
3.60
5.10
|
12:00
|
Omiya Ardija (nữ)
INAC (w)
|
0.79
+1 1/4
0.95
|
0.86
2 3/4
0.88
|
5.20
4.10
1.46
|
12:00
|
Nagano Parceiro (w)
Nojima Stella (w)
|
0.78
-1/4
0.96
|
0.78
2
0.96
|
2.05
3.05
3.30
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
0.90
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.77
|
2.11
3.15
3.05
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
NTV Beleza (w)
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.88
|
2.15
3.40
2.77
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.08
-1/4
0.66
|
0.78
2
0.96
|
2.39
3.05
2.69
|
12:00
|
Vegalta Sendai (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.90
+1/2
0.84
|
0.99
2 1/2
0.75
|
3.70
3.40
1.80
|
22:00
|
FC Haka
AC Oulu
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.21
3.70
3.05
|
00:00
|
Skenderbeu Korca
Vllaznia Shkoder
|
1.04
-0
0.72
|
0.82
2
0.94
|
|
01:00
|
Sheffield Utd U21
Birmingham City U21
|
0.99
-3/4
0.87
|
0.87
3 1/2
0.97
|
1.79
4.00
3.20
|
11:30
|
APIA Leichhardt Tigers U20
Blacktown City FC U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
UNSW FC U20
Nepean FC U20
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Audax Italiano U21
Union Espanola U21
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.80
3
1.00
|
1.72
3.60
4.00
|
07:10
|
Excursionistas
Ferrocarril Midland
|
0.65
-1/2
1.12
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.65
3.35
4.65
|
21:30
|
BFC Daugavpils
Riga FC
|
0.86
+1 1/2
0.96
|
0.73
2 3/4
1.07
|
6.10
4.80
1.32
|
22:30
|
FK Liepaja
FK Valmiera
|
1.17
+1
0.67
|
0.75
2 1/2
1.05
|
6.20
4.40
1.37
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
06:30
|
Washington Spirit (w)
OL Reign Reign (w)
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.08
2 1/2
0.74
|
1.91
3.30
3.45
|
07:00
|
Houston Dash (w)
North Carolina (w)
|
1.12
+1/2
0.73
|
0.74
2 1/4
1.08
|
3.75
3.40
1.79
|
09:00
|
Bay FC (nữ)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.83
|
3.05
3.30
2.05
|
22:25
|
Alrstak
Al Wehda(OMA)
|
0.78
-1
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.45
4.33
5.25
|
22:25
|
Al-Seeb
Al Shabab(OMA)
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.35
4.30
6.80
|
22:25
|
Bahla
ibri
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.09
3.15
3.05
|
22:25
|
Dhufar
Al-Nahda Muscat
|
1.01
+3/4
0.83
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.95
3.50
1.58
|
22:25
|
Oman Club
Sur Club
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.06
3.30
3.00
|
22:25
|
Sohar Club
Al-Nasr(OMA)
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.00
3.20
3.30
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Kingston City
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
3 1/4
0.82
|
2.30
3.40
2.60
|
12:00
|
Brunswick City
North Geelong Warriors
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.89
3 1/2
0.87
|
1.50
4.50
4.33
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Langwarrin
|
0.89
-0
0.87
|
0.93
3
0.83
|
2.55
3.25
2.45
|
22:59
|
SC Freiburg U19
Hoffenheim U19
|
0.70
+1
1.10
|
0.83
3 3/4
0.98
|
3.10
5.00
1.73
|
22:30
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
00:00
|
Hobro
Sonderjyske
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.99
3
0.89
|
3.70
3.85
1.75
|
00:00
|
Kolding FC
Aalborg
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.99
3
0.89
|
2.17
3.60
2.78
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
AC Horsens
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.86
2 3/4
1.02
|
1.82
3.70
3.55
|
00:00
|
Vendsyssel
Fredericia
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.87
3 1/4
1.01
|
2.17
3.85
2.64
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Nasarawa Amazons (W)
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.72
3.20
5.00
|
07:00
|
SC Imbabura
Club Sport Emelec
|
0.75
+1/4
1.09
|
1.09
2 1/2
0.73
|
2.81
3.05
2.30
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Aster Brasil Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.78
2
1.03
|
1.90
3.60
3.30
