© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Peterborough United vs Fulham 22h00 06/11
Tường thuật trực tiếp Peterborough United vs Fulham 22h00 06/11
Trận đấu Peterborough United vs Fulham, 22h00 06/11, London Road Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Peterborough United vs Fulham mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Peterborough United vs Fulham, 22h00 06/11, London Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Peterborough United vs Fulham
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
32' | Denis Odoi | |||
46' | Kenny Tete↑Denis Odoi↓ | |||
64' | Tom Cairney↑Jean Michael Seri↓ | |||
66' | Neeskens Kebano | |||
74' | 0-1 | Aleksandar Mitrovic (Assist:Neeskens Kebano) | ||
Ronnie Edwards↑Mark Beevers↓ | 80' | |||
Idris Kanu↑Joe Ward↓ | 84' | |||
84' | Tim Ream | |||
Kwame Poku↑Harrison Burrows↓ | 85' | |||
90' | Alfie Mawson↑Aleksandar Mitrovic↓ | |||
Oliver Norburn | 90' | |||
90' | Tom Cairney |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Peterborough United 0, Fulham 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Peterborough United 0, Fulham 1 | |
90+4” | Attempt saved. Jonson Clarke-Harris (Peterborough United) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
90+3” | CHẠM TAY! Alfie Mawson (Fulham) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+3” | Tom Cairney (Fulham) is shown the yellow card. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Ronnie Edwards (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Harry Wilson (Fulham) phạm lỗi. | |
90” | THẺ PHẠT. Oliver Norburn (Peterborough bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Harry Wilson bị phạm lỗi và (Fulham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | PHẠM LỖI! Oliver Norburn (Peterborough United) phạm lỗi. | |
90” | THAY NGƯỜI. Fulham. Alfi thay đổi nhân sự khi rút Aleksandar Mitrovic because of an injury ra nghỉ và Mawson là người thay thế. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Siriki Dembélé (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Harrison Reed (Fulham) phạm lỗi. | |
86” | Attempt missed. Jonson Clarke-Harris (Peterborough United) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right following a corner. | |
86” | Attempt blocked. Frankie Kent (Peterborough United) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Dan Butler with a cross. | |
85” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonee Robinson là người đá phạt. | |
85” | THAY NGƯỜI. Peterborough United. Kwam thay đổi nhân sự khi rút Harrison Burrows ra nghỉ và Poku là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. Peterborough United. Idris thay đổi nhân sự khi rút Joe Ward ra nghỉ và Kanu là người thay thế. | |
84” | THẺ PHẠT. Tim Ream bên phía (Fulham) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Siriki Dembélé (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | PHẠM LỖI! Tim Ream (Fulham) phạm lỗi. | |
83” | VIỆT VỊ. Aleksandar Mitrovic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Reed (Fulham. Harriso). | |
83” | Attempt saved. Jonson Clarke-Harris (Peterborough United) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Siriki Dembélé. | |
80” | THAY NGƯỜI. Peterborough United. Ronni thay đổi nhân sự khi rút Mark Beevers ra nghỉ và Edwards là người thay thế. | |
79” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonson Clarke-Harris là người đá phạt. | |
79” | Attempt blocked. Bobby De Cordova-Reid (Fulham) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Harry Wilson. | |
78” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mark Beevers là người đá phạt. | |
78” | CỨU THUA. Neeskens Kebano (Fulham) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
78” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Harry Wilson (Fulham) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
74” | Goal!Peterborough United 0, Fulham 1. Aleksandar Mitrovic (Fulham) header from very close range to the bottom right corner. Assisted by Neeskens Kebano with a cross. | |
71” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mark Beevers là người đá phạt. | |
70” | Attempt missed. Bobby De Cordova-Reid (Fulham) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Aleksandar Mitrovic. | |
70” | CỨU THUA. Sammie Szmodics (Peterborough United) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
69” | Attempt missed. Bobby De Cordova-Reid (Fulham) left footed shot from the right side of the box. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Kenny Tete bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Siriki Dembélé (Peterborough United) phạm lỗi. | |
66” | THẺ PHẠT. Neeskens Kebano bên phía (Fulham) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Jonson Clarke-Harris (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | PHẠM LỖI! Neeskens Kebano (Fulham) phạm lỗi. | |
64” | THAY NGƯỜI. Fulham. To thay đổi nhân sự khi rút Jean Michael Seri ra nghỉ và Cairney là người thay thế. | |
63” | VIỆT VỊ. Jonson Clarke-Harris rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dembélé (Peterborough United. Sirik). | |
62” | Attempt missed. Siriki Dembélé (Peterborough United) left footed shot from the centre of the box misses to the right. | |
