© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Leeds United vs Everton 02h00 31/08
Tường thuật trực tiếp Leeds United vs Everton 02h00 31/08
Trận đấu Leeds United vs Everton, 02h00 31/08, Elland Road Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Leeds United vs Everton mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Leeds United vs Everton, 02h00 31/08, Elland Road Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Leeds United vs Everton
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
17' | 0-1 | Anthony Gordon (Assist:Alex Iwobi) | ||
20' | Thomas Davies | |||
Joe Gelhardt↑Rodrigo Moreno Machado,Rodri↓ | 32' | |||
Tyler Adams | 40' | |||
Luis Sinisterra (Assist:Brenden Aaronson) | 1-1 | 55' | ||
Diego Javier Llorente Rios | 57' | |||
Rasmus Nissen Kristensen | 59' | |||
60' | Anthony Gordon | |||
Mateusz Klich↑Luis Sinisterra↓ | 64' | |||
66' | Demarai Gray No goal confirmed | |||
67' | Nathan Patterson | |||
Daniel James↑Brenden Aaronson↓ | 76' | |||
Patrick Bamford↑Joe Gelhardt↓ | 76' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Leeds United 1, Everton 1 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Leeds United 1, Everton 1 | |
90” | PHẠT GÓC. Leeds United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Tarkowski là người đá phạt. | |
90” | Attempt missed. Patrick Bamford (Leeds United) left footed shot from the centre of the box. | |
87” | PHẠM LỖI! Jack Harrison (Leeds United) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Dwight McNeil bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | Attempt missed. Jack Harrison (Leeds United) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Marc Roca. | |
84” | PHẠM LỖI! Jack Harrison (Leeds United) phạm lỗi. | |
84” | PHẠM LỖI! Jack Harrison (Leeds United) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | Attempt missed. Daniel James (Leeds United) left footed shot from the centre of the box. | |
79” | Attempt blocked. Amadou Onana (Everton) left footed shot from very close range is blocked. Assisted by James Tarkowski. | |
79” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego Llorente là người đá phạt. | |
77” | VIỆT VỊ. Patrick Bamford rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Roca (Leeds United. Mar). | |
76” | THAY NGƯỜI. Leeds United. Danie thay đổi nhân sự khi rút Brenden Aaronson ra nghỉ và James là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Leeds United. Patric thay đổi nhân sự khi rút Joe Gelhardt ra nghỉ và Bamford là người thay thế. | |
74” | PHẠT GÓC. Leeds United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amadou Onana là người đá phạt. | |
74” | CẢN PHÁ! Mateusz Klich (Leeds United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Marc Roca. | |
74” | CỨU THUA. Joe Gelhardt (Leeds United) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
73” | Attempt missed. Diego Llorente (Leeds United) header from the centre of the box following a corner. | |
72” | PHẠT GÓC. Leeds United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dwight McNeil là người đá phạt. | |
71” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego Llorente là người đá phạt. | |
71” | CHẠM TAY! Brenden Aaronson (Leeds United) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Joe Gelhardt (Leeds bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | PHẠM LỖI! Anthony Gordon (Everton) phạm lỗi. | |
68” | Attempt missed. Joe Gelhardt (Leeds United) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. | |
67” | THẺ PHẠT. Nathan Patterson bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Jack Harrison (Leeds bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
67” | PHẠM LỖI! Dwight McNeil (Everton) phạm lỗi. | |
66” | VAR Decision: No GoalLeeds United 1-1 Everton. | |
66” | VIỆT VỊ. Demarai Gray rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gordon (Everton. Anthon). | |
64” | THAY NGƯỜI. Leeds United. Mateus thay đổi nhân sự khi rút Luis Sinisterra ra nghỉ và Klich là người thay thế. | |
64” | Attempt missed. Dwight McNeil (Everton) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Anthony Gordon. | |
63” | Attempt saved. Robin Koch (Leeds United) header from the right side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Brenden Aaronson with a cross. | |
63” | PHẠT GÓC. Leeds United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Patterson là người đá phạt. | |
