Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 21/05/2024 14:04

Kết quả Juventude vs Bragantino 05h00 01/12

VĐQG Brazil

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Juventude vs Bragantino 05h00 01/12

Trận đấu Juventude vs Bragantino, 05h00 01/12, , VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Juventude vs Bragantino mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Juventude vs Bragantino, 05h00 01/12, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Juventude vs Bragantino

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      32'        Aderlan de Lima Silva
      36'        Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
   Ricardo Bueno da Silva       38'    
   Jadson Alves dos Santos       40'    
   Ricardo Bueno da Silva (Assist:Michel Macedo Rocha Machado)    1-0  45'    
   Vitor Mendes       47'    
   Ricardo Ribeiro de Lima↑Jadson Alves dos Santos↓       60'    
   Francisco Hyun Sol Kim, Chico↑Wescley Gomes dos Santos↓       60'    
      62'        Helio Junio↑Emiliano Martinez↓
   Capixaba↑Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso↓       70'    
      70'        Leonardo Rech Ortiz
      72'        Jan Carlos Hurtado Anchico↑Jose Ytalo↓
      72'        Gabriel Novaes↑Bruno Conceicao Praxedes↓
   Ricardo Ribeiro de Lima       73'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Juventude 1, Red Bull Bragantino 0
90+7”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Juventude 1, Red Bull Bragantino 0
90+6”   Attempt missed. Jan Carlos Hurtado (Red Bull Bragantino) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Fabricio Bruno with a cross.
90+5”   THAY NGƯỜI. Juventude. Paul thay đổi nhân sự khi rút Míchel Macedo ra nghỉ và Henrique là người thay thế.
90+4”   THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Ricardo Bueno ra nghỉ và Roberson là người thay thế.
90+4”   ĐÁ PHẠT. Míchel Macedo bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+4”   PHẠM LỖI! Gabriel Novaes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
90+3”   ĐÁ PHẠT. Tomás Cuello (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
90+3”   PHẠM LỖI! Chico (Juventude) phạm lỗi.
90+1”   PHẠM LỖI! Tomás Cuello (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
90+1”   ĐÁ PHẠT. Guilherme Castilho bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
88”   Attempt missed. Jan Carlos Hurtado (Red Bull Bragantino) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Léo Ortiz with a cross.
86”   ĐÁ PHẠT. Fabricio Bruno (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
86”   PHẠM LỖI! Ricardo Bueno (Juventude) phạm lỗi.
85”   VIỆT VỊ. Jadsom Silva rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Helinho (Red Bull Bragantino).
83”   Attempt missed. Helinho (Red Bull Bragantino) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Gabriel Novaes.
82”   VIỆT VỊ. Jan Carlos Hurtado rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Artur (Red Bull Bragantino).
82”   Attempt missed. Artur (Red Bull Bragantino) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Gabriel Novaes with a cross.
80”   PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chico là người đá phạt.
78”   ĐÁ PHẠT. Jadsom Silva (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
78”   PHẠM LỖI! Ricardo Bueno (Juventude) phạm lỗi.
77”   Attempt missed. Luan Cândido (Red Bull Bragantino) left footed shot from outside the box is high and wide to the left from a direct free kick.
76”   ĐÁ PHẠT. Tomás Cuello (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
76”   PHẠM LỖI! Chico (Juventude) phạm lỗi.
75”   PHẠM LỖI! Tomás Cuello (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
75”   ĐÁ PHẠT. Chico bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
73”   THẺ PHẠT. Ricardinho bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
72”   THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Praxedes ra nghỉ và Novaes là người thay thế.
72”   THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino. Jan Carlo thay đổi nhân sự khi rút Ytalo ra nghỉ và Hurtado là người thay thế.
72”   ĐÁ PHẠT. Ricardo Bueno bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
72”   PHẠM LỖI! Praxedes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
70”   THẺ PHẠT. Léo Ortiz (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
70”   ĐÁ PHẠT. Ricardinho bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
70”   PHẠM LỖI! Léo Ortiz (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
70”   THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Sorriso because of an injury ra nghỉ và Capixaba là người thay thế.
69”   ĐÁ PHẠT. Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
66”   ĐÁ PHẠT. Jadsom Silva (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
66”   PHẠM LỖI! Chico (Juventude) phạm lỗi.
65”   ĐÁ PHẠT. Guilherme Castilho bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
65”   PHẠM LỖI! Jadsom Silva (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
64”   ĐÁ PHẠT. Rafael Forster bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   PHẠM LỖI! Tomás Cuello (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
62”   THAY NGƯỜI. Red Bull Bragantino thay đổi nhân sự khi rút Emiliano Martínez ra nghỉ và Helinho là người thay thế.
62”   Attempt missed. Ytalo (Red Bull Bragantino) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Luan Cândido with a cross.
60”   ĐÁ PHẠT. Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠM LỖI! Dawhan (Juventude) phạm lỗi.
60”   THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Wescley ra nghỉ và Chico là người thay thế.
60”   THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Jádson ra nghỉ và Ricardinho là người thay thế.
59”   ĐÁ PHẠT. Ricardo Bueno bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
59”   PHẠM LỖI! Léo Ortiz (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
58”   ĐÁ PHẠT. Sorriso bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
58”   PHẠM LỖI! Artur (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
57”   ĐÁ PHẠT. Sorriso bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
57”   PHẠM LỖI! Emiliano Martínez (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