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.90
3
0.90
|
6.00
5.25
1.30
|
01:00
|
OSTO youth team
Referencia SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
CA Metropolitano U20
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.13
7.50
13.00
|
01:00
|
Guarani SP (Youth)
Paulinia SP (Youth)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.78
3 1/4
1.03
|
1.25
5.50
8.00
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Mauaense SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.17
7.00
10.00
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Nacional AC SP (Youth)
|
0.83
-1
0.98
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.50
4.33
4.75
|
01:00
|
Tupa SP Youth
Presidente Prudente SP Youth
|
0.88
+1
0.93
|
0.93
3 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.57
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Cosmopolitano SP Youth
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.20
3.75
1.62
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Velo Clube Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.95
3
0.85
|
5.00
4.00
1.53
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Taubate (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.98
3
0.83
|
1.83
3.50
3.50
|
01:00
|
Itapirense Youth
SC Aguai SP Youth
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.70
3.60
2.20
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Mirassol FC (Youth)
|
1.03
+1 1/2
0.78
|
0.85
3 1/4
0.95
|
7.00
5.00
1.29
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Gremio Osasco Youth
|
0.83
+1
0.98
|
0.78
3
1.03
|
4.33
4.00
1.57
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sfera Youth
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.78
3
1.03
|
1.62
3.80
4.33
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Marilia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
2.80
3.60
2.05
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Santo Andre (Youth)
|
0.98
+1
0.83
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
4.20
1.50
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.75
3.80
2.05
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Inter de Limeira (Youth)
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.90
3.70
3.25
|
12:00
|
Cooma Tigers
OConnor Knights
|
0.91
+3/4
0.85
|
0.77
3 1/2
0.99
|
3.90
3.90
1.65
|
12:00
|
Canberra Olympic
Monaro Panthers
|
0.92
+1
0.84
|
0.94
3 1/4
0.82
|
5.00
4.10
1.48
|
06:00
|
Tobacco Road
North Carolina FC U23
|
|
|
3.60
4.00
1.73
|
06:30
|
Virginia Marauders
Northern Virginia FC
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
22:00
|
Nevezis Kedainiai
FK Neptunas Klaipeda
|
0.75
-0
0.97
|
0.78
2 1/2
0.94
|
2.23
3.30
2.49
|
22:30
|
Atletas Kaunas
Babrungas
|
0.78
-3/4
0.94
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.56
3.60
4.30
|
22:59
|
FK Vitebsk
Naftan Novopolock
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.13
3.20
2.93
|
22:59
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
0.93
-0
0.91
|
0.79
2
1.03
|
2.57
2.97
2.54
|
22:59
|
Torpedo Kutaisi
FC Gagra
|
0.90
-1
0.94
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.46
3.90
5.60
|
00:00
|
Nosaby IF
IFK Hassleholm
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.37
3.25
2.56
|
00:00
|
Taftea IK
Umea FC Academy
|
0.77
-1 1/4
0.99
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.38
4.75
5.70
|
00:00
|
Motala AIF FK
Lidkopings FK
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.96
3 1/4
0.80
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
Grebbestads IF
Herrestads AIF
|
0.92
-0
0.84
|
0.98
3
0.78
|
2.49
3.35
2.39
|
00:30
|
Karlskrona AIF
Kristianstads FF
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.55
2 3/4
1.26
|
1.93
3.70
3.00
|
00:30
|
Vanersborgs IF
Sifhalla
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.84
3.45
3.55
|
00:30
|
Kungsangens IF
FOC Farsta
|
0.84
-0
0.92
|
0.93
3
0.83
|
2.37
3.40
2.47
|
02:15
|
Vaengir Jupiters
UMF Vidir
|
0.95
+1
0.85
|
0.70
3 3/4
1.10
|
4.33
4.50
1.50
|
02:15
|
KV Vesturbaer
