© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Malta vs Venezuela 00h00 02/06
Tường thuật trực tiếp Malta vs Venezuela 00h00 02/06
Trận đấu Malta vs Venezuela, 00h00 02/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Malta vs Venezuela mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Malta vs Venezuela, 00h00 02/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Malta vs Venezuela
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
8' | ||||
34' | 0-1 | Jose Salomon Rondon Gimenez | ||
40' | ||||
42' | ||||
46' | Adalberto Penaranda Maestre↑John Eduard Murillo Romana↓ | |||
46' | ||||
46' | ||||
64' | ||||
Luke Gambin↑ | 64' | |||
66' | ||||
73' | ||||
77' | ||||
77' | Tomas Rincon↑Christian Larotonda↓ | |||
77' | Rosales Roberto↑Yordan Osorio↓ | |||
80' | Cristhian Casseres Jr↑Eduard Alexander Bello Gil↓ | |||
80' | Fernando Aristeguieta↑Jose Salomon Rondon Gimenez↓ | |||
84' | ||||
85' | Jose Andres Martinez Torres↑Yangel Herrera↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Malta 0, Venezuela 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Malta 0, Venezuela 1 | |
86” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Jos� thay đổi nhân sự khi rút Yangel Herrera ra nghỉ và Martínez là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. Malta. Mattej thay đổi nhân sự khi rút Karl Micallef ra nghỉ và Veselji là người thay thế. | |
83” | Nahuel Ferraresi (Venezuela) is shown the yellow card. | |
80” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Fernand thay đổi nhân sự khi rút Salomón Rondón ra nghỉ và Aristeguieta là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Cristian Cássere thay đổi nhân sự khi rút Eduard Bello ra nghỉ và Jr là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Tomá thay đổi nhân sự khi rút Christian Larotonda ra nghỉ và Rincón là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Robert thay đổi nhân sự khi rút Yordan Osorio ra nghỉ và Rosales là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Malta. Ja thay đổi nhân sự khi rút Matías García ra nghỉ và Busuttil là người thay thế. | |
73” | Yohán Cumaná (Venezuela) is shown the yellow card. | |
66” | James Brown (Malta) is shown the yellow card. | |
64” | THAY NGƯỜI. Malta. Luk thay đổi nhân sự khi rút Paul Mbong ra nghỉ và Montebello là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Venezuela. Adalbert thay đổi nhân sự khi rút Jhon Murillo ra nghỉ và Peñaranda là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Malta. Stev thay đổi nhân sự khi rút Enrico Pepe ra nghỉ và Borg là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Malta. Dunsta thay đổi nhân sự khi rút Matthew Guillaumier ra nghỉ và Vella là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Malta 0, Venezuela 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Malta 0, Venezuela 1 | |
43” | Jhon Chancellor (Venezuela) is shown the yellow card. | |
41” | Ryan Camenzuli (Malta) is shown the yellow card. | |
red'>34'Goal!Malta 0, Venezuela 1. Salomón Rondón (Venezuela) header from the centre of the box. | ||
9” | Enrico Pepe (Malta) is shown the yellow card. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Malta vs Venezuela |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Malta vs Venezuela 00h00 02/06
Đội hình ra sân cặp đấu Malta vs Venezuela, 00h00 02/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Malta vs Venezuela |
||||
Malta | Venezuela | |||
Galea J. | 16 | 1 | Wuilker Farinez | |
Zach Muscat | 22 | 26 | Christian Larotonda | |
Pepe E. | 13 | 4 | John Chancellor | |
Micallef K. | 14 | 2 | Nahuel Ferraresi | |
Camenzuli R. | 3 | 3 | Yordan Osorio | |
Garcia M. | 19 | 15 | John Eduard Murillo Romana | |
Guillaumier M. | 6 | 6 | Yangel Herrera | |
James Dominic Brown | 18 | 25 | Yohan Cumana | |
Mbong J. | 11 | 18 | Eduard Alexander Bello Gil | |
Teddy Teuma | 17 | 23 | Jose Salomon Rondon Gimenez | |
Grech J. | 8 | 10 | Yeferson Julio Soteldo Martinez | |
Đội hình dự bị |
||||
Apap F. | 5 | 9 | Fernando Aristeguieta | |
Attard C. | 2 | 24 | Pablo Bonilla | |
Bonello henry | 1 | 17 | Cristhian Casseres Jr | |
Borg S. | 4 | 19 | Erickson Gallardo | |
Busuttil J. | 10 | 22 | Gil D. | |
Corbolan J. | 15 | 12 | Joel Graterol | |
Formosa C. | 12 | 13 | Jose Andres Martinez Torres | |
Luke Gambin | 20 | 14 | Josua Antonio Mejias Garcia | |
Montebello L. | 9 | 21 | Navarro J. | |
Muscat N. | 7 | 7 | Adalberto Penaranda Maestre | |
Vella D. | 21 | 8 | Tomas Rincon | |
Veselji M. | 23 | 16 | Rosales Roberto |
Tỷ lệ kèo Malta vs Venezuela 00h00 02/06
Tỷ lệ kèo Malta vs Venezuela, 00h00 02/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Malta vs Venezuela 00h00 02/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
3.44 | 0:0 | 0.21 | 11.11 | 1 1/2 | 0.04 | 200.00 | 12.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.70 | 0:0 | 0.27 | 11.11 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Malta vs Venezuela 00h00 02/06
Kết quả đối đầu Malta vs Venezuela, 00h00 02/06, , Giao Hữu đội tuyển quốc gia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Malta , phong độ gần đây của Venezuela chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Malta
Phong độ gần nhất Venezuela
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.00
-1/4
0.90
|
1.01
3 3/4
0.87
|
2.31
4.10
2.68
