© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Philadelphia Union vs New York Red Bulls 06h30 15/05
Tường thuật trực tiếp Philadelphia Union vs New York Red Bulls 06h30 15/05
Trận đấu Philadelphia Union vs New York Red Bulls, 06h30 15/05, PPL Park, Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Philadelphia Union vs New York Red Bulls mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Philadelphia Union vs New York Red Bulls, 06h30 15/05, PPL Park, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Philadelphia Union vs New York Red Bulls
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Philadelphia Union 1, New York Red Bulls 1 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Philadelphia Union 1, New York Red Bulls 1 | |
90+6” | Attempt saved. Cory Burke (Philadelphia Union) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jack McGlynn. | |
90+4” | John Tolkin (New York Red Bulls) is shown the yellow card. | |
90+4” | Attempt missed. Dániel Gazdag (Philadelphia Union) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Kai Wagner with a cross. | |
90+3” | THAY NGƯỜI. New York Red Bulls. Zac thay đổi nhân sự khi rút Tom Barlow ra nghỉ và Ryan là người thay thế. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. John Tolkin (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
90” | Attempt saved. Julián Carranza (Philadelphia Union) right footed shot from the right side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Kai Wagner with a cross. | |
90” | CHẠM TAY! Cameron Harper (New York Red Bulls) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
89” | Attempt missed. José Martínez (Philadelphia Union) left footed shot from outside the box is just a bit too high. | |
87” | CHẠM TAY! Tom Barlow (New York Red Bulls) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
87” | THAY NGƯỜI. New York Red Bulls. Jaso thay đổi nhân sự khi rút Luquinhas ra nghỉ và Pendant là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Thomas Edwards (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
86” | PHẠM LỖI! Kai Wagner (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
85” | THẺ PHẠT. Alejandro Bedoya (Philadelphia bên phía Union) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Luquinhas (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | PHẠM LỖI! Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
84” | Attempt saved. Cameron Harper (New York Red Bulls) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Dru Yearwood. | |
83” | THAY NGƯỜI. Philadelphia Union. Olivie thay đổi nhân sự khi rút Nathan Harriel ra nghỉ và Mbaizo là người thay thế. | |
82” | VAR Decision: No GoalPhiladelphia Union 1-1 New York Red Bulls. | |
80” | GOAL OVERTURNED BY VAR: Julián Carranza (Philadelphia Union) scores but the goal is ruled out after a VAR review. | |
80” | VIỆT VỊ. Julián Carranza rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Burke (Philadelphia Union. Cor). | |
80” | Attempt saved. Cory Burke (Philadelphia Union) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Kai Wagner with a cross. | |
79” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Tolkin là người đá phạt. | |
77” | Attempt missed. Thomas Edwards (New York Red Bulls) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
76” | THẺ PHẠT. Jack McGlynn (Philadelphia bên phía Union) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Luquinhas (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
76” | PHẠM LỖI! Jack McGlynn (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Kai Wagner (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Cameron Harper (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Thomas Edwards (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Julián Carranza (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
72” | Attempt missed. Tom Barlow (New York Red Bulls) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Thomas Edwards with a cross following a corner. | |
72” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kai Wagner là người đá phạt. | |
70” | THAY NGƯỜI. Philadelphia Union. Jac thay đổi nhân sự khi rút Leon Flach ra nghỉ và McGlynn là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. New York Red Bulls. Danie thay đổi nhân sự khi rút Omir Fernandez ra nghỉ và Edelman là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Philadelphia Union. Cor thay đổi nhân sự khi rút Sergio Santos ra nghỉ và Burke là người thay thế. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Thomas Edwards (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Sergio Santos (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
red'>66'VÀOOOO!! Bulls) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Philadelphia Union 1, New York Red Bulls 1. Luquinhas (New York Reto the top left corner. Assisted by Cameron Harper. | ||
65” | THẺ PHẠT. José Martínez (Philadelphia bên phía Union) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Luquinhas (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! José Martínez (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
63” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean Nealis là người đá phạt. | |
62” | ĐÁ PHẠT. José Martínez (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Omir Fernandez (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
61” | Attempt saved. Tom Barlow (New York Red Bulls) right footed shot from very close range is saved in the bottom right corner. Assisted by Cameron Harper. | |
59” | VIỆT VỊ. Julián Carranza rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gazdag (Philadelphia Union. Dánie). | |
59” | Attempt missed. Dániel Gazdag (Philadelphia Union) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Alejandro Bedoya with a cross. | |
59” | CẢN PHÁ! Nathan Harriel (Philadelphia Union) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
59” | Attempt blocked. Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
59” | Attempt blocked. Julián Carranza (Philadelphia Union) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Sergio Santos. | |
