© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Mexico vs Paraguay 08h00 01/09
Tường thuật trực tiếp Mexico vs Paraguay 08h00 01/09
Trận đấu Mexico vs Paraguay, 08h00 01/09, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mexico vs Paraguay mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Mexico vs Paraguay, 08h00 01/09, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Mexico vs Paraguay
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
50' | 0-1 | Derlis Alberto Gonzalez Galeano | ||
61' | Matias Galarza↑Carlos Gabriel Gonzalez Espindola↓ | |||
Luis Reyes↑Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos↓ | 65' | |||
Emilio Lara↑Kevin Nahin Alvarez Campos↓ | 65' | |||
71' | Diego Sebastian Gomez↑Richard Rafael Sanchez Guerrero↓ | |||
Eduardo Daniel Aguirre Lara↑Roberto Carlos Alvarado Hernandez↓ | 71' | |||
Fernando Beltran Cruz↑Carlos Rodriguez↓ | 78' | |||
Erick Daniel Sanchez Ocegueda↑Luis Chavez↓ | 78' | |||
Luis Romo | 83' | |||
86' | Angel Lucena↑Derlis Alberto Gonzalez Galeano↓ | |||
90' | Mateo Gamarra |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Mexico 0, Paraguay 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Mexico 0, Paraguay 1 | |
90+2” | Attempt missed. Eduardo Aguirre (Mexico) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Alexis Vega with a cross following a set piece situation. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Mateo Gamarra bên phía (Paraguay) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Érick Sánchez bị phạm lỗi và (Mexico) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Uriel Antuna bị phạm lỗi và (Mexico) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Érick Sánchez bị phạm lỗi và (Mexico) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | PHẠM LỖI! Mateo Gamarra (Paraguay) phạm lỗi. | |
87” | PHẠT GÓC. Mexico được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lorenzo Melgarejo là người đá phạt. | |
86” | PHẠT GÓC. Mexico được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antony Silva là người đá phạt. | |
86” | Attempt saved. Érick Sánchez (Mexico) left footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Alexis Vega. | |
86” | THAY NGƯỜI. Paraguay. Ángel Cardoz thay đổi nhân sự khi rút Derlis González ra nghỉ và Lucena là người thay thế. | |
85” | Attempt missed. Eduardo Aguirre (Mexico) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Alexis Vega with a cross following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. Mexico được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mateo Gamarra là người đá phạt. | |
83” | THẺ PHẠT. Luis Romo bên phía (Mexico) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Luis Romo bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Diego Gómez (Paraguay) phạm lỗi. | |
81” | Attempt missed. Eduardo Aguirre (Mexico) right footed shot from the right side of the box following a corner. | |
81” | PHẠT GÓC. Mexico được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Valdez là người đá phạt. | |
80” | PHẠT GÓC. Mexico được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antony Silva là người đá phạt. | |
80” | PHẠT GÓC. Mexico được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antony Silva là người đá phạt. | |
79” | PHẠM LỖI! Saúl Salcedo (Paraguay) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Aguirre bị phạm lỗi và (Mexico) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | PHẠM LỖI! Diego Gómez (Paraguay) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Alexis Vega bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
78” | THAY NGƯỜI. Mexico. Éric thay đổi nhân sự khi rút Luis Chávez ra nghỉ và Sánchez là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Mexico. Fernand thay đổi nhân sự khi rút Carlos Rodríguez ra nghỉ và Beltrán là người thay thế. | |
76” | PHẠM LỖI! Luis Chávez (Mexico) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Diego Gómez bị phạm lỗi và (Paraguay) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Bruno Valdez (Paraguay) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Eduardo Aguirre bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Derlis González (Paraguay) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. César Montes bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | CHẠM TAY! César Montes (Mexico) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
72” | PHẠM LỖI! Matías Galarza (Paraguay) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Carlos Rodríguez bị phạm lỗi và (Mexico) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | VIỆT VỊ. Derlis González rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Melgarejo (Paraguay. Lorenz). | |
