© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Real Madrid vs Betis 21h15 03/09
Tường thuật trực tiếp Real Madrid vs Betis 21h15 03/09
Trận đấu Real Madrid vs Betis, 21h15 03/09, Santiago Bernabeu, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Real Madrid vs Betis mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Real Madrid vs Betis, 21h15 03/09, Santiago Bernabeu, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Real Madrid vs Betis
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:David Alaba) | 1-0 | 9' | ||
11' | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva↑Nabil Fekir↓ | |||
17' | 1-1 | Sergio Canales Madrazo (Assist:Borja Iglesias Quintas) | ||
25' | Edgar Gonzalez Estrada | |||
Santiago Federico Valverde Dipetta↑Eduardo Camavinga↓ | 63' | |||
Rodrygo Silva De Goes (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta) | 2-1 | 65' | ||
71' | Joaquin Sanchez Rodriguez↑Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi↓ | |||
71' | Willian Jose↑Andres Guardado↓ | |||
71' | Aitor Ruibal↑Youssouf Sabaly↓ | |||
Toni Kroos↑Luka Modric↓ | 80' | |||
Daniel Ceballos Fernandez↑Rodrygo Silva De Goes↓ | 80' | |||
Antonio Rudiger↑Daniel Carvajal Ramos↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Real Madrid 2, Real Betis 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Real Madrid 2, Real Betis 1 | |
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Real Madrid 2, Real Betis 1 | |
90+5” | PHẠM LỖI! Karim Benzema (Real Madrid) phạm lỗi. | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Real Madrid. Antoni thay đổi nhân sự khi rút Daniel Carvajal ra nghỉ và Rüdiger là người thay thế. | |
83” | CẢN PHÁ! Federico Valverde (Real Madrid) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Toni Kroos. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Toni Kroos (Real bị phạm lỗi và Madrid) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Toni Kroos (Real bị phạm lỗi và Madrid) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | THAY NGƯỜI. Real Madrid. Ton thay đổi nhân sự khi rút Luka Modric ra nghỉ và Kroos là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Real Madrid. Dan thay đổi nhân sự khi rút Rodrygo ra nghỉ và Ceballos là người thay thế. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Joaquín (Real bị phạm lỗi và Betis) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | PHẠM LỖI! Ferland Mendy (Real Madrid) phạm lỗi. | |
75” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thibaut Courtois là người đá phạt. | |
75” | CỨU THUA. Guido Rodríguez (Real Betis) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
72” | THAY NGƯỜI. Real Betis thay đổi nhân sự khi rút Juanmi ra nghỉ và Joaquín là người thay thế. | |
72” | Attempt missed. Guido Rodríguez (Real Betis) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Willian José. | |
71” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Willia thay đổi nhân sự khi rút Andrés Guardado ra nghỉ và José là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Aito thay đổi nhân sự khi rút Youssouf Sabaly ra nghỉ và Ruibal là người thay thế. | |
71” | Attempt missed. David Alaba (Real Madrid) header from the centre of the box is too high. Assisted by Luka Modric with a cross following a corner. | |
70” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Felipe là người đá phạt. | |
70” | Attempt blocked. Luka Modric (Real Madrid) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Ferland Mendy. | |
70” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Felipe là người đá phạt. | |
red'>65'VÀOOOO!! Madrid) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Real Madrid 2, Real Betis 1. Rodrygo (Reato the centre of the goal. Assisted by Federico Valverde. | ||
63” | THAY NGƯỜI. Real Madrid. Federic thay đổi nhân sự khi rút Eduardo Camavinga ra nghỉ và Valverde là người thay thế. | |
63” | VIỆT VỊ. Juanmi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Canales (Real Betis. Sergi). | |
60” | PHẠM LỖI! Borja Iglesias (Real Betis) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Aurélien Tchouaméni (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | Attempt saved. Álex Moreno (Real Betis) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
50” | PHẠM LỖI! Borja Iglesias (Real Betis) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Aurélien Tchouaméni (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | Attempt saved. Juanmi (Real Betis) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Andrés Guardado. | |
48” | CHẠM TAY! Luka Modric (Real Madrid) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
48” | CHẠM TAY! Luka Modric (Real Madrid) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
46” | VIỆT VỊ. Karim Benzema rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Alaba (Real Madrid. Davi). | |
46” | Attempt missed. David Alaba (Real Madrid) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Vinícius Júnior with a cross following a set piece situation. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Rodrygo (Real bị phạm lỗi và Madrid) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Andrés Guardado (Real Betis) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Real Madrid 1, Real Betis 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Real Madrid 1, Real Betis 1 | |