59” | Attempt missed. Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) right footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
57” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alejandro Bedoya là người đá phạt. | |
57” | Attempt blocked. Omir Fernandez (New York Red Bulls) with an attempt from the centre of the box is blocked. Assisted by Frankie Amaya with a cross. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Luquinhas (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
56” | PHẠM LỖI! Nathan Harriel (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
55” | Second yellow card to Dylan Nealis (New York Red Bulls) for a bad foul. | |
54” | CHẠM TAY! José Martínez (Philadelphia Union) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
53” | Omir Fernandez (New York Red Bulls) is shown the yellow card. | |
52” | Julián Carranza (Philadelphia Union) is shown the yellow card. | |
50” | PHẠM LỖI! Julián Carranza (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Cameron Harper (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>47'VÀOOOO!! Union) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Philadelphia Union 1, New York Red Bulls 0. Dániel Gazdag (Philadelphito the top right corner. Assisted by Sergio Santos. | ||
45” | THAY NGƯỜI. New York Red Bulls. Camero thay đổi nhân sự khi rút Patryk Klimala ra nghỉ và Harper là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Philadelphia Union 0, New York Red Bulls 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Philadelphia Union 0, New York Red Bulls 0 | |
43” | ĐÁ PHẠT. Julián Carranza (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | PHẠM LỖI! Luquinhas (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
42” | Attempt saved. Luquinhas (New York Red Bulls) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Patryk Klimala. | |
40” | PHẠM LỖI! Jack Elliott (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Patryk Klimala (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jakob Glesnes là người đá phạt. | |
38” | CẢN PHÁ! Dru Yearwood (New York Red Bulls) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Tom Barlow. | |
36” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Omir Fernandez là người đá phạt. | |
35” | Attempt saved. Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) header from the left side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Kai Wagner with a cross. | |
35” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dylan Nealis là người đá phạt. | |
32” | Attempt missed. Leon Flach (Philadelphia Union) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Thomas Edwards (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | PHẠM LỖI! Julián Carranza (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
26” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dru Yearwood là người đá phạt. | |
25” | THẺ PHẠT. Dylan Nealis (New York Red bên phía Bulls) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Julián Carranza (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Dylan Nealis (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
25” | PHẠM LỖI! John Tolkin (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Dániel Gazdag (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | Attempt missed. Sergio Santos (Philadelphia Union) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left following a corner. | |
22” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Tolkin là người đá phạt. | |
20” | Attempt missed. Leon Flach (Philadelphia Union) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a set piece situation. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Nathan Harriel (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | PHẠM LỖI! John Tolkin (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
18” | PHẠM LỖI! Dylan Nealis (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Alejandro Bedoya (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | VIỆT VỊ. Patryk Klimala rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Luquinhas (New York Red Bulls). | |
14” | ĐÁ PHẠT. Luquinhas (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Nathan Harriel (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
11” | PHẠM LỖI! Jack Elliott (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Carlos Coronel (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠT GÓC. Philadelphia Union được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Edwards là người đá phạt. | |
11” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
9” | ĐÁ PHẠT. Julián Carranza (Philadelphia bị phạm lỗi và Union) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Dru Yearwood (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
7” | Attempt saved. Dylan Nealis (New York Red Bulls) header from a difficult angle on the right is saved in the top right corner. Assisted by Thomas Edwards with a cross. | |
6” | ĐÁ PHẠT. John Tolkin (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
6” | PHẠM LỖI! Alejandro Bedoya (Philadelphia Union) phạm lỗi. | |
4” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Julián Carranza (Philadelphia Union) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
4” | Attempt blocked. Sean Nealis (New York Red Bulls) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Thomas Edwards with a cross. | |
3” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jakob Glesnes là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Philadelphia Union vs New York Red Bulls |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Philadelphia Union vs New York Red Bulls 06h30 15/05
Đội hình ra sân cặp đấu Philadelphia Union vs New York Red Bulls, 06h30 15/05, PPL Park, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Philadelphia Union vs New York Red Bulls |
||||
Philadelphia Union | New York Red Bulls | |||
Andre Blake | 18 | 1 | Carlos Coronel | |
Kai Wagner | 27 | 7 | Thomas Edwards | |
Jack Elliott | 3 | 15 | Sean Nealis | |