71” | THAY NGƯỜI. Paraguay. Dieg thay đổi nhân sự khi rút Richard Sánchez ra nghỉ và Gómez là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Mexico. Eduard thay đổi nhân sự khi rút Roberto Alvarado ra nghỉ và Aguirre là người thay thế. | |
68” | Attempt missed. Luis Romo (Mexico) right footed shot from outside the box. | |
67” | PHẠT GÓC. Mexico được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antony Silva là người đá phạt. | |
67” | Attempt saved. Luis Chávez (Mexico) left footed shot from long range on the right is saved in the top centre of the goal. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Roberto Alvarado bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
66” | PHẠM LỖI! Andrés Cubas (Paraguay) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. Mexico. Lui thay đổi nhân sự khi rút Jesús Gallardo ra nghỉ và Reyes là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Mexico. Emili thay đổi nhân sự khi rút Kevin Álvarez ra nghỉ và Lara là người thay thế. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Jesús Angulo bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Lorenzo Melgarejo (Paraguay) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Luis Romo bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Matías Galarza (Paraguay) phạm lỗi. | |
61” | PHẠM LỖI! César Montes (Mexico) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Derlis González bị phạm lỗi và (Paraguay) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | THAY NGƯỜI. Paraguay. Matía thay đổi nhân sự khi rút Carlos González ra nghỉ và Galarza là người thay thế. | |
60” | PHẠM LỖI! Saúl Salcedo (Paraguay) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Carlos Rodríguez bị phạm lỗi và (Mexico) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | Attempt missed. Alexis Vega (Mexico) header from the centre of the box. | |
57” | VIỆT VỊ. Uriel Antuna rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Montes (Mexico. Césa). | |
56” | PHẠT GÓC. Mexico được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrés Cubas là người đá phạt. | |
56” | Attempt blocked. Carlos Rodríguez (Mexico) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
56” | Jesús Gallardo (Mexico) hits the bar with a right footed shot from outside the box. Assisted by Uriel Antuna. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Luis Chávez bị phạm lỗi và (Mexico) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Luis Chávez bị phạm lỗi và (Mexico) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠM LỖI! Andrés Cubas (Paraguay) phạm lỗi. | |
53” | Attempt blocked. Uriel Antuna (Mexico) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
53” | PHẠM LỖI! Andrés Cubas (Paraguay) phạm lỗi. | |
red'>50'VÀOOOO!! (Paraguay) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Mexico 0, Paraguay 1. Derlis Gonzáleto the centre of the goal. | ||
red'>50'VÀOOOO!! (Paraguay) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Mexico 0, Paraguay 1. Derlis Gonzále | ||
50” | ĐÁ PHẠT. Lorenzo Melgarejo bị phạm lỗi và (Paraguay) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Kevin Álvarez (Mexico) phạm lỗi. | |
48” | PHẠT GÓC. Paraguay được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Álvarez là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Mexico 0, Paraguay 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Mexico 0, Paraguay 0 | |
44” | PHẠM LỖI! Carlos González (Paraguay) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. César Montes bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | VIỆT VỊ. Uriel Antuna rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vega (Mexico. Alexi). | |
41” | Attempt blocked. Roberto Alvarado (Mexico) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Luis Chávez bị phạm lỗi và (Mexico) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Richard Sánchez (Paraguay) phạm lỗi. | |
38” | VIỆT VỊ. Bruno Valdez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ortiz (Paraguay. Richar). | |
37” | PHẠT GÓC. Paraguay được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jesús Angulo là người đá phạt. | |
37” | CHẠM TAY! Kevin Álvarez (Mexico) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
36” | PHẠT GÓC. Mexico được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antony Silva là người đá phạt. | |