62” | VIỆT VỊ. Jonson Clarke-Harris rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dembélé (Peterborough United. Sirik). | |
55” | Attempt missed. Aleksandar Mitrovic (Fulham) header from very close range is just a bit too high. Assisted by Jean Michael Seri with a cross following a corner. | |
54” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Ward là người đá phạt. | |
54” | CỨU THUA. Aleksandar Mitrovic (Fulham) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Bobby De Cordova-Reid with a cross. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Jonson Clarke-Harris (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Michael Hector (Fulham) phạm lỗi. | |
51” | Attempt saved. Aleksandar Mitrovic (Fulham) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Bobby De Cordova-Reid. | |
47” | Attempt missed. Harry Wilson (Fulham) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Neeskens Kebano with a cross. | |
45” | THAY NGƯỜI. Fulham. Kenn thay đổi nhân sự khi rút Denis Odoi ra nghỉ và Tete là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Peterborough United 0, Fulham 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Peterborough United 0, Fulham 0 | |
45+1” | Attempt missed. Neeskens Kebano (Fulham) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Harry Wilson with a through ball. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Siriki Dembélé (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Antonee Robinson (Fulham) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Harrison Reed bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
43” | PHẠM LỖI! Oliver Norburn (Peterborough United) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Harrison Reed bị phạm lỗi và (Fulham) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Oliver Norburn (Peterborough United) phạm lỗi. | |
40” | Attempt saved. Joe Ward (Peterborough United) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Jonson Clarke-Harris (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠM LỖI! Denis Odoi (Fulham) phạm lỗi. | |
38” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marek Rodák là người đá phạt. | |
38” | Attempt saved. Sammie Szmodics (Peterborough United) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jonson Clarke-Harris. | |
37” | Attempt missed. Jack Taylor (Peterborough United) right footed shot from outside the box is high and wide to the right following a corner. | |
37” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonee Robinson là người đá phạt. | |
36” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Harrison Burrows (Peterborough United) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
33” | Jonson Clarke-Harris (Peterborough United) hits the right post with a left footed shot from the right side of the box. | |
32” | THẺ PHẠT. Denis Odoi bên phía (Fulham) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Siriki Dembélé (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Denis Odoi (Fulham) phạm lỗi. | |
30” | PHẠM LỖI! Jack Taylor (Peterborough United) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Denis Odoi bị phạm lỗi và (Fulham) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | CHẠM TAY! Michael Hector (Fulham) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Sammie Szmodics (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | PHẠM LỖI! Jean Michael Seri (Fulham) phạm lỗi. | |
20” | CHẠM TAY! Sammie Szmodics (Peterborough United) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
18” | CHẠM TAY! Neeskens Kebano (Fulham) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
6” | CHẠM TAY! Harry Wilson (Fulham) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
4” | PHẠT GÓC. Fulham được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Cornell là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Peterborough United vs Fulham |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Peterborough United vs Fulham 22h00 06/11
Đội hình ra sân cặp đấu Peterborough United vs Fulham, 22h00 06/11, London Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Peterborough United vs Fulham |
||||
Peterborough United | Fulham | |||
David Cornell | 13 | 1 | Marek Rodak | |
Dan Butler | 3 | 4 | Denis Odoi | |
Mark Beevers | 5 | 3 | Michael Hector | |
Frankie Kent | 6 | 13 | Tim Ream | |
Joe Ward | 23 | 33 | Antonee Robinson | |
Siriki Dembele | 10 | 24 | Jean Michael Seri | |
Jack Taylor | 8 | 6 | Harrison Reed | |
Oliver Norburn | 18 | 8 | Harry Wilson | |
Harrison Burrows | 16 | 14 | Bobby Reid | |
Jonson Scott Clarke-Harris | 9 | 7 | Neeskens Kebano | |
Sammie Szmodics | 7 | 9 | Aleksandar Mitrovic | |
Đội hình dự bị |
||||
Conor Coventry | 20 | 19 | Rodrigo Muniz Carvalho | |
Idris Kanu | 19 | 26 | Alfie Mawson | |
Kwame Poku | 15 | 21 | Paulo Gazzaniga | |
Will Blackmore | 28 | 25 | Joshua Onomah | |
Josh Knight | 12 | 28 | Fabio Carvalho | |
Jorge Grant | 11 | 10 | Tom Cairney | |
Ronnie Edwards | 2 | 2 | Kenny Tete |
Tỷ lệ kèo Peterborough United vs Fulham 22h00 06/11