Jakob Glesnes | 5 | 12 | Dylan Nealis | |
Nathan Harriel | 26 | 21 | Omir Fernandez | |
Leon Maximilian Flach | 31 | 8 | Frankie Amaya | |
Jose Andres Martinez Torres | 8 | 16 | Dru Yearwood | |
Alejandro Bedoya | 11 | 82 | Luquinhas | |
Daniel Gazdag | 6 | 47 | John Tolkin | |
Sergi Santos | 17 | 74 | Tom Barlow | |
Julian Carranza | 9 | 9 | Patryk Klimala | |
Đội hình dự bị |
||||
Jesus Bueno | 20 | 75 | Daniel Edelman | |
Matthew Freese | 1 | 18 | Ryan Meara | |
Paxten Aaronson | 30 | 17 | Cameron Harper | |
Jack McGlynn | 16 | 28 | Zach Ryan | |
Quinn Sullivan | 33 | 30 | Jesus Armando Castellano Anuel | |
Olivier Mbaissidara Mbaizo | 15 | 24 | Jason Pendant | |
Cory Burke | 19 | 33 | Aaron Ray Long | |
Matthew Real | 2 | |||
Stuart Findlay | 4 |
Tỷ lệ kèo Philadelphia Union vs New York Red Bulls 06h30 15/05
Tỷ lệ kèo Philadelphia Union vs New York Red Bulls, 06h30 15/05, PPL Park, Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Philadelphia Union vs New York Red Bulls 06h30 15/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.35 | 0:0 | 2.25 | 5.25 | 2 1/2 | 0.13 | 15.00 | 1.04 | 26.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 0:0 | 1.20 | 0.70 | 3/4 | 1.10 |
Thành tích đối đầu Philadelphia Union vs New York Red Bulls 06h30 15/05
Kết quả đối đầu Philadelphia Union vs New York Red Bulls, 06h30 15/05, PPL Park, Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của Philadelphia Union , phong độ gần đây của New York Red Bulls chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Philadelphia Union
Phong độ gần nhất New York Red Bulls
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.33
3.55
2.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.90
2 1/4
0.92
|
5.60
2.99
1.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.73
+1/4
1.12
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.49
3.35
6.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
1.08
-1/2
0.76
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.19
4.65
16.00
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.81
-1
0.99
|
0.77
2 1/2
1.03
|
1.45
4.00
5.60
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.87
2 1/2
1.03
|
1.70
3.80
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.94
3 1/4
0.96
|
6.10
4.80
1.41
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.17
+1 1/4
0.73
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.20
4.90
1.30
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.70
-1
1.21
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.41
4.40
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.87
3 1/4
0.99
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.05
-0
0.83
|
0.96
3
0.90
|
2.58
3.40
2.29
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.80
3.50
2.28
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.91
3 1/4
0.99
|
2.21
3.85
2.72
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.99
3
0.91
|
4.10
4.05
1.70
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.08
-3/4
0.84
|
0.93
2 1/2
0.97
|
1.80
3.65
4.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
1.09
-1/2
0.79
|
0.88
5 3/4
0.98
|
1.05
8.20
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.83
3 1/4
1.03
|
8.00
5.00
1.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.85
3 1/4
1.01
|
3.40
3.60
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.79
3
1.07
|
2.08
3.10
3.40
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.94
+1/2
0.94
|
0.89
2 3/4
0.97
|
3.40
3.70
1.94
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
0.94
+1 3/4
0.94
|
0.86
3 1/4
1.00
|
8.00
5.50
1.23
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.93
3
0.97
|
2.16
3.65
2.91
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.28
3.10
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.80
2 1/2
1.08
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.84
-0
1.08
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.39
3.40
2.72
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.86
3.60
3.75
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.17
+3/4
0.77
|
0.80
3
1.11
|
4.60
4.30
1.59
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.89
-1
1.03
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.49
4.05
6.20
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.00
-0
0.92
|
0.90
3
1.00
|
2.52
3.70
2.42
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
1.00
3
0.90
|
1.41
4.65
6.50
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.95
-1 1/2
0.97
|
0.87
3 1/4
1.03
|
1.34
5.30
6.90
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.70
3.60
1.88
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.05
3 1/2
0.85
|
1.73
4.15
3.80
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.97
-1 1/2
0.95
|
0.88
3
1.02
|
1.31
5.20
7.80
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.88
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
1.00
+1/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.88
|
3.15
3.15
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.08
+1
0.84
|
0.85
2 1/2
1.05
|
6.20
4.20
1.48
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.81
2
1.09
|
1.87
3.35
4.05
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.78
2
1.13
|
2.80
3.15
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.01
-0
0.91
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.68
3.20
2.55
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.88
3
1.00
|
1.81
3.75
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.67
-1
1.20
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.38
4.20
6.30
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.09
2 1/4
0.73
|
2.03
3.10
3.35
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.92
3.20
3.50
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.85
+1/2
1.05
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.20
3.35
2.05
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.96
3.45
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.81
2 3/4
0.99
|
1.59
3.85
4.30
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.90
3.90