36” | Attempt saved. Roberto Alvarado (Mexico) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Alexis Vega. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Lorenzo Melgarejo bị phạm lỗi và (Paraguay) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | PHẠM LỖI! Luis Romo (Mexico) phạm lỗi. | |
34” | Attempt missed. Luis Chávez (Mexico) right footed shot from the centre of the box. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Uriel Antuna bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Saúl Salcedo (Paraguay) phạm lỗi. | |
29” | Attempt saved. Uriel Antuna (Mexico) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Alexis Vega. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Lorenzo Melgarejo bị phạm lỗi và (Paraguay) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Luis Romo (Mexico) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Luis Romo (Mexico) phạm lỗi. | |
25” | Attempt missed. Alexis Vega (Mexico) header from the centre of the box. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Luis Chávez bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Richard Ortiz (Paraguay) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Luis Chávez bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Derlis González (Paraguay) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Luis Chávez (Mexico) right footed shot from outside the box. | |
17” | Attempt missed. Uriel Antuna (Mexico) right footed shot from the centre of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Roberto Alvarado. | |
14” | VIỆT VỊ. Carlos Rodríguez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Antuna (Mexico. Urie). | |
13” | PHẠT GÓC. Paraguay được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos Acevedo là người đá phạt. | |
12” | PHẠM LỖI! Luis Romo (Mexico) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Carlos González bị phạm lỗi và (Paraguay) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Luis Romo bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | ĐÁ PHẠT. Luis Romo bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Carlos González (Paraguay) phạm lỗi. | |
11” | Attempt blocked. César Montes (Mexico) header from the centre of the box is blocked. | |
11” | PHẠT GÓC. Mexico được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Valdez là người đá phạt. | |
9” | PHẠM LỖI! Derlis González (Paraguay) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Carlos Rodríguez bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Carlos Rodríguez (Mexico) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Derlis González bị phạm lỗi và (Paraguay) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠT GÓC. Mexico được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Valdez là người đá phạt. | |
4” | Attempt missed. Luis Chávez (Mexico) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the left. Assisted by Jesús Gallardo. | |
3” | PHẠM LỖI! Richard Ortiz (Paraguay) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Roberto Alvarado bị phạm lỗi và (Mexico) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
3” | PHẠM LỖI! Jesús Angulo (Mexico) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Carlos González bị phạm lỗi và (Paraguay) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | Attempt missed. Roberto Alvarado (Mexico) header from the centre of the box. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Mexico vs Paraguay |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Mexico vs Paraguay 08h00 01/09
Đội hình ra sân cặp đấu Mexico vs Paraguay, 08h00 01/09, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Mexico vs Paraguay |
||||
Mexico | Paraguay | |||
Carlos Acevedo Lopez | 1 | 1 | Antony Domingo Silva Cano | |
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos | 23 | 2 | Ivan Rodrigo Piris Leguizamon | |
Jesus Angulo | 4 | 5 | Bruno Amilcar Valdez Rojas | |
Cesar Jasib Montes Castro | 3 | 15 | Saul Savin Salcedo Zarate | |
Kevin Nahin Alvarez Campos | 2 | 13 | Mateo Gamarra | |
Luis Chavez | 14 | 14 | Adrian Andres Cubas | |
Luis Romo | 7 | 8 | Richard Ortiz | |
Carlos Rodriguez | 8 | 20 | Richard Rafael Sanchez Guerrero | |
Ernesto Alexis Vega Rojas | 10 | 10 | Derlis Alberto Gonzalez Galeano | |
Roberto Carlos Alvarado Hernandez | 25 | 19 | Lorenzo Melgarejo | |
Uriel Antuna | 11 | 9 | Carlos Gabriel Gonzalez Espindola | |
Đội hình dự bị |
||||
Eduardo Daniel Aguirre Lara | 92 | 12 | Alfredo Aguilar | |
Fernando Beltran Cruz | 95 | 16 | Angel Lucena | |
Emilio Lara | 98 | 17 | Diego Sebastian Gomez | |
Luis Malagón | 12 | 6 | Marcos Gomez | |
Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas | 93 | 18 | Matias Galarza | |
