© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Landvetter IS vs Husqvarna 18h00 13/04
Tường thuật trực tiếp Landvetter IS vs Husqvarna 18h00 13/04
Trận đấu Landvetter IS vs Husqvarna, 18h00 13/04, , Sweden Div 3 Mellersta được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Landvetter IS vs Husqvarna mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Landvetter IS vs Husqvarna, 18h00 13/04, , Sweden Div 3 Mellersta sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Landvetter IS vs Husqvarna
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Landegren P. | 1' | |||
5' | 0-1 | Erik Johansson | ||
Ahmed Hussain | 1-1 | 13' | ||
85' | 1-2 | Victor Rotviker | ||
Efe Yildirim | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Landvetter IS vs Husqvarna |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Landvetter IS vs Husqvarna 18h00 13/04
Đội hình ra sân cặp đấu Landvetter IS vs Husqvarna, 18h00 13/04, , Sweden Div 3 Mellersta sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Landvetter IS vs Husqvarna |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Landvetter IS vs Husqvarna 18h00 13/04
Tỷ lệ kèo Landvetter IS vs Husqvarna, 18h00 13/04, , Sweden Div 3 Mellersta theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Landvetter IS vs Husqvarna 18h00 13/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.78 | 0:0 | 1.03 | 0.83 | 3 | 0.98 | 2.25 | 3.60 | 2.55 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 0:0 | 1.00 | 0.95 | 1 1/4 | 0.85 |
Thành tích đối đầu Landvetter IS vs Husqvarna 18h00 13/04
Kết quả đối đầu Landvetter IS vs Husqvarna, 18h00 13/04, , Sweden Div 3 Mellersta gần đây nhất. Phong độ gần đây của Landvetter IS , phong độ gần đây của Husqvarna chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Landvetter IS
Phong độ gần nhất Husqvarna
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.31
3.70
2.90
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
1.07
-0
0.85
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.81
3.10
2.50
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.71
3.40
2.40
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.78
-1 1/4
1.00
|
0.76
3
1.02
|
1.29
5.00
6.90
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.89
3
1.01
|
4.05
4.00
1.72
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.98
-1 1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.40
4.35
7.60
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.89
3.35
2.29
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
1.05
-1/2
0.83
|
0.79
2 1/4
1.07
|
2.05
3.35
3.40
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.81
-1/2
1.07
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.81
3.90
3.65
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.84
3.25
2.27
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.76
|
1.04
2
0.86
|
2.83
2.98
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
15:00
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
1.02
+1/4
0.82
|
0.88
2 3/4
0.94
|
2.79
3.45
2.12
|
15:00
|
Persita Tangerang
Bali United
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.76
3 1/4
1.06
|
2.19
3.65
2.57
|
15:00
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.95
3
0.87
|
1.96
3.50
3.10
|
15:00
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.97
3.75
2.90
|
15:00
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
3 1/2
1.04
|
1.96
3.90
2.84
|
15:00
|
Madura United
Arema Malang
|
0.97
-1
0.87
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.58
3.95
4.35
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
2
0.78
|
2.00
2.94
3.50
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.88
-1
0.96
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.49
3.75
5.60
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.54
3.60
4.95
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.77
2
1.05
|
1.57
3.45
5.00
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
1.17
-1
0.71
|
0.91
3 3/4
0.93
|
1.63
4.55
3.30
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.95
+1/2
0.91
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.99
4.20
1.90
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
1.01
+1
0.85
|
0.75
3 1/2
1.09
|
4.55
4.70
1.50
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.93
+1/4
0.93
|
0.73
3 3/4
1.12
|
2.59
4.25
2.09
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.86
-1
1.00
|
0.74
3 1/2
1.11
|
1.51
4.70
4.45
|
16:15
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.72
+1
1.13
|
0.90
2 1/2
0.92
|
4.40
3.60
1.61
|
16:30
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
0.90
+1/4
0.84
|
0.64
3
1.11
|
2.94
3.65
2.00
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
|
|
2.20
3.75
2.63
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.75
3.50
2.31
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.92
2
0.90
|
2.75
2.94
2.38
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.80
1 3/4
1.02
|
2.29
2.83
3.05
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.73
+1 3/4
0.99
|
0.91
3
0.81
|
7.80
5.00
1.22
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.85
-1 1/4
0.99
|
0.99
3
0.83
|
1.33
4.55
6.50
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.95
2 3/4
0.87
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.92
-1 1/4
0.90
|
0.82
3
0.98
|
1.36
4.40
6.40
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
|
|
2.00
3.30
3.20
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.66
3.55
4.75
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.07
+1/4
0.81
|
0.80
2
1.06
|
3.35
3.10
2.07
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.84
-1 1/4
1.04
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.34
4.60
7.80
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.96
2 3/4
0.86
|
3.40
3.50
1.85
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.82
2 1/4
1.08
|
3.20
3.30
2.16
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
15:30
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
1.13
-2 3/4
0.72
|
1.01
4
0.81
|
1.10
8.30
11.00
|
16:30
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.79
3 1/2
1.03
|
1.45
4.30
5.10
|
16:30
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.89
+1/2
0.95
|
0.88
3
0.94
|
3.10
3.50
1.95
|
16:30
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.98
-2 3/4
0.80
|
0.89
4
0.89
|
1.08
8.50
13.00
|
16:30
|
Bentleigh greens
Upfield SC
|
0.95
-3
0.85
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.13
8.00
13.00
|
16:30
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
1.20
-3
0.61
|
0.79
4
0.99
|
1.08
8.50
13.00
|
16:30
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.89
+1 1/2
0.95
|
0.83
3 1/2
0.99
|
6.10
4.75
1.34
|
16:30
|
Altona Magic
Northcote City
|
1.20
-1 3/4
0.61
|
0.66
3 1/2
1.13
|
1.36
5.00
5.40
|
16:30
|
Hume City
Brunswick City
|
0.99
-2
0.79
|
0.79
3 1/2
0.99
|
1.21
5.80
7.90
|
17:00
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.72
+2
1.06
|
0.88
4
0.90
|
7.50
6.10
1.21
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.86
-3/4
1.02
|
0.76
2 1/4
1.11
|
1.68
3.50
4.15
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.01
+1 1/4
0.87
|
0.87
3
0.99
|
6.10
4.55
1.40
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.92
3 1/4
0.90
|
4.50
3.90
1.56
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|