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.94
3.35
2.04
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.94
3 1/4
0.86
|
3.90
4.00
1.55
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.08
|
1.67
3.80
3.90
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.71
2 3/4
1.05
|
2.70
3.50
2.15
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
1.03
-1/2
0.78
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.95
3.90
2.90
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
0.82
+3/4
0.94
|
0.79
6 1/2
0.97
|
100.00
6.70
1.01
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pecsi MFC U19
Kecskemeti TE U19
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.83
3.20
4.33
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.09
3.10
3.10
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.03
-0
0.81
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.52
3.60
2.24
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.06
+3/4
0.78
|
0.75
2 3/4
1.07
|
4.45
3.90
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.87
-0
0.97
|
3.22
1 1/2
0.19
|
98.00
5.30
1.09
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.65
-0
1.23
|
1.72
2 1/2
0.40
|
1.01
7.90
300.00
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.81
-1
0.99
|
1.12
3 1/4
0.69
|
1.46
4.05
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
3
1.02
|
2.05
3.50
2.82
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.90
3.50
4.20
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.95
3.65
3.80
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.40
3.65
2.79
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.92
3.75
3.80
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.44
+1/4
1.78
|
1.92
3 1/2
0.38
|
186.00
7.00
1.05
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.11
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/4
1.00
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.01
-0
0.89
|
1.01
3
0.87
|
2.52
3.55
2.37
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.91
3.30
2.21
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.84
+1/2
1.06
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.05
3.50
2.06
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.97
-1 1/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.39
4.40
6.40
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.96
-2 1/4
0.94
|
0.93
4
0.95
|
1.17
7.30
9.30
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.48
-2 1/4
1.38
|
0.49
3 3/4
1.36
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.83
+1 1/2
1.05
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.00
4.50
1.35
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.69
-1/2
1.07
|
0.87
2
0.89
|
1.69
3.25
4.55
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.80
+1
1.04
|
1.00
2 1/2
0.82
|
4.95
3.75
1.53
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.00
-1
0.84
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.52
3.85
5.00
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.90
2
0.92
|
4.90
3.10
1.69
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
0.98
|
2.33
2.37
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.06
-1
0.84
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.80
-1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.12
3.45
2.94
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.89
3
0.99
|
4.00
3.80
1.70
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
5 1/4
0.85
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
21.00
8.00
1.08
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.85
4 1/2
1.00
|
8.50
6.00
1.28
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.81
-1
1.03
|
1.06
5 1/4
0.76
|
1.09
6.10
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Perth SC
Bayswater City
|
0.77
-0
1.07
|
0.94
3
0.88
|
1.39
3.90
6.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.98
-2 3/4
0.83
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.13
8.00
17.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.27
5.25
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.70
-0
1.16
|
3.03
3 1/2
0.15
|
92.00
5.20
1.09
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.83
|
3.00
3.15
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.90
3.10
2.20
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-0
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.35
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.02
2
0.80
|
2.11
2.92
3.10
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.72
3.05
4.65
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.74
-1/2
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.74
3.05
4.65
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.81
2
1.07
|
1.81
3.30
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
2.56
-0
0.19
|
4.00
1 1/2
0.05
|
150.00
7.80
1.01
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
1.92
-0
0.32
|
7.14
4 1/2
0.03
|
160.00
8.10
1.01
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
0.48
-0
1.47
|
4.00
6 1/2
0.05
|
136.00
5.70
1.07
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.37
4.35
6.30
|
19:00
|
Rubin Kazan (R)
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
|
1.09
-1
0.75
|
0.92
2 1/4
0.90
|
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.03
-0
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.95
+1/2
0.89
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.35
3.45
1.88
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
5.50
4.20
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.90
-1
0.90
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.57
4.50
3.80
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.95
+1/4
0.77
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.84
3.40
1.99
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.78
|
2.75
3.50
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
0.99
3
0.77
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.06
3
0.70
|
1.64
3.60
4.30
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
0.98
2 1/4
0.88
|
3.40
3.30
