© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả New York Red Bulls vs Atlanta United 06h30 04/11
Tường thuật trực tiếp New York Red Bulls vs Atlanta United 06h30 04/11
Trận đấu New York Red Bulls vs Atlanta United, 06h30 04/11, Red Bull Arena, Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá New York Red Bulls vs Atlanta United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa New York Red Bulls vs Atlanta United, 06h30 04/11, Red Bull Arena, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính New York Red Bulls vs Atlanta United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
11' | Luiz De Araujo Guimaraes Neto |
Tường thuật trận đấu
87” | PHẠM LỖI! Franco Ibarra (Atlanta United) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Daniel Royer (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠT GÓC. Atlanta United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Caden Clark là người đá phạt. | |
84” | THAY NGƯỜI. New York Red Bulls. Danie thay đổi nhân sự khi rút Patryk Klimala ra nghỉ và Royer là người thay thế. | |
81” | Attempt missed. Cristian Cásseres Jr (New York Red Bulls) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Franco Ibarra (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Andrés Reyes (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Miles Robinson (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Dru Yearwood (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
76” | Attempt missed. Dru Yearwood (New York Red Bulls) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Caden Clark following a corner. | |
76” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, George Bello là người đá phạt. | |
75” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anton Walkes là người đá phạt. | |
75” | Attempt blocked. Fábio (New York Red Bulls) right footed shot from very close range is blocked. Assisted by Caden Clark. | |
71” | ĐÁ PHẠT. George Bello (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Kyle Duncan (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
69” | CẢN PHÁ! Cristian Cásseres Jr (New York Red Bulls) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
67” | THAY NGƯỜI. Atlanta United. Jose thay đổi nhân sự khi rút Marcelino Moreno ra nghỉ và Martínez là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Atlanta United. Ronal thay đổi nhân sự khi rút Luiz Araújo ra nghỉ và Hernández là người thay thế. | |
66” | ĐÁ PHẠT. George Bello (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
66” | PHẠM LỖI! Kyle Duncan (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
65” | Attempt missed. Andrés Reyes (New York Red Bulls) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by John Tolkin following a set piece situation. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Kyle Duncan (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
64” | PHẠM LỖI! Franco Ibarra (Atlanta United) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Matheus Rossetto (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Fábio (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
59” | PHẠM LỖI! Caden Clark (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Brooks Lennon (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | VIỆT VỊ. Ezequiel Barco rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ibarra (Atlanta United. Franc). | |
54” | VIỆT VỊ. Caden Clark rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Reyes (New York Red Bulls. André). | |
54” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! John Tolkin (New York Red Bulls) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
54” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anton Walkes là người đá phạt. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Franco Ibarra (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Cristian Cásseres Jr (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
52” | CỨU THUA. Patryk Klimala (New York Red Bulls) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Fábio. | |
51” | Patryk Klimala (New York Red Bulls) is shown the yellow card. | |
51” | PHẠM LỖI! Patryk Klimala (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Anton Walkes (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anton Walkes là người đá phạt. | |
48” | Patryk Klimala (New York Red Bulls) hits the woodwork with a right footed shot from the right side of the box. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! New York Red Bulls 0, Atlanta United 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số New York Red Bulls 0, Atlanta United 0 | |
45+2” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brooks Lennon là người đá phạt. | |
45+1” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Miles Robinson là người đá phạt. | |
45+1” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Miles Robinson là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt blocked. Fábio (New York Red Bulls) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Kyle Duncan. | |
43” | Attempt saved. Cristian Cásseres Jr (New York Red Bulls) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Fábio. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Miles Robinson (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Patryk Klimala (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Marcelino Moreno (Atlanta bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠM LỖI! Andrés Reyes (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
36” | VIỆT VỊ. Luiz Araújo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Moreno (Atlanta United. Marcelin). | |
33” | VIỆT VỊ. Patryk Klimala rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Davis (New York Red Bulls. Sea). | |