Augnablik Kopavogur
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.82
4
0.94
|
4.95
4.55
1.44
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Kari Akranes
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.83
4
0.98
|
4.10
4.75
1.50
|
11:00
|
Gunma FC White Star (w)
Ehime FC (w)
|
0.88
+3/4
0.86
|
0.86
2 1/2
0.88
|
6.25
3.90
1.42
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
WIT Georgia Tbilisi
|
0.86
-1 1/4
0.90
|
0.92
5
0.84
|
1.05
5.80
40.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gareji Sagarejo
Shturmi
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.97
3 1/2
0.79
|
2.23
2.49
3.35
|
22:59
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.81
2 3/4
1.01
|
4.35
3.60
1.63
|
01:30
|
NK Rogaska
ND Gorica
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.70
3.55
4.00
|
07:30
|
America MG
Santos
|
0.89
-0
1.01
|
1.06
2
0.82
|
2.61
2.80
2.78
|
23:30
|
Kufstein
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.94
3
0.88
|
2.88
3.60
2.02
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Santa Ana
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.42
5.25
5.00
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
WSC Hertha Wels
|
0.70
+3/4
1.10
|
0.78
3
1.03
|
3.20
3.75
1.85
|
00:00
|
SK Vorwarts Steyr
Union Gurten
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.88
|
3.00
3.40
2.05
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Kremser
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.60
2.55
|
00:30
|
Traiskirchen
Andelsbuch
|
0.82
-1/2
0.90
|
0.84
3 3/4
0.88
|
1.81
3.95
2.90
|
00:30
|
Wiener SC
Neusiedl
|
0.83
-1/2
0.95
|
0.92
3 1/4
0.84
|
1.83
3.70
3.30
|
00:30
|
Bischofshofen
SC Schwaz
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.94
3.70
2.99
|
23:30
|
Atalanta U20
Sassuolo U20
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.71
3
1.12
|
2.07
3.50
2.84
|
01:45
|
Athlone Town
UC Dublin
|
1.00
-0
0.88
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.50
3.40
2.35
|
01:45
|
Cork City
Treaty United
|
0.85
-1 1/2
1.03
|
0.90
2 3/4
0.96
|
1.23
5.00
10.00
|
01:45
|
Kerry FC
Finn Harps
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.77
3.15
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Bray Wanderers
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.77
2 1/4
1.09
|
2.22
3.15
2.82
|
22:00
|
NuPS
FC Kirkkonummi
|
0.88
-2 1/4
0.93
|
0.95
4
0.85
|
1.18
7.00
9.50
|
00:15
|
LJS
EIF Academy
|
0.88
+2 1/2
0.93
|
0.83
4
0.98
|
9.50
8.50
1.14
|
00:30
|
VJS Vantaa B
ToTe
|
0.98
+1
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.50
4.33
1.53
|
22:00
|
MCB Oued Sly
NA Hussein Dey
|
0.79
-1/4
0.93
|
0.87
2
0.85
|
2.04
2.93
3.15
|
22:00
|
RC Arba
ES Mostaganem
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.40
3.40
1.90
|
22:00
|
Oued Magrane
AS Ain Mlila
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.05
3.25
3.10
|
22:00
|
ASM Oran
SKAF Khemis Melina
|
0.74
-1 3/4
0.88
|
0.61
3 1/2
1.01
|
1.19
5.00
6.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Afula
Hapoel Acco
|
1.00
-1
0.80
|
0.83
2 1/2
0.97
|
1.51
3.75
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Kfar Saba
Kafr Qasim
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.59
3.70
4.60
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Hapoel Umm Al Fahm
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.85
6 1/4
0.95
|
67.00
34.00
1.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Sectzya Nes Ziona
|
0.85
-0
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.39
3.30
2.52
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
+1/2
0.70
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.70
3.85
1.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Ironi Tiberias
|
0.89
+2 1/4
0.91
|
0.83
3 3/4
0.97
|
11.00
7.10
1.12
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.57
+3/4
1.29
|
0.93
3 1/4
0.87
|
2.97
3.45
2.02
|
23:30
|
Middelfart G og
Esbjerg
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.82
3.55
2.06
|
23:30
|
Nykobing FC