56”   PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Míchel Macedo là người đá phạt.
55”   CHẠM TAY! Artur (Red Bull Bragantino) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
54”   VIỆT VỊ. Ricardo Bueno rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Macedo (Juventude. Míche).
53”   PHẠM LỖI! Jadsom Silva (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
53”   ĐÁ PHẠT. Dawhan bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
52”   NGUY HIỂM. Guilherme Castilho (Juventude) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc.
52”   ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
52”   PHẠM LỖI! Praxedes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
49”   ĐÁ PHẠT. Praxedes (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
49”   PHẠM LỖI! Míchel Macedo (Juventude) phạm lỗi.
48”   Attempt missed. Jádson (Juventude) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Ricardo Bueno following a fast break.
48”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
48”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Artur (Red Bull Bragantino) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
47”   THẺ PHẠT. Vitor Mendes bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
47”   ĐÁ PHẠT. Ytalo (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
47”   PHẠM LỖI! Vitor Mendes (Juventude) phạm lỗi.
46”   PHẠM LỖI! William Matheus (Juventude) phạm lỗi.
46”   ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
46”   Attempt blocked. Ricardo Bueno (Juventude) right footed shot from the left side of the box is blocked.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Juventude 1, Red Bull Bragantino 0
45+5”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Juventude 1, Red Bull Bragantino 0
45+3”   ĐÁ PHẠT. Ytalo (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
45+3”   PHẠM LỖI! Vitor Mendes (Juventude) phạm lỗi.
45+3”   Attempt saved. Ricardo Bueno (Juventude) right footed shot from the centre of the box is saved.
45” Goal!Juventude 1, Red Bull Bragantino 0. Ricardo Bueno (Juventude) left footed shot from the right side of the box.
42”   ĐÁ PHẠT. Rafael Forster bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
42”   PHẠM LỖI! Ytalo (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
41”   PHẠM LỖI! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
41”   ĐÁ PHẠT. Douglas Friedrich bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
41”   PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dawhan là người đá phạt.
41”   Attempt blocked. Aderlan (Red Bull Bragantino) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Artur.
40”   THẺ PHẠT. Jádson bên phía (Juventude) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
38”   Penalty missed! Bad penalty by Ricardo Bueno (Juventude) right footed shot is close, but misses to the right. Ricardo Bueno should be disappointed.
38”   Penalty missed! Bad penalty by Ricardo Bueno (Juventude) right footed shot. Ricardo Bueno should be disappointed.
37”   THẺ PHẠT. Jadsom Silva (Red Bull bên phía Bragantino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
36”   VAR Decision: Penalty Juventude.
35”   Penalty conceded by Jadsom Silva (Red Bull Bragantino) after a foul in the penalty area.
33”   PHẠM LỖI! Sorriso (Juventude) phạm lỗi.
33”   ĐÁ PHẠT. Cleiton (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
32”   Aderlan (Red Bull Bragantino) is shown the yellow card.
31”   ĐÁ PHẠT. Sorriso bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
31”   PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
30”   ĐÁ PHẠT. Jadsom Silva (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
30”   PHẠM LỖI! Guilherme Castilho (Juventude) phạm lỗi.
28”   CHẠM TAY! Tomás Cuello (Red Bull Bragantino) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
27”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
27”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
26”   PHẠM LỖI! Ricardo Bueno (Juventude) phạm lỗi.
26”   ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
25”   Attempt missed. Tomás Cuello (Red Bull Bragantino) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Jadsom Silva.
23”   ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
23”   PHẠM LỖI! Jadsom Silva (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
22”   Attempt missed. Ricardo Bueno (Juventude) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Míchel Macedo with a cross following a set piece situation.
21”   ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
21”   PHẠM LỖI! Emiliano Martínez (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
19”   ĐÁ PHẠT. Míchel Macedo bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
19”   PHẠM LỖI! Luan Cândido (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
18”   Attempt missed. Míchel Macedo (Juventude) header from the right side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Sorriso with a cross.
14”   Attempt missed. Guilherme Castilho (Juventude) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Rafael Forster.
13”   ĐÁ PHẠT. Sorriso bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
13”   PHẠM LỖI! Aderlan (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
12”   ĐÁ PHẠT. Guilherme Castilho bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
12”   PHẠM LỖI! Emiliano Martínez (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
11”   PHẠM LỖI! William Matheus (Juventude) phạm lỗi.
11”   ĐÁ PHẠT. Artur (Red Bull bị phạm lỗi và Bragantino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
9”   VIỆT VỊ. Míchel Macedo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bueno (Juventude. Ricard).
5”   ĐÁ PHẠT. Míchel Macedo bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
5”   PHẠM LỖI! Praxedes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
3”   PHẠT GÓC. Red Bull Bragantino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vitor Mendes là người đá phạt.
1”   ĐÁ PHẠT. William Matheus bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
1”   PHẠM LỖI! Praxedes (Red Bull Bragantino) phạm lỗi.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Juventude vs Bragantino