45+3” | PHẠM LỖI! Eduardo Camavinga (Real Madrid) phạm lỗi. | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Borja Iglesias (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | CẢN PHÁ! Luka Modric (Real Madrid) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
44” | Attempt missed. David Alaba (Real Madrid) left footed shot from outside the box misses to the left from a direct free kick. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Rodrygo (Real bị phạm lỗi và Madrid) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
42” | Attempt blocked. Vinícius Júnior (Real Madrid) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Karim Benzema. | |
41” | Attempt missed. Vinícius Júnior (Real Madrid) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Karim Benzema. | |
41” | Attempt blocked. Luiz Henrique (Real Betis) left footed shot from a difficult angle and long range on the right is blocked. Assisted by Youssouf Sabaly. | |
41” | Attempt missed. Borja Iglesias (Real Betis) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Sergio Canales with a cross. | |
39” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Felipe là người đá phạt. | |
38” | Attempt missed. Karim Benzema (Real Madrid) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
37” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Camavinga (Real bị phạm lỗi và Madrid) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Guido Rodríguez (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Luka Modric (Real Madrid) phạm lỗi. | |
29” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Felipe là người đá phạt. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Vinícius Júnior (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Borja Iglesias (Real Betis) phạm lỗi. | |
27” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Camavinga (Real bị phạm lỗi và Madrid) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Youssouf Sabaly là người đá phạt. | |
25” | THẺ PHẠT. Edgar González (Real bên phía Betis) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
25” | PHẠM LỖI! Edgar González (Real Betis) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Daniel Carvajal (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
24” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Edgar González là người đá phạt. | |
24” | Attempt blocked. Karim Benzema (Real Madrid) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Vinícius Júnior. | |
20” | Attempt missed. David Alaba (Real Madrid) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the left. Assisted by Karim Benzema following a corner. | |
20” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rui Silva là người đá phạt. | |
20” | Attempt saved. Aurélien Tchouaméni (Real Madrid) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Luka Modric with a cross. | |
19” | PHẠT GÓC. Real Madrid được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Álex Moreno là người đá phạt. | |
18” | Attempt missed. Vinícius Júnior (Real Madrid) right footed shot from the centre of the box. | |
red'>17'Goal!Real Madrid 1, Real Betis 1. Sergio Canales (Real Betis) right footed shot from the left side of the box. | ||
15” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Camavinga (Real bị phạm lỗi và Madrid) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | ĐÁ PHẠT. Youssouf Sabaly (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | ĐÁ PHẠT. Youssouf Sabaly (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Lui thay đổi nhân sự khi rút Nabil Fekir because of an injury ra nghỉ và Henrique là người thay thế. | |
red'>9'Goal!Real Madrid 1, Real Betis 0. Vinícius Júnior (Real Madrid) right footed shot from outside the box. | ||
8” | ĐÁ PHẠT. Luiz Felipe (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Vinícius Júnior (Real Madrid) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Youssouf Sabaly (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Eduardo Camavinga (Real Madrid) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Real Madrid vs Betis |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Real Madrid vs Betis 21h15 03/09
Đội hình ra sân cặp đấu Real Madrid vs Betis, 21h15 03/09, Santiago Bernabeu, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Real Madrid vs Betis |
||||
Real Madrid | Betis | |||
Thibaut Courtois | 1 | 13 | Rui Silva | |
Ferland Mendy | 23 | 23 | Youssouf Sabaly | |
David Alaba | 4 | 19 | Luiz Felipe Ramos Marchi | |
Eder Gabriel Militao | 3 | 3 | Edgar Gonzalez Estrada | |
Daniel Carvajal Ramos | 2 | 15 | Alexandre Moreno Lopera | |
Eduardo Camavinga | 12 | 5 | Guido Rodriguez | |
Aurelien Tchouameni | 18 | 18 | Andres Guardado | |
Luka Modric | 10 | 10 | Sergio Canales Madrazo | |
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | 20 | 8 | Nabil Fekir | |
Karim Benzema | 9 | 7 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | |
Rodrygo Silva De Goes | 21 | 9 | Borja Iglesias Quintas | |
Đội hình dự bị |
||||
Marco Asensio Willemsen | 11 | 1 | Claudio Andres Bravo Munoz | |
Daniel Ceballos Fernandez | 19 | 17 | Joaquin Sanchez Rodriguez | |
Mariano Diaz Mejia | 24 | 11 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | |
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | 6 | 25 | Daniel Martin Fernandez | |
Eden Hazard | 7 | 33 | Juan Miranda | |
Toni Kroos | 8 | 2 | Martin Montoya Torralbo | |