Tỷ lệ kèo Peterborough United vs Fulham, 22h00 06/11, London Road Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Peterborough United vs Fulham 22h00 06/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.70 | 0:0 | 0.48 | 4.60 | 1 1/2 | 0.15 | 351.00 | 13.00 | 1.04 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.93 | 1/2:0 | 0.88 | 0.90 | 1 1/4 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Peterborough United vs Fulham 22h00 06/11
Kết quả đối đầu Peterborough United vs Fulham, 22h00 06/11, London Road Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Peterborough United , phong độ gần đây của Fulham chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Peterborough United
Phong độ gần nhất Fulham
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.07
|
0.99
2 3/4
0.91
|
5.20
4.25
1.61
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.90
-0
1.03
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.66
3.10
2.83
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.87
2 3/4
1.03
|
1.27
5.60
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.99
+1/2
0.93
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.55
3.95
1.93
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.14
+3/4
0.75
|
0.73
3 1/4
1.14
|
4.35
4.15
1.55
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.78
-1 1/4
1.11
|
0.75
3
1.12
|
1.33
4.70
6.70
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.03
-1/4
0.85
|
0.80
3 1/4
1.06
|
2.09
3.70
2.69
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.82
-1/2
1.06
|
0.67
3
1.23
|
1.82
3.95
3.15
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.68
+1/2
1.25
|
0.84
3
1.02
|
2.53
3.55
2.25
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.83
3 1/4
1.07
|
3.20
4.05
2.03
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.87
-1
1.05
|
0.84
3
1.06
|
1.50
4.35
5.60
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.92
+1
1.00
|
1.05
3
0.85
|
5.40
4.30
1.58
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.70
3.85
4.95
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.92
+1 1/4
1.00
|
1.01
3
0.89
|
7.00
4.75
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.21
3.55
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.11
-1 1/2
0.82
|
0.83
3 1/4
1.07
|
1.44
5.10
6.30
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.12
-0
0.81
|
0.82
3
1.08
|
2.75
3.80
2.36
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.02
-3/4
0.90
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.80
3.90
4.20
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.07
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.99
3
0.91
|
1.75
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.80
-0
1.13
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.40
3.20
2.86
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.49
3.55
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.91
-0
1.01
|
0.96
2
0.94
|
2.60
3.00
2.74
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.81
-1/4
1.12
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.14
3.15
3.35
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.30
4.55
7.90
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
1.04
-0
0.88
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.71
3.55
2.49
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.92
-1
1.00
|
1.04
3
0.86
|
1.53
4.50
5.80
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.16
+3/4
0.78
|
0.99
2 3/4
0.91
|
5.20
4.05
1.63
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.97
|
2.04
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.36
3.40
2.62
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.23
3.30
2.88
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.68
3.55
4.10
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.85
-1
1.07
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.45
3.90
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.80
2
1.11
|
1.95
3.25
3.85
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.28
3.25
2.70
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.98
-1 1/2
0.90
|
0.83
3 3/4
1.03
|
1.37
4.90
5.50
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.98
+3/4
0.90
|
0.87
3
0.99
|
4.00
3.70
1.66
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.67
3.85
3.80
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.69
-1 1/4
1.23
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.35
5.10
5.30
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
0.83
+3/4
0.93
|
0.95
1 1/2
0.81
|
5.30
2.80
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
OKS
Kjellerup
|
0.95
-1 1/4
0.89
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.43
4.35
5.30
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.01
-0
0.83
|
0.98
3
0.84
|
2.55
3.35
2.33
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.83
3.60
3.40
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.96
-0
0.84
|
0.76
2
1.04
|
2.65
2.94
2.49
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Namungo FC
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.96
2
0.80
|
2.24
2.92
3.05
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.76
3.45
3.85
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.20
3.25
2.80
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.92
-1 1/2
0.84
|
0.83
3
0.93
|
1.31
4.70
6.90
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.94
3.15
3.50
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.18
3.15
2.92
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.04