60” | Anthony Gordon (Everton) is shown the yellow card. | |
59” | Rasmus Kristensen (Leeds United) is shown the yellow card. | |
57” | THẺ PHẠT. Diego Llorente (Leeds bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | PHẠM LỖI! Diego Llorente (Leeds United) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Dwight McNeil bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
red'>55'Goal!Leeds United 1, Everton 1. Luis Sinisterra (Leeds United) left footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Brenden Aaronson. | ||
52” | PHẠM LỖI! Conor Coady (Everton) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Brenden Aaronson (Leeds bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Luis Sinisterra (Leeds bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Alexander Iwobi (Everton) phạm lỗi. | |
51” | CỨU THUA. Jack Harrison (Leeds United) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
51” | Attempt saved. Jack Harrison (Leeds United) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
49” | PHẠT GÓC. Leeds United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Patterson là người đá phạt. | |
49” | PHẠT GÓC. Leeds United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dwight McNeil là người đá phạt. | |
46” | PHẠT GÓC. Leeds United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Pickford là người đá phạt. | |
46” | PHẠT GÓC. Leeds United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Pickford là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Leeds United 0, Everton 1 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Leeds United 0, Everton 1 | |
45+4” | PHẠT GÓC. Leeds United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitalii Mykolenko là người đá phạt. | |
43” | Attempt missed. Robin Koch (Leeds United) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Luis Sinisterra. | |
43” | PHẠT GÓC. Leeds United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Patterson là người đá phạt. | |
41” | PHẠM LỖI! Conor Coady (Everton) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Brenden Aaronson (Leeds bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | Tyler Adams (Leeds United) is shown the yellow card. | |
40” | CHẠM TAY! Marc Roca (Leeds United) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
36” | CHẠM TAY! Jack Harrison (Leeds United) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Pascal Struijk (Leeds bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
36” | PHẠM LỖI! Amadou Onana (Everton) phạm lỗi. | |
33” | Attempt missed. Tom Davies (Everton) right footed shot from outside the box misses to the left following a set piece situation. | |
32” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Vitalii Mykolenko (Everton) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
32” | Attempt blocked. Demarai Gray (Everton) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is blocked. | |
32” | THAY NGƯỜI. Leeds United. Jo thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo because of an injury ra nghỉ và Gelhardt là người thay thế. | |
31” | PHẠM LỖI! Robin Koch (Leeds United) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
27” | PHẠM LỖI! Rasmus Kristensen (Leeds United) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Demarai Gray bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | Attempt missed. Rodrigo (Leeds United) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Brenden Aaronson with a cross. | |
20” | THẺ PHẠT. Tom Davies bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
20” | PHẠM LỖI! Tom Davies (Everton) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Illan Meslier (Leeds bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>17'VÀOOOO!! (Everton) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Leeds United 0, Everton 1. Anthony Gordo. | ||
12” | ĐÁ PHẠT. Jack Harrison (Leeds bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Nathan Patterson (Everton) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Tyler Adams (Leeds bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Vitalii Mykolenko (Everton) phạm lỗi. | |
11” | PHẠM LỖI! Rasmus Kristensen (Leeds United) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Rodrigo (Leeds United) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Conor Coady bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠT GÓC. Leeds United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amadou Onana là người đá phạt. | |
