Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 09/05/2024 12:12

Kết quả Lorient vs Marseille 22h05 08/05

Ligue 1

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Lorient vs Marseille 22h05 08/05

Trận đấu Lorient vs Marseille, 22h05 08/05, du Moustoir Stade, Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Lorient vs Marseille mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Lorient vs Marseille, 22h05 08/05, du Moustoir Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Lorient vs Marseille

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      17'        Ahmadou Bamba Dieng↑Cedric Bakambu↓
      39' 0-1      Ahmadou Bamba Dieng (Assist:Cengiz Under)
      48' 0-2      Matteo Guendouzi (Assist:Luan Peres Petroni)
      53'        Sead Kolasinac↑Duje Caleta-Car↓
   Fabien Lemoine       56'    
   Ibrahima Kone↑Teremas Moffi↓       61'    
   Dango Ouattara↑Silva de Almeida Igor↓       61'    
   Thomas Monconduit↑Fabien Lemoine↓       61'    
      65'        William Saliba
      67' 0-3      Gerson Santos da Silva (Assist:Ahmadou Bamba Dieng)
      70'        Pol Mikel Lirola Kosok↑Gerson Santos da Silva↓
      71'        Luis Henrique Tomaz de Lima↑Ahmadou Bamba Dieng↓
   Quentin Boisgard↑Armand Lauriente↓       74'    
   Bonke Innocent↑Laurent Abergel↓       74'    