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Juventude vs Bragantino 05h00 01/12

Đội hình ra sân cặp đấu Juventude vs Bragantino, 05h00 01/12, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Juventude vs Bragantino

Juventude   Bragantino
Douglas Alan Schuck Friedrich 32   18 Cleiton Schwengber
William Matheus da Silva 66   13 Aderlan de Lima Silva
Rafael Forster 12   14 Fabricio Bruno Soares De Faria
Vitor Mendes 34   3 Leonardo Rech Ortiz
Michel Macedo Rocha Machado 88   29 Luan Candido
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 77   5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Guilherme Castilho Carvalho 99   40 Emiliano Martinez
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 78   7 Artur Victor Guimaraes
Jadson Alves dos Santos 16   25 Bruno Conceicao Praxedes
Ricardo Bueno da Silva 9   28 Tomas Cuello
Wescley Gomes dos Santos 10   15 Jose Ytalo

Đội hình dự bị

William 21   17 Weverton Guilherme da Silva Souza
Rafael Bilu Mudesto 37   11 Helio Junio
Matheus Cotulio Bossa 27   43 Luciano
Francisco Hyun Sol Kim, Chico 23   20 Bruno Tubarão
Vinicius Jose Ignacio Didi 53   27 Jan Carlos Hurtado Anchico
Juan Sebastian Quintero Fletcher 3   21 Natan Bernardo De Souza
Bruno Roberto Pereira Da Silva 29   6 Edimar Curitiba Fraga
Guilherme Oliveira Santos,Guilherme 33   1 Julio Cesar de Souza Santos
Capixaba 7   12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo
Ricardo Ribeiro de Lima 5   36 Bruno Goncalves
Roberson de Arruda Alves 19   33 Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
Paulo Henrique Alves 96   35 Gabriel Novaes

