Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Chủ nhật, 09/06/2024 06:35

Kết quả Kvik Halden vs Vard Haugesund 18h00 18/06

Norway 2.Liga

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Kvik Halden vs Vard Haugesund 18h00 18/06

Trận đấu Kvik Halden vs Vard Haugesund, 18h00 18/06, , Norway 2.Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kvik Halden vs Vard Haugesund mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Kvik Halden vs Vard Haugesund, 18h00 18/06, , Norway 2.Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Kvik Halden vs Vard Haugesund

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Fabian Ness    1-0  4'    
   Uranik Seferi    2-0  76'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Kvik Halden vs Vard Haugesund

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Kvik Halden vs Vard Haugesund 18h00 18/06

Đội hình ra sân cặp đấu Kvik Halden vs Vard Haugesund, 18h00 18/06, , Norway 2.Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Kvik Halden vs Vard Haugesund

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Kvik Halden vs Vard Haugesund 18h00 18/06

Tỷ lệ kèo Kvik Halden vs Vard Haugesund, 18h00 18/06, , Norway 2.Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kvik Halden vs Vard Haugesund 18h00 18/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.57 0:0 1.36 3.57 2 1/2 0.16 1.01 8.10 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.57 0:0 1.36 5.88 1 1/2 0.07
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
13:00
Brisbane Roar (Youth) Brisbane Roar (Youth)
Redlands United FC Redlands United FC
0.94
+1/4
0.82
0.83
3 1/4
0.93
2.94
3.65
1.97
Back to top
Back to top