© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Reading vs Coventry City 22h00 12/02
Tường thuật trực tiếp Reading vs Coventry City 22h00 12/02
Trận đấu Reading vs Coventry City, 22h00 12/02, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Reading vs Coventry City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Reading vs Coventry City, 22h00 12/02, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Reading vs Coventry City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
14' | Jake Bidwell | |||
Lucas Joao (Assist:Junior Hoiletts Profile) | 1-0 | 23' | ||
29' | Gustavo Hamer | |||
37' | Dominic Hyam | |||
45' | 1-1 | Dominic Hyam (Assist:Gustavo Hamer) | ||
47' | 1-2 | Michael Rose (Assist:Gustavo Hamer) | ||
Andy Yiadom (Assist:Thomas Ince) | 2-2 | 55' | ||
Junior Hoiletts Profile | 57' | |||
Junior Hoiletts Profile | 63' | |||
65' | 2-3 | Ian Maatsen (Assist:Viktor Gyokeres) | ||
66' | Jordan Shipley↑Jake Bidwell↓ | |||
Yakou Meite↑Andy Rinomhota↓ | 69' | |||
72' | Ben Sheaf | |||
Thomas Holmes | 84' | |||
85' | Jamie Allen↑Callum OHare↓ | |||
Kelvin Abrefa↑Thomas Holmes↓ | 87' | |||
88' | Ian Maatsen |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Reading 2, Coventry City 3 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Reading 2, Coventry City 3 | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Gustavo Hamer (Coventry bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Tom Ince (Reading) phạm lỗi. | |
90+2” | Attempt missed. Gustavo Hamer (Coventry City) right footed shot from the centre of the box. | |
88” | THẺ PHẠT. Ian Maatsen (Coventry bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Kelvin Abrefa bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Ian Maatsen (Coventry City) phạm lỗi. | |
87” | THAY NGƯỜI. Reading. Kelvi thay đổi nhân sự khi rút Thomas Holmes ra nghỉ và Abrefa là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Coventry City. Jami thay đổi nhân sự khi rút Callum O'Hare ra nghỉ và Allen là người thay thế. | |
84” | THẺ PHẠT. Thomas Holmes bên phía (Reading) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Viktor Gyökeres (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
84” | PHẠM LỖI! Thomas Holmes (Reading) phạm lỗi. | |
78” | Attempt missed. Callum O'Hare (Coventry City) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Gustavo Hamer. | |
75” | Attempt missed. Tom Ince (Reading) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Yakou Meite with a cross. | |
73” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tom Ince (Reading) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
73” | Attempt blocked. John Swift (Reading) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Andy Yiadom. | |
73” | CẢN PHÁ! John Swift (Reading) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
72” | THẺ PHẠT. Ben Sheaf (Coventry bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Tom Ince bị phạm lỗi và (Reading) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | PHẠM LỖI! Ben Sheaf (Coventry City) phạm lỗi. | |
71” | Attempt missed. Jake Clarke-Salter (Coventry City) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Ian Maatsen with a cross following a corner. | |
70” | PHẠT GÓC. Coventry City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andy Yiadom là người đá phạt. | |
69” | THAY NGƯỜI. Reading. Yako thay đổi nhân sự khi rút Andy Rinomhota ra nghỉ và Meite là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Coventry City. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Jake Bidwell ra nghỉ và Shipley là người thay thế. | |
red'>65'Goal!Reading 2, Coventry City 3. Ian Maatsen (Coventry City) right footed shot from the right side of the box to the high centre of the goal. Assisted by Viktor Gyökeres with a through ball. | ||
63” | Second yellow card to David Hoilett (Reading) for a bad foul. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Viktor Gyökeres (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! David Hoilett (Reading) phạm lỗi. | |
60” | CỨU THUA. David Hoilett (Reading) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
60” | Attempt missed. Gustavo Hamer (Coventry City) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
59” | PHẠM LỖI! Andy Rinomhota (Reading) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Callum O'Hare (Coventry bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
57” | THẺ PHẠT. David Hoilett bên phía (Reading) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | PHẠM LỖI! David Hoilett (Reading) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Callum O'Hare (Coventry bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
55” | Goal!Reading 2, Coventry City 2. Andy Yiadom (Reading) header from very close range to the bottom right corner. Assisted by Tom Ince with a cross following a corner. | |
55” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Sheaf là người đá phạt. | |
