© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 28/09
Tường thuật trực tiếp Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 28/09
Trận đấu Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 28/09, Kunshan Stadium, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 28/09, Kunshan Stadium, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
10' | 0-1 | Zhu Jiaxuan | ||
Yi Liu | 22' | |||
25' | Lin Ting Xuan | |||
Mingjian Zhao | 1-1 | 26' | ||
Hildeberto Jose Morgado Pereira | 27' | |||
Nemanja Covic | 2-1 | 33' | ||
46' | Zhang Jingyang↑Lin Ting Xuan↓ | |||
46' | Yang Guoyuan↑Zhu Jiaxuan↓ | |||
Pedro Delgado↑Nemanja Covic↓ | 61' | |||
Che Shiwei↑Yi Liu↓ | 61' | |||
Xu Junmin↑Ruan Yang↓ | 62' | |||
66' | Fan Bojian↑Bu Xin↓ | |||
78' | Li Boyang↑Runtong Song↓ | |||
Gong Chunjie↑Fu Huan↓ | 82' | |||
83' | Liang Peiwen↑Li Zhongting↓ | |||
Boyuan Feng | 3-1 | 86' | ||
Hildeberto Jose Morgado Pereira | 4-1 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 28/09
Đội hình ra sân cặp đấu Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 28/09, Kunshan Stadium, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring |
||||
Kunshan FC | Heilongjiang Lava Spring | |||
Peng Peng | 13 | 13 | Zhang Luhao | |
Fu Huan | 38 | 21 | Bu Xin | |
Sun GuoLiang | 6 | 4 | Zhao Chengle | |
Yu Rui | 15 | 5 | Li Zhongting | |
Mingjian Zhao | 28 | 22 | Zhu Jiaxuan | |
Hildeberto Jose Morgado Pereira | 14 | 19 | Wang Jinpeng | |
Yi Liu | 26 | 25 | Cao Kang | |
Zhang Yudong | 20 | 9 | Lei Yong Chi | |
Ruan Yang | 10 | 24 | Lin Ting Xuan | |
Boyuan Feng | 19 | 37 | Runtong Song | |
Nemanja Covic | 7 | 26 | Chen Liming | |
Đội hình dự bị |
||||
ahap Aniwar | 17 | 45 | Elqer Abdushukur | |
Che Shiwei | 37 | 27 | Chen Chang | |
Pedro Delgado | 44 | 7 | Evans Etti | |
Gong Chunjie | 35 | 18 | Fan Bojian | |
Gong Qiule | 18 | 17 | Fu Jie | |
Liao Jintao | 36 | 42 | Liang Peiwen | |
Lin Xiang | 1 | 3 | Li Boyang | |
Liu Boyang | 8 | 8 | Liu Jianye | |
Wang Jiajie | 21 | 20 | Shi Ming | |
Wang Xijie | 2 | 6 | Yang Guoyuan | |
Wu Yufan | 11 | 10 | Zhang Jingyang | |
Xu Junmin | 29 |
Tỷ lệ kèo Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 28/09
Tỷ lệ kèo Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 28/09, Kunshan Stadium, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 28/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.30 | 0:0 | 2.17 | 3.70 | 5 1/2 | 0.15 | 1.05 | 6.20 | 149.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
3.12 | 0:1/4 | 0.16 | 11.11 | 3 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 28/09
Kết quả đối đầu Kunshan FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 28/09, Kunshan Stadium, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Kunshan FC , phong độ gần đây của Heilongjiang Lava Spring chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Kunshan FC
Phong độ gần nhất Heilongjiang Lava Spring
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Arsenal
Chelsea
|
1.00
-1 1/4
0.94
|
0.91
3
1.01
|
1.47
4.90
6.10
|
22:30
|
Kuwait U23
Malaysia U23
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.80
3.25
2.19
|
22:30
|
Uzbekistan U23
Vietnam U23
|
0.88
-3/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.75
|
01:00
|
Al Hilal
Al Ain
|
1.06
-2
0.84
|
0.87
3 3/4
1.01
|
1.24
6.20
8.90
|
22:59
|
Al-Nahda Muscat
Al-Ahed