Tường thuật trận đấu

  red'>67'VÀOOOO!! (Marseille) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Lorient 0, Marseille 3. Gerso.to the centre of the goal. Assisted by Bamba Dieng.
  red'>67'VÀOOOO!! (Marseille) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Lorient 0, Marseille 3. Gerso.to the centre of the goal. Assisted by Bamba Dieng.
67” VÀOOOO!! (Marseille) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Lorient 0, Marseille 3. Gerso.to the centre of the goal. Assisted by Bamba Dieng.
66”   Attempt missed. Enzo Le Fée (Lorient) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick.
65”   THẺ PHẠT. William Saliba bên phía (Marseille) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
65”   PHẠM LỖI! William Saliba (Marseille) phạm lỗi.
65”   ĐÁ PHẠT. Armand Laurienté bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
65”   ĐÁ PHẠT. Pape Gueye bị phạm lỗi và (Marseille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
62”   ĐÁ PHẠT. Julien Laporte bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
61”   ĐÁ PHẠT. Sead Kolasinac bị phạm lỗi và (Marseille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
61”   PHẠM LỖI! Dango Ouattara (Lorient) phạm lỗi.
61”   THAY NGƯỜI. Lorient. Ibrahim thay đổi nhân sự khi rút Terem Moffi ra nghỉ và Koné là người thay thế.
61”   THAY NGƯỜI. Lorient. Dang thay đổi nhân sự khi rút Igor Silva ra nghỉ và Ouattara là người thay thế.
60”   THAY NGƯỜI. Lorient. Thoma thay đổi nhân sự khi rút Fabien Lemoine ra nghỉ và Monconduit là người thay thế.
60”   PHẠT GÓC. Lorient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Boubacar Kamara là người đá phạt.
58”   Attempt missed. Pape Gueye (Marseille) left footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by Gerson.
58”   Attempt missed. Pape Gueye (Marseille) left footed shot from a difficult angle on the left.
56”   CHẠM TAY! Bamba Dieng (Marseille) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
56”   THẺ PHẠT. Fabien Lemoine bên phía (Lorient) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
56”   ĐÁ PHẠT. Pape Gueye bị phạm lỗi và (Marseille) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
56”   PHẠM LỖI! Fabien Lemoine (Lorient) phạm lỗi.
53”   ĐÁ PHẠT. Terem Moffi bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
53”   PHẠM LỖI! William Saliba (Marseille) phạm lỗi.
53”   THAY NGƯỜI. Marseille. Sea thay đổi nhân sự khi rút Duje Caleta-Car ra nghỉ và Kolasinac là người thay thế.
51”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Terem Moffi (Lorient) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
  red'>48'VÀOOOO!! (Marseille) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Lorient 0, Marseille 2. Mattéo Guendouz.to the bottom right corner. Assisted by Luan Peres.
48” VÀOOOO!! (Marseille) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Lorient 0, Marseille 2. Mattéo Guendouz.
47”   ĐÁ PHẠT. Gerson bị phạm lỗi và (Marseille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
47”   PHẠM LỖI! Enzo Le Fée (Lorient) phạm lỗi.
46”   PHẠM LỖI! Gerson (Marseille) phạm lỗi.
46”   ĐÁ PHẠT. Fabien Lemoine bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Lorient 0, Marseille 1
45+2”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Lorient 0, Marseille 1
45+2”   Attempt missed. Julien Laporte (Lorient) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Enzo Le Fée with a cross following a corner.
45+1”   PHẠT GÓC. Lorient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pape Gueye là người đá phạt.
45”   CẢN PHÁ! Igor Silva (Lorient) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Armand Laurienté.
44”   ĐÁ PHẠT. Gerson bị phạm lỗi và (Marseille) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
44”   PHẠM LỖI! Houboulang Mendes (Lorient) phạm lỗi.
42”   ĐÁ PHẠT. Mattéo Guendouzi bị phạm lỗi và (Marseille) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
42”   PHẠM LỖI! Vincent Le Goff (Lorient) phạm lỗi.
  red'>39'Goal!Lorient 0, Marseille 1. Bamba Dieng (Marseille) right footed shot from very close range to the bottom left corner. Assisted by Cengiz Ünder with a cross.
39” Goal!Lorient 0, Marseille 1. Bamba Dieng (Marseille) right footed shot from very close range.
38”   PHẠT GÓC. Marseille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jérémy Morel là người đá phạt.
36”   PHẠM LỖI! Fabien Lemoine (Lorient) phạm lỗi.
36”   ĐÁ PHẠT. Boubacar Kamara bị phạm lỗi và (Marseille) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
36”   ĐÁ PHẠT. Mattéo Guendouzi bị phạm lỗi và (Marseille) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
28”   PHẠM LỖI! Valentin Rongier (Marseille) phạm lỗi.
28”   ĐÁ PHẠT. Fabien Lemoine bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
26”   PHẠM LỖI! Valentin Rongier (Marseille) phạm lỗi.
26”   ĐÁ PHẠT. Enzo Le Fée bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
26”   Attempt blocked. Pape Gueye (Marseille) left footed shot from the centre of the box is blocked.
26”   Attempt saved. Bamba Dieng (Marseille) header from the right side of the six yard box is saved in the bottom left corner. Assisted by Cengiz Ünder with a cross.
25”   PHẠT GÓC. Marseille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Terem Moffi là người đá phạt.
25”   PHẠT GÓC. Marseille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Houboulang Mendes là người đá phạt.
24”   PHẠT GÓC. Marseille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jérémy Morel là người đá phạt.
24”   CẢN PHÁ! Valentin Rongier (Marseille) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Bamba Dieng.
22”   Attempt saved. Gerson (Marseille) header from the right side of the six yard box is saved in the top right corner. Assisted by Luan Peres with a cross.
22”   PHẠT GÓC. Marseille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Enzo Le Fée là người đá phạt.
21”   PHẠT GÓC. Marseille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julien Laporte là người đá phạt.
20”   PHẠM LỖI! Fabien Lemoine (Lorient) phạm lỗi.
20”   ĐÁ PHẠT. Boubacar Kamara bị phạm lỗi và (Marseille) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
20”   ĐÁ PHẠT. Mattéo Guendouzi bị phạm lỗi và (Marseille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
20”   PHẠM LỖI! Laurent Abergel (Lorient) phạm lỗi.
17”   THAY NGƯỜI. Marseille. Bamb thay đổi nhân sự khi rút Cédric Bakambu because of an injury ra nghỉ và Dieng là người thay thế.
14”   VIỆT VỊ. Houboulang Mendes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Silva (Lorient. Igo).
13”   Attempt missed. Armand Laurienté (Lorient) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Laurent Abergel.
11”   PHẠT GÓC. Marseille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Igor Silva là người đá phạt.
8”   ĐÁ PHẠT. Mattéo Guendouzi bị phạm lỗi và (Marseille) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
8”   PHẠM LỖI! Fabien Lemoine (Lorient) phạm lỗi.
8”   PHẠM LỖI! Armand Laurienté (Lorient) phạm lỗi.
8”   ĐÁ PHẠT. Mattéo Guendouzi bị phạm lỗi và (Marseille) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
6”   PHẠT GÓC. Marseille được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julien Laporte là người đá phạt.
4”   ĐÁ PHẠT. Pape Gueye bị phạm lỗi và (Marseille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
4”   PHẠM LỖI! Jérémy Morel (Lorient) phạm lỗi.
4”   CẢN PHÁ! Armand Laurienté (Lorient) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
3”   ĐÁ PHẠT. Pape Gueye bị phạm lỗi và (Marseille) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
3”   ĐÁ PHẠT. Armand Laurienté bị phạm lỗi và (Lorient) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
2”   PHẠM LỖI! Enzo Le Fée (Lorient) phạm lỗi.
2”   ĐÁ PHẠT. Pape Gueye bị phạm lỗi và (Marseille) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Lorient vs Marseille