30” | Attempt blocked. Patryk Klimala (New York Red Bulls) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Sean Davis. | |
29” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alan Franco là người đá phạt. | |
29” | CẢN PHÁ! Cristian Cásseres Jr (New York Red Bulls) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sean Davis. | |
27” | VIỆT VỊ. Fábio rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Davis (New York Red Bulls. Sea). | |
25” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brooks Lennon là người đá phạt. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Luiz Araújo (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! John Tolkin (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
19” | Attempt saved. Patryk Klimala (New York Red Bulls) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
19” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Miles Robinson là người đá phạt. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Franco Ibarra (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Fábio (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
15” | Attempt missed. Patryk Klimala (New York Red Bulls) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Kyle Duncan with a cross. | |
11” | Luiz Araújo (Atlanta United) is shown the yellow card. | |
11” | ĐÁ PHẠT. John Tolkin (New York Red bị phạm lỗi và Bulls) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | PHẠM LỖI! Luiz Araújo (Atlanta United) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Matheus Rossetto (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Fábio (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
6” | PHẠM LỖI! Dru Yearwood (New York Red Bulls) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Ezequiel Barco (Atlanta bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
5” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anton Walkes là người đá phạt. | |
4” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Miles Robinson là người đá phạt. | |
3” | PHẠT GÓC. New York Red Bulls được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alan Franco là người đá phạt. | |
3” | CẢN PHÁ! Dru Yearwood (New York Red Bulls) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê New York Red Bulls vs Atlanta United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân New York Red Bulls vs Atlanta United 06h30 04/11
Đội hình ra sân cặp đấu New York Red Bulls vs Atlanta United, 06h30 04/11, Red Bull Arena, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu New York Red Bulls vs Atlanta United |
||||
New York Red Bulls | Atlanta United | |||
Carlos Coronel | 13 | 1 | Brad Guzan | |
John Tolkin | 47 | 12 | Miles Robinson | |
Andres Reyes | 4 | 6 | Alan Franco | |
Sean Nealis | 15 | 4 | Anton Walkes | |
Caden Clark | 37 | 11 | Brooks Lennon | |
Sean Davis | 27 | 9 | Matheus Rossetto | |
Dru Yearwood | 16 | 14 | Franco Ibarra | |
Kyle Duncan | 6 | 21 | George Bello | |
Fabio Roberto Gomes Netto | 9 | 8 | Ezequiel Barco | |
Patryk Klimala | 10 | 19 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | |
Cristhian Casseres Jr | 23 | 10 | Marcelino Moreno | |
Đội hình dự bị |
||||
Cameron Harper | 17 | 2 | Ronald Hernandez | |
Ryan Meara | 18 | 22 | Jurgen Damm Rascon | |
Lucas Gabriel Monzon Lemos | 2 | 7 | Josef Martinez | |
Daniel Royer | 77 | 28 | Tyler Wolff | |
Tom Barlow | 74 | 31 | Erick Estefano Torres Padilla | |
Frankie Amaya | 8 | 25 | Alec Kann | |
Thomas Edwards | 7 | 32 | George Campbell | |
Wikelman Jose Carmona Torres | 19 | 13 | Amar Sejdic | |
Youba Diarra | 44 | 23 | Jake Mulraney |
Tỷ lệ kèo New York Red Bulls vs Atlanta United 06h30 04/11
Tỷ lệ kèo New York Red Bulls vs Atlanta United, 06h30 04/11, Red Bull Arena, Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo New York Red Bulls vs Atlanta United 06h30 04/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.23 | 0:0 | 3.20 | 8.00 | 1/2 | 0.07 | 17.00 | 1.03 | 34.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1/4 | 0.70 | 1.10 | 1 | 0.70 |
Thành tích đối đầu New York Red Bulls vs Atlanta United 06h30 04/11
Kết quả đối đầu New York Red Bulls vs Atlanta United, 06h30 04/11, Red Bull Arena, Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của New York Red Bulls , phong độ gần đây của Atlanta United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất New York Red Bulls
Phong độ gần nhất Atlanta United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
1.00
2 3/4
0.92
|
2.28
3.50
3.10
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.89
-3/4
1.03
|
1.05
2 3/4
0.85
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.13
-1
0.80
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.68
3.95
4.30
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.88
+1 1/2
1.04
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.30
5.10
1.38
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.93
+1 1/2
0.95
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.40
4.95
1.29
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
1.40
4.55
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.12
3.60
2.69
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.81
3
1.05
|
2.65
3.45
2.20
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.95
3 1/2
0.95
|
1.85
3.95
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.11
+1/4
0.82
|
1.04
1 3/4
0.86
|
4.00
2.85
2.09
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.77
3.85
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.97
3
0.93
|
2.23
3.60
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.81
1
1.01
|
2.46
2.15
4.05
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.47