Tỷ lệ kèo Juventude vs Bragantino 05h00 01/12

Tỷ lệ kèo Juventude vs Bragantino, 05h00 01/12, , VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Juventude vs Bragantino 05h00 01/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.25 0:0 0.68 8.50 1 1/2 0.07 1.02 21.00 501.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.68 0:0 1.15 0.85 3/4 0.95

Thành tích đối đầu Juventude vs Bragantino 05h00 01/12

Kết quả đối đầu Juventude vs Bragantino, 05h00 01/12, , VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Juventude , phong độ gần đây của Bragantino chi tiết nhất.

Thành tích đối đầu

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Palmeiras Palmeiras
38 31 70
2
Gremio (RS) Gremio (RS)
38 7 68
3
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
38 20 66
4
Flamengo Flamengo
38 14 66
5
Botafogo RJ Botafogo RJ
38 21 64
6
Bragantino Bragantino
38 14 62
7
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
38 8 56
8
Fluminense RJ Fluminense RJ
38 4 56
9
Internacional RS Internacional RS
38 1 55
10
Fortaleza Fortaleza
38 1 54
11
Sao Paulo Sao Paulo
38 2 53
12
Cuiaba Cuiaba
38 1 51
13
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
38 -1 50
14
Cruzeiro Cruzeiro
38 3 47
15
Vasco da Gama Vasco da Gama
38 -10 45
16
Bahia Bahia
38 -3 44
17
Santos Santos
38 -25 43
18
Goias Goias
38 -17 38
19
Coritiba PR Coritiba PR
38 -32 30
20
America MG America MG
38 -39 24
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
17:00
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
0.87
-1/4
0.93
1.08
2 1/4
0.72
2.06
3.05
3.30
17:00
Quảng Nam FC Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương Becamex Bình Dương
1.05
-0
0.75
0.91
2 1/2
0.89
2.69
3.20
2.29
19:15
Hà Nội FC Hà Nội FC
Thanh Hóa FC Thanh Hóa FC
1.05
-1/2
0.75
0.79
2 1/2
1.01
2.05
3.35
2.99
19:15
TP.HCM FC TP.HCM FC
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0.98
+3/4
0.82
0.86
2 1/2
0.94
4.40
3.65
1.63
22:00
U19 Macedonia U19 Macedonia
Montenegro  U19 Montenegro U19
2.10
3.25
3.00
00:00
IFK Goteborg IFK Goteborg
Mjallby AIF Mjallby AIF
0.98
-1/4
0.94
1.02
2 1/2
0.88
2.20
3.45
3.30
01:30
Basel Basel
Yverdon Yverdon
1.02
-1
0.86
0.93
3
0.93
1.60
4.20
4.55
01:30
Lausanne Sports Lausanne Sports
Grasshopper Grasshopper
0.87
-1/2
1.01
0.82
2 3/4
1.04
1.87
3.75
3.60
01:30
Luzern Luzern
Stade Ouchy Stade Ouchy
0.84
-1 1/4
1.04
0.77
3 1/4
1.09
1.38
5.20
6.20
18:00
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu Sichuan Jiuniu
0.78
-0
1.11
0.92
2 1/2
0.94
2.35
3.35
2.80
18:35
Henan Songshan Longmen Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
0.85
+1 1/4
1.03
0.83
2 3/4
1.03
6.70
4.25
1.43
18:35
Qingdao Zhongneng Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan Beijing Guoan
1.00
+1/2
0.88
1.02
2 3/4
0.84
3.65
3.65
1.88
18:35