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
0.97
+1/4
0.91
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.35
3.45
2.16
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.80
-0
1.08
|
0.82
2 1/2
1.04
|
2.38
3.55
2.89
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.08
3.40
2.91
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.96
|
1.35
4.60
8.10
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.79
-1/2
1.09
|
1.06
2 1/2
0.80
|
1.79
3.50
4.25
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.83
2 1/4
1.03
|
4.40
3.50
1.76
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.97
3.60
3.40
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.69
-1/2
1.17
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.69
3.75
4.10
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.86
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
1.02
|
2.23
3.45
2.93
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.82
-0
1.07
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.35
3.30
2.86
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.39
4.50
7.40
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.95
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.30
3.10
3.10
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.03
3.25
3.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
0.79
-1/2
1.09
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.79
3.45
4.35
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.05
-1/2
0.83
|
0.77
2 1/4
1.09
|
2.05
3.35
3.40
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.89
2 1/2
0.97
|
2.08
3.45
3.25
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.96
-0
0.92
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.65
3.15
2.60
|
06:45
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.78
2
0.98
|
2.20
2.91
3.10
|
21:00
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
1.07
-0
0.77
|
0.89
2
0.93
|
2.76
3.00
2.35
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.10
4.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
4.50
3.60
1.62
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
|
|
5.00
3.60
1.57
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
|
|
12.00
6.00
1.17
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.78
-3/4
0.96
|
0.84
2 1/2
0.90
|
1.59
3.65
4.65
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.90
+2
0.84
|
0.74
3
1.00
|
12.00
5.75
1.18
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.71
2 1/2
1.05
|
1.54
3.80
4.95
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.73
2 3/4
1.03
|
1.79
3.65
3.45
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.73
-1 1/2
1.03
|
1.01
3
0.75
|
1.21
5.20
10.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.84
3
0.92
|
1.26
4.90
7.90
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.83
3.40
3.75
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.86
+1 3/4
0.90
|
0.84
3
0.92
|
11.00
5.40
1.19
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.83
|
3.10
3.40
1.98
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.91
+3/4
0.85
|
0.90
2 1/2
0.86
|
4.05
3.55
1.69
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/4
0.89
|
3.05
3.20
2.11
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
0.84
-0
0.92
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.46
3.10
2.56
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
0.95
-1
0.81
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.56
3.65
4.85
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.93
-1 1/4
0.87
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.34
4.05
8.10
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.69
-1/2
1.05
|
1.03
2 1/4
0.71
|
1.69
3.30
4.45
|
15:00
|
NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.60
-1
1.16
|
0.67
2 1/4
1.07
|
1.35
4.15
7.20
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.98
-0
0.83
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.25
2.45
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.76
-0
0.98
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.33
3.25
2.62
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.57
-2
1.20
|
0.54
3 1/4
1.25
|
1.12
8.00
11.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.14
3
0.69
|
130.00
7.90
1.02
|
09:00
|
Bay FC (nữ)
Portland Thorns FC (w)
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.71
2 3/4
1.12
|
2.80
3.55
2.08
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
|
|
2.20
2.88
3.25
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Athletum Miami U19
Miami United
|
0.80
+2
1.00
|
0.82
5 1/2
0.97
|
7.50
6.50
1.25
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
0.96
-1 1/4
0.90
|
0.80
3
1.04
|
1.45
4.40
5.60
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
|
|
1.33
5.50
5.50
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
1.40
-1/4
0.61
|
1.05
1/2
0.83
|
3.22
1.63
5.70
|
16:00
|
Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.75
3.80
3.60
|
16:00
|
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
3 1/2
0.85
|
2.00
3.75
2.90
|
16:00
|
Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.57
4.00
4.33
|
09:00
|
Pacific FC
Victoria Highlanders
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
0.82
3
1.00
|
1.29
4.65
8.20
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.90
+1
