© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Reading vs Cardiff City 21h00 09/04
Tường thuật trực tiếp Reading vs Cardiff City 21h00 09/04
Trận đấu Reading vs Cardiff City, 21h00 09/04, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Reading vs Cardiff City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Reading vs Cardiff City, 21h00 09/04, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Reading vs Cardiff City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Lucas Joao (Assist:Andy Yiadom) | 1-0 | 7' | ||
59' | 1-1 | Alfie Doughty (Assist:Joe Ralls) | ||
Ayotomiwa Dele Bashiru↑Junior Hoiletts Profile↓ | 60' | |||
64' | Will Vaulks↑Joe Ralls↓ | |||
70' | Perry Ng | |||
74' | Isaak James Davies↑Alfie Doughty↓ | |||
Femi Azeez↑John Swift↓ | 77' | |||
85' | 1-2 | Will Vaulks (Assist:Thomas Glyn Doyle) | ||
Brandon Barker↑Thomas Ince↓ | 87' | |||
90' | Uche Ikpeazu↑Jordan Hugill↓ |
Tường thuật trận đấu
60” | THAY NGƯỜI. Reading. To thay đổi nhân sự khi rút Junior Hoilett ra nghỉ và Dele-Bashiru là người thay thế. | |
59” | Goal!Reading 1, Cardiff City 1. Alfie Doughty (Cardiff City) left footed shot from the right side of the box. | |
59” | Goal!Reading 1, Cardiff City 1. Alfie Doughty (Cardiff City) left footed shot from the right side of the box to the bottom left corner. Assisted by Joe Ralls. | |
57” | PHẠM LỖI! Junior Hoilett (Reading) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Cody Drameh (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
56” | ĐÁ PHẠT. Perry Ng (Cardiff bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! Junior Hoilett (Reading) phạm lỗi. | |
55” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Holmes là người đá phạt. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Joe Ralls (Cardiff bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
55” | PHẠM LỖI! Danny Drinkwater (Reading) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Ryan Wintle (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Lucas João (Reading) phạm lỗi. | |
51” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Junior Hoilett là người đá phạt. | |
49” | Attempt saved. Rubin Colwill (Cardiff City) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Joe Ralls with a cross. | |
50” | Attempt missed. Junior Hoilett (Reading) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Andy Yiadom with a cross. | |
46” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Perry Ng là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Reading 1, Cardiff City 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Reading 1, Cardiff City 0 | |
36” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michael Morrison là người đá phạt. | |
36” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Rubin Colwill (Cardiff City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
35” | Attempt missed. Tom Ince (Reading) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Lucas João. | |
33” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Perry Ng là người đá phạt. | |
32” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Ralls là người đá phạt. | |
31” | PHẠT GÓC. Reading được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joel Bagan là người đá phạt. | |
28” | VIỆT VỊ. Junior Hoilett rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Drinkwater (Reading. Dann). | |
28” | CẢN PHÁ! Junior Hoilett (Reading) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Andy Yiadom. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Michael Morrison bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Jordan Hugill (Cardiff City) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Tommy Doyle (Cardiff bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
23” | PHẠM LỖI! Josh Laurent (Reading) phạm lỗi. | |
22” | Attempt missed. Jordan Hugill (Cardiff City) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
19” | Attempt missed. Jordan Hugill (Cardiff City) header from very close range misses to the left. Assisted by Rubin Colwill with a cross. | |
18” | Attempt missed. Lucas João (Reading) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by John Swift with a cross following a set piece situation. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Tom McIntyre bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
18” | PHẠM LỖI! Rubin Colwill (Cardiff City) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Jordan Hugill (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Michael Morrison (Reading) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Tom McIntyre bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
14” | PHẠM LỖI! Cody Drameh (Cardiff City) phạm lỗi. | |
12” | VIỆT VỊ. Alfie Doughty rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Doyle (Cardiff City. Tomm). | |
7” | Goal!Reading 1, Cardiff City 0. Lucas João (Reading) header from the left side of the six yard box to the top left corner. Assisted by Andy Yiadom with a cross. | |
4” | PHẠM LỖI! Alfie Doughty (Cardiff City) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Andy Yiadom bị phạm lỗi và (Reading) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Reading vs Cardiff City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Reading vs Cardiff City 21h00 09/04
Đội hình ra sân cặp đấu Reading vs Cardiff City, 21h00 09/04, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Reading vs Cardiff City |
||||
Reading | Cardiff City | |||
Orjan Haskjold Nyland | 1 | 1 | Dillon Phillips | |
Thomas Peter McIntyre | 5 | 17 | Cody Drameh | |
Thomas Holmes | 3 | 38 | Perry Ng | |
Michael Morrison | 4 | 16 | Curtis Nelson | |
Andy Yiadom | 17 | 3 | Joel Bagan | |
Daniel Drinkwater | 15 | 15 | Ryan Wintle | |
Josh Laurent | 28 | 8 | Joe Ralls | |
Junior Hoiletts Profile | 23 | 27 | Rubin Colwill | |
John Swift | 10 | 22 | Thomas Glyn Doyle | |
Thomas Ince | 9 | 18 | Alfie Doughty | |
Lucas Joao | 18 | 9 | Jordan Hugill | |
Đội hình dự bị |
||||
Femi Azeez | 30 | 39 | Isaak James Davies | |
Terell Thomas | 12 | 5 | Aden Flint | |
Ovie Ejaria | 14 | 43 | Rohan Luthra | |