6” | VIỆT VỊ. Jack Harrison rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Struijk (Leeds United. Pasca). | |
5” | VIỆT VỊ. Tom Davies rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mykolenko (Everton. Vitali). |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Leeds United vs Everton |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Leeds United vs Everton 02h00 31/08
Đội hình ra sân cặp đấu Leeds United vs Everton, 02h00 31/08, Elland Road Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Leeds United vs Everton |
||||
Leeds United | Everton | |||
Illan Meslier | 1 | 1 | Jordan Pickford | |
Pascal Struijk | 21 | 3 | Nathan Patterson | |
Diego Javier Llorente Rios | 14 | 30 | Conor Coady | |
Robin Koch | 5 | 2 | James Tarkowski | |
Rasmus Nissen Kristensen | 25 | 19 | Vitaliy Mykolenko | |
Marc Roca | 8 | 26 | Thomas Davies | |
Tyler Adams | 12 | 8 | Amadou Onana | |
Jack Harrison | 11 | 17 | Alex Iwobi | |
Brenden Aaronson | 7 | 7 | Dwight Mcneil | |
Luis Sinisterra | 23 | 11 | Demarai Gray | |
Rodrigo Moreno Machado,Rodri | 19 | 10 | Anthony Gordon | |
Đội hình dự bị |
||||
Sam Greenwood | 42 | 15 | Asmir Begovic | |
Mateusz Klich | 43 | 33 | Jose Salomon Rondon Gimenez | |
Cody Drameh | 37 | 64 | Reece Welch | |
Adam Forshaw | 4 | 23 | Seamus Coleman | |
Crysencio Summerville | 10 | 56 | Stanley Mills | |
Patrick Bamford | 9 | 5 | Michael Vincent Keane | |
Joe Gelhardt | 30 | 6 | Allan Marques Loureiro | |
Daniel James | 20 | 21 | Andre Filipe Tavares Gomes | |
Kristoffer Klaesson | 13 | 29 | Ruben Vinagre |
Tỷ lệ kèo Leeds United vs Everton 02h00 31/08
Tỷ lệ kèo Leeds United vs Everton, 02h00 31/08, Elland Road Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Leeds United vs Everton 02h00 31/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.42 | 0:0 | 2.00 | 8.33 | 2 1/2 | 0.06 | 8.90 | 1.13 | 19.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.51 | 0:0 | 1.69 | 16.66 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Leeds United vs Everton 02h00 31/08
Kết quả đối đầu Leeds United vs Everton, 02h00 31/08, Elland Road Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Leeds United , phong độ gần đây của Everton chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Leeds United
Phong độ gần nhất Everton
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
34 | 56 | 77 |
2 |
Liverpool
|
33 | 43 | 74 |
3 |
Manchester City
|
32 | 44 | 73 |
4 |
Aston Villa
|
34 | 21 | 66 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
32 | 16 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
32 | 17 | 50 |
7 |
Manchester United
|
32 | -1 | 50 |
8 |
West Ham United
|
34 | -9 | 48 |
9 |
Chelsea
|
32 | 4 | 47 |
10 |
Brighton Hove Albion
|
32 | 2 | 44 |
11 |
Wolves
|
33 | -7 | 43 |
12 |
Fulham
|
34 | -4 | 42 |
13 |
AFC Bournemouth
|
33 | -12 | 42 |
14 |
Crystal Palace
|
33 | -14 | 36 |
15 |
Brentford
|
34 | -7 | 35 |
16 |
Everton
|
33 | -14 | 30 |
17 |
Nottingham Forest
|
34 | -18 | 26 |
18 |
Luton Town
|
34 | -28 | 25 |
19 |
Burnley
|
34 | -32 | 23 |
20 |
Sheffield United
|
33 | -57 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Wolves
Bournemouth AFC
|
1.12
-0
0.83
|
0.94
2 3/4
0.98
|
2.72
3.55
2.51
|
02:00
|
Crystal Palace
Newcastle United
|
0.99
+1/4
0.95
|
0.93
3
0.99
|
2.95
3.75
2.26
|
02:00
|
Everton
Liverpool
|
1.04
+1 1/4
0.90
|
0.90
3
1.02
|
7.40
4.90
1.41
|
02:00
|
Manchester United
Sheffield United
|
0.91
-1 1/2
1.03
|
0.98
3 1/2
0.94
|
1.34
5.70
8.00
|
00:00
|
Lorient
PSG
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.93
3 1/4
0.97
|
6.50
5.00
1.43
|
02:00
|
Marseille
Nice
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.36
3.20
3.20
|
02:00
|
Monaco
Lille
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.44
3.60
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jordan (nữ) U20
Lebanon (nữ) U20
|
1.06
-0
0.78
|
0.83
2 3/4
0.99
|
115.00
7.70
1.02
|
01:45
|
Coventry City
Hull City
|
0.89
-0
1.03
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.44
3.45
2.62
|
23:45
|
FC Twente Enschede
Almere City FC
|
1.01
-1 3/4
0.91
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.25
5.90
13.00
|
02:00
|
AFC Ajax
Excelsior SBV
|
1.01
-1 3/4
0.91
|
0.86
3 1/2
1.04
|
1.32
6.00
8.20
|
00:00
|
IFK Goteborg
Hacken
|
0.79
-0
1.14
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.42
3.65
2.76
|
00:00
|
AIK Solna
IFK Varnamo
