Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 08:35

Kết quả Machida Zelvia vs Grulla Morioka 12h00 27/02

Hạng 2 Nhật Bản

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Machida Zelvia vs Grulla Morioka 12h00 27/02

Trận đấu Machida Zelvia vs Grulla Morioka, 12h00 27/02, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Machida Zelvia vs Grulla Morioka mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Machida Zelvia vs Grulla Morioka, 12h00 27/02, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Machida Zelvia vs Grulla Morioka

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu       43'    
   Taiki Hirato    1-0  45'    
      46'        Masashi Wada↑Masaomi Nakano↓
      46'        Sota Kiri↑Toi Kagami↓
      57'        Atsutaka Nakamura↑Hayata Komatsu↓
   Chong Tese↑Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu↓       64'    
   Shusuke Ota↑Hasegawa Ariajasuru↓       64'    
      74'        Yohei Okuyama↑Brenner Alves Sabino↓
      76'        Kentaro Kai
   Yu Hirakawa↑Kazuma Yamaguchi↓       79'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Machida Zelvia vs Grulla Morioka

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Machida Zelvia vs Grulla Morioka 12h00 27/02

Đội hình ra sân cặp đấu Machida Zelvia vs Grulla Morioka, 12h00 27/02, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Machida Zelvia vs Grulla Morioka

Machida Zelvia   Grulla Morioka
Shohei Takahashi 17   6 Kentaro Kai
Hijiri Onaga 22   8 Kosei Wakimoto
Kazuma Yamaguchi 19   15 Toi Kagami
Taiki Hirato 10   19 Kenta Matsuyama
Kota Fukatsu 5   4 Yusuke Muta
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 7   14 Hayata Komatsu
Masayuki Okuyama 2   49 Masaomi Nakano
Koki Fukui 42   17 Taisuke Nakamura
Hasegawa Ariajasuru 18   18 Tsuyoshi Miyaichi
Reo Takae 8   11 Brenner Alves Sabino
Kaishu Sano 6   3 Issei Tone

Đội hình dự bị

Yuki Nakashima 30   42 Sota Kiri
Takuya Yasui 41   31 Noboyuki Abe
Anton Burns 50   46 Atsutaka Nakamura
Yu Hirakawa 37   33 Tsubasa Yuge
Chong Tese 9   36 Masahito Onoda
Shusuke Ota 28   22 Yohei Okuyama
Jun Okano 24   45 Masashi Wada

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Grulla Morioka 12h00 27/02

Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Grulla Morioka, 12h00 27/02, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Machida Zelvia vs Grulla Morioka 12h00 27/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.43 0:0 1.90 5.60 1 1/2 0.12 1.01 29.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.10 0:1/4 0.70 0.90 3/4 0.90

Thành tích đối đầu Machida Zelvia vs Grulla Morioka 12h00 27/02

Kết quả đối đầu Machida Zelvia vs Grulla Morioka, 12h00 27/02, Machida Athletic Stadium, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Machida Zelvia , phong độ gần đây của Grulla Morioka chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Machida Zelvia Machida Zelvia
42 44 87
2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
42 30 75
3
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
42 26 75
4
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
42 44 74
5
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
42 10 67
6
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
42 8 67
7
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
42 14 65
8
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
42 10 64
9
Oita Trinita Oita Trinita
42 -2 62
10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
42 0 58
11
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
42 0 57
12
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
42 -11 52
13
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
42 -7 51
14
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
42 -1 49
15
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
42 -10 49
16
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
42 -13 48
17
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
42 -17 47
18
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
42 -24 47
19
Tochigi SC Tochigi SC
42 -8 44
20
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
42 -30 44
21
Omiya Ardija Omiya Ardija
42 -34 39
22
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
42 -29 35
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
Back to top
Back to top