-3/4
0.80
|
1.00
2 1/4
0.72
|
1.78
3.20
4.10
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.73
3.40
4.05
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.17
-0
0.69
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.88
3.10
2.21
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.92
-0
0.92
|
0.92
2
0.90
|
2.56
2.94
2.56
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.08
-0
0.73
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2
0.85
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.00
2.75
4.00
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.91
3.50
3.40
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-0
1.01
|
0.78
2 3/4
1.11
|
2.37
3.55
2.52
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.92
3.45
2.14
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.62
3.30
2.28
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.90
3
0.98
|
2.90
3.55
2.11
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.83
3
1.05
|
6.50
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.17
-1
0.75
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.62
3.90
4.45
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.95
3.90
1.98
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.91
2
0.91
|
1.54
3.45
5.50
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.96
-3/4
0.84
|
0.82
3
0.98
|
1.71
3.80
3.65
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.69
3
1.12
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shan United
Laconi Lian
|
1.69
-0
0.31
|
1.35
2
0.46
|
1.21
4.45
10.50
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.76
2 1/2
1.06
|
7.10
4.50
1.33
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.84
-1 3/4
1.00
|
1.02
3
0.80
|
1.18
6.00
9.60
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.92
3 1/2
0.94
|
2.12
3.60
2.70
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.85
3.40
2.20
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.94
3
0.94
|
2.00
3.60
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
0.87
-0
0.92
|
0.92
2 1/4
0.87
|
2.45
3.25
2.50
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.97
3.65
2.95
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.71
-0
1.14
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.22
3.20
2.81
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.94
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.94
3.35
3.30
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.81
3.55
3.50
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.85
+1
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
5.25
3.60
1.57
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.82
3.55
3.50
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.87
-1 1/2
0.89
|
0.70
3 1/4
1.06
|
1.30
5.00
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.95
-1
0.85
|
0.81
3 3/4
0.99
|
1.61
4.25
3.85
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.91
3.50
3.30
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.25
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.93
3.45
2.04
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.00
3.20
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gyeongju FC (w)
Changnyeong (w)
|
0.83
-1 3/4
0.97
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.19
5.70
9.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hyundai Steel Red Angels (w)
KSPO FC (w)
|
0.73
-1/2
1.07
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.73
3.40
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Seoul Amazones (w)
Sejong Gumi Sportstoto (w)
|
0.98
+1/4
0.82
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.25
3.20
1.99
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Suwon FMC (w)
Boeun Sangmu (w)
|
0.78
-1 1/2
1.02
|
0.86
3
0.94
|
1.25
5.20
7.50
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.62
3.55
4.75
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.91
3.20
2.14
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
1.13
+1
0.68
|
0.84
3 1/4
0.96
|
5.30
4.40
1.43
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
1.01
-1 1/4
0.79
|
0.82
3 1/2
0.98
|
1.46
4.35
4.75
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.82
-0
0.98
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.29
3.55
2.49
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.09
3.35
2.88
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.11
3.40
2.82
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.94
-3/4
0.86
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.73
3.60
3.75
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.85
-0
0.95
|
0.92
3
0.88
|
2.37
3.40
2.49
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.98
-1/4
0.82
|
1.02
3
0.78
|
2.15
3.35
2.74
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.98
-1 3/4
0.78
|
1.03
3 1/2
0.73
|
1.27
5.20
7.20
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.75
3.50
3.90
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.92
3.35
3.35
|
18:30
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
0.71
-1 1/2
1.01
|
0.71
3 3/4
1.01
|
1.24
5.30
6.20
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.75
4.10
2.00
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.73
-1/4
0.99
|
1.02
3 1/2
0.70
|
1.94
3.80
2.70