Israel Reyes Romero | 97 | 22 | Santiago Rojas | |
Jose Rodolfo Reyes Machado | 96 | 7 | Matias Emanuel Segovia Torales | |
Erick Daniel Sanchez Ocegueda | 94 | 11 | Ivan Torres | |
Angel Zaldivar Caviedes | 91 | 4 | Luis Zarate |
Tỷ lệ kèo Mexico vs Paraguay 08h00 01/09
Tỷ lệ kèo Mexico vs Paraguay, 08h00 01/09, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mexico vs Paraguay 08h00 01/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.25 | 0:0 | 2.85 | 10.00 | 1 1/2 | 0.04 | 69.00 | 5.00 | 1.13 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.53 | 0:0 | 1.58 | 10.00 | 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Mexico vs Paraguay 08h00 01/09
Kết quả đối đầu Mexico vs Paraguay, 08h00 01/09, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mexico , phong độ gần đây của Paraguay chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Mexico
Phong độ gần nhất Paraguay
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.85
+1/4
1.08
|
0.88
3
1.02
|
2.76
3.75
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jeju United
Gwangju Football Club
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.87
1 1/2
1.03
|
3.50
2.70
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Daegu FC
Ulsan Hyundai FC
|
0.85
+3/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.98
|
5.00
2.84
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gangwon FC
Pohang Steelers
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.23
2.88
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
|
0.99
-0
0.93
|
0.90
1 3/4
1.00
|
2.79
2.84
2.71
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Central Coast Mariners
Adelaide United
|
0.86
-0
1.06
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.01
11.00
210.00
|
19:15
|
Viettel FC
Phố Hiến
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Shanghai Port
|
0.92
+1
0.96
|
0.95
4 1/4
0.91
|
100.00
9.30
1.02
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Wuhan three town
|
0.93
-1
0.95
|
0.79
2 1/2
1.07
|
1.58
3.90
5.20
|
19:00
|
Shanghai Shenhua
Cangzhou Mighty Lions
|
0.89
-2 1/2
0.99
|
1.06
3 3/4
0.80
|
1.08
9.80
20.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cremonese
Pisa
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.94
2 1/2
0.96
|
2.20
3.25
3.15
|
20:00
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.00
2
0.90
|
2.35
2.87
3.25
|
20:00
|
Catanzaro
Venezia
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.87
3.45
2.26
|
20:00
|
Como
Cittadella
|
1.12
-1
0.81
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.57
3.85
5.50
|
20:00
|
Spezia
Palermo
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.97
3.45
3.50
|
20:00
|
SudTirol
Ternana
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.13
2 1/4
0.78
|
2.25
2.92
3.40
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.50
3.35
2.01
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
0.97
+3/4
0.95
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.30
3.70
1.74
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.17
-0
0.77
|
0.80
2
1.11
|
3.15
2.53
2.57
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.55
3.20
2.66
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
3.10
2.14
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
1.25
-0
0.56
|
0.88
2
0.88
|
3.15
2.98
2.14
|
22:59
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.85
2
0.87
|
1.95
2.94
3.35
|
22:59
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.91
-1/2
0.81
|
0.83
2 1/4
0.89
|
1.90
3.15
3.25
|
22:59
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
1.19
-1/4
0.56
|
0.76
2
0.96
|
2.24
2.98
2.71
|
22:59
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.96
2
0.76
|
2.20
2.87
2.88
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.25
4.75
12.00
|
21:00
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.89
3.35
3.40
|
21:00
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
0.81
-1 1/4
1.03
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.31
4.55
7.70
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.97
-0
0.87
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.55
3.15
2.42
|
20:00
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 3/4
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
51.00
15.00
1.03
|
20:30
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.78
+1/4
1.06
|
1.04
2
0.78
|
3.10
2.80
2.29
|
21:15
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.69
-0
1.17
|
1.00
2
0.82
|
2.32
2.80
3.00
|
21:30
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.00
2.70
4.00
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.12