Aarhus Fremad
|
0.86
+1 1/2
0.98
|
0.82
3
1.00
|
7.30
4.70
1.30
|
00:00
|
AB Copenhagen
Roskilde
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.25
3.60
1.88
|
00:30
|
Austria Wien
TSV Hartberg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.07
3.60
3.15
|
22:00
|
Italy U17
Slovakia U17
|
0.43
-1
1.49
|
0.63
2 1/2
1.14
|
|
22:00
|
Sweden U17
Poland U17
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.71
2 1/4
1.05
|
|
00:30
|
France U17
spain U17
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.68
2 1/2
1.08
|
|
00:30
|
Portugal U17
England U17
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.60
2 1/2
1.19
|
|
06:00
|
Cusco FC
Alianza Lima
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.16
3.10
3.00
|
08:30
|
Univ.Cesar Vallejo
Atletico Grau
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.03
3.25
3.15
|
12:00
|
North Sunshine Eagles
Goulburn Valley Suns
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
12:00
|
Beaumaris
Box Hill United SC
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Doveton
Pascoe Vale SC
|
|
|
7.00
7.00
1.20
|
22:30
|
OPS-jp
JS Hercules
|
0.74
-1
1.08
|
0.82
3 1/4
0.98
|
1.44
4.35
5.30
|
22:59
|
Kiffen Helsinki
NJS
|
1.00
-1
0.82
|
0.70
3
1.11
|
1.58
3.95
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.92
3
0.88
|
2.62
3.40
2.25
|
22:00
|
Karpaty Krosno
KSZO Ostrowiec
|
1.03
+1/2
0.78
|
1.00
3
0.80
|
3.70
3.75
1.73
|
22:00
|
Rakow Czestochowa 2
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.83
3
0.97
|
2.02
3.55
2.92
|
22:30
|
Carina Gubin
Warta Gorzów Wielkopolski
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
22:59
|
Wikielec
Pelikan Lowicz
|
0.66
-0
1.16
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.13
3.40
2.80
|
22:59
|
Kabuscorp do Palanca
Progresso da Lunda Sul
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.85
2
0.95
|
1.73
3.20
4.50
|
02:30
|
Roma CF (w)
Fiorentina (w)
|
0.72
-1 1/4
1.13
|
0.89
3 1/4
0.93
|
1.31
4.85
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
LNZ Lebedyn
FC Vorskla Poltava
|
0.76
-0
1.16
|
1.19
1 1/2
0.72
|
1.19
4.35
34.00
|
08:30
|
San Francisco FC
Tauro FC
|
0.85
-0
0.95
|
1.05
2
0.75
|
2.50
3.20
2.60
|
00:00
|
SGS Essen-Schonebeck
SV Budberg
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.90
4
0.90
|
2.90
4.50
1.83
|
00:30
|
Uerdingen KFC 05
SpVg Schonnebeck
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.70
3.90
3.65
|
00:30
|
Heeslinger SC
SV Meppen II
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.93
3 1/2
0.83
|
1.78
3.70
3.45
|
01:00
|
VfL Guldenstern Stade
SV Ahlerstedt Ottendorf
|
0.85
+1
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.20
4.00
1.57
|
01:00
|
DJK Dilkrath
VFB Hilden II
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.70
4.00
1.67
|
06:00
|
Chicago flame B
Columbus Crew B
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.74
3 1/2
1.08
|
1.97
3.75
2.89
|
08:00
|
Austin FC II
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.13
3.30
2.95
|
08:00
|
North Texas SC
Real Monarchs
|
1.00
-1
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.55
3.90
4.50
|
22:59
|
Athletic Club Bibao (w)
UD Granadilla Tenerife Sur (w)
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.91
3.30
3.15
|
01:00
|
Atletico de Madrid (w)
Levante Las Planas (w)
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.95
3
0.87
|
1.31
4.65
6.80
|
12:00
|
UWA-Nedlands FC Reserves
Mandurah City FC Reserves
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
Subiaco AFC Reserves
Gosnells City Reserves
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
12:00
|
Murdoch University Melville FC Reserves
Joondalup Utd Reserves
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
12:00
|
Gwelup Croatia SC Reserves
Rockingham City FC Reserves
|
|
|
4.00
5.00
1.50
|
12:00
|
Cockburn City Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
5.50
5.00
1.36
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
Tsukuba FC (w)
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.09