|
1.04
-1
0.88
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.59
3.95
5.90
|
00:00
|
Brommapojkarna
IK Sirius FK
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.25
3.70
2.99
|
00:30
|
Stade Nyonnais
Vaduz
|
0.94
-0
0.94
|
0.96
3
0.90
|
2.43
3.35
2.43
|
05:00
|
Huachipato
The Strongest
|
1.00
-1
0.90
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.58
4.15
4.85
|
05:00
|
Nacional Montevideo
Deportivo Tachira
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.34
4.80
7.60
|
05:00
|
Botafogo RJ
Universitario De Deportes
|
0.96
-1 1/4
0.94
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.39
4.45
7.40
|
07:00
|
Libertad
River Plate
|
0.86
+1/4
1.04
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.92
3.30
2.29
|
07:30
|
Independiente Jose Teran
Palmeiras
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.97
2 1/4
0.91
|
2.33
3.15
2.99
|
07:30
|
Bolivar
Flamengo
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.97
3.60
3.40
|
02:00
|
Atalanta
Fiorentina
|
0.88
-1/2
1.04
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.88
3.60
4.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
Lokomotiv Moscow
|
1.07
+1/2
0.85
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.07
2.95
3.90
|
00:30
|
Zenit St. Petersburg
Rubin Kazan
|
0.92
-1 1/4
1.00
|
0.99
2 1/2
0.91
|
1.37
4.50
8.00
|
00:30
|
FC Krasnodar
Baltika Kaliningrad
|
0.99
-3/4
0.93
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.74
3.60
4.40
|
01:30
|
Anderlecht
Cercle Brugge
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.94
3.75
3.35
|
01:30
|
Club Brugge
Racing Genk
|
1.02
-3/4
0.90
|
1.05
2 3/4
0.85
|
1.78
3.75
4.00
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
Porto B
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.06
2 3/4
0.82
|
1.71
3.70
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Farul Constanta
Rapid Bucuresti
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.89
2
0.99
|
2.17
3.05
3.20
|
01:45
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
FC Steaua Bucuresti
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.97
3.25
2.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Znicz Pruszkow
Arka Gdynia
|
0.90
+1/2
1.00
|
0.85
1 1/2
1.03
|
4.10
2.82
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wisla Plock
Miedz Legnica
|
0.86
-0
1.04
|
0.94
1 3/4
0.94
|
2.60
2.74
2.86
|
01:30
|
Lechia Gdansk
Polonia Warszawa
|
0.96
-1
0.94
|
0.97
2 3/4
0.91
|
1.52
4.00
5.20
|
00:00
|
Saarbrucken
Rot-Weiss Essen
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.96
3
0.94
|
1.70
4.00
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Mioveni
FC Unirea 2004 Slobozia
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.90
1 1/4
0.92
|
2.51
2.32
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CS Petrocub
CSF Baliti
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.33
4.00
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zimbru Chisinau
Sheriff Tiraspol
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.00
1 1/2
0.80
|
5.00
2.87
1.83
|
03:30
|
Real Cartagena
Atletico Huila
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.82
3.40
3.65
|
04:00
|
Jaguares de Cordoba
Llaneros FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.02
3.10
3.30
|
07:00
|
Leones
Deportivo Pereira
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.73
2 1/4
1.09
|
3.30
3.25
1.94
|
07:30
|
Independiente Santa Fe
Cortulua
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.23
5.10
9.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East End Lions
Wilberforce Strikers
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
2
0.80
|
1.80
3.00
4.50
|
01:45
|
Chorley FC
Curzon Ashton FC
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.76
3.50
3.70
|
00:00
|
TJ Spartak Myjava
Sokol Dolna Zdana
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.94
3.45
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ludogorets Razgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.79
-1 1/4
1.05
|
0.95
4
0.87
|
1.01
8.30
100.00
|
02:45
|
CR Belouizdad
USM Alger
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.83
2
0.99
|
2.09
3.05
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KF Tirana
KS Perparimi Kukesi
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.86
2 1/4
0.94
|
1.08
7.20
17.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vllaznia Shkoder
Egnatia