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Lorient vs Marseille 22h05 08/05

Đội hình ra sân cặp đấu Lorient vs Marseille, 22h05 08/05, du Moustoir Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Lorient vs Marseille

Lorient   Marseille
Mathieu Dreyer 1   30 Steve Mandanda
Jeremy Morel 21   21 Valentin Rongier
Julien Laporte 15   2 William Saliba
Houboulang Mendes 17   15 Duje Caleta-Car
Vincent Le Goff 25   14 Luan Peres Petroni
Laurent Abergel 6   6 Matteo Guendouzi
Fabien Lemoine 18   4 Boubacar Kamara
Enzo Le Fee 10   22 Pape Alassane Gueye
Silva de Almeida Igor 2   17 Cengiz Under
Armand Lauriente 28   13 Cedric Bakambu
Teremas Moffi 13   8 Gerson Santos da Silva

Đội hình dự bị

Nardi Paul 30   11 Luis Henrique Tomaz de Lima
Thomas Monconduit 23   29 Pol Mikel Lirola Kosok
Quentin Boisgard 11   46 Aylan Benyahia-Tani
Leo Petrot 19   42 Said Yakine
Ibrahima Kone 9   16 Pau Lopez Sabata
Moritz Jenz 3   32 Salim Ben Seghir
Bonke Innocent 8   26 Oussama Targhalline
Jerome Hergault 14   12 Ahmadou Bamba Dieng
Dango Ouattara 38   23 Sead Kolasinac

Tỷ lệ kèo Lorient vs Marseille 22h05 08/05

Tỷ lệ kèo Lorient vs Marseille, 22h05 08/05, du Moustoir Stade, Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Lorient vs Marseille 22h05 08/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.00 0:0 0.85 4.90 3 1/2 0.14 201.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.73 1/4:0 1.15 0.90 1 0.95