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Wuhan three town Wuhan three town
0.86
-3/4
1.02
0.91
3 1/4
0.95
1.67
4.15
4.15
19:00
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Shandong Taishan Shandong Taishan
1.03
+1/4
0.85
0.88
2 3/4
0.98
3.05
3.60
2.12
19:00
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
1.08
-1/2
0.80
0.94
2 3/4
0.92
2.08
3.60
3.15
01:30
Catanzaro Catanzaro
Cremonese Cremonese
0.86
+1/4
1.06
0.81
2 1/4
1.09
2.82
3.25
2.38
01:30
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
Paris FC Paris FC
1.19
-1/4
0.76
0.90
2 1/4
1.00
2.56
3.10
2.72
00:00
Aarhus AGF Aarhus AGF
FC Copenhagen FC Copenhagen
1.00
+1 1/4
0.92
0.99
2 3/4
0.91
8.00
4.75
1.40
20:30
Etar Etar
Botev Vratsa Botev Vratsa
1.14
+3/4
0.71
0.94
2 1/2
0.88
5.60
3.65
1.50
22:45
Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
0.76
-1/4
1.08
0.75
2
1.07
1.92
3.10
3.60
01:00
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
0.83
-1/4
1.01
0.70
2
1.13
1.99
3.10
3.35
06:00
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Newells Old Boys Newells Old Boys
0.83
-1/4
1.09
0.80
1 3/4
1.11
2.19
3.00
3.45
21:10
Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
Ajman Ajman
1.03
-3/4
0.85
0.85
3
1.01
1.74
3.65
3.75
00:00
Ittihad Kalba Ittihad Kalba
Al-Wasl Al-Wasl
0.85
+1 1/2
1.03
0.87
3 1/4
0.99
6.00
4.70
1.34
00:00
Al Ahli(UAE) Al Ahli(UAE)
Banni Yas Banni Yas
0.92
-1 1/2
0.96
0.93
3 3/4
0.93
1.33
5.00
5.90
17:30
Chungnam Asan Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings Suwon Samsung Bluewings
0.83
+1/2
1.07
0.79
2 1/4
1.09
3.20
3.25
2.07
17:30
Jeonnam Dragons Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji Cheongju Jikji
0.89
-1/4
1.01
1.00
2 1/4
0.88
2.16
3.10
3.20
17:30
Seoul E-Land FC Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995 Bucheon FC 1995
0.94
-1/4
0.96
1.02
2 1/4
0.86
2.20
3.15
3.05
06:00
Charleston Battery Charleston Battery
Atlanta United Atlanta United
0.78
+1/4
0.98
0.77
2 3/4
0.99
2.61
3.45
2.17
06:30
New York City Team B New York City Team B
New Mexico United New Mexico United
0.98
+1/4
0.78
0.78
2 3/4
0.98
3.10
3.50
1.94
07:30
FC Kansas City FC Kansas City
Tulsa Roughneck Tulsa Roughneck
0.87
-1 1/2
0.89
0.78
3
0.98
1.31
4.85
6.50
09:00
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
0.70
-0
1.06
1.07
3
0.69
2.23
3.30
2.72
09:30
Los Angeles FC Los Angeles FC
Loudoun United Loudoun United
0.74
-2
1.02
0.84
3 1/4
0.92
1.13
7.00
11.00
03:30
Cucuta Cucuta
Deportes Quindio Deportes Quindio
0.72
-1/4
1.13
0.92
2 1/4
0.90
1.87
3.25
3.60
07:00
Llaneros FC Llaneros FC
Union Magdalena Union Magdalena
1.01
-3/4
0.83
1.01
2 1/2
0.81
1.74
3.35
4.00
22:00
Metta/LU Riga Metta/LU Riga
Tukums-2000 Tukums-2000
0.99
-1/4
0.83
0.88
2 1/2
0.92
2.17
3.25
2.85
21:10
Al-Sharjah U21 Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21 Khor Fakkan U21