2.70
3.65
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.71
2.65
2.68
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.75
1 3/4
1.07
|
2.05
2.91
3.55
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.00
3.10
2.14
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.79
3.10
2.25
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.39
4.00
6.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.89
-3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.67
3.40
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.00
3.25
3.05
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
1.03
-1/2
0.78
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.00
3.00
4.00
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.97
+1 3/4
0.79
|
0.85
3 1/2
0.91
|
9.90
5.60
1.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
St George City FA
|
0.99
+1/2
0.91
|
1.07
3 1/2
0.81
|
4.85
2.70
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nangkiew Irat
Shillong Lajong FC
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
12.00
6.50
1.18
|
21:00
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.85
+1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
4.33
4.20
1.57
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
20:00
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.88
-1
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
1.50
3.90
5.00
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
1.04
+1
0.76
|
0.99
2 1/2
0.81
|
6.20
3.90
1.43
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.30
3.10
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Parma s (nữ)
Genoa (nữ)
|
0.87
-1 1/2
0.85
|
0.85
4 1/4
0.87
|
1.01
9.90
16.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
|
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
0.99
-0
0.89
|
1.05
3 1/2
0.81
|
2.47
3.45
2.34
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.98
-0
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.40
4.00
2.25
|
21:00
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
4 3/4
0.90
|
2.63
4.20
2.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.72
3.50
3.90
|
19:00
|
Widzew lodz (Youth)
Odra Opole Youth
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Patacona
Athletic Torrellano
|
1.11
-0
0.74
|
2.12
1/2
0.33
|
6.40
1.29
5.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UCAM Murcia CF B
CD Cieza
|
0.56
-0
1.38
|
1.81
1 1/2
0.37
|
40.00
4.25
1.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CF Trival Valderas
CDF Tres Cantos
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
6.40
3.10
1.56
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CD Cortes
CD Beti Onak
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.01
8.30
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Varea
Tudelano
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.02
1 1/4
0.77
|
2.10
2.40
4.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
RSD Alcala Henares
Torrejon CF
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.83
3.00
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villanueva del Pardillo
Rayo Vallecano B
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AE Prat
Girona B
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.20
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Velarde
AD Siete Villas
|
|
|
6.20
3.95
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Colonia Moscardo
CD Canillas
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.07
3
0.75
|
1.29
4.25
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Ardoi Draw
CD Subiza
|
0.94
-0
0.90
|
0.82
2 1/2
1.00
|
7.40
3.65
1.41
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Palencia
Burgos Promesas
|
|
|
1.01
9.50
16.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Coria CF
CD Cabecense
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.02
2
0.77
|
1.66
3.40
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Puente Genil
CD Pozoblanco
|
0.91
-0
0.93
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.39
3.70
7.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Arteixo
Sarriana
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.07
2
0.75
|
2.16
2.88
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gandia
CD Burriana
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
2 1/2
0.97
|
1.14
6.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UE Rapitenca
UE Tona
|
0.75
-0
0.97
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.27
3.15
2.55
|
21:00
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.98
-1/4
0.78
|
1.02
2 1/2
0.74