Lopez L. | 26 | 21 | Lorenzo Moron Garcia | |
Lucas Vazquez Iglesias | 17 | 28 | Rodri Sanchez | |
Andriy Lunin | 13 | 24 | Aitor Ruibal | |
Antonio Rudiger | 22 | 6 | Victor Ruiz Torre | |
Santiago Federico Valverde Dipetta | 15 | 12 | Willian Jose |
Tỷ lệ kèo Real Madrid vs Betis 21h15 03/09
Tỷ lệ kèo Real Madrid vs Betis, 21h15 03/09, Santiago Bernabeu, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Real Madrid vs Betis 21h15 03/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.33 | 0:0 | 2.43 | 4.34 | 3 1/2 | 0.15 | 1.03 | 13.00 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.22 | 0:0 | 3.33 | 14.28 | 2 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Real Madrid vs Betis 21h15 03/09
Kết quả đối đầu Real Madrid vs Betis, 21h15 03/09, Santiago Bernabeu, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Real Madrid , phong độ gần đây của Betis chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Real Madrid
Phong độ gần nhất Betis
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
31 | 47 | 78 |
2 |
FC Barcelona
|
31 | 28 | 70 |
3 |
Girona
|
31 | 24 | 65 |
4 |
Atletico Madrid
|
31 | 23 | 61 |
5 |
Athletic Bilbao
|
31 | 22 | 57 |
6 |
Real Sociedad
|
31 | 12 | 50 |
7 |
Valencia
|
31 | 2 | 47 |
8 |
Real Betis
|
31 | 1 | 45 |
9 |
Villarreal
|
31 | -5 | 39 |
10 |
Getafe
|
31 | -6 | 39 |
11 |
Osasuna
|
31 | -8 | 39 |
12 |
Las Palmas
|
31 | -6 | 37 |
13 |
Sevilla
|
31 | -5 | 34 |
14 |
Alaves
|
31 | -12 | 32 |
15 |
Mallorca
|
31 | -11 | 31 |
16 |
Rayo Vallecano
|
31 | -13 | 31 |
17 |
Celta Vigo
|
31 | -13 | 28 |
18 |
Cadiz
|
31 | -20 | 25 |
19 |
Granada CF
|
31 | -28 | 17 |
20 |
Almeria
|
31 | -32 | 14 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Athletic Bilbao
Granada CF
|
1.05
-1 3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.27
5.70
11.00
|
01:30
|
Eintracht Frankfurt
Augsburg
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.08
3.80
3.25
|
23:30
|
Genoa
Lazio
|
1.16
-0
0.78
|
0.84
2
1.06
|
2.99
3.10
2.56
|
01:45
|
Cagliari
Juventus
|
0.86
+3/4
1.06
|
1.08
2 1/4
0.82
|
5.00
3.45
1.78
|
02:00
|
Nice
Lorient
|
0.91
-1
1.01
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.53
4.25
6.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
U23 Thái Lan
Saudi Arabia U23
|
0.98
+1
0.86
|
0.97
2 1/2
0.85
|
6.10
3.60
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U23 UAE
U23 Nhật Bản
|
1.23
+1 1/4
0.65
|
0.99
2 1/2
0.83
|
9.70
4.65
1.25
|
01:00
|
TajikistanU23
Iraq U23
|
0.74
+1 1/4
1.11
|
0.97
2 1/2
0.85
|
6.50
3.75
1.42
|
12:00
|
Suwon City
Jeju United
|
0.85
-0
1.01
|
1.02
2 1/2
0.82
|
2.39
3.15
2.60
|
12:00
|
Consadole Sapporo
Hiroshima Sanfrecce
|
0.94
+3/4
0.94
|
0.88
2 1/2
0.98
|
4.20
3.70
1.75
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Albirex Niigata
|
1.13
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.35
3.15
2.97
|
12:00
|
Sagan Tosu
Kashima Antlers
|
0.95
+1/2
0.93
|
0.83
2 1/4
1.03
|
3.75
3.40
1.93
|
02:15
|
Rio Ave
FC Arouca
|
0.86
-0
1.06
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.51
3.10
2.79
|
00:30
|
Bellinzona
Baden
|
0.86
-1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.03
|
1.86
3.50
3.40
|
00:30
|
Schaffhausen
Neuchatel Xamax
|
1.05
-0
0.83
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.61
3.25
2.32
|
01:15
|
Aarau
Thun
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.98
3
0.88
|
3.05
3.45
1.99
|
01:15
|
FC Sion
Stade Nyonnais
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.97
3
0.89
|
1.36
4.35
6.60
|
00:00
|
Besiktas JK
Ankaragucu
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.78
3.55
4.25
|
22:59
|
Korona Kielce
Radomiak Radom
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.94
|
01:30
|
Rakow Czestochowa
Gornik Zabrze
|
1.16
-1
0.78
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.59
3.80
5.30
|
08:00
|
Mazatlan FC
FC Juarez
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.07
3.50
3.20
|
10:00
|
Atletico San Luis
Toluca
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.85
3
1.05
|
3.30
3.55
2.02
|
10:00
|
Club Tijuana
Puebla
|
0.98
-1
0.94
|
0.99
3
0.91
|
1.58
3.90
5.30
|
22:59
|
FC Krasnodar
Fakel
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.92
2 1/4
0.98
|
1.63
3.65
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trencin
FK Kosice
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.42
4.20
5.60
|
01:30
|
Palermo
Parma
|
1.14
-0
0.79
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.76
3.55
2.29
|
01:30
|
Reggiana
Cosenza Calcio 1914
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.88
2
1.02
|
2.38
3.00
3.05
|
01:30
|
Tenerife
Leganes
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.01
1 3/4
0.89
|
2.47
2.78
3.15
|
00:00
|
Feirense
Leixoes
|
0.94
-0
0.96
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.56
3.10
2.59
|
23:30
|
Nurnberg
SC Paderborn 07
|
1.12
-0
0.81
|
0.87
3
1.03
|
2.76
3.80
2.35
|
23:30
|
SV Elversberg
Schalke 04
|
0.86
-0
1.06
|
0.87
3
1.03
|
2.44
3.65
2.72
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Tokushima Vortis
|
0.81
-0
1.07
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.42
3.30
2.74
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Thespa Kusatsu
|
0.92
-1
0.96
|
1.03
2 1/2
0.83
|
1.51
3.90
6.10
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Ehime FC
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.03
