© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Marila Pribram vs Baumit Jablonec 22h00 15/05
Tường thuật trực tiếp Marila Pribram vs Baumit Jablonec 22h00 15/05
Trận đấu Marila Pribram vs Baumit Jablonec, 22h00 15/05, , hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Marila Pribram vs Baumit Jablonec mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Marila Pribram vs Baumit Jablonec, 22h00 15/05, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Marila Pribram vs Baumit Jablonec |
||||
Marila Pribram | Baumit Jablonec | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |
Đội hình ra sân Marila Pribram vs Baumit Jablonec 22h00 15/05
Đội hình ra sân cặp đấu Marila Pribram vs Baumit Jablonec, 22h00 15/05, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Marila Pribram vs Baumit Jablonec |
||||
Marila Pribram | Baumit Jablonec | |||
Jakub Siman | 14 | 1 | Jan Hanus | |
Jiri Mezera | 18 | 5 | David Stepanek | |
Juan Olivier Simo Kingue | 33 | 27 | Vojtech Kubista | |
Steve Kingue | 4 | 12 | Jaroslav Zeleny | |
Martin Novy | 32 | 16 | Jan Krob | |
Stanislav Vavra | 9 | 3 | Tomas Hubschman | |
Jan Rezek | 17 | 24 | Dominik Plestil | |
Karel Soldat | 25 | 7 | Jakub Povazanec | |
Filip Zorvan | 7 | 10 | Milos Kratochvil | |
Tomas Pilik | 6 | 25 | Vladimir Jovovic | |
Edrisa Lubega | 29 | 15 | Martin Dolezal | |
Đội hình dự bị |
||||
Jan Kvida | 15 | 22 | Jakub Martinec | |
Radek Voltr | 31 | 30 | Robert Hruby | |
Emmanuel Antwi | 30 | 11 | Vaclav Pilar | |
Tomas Docekal | 10 | 14 | Tomas Smejkal | |
Jiri Januska | 12 | 19 | Jan Chramosta | |
Mihailo Cmiljanovic | 13 | 39 | Jakub Podany | |
Ondrej Koci | 26 |
Tỷ lệ kèo Marila Pribram vs Baumit Jablonec 22h00 15/05
Tỷ lệ kèo Marila Pribram vs Baumit Jablonec, 22h00 15/05, , hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Marila Pribram vs Baumit Jablonec 22h00 15/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.90 | 0:0 | 0.25 | 5.10 | 1 1/2 | 0.13 | 1.03 | 15.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 1/2:0 | 1.05 | 0.75 | 1 | 1.05 |
Thành tích đối đầu Marila Pribram vs Baumit Jablonec 22h00 15/05
Kết quả đối đầu Marila Pribram vs Baumit Jablonec, 22h00 15/05, , hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Marila Pribram , phong độ gần đây của Baumit Jablonec chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Marila Pribram
Phong độ gần nhất Baumit Jablonec
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sparta Praha
|
30 | 44 | 76 |
2 |
Slavia Praha
|
30 | 39 | 72 |
3 |
FC Viktoria Plzen
|
30 | 34 | 62 |
4 |
Banik Ostrava
|
30 | 9 | 45 |
5 |
Mlada Boleslav
|
30 | 4 | 44 |
6 |
Synot Slovacko
|
30 | -1 | 41 |
7 |
Slovan Liberec
|
30 | 0 | 40 |
8 |
Sigma Olomouc
|
30 | -5 | 37 |
9 |
Hradec Kralove
|
30 | -6 | 37 |
10 |
Teplice
|
30 | -9 | 36 |
11 |
Bohemians 1905
|
30 | -11 | 35 |
12 |
Baumit Jablonec
|
30 | -10 | 30 |
13 |
Pardubice
|
30 | -13 | 28 |
14 |
MFK Karvina
|
30 | -22 | 25 |
15 |
Tescoma Zlin
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Dynamo Ceske Budejovice
|
30 | -28 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.95
+1 1/2
0.99
|
0.85
3 3/4
1.07
|
6.80
5.60
1.39
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.92
-0
1.02
|
0.91
1 3/4
1.01
|
2.85
2.75
2.98
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.13
-2
0.82
|
1.04
3 1/4
0.88
|
1.22
6.60
13.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.85
-3/4
1.09
|
1.07
3 3/4
0.85
|
1.70
4.50
4.20
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.89
-2 1/4
1.03
|
0.81
3 3/4
1.09
|
1.13
8.10
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.08
-1 1/2
0.84
|
0.80
3 1/4
1.11
|
1.39
4.95
6.40
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.79
3.85
3.80
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
0.95
-2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.17
6.60
13.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.87
-1
1.03
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
1.05
3
0.83
|
1.33
4.90
8.10
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Emmen
Dordrecht
|
1.11
-0
0.80
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.94
2.74
2.53
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.17
3.40
2.90
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.95
+3/4
0.93
|
0.74
3 1/4
1.13
|
3.35
4.00
1.74
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.14
-1
0.67
|
1.16
3
0.66
|
1.63
3.60
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
Medina United FC
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.20
2.75
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Namungo FC
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
3/4
1.07
|
3.20
2.05
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ports Authority FC
Luawa FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.60
2.70
2.80
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.70