55” | CẢN PHÁ! David Hoilett (Reading) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Andy Rinomhota. | |
47” | Goal!Reading 1, Coventry City 2. Michael Rose (Coventry City) header from the left side of the six yard box to the centre of the goal. Assisted by Gustavo Hamer with a cross following a corner. | |
47” | PHẠT GÓC. Coventry City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andy Yiadom là người đá phạt. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Todd Kane (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! David Hoilett (Reading) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Reading 1, Coventry City 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Reading 1, Coventry City 1 | |
red'>45'+2'VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Reading 1, Coventry City 1. Dominic Hyam (Coventrto the bottom left corner. Assisted by Gustavo Hamer following a corner. | ||
45+2” | Attempt missed. Gustavo Hamer (Coventry City) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Coventry City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Holmes là người đá phạt. | |
45” | Attempt missed. Ben Sheaf (Coventry City) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Ian Maatsen. | |
44” | PHẠM LỖI! John Swift (Reading) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Ben Sheaf (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Ian Maatsen (Coventry City) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Andy Rinomhota bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! David Hoilett (Reading) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Ben Sheaf (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | THẺ PHẠT. Dominic Hyam (Coventry bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | PHẠM LỖI! Dominic Hyam (Coventry City) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Andy Rinomhota bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠT GÓC. Coventry City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Swift là người đá phạt. | |
30” | PHẠM LỖI! Ian Maatsen (Coventry City) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Andy Yiadom bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | Gustavo Hamer (Coventry City) is shown the yellow card. | |
29” | PHẠM LỖI! Gustavo Hamer (Coventry City) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. David Hoilett bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | CẢN PHÁ! Callum O'Hare (Coventry City) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Gustavo Hamer (Coventry bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! David Hoilett (Reading) phạm lỗi. | |
27” | Attempt missed. Tom Ince (Reading) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by David Hoilett following a corner. | |
26” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Simon Moore là người đá phạt. | |
23” | Goal!Reading 1, Coventry City 0. Lucas João (Reading) header from the centre of the box to the centre of the goal. Assisted by David Hoilett with a cross. | |
22” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gustavo Hamer là người đá phạt. | |
21” | Attempt missed. Josh Laurent (Reading) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Andy Rinomhota. | |
17” | VIỆT VỊ. Lucas João rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Baba (Reading. Abdul Rahma). | |
14” | THẺ PHẠT. Jake Bidwell (Coventry bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
14” | PHẠM LỖI! Jake Bidwell (Coventry City) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Andy Yiadom bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
12” | Attempt saved. David Hoilett (Reading) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Tom Ince with a cross. | |
9” | PHẠT GÓC. Coventry City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Ince là người đá phạt. | |
7” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Todd Kane là người đá phạt. | |
6” | CỨU THUA. Viktor Gyökeres (Coventry City) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Callum O'Hare. | |
5” | PHẠM LỖI! Callum O'Hare (Coventry City) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Andy Rinomhota bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
2” | Attempt missed. Ian Maatsen (Coventry City) left footed shot from the left side of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Jake Bidwell with a cross. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Tom Ince bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Gustavo Hamer (Coventry City) phạm lỗi. | |
1” | CẢN PHÁ! Gustavo Hamer (Coventry City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ian Maatsen. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Reading vs Coventry City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Reading vs Coventry City 22h00 12/02
Đội hình ra sân cặp đấu Reading vs Coventry City, 22h00 12/02, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Reading vs Coventry City |
||||
Reading | Coventry City | |||
Karl Hein | 26 | 1 | Simon Moore | |