3.50
3.30
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Roasso Kumamoto
|
1.11
-1/2
0.78
|
0.86
2 1/4
1.00
|
2.11
3.30
3.30
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Vegalta Sendai
|
0.84
-1/2
1.04
|
1.01
2 1/2
0.85
|
1.84
3.50
3.95
|
01:45
|
Bohemians
Drogheda United
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.17
3.15
3.35
|
01:45
|
Derry City
Shamrock Rovers
|
0.89
-0
1.03
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.54
3.10
2.73
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Shelbourne
|
0.87
-0
1.05
|
1.01
2
0.89
|
2.59
2.92
2.85
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Waterford United
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.26
3.10
3.15
|
01:45
|
Sligo Rovers
Dundalk
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.91
2 1/4
0.99
|
2.13
3.25
3.30
|
01:00
|
SC Telstar
Emmen
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.14
3.30
3.00
|
01:00
|
Den Bosch
NAC Breda
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.88
2 1/2
1.00
|
3.35
3.35
1.99
|
01:00
|
Dordrecht
FC Oss
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
1.00
3 1/4
0.88
|
1.44
4.25
5.90
|
01:00
|
Helmond Sport
Jong Ajax (Youth)
|
0.95
-1/2
0.95
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.95
3.60
3.20
|
01:00
|
Roda JC
De Graafschap
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.93
3 1/4
0.95
|
1.92
3.70
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hermannstadt
FC Botosani
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.82
2
1.00
|
1.80
3.25
3.90
|
00:30
|
Farul Constanta
CFR Cluj
|
1.01
+1/4
0.83
|
1.21
2 1/2
0.64
|
3.15
3.05
2.11
|
00:00
|
Randers FC
Odense BK
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.82
3.70
4.35
|
07:30
|
Union La Calera
Everton CD
|
0.96
-0
0.94
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.58
3.15
2.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Botev Vratsa
Etar
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.64
3.50
4.30
|
00:00
|
FK Levski Krumovgrad
Slavia Sofia
|
1.00
-0
0.84
|
0.87
2
0.95
|
2.66
2.97
2.45
|
22:59
|
Polonia Warszawa
Zaglebie Sosnowiec
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.94
3.35
3.50
|
22:59
|
Stal Rzeszow
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
1.14
-1/4
0.77
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.23
3.35
2.83
|
01:30
|
Znicz Pruszkow
Wisla Krakow
|
1.05
+1/2
0.85
|
1.07
2 3/4
0.81
|
3.70
3.50
1.85
|
12:00
|
Bucheon FC 1995
Busan I Park
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.77
2 1/4
0.99
|
2.92
3.15
2.14
|
00:30
|
Le Mans
Villefranche
|
1.07
-3/4
0.81
|
0.85
2 1/4
1.01
|
1.80
3.35
4.10
|
00:30
|
Martigues
Cholet So
|
1.02
-1
0.86
|
1.00
2 1/2
0.86
|
1.51
3.70
6.00
|
00:30
|
Orleans US 45
Nimes
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.87
2
0.99
|
1.99
3.10
3.60
|
00:30
|
Red Star FC 93
Dijon
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.80
3.45
3.90
|
00:30
|
FC Rouen
Nancy
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.98
2 1/4
0.88
|
2.20
3.15
3.05
|
00:30
|
Avranches
Chateauroux
|
0.76
+1/2
1.13
|
0.88
2 1/4
0.98
|
3.10
3.25
2.13
|
00:30
|
Epinal
Versailles 78
|
0.88
+1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.83
|
2.97
3.10
2.26
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Marignane Gignac
|
0.74
-1/2
1.16
|
1.05
2 1/2
0.81
|
1.74
3.55
4.15
|
00:00
|
SV Sandhausen
Arminia Bielefeld
|
0.88
-0
1.04
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.44
3.40
2.65
|
01:45
|
Inverness
Raith Rovers
|
0.72
+1/4
1.08
|
0.95
2 1/4
0.83
|
2.68
2.99
2.32
|
00:00
|
Altay Spor Kulubu
Manisa BB Spor
|
0.92
+1 3/4
0.92
|
0.98
3
0.84
|
9.10
5.70
1.20
|
00:00
|
Ariana
Angelholms FF
|
0.74
-1
1.06
|
0.87
2 3/4
0.93
|
1.46
4.20
5.00
|
00:00
|
IFK Stocksund
Vasalunds IF
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.93
3
0.83
|
3.75
3.60
1.74
|
00:00
|
Skra Czestochowa
Pogon Siedlce
|
0.78
+1/4
1.08
|
1.03
2 1/2
0.81
|
2.78
3.35
2.26
|
01:30
|
Polonia Bytom
KP Calisia Kalisz
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.96
3.30
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ND Beltinci
Krka
|
1.05
-1 1/4
0.79
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.41
2.87
2.81
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tolmin
Dravinja
|
0.69
-0
1.17
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.32
4.15
8.20
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Sejong Vanesse FC
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Pyeongchang FC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
04:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.95
-3/4
0.77
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.72
3.40
3.65
|
06:30
|
Ecuador (w) U20
Uruguay (w) U20
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.83
2 3/4
0.89
|
2.05
3.40
2.71
|
09:00
|
Pacific FC
Valour
|
|
|
1.44
4.33
5.25
|
22:59
|
Tukums-2000 II
Olaine
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.00
4.00
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Zrinski Jurjevac
Bijelo Brdo
|
0.85
-3/4
0.87
|
0.99
1 1/2
0.73
|
1.60
2.70
6.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Radnik Sesvete
NK Jarun
|
0.94
-1/4
0.78
|
0.85
2 1/2
0.87
|
5.10
3.40
1.51
|
06:00
|
Palmeiras SP (w)
America Mineiro (w)
|
|
|
1.29
5.25
7.00
|
12:00
|
Armadale SC U20