3.05
2.87
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.10
3.20
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.97
3.65
3.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.78
-0
1.13
|
0.83
3
1.05
|
2.24
3.55
2.69
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.88
-0
1.04
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.45
3.45
2.63
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.17
+1
0.77
|
0.91
3 1/4
0.99
|
5.50
4.75
1.47
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.43
4.30
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.06
-0
0.86
|
0.93
3
0.97
|
2.61
3.70
2.35
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.77
-1
1.17
|
0.99
3
0.91
|
1.45
4.50
6.00
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.69
3 1/4
1.26
|
1.33
5.50
6.80
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.89
+3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.13
|
3.95
3.80
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.88
3 1/2
1.02
|
1.73
4.30
3.70
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.80
3
1.11
|
1.30
5.30
7.80
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.06
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.95
3.10
2.38
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.00
+1
0.92
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.79
2
1.12
|
1.73
3.50
4.65
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.73
2
1.20
|
2.80
3.20
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.03
-0
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.71
3.15
2.52
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.94
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.49
3.90
5.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.84
2
0.98
|
2.16
3.05
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.81
+1/2
1.09
|
1.09
2 1/2
0.79
|
1.81
3.20
4.25
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.93
2 1/2
0.95
|
2.96
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.72
+3/4
1.08
|
0.88
3
0.92
|
3.50
3.55
1.80
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.71
3.70
3.65
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.77
-0
1.03
|
0.98
3
0.82
|
2.24
3.50
2.58
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.02
-1/4
0.70
|
0.96
2 3/4
0.76
|
2.23
3.35
2.49
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.69
3.60
2.13
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
2 3/4
0.97
|
1.90
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.57
+1
1.23
|
0.83
3 1/4
0.93
|
3.60
3.80
1.72
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Luawa FC
Old Edwardians
|
1.07
-0
0.72
|
0.80
2 1/4
1.00
|
8.50
4.00
1.33
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.89
-0
0.95
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.41
3.30
2.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.49
+1
0.51
|
1.13
3 1/2
0.70
|
3.35
3.15
1.98
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.00
3.30
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.29
-0
2.04
|
4.34
6 1/2
0.03
|
1.03
7.50
80.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.20
5.00
8.40
|
2 - 2
Trực tiếp
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.90
3.25
3.50
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.72
-0
1.25
|
3.70
2 1/2
0.19
|
7.60
1.18
10.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.48
-0
1.78
|
8.33
3 1/2
0.05
|
239.00
7.60
1.06
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.89
-0
1.03
|
1.02
4 1/2
0.88
|
1.42
3.95
8.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.06
3
0.84
|
2.16
3.75
3.10
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 3
Trực tiếp
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.83
6
1.05
|
21.00
7.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.91
2
0.97
|
4.05
3.20
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.00
-0
0.90
|
0.83
2 3/4
1.05
|
6.80
3.80
1.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.91
3 3/4
0.97
|
8.10
4.70
1.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
1.05
+1/4
0.85
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.73
3.40
4.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.81
3 3/4
1.07
|
41.00
8.00
1.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Leoben
SC Bregenz
|
1.06
-1
0.84
|
0.90
3 3/4
0.98
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.26
4.75
11.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.63
-2 3/4
1.14
|
0.47
4 1/4
1.40
|
1.06
10.00
19.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.80
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.10
4.65
1.38
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jadran LP
Trnje
|
1.42
-3/4
0.50
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.09
3.50
2.80
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.55
3.65
5.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.84
+1
1.00
|
0.99
2 1/2
0.83
|
5.40
3.70
1.51
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nations FC
Accra Lions
|
0.47
-0
1.60
|
5.60
1 1/2
0.11
|
1.01
21.00
81.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.78
-1
1.13
|
0.98
3 1/2
0.90
|
1.45
4.50
5.30
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.93
-1/2
0.97
|
1.00
3
0.88
|
1.93
3.70
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.84
3
1.04
|
3.45
3.75
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.08
-3/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.97
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Ouagadougou
Sally Tas
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.07
1 1/4
0.72
|
1.66
2.60
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.45
-0
1.67
|
7.40
1/2
0.08
|
3.38
1.40