Thành tích đối đầu Lorient vs Marseille 22h05 08/05

Kết quả đối đầu Lorient vs Marseille, 22h05 08/05, du Moustoir Stade, Ligue 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Lorient , phong độ gần đây của Marseille chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Paris Saint Germain (PSG) Paris Saint Germain (PSG)
31 47 70
2
Monaco Monaco
32 20 61
3
Stade Brestois Stade Brestois
32 16 57
4
Lille Lille
32 17 55
5
Nice Nice
31 11 51
6
Lens Lens
32 8 49
7
Lyon Lyon
32 -8 47
8
Rennes Rennes
32 8 45
9
Marseille Marseille
31 9 44
10
Montpellier Montpellier
32 -3 40
11
Toulouse Toulouse
32 -3 40
12
Reims Reims
31 -7 40
13
Strasbourg Strasbourg
32 -12 36
14
Nantes Nantes
32 -20 33
15
Le Havre Le Havre
32 -9 32
16
Metz Metz
32 -20 29
17
Lorient Lorient
32 -26 26
18
Clermont Clermont
32 -28 25
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Atalanta Atalanta
Marseille Marseille
1.01
-3/4
0.91
0.87
2 1/2
1.03
1.78
3.80
4.45
02:00
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
AS Roma AS Roma
0.84
-1
1.08
0.86
2 3/4
1.04
1.49
4.45
6.40
17:00
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An
0.86
-1/2
1.00
0.92
2 1/4
0.92
1.85
3.35
3.85
19:15
Hà Nội FC Hà Nội FC
Viettel FC Viettel FC
1.00
-3/4
0.86
0.92
2 1/4
0.92
1.75
3.40
4.25
02:00
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aston Villa Aston Villa
0.92
+1/2
1.00
1.05
3 1/4
0.85
3.15
3.80
2.00
19:00
St. Polten (w) St. Polten (w)
Austria Wien (nữ) Austria Wien (nữ)
0.81
-1 1/4
0.97
0.81
3
0.97
1.35
4.70
6.00
22:59
Aarau Aarau
FC Sion FC Sion
1.19
+3/4
0.72
0.82
2 3/4
1.04
4.90
4.00
1.51
22:59
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Bellinzona Bellinzona
1.11
-1/2
0.78
1.04
2 3/4
0.82
2.11
3.35
2.88
22:59
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Baden Baden
1.20
-1
0.71
0.99
2 3/4
0.87
1.62
3.70
4.25
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
0.84
-1/4
1.06
1.03
2
0.85
2.14
3.05
3.50
05:00
Liverpool URU Liverpool URU
Palmeiras Palmeiras
0.97
+1
0.93
0.98
2 1/4
0.90
6.90
3.80
1.48
07:00
The Strongest The Strongest
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
0.95
-3/4
0.95
0.86
2 1/2
1.02
1.72
3.75
4.25
07:00
Colo Colo Colo Colo
Fluminense RJ Fluminense RJ
0.89
-0
1.01
1.07
2 1/4
0.81
2.57
3.05
2.74
1 - 1
Trực tiếp
Necaxa Necaxa
Club America Club America
0.97
-0
0.95
1.01
3
0.89
3.25
2.17
3.20
08:00
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
0.82
+1/4
1.07
0.97
2 3/4
0.90
2.65
3.50
2.40
10:10
Tigres UANL Tigres UANL
Monterrey Monterrey
0.98
-1/4
0.91
0.93
2 3/4
0.94
2.16
3.55
2.97
22:00
Silkeborg Silkeborg
Aarhus AGF Aarhus AGF
1.02
-0
0.86
1.02
2 1/4
0.84
2.76
3.10
2.53
17:00
Umea FC Umea FC
IFK Stocksund IFK Stocksund
0.87
-3/4
0.89
0.81
3 1/4
0.95
1.67
3.85
3.80
18:00
Torslanda IK Torslanda IK
Falkenberg Falkenberg
0.98
+1
0.78
0.89
3
0.87
5.10
4.25
1.47
18:00
Tvaakers IF Tvaakers IF
Norrby IF Norrby IF
0.89
+1/2
0.87
1.00
2 3/4
0.76
3.55
3.30
1.87
18:00
Eskilsminne IF Eskilsminne IF