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.06
-1
0.82
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Arys
Okzhetpes
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.88
2 1/4
0.92
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
Tarlan
|
0.87
-1 1/2
0.83
|
0.64
5 1/4
1.06
|
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.95
-1 1/2
0.81
|
0.85
2 3/4
0.91
|
1.32
4.55
7.10
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.59
-1
1.20
|
0.44
2 1/2
1.47
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.91
+3/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.15
3.65
1.67
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.97
-0
0.79
|
0.90
2 1/4
0.86
|
2.62
3.15
2.38
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.74
-0
1.02
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.30
3.20
2.68
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.58
-1 1/4
1.21
|
0.92
3
0.84
|
1.27
5.00
7.90
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.94
3.65
3.45
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.87
3.80
3.55
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.94
+1/4
0.96
|
1.01
3 1/2
0.87
|
2.75
3.90
2.11
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.77
-3/4
1.01
|
0.78
3
0.98
|
1.58
3.85
4.40
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.98
+2
0.83
|
0.85
3
0.95
|
12.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.09
+1 1/4
0.75
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.60
4.80
1.36
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
1.08
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.93
|
7.00
6.25
1.25
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.63
3.55
4.50
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.78
+1/2
1.02
|
0.78
1
1.02
|
5.40
2.27
2.02
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.20
+1/4
2.38
|
3.22
4 1/2
0.09
|
14.50
10.00
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.17
+1 1/4
0.69
|
0.93
4
0.89
|
16.50
13.50
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide University (w)
FFSA NTC Girls (w)
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.93
3 3/4
0.89
|
3.10
2.81
2.26
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.97
+1/2
0.87
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.97
3.10
3.45
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.01
3
0.87
|
2.82
3.45
2.20
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.70
3 3/4
1.06
|
1.25
5.80
6.70
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.91
-1
0.85
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.59
3.90
4.15
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.63
2 3/4
1.14
|
1.60
4.00
4.20
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.25
5.00
1.36
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.76
+1 1/2
0.96
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.40
4.65
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Muscelul Campulung
FC Pucioasa
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.80
4 1/4
0.96
|
1.22
4.00
13.00
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.77
3
1.05
|
2.74
3.65
2.07
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.35
3.35
2.80
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.64
3.25
2.56
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.94
3.45
2.23
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Eltham Redbacks (w)
Keilor Park (w)
|
|
|
14.50
10.00
1.01
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.95
2.82
3.95
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
1.00
5 1/4
0.80
|
34.00
26.00
1.00
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.76
-0
1.08
|
0.75
2 1/4
1.07
|
2.26
3.30
2.69
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.42
3.05
2.63
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
0 - 5
Trực tiếp
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
1.00
+2
0.80
|
0.85
7 1/2
0.95
|
41.00
34.00
1.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.78
-3/4
0.94
|
0.92
3
0.80
|
1.57
3.85
3.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.81
+1 1/4
0.91
|
0.79
3 1/4
0.93
|
4.80
4.40
1.40
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.83
+1/2
0.89
|
0.89
3
0.83
|
2.98
3.55
1.88
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.87
3
0.95
|
1.44
4.35
5.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.72
2 3/4
1.19
|
4.65
2.07
2.49
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.96
+1 3/4
0.90
|
0.92
3 1/2
0.92
|
8.10
5.80
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.60
-0
1.19
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.17
3.05
3.00
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.40
3.10
1.98
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.90
-0
0.86
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.49
3.25
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
1.01
-0
0.83
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.82
2.67
2.56
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.31
-0
1.81
|
4.76
5 1/2
0.08
|
90.00
5.30
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.89
-0
0.87
|
5.55
2 1/2
0.05
|
11.00
1.04
11.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
1.66
-1/4
0.36
|
2.00
5 1/2
0.26
|
1.00
51.00
81.00
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.31
-0
1.96
|
2.08
5 1/2
0.33
|
1.01
8.10
150.00
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.02
2 1/4
0.80
|
3.30
3.20
1.98
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.89
+1 1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
11.50
4.60
1.23
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.96
-0
0.88
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.52
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.97
4 3/4
0.79
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1 1/2
0.84
|
0.80
1 3/4
1.02
|
17.50
4.70
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.91
1 1/2
0.91
|
4.30
2.78
1.78
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.82
+1
1.02
|
0.79
2
1.03
|
5.70
3.55
1.50
|