Pires U20
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
12:00
|
Perth RedStar FC U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
12:00
|
Balcatta U20
Inglewood United U20
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
12:00
|
Western Knights U20
Olympic Kingsway U20
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Esteghlal Tehran
Baderan Tehran FC
|
0.90
-1
0.94
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.45
3.80
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Foolad Khozestan
Mes Rafsanjan
|
1.19
-0
0.74
|
0.77
3/4
1.12
|
3.85
1.93
3.10
|
04:00
|
Cortulua
Union Magdalena
|
|
|
2.38
3.40
3.00
|
04:00
|
Tigres Zipaquira
Cucuta
|
1.01
-0
0.83
|
0.85
2
0.97
|
2.67
2.99
2.43
|
06:05
|
Llaneros FC
Orsomarso
|
1.01
-1
0.83
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.54
3.75
4.90
|
22:59
|
FC Porto U19
AC Milan U19
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.05
3.45
2.93
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
Alay
|
0.62
+1/4
1.25
|
0.90
1 1/2
0.90
|
21.00
6.00
1.12
|
08:10
|
Atletico Bucaramanga
Boyaca Chico
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.69
3.50
4.10
|
01:45
|
Celtic B
Hearts (R)
|
|
|
2.20
4.50
2.30
|
01:00
|
Brighton H.A. (w)
Everton FC (w)
|
0.98
-1/4
0.76
|
0.57
2 3/4
1.20
|
2.17
3.60
2.63
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SJK Seinajoen
Ilves Tampere
|
0.85
-0
1.07
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.46
3.55
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inter Turku
KuPs
|
1.12
-0
0.81
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.87
3.45
2.44
|
00:00
|
Evian Thonon Gaillard
Bourgoin Jallieu
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
00:00
|
ES Wasquehal
AS Furiani Agliani
|
|
|
2.80
3.20
2.25
|
00:00
|
Bastia Borgo
Chambly FC
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
00:30
|
Andrezieux
Toulouse FC II
|
|
|
1.53
3.75
5.00
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
West Torrens Birkalla
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.84
3
0.98
|
2.05
3.65
2.78
|
12:00
|
Adelaide Victory
Fulham United FC
|
0.77
-1/4
1.07
|
1.00
3
0.82
|
1.98
3.60
2.98
|
12:00
|
Cumberland United FC
Salisbury United
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.97
3
0.85
|
1.91
3.60
3.10
|
12:00
|
Playford City Patriots
Adelaide Vipers
|
0.94
-1 1/4
0.82
|
0.84
3 1/2
0.92
|
1.40
5.00
5.00
|
12:00
|
Sturt Lions
West Adelaide SC
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.97
3
0.85
|
2.81
3.60
2.06
|
12:00
|
Adelaide Cobras FC
Western Strikers SC
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.92
3
0.90
|
1.90
3.65
3.15
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Kapfenberg
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.65
3.70
4.35
|
23:10
|
SKU Amstetten
Sturm Graz (Youth)
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.91
3
0.97
|
1.78
3.75
3.70
|
23:10
|
First Wien 1894
Lafnitz
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.67
3.75
4.25
|
23:10
|
SV Horn
SV Ried
|
0.87
+1
1.03
|
0.86
2 3/4
1.02
|
5.20
3.90
1.53
|
23:10
|
Leoben
FC Liefering
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.17
3.35
2.93
|
01:30
|
SC Bregenz
FAC Team Fur Wien
|
1.04
+1/4
0.86
|
1.07
2 1/2
0.81
|
3.15
3.15
2.13
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Wed U21
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
06:00
|
Queretaro (w)
Aguilas de Leon (w)
|
1.20
-0
0.63
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.88
3.35
2.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Kozara Gradiska
FK Modrica
|
0.78
-3/4
0.94
|
0.71
3 3/4
1.01
|
1.59
3.05
5.10
|
07:00
|
Orlando Pride (w)
San Diego Wave (nữ)
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Shabab(OMA)
Dhufar
|
0.66
-0
1.21
|
2.77
1/2
0.18
|
8.30
1.11
10.50
|
06:00
|
Fernandez Vial
Real Juventud San Joaquin
|
0.93
+1/4
0.79
|
0.88
2 1/4
0.84
|
3.00
3.10
2.02
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Eastern Lions SC
|
0.77
+1 1/2
0.97
|
0.79
3 1/2
0.95
|
5.75
4.33
1.40
|
12:00
|
Langwarrin
Melbourne Victory FC (Youth)
|
0.86
+1/2
0.92
|
0.95
3
0.83
|
3.10
3.65
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Heartland FC
Shooting Stars SC
|
0.80
-0
0.92
|
0.94
2 1/4
0.78
|
1.30
3.85
8.10
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Naestved
|
1.01
+1/4
0.85
|
0.86
2 3/4
0.98
|
2.84
3.45
2.19
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Herfolge Boldklub Koge
|
0.93
-1 1/4
0.93
|
0.95
3
0.89
|
1.42
4.35
6.10
|
00:00
|
AC Horsens
Helsingor
|
0.78
-1/2
1.08
|
1.06
2 3/4
0.78
|
1.78
3.50
3.95
|
22:59
|
Doxa Katokopias
Nea Salamis
|
1.11
-0
0.72
|
1.03
3
0.77
|
2.70
3.45
2.18
|
22:59
|
Othellos Athienou
Ethnikos Achnas FC
|
1.00
+1/4
0.82
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.50
2.13
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Pandjsher Rumi
FC Istaravshan
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.90
3 3/4
0.90
|
29.00
21.00
1.01
|
02:00
|
Delfin SC
Macara
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.11
3.10
3.15
|
04:30
|
Orense SC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.15
3.20
2.03
|
07:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
Club Sport Emelec
|
1.26
-1/2
0.63
|
1.11
2 1/2
0.72
|
2.26
3.10
2.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Legia Warszawa (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