Onsala BK Onsala BK
0.90
-1
0.86
1.02
3
0.74
1.54
3.85
4.80
18:00
BK Olympic BK Olympic
Angelholms FF Angelholms FF
0.67
-1/2
1.09
0.91
2 3/4
0.85
1.67
3.65
4.05
19:00
Torns IF Torns IF
Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
0.97
+1/4
0.79
0.89
2 3/4
0.87
3.10
3.45
1.96
19:00
Friska Viljor FC Friska Viljor FC
Assyriska Assyriska
0.96
+1/2
0.80
0.65
3 1/4
1.12
3.40
3.70
1.80
19:30
Pitea IF Pitea IF
Vasalunds IF Vasalunds IF
0.87
+3/4
0.89
0.80
2 3/4
0.96
4.00
3.60
1.69
21:00
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Lunds BK Lunds BK
0.80
+1/2
0.96
1.08
3
0.68
3.20
3.35
1.96
20:00
Kallithea Kallithea
Kissamikos Kissamikos
0.87
-3/4
0.99
0.85
2 1/4
0.99
1.57
3.60
4.80
17:00
Horsholm-Usserod IK Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF Tarnby FF
0.86
-1/4
0.98
0.86
3 3/4
0.96
2.04
4.00
2.63
07:10
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba Jaguares de Cordoba
0.86
+1/4
0.90
1.06
2 1/2
0.70
3.00
3.50
2.25
07:00
Gualaceo SC Gualaceo SC
Chacaritas SC Chacaritas SC
0.95
-3/4
0.85
0.90
2 1/4
0.90
1.70
3.50
4.20
12:00
West Torrens Birkalla West Torrens Birkalla
Fulham United FC Fulham United FC
0.86
-1/4
0.90
0.96
3
0.80
19:00
Wigan U21 Wigan U21
Crewe Alexandra U21 Crewe Alexandra U21
0.86
-1 1/2
0.92
0.92
4
0.86
1.32
5.30
5.70
00:30
Swift Hesperange Swift Hesperange
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
2.00
3.60
3.00
22:00
Kwara United Kwara United
Rivers United Rivers United
0.77
-3/4
0.95
0.96
2
0.76
1.53
3.25
5.20
05:00
Belgrano Belgrano
Delfin SC Delfin SC
0.81
-1/2
1.06
1.09
2 1/4
0.75
1.81
3.30
4.50
07:00
Bragantino Bragantino
Racing Club Racing Club
0.85
-1/4
1.02
0.99
2 1/2
0.85
2.14
3.35
3.20
09:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Union La Calera Union La Calera
1.09
-1 1/2
0.78
0.93
2 1/2
0.91
1.35
4.60
8.30
09:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
Lanus Lanus
1.01
-0
0.86
0.85
2 1/4
0.99
2.72
3.20
2.50
22:59
Thor Akureyri Thor Akureyri
Afturelding Afturelding
0.68
-0
1.08
0.86
3
0.90
2.17
3.40
2.72
22:59
UMF Njardvik UMF Njardvik
Dalvik Reynir Dalvik Reynir
0.63
-1/2
1.14
0.64
3 1/4
1.13
1.63
4.05
3.85
20:00
TB/FCS/Royn TB/FCS/Royn
Toftir B68 Toftir B68
2.50
3.60
2.30
21:00
B36 Torshavn B36 Torshavn
NSI Runavik NSI Runavik
2.63
3.60
2.20
22:00
EB Streymur EB Streymur
HB Torshavn HB Torshavn
5.50
4.20
1.44
20:00
Indonesia U23 Indonesia U23
Guinea U23 Guinea U23
0.82
+1 1/4
1.02
0.97
2 1/2
0.85
6.00
4.20
1.41
19:00
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
Motala AIF FK Motala AIF FK
0.87
-1 1/4
0.85
0.89
3 1/4
0.83
1.37
4.40
5.10
19:00
Ahlafors IF Ahlafors IF
Kumla Kumla
0.95
-1 3/4
0.77
0.86
3 1/2
0.86
1.25
5.10
6.50
19:00
Sifhalla Sifhalla
IK Kongahalla IK Kongahalla
0.79
+1/2
0.93
0.78
3
0.94
2.86
3.55
1.92
22:00
AL Salt AL Salt
Al Aqaba SC Al Aqaba SC
2.25
3.00
3.00
22:00
Shabab AlOrdon Shabab AlOrdon
Al-Ahly Al-Ahly
2.20
3.10
3.00
00:45
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al-Jalil Al-Jalil
