© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Middlesbrough vs Blackburn Rovers 21h00 15/10
Tường thuật trực tiếp Middlesbrough vs Blackburn Rovers 21h00 15/10
Trận đấu Middlesbrough vs Blackburn Rovers, 21h00 15/10, Riverside Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Middlesbrough vs Blackburn Rovers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Middlesbrough vs Blackburn Rovers, 21h00 15/10, Riverside Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Middlesbrough vs Blackburn Rovers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
4' | 0-1 | Darragh Lenihan(OW) | ||
17' | 0-2 | Sam Gallagher (Assist:Dominic Hyam) | ||
Rodrigo Muniz Carvalho | 27' | |||
27' | Lewis Travis | |||
Duncan Watmore (Assist:Jonathan Howson) | 1-2 | 45' | ||
Isaiah Jones↑Anfernee Dijksteel↓ | 46' | |||
51' | Tyler Morton | |||
64' | Tyrhys Dolan↑Sam Gallagher↓ | |||
65' | Sammie Szmodics↑Adam Wharton↓ | |||
Chuba Akpom↑Duncan Watmore↓ | 67' | |||
Marc Joel Bola↑Ryan John Giles↓ | 67' | |||
Marcus Forss↑Rodrigo Muniz Carvalho↓ | 67' | |||
Riley Mcgree↑Hayden Hackney↓ | 76' | |||
77' | Thomas Kaminski | |||
81' | Hayden Carter↑Ashley Phillips↓ | |||
85' | Ryan Hedges↑Ben Brereton↓ | |||
Patrick McNair | 90' | |||
90' | Tyrhys Dolan |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Middlesbrough vs Blackburn Rovers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Middlesbrough vs Blackburn Rovers 21h00 15/10
Đội hình ra sân cặp đấu Middlesbrough vs Blackburn Rovers, 21h00 15/10, Riverside Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Middlesbrough vs Blackburn Rovers |
||||
Middlesbrough | Blackburn Rovers | |||
Zackary Steffen | 1 | 1 | Thomas Kaminski | |
Darragh Lenihan | 26 | 33 | Ashley Phillips | |
Dael Fry | 6 | 5 | Dominic Hyam | |
Patrick McNair | 17 | 16 | Scott Wharton | |
Ryan John Giles | 3 | 2 | Callum Brittain | |
Hayden Hackney | 30 | 27 | Lewis Travis | |
Jonathan Howson | 16 | 6 | Tyler Morton | |
Matty Crooks | 25 | 3 | Harry Pickering | |
Anfernee Dijksteel | 15 | 36 | Adam Wharton | |
Duncan Watmore | 18 | 9 | Sam Gallagher | |
Rodrigo Muniz Carvalho | 9 | 22 | Ben Brereton | |
Đội hình dự bị |
||||
Isaiah Jones | 2 | 19 | Ryan Hedges | |
Thomas Smith | 14 | 8 | Sammie Szmodics | |
Liam Roberts | 23 | 13 | Aynsley Pears | |
Chuba Akpom | 29 | 17 | Hayden Carter | |
Marc Joel Bola | 27 | 10 | Tyrhys Dolan | |
Marcus Forss | 21 | 30 | Jake Garrett | |
Riley Mcgree | 8 | 23 | Bradley Dack |
Tỷ lệ kèo Middlesbrough vs Blackburn Rovers 21h00 15/10
Tỷ lệ kèo Middlesbrough vs Blackburn Rovers, 21h00 15/10, Riverside Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Middlesbrough vs Blackburn Rovers 21h00 15/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.48 | 0:0 | 1.78 | 9.09 | 3 1/2 | 0.05 | 54.00 | 5.00 | 1.16 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.64 | 0:0 | 1.35 | 10.00 | 3 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Middlesbrough vs Blackburn Rovers 21h00 15/10
Kết quả đối đầu Middlesbrough vs Blackburn Rovers, 21h00 15/10, Riverside Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Middlesbrough , phong độ gần đây của Blackburn Rovers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Middlesbrough
Phong độ gần nhất Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Cagliari
Fiorentina
|
0.87
+3/4
1.06
|
0.95
2 3/4
0.95
|
4.30
3.90
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
0.98
+1/4
0.92
|
1.02
3
0.86
|
2.76
3.45
2.23
|
22:59
|
Mauritania U20 (w)
Guinea U20 (nữ)
|
|
|
10.00
6.50
1.18
|
02:00
|
Sierra Leone (w) U20
Liberia U20(w)
|
|
|
4.50
3.80
1.60
|
23:45
|
NEC Nijmegen
Go Ahead Eagles
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.04
3
0.86
|
1.94
3.90
3.60
|
02:00
|
FC Utrecht
Sparta Rotterdam
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.75
4.00
4.40
|
09:00
|
CDSyC Cruz Azul
Club America
|
1.00
-0
0.90
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.67
3.20
2.53
|
01:30
|
Ternana
Bari
|
0.96
-0
0.96
|
0.83
2 1/4
1.07
|
2.61
3.20
2.61
|
01:30
|
VfL Bochum
Fortuna Dusseldorf
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.25
3.60
3.05
|
01:45
|
Waterford United
Drogheda United
|
1.12
-1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.12
3.30
3.30
|
19:15
|
Arda
Slavia Sofia
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.84
2
0.98
|
2.29
2.93
2.82
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Plovdiv
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.90
3.45
3.30
|
00:15
|
CSKA Sofia
Cherno More Varna
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.85