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.93
-2 1/4
0.83
|
0.85
4 1/4
0.91
|
1.15
6.80
9.90
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.52
+3/4
1.31
|
0.81
2 1/4
0.95
|
3.70
3.30
1.83
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.78
2
1.04
|
1.78
3.30
3.95
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.83
-2 3/4
1.03
|
0.96
4 3/4
0.88
|
1.07
9.20
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
0.85
-0
1.03
|
0.96
3 1/4
0.90
|
2.28
3.55
2.51
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Liepaja
Riga FC
|
3.44
-0
0.09
|
5.88
2 1/2
0.06
|
19.00
1.26
3.65
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.91
-2 1/2
0.99
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.90
2
0.98
|
1.85
3.30
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.91
-1 3/4
0.99
|
0.79
3
1.09
|
1.22
5.90
11.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.89
+3/4
0.91
|
0.85
6 3/4
0.95
|
80.00
7.80
1.02
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Dessau 05
1. FC Bitterfeld-Wolfen
|
0.92
+1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.10
3.40
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Blau-Weiss Zorbau
SG Rot-Weiss Thalheim
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.28
6.00
7.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.86
-1/2
0.98
|
1.00
4 1/2
0.82
|
40.00
7.20
1.05
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.72
+1/4
0.98
|
0.83
3 1/2
0.87
|
1.80
3.10
3.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
2.22
-0
0.29
|
3.44
2 1/2
0.17
|
113.00
6.40
1.05
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.23
+1/4
0.61
|
0.81
2 1/2
0.99
|
3.80
3.45
1.76
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.82
3
1.00
|
2.19
3.45
2.67
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
2.28
3.00
3.05
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.96
2
0.92
|
2.23
2.97
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.06
2 1/4
0.82
|
1.71
3.45
4.40
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
0.94
2 1/2
0.86
|
6.80
4.20
1.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.20
-0
3.40
|
10.00
1 1/2
0.05
|
1.00
26.00
301.00
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
0.97
4 1/2
0.85
|
1.03
7.60
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
1.06
-0
0.78
|
1.02
1 1/2
0.80
|
3.05
2.45
2.61
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.75
-0
1.09
|
0.70
2 1/4
1.13
|
2.23
3.35
2.69
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.86
-1
0.90
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.49
3.90
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cercle de Bamako
US Bougouni
|
0.77
-0
1.02
|
1.02
2 1/4
0.77
|
2.50
2.75
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.99
2 3/4
0.81
|
1.25
4.35
11.00
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Karkonosze Jelenia Gora
Warta Gorzów Wielkopolski
|
0.83
-0
0.97
|
6.25
1 1/2
0.05
|
150.00
6.10
1.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rekord Bielsko-Biala
Odra Bytom Odrzanski
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/2
0.87
|
2.58
1.65
7.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.73
-0
1.20
|
3.44
1 1/2
0.20
|
96.00
5.40
1.11
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.91
-1 3/4
0.99
|
0.95
3 3/4
0.93
|
1.25
5.80
7.90
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
0.78
+2 1/4
1.06
|
1.01
5 3/4
0.81
|
20.00
9.80
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Red Star Belgrade U19
Radnicki Nis U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
1.80
3.40
4.33
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.79
3.15
2.47
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.96
3
0.86
|
1.97
3.55
2.96
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.81
-1
1.03
|
0.81
3
1.01
|
1.48
4.10
5.00
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.79
-2
1.05
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.17
6.70
8.40
|
0 - 3
Trực tiếp
|
BKMA
FC Pyunik
|
1.05
+2
0.79
|
0.74
3 1/4
1.08
|
9.70
7.00
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wallidan FC
Team Rhino FC
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.02
1 1/2
0.77
|
3.60
2.62
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Banjul
WAA Banjul
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.14
6.50
13.00
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.62
+3/4
1.42
|
1.16
2 1/2
0.76
|
4.25
3.45
1.80
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.90
-1 3/4
1.00
|
0.88
7 1/2
1.00
|
1.01
10.00
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.89
1 3/4
0.99
|
3.35
2.82
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
0.98
-0
0.92
|
0.76
3/4
1.13
|
3.35
2.04
3.25
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Central Ballester (R)
CA Atlas Reserves
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.97
7
0.82
|
1.25
5.50
8.50
|