6.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.55
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.77
-1 1/2
1.02
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.03
13.00
29.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.18
6.50
10.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.63
3 1/4
1.14
|
2.56
3.90
2.12
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.74
-0
0.98
|
3.12
1 1/2
0.04
|
1.01
9.80
16.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.90
2.75
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.96
+1/4
0.88
|
1.07
2 1/4
0.75
|
18.00
4.50
1.19
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.77
3.25
2.21
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.92
3
0.88
|
1.89
3.50
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
1.02
+1
0.78
|
0.89
3
0.91
|
5.30
4.10
1.45
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.97
3
0.83
|
2.88
3.30
2.12
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.77
2 3/4
1.02
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.93
-1
0.88
|
1.03
3
0.78
|
1.53
4.20
4.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.84
3
0.96
|
1.02
7.70
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
1.02
-0
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.40
3.50
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.78
1 3/4
1.04
|
1.61
3.20
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MC Oran
ES Setif
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.80
2.69
5.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.83
2
0.97
|
1.14
4.85
25.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
1.09
+3/4
0.75
|
1.04
1 1/2
0.78
|
8.50
2.99
1.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.81
4 1/4
0.99
|
1.16
4.85
19.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.59
-1/2
1.33
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.59
3.20
5.50
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.96
-1 3/4
0.80
|
0.85
4
0.91
|
1.32
5.30
5.70
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.91
-2 1/2
0.85
|
0.89
4 1/2
0.87
|
1.13
7.60
9.20
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
0.83
-1 1/2
0.93
|
0.76
3 1/2
1.00
|
1.32
4.95
6.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.82
3 1/2
0.98
|
1.12
5.80
18.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.08
-3/4
0.82
|
0.80
2
1.08
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.99
2
0.89
|
2.25
2.96
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.36
4.00
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
Chertanovo Moscow Youth
|
0.82
-1
0.98
|
0.97
3 1/4
0.83
|
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.97
3 3/4
0.82
|
2.55
3.80
2.15
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.82
3 1/4
0.97
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.90
4
0.90
|
1.42
5.00
4.75
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.71
2 3/4
1.01
|
2.58
3.55
2.09
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.83
3.50
3.70
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.30
3.10
2.80
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.80
3
1.02
|
1.61
3.85
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.92
|
1.08
2 1/4
0.78
|
3.45
3.20
1.92
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
1.09
-1/4
0.79
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.17
3.15
2.94
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.01
-1
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
1.58
3.80
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
0.72
-0
1.07
|
0.87
2 1/2
0.92
|
3.60
1.72
4.33
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Aifk Turku
MaPS Masku
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.70
5
1.10
|
1.00
29.00
41.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
PIF Parainen
EuPa
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.10
7 1/4
0.70
|
1.02
17.00
29.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
HAPK
|
0.77
-0
1.03
|
0.74
5 3/4
1.06
|
1.05
6.70
57.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
RiPS
MPS Helsinki
|
0.70
-0
1.11
|
1.07
3 1/4
0.73
|
1.04
7.00
62.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KoPa
Edustus IPS
|
0.87
+1/4
0.93
|
0.86
3
0.94
|
4.45
2.14
2.33
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Korsnas FF
VPS Vaasa-J
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
1.00
5 1/2
0.80
|
26.00
19.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Saaripotku
FF Jaro II
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
19.00
10.00
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
VG 62
MuSa
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.83
3 1/2
0.98
|
8.50
5.25
1.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Komeetat
Huima/Urho
|
0.75
-0
1.05
|
0.92
2 3/4
0.87
|
1.40
4.33
7.00
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Kiisto Vaasa
KPV/Akatemia
|
0.92
-2
0.87
|
0.87
9
0.92
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Puiu
PKKU II
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.00
4.00
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kings
Yllatys
|
0.97
-1
0.82
|
0.80
5 3/4
1.00
|
1.09
9.50
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Municipal (nữ)
Ayacucho W
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.20
6.00
12.00
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.25
+1/2
0.56
|
0.76
2 1/4
1.00
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.19
-1/4
0.74
|
1.01
1 1/2
0.87
|
2.39
2.57
3.40
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.92
3.75
3.40
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.83
3 1/2
1.05
|
2.60
4.00
2.17
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.95