0.51
-0
1.26
|
0.79
2 1/2
0.93
|
3.25
1.65
4.25
|
12:00
|
Cooma Tigers
Canberra FC
|
0.86
+3/4
0.88
|
0.94
3 1/4
0.80
|
4.20
3.75
1.67
|
12:00
|
OConnor Knights
Tuggeranong United
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
01:30
|
Buckley Town
Chirk AAA
|
|
|
1.30
5.25
6.50
|
01:30
|
Denbigh Town
Flint Town
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
01:30
|
Gresford
Prestatyn Town FC
|
|
|
1.80
4.00
3.20
|
01:30
|
Guilsfield
Airbus UK Broughton
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
01:45
|
Porthmadog
Holywell
|
|
|
8.00
6.00
1.20
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Smorgon FC
FC Gomel
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.90
2 1/2
0.86
|
5.30
1.50
3.75
|
23:30
|
BATE Borisov
Dnepr Mogilev
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.96
2 1/2
0.80
|
2.08
3.30
2.98
|
22:59
|
FC Telavi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.83
+1/4
1.03
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.75
3.45
2.23
|
23:30
|
Lidkopings FK
IK Gauthiod
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.44
4.75
5.00
|
23:30
|
Nosaby IF
IF Lodde
|
1.05
-0
0.75
|
0.93
3
0.88
|
2.55
3.75
2.20
|
00:00
|
Motala AIF FK
BK Forward
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hogaborgs BK
|
|
|
1.67
3.75
4.00
|
00:00
|
Lindome GIF
Landvetter IS
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Enkoping
Skiljebo SK
|
|
|
1.60
4.20
4.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
Grebbestads IF
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:15
|
Herrestads AIF
IK Kongahalla
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Union Sportive Souf
ASO Chlef
|
1.28
+1 1/4
0.54
|
0.54
2 1/2
1.28
|
9.90
5.20
1.22
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ES Setif
JS Saoura
|
1.17
-3/4
0.61
|
0.94
2
0.82
|
1.91
3.05
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hanshely
CS Constantine
|
0.93
-1/4
0.83
|
1.08
2
0.68
|
2.18
2.85
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MC Magra
MC Alger
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.96
2
0.80
|
4.40
3.15
1.73
|
00:00
|
CR Belouizdad
Biskra
|
0.70
-1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.25
4.70
9.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KaPa
SalPa
|
1.13
-0
0.74
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.71
3.40
2.19
|
08:00
|
CD Victoria
Lobos UPNFM
|
|
|
1.73
3.60
3.80
|
01:45
|
Glentoran Reserves
Coleraine Reserves
|
1.10
+3/4
0.70
|
0.88
4
0.93
|
3.80
4.75
1.55
|
22:59
|
Qalali
Buri
|
0.81
+1/2
0.91
|
0.72
2
1.00
|
3.60
3.20
1.90
|
22:59
|
Isa Town
Al-Ittifaq
|
0.97
-0
0.75
|
0.78
2 1/2
0.94
|
2.55
3.15
2.27
|
22:59
|
Al-Tadhmon
Al-Ittihad(BHR)
|
1.05
+1 3/4
0.75
|
0.95
2 3/4
0.85
|
13.00
5.50
1.18
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
CRB AL
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
2
0.96
|
1.78
3.25
4.35
|
05:00
|
Botafogo SP
America MG
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.92
2
0.96
|
3.15
3.00
2.23
|
07:00
|
Operario Ferroviario PR
Avai FC SC
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.87
2
1.01
|
2.28
3.00
3.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Chertanovo Moscow Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.63
+1/4
1.33
|
0.93
2 1/2
0.93
|
5.30
1.66
3.05
|
00:00
|
Allerheiligen
SC Gleisdorf
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
3
0.80
|
2.30
3.40
2.63
|
00:00
|
Neusiedl
Traiskirchen
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.00
4.00
2.70
|
00:30
|
Kremser
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.50
4.50
4.33
|
00:30
|
SV Oberwart
Austria Wien (Youth)
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.98
3
0.83
|
3.25
3.80
1.83
|
00:30
|
Team Wiener Linien
SR Donaufeld Wien
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
00:30
|
Wiener SC
SC Mannsdorf
|
|
|
2.20
3.50
2.70
|
00:30
|
Rapid Vienna (Youth)
SV Leobendorf
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
01:00
|
Favoritner AC
Ardagger
|
1.03
-1/2
0.78
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.95
3.10
3.50
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Fayoum
Markaz Shabab Maghagha
|
0.47
-0
1.60
|
6.40
5 1/2
0.09
|
67.00
51.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Luxor SC
El Alominiom
|
0.77
-0
1.02
|
7.40
1 1/2
0.08
|
151.00
17.00
1.02
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Finn Harps
|
0.99
-0
0.89
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.57
3.10
2.45
|
01:45
|
Bray Wanderers
Treaty United
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.07
3.30
3.00
|
01:45
|
Cork City
Longford Town
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.89
|
|
01:45
|
Kerry FC
Athlone Town
|
1.08
-0
0.80
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.68
3.20
2.31
|
01:45
|
Wexford (Youth)
UC Dublin
|
1.04
-1/2
0.84
|
1.11
2 1/2
0.76
|
2.04
3.15
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NuPS
LJS
|
0.92
-1 1/4
0.87
|
0.82
2
0.97
|
1.36
4.00
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RiPS
SAPA
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
5
0.90
|
1.06
10.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Herto
PPJ/Lauttasaari
|
0.97
+3/4
0.82
|
0.90
3 1/2
0.90
|
4.00
4.33
1.66
|
00:00
|
HB Torshavn