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.04
2
0.78
|
2.03
2.96
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ghomhoreyet Shebin
Dekernes
|
1.28
-0
0.58
|
0.89
2 1/2
0.91
|
4.70
1.68
3.20
|
02:00
|
Leicester City
Southampton
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.84
3 1/4
1.06
|
2.05
3.75
3.05
|
00:30
|
Bellinzona
Schaffhausen
|
0.86
+1/4
1.02
|
0.67
2
1.23
|
2.89
3.10
2.23
|
00:30
|
Neuchatel Xamax
FC Wil 1900
|
1.00
-0
0.88
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.54
3.25
2.39
|
01:15
|
Baden
Aarau
|
0.88
+1/2
1.00
|
1.03
3 1/4
0.83
|
2.92
3.60
2.00
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Gremio (RS)
|
1.11
-1/2
0.80
|
1.07
2 1/4
0.81
|
2.11
3.15
3.50
|
05:00
|
Caracas FC
Rosario Central
|
0.94
+1/2
0.96
|
1.07
2 1/4
0.81
|
3.85
3.20
1.96
|
07:00
|
Liverpool URU
San Lorenzo
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.96
2
0.92
|
3.15
2.96
2.36
|
07:00
|
Atletico Mineiro
CA Penarol
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.88
|
1.40
4.25
7.70
|
07:30
|
Colo Colo
Alianza Lima
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.61
3.60
5.50
|
09:00
|
Atletico Junior Barranquilla
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.83
-1/4
1.07
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.11
3.20
3.45
|
02:00
|
Lazio
Juventus
|
0.97
-0
0.95
|
0.92
2
0.98
|
2.70
3.00
2.66
|
01:30
|
Westerlo
Oud Heverlee
|
0.83
-0
1.09
|
0.85
3
1.05
|
2.30
3.75
2.64
|
01:30
|
Standard Liege
Mechelen
|
0.92
-0
1.00
|
1.03
3
0.87
|
2.44
3.60
2.54
|
01:30
|
Sint-Truidense
KAA Gent
|
0.95
+1/2
0.97
|
0.84
3
1.06
|
3.15
3.90
1.97
|
01:45
|
Guingamp
Angers
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.78
2
1.13
|
2.33
3.15
2.98
|
01:45
|
Quevilly
Amiens
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.84
2
1.06
|
2.21
3.15
3.25
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.44
3.20
2.79
|
01:45
|
Troyes
Pau FC
|
0.87
-0
1.05
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.44
3.35
2.69
|
01:45
|
Valenciennes
Ajaccio
|
0.97
+1/2
0.95
|
1.03
1 3/4
0.87
|
4.45
2.93
1.95
|
01:45
|
AJ Auxerre
Stade Lavallois MFC
|
1.05
-1
0.87
|
1.02
2 3/4
0.88
|
1.59
4.00
5.00
|
01:45
|
Bastia
Concarneau
|
0.80
-1/4
1.13
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Bordeaux
USL Dunkerque
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.93
2 1/2
0.97
|
1.71
3.75
4.40
|
01:45
|
Caen
Annecy
|
0.91
-0
1.01
|
0.94
2 1/2
0.96
|
2.49
3.35
2.62
|
01:45
|
Grenoble
Saint Etienne
|
0.81
+1/2
1.12
|
0.98
2 1/2
0.92
|
3.20
3.40
2.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Voluntari
Universitatea Craiova
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.81
3/4
1.07
|
7.00
2.10
2.08
|
23:30
|
FC Botosani
Dinamo Bucuresti
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.90
2
0.96
|
2.31
2.97
2.85
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
GKS Tychy
|
1.02
-0
0.88
|
1.17
2 1/2
0.73
|
2.70
3.05
2.51
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Stal Rzeszow
|
1.02
-0
0.88
|
0.83
2 1/2
1.05
|
2.61
3.30
2.43
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Wisla Krakow
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.95
|
4.25
3.40
1.76
|
01:45
|
Colchester United
Doncaster Rovers
|
0.93
+1/2
0.97
|
1.05
2 3/4
0.83
|
3.30
3.45
1.97
|
01:45
|
Barrow
Bradford City
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.30
