© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Lyngby vs Viborg 00h00 08/10
Tường thuật trực tiếp Lyngby vs Viborg 00h00 08/10
Trận đấu Lyngby vs Viborg, 00h00 08/10, Lyngby Stadion, Đan Mạch được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Lyngby vs Viborg mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Lyngby vs Viborg, 00h00 08/10, Lyngby Stadion, Đan Mạch sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Lyngby vs Viborg
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
9' | 0-1 | Jay Roy Grot | ||
Rezan Corlu (Assist:Alfred Finnbogason) | 1-1 | 11' | ||
Casper Kaarsbo Winther | 27' | |||
Mathias Kristensen↑Alfred Finnbogason↓ | 41' | |||
Frederik Gytkjaer Goal cancelled | 63' | |||
65' | Mohamed Elias Achouri↑Ibrahim Said↓ | |||
73' | Jan Zamburek↑Nils Mortimer Moreno↓ | |||
73' | Mads Sondergaard↑Jacob Bonde↓ | |||
Magnus Westergaard | 74' | |||
Magnus Kaastrup↑Magnus Westergaard↓ | 78' | |||
Tochi Phil Chukwuani↑Casper Kaarsbo Winther↓ | 78' | |||
86' | Mads Lauritsen↑Clint Franciscus Henricus Leemans↓ | |||
86' | Alassana Jatta↑Jay Roy Grot↓ | |||
Tochi Phil Chukwuani | 90' | |||
90' | Zan Zaletel |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Lyngby vs Viborg |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Lyngby vs Viborg 00h00 08/10
Đội hình ra sân cặp đấu Lyngby vs Viborg, 00h00 08/10, Lyngby Stadion, Đan Mạch sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Lyngby vs Viborg |
||||
Lyngby | Viborg | |||
Mads Juhl Kikkenborg | 16 | 1 | Lucas Lund Pedersen | |
Lucas Hey | 29 | 2 | Anton Gaaei | |
Marcel Romer | 30 | 4 | Nicolas Burgy | |
Pascal Gregor | 23 | 5 | Zan Zaletel | |
Adam Sorensen | 17 | 23 | Oliver Bundgaard | |
Casper Kaarsbo Winther | 13 | 17 | Jacob Bonde | |
Magnus Westergaard | 22 | 13 | Jeppe Gronning | |
Kasper Poul Molgaard Jorgensen | 20 | 14 | Clint Franciscus Henricus Leemans | |
Rezan Corlu | 97 | 10 | Nils Mortimer Moreno | |
Alfred Finnbogason | 18 | 11 | Jay Roy Grot | |
Frederik Gytkjaer | 26 | 30 | Ibrahim Said | |
Đội hình dự bị |
||||
Saevar Atli Magnusson | 21 | 12 | Alassana Jatta | |
Timo Letschert | 4 | 3 | Mads Lauritsen | |
Sanders Ngabo | 19 | 18 | Jonas Thorsen | |
Rasmus Thellufsen Pedersen | 10 | 21 | Sofus Berger Brix | |
Frederik Ibsen | 1 | 27 | Martin Agnarsson | |
Magnus Kaastrup | 11 | 19 | Jan Zamburek | |
Brian Tomming Hamalainen | 3 | 6 | Mads Sondergaard | |
Mathias Kristensen | 9 | 7 | Mohamed Elias Achouri | |
Tochi Phil Chukwuani | 42 | 16 | Mikkel Andersen |
Tỷ lệ kèo Lyngby vs Viborg 00h00 08/10
Tỷ lệ kèo Lyngby vs Viborg, 00h00 08/10, Lyngby Stadion, Đan Mạch theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Lyngby vs Viborg 00h00 08/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.36 | 0:0 | 0.65 | 12.50 | 2 1/2 | 0.03 | 11.00 | 1.16 | 8.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.92 | 0:0 | 0.42 | 16.66 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Lyngby vs Viborg 00h00 08/10
Kết quả đối đầu Lyngby vs Viborg, 00h00 08/10, Lyngby Stadion, Đan Mạch gần đây nhất. Phong độ gần đây của Lyngby , phong độ gần đây của Viborg chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Lyngby
Phong độ gần nhất Viborg
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Midtjylland
|
22 | 20 | 48 |
2 |
Brondby IF
|
22 | 24 | 47 |
3 |
FC Copenhagen
|
22 | 22 | 45 |
4 |
Nordsjaelland
|
22 | 14 | 37 |
5 |
Aarhus AGF
|
22 | 5 | 36 |
6 |
Silkeborg
|
22 | -4 | 27 |
7 |
Odense BK
|
22 | -7 | 24 |
8 |
Lyngby
|
22 | -12 | 23 |
9 |
Viborg
|
22 | -13 | 23 |
10 |
Randers FC
|
22 | -14 | 23 |
11 |
Vejle
|
22 | -7 | 19 |
12 |
Hvidovre IF
|
22 | -28 | 11 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.87
+1
1.07
|
0.98
2 3/4
0.94
|
5.10
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.79
2 3/4
1.12
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.45
4.00
1.95
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.92
3 1/2
0.98
|
3.20
4.15
2.02
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.36
3.65
2.83
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.07
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.45
4.55
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.88
+1
1.04
|
0.97
3
0.93
|
4.95
4.25
1.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.75
3.80
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
1.04
+1 1/4
0.88
|
0.80
3
1.11
|
7.20
5.00
1.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.02
3.55
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
1.08
3 1/2
0.82
|
1.40
5.30
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sandefjord
Viking
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.62
3.90
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.03
3.70
3.45
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.04
3.75
3.45