EB Streymur
|
0.89
-2
0.87
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.17
6.30
9.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
NRB Teleghma
JS Bordj Menaiel
|
0.77
-0
0.95
|
1.12
2 1/2
0.61
|
1.01
10.00
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
USM EL HARRACH
HB Chelghoum Laid
|
0.55
-0
1.20
|
1.19
1 1/2
0.56
|
1.08
5.90
19.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
IB Khemis El Khechna
AS Khroub
|
0.61
-0
1.12
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.62
2.78
2.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AS Ain Mlila
ES Sour El Ghozlane
|
0.97
-1/4
0.75
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.56
1.66
6.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MO Constantine
Oued Magrane
|
1.08
-1/2
0.64
|
1.00
3/4
0.72
|
2.07
1.83
8.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MSP Batna
Olympique Akbou
|
0.75
-0
0.97
|
1.51
1/2
0.38
|
5.00
1.29
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Carlos Mannucci W
Cesar Vallejo W
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.20
7.00
9.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Nasr(KSA)
Al-Feiha
|
0.87
-1 1/4
1.03
|
1.00
3 1/2
0.88
|
1.42
4.95
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riyadh
Al-Tai
|
0.90
-0
1.00
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.47
3.45
2.60
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
1.01
+1/4
0.85
|
0.92
3
0.92
|
3.10
3.65
2.04
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Gimhae City
|
|
|
5.00
3.20
1.67
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Ulsan Citizens
|
0.93
+1/4
0.91
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.00
3.10
2.16
|
12:00
|
Daegu FC II
Siheung City
|
0.80
+3/4
1.04
|
0.96
2 1/2
0.86
|
3.75
3.40
1.79
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Djurgardens (w)
|
|
|
2.05
3.50
2.90
|
22:59
|
Flora Tallinn II
Viimsi MRJK
|
0.98
-0
0.83
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.50
3.80
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PK-35 RY (w)
PK-35 Vantaa (w)
|
0.96
+1/4
0.76
|
1.26
2 1/4
0.51
|
2.99
3.10
2.02
|
23:30
|
Wacker Burghausen
SpVgg Bayreuth
|
1.11
-1/2
0.74
|
1.16
3
0.68
|
2.11
3.30
2.92
|
00:00
|
FC Lokomotive Leipzig
Hansa Rostock II
|
0.84
-3/4
1.00
|
0.64
2 3/4
1.21
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FC Augsburg II
|
1.12
-0
0.73
|
1.08
3
0.74
|
2.74
3.30
2.22
|
00:00
|
TSV Buchbach
FC Memmingen
|
1.11
-1/2
0.74
|
1.12
3
0.71
|
2.11
3.25
2.96
|
00:00
|
FSV luckenwalde
BFC Viktoria 1889
|
0.74
+1/2
1.11
|
0.88
2 3/4
0.94
|
2.86
3.45
2.09
|
00:00
|
Berliner FC Dynamo
Rot-Weiss Erfurt
|
1.20
-1 1/4
0.67
|
0.93
3
0.89
|
1.53
3.90
4.55
|
00:00
|
SV Meppen
SC Spelle-Venhaus
|
|
|
1.06
11.00
17.00
|
00:00
|
Wurzburger Kickers
Schweinfurt 05 FC
|
0.78
-1 3/4
1.06
|
0.92
3 1/2
0.90
|
1.20
5.80
8.70
|
00:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Oberhausen
|
1.23
-1/2
0.65
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.23
3.45
2.62
|
00:30
|
SSV Jeddeloh
Bremer SV
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.05
3.45
2.86
|
00:30
|
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Teutonia 05
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.63
2 3/4
1.23
|
2.64
3.60
2.14
|
00:30
|
SV Rodinghausen
SV Lippstadt
|
0.73
-1
1.12
|
1.02
3
0.80
|
1.43
4.10
5.80
|
00:30
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.91
3.55
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NK Nafta 1903 U19
NK Tabor Sezana U19
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
4.33
4.00
1.61
|
01:00
|
Oostende
Standard Liege II
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.28
5.00
6.80
|
01:00
|
RFC de Liege
Genk II
|
0.75
-1
1.09
|
0.76
3 1/4
1.06
|
1.45
4.35
5.00
|
01:00
|
Seraing United
KMSK Deinze
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.96
3
0.86
|
3.35
3.55
1.85
|
01:00
|
Zulte-Waregem
Lierse
|
0.97
-1 1/4
0.87
|
1.20
3 1/2
0.65
|
1.42
4.10
5.90
|
01:00
|
KFCO Wilrijk
Patro Eisden
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.09
3.30
2.94
|
01:00
|
Francs Borains
FCV Dender EH
|
1.04
+1
0.80
|
0.74
2 3/4
1.08
|
5.40
4.05
1.46
|
01:00
|
KVSK Lommel
Red Star Waasland
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.04
3.50
2.91
|
01:00
|
Charleroi (w)
Zulte Waregem VV (w)
|
|
|
2.05
3.50
2.90
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Anderlecht (w)
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
KV Mechelen (w)
|
0.83
+1/2
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.10
3.75
1.91
|
02:00
|
Oxford United
Stevenage Borough
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.94
3.35
3.50
|
08:00
|
Cienciano
Deportivo Garcilaso
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.13
2 1/2
0.70
|
2.11
3.10
3.05
|
22:59
|
Skeid Oslo
Kjelsas
|
1.21
-1/4
0.66
|
1.07
3
0.75
|
2.29
3.55
2.47
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Puskas Akademia (nữ)
Ferencvarosi TC (w)
|
0.63
+1/4
1.26
|
1.42
5 1/2
0.52
|
17.50
13.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Viimsi JK (nữ)
Tammeka Tartu (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Slany
SK Kladno
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.82
2 3/4
0.97
|
3.25
4.00
1.83
|
08:00
|
UMECIT
CA Independente
|
|
|
3.25
3.30
2.00
|
22:59
|
SK Trygg Lade
Mosjoen
|
0.78
-1