3.45
3.45
|
02:00
|
Raith Rovers
Ross County
|
0.92
-0
0.98
|
0.93
2 1/2
0.95
|
2.43
3.20
2.51
|
00:00
|
Norrby IF
FC Trollhattan
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.79
2 3/4
1.01
|
1.98
3.50
3.10
|
02:15
|
Throttur Vogum
KF Gardabaer
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Cibalia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.05
3.25
3.05
|
23:30
|
Backa Topola
FK Napredak Krusevac
|
0.73
-1 3/4
1.12
|
0.72
3 1/2
1.11
|
1.21
6.10
7.70
|
01:00
|
Palmeiras SP (w)
Ferroviaria SP (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar (w)
Grotta (w)
|
|
|
2.30
4.50
2.25
|
02:15
|
Afturelding (w)
Grindavik (w)
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Fram Reykjavik (w)
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
06:15
|
Deportes Tolima
La Equidad
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.67
3.45
4.35
|
08:30
|
Independiente Santa Fe
Deportiva Once Caldas
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.82
2
1.00
|
1.84
3.20
3.75
|
07:00
|
Manta FC
Chacaritas SC
|
0.79
-1/4
0.99
|
0.83
2
0.95
|
2.00
3.00
3.45
|
22:00
|
FK Auda Riga
Jelgava
|
0.97
-1 1/2
0.85
|
0.98
2 3/4
0.82
|
1.30
4.65
7.90
|
09:00
|
Angel City FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.16
-0
0.70
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.79
3.30
2.19
|
01:00
|
Fjolnir
Throttur Reykjavik
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.97
3 1/2
0.89
|
1.91
3.65
3.10
|
08:00
|
Flatirons Rush
Salt City
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
00:15
|
Rot-Weiss Frankfurt
FFV Sportfreunde 04
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.44
4.50
5.00
|
19:30
|
Samtredia
Dila Gori
|
0.90
+1 1/2
0.92
|
0.73
2 1/2
1.07
|
7.50
4.85
1.28
|
22:59
|
Dinamo Tbilisi
Dinamo Batumi
|
0.80
+1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.72
3.35
2.18
|
00:00
|
FC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti Poti
|
1.12
-1 1/4
0.71
|
1.00
3
0.80
|
1.51
3.95
4.95
|
00:30
|
Ahlafors IF
IK Gauthiod
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
02:15
|
KFK Kopavogur
FC Arbaer
|
|
|
5.00
6.00
1.33
|
22:30
|
KaPa
SJK Akatemia
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.94
3
0.94
|
2.77
3.50
2.21
|
22:30
|
JIPPO
PK-35 Vantaa
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
1.89
3.30
3.75
|
22:30
|
MP MIKELI
Jaro
|
0.83
+1
1.07
|
0.91
2 1/2
0.97
|
5.10
3.80
1.56
|
21:30
|
C.A.Bizertin
E.Gawafel.S.Gafsa
|
0.72
-1/2
1.13
|
0.87
1 3/4
0.95
|
1.72
3.05
4.70
|
21:30
|
Etoile Metlaoui
Olympique de Beja
|
|
|
1.20
4.50
17.00
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Shabab(KSA)
|
1.01
-1/4
0.89
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.28
3.50
2.81
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Hazm
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.11
3 1/4
0.78
|
1.77
3.90
3.80
|
01:00
|
Al-Feiha
Al-Taawon
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.93
|
3.05
3.55
2.11
|
01:00
|
Al Hilal
Al-Tai
|
1.08
-2 1/2
0.82
|
0.88
4
1.00
|
1.14
8.00
12.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Dhamk
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.66
4.20
4.20
|
01:00
|
Al Raed
Al Ahli Jeddah
|
1.02
+3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.87
|
4.80
3.75
1.64
|
01:00
|
Al-Riyadh
Al-Nasr(KSA)
|
0.93
+1 3/4
0.97
|
0.94
3 1/2
0.94
|
8.50
5.90
1.26
|
01:00
|
Abha
Al Khaleej Club
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.31
3.45
2.82
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al Wehda Mecca
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.61
4.05
4.85
|
02:00
|
San Antonio Bulo Bulo
Royal Pari FC
|
1.11
-1
0.74
|
1.03
3
0.79
|
1.63
3.70
4.10
|
05:00
|
Always Ready
Nacional Potosi
|
0.78
-1/2
1.06
|
1.01
3
0.81
|
1.78
3.55
3.60
|
07:00
|
The Strongest
Club Guabira
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.27
4.90
7.80
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Adama Ketema (nữ)
Dire Dawa (nữ)
|
0.80
-0
1.00
|
7.10
4 1/2
0.08
|
11.00
1.06
11.00
|
22:00
|
Denmark U17
Croatia U17
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.82
2 1/4
0.94
|
|
22:00
|
Ukraine U17
Czech Republic U17
|
1.09
-0
0.67
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Austria U17
Wales U17
|
0.76
-1
1.00
|
0.81
2 1/2
0.95
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Srbija C.Gora U17
|
1.19
+1 3/4
0.60
|
0.71
3
1.05
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yreo FC (w)
Ayeyawady Utd (nữ)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
3
0.85
|
4.10
5.50
1.48