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
5.00
4.00
1.50
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.05
3.40
3.25
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
0.89
-1
1.01
|
0.88
3
1.00
|
1.54
4.35
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Espana
CD Olimpia
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.05
1 1/2
0.75
|
3.60
2.60
2.37
|
16:00
|
PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus U19
|
1.00
+2
0.80
|
1.00
3
0.80
|
9.00
6.50
1.18
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
|
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.79
+1/2
0.97
|
1.05
2 1/4
0.71
|
3.40
3.15
1.97
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
|
|
7.50
4.33
1.33
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.93
-0
0.91
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.40
3.55
2.38
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.88
-0
0.98
|
0.95
2 3/4
0.89
|
2.46
3.50
2.58
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
0.97
-1 1/4
0.89
|
0.94
2 3/4
0.90
|
1.41
4.50
6.70
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.90
2 3/4
0.94
|
1.88
3.70
3.60
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
|
|
1.30
4.75
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.06
3/4
0.76
|
2.56
1.83
5.50
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
|
|
1.01
19.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Orgullo Reynosa
Gavilanes FC Matamoros
|
1.08
-0
0.72
|
1.02
1 1/2
0.78
|
3.10
2.45
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Santiago
CD Ayense
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.70
2.48
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U.A. Zacatecas
Estudiantes Tecos
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.94
4
0.86
|
8.50
6.00
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cimarrones de Sonora FC II
Universidad Guadalajara II
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.00
2.86
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Club Petroleros de Salamanca
Deportiva Venados
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.92
|
1.66
3.60
4.75
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
|
|
2.10
4.33
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.94
-1
0.90
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.06
6.30
68.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.84
-1
0.92
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.51
3.90
5.60
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.89
+1
0.87
|
0.85
2 1/4
0.91
|
5.70
3.80
1.51
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.99
2 1/4
0.77
|
2.00
3.15
3.50
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.84
2
0.92
|
2.08
3.05
3.45
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.75
-1 3/4
1.01
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.19
5.90
11.00
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.17
6.00
11.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
|
|
1.83
3.75
3.25
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.72
2 1/2
1.04
|
5.90
4.35
1.39
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
|
|
7.00
4.50
1.33
|
16:30
|
Moreton Bay United
Springfield United
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.80
5 1/4
1.00
|
1.06
13.00
19.00
|
16:30
|
North Lakes United
Bardon Latrobe
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.18
6.50
9.00
|
16:30
|
Bayside United FC
Capalaba Bulldogs
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
5
0.90
|
10.00
7.50
1.17
|
16:45
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
4 1/2
0.90
|
2.30
4.00
2.30
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
|
|
2.15
3.25
2.90
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.40
3.55
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.80
3.15
2.47
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.82
2 1/4
0.94
|
4.05
3.30
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
2.04
3.15
3.20
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.98
2 1/4
0.78
|
1.79
3.15
4.10
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
0.98
|
3.90
3.55
1.72
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
1.20
-0
0.59
|
0.98
2 1/4
0.78
|
3.05
2.99
2.18
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.06
3.10
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.74
+1/4
1.02
|
0.78
2
0.98
|
2.93
2.90
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.79
2 1/4
0.97
|
1.60
3.45
4.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.90
3.15
3.60
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.97
-1/4
0.79
|
1.16
2
0.62
|
2.23
2.80
3.20
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.11
+1/2
0.66
|
0.70
2 1/4
1.06
|
4.15
3.60
1.66
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.92
2
0.84
|
1.99
3.05
3.50
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
|
|
1.06
12.00
26.00
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.82
-0
0.98
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.56
2.70
2.78
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
1.04
-1
0.76
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.60
3.70
4.35
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
|
|
3.10
2.90
2.25
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
|
|
1.60
3.40
5.25
|