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.93
3
0.88
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.93
+1
0.79
|
0.79
3 1/2
0.93
|
4.20
4.35
1.46
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.84
+1/4
0.88
|
1.25
3 1/2
0.52
|
2.54
3.75
2.05
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.86
3 1/2
0.86
|
1.94
3.80
2.70
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Eilvese
Eintracht Celle
|
0.92
-1/2
0.80
|
0.98
4 1/4
0.74
|
1.02
9.50
15.50
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
3 1/2
0.90
|
3.55
3.95
1.72
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.95
-1
0.77
|
0.91
3 1/2
0.81
|
1.54
4.15
3.85
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.29
5.25
7.00
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.92
3 3/4
0.84
|
3.25
3.90
1.79
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.90
3 3/4
0.86
|
8.70
6.00
1.20
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.91
+1
0.85
|
0.80
3 1/2
0.96
|
4.55
4.25
1.50
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.01
+2 1/4
0.79
|
0.89
3 1/2
0.91
|
13.00
7.70
1.10
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.28
+3 1/4
0.58
|
0.82
4 1/4
0.98
|
41.00
19.00
1.03
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.75
-1/2
1.05
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.75
3.25
4.15
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.89
-1 1/4
0.91
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.37
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.82
3.20
3.85
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.54
-0
1.28
|
0.87
3
0.89
|
2.00
3.45
3.05
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.90
3 1/4
0.86
|
6.30
4.40
1.38
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.81
3 1/4
0.95
|
6.00
4.80
1.34
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.73
-2
1.03
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.14
6.80
11.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.86
3.50
3.45
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.93
2 1/2
0.83
|
1.80
3.40
3.70
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.95
3.40
3.20
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.76
2 1/2
1.06
|
3.95
3.65
1.69
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.00
3.35
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.02
-0
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.74
2.86
2.47
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.77
3.20
2.26
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.08
-0
0.76
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.76
3.05
2.32
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
3 1/4
0.88
|
2.04
3.50
2.91
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
1.00
5 1/4
0.80
|
1.40
5.50
4.50
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.88
2
0.96
|
1.95
3.15
3.50
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.00
2
0.84
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.00
|
6.60
4.20
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.92
2
0.92
|
2.18
2.98
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.28
3.05
2.82
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.81
2
1.03
|
2.03
3.10
3.25
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.09
+1 3/4
0.83
|
0.92
3 1/2
0.98
|
9.50
6.30
1.23
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.78
-1/2
1.16
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.99
3
0.91
|
2.31
3.60
2.72
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
0.98
2 3/4
0.82
|
3.25
3.45
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.89
+1/2
0.91
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.55
3.20
1.91
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.94
3 3/4
0.90
|
2.12
4.15
2.59
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2
0.88
|
2.80
2.92
2.38
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.83
-1
1.01
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.42
3.85
6.40
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.88
-1/4
1.00
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.19
3.15
2.91
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.82
-0
1.06
|
1.04
2
0.82
|
2.53
2.65
2.88
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.82
2
1.04
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.92
2 1/4
0.90
|
3.10
3.25
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
1.08
-1 1/4
0.76
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.43
3.90
6.10
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
1.00
-2
0.80
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.18
6.00
9.50
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.98
-1 1/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.40
4.25
5.80
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.77
2 1/2
1.03
|
1.32
4.60
6.80
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.03
2 1/2
0.77
|
2.79
3.10
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Terengganu II U23
Negeri Sembilan NAZAU23
|
1.60
-1/4
0.47
|
1.85
1/2
0.40
|
3.20
1.34
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
PDRM U23
Pilau PinangU23
|
1.30
-1/4
0.60
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.01
6.70
100.00
|