Abdul Rahman Baba | 21 | 15 | Dominic Hyam | |
Thomas Holmes | 3 | 4 | Michael Rose | |
Michael Morrison | 4 | 3 | Jake Clarke-Salter | |
Andy Yiadom | 17 | 20 | Todd Kane | |
Josh Laurent | 28 | 38 | Gustavo Hamer | |
Andy Rinomhota | 8 | 14 | Ben Sheaf | |
Junior Hoiletts Profile | 23 | 27 | Jake Bidwell | |
John Swift | 10 | 10 | Callum OHare | |
Thomas Ince | 9 | 18 | Ian Maatsen | |
Lucas Joao | 18 | 17 | Viktor Gyokeres | |
Đội hình dự bị |
||||
Ayotomiwa Dele Bashiru | 19 | 5 | Kyle McFadzean | |
Mamadi Camara | 32 | 7 | Jodi Jones | |
Luke Kevin Southwood | 22 | 26 | Jordan Shipley | |
Kelvin Abrefa | 49 | 30 | Fabio Tavares | |
Jahmari Clarke | 39 | 8 | Jamie Allen | |
Thomas Peter McIntyre | 5 | 36 | Ryan Howley | |
Yakou Meite | 11 | 13 | Ben Wilson |
Tỷ lệ kèo Reading vs Coventry City 22h00 12/02
Tỷ lệ kèo Reading vs Coventry City, 22h00 12/02, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Reading vs Coventry City 22h00 12/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.10 | 0:0 | 0.38 | 5.25 | 5 1/2 | 0.13 | 501.00 | 23.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 1/4:0 | 1.00 | 0.85 | 1 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Reading vs Coventry City 22h00 12/02
Kết quả đối đầu Reading vs Coventry City, 22h00 12/02, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Reading , phong độ gần đây của Coventry City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Reading
Phong độ gần nhất Coventry City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.90
+1/2
1.04
|
1.02
3 1/2
0.90
|
3.20
4.00
2.04
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.85
+1/4
1.09
|
0.96
3 1/2
0.96
|
2.63
3.95
2.40
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.02
-1
0.92
|
0.88
2 1/4
1.04
|
1.55
3.90
6.80
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.11
-1/2
0.84
|
1.06
2 1/2
0.86
|
2.11
3.45
3.50
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.82
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.90
|
2.49
3.40
2.82
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.94
+3/4
1.00
|
0.84
2 1/4
1.08
|
4.65
3.65
1.79
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.95
3
0.95
|
2.16
3.75
3.15
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.95
+1/2
0.97
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.55
3.85
1.97
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.82
-1/2
1.11
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.82
4.05
3.95
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.07
3 1/4
0.83
|
2.35
3.75
2.78
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
1.03
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.99
2 3/4
0.91
|
3.20
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.57
3.40
2.74
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
1.05
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.07
3.55
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.99
3
0.91
|
1.95
3.80
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.17
3.50
3.30
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.96
+3/4
0.96
|
1.05
3
0.85
|
4.40
4.05
1.73
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.25
3.40
3.20
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.90
3.75
3.90
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.83
3 1/4
1.07
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
1.01
3
0.89
|
1.42
4.55
6.50
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.94
3
0.96
|
2.02
3.80
3.10
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.38
3.10
2.97
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.51
3.40
2.58
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.85
3
1.05
|
2.11
3.70
2.97
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.11
-0
0.82
|
1.11
2 3/4
0.80
|
2.75
3.40
2.36
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.92
-1 1/2
0.98
|
0.77
2 3/4
1.12
|
1.29
5.10
8.80
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.70
3.35
1.96
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.90
-2
1.00
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.16
6.60
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.32
4.60
9.50
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.85
2
1.05
|
2.58
3.05
2.98
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.97
3
0.93
|
2.23
3.80
2.95
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.26
3.05
3.60
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.09
-0
0.83
|
1.01
3
0.89
|
2.77
3.65
2.41
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Anagenisi Karditsa
Aiolikos
|
1.03
-1
0.73
|
0.79
3 1/2
0.97
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.77
-0
0.99
|
1.05
1
0.71
|
2.99
1.93
3.35
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Kissamikos
Ilioupoli
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.78
5 1/2
0.98
|
1.01
11.50
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AEL Larisa
Makedonikos