1.18
6.50
11.00
21:10
Al Ain  U21 Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21 Al Wahda Abu Dhabi U21
1.65
3.75
4.20
21:10
Emirates Club U21 Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21 Al-Jazira(UAE) U21
7.50
5.50
1.25
21:10
Meonothai U21 Meonothai U21
Al Bataeh U21 Al Bataeh U21
1.91
4.00
2.90
02:15
Keflavik Keflavik
Afturelding Afturelding
1.91
3.60
3.25
16:30
Redcliffe PCYC Redcliffe PCYC
Brisbane Knights Brisbane Knights
0.80
+1 1/2
1.00
0.95
4 1/2
0.85
5.50
5.25
1.33
19:00
Sonderjyske Reserve Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve Aalborg BK Reserve
0.93
-0
0.88
0.80
3 1/2
1.00
2.25
4.00
2.40
09:30
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Cavalry FC Cavalry FC
1.50
4.00
5.00
22:59
Virginia Marauders Virginia Marauders
Lionsbridge FC Lionsbridge FC
7.50
4.75
1.30
02:00
Tampa Bay United Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs St Petersburg FC Aztecs
2.20
3.50
2.70
06:30
West Chester United West Chester United
Philadelphia Lone Star Philadelphia Lone Star
1.17
8.00
11.00
01:00
MC Oran MC Oran
USM Alger USM Alger
1.00
-1
0.80
0.75
2
1.05
1.50
3.50
6.00
00:00
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
IK Tord IK Tord
1.75
3.60
3.75
00:30
TS Galaxy TS Galaxy
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.99
+3/4
0.85
0.94
2 1/4
0.88
4.80
3.50
1.59
22:00
Naft Alwasat Naft Alwasat
AL Najaf AL Najaf
7.00
4.00
1.40
22:00
AL Minaa AL Minaa
Baghdad Baghdad
2.00
2.75
4.00
22:00
Al Shorta Al Shorta
Al Karkh Al Karkh
1.20
5.00
17.00
01:15
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
0.88
+1 1/2
0.88
0.72
2 3/4
1.04
6.90
5.00
1.29
01:00
Al-Baten Al-Baten
Al-Arabi(KSA) Al-Arabi(KSA)
1.13
+1
0.72
0.84
2 3/4
0.98
5.70
4.35
1.40
01:00
Al Bukayriyah Al Bukayriyah
Al-Jndal Al-Jndal
0.76
-1/4
1.08
0.85
2 1/4
0.97
2.00
3.20
3.25
01:00
Al Najma(KSA) Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah Al-Faisaly Harmah
0.87
+1/4
0.97
1.00
2 3/4
0.82
2.82
3.35
2.15
01:00
Al-Orubah Al-Orubah
Al-Jabalain Al-Jabalain
0.79
-3/4
1.05
1.01
2 3/4
0.81
1.56
3.85
4.55
01:00
Al Safa(KSA) Al Safa(KSA)
Al Kholood Al Kholood
3.80
3.30
1.80
01:00
Al-Trgee Al-Trgee
Al Qaisoma Al Qaisoma
2.60
3.10
2.45
01:00
AL-Rbeea Jeddah AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade Al-Ameade
2.30
3.10
2.80
01:00
Al-adalh Al-adalh
Uhud Uhud
0.81
-1/2
1.03
0.99
2 1/4
0.83
1.80
3.20
3.95
01:00
Skala Itrottarfelag Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik KI Klaksvik
0.88
+1 3/4
0.88
0.75
3
1.01
9.40
5.50
1.20
22:00
Siauliai Siauliai
Suduva Suduva
2.10
3.10
3.20
07:10
Temperley Temperley
River Plate River Plate
0.93
+1 3/4
0.91
0.85
2 3/4
0.97
9.90
5.70
1.19
02:00
Real Santa Cruz Real Santa Cruz
San Jose de Oruro San Jose de Oruro
0.85