9.50
19.00
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Diosa Izumo (W)
|
|
|
2.70
3.25
2.30
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Boston River
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
2.87
|
01:00
|
Breidablik (w)
Valur (w)
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
3
0.80
|
2.27
3.25
2.68
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Fylkir (w)
|
0.96
-1 1/4
0.84
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.41
4.30
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BKMA
FK Van Charentsavan
|
0.90
+1
0.86
|
0.71
2 3/4
1.05
|
4.95
4.05
1.50
|
22:00
|
Urartu
Ararat Yerevan
|
1.20
-3/4
0.67
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.86
3.30
3.55
|
11:00
|
South Hobart
Kingborough Lions
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.82
3.70
3.35
|
11:30
|
Hobart Zebras
Devonport City
|
1.02
+1 3/4
0.74
|
0.74
3 1/2
1.02
|
9.20
5.80
1.19
|
00:00
|
Holstebro BK
Young Boys FD
|
0.81
-0
0.95
|
0.81
3
0.95
|
2.33
3.45
2.50
|
00:00
|
Holbaek
BK Frem
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.99
2 3/4
0.77
|
3.85
3.50
1.74
|
23:15
|
Al-Salmiyah
Al-Nasar
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.96
3
0.86
|
1.96
3.45
3.10
|
00:00
|
Al futowa
Al-Wahda Damascus
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
1.65
3.25
5.00
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
Hume City
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.72
3.45
2.25
|
12:00
|
Avondale FC
St Albans Saints
|
0.87
-2 1/2
0.93
|
0.88
4
0.92
|
1.09
8.50
16.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Naser (W)
Al Ittihad (nữ)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
7.50
1.12
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zvezda 2005 (w)
Lokomotiv Moscow (w)
|
0.77
+1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.76
|
13.00
3.85
1.23
|
22:15
|
Dynamo Moscow (nữ)
CSKA Moscow (w)
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.75
2 1/2
1.05
|
3.10
3.40
1.98
|
22:59
|
Suduva
TransINVEST Vilnius
|
0.81
-1/4
1.03
|
1.08
2 1/4
0.74
|
1.98
3.05
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Amazone FAP (w)
Eclair de Saa (w)
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.97
2 1/4
0.82
|
1.50
3.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Caiman Douala (w)
Ita Mbong (nữ)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.92
2 1/4
0.87
|
1.95
3.75
3.40
|
01:00
|
Raja Casablanca Atlhletic
Renaissance Sportive de Berkane
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.80
2
1.02
|
2.00
3.05
3.40
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Preston Lions (w)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Metallurg Bekobod
Navbahor Namangan
|
0.92
+1/2
0.92
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.45
3.25
1.92
|
21:30
|
Olympic FK Tashkent
FK Andijon
|
1.05
-0
0.79
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.71
3.05
2.36
|
22:59
|
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
|
0.80
+1/4
1.08
|
1.00
2
0.86
|
3.00
2.93
2.23
|
22:59
|
Pharco
Smouha SC
|
0.93
-0
0.95
|
1.04
2
0.82
|
2.58
2.88
2.60
|
12:00
|
Canberra Juventus
Queanbeyan City
|
|
|
10.00
6.50
1.17
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
Belconnen United
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Hamilton Olympic
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.99
3.55
2.99
|
11:30
|
Maitland
Weston Workers FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.75
3
1.01
|
2.31
3.75
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Rudes U19
HNK Sibenik U19
|
0.92
-1/2
0.80
|
0.90
3 1/4
0.82
|
1.91
3.65
2.84
|
22:00
|
Lidkopings FK (w)
Malmo (w)
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.84
3
0.92
|
3.35
3.50
1.88
|
00:00
|
Gamla Upsala SK (w)
IK Uppsala (w)
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.83
3
0.98
|
2.05
3.60
2.88
|
22:59
|
Al-Sadd
Qatar SC
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.43
4.70
5.30
|