Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 09/06/2024 03:41

Kết quả Le Havre (nữ) vs Dijon w 22h00 12/08

Giao hữu câu lạc bộ

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Le Havre (nữ) vs Dijon w 22h00 12/08

Trận đấu Le Havre (nữ) vs Dijon w, 22h00 12/08, , Giao hữu câu lạc bộ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Le Havre (nữ) vs Dijon w mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Le Havre (nữ) vs Dijon w, 22h00 12/08, , Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Le Havre (nữ) vs Dijon w

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      1' 0-1     

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Le Havre (nữ) vs Dijon w

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Le Havre (nữ) vs Dijon w 22h00 12/08

Đội hình ra sân cặp đấu Le Havre (nữ) vs Dijon w, 22h00 12/08, , Giao hữu câu lạc bộ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Le Havre (nữ) vs Dijon w

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Le Havre (nữ) vs Dijon w 22h00 12/08

Tỷ lệ kèo Le Havre (nữ) vs Dijon w, 22h00 12/08, , Giao hữu câu lạc bộ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Le Havre (nữ) vs Dijon w 22h00 12/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu Le Havre (nữ) vs Dijon w 22h00 12/08

Kết quả đối đầu Le Havre (nữ) vs Dijon w, 22h00 12/08, , Giao hữu câu lạc bộ gần đây nhất. Phong độ gần đây của Le Havre (nữ) , phong độ gần đây của Dijon w chi tiết nhất.

Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
13:00
Brisbane Roar (Youth) Brisbane Roar (Youth)
Redlands United FC Redlands United FC
0.94
+1/4
0.82
0.83
3 1/4
0.93
2.94
3.65
1.97
Back to top
Back to top