|
2.20
3.10
2.92
|
21:30
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
|
|
2.10
2.80
3.50
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
|
|
7.00
4.20
1.36
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
|
|
2.88
3.00
2.30
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.82
2
0.94
|
1.69
3.25
4.55
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.88
+1
0.88
|
1.05
2 1/2
0.71
|
5.70
3.80
1.47
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.88
|
2.10
2.99
3.25
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
1.17
-0
0.61
|
0.88
2
0.88
|
3.05
2.97
2.21
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2
0.88
|
2.34
2.96
2.82
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.32
4.25
7.90
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.86
2
0.90
|
2.07
3.00
3.30
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.84
-0
0.92
|
1.05
2 1/2
0.71
|
2.46
3.10
2.57
|
19:30
|
FC Tatran Presov (w)
AS Trencin (w)
|
|
|
1.83
4.50
2.88
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Ho Chi Minh City B (w)
TNG Thai Nguyen (w)
|
1.05
+1/4
0.65
|
0.70
4 1/2
1.00
|
81.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Son La (w)
CLB TPHCM (w)
|
0.72
+1
1.07
|
0.90
2
0.90
|
81.00
26.00
1.01
|
5 - 2
Trực tiếp
|
Polonia Trzebnica
GKS Mirkow
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.02
10 1/4
0.77
|
1.00
51.00
51.00
|
19:00
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
1.01
+1/2
0.81
|
0.73
2 1/4
1.07
|
3.75
3.30
1.81
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
1.11
-0
0.72
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.78
3.15
2.25
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
19:00
|
Malmo FF
Djurgardens
|
1.04
-1
0.88
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.61
3.90
4.90
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.00
-1
0.90
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.56
4.15
5.10
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
|
|
1.40
3.25
11.00
|
20:00
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
1.06
+1/4
0.78
|
1.07
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.06
|
20:00
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.82
3.15
2.22
|
20:00
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.02
2
0.80
|
2.05
2.94
3.30
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
0.94
-1
0.90
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.53
3.80
4.85
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.98
+1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.99
3.15
2.13
|
20:00
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.98
+3/4
0.86
|
0.85
2 3/4
0.97
|
4.10
3.75
1.64
|
19:30
|
Al-Hudod
Naft Alwasat
|
0.98
-1
0.83
|
0.83
2
0.98
|
1.53
3.40
6.00
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
MSV Duisburg U19
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.73
3
1.09
|
1.01
8.10
150.00
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
|
|
3.00
3.30
2.10
|
18:00
|
Kai Jing
Shatin SA
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.76
3 1/4
0.96
|
2.72
3.70
1.95
|
20:00
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.66
3.80
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eastern A.A Football Team
Kitchee
|
1.08
-0
0.68
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.20
5.50
|
19:00
|
Eimsbutteler TV
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.19
+1/4
0.68
|
0.97
3
0.85
|
3.35
3.50
1.81
|
19:00
|
Havelse
Bremer SV
|
1.06
-1
0.78
|
0.94
3
0.88
|
1.61
3.80
4.20
|
21:00
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
2.00
3.00
3.50
|
21:00
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.80
2
1.00
|
5.50
3.30
1.62
|
21:00
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.00
3.30
|
21:00
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.30
4.20
9.50
|
21:00
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.75
3.30
1.83
|
21:00
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.96
3.45
3.15
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.74
-0
1.11
|
1.03
3
0.79
|
2.21
3.35
2.70
|
18:30
|
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
|
1.14
-0
0.71
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.83
3.10
2.24
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Mamelodi Sundowns (w)
City Lads FC (nữ)
|
0.97
-3
0.82
|
0.82
7 1/4
0.97
|
1.00
41.00
67.00
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.33
3.20
2.65
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.09
3.25
2.98
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.74