3.25
2.81
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Cucuta
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.90
2
0.92
|
2.24
2.97
2.90
|
01:45
|
Concord Rangers
Bognor Regis Town
|
0.87
+3/4
0.97
|
1.08
3 1/4
0.74
|
3.80
3.70
1.70
|
01:45
|
Potters Bar Town
Hastings United
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.94
3
0.88
|
2.96
3.45
2.03
|
01:45
|
Whitehawk
Enfield Town
|
0.85
+1/2
0.99
|
1.01
3
0.81
|
3.05
3.45
1.99
|
02:45
|
MC Alger
CS Constantine
|
1.01
-1/2
0.83
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.01
3.05
3.35
|
03:00
|
Manta FC
Gualaceo SC
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.81
1 3/4
1.01
|
2.17
2.86
3.25
|
07:00
|
CD Vargas Torres
Guayaquil City
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.16
2.73
3.35
|
01:00
|
Queens Park R U21
Birmingham City U21
|
1.06
-1/2
0.80
|
0.92
3 3/4
0.92
|
2.05
4.10
2.71
|
02:15
|
Fjolnir
UMF Selfoss
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.78
3 1/2
0.98
|
1.34
5.00
5.80
|
01:30
|
Deportivo Laferrere
San Martin Burzaco
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.98
2
0.83
|
2.38
2.80
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Liepaja
Jelgava
|
0.67
-0
1.14
|
0.78
1
1.02
|
2.71
2.14
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Wehda(OMA)
Al Shabab(OMA)
|
0.47
+1/4
1.58
|
1.58
1 1/2
0.45
|
126.00
6.00
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ibri
Dhufar
|
1.26
-0
0.63
|
0.99
1/2
0.83
|
4.80
1.62
3.40
|
05:00
|
Union La Calera
Cruzeiro (MG)
|
0.99
+1/2
0.91
|
1.01
2 1/4
0.87
|
4.00
3.25
1.91
|
07:00
|
Sportivo Trinidense
Nacional Potosi
|
0.86
-1
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.48
4.05
6.40
|
07:00
|
Deportivo Garcilaso
Cuiaba
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.09
3.25
3.40
|
07:30
|
Argentinos juniors
Corinthians Paulista (SP)
|
0.93
-0
0.97
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.63
3.05
2.68
|
09:00
|
Alianza Petrolera
Universidad Catolica
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.95
3.15
2.36
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ethnikos Achnas FC
Apollon Limassol FC
|
0.83
+1/4
1.05
|
0.96
4
0.90
|
1.08
7.00
31.00
|
22:59
|
AE Zakakiou
Doxa Katokopias
|
1.02
+1 1/4
0.86
|
1.21
3 3/4
0.68
|
5.80
4.45
1.39
|
02:15
|
HK Kopavogur (w)
Grotta (w)
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.90
4
0.90
|
1.75
4.00
3.35
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Kayanza Utd
LLB Academic
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.00
3.60
1.50
|
09:15
|
Club America
Pachuca
|
1.05
-1
0.85
|
0.95
3
0.93
|
1.62
4.05
4.55
|
08:00
|
Real Espana
Genesis
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.91
3.20
3.60
|
07:00
|
Brusque FC
Mirassol
|
0.91
-0
0.99
|
0.88
2
1.00
|
2.56
2.99
2.67
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
Sekhukhune United
|
0.86
-1
0.98
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.45
3.80
5.90
|
22:50
|
Al-adalh
Al-Jndal
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.64
3.55
4.40
|
23:30
|
Al-Orubah
Al Kholood
|
0.74
-0
1.11
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.28
3.10
2.78
|
00:45
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Arabi(KSA)
|
1.11
+1/4
0.74
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.96
3.35