Ayotomiwa Dele Bashiru | 19 | 6 | Will Vaulks | |
Abdul Rahman Baba | 21 | 29 | Mark Harris | |
Brandon Barker | 33 | 2 | Mark McGuinness | |
Luke Kevin Southwood | 22 | 10 | Uche Ikpeazu |
Tỷ lệ kèo Reading vs Cardiff City 21h00 09/04
Tỷ lệ kèo Reading vs Cardiff City, 21h00 09/04, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Reading vs Cardiff City 21h00 09/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.58 | 0:0 | 1.45 | 4.10 | 3 1/2 | 0.17 | 401.00 | 13.00 | 1.04 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 0:0 | 1.30 | 1.20 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Reading vs Cardiff City 21h00 09/04
Kết quả đối đầu Reading vs Cardiff City, 21h00 09/04, Madejski Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Reading , phong độ gần đây của Cardiff City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Reading
Phong độ gần nhất Cardiff City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
0.88
+1/2
1.05
|
1.03
2 1/2
0.87
|
3.65
3.50
2.05
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
0.93
+1 1/2
1.00
|
0.96
3 1/2
0.94
|
7.60
5.40
1.37
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
0.77
-3/4
1.19
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.60
3.75
6.30
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.05
-1
0.87
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.61
4.00
4.80
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
1.03
-1/4
0.89
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.28
3.60
3.00
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.97
-1 1/2
0.95
|
1.11
3 1/4
0.80
|
1.34
5.30
8.80
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.33
3.50
2.98
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
1.02
+1/4
0.90
|
1.06
2 3/4
0.84
|
3.20
3.60
2.19
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
0.83
-3/4
1.09
|
0.96
3
0.94
|
1.65
3.80
4.75
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.83
-1/4
1.09
|
1.00
3 3/4
0.90
|
2.08
3.75
2.99
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.87
2 1/4
1.01
|
2.94
3.20
2.33
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
1.09
-1
0.81
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.59
3.60
5.70
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.93
-1 3/4
0.97
|
1.03
2 3/4
0.85
|
1.19
5.70
16.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.01
-1
0.89
|
1.11
2 1/4
0.78
|
1.55
3.60
6.50
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.32
4.50
9.90
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.32
5.40
9.00
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
0.91
-1 1/2
1.01
|
0.96
3 1/4
0.94
|
1.33
5.50
8.60
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.17
3.35
3.45
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.99
3.65
3.65
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.85
+1
1.07
|
0.94
3
0.96
|
5.20
4.20
1.61
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.73
3.85
4.70
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.96
3.75
3.65
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.76
3
1.16
|
1.81
4.05
4.00
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.11
3.45
3.15
|
18:35
|
Shandong Taishan
Sichuan Jiuniu
|
0.87
-1 1/2
1.01
|
1.05
3 1/4
0.81
|
1.29
5.30
8.80
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.92
2 1/4
0.98
|
1.79
3.45
4.30
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
1.01
-1/4
0.89
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.16
3.20
3.10
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.31
3.30
3.20
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.92
3
0.98
|
3.35
3.80
2.04
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
1.04
-3/4
0.88
|
1.06
3
0.84
|
1.74
3.95
4.50
|
21:10
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.06
3.60
2.80
|
21:00
|
Bodrumspor
Boluspor
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.72
3.30
4.20
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.70
-1/4
1.16
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.83
3.45
3.45
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.05
3.80
2.75
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.80
-1 1/2
1.04
|
1.04
3
0.78
|
1.25
5.30
8.10
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
1.09
+1 1/2
0.75
|
0.79
3
1.03
|
7.50
5.40
1.25
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.01
-1
0.83
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.52
3.65
5.30
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.92
3
0.94
|
2.14
3.50
2.74
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
0.98
+1/4
0.90
|
0.95
3 1/4
0.91
|
2.81
3.60
2.05
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
0.91
+1 3/4
0.97
|
0.96
3 3/4
0.90
|
6.60
5.70
1.26
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.83
2 3/4
1.03
|
2.19
3.40
2.71
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.63
3.40
4.65
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.07
3.30
2.99
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.03
2 3/4
0.85
|
1.36
4.60
7.80
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.90
+3/4
1.00
|
1.04
2 1/2
0.84
|
4.25
3.55
1.77
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.98
-1 3/4
0.92
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.23
5.80
10.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.98
-1 3/4
0.92
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.23
5.80
10.00
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.25
3.00
|
21:00
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
2
0.80
|
1.80
3.10
4.20
|
22:45
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
|
|
2.40
3.80
2.40
|
21:00
|
Pogon Szczecin(Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
0.83
-0
0.98
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.25
4.00
2.40
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
|
|
6.00
4.75
1.36
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
|
|
6.00
6.00
1.29
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.86
+1/2
0.94
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.30
3.35
1.94