-1/4
0.95
0.85
2 1/4
0.95
2.10
3.40
3.40
07:00
Independiente Petrolero Independiente Petrolero
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
0.94
-3/4
0.90
0.98
2 1/2
0.84
1.69
3.45
4.20
22:00
spain U17 spain U17
Portugal U17 Portugal U17
0.79
-1/2
0.97
0.85
2 1/2
0.91
22:00
Slovakia U17 Slovakia U17
Sweden U17 Sweden U17
1.21
+1/4
0.58
0.96
2 1/2
0.80
00:30
France U17 France U17
England U17 England U17
0.81
-1/4
0.95
0.77
2 1/2
0.99
00:30
Italy U17 Italy U17
Poland U17 Poland U17
0.83
-1
0.93
0.94
2 3/4
0.82
22:59
Lysekloster Lysekloster
Brann 2 Brann 2
1.40
4.50
5.50
00:00
Vard Haugesund Vard Haugesund
Viking B Viking B
0.93
-1/4
0.88
0.98
3 1/4
0.83
2.20
3.60
2.80
05:00
Cascavel PR Cascavel PR
Hercilio Luz SC Hercilio Luz SC
2.10
3.10
3.20
06:00
Serra Serra
Democrata SL/MG Democrata SL/MG
4.00
3.30
1.80
09:00
Alianza San Salvador Alianza San Salvador
CD FAS CD FAS
0.91
-3/4
0.81
0.91
2 1/2
0.81
1.68
3.40
3.85
22:30
Klubi 04 Helsinki Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK Jyvaskyla JK
0.82
-3/4
1.02
0.92
2 3/4
0.90
1.63
3.85
4.40
02:30
Bahia (Youth) Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth) Palmeiras (Youth)
4.33
3.60
1.67
00:00
Moss Moss
Start Kristiansand Start Kristiansand
1.05
-1/2
0.85
0.86
2 3/4
1.02
2.05
3.55
3.00
0 - 1
Trực tiếp
Persibo Bojonegoro Persibo Bojonegoro
PS BRT Subang PS BRT Subang
0.97
-1/2
0.82
0.90
2 1/2
0.90
4.00
3.40
1.83
1 - 0
Trực tiếp
Sumbersari FC Sumbersari FC
PSGC Ciamis PSGC Ciamis
0.75
-1/4
1.05
0.97
2 1/2
0.82
1.20
5.50
10.00
2 - 1
Trực tiếp
PCB Persipasi PCB Persipasi
Tornado FC Pekanbaru Tornado FC Pekanbaru
0.90
-0
0.90
1.02
4 1/2
0.77
1.40
4.00
7.00
1 - 1
Trực tiếp
757 Kepri FC 757 Kepri FC
Farmel FC Farmel FC
1.02
+1/4
0.77
1.00
3 3/4
0.80
3.75
2.87
2.05
19:15
Rosenborg B Rosenborg B
Stromsgodset B Stromsgodset B
1.73
4.33
3.25
21:00
Odd Grenland 2 Odd Grenland 2
Sandnes B Sandnes B
1.40
4.50
5.50
22:59
Skeid Fotball B Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B Sparta Sarpsborg B
2.00
4.00
2.75
22:59
Molde B Molde B
Kristiansund B Kristiansund B
1.75
4.33
3.20
22:59
Stabaek B Stabaek B
Lillestrom B Lillestrom B
1.57
4.33
4.00
00:00
Sprint-Jeloy Sprint-Jeloy
HamKam B HamKam B
1.67
4.33
3.50
00:00
Mjondalen IF B Mjondalen IF B
KFUM 2 KFUM 2
4.50
4.50
1.50
05:30
Bragantino Bragantino
Sousa PB Sousa PB
1.01
-2 1/4
0.83
0.81
3
1.01
1.13
7.40
12.00
07:30
Vasco da Gama Vasco da Gama
Fortaleza Fortaleza
1.11
-1/4
0.74
1.01
2 1/4
0.81
2.38
3.10
2.80
01:30
Mercedes Mercedes
Puerto Nuevo Puerto Nuevo
2.20
3.20
3.00
01:30
Deportivo Paraguayo Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres Defensores de Cambaceres
2.30
2.75
3.20
00:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0.86
+3/4
0.98
0.99
2 3/4
0.83
3.85
3.55
1.73
00:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1.00
+1/4
0.84
0.88
2 1/2
0.94
3.20
3.30
1.98
00:30
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.78
-0
1.06
0.85
2 1/4
0.97
2.32
3.15
2.70
02:05
Nueva Chicago Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste Ferrol Carril Oeste
1.11
-1/4
0.74
0.89
1 3/4
0.93
2.29
2.77
3.10
20:00
FC Pyunik FC Pyunik
FC Noah FC Noah
0.90
-1/2
0.94
0.97
2 1/2
0.85
1.90
3.40
3.35
22:59
FC Avan Academy FC Avan Academy
Shirak Shirak
1.07
-1 1/2
0.77
0.98
2 3/4
0.84
1.33
4.35
7.20
16:30
Wollongong Wolves Wollongong Wolves
Rockdale City Suns Rockdale City Suns
0.97
-0
0.83
0.90
3 1/4
0.90
2.48
3.55
2.30
16:30
Essendon Royals Essendon Royals
Bentleigh greens Bentleigh greens
1.11
+1 1/2
0.70
0.89
3 1/2
0.91
6.70
5.30
1.27
16:30
Magic United TFA Magic United TFA
Surfers Paradise Surfers Paradise
1.01
-1 3/4
0.79
0.83
4 1/4
0.97
1.32
5.50
5.40
16:30
Moreland City Moreland City
Oakleigh Cannons Oakleigh Cannons
1.04
+1 3/4
0.76
0.83
3 1/2
0.97
8.00
5.80
1.22
16:30
North Sunshine Eagles North Sunshine Eagles
Avondale FC Avondale FC
0.98
+2
0.82
0.73
3 1/2
1.07
9.30
6.40
1.16
17:00
Preston Lions Preston Lions
South Melbourne South Melbourne
1.00
+1 1/2
0.80
0.79
3 3/4
1.01
6.50
5.20
1.30
17:00
St Albans Saints St Albans Saints
Green Gully Cavaliers Green Gully Cavaliers
1.05
+3/4
0.75
0.85
3
0.95
4.55
3.85
1.56
04:30
2 de Mayo PJC 2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano Sportivo Ameliano
0.88
-1/2
0.96
0.99
2 1/2
0.83
1.88
3.35
3.45
07:00
Libertad Libertad
FC Nacional Asuncion FC Nacional Asuncion
0.76
-1
1.08
0.86
2 1/2
0.96
1.43
4.10
5.90
22:59
FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
FC Kuressaare FC Kuressaare
0.92
-1 1/4
0.92
0.97
3
0.85
1.37
4.30
6.50
02:15
HK Kopavogs HK Kopavogs
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
0.85
+1 1/4
1.07
1.07
3 1/2
0.83
5.50
4.45
1.48
02:15
Breidablik Breidablik
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.97
-1/2
0.95
1.02
3 1/4
0.88
1.97
3.85
3.20
02:15
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
Akranes Akranes
0.91
-1/4
1.01
0.94
3
0.96
2.21
3.65
2.84
20:00
Baladiyet El Mahallah Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh El Daklyeh
0.82
-1/4
1.06
0.81
1 3/4
1.05
2.14
2.88
3.25
22:59
Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
NBE SC NBE SC
0.85
-1/4
1.03
1.04
2 1/2
0.82
2.13
3.10
3.05
22:59
El Gounah El Gounah
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
1.02
-0
0.86
0.96
2
0.90
2.71
2.86
2.49
17:00
Broadmeadow Magic Broadmeadow Magic
Maitland Maitland
0.67
-1 1/4
1.20
0.75
3 3/4
1.07
1.30
5.10
6.40
06:00
River(RR) River(RR)
Nautico (RR) Nautico (RR)
1.57
3.75
4.75
08:00
Monte Roraima/RR Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR Sao Raimundo/RR
2.88
3.40
2.10
Back to top
Back to top