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JS Bordj Menaiel
USM Annaba
|
1.25
-0
0.52
|
0.91
1/2
0.81
|
4.75
1.59
3.20
|
23:30
|
Austria Lustenau
Wolfsberger AC
|
1.04
+1/4
0.88
|
1.01
2 1/4
0.89
|
3.20
3.15
2.21
|
23:30
|
WSG Wattens
Austria Wien
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.10
3.40
2.17
|
01:30
|
FC Blau Weiss Linz
Rheindorf Altach
|
1.00
-0
0.92
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.77
2.91
2.66
|
01:45
|
Cambridge United
Wycombe Wanderers
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.85
3.15
2.31
|
01:45
|
Cheltenham Town
Peterborough United
|
1.05
+1/4
0.85
|
0.98
3
0.90
|
2.95
3.40
2.14
|
01:45
|
Hanworth Villa
Corinthian Casuals
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.25
5.50
7.00
|
01:00
|
Paksi SE Honlapja
Varda SE
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.67
3.75
3.95
|
03:30
|
Deportivo Municipal
CD Coopsol
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.90
2 3/4
0.86
|
1.80
3.55
3.55
|
22:59
|
Skeid Oslo
Raufoss
|
0.93
+3/4
0.91
|
0.85
2 1/2
0.97
|
4.05
3.50
1.69
|
00:00
|
Degerfors IF
Helsingborg
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.78
3.70
4.00
|
01:30
|
Berazategui
Claypole
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.88
2
0.88
|
1.90
3.10
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Odisha FC
Mohun Bagan(Ind)
|
0.69
+1/4
1.23
|
1.03
4
0.83
|
1.39
3.60
9.60
|
05:00
|
Ferrol Carril Oeste
Alvarado Mar del Plata
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.93
2
0.89
|
1.92
3.10
3.60
|
00:30
|
Ankaragucu
Besiktas JK
|
1.06
-0
0.86
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.81
3.05
2.53
|
22:59
|
Al-Hala
Al-Shabbab
|
0.81
+1/4
1.07
|
1.09
2 1/2
0.77
|
2.86
3.10
2.23
|
22:59
|
East Riffa
Al-Riffa
|
0.90
+3/4
0.98
|
1.03
2 3/4
0.83
|
4.00
3.60
1.68
|
22:59
|
Sitra
Al-Hadd
|
0.95
-0
0.93
|
0.80
2 1/4
1.06
|
2.51
3.10
2.49
|
05:30
|
Moto Club Sao Luis MA
Maranhao
|
1.03
+1/2
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
4.00
3.40
1.73
|
22:59
|
Siauliai
Suduva
|
0.84
-1/4
1.00
|
1.01
2
0.81
|
2.08
2.97
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Timisul Sag
AS Gelu
|
0.80
-4 3/4
1.00
|
0.90
5 1/2
0.90
|
1.02
13.00
34.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Smouha SC
Baladiyet El Mahallah
|
1.19
-1/4
0.74
|
0.75
3
1.14
|
1.03
8.70
83.00
|
00:00
|
Pharco
EL Masry
|
0.98
+1/4
0.90
|
0.79
2
1.07
|
3.05
3.10
2.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bamboutos de
APEJES Academy
|
|
|
1.70
3.20
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fauve Azur Elite
Aigle Royal Menoua
|
|
|
2.50
2.90
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Fortuna Mfou
PWD de Bamenda
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.92
2
0.87
|
3.50
3.10
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UMS de Loum
Union Douala
|
0.97
-1
0.82
|
0.97
1 3/4
0.82
|
1.50
3.25
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Igman Konjic
GOSK Gabela
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.99
3/4
0.83
|
2.38
1.85
6.30
|
06:00
|
Sao Raimundo/RR
River(RR)
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
22:59
|
Vipers
Ma Lu
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.29
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio Reserves
Argentino Quilmes Reserves
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|