1.07
7.50
34.00
19:00
Jazz Pori Jazz Pori
TPS Turku TPS Turku
1.25
+1 1/4
0.56
0.80
3
0.96
10.00
5.00
1.22
21:15
VaKP VaKP
P-Iirot P-Iirot
21.00
13.00
1.06
22:00
Puiu Puiu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
0.83
+1 1/2
0.93
0.80
3 1/4
0.96
6.50
4.75
1.33
22:30
KPV KPV
Jaro Jaro
1.05
+1 1/4
0.71
0.99
3 1/4
0.77
7.00
4.60
1.32
00:00
FC Haka B FC Haka B
Inter Turku II Inter Turku II
0.83
+2 1/2
0.93
0.72
3 3/4
1.04
12.00
8.00
1.10
21:00
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
0.94
-1/4
0.82
0.67
2 3/4
1.09
2.11
3.55
2.79
20:30
Saint Gilloise Saint Gilloise
Royal Antwerp Royal Antwerp
0.86
-1/2
1.02
0.88
2 1/2
0.98
1.86
3.60
3.80
21:00
Bischofshofen Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden FC Pinzgau Saalfelden
0.96
-1/4
0.82
0.92
3 1/2
0.86
2.12
3.95
2.54
22:30
SV Leobendorf SV Leobendorf
Neusiedl Neusiedl
0.91
-3/4
0.81
0.76
3
0.96
1.70
3.75
3.40
20:30
Misr Elmaqasah Misr Elmaqasah
Dekernes Dekernes
1.26
+1
0.63
0.78
2 1/2
1.04
6.30
4.35
1.36
02:30
Al Zawraa Al Zawraa
Naft Misan Naft Misan
2.00
2.90
3.75
17:00
FC Kontu FC Kontu
FC Finnkurd FC Finnkurd
0.80
-3 1/4
1.00
0.75
4 3/4
1.05
1.07
11.00
23.00
22:59
Kaarinan Pojat Kaarinan Pojat
EuPa EuPa
1.40
5.00
5.00
00:00
PP-70 PP-70
Saaksjarven Loiske Saaksjarven Loiske
1.62
4.33
3.80
00:15
Gnistan Ogeli Gnistan Ogeli
TuPS TuPS
2.50
3.40
2.38
22:00
Al-Feiha Al-Feiha
Al-Fateh Al-Fateh
0.98
-0
0.92
0.94
2 3/4
0.94
2.58
3.45
2.50
22:00
Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Taawon Al-Taawon
0.83
+3/4
1.07
0.76
2 3/4
1.13
3.70
3.90
1.81
01:00
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
1.19
+1 1/2
0.74
0.98
3 1/2
0.90
7.80
5.90
1.28
18:00
Belgium (w) U17 Belgium (w) U17
Portugal (w) U17 Portugal (w) U17
0.85
+1/4
0.91
0.90
2 3/4
0.86
20:30
Spain (w) U17 Spain (w) U17
Poland (w) U17 Poland (w) U17
0.61
-2 1/4
1.17
0.71
3 1/4
1.05
20:00
Al-Hikma Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh Shabab Al Ghazieh
2.25
3.00
3.00
20:00
Shabab Sahel Shabab Sahel
Alahli Nabatiya Alahli Nabatiya
3.40
2.90
2.10
20:00
Tadamon Sour Tadamon Sour
Trables Sports Club Trables Sports Club
2.38
2.80
3.00
20:00
Brommapojkarna (w) Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w) Pitea IF (w)
0.88
+1/2
0.96
0.86
2 3/4
0.96
3.05
3.60
1.95
20:00
Orebro (w) Orebro (w)
Kristianstads DFF (w) Kristianstads DFF (w)
0.92
+1
0.92
0.90
3
0.92
4.50
4.15
1.52
20:00
Trelleborgs FF (w) Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w) AIK Solna (w)
3.25
4.00
1.80
20:00
Vittsjo GIK (w) Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w) Linkopings (w)
1.05
+1/4
0.79
0.86
3
0.96
2.87
3.70
1.99
18:15
KuPs (w) KuPs (w)
HJK Helsinki (w) HJK Helsinki (w)
1.80
4.20
3.20
01:00
Fortaleza (Youth) Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) Santos (Youth)
2.80
3.60
2.10
00:00
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w) Saku Sporting (w)
6.00
5.50
1.30
19:30