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.82
1 1/2
0.97
|
2.20
2.87
3.40
|
01:00
|
Solihull Moors
Halifax Town
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.32
3.10
2.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Qarabag
FC Neftci Baku
|
0.90
-1
0.90
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.14
7.50
12.00
|
03:00
|
9 de Octubre
Chacaritas SC
|
1.08
-3/4
0.76
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.83
3.10
3.55
|
07:00
|
Leones del Norte
San Antonio(ECU)
|
0.76
-1/2
0.96
|
0.76
2 1/4
0.96
|
1.75
3.25
3.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SJK Seinajoen
HJK Helsinki
|
1.03
+1/2
0.89
|
0.85
3
1.05
|
2.03
3.45
3.35
|
02:15
|
KA Asvellir
KR Reykjavik
|
0.80
+5 1/2
1.00
|
0.80
6 1/2
1.00
|
26.00
17.00
1.02
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
HK Kopavogs
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.83
3 1/2
0.97
|
2.48
3.70
2.19
|
02:15
|
Valur Reykjavik
Hafnarfjordur
|
0.77
-3/4
1.03
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.61
4.00
4.10
|
02:15
|
FC Arbaer
Fram Reykjavik
|
|
|
19.00
15.00
1.04
|
03:00
|
Augnablik Kopavogur
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
+3 3/4
0.85
|
0.83
4 3/4
0.98
|
29.00
17.00
1.04
|
01:00
|
Jeunesse Esch
Swift Hesperange
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.98
3 1/4
0.83
|
3.60
4.00
1.70
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.60
3.75
2.25
|
01:00
|
Yellow Boys Weiler-La-Tour
UNA Strassen
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
8.50
5.50
1.22
|
01:00
|
Hostert
US Mondorf-les-Bains
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
4.00
4.00
1.62
|
01:30
|
Club Atletico Acassuso
Sacachispas
|
0.69
-3/4
1.07
|
1.06
2 1/2
0.70
|
1.39
4.50
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Raanana Roei U19
Hapoel Hadera U19
|
0.52
+1/4
1.31
|
0.95
1 1/2
0.81
|
36.00
4.35
1.12
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Bnei Sakhnin U19
Ashdod MS U19
|
1.01
-1/2
0.75
|
1.05
6
0.71
|
4.45
2.83
1.75
|
05:00
|
Danubio FC
Atletico Paranaense
|
1.07
+1/4
0.83
|
1.04
2 1/4
0.84
|
3.35
3.15
2.17
|
05:00
|
Coquimbo Unido
Racing Club
|
0.93
+1/2
0.97
|
1.05
2 1/2
0.83
|
3.60
3.40
1.97
|
07:00
|
Bragantino
Sportivo Luqueno
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.37
4.75
7.10
|
07:30
|
Real Tomayapo
Belgrano
|
1.02
+3/4
0.88
|
0.85
2 1/4
1.03
|
4.95
3.65
1.66
|
09:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Sportivo Ameliano
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.93
|
2.93
3.15
2.36
|
22:30
|
FC Suduroy
TB/FCS/Royn
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.60
3.80
2.10
|
22:30
|
B71 Sandur
AB Argir
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.87
3 1/4
0.92
|
1.90
4.50
2.62
|
22:30
|
Giza Hoyvik
Vikingur Gotu
|
0.90
+5
0.90
|
0.85
5 1/2
0.95
|
41.00
23.00
1.02
|
23:30
|
KI Klaksvik
HB Torshavn
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.80
4.00
3.25
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Karmiotissa Polemidion
Othellos Athienou
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.89
9 1/4
0.97
|
24.00
6.60
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AEL Limassol
Nea Salamis
|
1.08
-0
0.80
|
0.83
3
1.03
|
1.54
3.65
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Confluense Queens (W)
Nasarawa Amazons (W)
|
1.37
-1/4
0.55
|
0.92
1/2
0.87
|
3.20
1.72
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ZFK TSC (w)
Vojvodina (w)
|
0.72
-0
1.07
|
1.07
2
0.72
|
1.28
4.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.82
+1 1/2
0.97
|
0.90
3 1/2
0.90
|
21.00
10.00
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
SSV 80 Gardelegen
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.85
3 1/2
0.95
|
4.00
4.00
1.72
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Arabi SC
Al Markhiya
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
3 1/2
0.96
|
2.19
2.70
3.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Rayyan
Al-Ahli Doha
|
1.12
-1 1/4
0.77
|
0.85
4 1/4
1.01
|
1.45
3.80
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Wakra
Al-Garrafa
|
1.04
+1/4
0.84
|
1.02
3
0.84
|
9.10
4.75
1.28
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Muaidar SC
Qatar SC
|
0.87
-0
1.01
|
0.85
6 3/4
1.01
|
6.40
3.75
1.48
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al Shamal
Al-Sadd
|
0.83
+1 3/4
1.05
|
0.98
4 1/4
0.88
|
100.00
10.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Umm Salal