1.03
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
Lyn (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.92
+1 1/4
0.80
|
0.97
3
0.75
|
5.90
4.40
1.32
|
07:00
|
Saint Louis City B
Real Monarchs
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
CS Phoenix Buzias
FC Bihor Oradea
|
0.45
+1/4
1.36
|
1.42
3 1/2
0.42
|
14.50
10.50
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Gilortul Targu Carbunesti
AFC Vointa Lupac
|
|
|
2.38
1.78
6.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Cluj
Industria Galda
|
0.88
-0
0.88
|
2.43
2 1/2
0.25
|
1.12
4.30
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Odorheiu Secuiesc
AS Viitorul Curita
|
0.90
-1/4
0.86
|
1.20
1/2
0.59
|
2.47
1.49
14.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
ACS Vedita Colonesti MS
CSM Ramnicu Valcea
|
0.47
-0
1.33
|
1.44
3 1/2
0.41
|
16.00
4.60
1.15
|
3 - 3
Trực tiếp
|
CNS Cetate Deva
Ghiroda SI Giarmata VII
|
0.91
-0
0.85
|
1.02
6 3/4
0.74
|
3.45
1.79
3.35
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACS Targu Mures 1898
Metalurgistul Cugir
|
1.19
-1/4
0.60
|
1.12
2 1/2
0.65
|
1.14
4.15
32.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ACS Kids Tampa Brasov
Muscelul Campulung
|
0.56
-1/2
1.19
|
0.78
2
0.94
|
1.86
2.99
3.60
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Kibi International University (w)
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Bayer Leverkusen (w)
|
0.80
+1/2
1.04
|
1.20
2 1/2
0.65
|
3.25
3.10
2.04
|
01:30
|
Liverpool URU
Defensor Sporting Montevideo
|
0.91
-0
0.93
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.49
3.10
2.51
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Odisha FC
Kerala Blasters FC
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.69
3.70
3.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Leones U19
CD Ciclos U19
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/2
0.97
|
1.25
5.00
9.00
|
06:10
|
San Martin Tucuman
Guillermo Brown
|
1.21
-1
0.66
|
0.99
2
0.83
|
1.56
3.40
5.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Noah
BKMA
|
0.87
-1 1/2
0.92
|
0.97
3 1/4
0.82
|
1.04
11.00
26.00
|
11:30
|
Devonport City
South Hobart
|
0.74
-1/2
1.00
|
0.94
3 1/4
0.80
|
1.83
3.80
3.25
|
05:00
|
Sol de America
Sportivo Luqueno
|
0.87
-0
0.97
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.43
3.15
2.55
|
07:30
|
2 de Mayo PJC
Cerro Porteno
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.80
2 1/2
1.02
|
3.25
3.45
1.91
|
00:30
|
Maritzburg United
Tshakhuma TM
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
3.10
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TJ Start Brno
Banik Ostrava B
|
0.99
+1
0.85
|
0.81
1 3/4
1.01
|
6.80
3.50
1.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Blansko
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.03
2.86
3.60
|
22:59
|
Hranice KUNZ
SC Znojmo
|
1.00
+1
0.80
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.33
1.50
|
22:59
|
FC Pisek
Ceske Budejovice B
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.55
4.00
2.10
|
22:59
|
Hlucin
Trinec
|
0.78
+1/2
1.03
|
0.98
2 1/2
0.83
|
3.50
3.10
2.00
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
Port Melbourne
|
1.02
-0
0.88
|
1.06
3
0.82
|
2.58
3.40
2.39
|
12:00
|
Manningham United Blues
Hume City
|
0.87
+1
0.99
|
1.01
3 1/4
0.83
|
3.80
4.00
1.65
|
01:00
|
Rodina Moskva
Khimki
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/4
1.02
|
2.02
3.35
3.10
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
Yenisey Krasnoyarsk
|
1.03
-1/4
0.75
|
0.79
2 1/4
0.99
|
2.28
3.25
2.67
|
12:00
|
Grulla Morioka
FC Ryukyu
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.91
3.25
2.13
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Kamatamare Sanuki
|
1.16
-3/4
0.62
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.90
3.25
3.50
|
02:00
|
CAYB Club Athletic Youssoufia
Olympique de Safi
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.96
2
0.86
|
3.05
2.96
2.21
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Valur Reykjavik
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.90
3
1.00
|
2.88
3.55
2.21
|
01:00
|
Nottingham Forest U21
Aston Villa U21
|
0.99
-0
0.87
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.36
4.05
2.22
|
01:00
|
Newcastle U21
Leeds United U21
|
0.81
-1/4
1.05
|
0.82
3 3/4
1.02
|
2.00
4.15
2.77
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baladiyet El Mahallah
El Mokawloon El Arab
|
0.71
+1/4
1.23
|
0.97
1 1/2
0.91
|
1.40
3.60
11.50
|
23:30
|
Sifakesi
AS Marsa
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.29
4.00
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
GOSK Gabela
FK Tuzla City
|
0.92
-0
0.92
|
1.88
1 1/2
0.35
|
1.09
6.30
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico San Luis U23
Toluca U23
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.23
2.65
3.45
|
22:59
|
Mazatlan FC U23
Juarez FC U23
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.91
3.40
3.30
|
05:45
|
Tijuana U23
Puebla U23
|
1.02
+1/4
0.82
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.96
3.40
2.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HNK Cibalia U19
NK Rudes U19
|
0.75
-0
1.05
|
1.06
1 1/2
0.74
|
1.18
4.25
27.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
KV Oostende U21
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
FCV Dender EH U21
|
|
|
1.30
5.50
6.00
|