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shan Utd (nữ)
Myawady FC (w)
|
0.90
+4
0.90
|
0.90
5
0.90
|
23.00
13.00
1.05
|
22:30
|
Gyori Dozsa (w)
Ferencvarosi TC (w)
|
1.12
+1/4
0.67
|
0.94
2 3/4
0.84
|
3.30
3.45
1.90
|
22:30
|
JaPS B
Mypa
|
1.06
-1/2
0.76
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.06
3.55
2.82
|
22:30
|
KuPS (Youth)
OLS Oulu
|
1.00
+1
0.90
|
1.04
3
0.84
|
5.40
4.05
1.50
|
01:15
|
FC San Marcos
Deportivo Llacuabamba
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
03:30
|
FC Carlos Stein
Alianza Universidad
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
00:00
|
Lyn Oslo
Sandnes Ulf
|
0.85
-3/4
1.05
|
0.84
3
1.04
|
1.66
3.90
4.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Persekabpas Pasuruan
Sumbersari FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.97
3
0.82
|
1.22
5.50
9.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Persikota Tangerang
757 Kepri FC
|
1.02
-3/4
0.77
|
1.05
3
0.75
|
3.25
3.40
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dejan FC
PCB Persipasi
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.02
2
0.77
|
3.10
3.00
2.30
|
22:59
|
Sola
Vidar
|
1.16
-0
0.58
|
0.66
3 1/2
1.06
|
2.49
3.95
2.00
|
22:59
|
Borac Banja Luka
HSK Zrinjski Mostar
|
0.60
-0
1.31
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.09
3.15
3.05
|
05:00
|
Criciuma
Bahia
|
1.02
-0
0.82
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.65
3.10
2.38
|
05:00
|
Botafogo SP
Palmeiras
|
0.80
+1 1/4
1.04
|
0.80
2 1/4
1.02
|
6.70
4.10
1.38
|
05:30
|
Cuiaba
Goias
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.83
2
0.99
|
2.07
3.10
3.20
|
07:30
|
Sao Paulo
Ag. Maraba
|
0.73
-2 1/2
1.12
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.04
11.00
14.00
|
07:30
|
Ceara
CRB AL
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.12
2 1/4
0.71
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Kaiserslautern (Youth)
FC Bitburg
|
0.85
-3 1/4
0.95
|
0.93
5
0.88
|
1.08
11.00
17.00
|
00:30
|
SC Preussen Munster II
SV Westfalia Rhynern
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:30
|
Werder Bremen III
TuS Schwachhausen
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.18
6.50
9.00
|
00:30
|
SVGO Bremen
SC Borgfeld
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.10
1.50
|
06:00
|
Toronto FC II
Carolina Core
|
0.89
-3/4
0.91
|
0.74
3
1.06
|
1.69
3.80
3.85
|
00:00
|
Orebro
Utsiktens BK
|
0.91
-0
1.01
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.53
3.25
2.66
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
IK Oddevold
|
1.07
-0
0.85
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.78
3.15
2.48
|
00:00
|
IK Brage
Degerfors IF
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.38
3.30
2.80
|
06:00
|
CA Penarol
Club Atletico Progreso
|
0.82
-1
1.02
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.45
3.95
5.60
|
06:30
|
Sportivo Trinidense
General Caballero
|
0.94
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.94
3.25
3.40
|
00:45
|
Besiktas JK
Trabzonspor
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.35
3.30
2.85
|
20:00
|
Highlanders
Manica Diamond
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:59
|
Al-Hadd
Al-Ittihad(BHR)
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.73
3.55
3.85
|
22:59
|
East Riffa
Malkia
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.92
3.35
3.35
|
22:00
|
FC Nomme United
Trans Narva
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.84
3.35
2.13
|
00:00
|
Vaprus Parnu
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.88
3.25
2.16
|
22:59
|
Zamalek
Kokakola Cairo
|
1.01
-1/2
0.87
|
1.02
2 1/2
0.84
|
2.01
3.10
3.35
|
01:45
|
Dundee United (w)
Kilmarnock (w)
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
19:00
|
Deportivo Muniz Reserves
Lujan Reserves
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.20
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pahang U20
Selangor PB U20
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
1.02
5 1/4
0.77
|
6.50
4.75
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kuala Lumpur U20
Sabah U20
|
0.80
-1
1.00
|
0.82
2 1/2
0.97
|
1.50
4.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penang U20
Kuching City U20
|
0.77
-0
1.02
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.40
3.20
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Negeri Sembilan U20
Kedah U20
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
1.00
3
0.80
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Perak U20
Kelantan U20
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.95
3 1/2
0.85
|
2.62
3.60
2.30
|