Al Duhail
|
0.88
-0
1.00
|
0.93
1 3/4
0.93
|
2.64
2.74
2.81
|
00:10
|
LPS Helsinki
EPS Espoo B
|
0.98
-2
0.83
|
0.95
4 3/4
0.85
|
1.29
6.00
7.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Jaro
KaPa
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.87
3 1/2
1.01
|
1.01
10.00
100.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
KTP Kotka
SJK Akatemia
|
0.79
-1/4
1.12
|
0.99
5 3/4
0.89
|
1.04
8.30
55.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PK-35 Vantaa
TPS Turku
|
0.76
+1/4
1.16
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.50
2.35
2.58
|
1 - 2
Trực tiếp
|
JaPS
SalPa
|
0.93
-0
0.97
|
1.02
4 1/2
0.86
|
7.60
3.75
1.43
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MP MIKELI
JIPPO
|
0.99
-0
0.91
|
1.14
3 1/4
0.75
|
3.15
2.22
3.00
|
07:15
|
Columbus Crew
Monterrey
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.36
3.40
2.75
|
06:15
|
Olancho FC
CD Vida
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.25
5.00
9.00
|
08:30
|
Lobos UPNFM
CD Olimpia
|
0.90
+1
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
4.50
4.20
1.53
|
01:00
|
ND Gorica
ND Beltinci
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.96
3.10
3.45
|
02:00
|
Larne Reserves
Linfield Reserves
|
1.05
+1 1/2
0.75
|
1.00
4 1/4
0.80
|
6.50
5.00
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jabalain
Al Najma(KSA)
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.08
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Qadasiya
|
0.87
+3/4
0.97
|
0.79
3
1.03
|
2.13
3.25
2.90
|
00:45
|
AL-Rbeea Jeddah
Al Qaisoma
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.00
3.20
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Internacional Podgorica
OSK Igalo
|
1.05
-0
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.91
3.30
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bokelj Kotor
KOM Podgorica
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.10
1 1/4
0.70
|
1.61
2.62
12.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Podgorica
FK Grbalj Radanovici
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.72
3 1/2
1.07
|
1.11
6.50
29.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Otrant
Lovcen Cetinje
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.70
5 3/4
1.10
|
1.00
51.00
201.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FK Berane
FK Iskra Danilovgrad
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.90
2 3/4
0.90
|
51.00
21.00
1.02
|
02:00
|
Europa Point
St Joseph's FC
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.50
5.75
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gbohloesu
Gomido FC
|
0.82
-0
0.97
|
1.02
1 1/2
0.77
|
1.18
4.75
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
APLG Gdansk (w)
WKS Slask Wroclaw (w)
|
1.20
-1/4
0.67
|
1.12
2
0.71
|
9.10
3.25
1.42
|
00:00
|
Bayern Munchen (Youth)
TSV Buchbach
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.87
3
0.95
|
1.43
4.20
5.20
|
00:00
|
Hamburger SV (Youth)
Oldenburg
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.02
3
0.80
|
2.88
3.35
2.11
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
Phonix Lubeck
|
0.69
+1
1.17
|
1.12
3
0.71
|
4.10
3.60
1.65
|
23:30
|
SG Austria Klagenfurt
Red Bull Salzburg
|
0.97
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
1.02
|
8.00
5.30
1.32
|
23:30
|
TSV Hartberg
LASK Linz
|
1.03
+1/4
0.89
|
1.05
2 1/2
0.85
|
3.20
3.35
2.14
|
01:30
|
Rapid Wien
Sturm Graz
|
1.16
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.86
3.30
2.34
|
01:30
|
Inter Club Escaldes
FC Pas de la Casa
|
0.95
-2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.20
6.50
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev U19
Levadia Tallinn U19
|
0.97
-3/4
0.82
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.72
3.60
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Antigua GFC Reserves
Deportivo Mixco Reserves
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.82
2 1/2
0.97
|
1.90
3.60
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Honka Espoo
EBK
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.08
3.40
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
P-Iirot
HJS Akatemia
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.02
3 1/2
0.78
|
4.50
3.65
1.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TPV Tampere
FC Ilves-Kissat
|
0.86
-3/4
0.94
|
0.98
4
0.82
|
1.69
4.05
3.55
|
01:00
|
Nyiregyhaza