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.93
+1/4
0.99
|
0.95
2 1/4
0.95
|
2.91
3.20
2.36
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.72
4.05
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.03
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.59
3.60
2.41
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.25
3.15
3.15
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.91
-0
1.01
|
0.97
2
0.93
|
2.60
3.00
2.74
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.03
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
1.01
3 1/2
0.89
|
57.00
9.80
1.04
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.88
3 1/4
1.02
|
2.05
4.00
3.20
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.93
-0
0.97
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.47
3.35
2.52
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.88
3.60
3.45
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.87
2
0.95
|
1.96
3.10
3.45
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.94
1 3/4
0.96
|
2.53
2.84
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.93
3.30
3.85
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.79
2
1.12
|
1.83
3.35
4.30
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
1.06
-3/4
0.84
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.20
5.30
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.80
+1/2
1.11
|
0.96
1 1/2
0.92
|
3.95
2.69
2.11
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
3 1/4
0.90
|
1.60
3.95
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.75
-1 1/4
1.14
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.38
4.90
5.50
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
1.63
6 1/2
0.37
|
1.01
6.50
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.18
4.30
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
0.35
+1/4
2.10
|
2.30
1/2
0.32
|
9.00
1.28
4.50
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rospak FC
Sefwi All Stars FC
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.85
1 3/4
0.95
|
1.90
2.80
4.33
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.78
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/2
0.96
|
2.00
3.45
3.05
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2
0.91
|
2.20
2.99
2.99
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.17
-0
0.69
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
0.98
|
0.94
2
0.82
|
2.44
2.92
2.72
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.93
2
0.83
|
1.89
3.05
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.10
3.25
1.59
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.84
3 3/4
1.04
|
1.99
2.95
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.89
1 1/2
0.99
|
3.65
2.71
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
1.07
-0
0.83
|
0.98
1 1/2
0.90
|
3.00
2.57
2.64
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.17
3.10
3.20
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.91
+1 1/2
0.99
|
1.08
5 1/4
0.80
|
100.00
9.50
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.97
4 1/2
0.91
|
1.19
4.95
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.83
3.35
3.95
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
3
0.98
|
1.80
3.75
3.35
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.64
3
1.19
|
1.87
3.70
3.15
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.74
+1 1/4
1.06
|
0.83
2 1/4
0.97
|
6.80
3.70
1.43
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.96
-2
0.88
|
0.94
3
0.88
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.75
3.25
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.89
1 3/4
0.93
|
1.56
3.00
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.25
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.72
-0
1.07
|
1.35
1 1/2
0.57
|
21.00
4.75
1.18
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KA Asvellir
|
0.89
-1 1/2
0.81
|
0.81
5
0.89
|
1.39
5.40
4.55
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.89
3 1/4
0.91
|
1.90
3.65
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.75
4.10
1.66
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.94
-0
0.90
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.48
3.30
2.43
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.73
3.60
3.90
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.91
3.35
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.83
1 1/4
0.93
|
2.15
2.36
3.85
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.88
+1/4
0.88
|
1.02
4 1/2
0.74
|
12.00
6.00
1.16
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.75
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.75
3.60
3.70
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.27
5.20
7.30
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.93
-0
0.91
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.47