-3/4
0.89
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.74
3.85
3.50
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.69
3.30
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.35
-0
1.69
|
2.77
5 1/2
0.12
|
1.03
5.70
150.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.77
5 3/4
1.02
|
51.00
51.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.73
3
1.09
|
4.00
3.85
1.63
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.92
3.50
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NK Bravo U19
NK Rudar Velenje U19
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.16
5.50
15.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.50
4.30
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.78
1 3/4
1.04
|
22.00
4.40
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.79
4 1/4
1.01
|
1.03
7.50
54.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
P-Iirot
EBK
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.93
6 1/2
0.87
|
1.01
8.30
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.87
|
1.29
4.15
9.30
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Warta Gorzów Wielkopolski
Rekord Bielsko-Biala
|
1.29
-0
0.57
|
8.33
4 1/2
0.01
|
15.00
1.05
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polonia Lidzbark
Granica Ketrzyn
|
0.92
-1 3/4
0.87
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.05
11.00
19.00
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
1.00
4
0.80
|
1.11
7.50
12.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
1.40
-1 1/4
0.47
|
0.92
4
0.84
|
1.55
4.25
4.05
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.97
-1
0.82
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
0.82
-1 3/4
0.97
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.36
4.75
5.75
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.82
3 1/4
0.97
|
7.00
5.50
1.25
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.87
+3/4
0.92
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.87
+1 1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.78
|
6.10
4.90
1.28
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3
0.88
|
3.00
4.33
1.90
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.49
3.30
2.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS GNN
Urana
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.85
3/4
0.95
|
2.20
2.00
7.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
|
0.53
-0
1.29
|
6.66
2 1/2
0.02
|
1.02
6.10
150.00
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.76
3
1.06
|
2.71
3.65
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.35
3.40
2.78
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.94
-0
0.98
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.54
3.35
2.59
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.87
3.50
2.25
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASC Tevragh Zeine
Kaedi FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
4
0.90
|
1.03
15.00
26.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.97
1 3/4
0.85
|
1.93
2.80
4.10
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.78
-0
1.06
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.30
3.25
2.67
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.40
3.10
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-1/4
0.92
|
1.00
1 1/2
0.80
|
2.16
2.52
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.05
3.00
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.75
3.10
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.40
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.00
3.70
2.00
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
3
0.82
|
2.37
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.61
4.33
3.80
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.92
+1/2
0.87
|
1.00
3 1/4
0.80
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.90
3.80
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.41
3 1/2
1.69
|
1.03
9.90
18.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.92
3 3/4
0.87
|
9.50
6.50
1.18
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
3
0.82
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.68
+1
1.08
|
0.91
3 1/4
0.85
|
3.80
3.80
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.99
-0
0.85
|
0.95
2 3/4
0.87
|
7.20
3.75
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.80
3.20
5.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.08
3 1/4
0.74
|
1.42
4.20
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Chotikov
SK Rapid Plzen
|
0.77
-0
1.02
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bystrice Nad Pernste
TJ Sokol Nova Ves Pod Plesi
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.37
2.75
3.20
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.12
+1 3/4
0.75
|
0.69
3 1/2
1.17
|
7.70
6.10
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brondby IF (w)
AGF Kvindefodbold APS (w)
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.85
2
0.95
|
1.57
3.60
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.93
-0
0.91
|
0.76
3/4
1.06
|
3.35
1.93
3.30
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.94
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.53
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.66
3 3/4
1.11
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.78
-3 3/4
0.98
|
0.75
4 3/4
1.01
|
1.01
12.50
18.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slovan Modra
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
|
2.30
-0
0.32
|
3.50
1 1/2
0.19
|
67.00
15.00
1.03
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.77
2 1/2
1.03
|
2.15
3.35
2.70
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.80
2
1.00
|
3.65
3.20
1.88
|