Ferencvarosi TC
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.87
2 3/4
0.89
|
6.10
4.45
1.36
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.03
3 1/4
0.78
|
1.50
4.33
4.50
|
01:00
|
America MG Youth
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.55
3.40
2.30
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Bahia (Youth)
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.05
3.60
2.88
|
01:00
|
Ceara Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.93
3
0.88
|
3.30
3.75
1.83
|
01:30
|
Goias (Youth)
Sao Paulo (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.63
3.40
2.30
|
02:00
|
Cruzeiro (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.75
3.75
3.60
|
03:00
|
Santos (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.75
3.75
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD FC Cuervos Blancos
Delfines UGM
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.87
3.40
2.25
|
03:30
|
FC Carlos Stein
Molinos El Pirata
|
1.03
-0
0.78
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.75
3.20
2.38
|
07:00
|
EM Deportivo Binacional
Inti Gas Deportes
|
0.91
-1
0.81
|
0.86
2 3/4
0.86
|
1.49
3.85
4.55
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Chattanooga
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.97
3 1/4
0.85
|
2.91
3.75
1.97
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Netanya
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.23
3.10
2.89
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Elverum
Ham-Kam
|
0.88
+1 3/4
0.96
|
0.95
6
0.87
|
38.00
6.90
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pors Grenland
Odd Grenland
|
0.86
+1 3/4
0.98
|
0.94
3
0.88
|
9.40
4.80
1.24
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ullensaker/Kisa IL
Rosenborg
|
0.80
+1 1/2
1.04
|
0.94
5 1/4
0.88
|
100.00
8.30
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Egersunds IK
|
1.02
+1/4
0.82
|
0.92
2 1/4
0.90
|
3.10
3.25
2.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rade
Moss
|
0.95
+1
0.90
|
0.92
3 1/4
0.92
|
19.00
7.50
1.12
|
0 - 1
Trực tiếp
|
IF Floya
Tromso IL
|
0.99
+1 3/4
0.85
|
0.96
3 3/4
0.86
|
75.00
7.50
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Frigg
KFUM Oslo
|
1.03
+1
0.81
|
0.91
3 3/4
0.91
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fram Larvik
FK Arendal
|
|
|
4.75
4.75
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
froya
Sogndal
|
1.03
+2
0.81
|
0.83
2 3/4
0.99
|
20.00
5.30
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Levanger FK
|
0.77
-0
1.07
|
0.81
2
1.01
|
2.35
3.00
2.76
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stord IL
Lysekloster
|
1.01
+1
0.83
|
0.92
3 1/2
0.90
|
18.00
5.80
1.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Junkeren
Bodo Glimt
|
1.01
+1 1/2
0.83
|
0.97
3 3/4
0.85
|
44.00
6.90
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Strindheim IL
Molde
|
1.00
+1 3/4
0.84
|
1.01
3
0.81
|
12.00
5.00
1.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Stabaek
|
0.94
+3/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.89
|
14.00
5.30
1.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kjelsas
Kongsvinger
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.97
2 3/4
0.85
|
5.70
3.35
1.54
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mandalskameratene
Bryne
|
0.85
+1
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
18.00
5.60
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Mjondalen IF
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.91
2 1/4
0.91
|
3.40
3.30
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Traff
Kristiansund BK
|
0.97
+1 1/2
0.87
|
0.94
4
0.88
|
3.35
3.50
1.87
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Melhus
Ranheim IL
|
0.99
+2 1/4
0.85
|
1.03
5
0.79
|
100.00
8.30
1.01
|
00:00
|
Jerv
Stromsgodset
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
1.11
3 1/2
0.70
|
9.60
5.60
1.20
|
00:05
|
Strommen
Lillestrom
|
0.87
+2
0.93
|
1.07
3 1/2
0.73
|
11.00
6.50
1.14
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Levante Las Planas (w)
Barcelona (w)
|
0.82
+4
0.94
|
0.79
4 1/2
0.97
|
10.00
5.50
1.25
|
01:00
|
Rampla Juniors FC
Defensor Sporting Montevideo
|
0.93
+3/4
0.91
|
0.95
2 1/2
0.87
|
4.20
3.50
1.67
|
00:30
|
Trabzonspor
Karagumruk
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.89
2 1/4
1.01
|
1.74
3.55
4.50
|
23:30
|
Lille (w)
Bordeaux (w)
|
0.98
-3/4
0.78
|
1.01
2 3/4
0.75
|
1.75