3.25
2.44
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.05
3.50
1.98
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.69
2 1/4
1.07
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.56
-3/4
1.25
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
0.98
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.66
3.50
4.25
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.80
-0
1.04
|
0.85
3 1/2
0.97
|
22.00
6.00
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.53
3.25
6.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
4 3/4
0.81
|
1.18
4.85
15.00
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.91
-0
0.89
|
0.84
3
0.96
|
2.43
3.40
2.40
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.75
|
1.64
3.40
4.10
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
3.00
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
1.07
-0
0.72
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.50
4.33
1.36
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.45
4.75
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
9 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.76
-1/4
0.96
|
1.02
8 3/4
0.70
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.89
6
0.87
|
23.00
4.30
1.14
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.76
4
1.00
|
30.00
4.75
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
1.00
-0
0.76
|
1.11
2
0.66
|
13.00
3.55
1.26
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
2 3/4
0.82
|
4.75
3.60
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.98
-0
0.78
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.53
4.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.76
1 1/2
1.00
|
2.01
2.73
3.50
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.85
3.25
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.61
-0
1.29
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.20
4.20
21.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.91
3 3/4
0.91
|
36.00
4.75
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
5 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
1.08
6 1/2
0.74
|
1.01
8.50
80.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.64
-0
1.25
|
0.86
4 3/4
0.96
|
68.00
6.80
1.04
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.89
-1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.89
3.45
3.35
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.10
3.75
1.65
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.67
-0
1.15
|
1.35
3 1/2
0.57
|
1.12
6.00
26.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.06
-1/2
0.78
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.95
2
0.87
|
2.79
2.86
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.96
-0
0.88
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.57
3.10
2.46
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
5
0.89
|
1.01
6.80
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
3 3/4
0.82
|
4.75
3.10
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
4
0.95
|
3.40
4.33
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
FC Volders
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.93
3 1/2
0.87
|
1.45
5.25
4.20
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.23
-1/4
0.69
|
0.97
1
0.89
|
2.69
2.11
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.98
1 3/4
0.88
|
2.40
2.72
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.96
+1 1/4
0.92
|
0.81
2 1/2
1.05
|
7.40
4.15
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.07
-1/4
0.81
|
1.01
2
0.85
|
2.38
2.92
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.80
|
2.21
3.10
3.05
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.90
5 3/4
0.98
|
100.00
9.10
1.02
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.82
3
1.08
|
1.75
4.00
3.85
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.94
3
0.96
|
2.26
3.60
2.77
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.78
2 1/4
1.04
|
10.00
3.90
1.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
14.00
4.20
1.23
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.85
3 3/4
0.99
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.99
-0
0.85
|
0.96
2
0.86
|
2.67
2.91
2.49
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.79
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.41
4.00
6.40
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.79
-0
1.09
|
1.04
2
0.82
|
2.49
2.65
2.93
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.79
-0
1.09
|
0.81
2
1.05
|
2.37
2.94
2.79
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.88
-2
0.96
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarajevo
Posusje
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.37
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.36
4.15
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.25
3.25
1.98
|