2 1/2
1.06
|
4.05
3.65
1.66
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salgueiros U19
Valadares Gaia FC U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.50
4.33
5.50
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.33
4.75
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.88
3.50
2.10
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.05
+1
0.75
|
0.83
3
0.98
|
5.50
4.00
1.45
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hetman Wloszczowa
MZKS Alit Ozarow
|
0.70
+1/2
1.10
|
0.70
3 3/4
1.10
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Limanovia Limanowa
GKS Glinik Gorlice
|
0.97
-0
0.82
|
1.02
4 1/2
0.77
|
10.00
7.00
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
Pogon Szczecin II
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.02
3 1/2
0.78
|
1.59
3.65
4.60
|
19:00
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.95
2 1/2
0.93
|
1.89
3.55
3.75
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Chernomorets Odessa
FC Shakhtar Donetsk
|
1.07
+1 1/4
0.83
|
0.83
5 1/4
1.05
|
40.00
8.00
1.05
|
19:30
|
Dynamo Kyiv
Veres
|
1.12
-2
0.75
|
0.90
3
0.94
|
1.19
5.70
8.90
|
18:00
|
Yau Tsim Mong
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
0.75
-1 1/2
0.95
|
0.75
3 1/2
0.95
|
1.33
5.00
6.00
|
20:00
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.81
+1 1/4
1.09
|
0.97
2 1/2
0.91
|
5.90
4.05
1.45
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.78
+1/2
1.13
|
0.89
2
0.99
|
3.30
3.05
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.70
+1
1.25
|
1.04
2 1/2
0.84
|
4.40
3.55
1.68
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.83
+1
1.07
|
0.96
2 1/4
0.92
|
5.60
3.60
1.57
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.72
3.40
4.50
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.07
+3/4
0.83
|
0.97
2
0.91
|
5.40
3.40
1.61
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
1.01
-2 1/4
0.89
|
1.20
3 1/4
0.71
|
1.10
7.60
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Würzburger FV
Feucht SC
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.20
6 1/2
0.65
|
1.00
51.00
67.00
|
19:30
|
Kjelsas
Lysekloster
|
0.72
-1/2
1.11
|
0.87
2 3/4
0.93
|
1.72
3.65
3.75
|
19:30
|
Levanger FK
Brann
|
1.00
+1 3/4
0.82
|
0.82
3 1/4
0.98
|
8.50
5.60
1.21
|
19:30
|
Bodo Glimt
Lillestrom
|
0.70
-1
1.20
|
0.95
3
0.90
|
1.40
4.33
6.50
|
19:30
|
Sogndal
KFUM Oslo
|
0.88
+1/4
0.94
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.86
3.40
2.09
|
19:30
|
Eidsvold Turn
Asane Fotball
|
1.02
+1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
3.45
3.65
1.80
|
19:30
|
Fredrikstad
Rosenborg
|
0.81
-0
1.01
|
1.05
2 3/4
0.75
|
2.33
3.25
2.59
|
21:00
|
FK Arendal
Bryne
|
0.88
+1/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.83
3.45
2.08
|
21:00
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
0.50
+1
1.47
|
0.84
2 3/4
0.96
|
3.45
3.60
1.81
|
21:00
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.76
-3/4
1.06
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.55
3.80
4.75
|
21:00
|
Tromsdalen
Viking
|
0.70
+1 3/4
1.13
|
0.93
3 1/2
0.87
|
6.50
4.75
1.32
|
21:00
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.71
+1/4
1.12
|
0.91
2 3/4
0.89
|
2.55
3.35
2.31
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.92
2 3/4
0.88
|
1.92
3.45
3.20
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.05
+1
0.80
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.00
1.45
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
0.93
-3 1/2
0.83
|
0.71
4
1.05
|
1.01
9.90
15.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.40
4.20
6.50
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
4.20
4.00
1.67
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.98
+1
0.83
|
1.03
3 1/4
0.78
|
4.75
4.33
1.50
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.93
3
0.88
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Slavia Praha U19
Brno U19
|
0.88
-1
0.96
|
0.82
5
1.00
|
4.15
4.15
1.57
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Monaro Panthers
Canberra FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
1.03
4
0.79
|
2.00
2.73
3.95
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Caboolture FC
Brisbane Strikers
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.88
5 1/4
0.94
|
9.20
4.70
1.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Olympic United FC
Robina City Blue
|
0.87
-2
0.97
|
0.94
6
0.88
|
1.00
51.00
126.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Green Gully Cavaliers
Ballarat Red Devils
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.88
5 1/2
