Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 09/06/2024 01:25

Kết quả Mathare United vs AFC Leopards 19h00 13/03

Kenya Super League

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp Mathare United vs AFC Leopards 19h00 13/03

Trận đấu Mathare United vs AFC Leopards, 19h00 13/03, , Kenya Super League được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Mathare United vs AFC Leopards mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Mathare United vs AFC Leopards, 19h00 13/03, , Kenya Super League sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Mathare United vs AFC Leopards

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Mathare United vs AFC Leopards 19h00 13/03

Đội hình ra sân cặp đấu Mathare United vs AFC Leopards, 19h00 13/03, , Kenya Super League sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Mathare United vs AFC Leopards

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Mathare United vs AFC Leopards 19h00 13/03

Tỷ lệ kèo Mathare United vs AFC Leopards, 19h00 13/03, , Kenya Super League theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Mathare United vs AFC Leopards 19h00 13/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu Mathare United vs AFC Leopards 19h00 13/03

Kết quả đối đầu Mathare United vs AFC Leopards, 19h00 13/03, , Kenya Super League gần đây nhất. Phong độ gần đây của Mathare United , phong độ gần đây của AFC Leopards chi tiết nhất.

Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
13:00
Brisbane Roar (Youth) Brisbane Roar (Youth)
Redlands United FC Redlands United FC
0.94
+1/4
0.82
0.83
3 1/4
0.93
2.94
3.65
1.97
Back to top
Back to top