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
1.09
-1
0.71
|
1.03
2 1/2
0.77
|
1.57
3.55
4.90
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.25
5.50
7.50
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
|
|
1.44
4.75
5.00
|
20:00
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
0.78
-1 1/2
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.25
4.50
12.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
0.98
-1/2
0.83
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.91
3.20
3.60
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
0.96
-0
0.94
|
0.96
3
0.92
|
2.51
3.60
2.49
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.91
3.60
2.18
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
1.03
-0
0.87
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.63
3.50
2.42
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.75
3
1.05
|
5.50
4.33
1.44
|
20:00
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.90
3.25
2.15
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
1.08
+3/4
0.76
|
1.19
2
0.66
|
6.20
3.15
1.55
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.77
-1 1/4
1.07
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.37
4.75
5.60
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
|
|
4.00
3.10
1.83
|
19:00
|
Kjelsas
Valerenga B
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.13
7.50
17.00
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.75
3
1.05
|
2.00
4.00
2.75
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.90
4.20
1.90
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.87
3
0.95
|
2.79
3.65
2.03
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
0.88
+1/2
0.93
|
0.85
3
0.95
|
3.30
3.60
1.85
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
|
|
1.83
3.60
3.40
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.00
3.45
3.25
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.88
3.50
3.55
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.19
3.40
2.88
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.19
3.40
2.85
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.28
3.45
2.68
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.04
3.40
3.20
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.14
3.35
2.98
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
1.11
+1/2
0.80
|
1.01
3
0.87
|
3.65
3.70
1.80
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
0.99
-1/2
0.91
|
1.03
3
0.85
|
1.99
3.55
3.20
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
1.03
-0
0.87
|
1.09
3 1/4
0.79
|
2.56
3.55
2.35
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.79
2 3/4
1.09
|
1.94
3.70
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sumbersari FC
Persedikab Kediri
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
6.00
4.00
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tri Brata Rafflesia FC
Persekabpas Pasuruan
|
0.77
+1/2
1.02
|
1.05
2 1/2
0.75
|
12.00
5.50
1.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PSM Madiun
Josal FC
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.83
3.40
3.75
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
1.00
+1
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
4.33
4.50
1.50
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
0.78
-2 3/4
1.03
|
0.88
4 3/4
0.93
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.83
3 1/2
0.98
|
3.00
4.50
1.83
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
0.90
+2
0.90
|
0.98
4
0.83
|
8.00
6.00
1.22
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
7.00
4.75
1.33
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.00
4.33
1.80
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
0.90
-2 3/4
0.90
|
0.88
4 1/4
0.93
|
1.10
9.00
11.00
|
20:00
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.10
2.63
3.75
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
|
|
1.22
6.50
7.00
|
21:00
|
Urartu
Alashkert
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.28
3.20
2.74
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.99
-0
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.62
3.05
2.44
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.83
3
0.98
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
1.08
+3/4
0.73
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.95
3
0.85
|
3.30
3.75
1.85
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.85
3 1/2
0.95
|
5.00
4.20
1.48
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.00
3.70
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Selenge Press
Khovd
|
0.82
-2 3/4
0.97
|
0.82
4 1/4
0.97
|
1.01
21.00
34.00
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 1/2
0.98
|
3.00
3.20
2.10
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
|
|
15.00
6.00
1.17
|
19:00
|
Tyumen
SKA Khabarovsk
|
1.00
-0
0.86
|
0.82
2
1.02
|
2.63
3.00
2.45
|
21:00
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
1.09
+1/4
0.77
|
0.75
1 3/4
1.09
|
3.80
2.96
1.94
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.92
-1/4
0.94
|
0.87
2
0.97
|
2.08
3.00
3.30
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
1.28
+1/4
0.64
|
0.82
2
1.02
|
4.20
3.20
1.79
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.93
-1
0.93
|
0.89
2 1/4
0.95
|
1.48
3.85
5.40
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Keshla FK
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.88
3.20
2.20
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.20
3.30
2.88
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.99
3.40
2.04
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
1.14
-0
0.75
|
0.72
1 3/4
1.16
|
2.91
2.84
2.36
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
0.85
-0
1.03
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.41
3.05
2.65
|
14:00
|
North Korea (w) U17
China (w)U17
|
0.52
-2 1/4
1.31
|
0.78
3 3/4
0.98
|
1.06
10.00
14.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Japan (w) U17
Korea Rep. (w) U17
|
0.14
-0
2.94
|
4.16
3 1/2
0.04
|
1.04
6.90
79.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kelantan U20
Kuala Lumpur U20
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
3.10
|