0.94
|
1.01
8.30
100.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Redlands United FC
Brisbane City
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.82
6
1.00
|
3.90
3.25
1.80
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Queensland Lions SC
Peninsula Power
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.90
4 1/4
0.92
|
1.07
6.80
25.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hills Brumbies
Wollongong Wolves
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.93
4
0.89
|
8.10
5.10
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eastern Suburbs Brisbane
Broadbeach United
|
0.98
-0
0.86
|
1.00
3 1/4
0.82
|
2.48
3.50
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Viessmann SC Hard
FC Andelsbuch
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.68
1.65
7.00
|
20:00
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.08
2.98
3.00
|
20:00
|
Milford
Casric Stars
|
0.76
+1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.76
3.05
2.18
|
20:00
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.86
-0
0.86
|
0.91
2
0.81
|
2.49
2.89
2.49
|
20:00
|
Platinum City
Magesi
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.99
2 1/4
0.73
|
4.35
3.20
1.64
|
20:00
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
1 3/4
0.91
|
2.06
2.79
3.25
|
21:30
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
3.75
4.20
|
21:30
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.40
4.50
5.50
|
21:30
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.25
5.00
8.50
|
21:30
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.57
4.00
4.33
|
21:30
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.80
-1
1.00
|
0.75
3
1.05
|
1.50
4.00
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
1.10
+1 1/4
0.70
|
0.75
3
1.05
|
6.50
4.75
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.00
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pomigliano (w)
AC Milan (w)
|
1.02
+2
0.82
|
0.99
3 1/2
0.83
|
13.00
5.60
1.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inter Milan (w)
Fiorentina (w)
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.02
3
0.80
|
2.12
3.35
2.84
|
20:00
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
0.73
-0
1.07
|
0.72
2 3/4
1.08
|
2.19
3.50
2.64
|
20:00
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.68
+1 3/4
1.13
|
1.11
3
0.70
|
8.50
4.75
1.26
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.89
-0
1.01
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.45
3.45
2.61
|
2 - 4
Trực tiếp
|
FC Svratka Brno
FC Sparta Brno
|
1.20
-0
0.65
|
0.72
7 3/4
1.07
|
12.00
4.75
1.22
|
18:30
|
Levadia Tallinn
Flora Paide
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.74
2 3/4
1.08
|
1.42
4.35
5.40
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.59
2 3/4
1.29
|
4.20
4.05
1.58
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.09
-2
0.81
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.21
6.00
9.10
|
19:00
|
Siauliai
Hegelmann Litauen
|
0.95
-0
0.89
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.51
3.20
2.44
|
21:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
1.01
3
0.81
|
1.23
5.30
8.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.04
-1
0.80
|
1.06
2 3/4
0.76
|
1.54
3.80
4.80
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.87
+1 1/4
1.01
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.10
4.10
1.37
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.84
+1
1.04
|
1.06
2 1/4
0.80
|
5.70
3.65
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
New Lambton FC (W)
Broadmeadow Magic (W)
|
0.92
+2 1/4
0.80
|
0.80
3 3/4
0.92
|
10.50
6.90
1.10
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
|
|
1.10
8.50
15.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Malmo (w)
Mallbackens IF (w)
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.97
2 3/4
0.75
|
18.00
9.00
1.02
|
18:00
|
Bollstanas Sk (w)
IK Uppsala (w)
|
1.01
-1/4
0.71
|
0.82
2 3/4
0.90
|
2.21
3.45
2.46
|
18:00
|
Eskilstuna United (w)
Umea IK (w)
|
0.93
+1/4
0.79
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.63
3.30
2.14
|
18:00
|
Gamla Upsala SK (w)
Jitex DFF (w)
|
0.71
-3/4
1.01
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.54
4.25
3.75
|
18:00
|
Lidkopings FK (w)
Sunnana SK (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.00
6.00
1.22
|
21:00
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
|
|
1.36
4.50
6.50
|
20:00
|
BUL FC
Vipers
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Racing Power (nữ)
Maritimo (w)
|
0.77
-1
1.03
|
0.93
5 1/4
0.87
|
1.09
6.00
26.00
|