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.71
2.85
5.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kalamata AO
Ionikos
|
0.87
-0
0.89
|
0.88
1 1/4
0.88
|
2.82
2.37
2.82
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
1.03
2 1/4
0.73
|
1.71
3.15
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mlandege FC
Ngome FC
|
1.07
-1/2
0.72
|
1.10
2 1/4
0.70
|
5.50
3.20
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.36
-0
0.57
|
3.84
1 1/2
0.14
|
1.06
5.90
155.00
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Kutahyaspor
Erbaaspor S
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.06
8.20
17.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Efeler 09
Elazigspor
|
0.92
-0
0.92
|
0.80
2
1.02
|
9.30
3.95
1.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VTM FC
Gaborone United
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.95
1 1/4
0.85
|
3.60
2.50
2.40
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.89
-1
0.95
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.46
4.00
5.60
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.00
2
0.82
|
2.31
2.91
2.96
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.94
+1 3/4
0.80
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.60
5.80
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.93
2
0.89
|
2.02
2.98
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.98
3
0.88
|
1.64
3.80
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.89
-0
0.89
|
3.70
1/2
0.05
|
11.50
1.03
11.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nairobi Star City
Tusker
|
0.89
-0
0.83
|
0.75
2 1/2
0.97
|
5.50
3.60
1.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Shabana FC
FC Talanta
|
0.51
-0
1.36
|
2.04
2 1/2
0.27
|
6.00
1.19
8.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muhoroni Youth
Bandari
|
0.96
-0
0.76
|
0.97
2 1/4
0.75
|
2.57
3.00
2.33
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.84
-1/4
0.98
|
0.79
2 1/4
1.01
|
2.14
3.25
2.91
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.88
+1 3/4
0.94
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.20
5.00
1.23
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.91
2 1/4
0.91
|
3.50
3.35
1.86
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.70
2 1/4
1.10
|
1.25
4.75
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.82
-1 1/4
1.02
|
0.78
3 1/4
1.04
|
1.40
4.65
5.20
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.94
+3/4
0.90
|
0.76
3 1/2
1.06
|
3.80
3.85
1.67
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.86
-0
0.98
|
0.83
3 1/4
0.99
|
2.31
3.55
2.46
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.94
-2
0.96
|
1.12
3
0.77
|
1.15
7.10
15.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
1.00
-2 1/2
0.90
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.07
9.70
19.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.90
3.30
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.98
-0
0.92
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.62
3.30
2.54
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
0.39
-0
1.69
|
3.22
6 1/2
0.18
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saipa
Shahr Raz FC
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.76
1
1.04
|
2.44
2.17
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.97
+1/2
0.82
|
0.77
2 1/4
1.02
|
1.95
3.20
3.75
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
3 1/4
0.88
|
3.30
4.33
1.73
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AFC Progresul 1944 Spartac U19
Dinamo Bucharest U19
|
0.87
-0
0.92
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.44
4.33
6.00
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.91
-1/4
0.91
|
0.87
2
0.93
|
2.13
3.05
3.10
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.09
-0
0.73
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.74
3.25
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.39
3.20
2.72
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.84
+1 3/4
1.02
|
0.84
2 1/2
1.00
|
10.50
5.30
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
2 - 2
Trực tiếp
|
SK Kladno U19
SK Petrin Plzen U19
|
0.70
-0
1.10
|
5.40
4 1/2
0.11
|
9.00
1.09
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.86
2
0.90
|
1.20
4.00
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
0.78
-1/4
0.98
|
1.06
2 1/4
0.70
|
4.25
2.98
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.68
+1/4
1.02
|
0.60
3 1/4
1.19
|
8.00
2.30
1.83
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.83
-0
0.93
|
0.83
4
0.93
|
1.31
3.40
11.00
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.84
+1/2
0.88
|
0.71
2 3/4
1.01
|
3.00
3.50
1.87
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.00
+3/4
0.90
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.50
3.50
1.68
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.01
-1/2
0.89
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.01
3.15
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.95
-0
0.95
|
1.02
2
0.86
|
2.65
2.90
