© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Newry City vs Dundela 21h00 25/09
Tường thuật trực tiếp Newry City vs Dundela 21h00 25/09
Trận đấu Newry City vs Dundela, 21h00 25/09, , Northern Ireland IFA Championship được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Newry City vs Dundela mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Newry City vs Dundela, 21h00 25/09, , Northern Ireland IFA Championship sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Newry City vs Dundela
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Newry City vs Dundela |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Newry City vs Dundela 21h00 25/09
Đội hình ra sân cặp đấu Newry City vs Dundela, 21h00 25/09, , Northern Ireland IFA Championship sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Newry City vs Dundela |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Newry City vs Dundela 21h00 25/09
Tỷ lệ kèo Newry City vs Dundela, 21h00 25/09, , Northern Ireland IFA Championship theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Newry City vs Dundela 21h00 25/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Thành tích đối đầu Newry City vs Dundela 21h00 25/09
Kết quả đối đầu Newry City vs Dundela, 21h00 25/09, , Northern Ireland IFA Championship gần đây nhất. Phong độ gần đây của Newry City , phong độ gần đây của Dundela chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Newry City
Phong độ gần nhất Dundela
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Dundela
|
33 | 19 | 66 |
2 |
Portadown
|
33 | 19 | 64 |
3 |
Institute FC
|
33 | 17 | 61 |
4 |
Bangor FC
|
33 | 31 | 60 |
5 |
Annagh United
|
33 | 5 | 55 |
6 |
HW Welders
|
31 | 11 | 49 |
7 |
Newington
|
33 | 0 | 47 |
8 |
Ballyclare Comrades
|
33 | 1 | 46 |
9 |
Ballinamallard United
|
33 | 7 | 45 |
10 |
Ards FC
|
33 | -16 | 29 |
11 |
Dergview FC
|
32 | -33 | 24 |
12 |
Knockbreda
|
32 | -61 | 11 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
22:59
|
Atalanta
Fiorentina
|
1.05
-1 1/4
0.83
|
0.90
3
0.96
|
1.49
4.35
5.70
|
00:15
|
Rosenborg
Fredrikstad
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.45
3.00
|
23:30
|
Villarreal B
Racing Santander
|
1.07
+1/2
0.79
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.95
3.70
1.79
|
23:30
|
AD Alcorcon
Burgos CF
|
0.96
-0
0.90
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.61
3.30
2.54
|
23:30
|
Zaragoza
Albacete
|
0.98
-1/2
0.88
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.98
3.35
3.60
|
23:30
|
Andorra CF
Racing de Ferrol
|
0.86
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
1.02
|
2.07
3.40
3.30
|
23:30
|
Eldense
Sporting Gijon
|
1.23
+3/4
0.67
|
1.01
2 3/4
0.83
|
5.00
4.25
1.55
|
23:30
|
RCD Espanyol
FC Cartagena
|
0.81
-1
1.05
|
0.91
2 1/2
0.93
|
1.45
4.20
6.60
|
23:30
|
SD Huesca
Levante
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.20
3.25
3.15
|
23:30
|
Leganes
Elche
|
0.78
-3/4
1.08
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.58
3.60
5.90
|
00:30
|
Mirandes
SD Amorebieta
|
0.81
-1/4
1.05
|
1.04
2 1/2
0.80
|
2.05
3.35
3.40
|
00:30
|
Tenerife
Valladolid
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.81
2
1.03
|
2.47
3.10
2.84
|
00:30
|
Eibar
Real Oviedo
|
0.97
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.97
3.55
3.45
|
22:59
|
Excelsior SBV
NAC Breda
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.89
3 1/4
0.95
|
2.00
3.65
2.89
|
02:00
|
Criciuma
Palmeiras
|
0.78
+3/4
1.08
|
0.93
2 1/4
0.91
|
3.90
3.20
1.82
|
02:00
|
Atletico Mineiro
Bahia
|
0.92
-3/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.89
|
1.68
3.50
4.25
|
02:00
|
Vasco da Gama
Flamengo
|
0.85
+3/4
1.01
|
0.78
2 1/4
1.06
|
3.90
3.35
1.77
|
04:30
|
Sao Paulo
Cruzeiro (MG)
|
0.81
-1/2
1.05
|
0.76
2
1.08
|
1.81
3.15
4.00
|
04:30
|
Fortaleza
Atletico Paranaense
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.89
|
2.11
3.10
3.05
|
23:30
|
Nublense
Huachipato
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.82
|
2.19
3.30
3.10
|
02:00
|
Cobresal
Union La Calera
|
1.00
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.05
|
04:30
|
Colo Colo
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.94
|
1.30
5.00
6.60
|
07:00
|
Coquimbo Unido
Univ Catolica
|
0.89
-1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.14
3.30
2.86
|
00:30
|
CA Platense
Boca Juniors
|
0.96
+1/4
0.90
|
1.04
2
0.80
|
3.55
2.93
2.19
|
04:00
|
Rosario Central
Lanus
|
1.12
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.88
|
2.46
2.93
3.00
|
04:00
|
Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.90
3.40
1.90
|
06:30
|
Instituto
Gimnasia La Plata
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.91
2
0.93
|
2.19
3.00
3.45
|
06:30
|
River Plate
Club Atletico Tigre
|
0.88
-1 3/4
0.98
|
0.95
3
0.89
|
1.21
6.00
12.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Sarmiento Junin
|
1.05
-3/4
0.81
|
1.00
2
0.84
|
1.79
3.15
4.90
|
07:15
|
Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.98
2
0.86
|
1.85
3.10
4.60
|
07:15
|
Defensa Y Justicia
Independiente
|
1.01
-0
0.85
|
0.82
2
1.02
|
2.80
2.99
2.58
|
01:00
|
Atletico Ottawa
HFX Wanderers FC
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.55
2 1/4
1.26
|
1.62
3.60
4.75
|
04:00
|
Valour
Vancouver FC
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.50
3.10
2.60
|
03:00
|
Universidad Catolica
Macara
|
1.11
-1 1/4
0.70
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.48
3.90
5.20
|
03:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
SC Imbabura
|
0.99
-1 1/2
0.81
|
0.99
3
0.79
|
1.33
4.55
6.70
|
03:00
|
Cumbaya FC
Delfin SC
|
1.06
-0
0.74
|
0.83
2 1/4
0.95
|
2.71
3.20
2.28
|
03:00
|
Deportivo Cuenca
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
+1/4
0.97
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.83
3.30
2.14
|
03:00
|
Club Sport Emelec
Libertad FC
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.33
4.35
7.40
|
03:00
|
Independiente Jose Teran
Orense SC
|
0.67
-1 1/4
1.14
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.28
4.80
7.80
|
03:00
|
Mushuc Runa
Barcelona SC(ECU)
|
1.19
+1/4
0.64
|
0.90
2 1/2
0.88
|
3.75
3.35
1.80
|
03:00
|
Tecnico Universitario
CD El Nacional
|
1.06
-1/4
0.74
|
0.96
2 1/4
0.82
|
2.28
3.10
2.72
|
00:00
|
Vikingur Reykjavik
Fylkir
|
0.93
-2
0.93
|
0.81
3 1/2
1.03
|
1.20
6.10
8.30
|
02:15
|
HK Kopavogs
Breidablik
|
0.84
+1 1/2
1.02
|
0.88
3 1/2
0.96
|
6.00
4.60
1.36
|
02:15
|
KR Reykjavik
Valur Reykjavik
|
0.94
+1/4
0.92
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.78
3.65
2.03
|