Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 09/06/2024 09:48

Kết quả Malmo FF vs Ostersunds FK 22h30 25/04

VĐQG Thụy Điển

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Malmo FF vs Ostersunds FK 22h30 25/04

Trận đấu Malmo FF vs Ostersunds FK, 22h30 25/04, Malmo Stadion, VĐQG Thụy Điển được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Malmo FF vs Ostersunds FK mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Malmo FF vs Ostersunds FK, 22h30 25/04, Malmo Stadion, VĐQG Thụy Điển sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Malmo FF vs Ostersunds FK

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      27'        Aly Keita
   Adi Nalic↑Jo Inge Berget↓       33'    
      41'        Noah Sonko Sundberg
   Antonio-Mirko Colak (Assist:Anders Christiansen)    1-0  52'    
      67'        Francis Jno-Baptiste↑Nebiyou Perry↓
      70'        Sebastian Karlsson Grach↑Felix Horberg↓
   Anel Ahmedhodzic       73'    
      76'        Ahmed Awad↑Henrik Bellman↓
   Veljko Birmancevic↑Soren Rieks↓       80'    
      81' 1-1      Ronald Mukiibi (Assist:Ahmed Awad)
      83'        Frank Arhin
      86'        Frank Arhin
   Sebastian Nanasi↑Bonke Innocent↓       88'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Malmo FF vs Ostersunds FK

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Malmo FF vs Ostersunds FK 22h30 25/04

Đội hình ra sân cặp đấu Malmo FF vs Ostersunds FK, 22h30 25/04, Malmo Stadion, VĐQG Thụy Điển sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Malmo FF vs Ostersunds FK

Malmo FF   Ostersunds FK
MARKO JOHANSSON 30   1 Aly Keita
Jonas Knudsen 3   20 Felix Horberg
FRANZ BRORSSON 31   24 Ronald Mukiibi
Anel Ahmedhodzic 15   77 Noah Sonko Sundberg
Soren Rieks 5   19 Eirik Haugan
Anders Christiansen 10   2 Patrick Kpozo
Ola Toivonen 11   40 Frank Arhin
Bonke Innocent 20   8 Isak Ssewankambo
Eric Larsson 2   11 Henrik Bellman
Antonio-Mirko Colak 9   7 Blair Turgott
Jo Inge Berget 32   10 Nebiyou Perry

Đội hình dự bị

V.比熱曼切維奇 19   9 Francis Jno-Baptiste
Lasse Nielsen 24   29 Sebastian Karlsson Grach
Felix Beijmo 14   17 Malcolm Stolt
Mattias Nilsson 16   21 Simon Kroon
Sebastian Nanasi 37   16 Sixten Mohlin
Adi Nalic 22   6 Nikolaos Dosis
Erdal Rakip 7   12 Ahmed Awad

Tỷ lệ kèo Malmo FF vs Ostersunds FK 22h30 25/04

Tỷ lệ kèo Malmo FF vs Ostersunds FK, 22h30 25/04, Malmo Stadion, VĐQG Thụy Điển theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Malmo FF vs Ostersunds FK 22h30 25/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.90 0:1/4 0.95 1.50 2 1/2 0.55 3.10 1.40 41.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 0:3/4 1.00 0.85 1 1/4 0.95

Thành tích đối đầu Malmo FF vs Ostersunds FK 22h30 25/04

Kết quả đối đầu Malmo FF vs Ostersunds FK, 22h30 25/04, Malmo Stadion, VĐQG Thụy Điển gần đây nhất. Phong độ gần đây của Malmo FF , phong độ gần đây của Ostersunds FK chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Malmo FF Malmo FF
30 35 64
2
Elfsborg Elfsborg
30 33 64
3
Hacken Hacken
30 30 57
4
Djurgardens Djurgardens
30 5 50
5
IFK Varnamo IFK Varnamo
30 3 45
6
Kalmar Kalmar
30 -5 45
7
Hammarby Hammarby
30 2 44
8
IK Sirius FK IK Sirius FK
30 7 42
9
IFK Norrkoping FK IFK Norrkoping FK
30 0 41
10
Mjallby AIF Mjallby AIF
30 -2 41
11
AIK Solna AIK Solna
30 -4 36
12
Halmstads Halmstads
30 -14 36
13
IFK Goteborg IFK Goteborg
30 -4 34
14
Brommapojkarna Brommapojkarna
30 -13 33
15
Degerfors IF Degerfors IF
30 -32 26
16
Varbergs BoIS FC Varbergs BoIS FC
30 -41 15
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
13:00
Brisbane Roar (Youth) Brisbane Roar (Youth)
Redlands United FC Redlands United FC
0.94
+1/4
0.82
0.83
3 1/4
0.93
2.94
3.65
1.97
Back to top
Back to top