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
Zorya Zorya
0.96
-0
0.90
0.86
2
0.98
2.59
2.99
2.51
18:00
Stord IL Stord IL
Floro Floro
0.78
-1 1/4
1.03
0.80
3 1/2
1.00
1.36
5.00
5.50
19:00
Vidar Vidar
Vindbjart Vindbjart
0.91
-3/4
0.81
0.77
3 1/2
0.95
1.71
4.00
3.20
20:00
SC Preussen Munster II SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen FC Brunninghausen
1.00
-1 1/4
0.80
0.90
3 1/2
0.90
1.50
5.00
4.50
20:30
FC Denzlingen FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund 1 FC Normannia Gmund
0.93
+1/2
0.88
1.00
3 1/4
0.80
3.00
4.33
1.83
20:30
ATSV Mutschelbach ATSV Mutschelbach
Villingen Villingen
0.91
+1 1/4
0.81
0.81
4
0.91
4.60
4.80
1.38
20:30
FSV 08 Bissingen FSV 08 Bissingen
Nottingen Nottingen
0.98
+1/4
0.83
0.80
3 1/4
1.00
2.75
4.20
2.00
20:30
Goppinger SV Goppinger SV
TSG Backnang TSG Backnang
0.81
-1 1/4
0.91
0.91
3 1/4
0.81
1.35
4.50
5.40
20:30
VfR Mannheim VfR Mannheim
BSV Holzhausen BSV Holzhausen
0.81
-1/4
0.91
0.91
3 1/4
0.81
2.00
3.65
2.67
20:30
Pforzheim Pforzheim
FV Ravensburg FV Ravensburg
0.86
-1 1/2
0.86
0.82
3 1/4
0.90
1.28
4.85
6.20
22:59
Stromsgodset Stromsgodset
Lillestrom Lillestrom
1.05
-1/4
0.85
0.83
2 3/4
1.05
2.22
3.50
2.74
22:59
Tindastoll Neisti  (w) Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w) Fylkir (w)
2.10
3.75
2.70
22:59
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
3.20
3.75
1.91
23:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.91
-1/2
0.85
0.76
2 1/4
1.00
1.91
3.40
3.35
23:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
0.78
-1
0.98
0.69
2 1/4
1.07
1.45
4.05
5.50
19:00
FC Pyunik FC Pyunik
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
0.91
-2
0.85
0.92
3 1/4
0.84
1.16
6.30
9.70
22:00
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
FC Noah FC Noah
1.13
+3/4
0.64
0.73
2 1/4
1.03
5.50
3.90
1.49
22:59
Al-Hala Al-Hala
Sitra Sitra
0.83
+1/2
1.05
0.98
2 1/2
0.88
3.05
3.25
2.05
22:59
Al-Hadd Al-Hadd
Busaiteen Busaiteen
0.87
-1/4
1.01
0.97
2 1/2
0.89
2.00
3.25
3.20
22:59
Al-Najma Al-Najma
Manama Club Manama Club
0.96
+1/4
0.92
0.97
2 3/4
0.89
2.98
3.40
2.04
20:00
Ismaily Ismaily
El Daklyeh El Daklyeh
0.89
-3/4
0.99
0.93
2
0.93
1.63
3.35
4.70
22:59
Smouha SC Smouha SC
ZED FC ZED FC
0.79
-0
1.09
0.79
1 3/4
1.07
2.52
2.44
3.20
15:00
Philippines U17 (nữ) Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17 North Korea (w) U17
0.97
+4
0.79
0.68
5
1.08
13.50
10.50
1.01
18:00
Korea Rep. (w) U17 Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17 Indonesia (nữ) U17
0.56
-5 1/4
1.25
0.60
6 1/4
1.19
1 - 1
Trực tiếp
Capo FC Capo FC
LA Force LA Force
0.95
+1/4
0.85
0.83
3 1/4
0.97
4.00
2.39
2.21
21:15
Al-Sadd Al-Sadd
Al Markhiya Al Markhiya
0.68
-1 3/4
1.08
0.83
3 1/2
0.93
1.18
6.20
8.40
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Muaidar SC Muaidar SC
0.86
-1 1/4
0.90
0.89
3 1/4
0.87
1.38
4.45
5.90
00:00
Al Rayyan Al Rayyan
Al Khor SC Al Khor SC
0.93
-2
0.83
0.97
3 1/2
0.79
1.17
5.90
9.60
Back to top
Back to top