3.50
3.80
|
23:30
|
Lyon (w)
Guingamp (w)
|
1.25
-3
0.56
|
0.79
3 3/4
0.97
|
1.16
8.00
12.00
|
23:30
|
Montpellier (w)
RC Saint Etienne (w)
|
0.47
-3/4
1.40
|
0.55
2 3/4
1.26
|
1.54
4.15
4.45
|
23:30
|
Paris Saint Germain (w)
Paris FC (w)
|
1.08
-1/2
0.68
|
0.98
3
0.78
|
2.08
3.50
2.82
|
23:30
|
Dijon w
Reims (w)
|
0.52
+1/2
1.31
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.66
3.20
2.31
|
23:30
|
Le Havre (w)
Fleury 91 (w)
|
1.26
+1/2
0.55
|
0.95
2 3/4
0.81
|
4.75
3.80
1.55
|
23:30
|
Aris Thessaloniki
Olympiakos Piraeus
|
0.99
+1 1/4
0.91
|
0.98
3
0.90
|
6.90
4.75
1.39
|
00:30
|
AEK Athens
Panathinaikos
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.77
3.80
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Metallurg Lipetsk
Chelyabinsk
|
1.05
-0
0.75
|
1.17
2 1/2
0.65
|
5.40
1.44
4.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
Shinnik Yaroslavl
|
0.52
-0
1.56
|
1.14
2 1/2
0.73
|
3.50
1.57
5.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sokol
Yenisey Krasnoyarsk
|
1.49
-1/4
0.55
|
0.84
2 1/2
1.02
|
101.00
8.60
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Avangard
FK Kaluga
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.81
2 3/4
0.99
|
21.00
8.80
1.04
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Chayka K-SR
FC Ufa
|
0.76
-0
1.08
|
0.85
2
0.97
|
1.26
4.25
10.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khimki
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.93
1 1/2
0.93
|
1.73
2.92
5.60
|
23:30
|
FK Makhachkala
Arsenal Tula
|
0.98
-0
0.88
|
0.97
1 3/4
0.87
|
2.74
2.70
2.60
|
08:00
|
Deportivo Ocotal
HYH Export Sebaco FC
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TransINVEST Vilnius
Hegelmann Litauen
|
1.42
-0
0.54
|
0.91
2 1/2
0.91
|
28.00
4.35
1.17
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kauno Zalgiris
Banga Gargzdai
|
0.90
-1
0.90
|
0.97
4
0.82
|
5.00
5.00
1.50
|
00:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Alytis Alytus Dainava
|
0.76
-1 1/2
1.08
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.21
5.40
9.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CSU Universitatea de Vest Timisoara
Unirea Jimbolia
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.01
26.00
41.00
|
03:00
|
AD Grecia
AD Guanacasteca
|
0.87
-0
0.97
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.40
3.25
2.53
|
03:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.95
2 1/2
0.81
|
3.25
3.25
1.99
|
03:00
|
Sporting San Jose
Alajuelense
|
0.91
+1/2
0.85
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.50
3.40
1.85
|
03:00
|
Municipal Liberia
AD San Carlos
|
0.84
-0
1.00
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.34
3.35
2.54
|
03:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.41
4.35
5.70
|
03:00
|
Perez Zeledon
Herediano
|
0.94
+1/2
0.82
|
0.86
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.82
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sampaio Correa
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.78
|
2.16
3.10
3.00
|
00:00
|
Pyramids FC
NBE SC
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.03
|
1.38
4.30
6.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bamboutos de
APEJES Academy
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.05
1 3/4
0.75
|
9.00
3.50
1.44
|
01:45
|
Maidstone United
Aveley
|
0.88
-1/2
0.96
|
1.09
2 1/2
0.73
|
1.88
3.25
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
Posusje
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
1.06
2
0.76
|
1.30
3.65
13.00
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Weston Workers FC
|
0.96
+1 1/4
0.80
|
0.84
3 1/4
0.92
|
5.25
4.75
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Viktoria Plzen
Tescoma Zlin
|
0.84
-1 1/4
1.06
|
0.82
3
1.06
|
1.04
7.90
66.00
|
01:45
|
Wolves (w)
Derby County (w)
|
1.01
-2
0.71
|
1.01
3 3/4
0.71
|
1.19
5.50
7.50
|
01:00
|
CF Com Vida SAF
Sao Gabriel RS
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.40
3.75
7.00
|
05:00
|
Veranopolis RS
Esportivo RS
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.00
2.63
|
05:00
|
Monsoon FC
CE Lajeadense
|
1.08
-1
0.73
|
1.00
2
0.80
|
1.57
3.40
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NEC FC Bugolobi
BUL FC
|
0.90
-0
0.90
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.75
2.62
2.75
|
2 - 0
Trực tiếp
|
San Martin Burzaco Reserves
Villa Dalmine Reserves
|
0.72
-1/4
1.07
|
1.07
3 1/4
0.72
|
1.02
19.00
51.00
|