2.65
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.84
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.56
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.12
-1/4
0.79
|
0.86
2
1.02
|
2.34
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.02
+1/2
0.88
|
0.95
2
0.93
|
4.00
3.15
1.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SCP RuzomberokU19
Slovan Bratislava U19
|
0.77
-0
0.99
|
0.77
3 1/2
0.99
|
2.46
2.62
2.76
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
1.00
-0
0.84
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.57
3.25
2.36
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.85
3.35
2.11
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.71
2 1/4
1.12
|
3.55
3.55
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.87
+1/4
0.83
|
0.74
3
0.96
|
4.45
2.12
2.21
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kowloon City
Citizen
|
0.90
-3/4
0.80
|
0.85
3
0.85
|
1.16
4.70
14.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
France (w) U17
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.92
6 3/4
0.90
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.97
-0
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
7.50
4.33
1.40
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.83
1 3/4
0.99
|
2.32
2.73
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.94
1 3/4
0.88
|
3.85
2.73
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.50
4.30
1.41
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.04
-1 1/4
0.86
|
1.01
3
0.87
|
1.46
4.20
5.50
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.76
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Wathba SC U23
Al Futowa (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.20
5.50
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Ittihad Aleppo U23
Al Horiyah U21
|
0.82
-1/2
0.97
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.16
6.00
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jaish Damascus U23
Wahda Damascus U23
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.20
2.75
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Taliya (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
1.02
-0
0.77
|
0.77
1 1/4
1.02
|
3.10
2.60
2.62
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.05
3.25
3.10
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.90
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.93
-0
0.77
|
0.94
2 1/2
0.76
|
1.40
4.00
7.00
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.81
+1 1/2
0.91
|
0.79
3 3/4
0.93
|
5.10
4.90
1.33
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.95
+1 3/4
0.89
|
0.90
3
0.92
|
9.70
5.60
1.20
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.92
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.10
3.30
2.70
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.76
-2
1.00
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.14
6.70
11.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.86
3.45
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kabwe Warriors
Red Arrows
|
0.65
-0
1.20
|
0.95
2
0.85
|
1.25
4.50
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prison Leopards FC
NAPSA Stars
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.07
1
0.72
|
2.87
2.05
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nkwazi
Mufulira Wanderers
|
1.10
-1/2
0.70
|
0.82
2
0.97
|
5.50
3.20
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ZESCO United Ndola
MUZA FC
|
|
|
2.25
2.88
3.10
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.99
3 1/4
0.83
|
1.86
3.55
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.19
2.97
3.05
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.78
-1/2
1.11
|
0.89
3
0.97
|
1.78
3.65
3.50
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.67
3.65
4.80
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.80
+1/2
1.11
|
0.82
2 3/4
1.06
|
3.00
3.65
2.11
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.02
-0
0.88
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.59
3.60
2.41
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.97
3
0.91
|
1.74
4.00
3.95
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.95
-0
0.93
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.01
-0
0.87
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.54
3.30
2.36
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.51
3.20
2.37
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.89
+3/4
0.99
|
0.95
2 3/4
0.91
|
3.90
3.60
1.70
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
+3/4
0.83
|
0.85
3 3/4
0.87
|
3.40
4.20
1.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.64
+1/4
1.35
|
0.76
3/4
1.13
|
4.15
1.87
3.08
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.89
2 1/2
0.97
|
1.66
3.60
4.25
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.95
3
0.87
|
11.00
5.90
1.17
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.77
3.40
3.80
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/4
1.01
|
3.40
3.35
1.98
|