© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 15/09
Tường thuật trực tiếp Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 15/09
Trận đấu Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 15/09, Ruichang Stadium, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 15/09, Ruichang Stadium, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
18' | 0-1 | Lei Yong Chi | ||
Sun Dong | 1-1 | 20' | ||
43' | Evans Etti↑Sun Bo↓ | |||
45' | Cao Kang | |||
Zhang Xiang | 57' | |||
57' | Li Boyang↑Zhao Chengle↓ | |||
Liu Zipeng↑Yu Jianfeng↓ | 63' | |||
Gileard Nascimento Borges↑Wesley Alves↓ | 63' | |||
77' | Runtong Song↑Lei Yong Chi↓ | |||
78' | Chen Liming↑Fan Bojian↓ | |||
Baqyjan Hurman↑Li Jiawei↓ | 80' | |||
Yuan Ming Can↑Sun Dong↓ | 84' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 15/09
Đội hình ra sân cặp đấu Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 15/09, Ruichang Stadium, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring |
||||
Jiangxi Liansheng FC | Heilongjiang Lava Spring | |||
Peng Hao | 1 | 30 | Yerjet Yerzat | |
Zhang Xiang | 3 | 34 | Sun Qinhan | |
Li Jiawei | 2 | 4 | Zhao Chengle | |
Kang Zhenjie | 33 | 40 | Wang Yongxin | |
Wesley Alves | 8 | 21 | Bu Xin | |
Yu Jianfeng | 17 | 2 | Zhang Yujie | |
Liu Zefeng | 22 | 25 | Cao Kang | |
Yang Wenji | 23 | 22 | Zhu Jiaxuan | |
Wu Yujie | 26 | 18 | Fan Bojian | |
Sun Dong | 27 | 39 | Sun Bo | |
Magno Cruz | 7 | 9 | Lei Yong Chi | |
Đội hình dự bị |
||||
Fan Weixiang | 19 | 26 | Chen Liming | |
Gileard Nascimento Borges | 10 | 7 | Evans Etti | |
Baqyjan Hurman | 20 | 42 | Liang Peiwen | |
Li Qinghao | 30 | 3 | Li Boyang | |
Liu Yulei | 4 | 24 | Lin Ting Xuan | |
Liu Zipeng | 31 | 8 | Liu Jianye | |
Mustahan Mijit | 15 | 5 | Li Zhongting | |
Tang Qirun | 39 | 37 | Runtong Song | |
Yuan Ming Can | 37 | 19 | Wang Jinpeng | |
Zhang Chongguang | 21 | 6 | Yang Guoyuan | |
10 | Zhang Jingyang | |||
13 | Zhang Luhao |
Tỷ lệ kèo Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 15/09
Tỷ lệ kèo Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 15/09, Ruichang Stadium, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 15/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.96 | 0:0 | 0.88 | 7.69 | 2 1/2 | 0.04 | 8.20 | 1.15 | 7.80 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.70 | 0:0 | 1.16 | 10.00 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 15/09
Kết quả đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 15/09, Ruichang Stadium, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Jiangxi Liansheng FC , phong độ gần đây của Heilongjiang Lava Spring chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Jiangxi Liansheng FC
Phong độ gần nhất Heilongjiang Lava Spring
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Wolves
Bournemouth AFC
|
1.12
-0
0.83
|
0.94
2 3/4
0.98
|
2.72
3.55
2.51
|
02:00
|
Crystal Palace
Newcastle United
|
0.99
+1/4
0.95
|
0.93
3
0.99
|
2.95
3.75
2.26
|
02:00
|
Everton
Liverpool
|
1.04
+1 1/4
0.90
|
0.90
3
1.02
|
7.40
4.90
1.41
|
02:00
|
Manchester United
Sheffield United
|
0.91
-1 1/2
1.03
|
0.98
3 1/2
0.94
|
1.34
5.70
8.00
|
00:00
|
Lorient
PSG
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.93
3 1/4
0.97
|
6.50
5.00
1.43
|
02:00
|
Marseille
Nice
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.36
3.20
3.20
|
02:00
|
Monaco
Lille
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.44
3.60
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jordan (nữ) U20
Lebanon (nữ) U20
|
1.06
-0
0.78
|
0.83
2 3/4
0.99
|
115.00
7.70
1.02
|
01:45
|
Coventry City
Hull City
|
0.89
-0
1.03
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.44
3.45
2.62
|
23:45
|
FC Twente Enschede
Almere City FC
|
1.01
-1 3/4
0.91
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.25
5.90
13.00
|
02:00
|
AFC Ajax
Excelsior SBV
|
1.01
-1 3/4
0.91
|
0.86
3 1/2
1.04
|
1.32
6.00
8.20
|
00:00
|
IFK Goteborg
Hacken
|
0.79
-0
1.14
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.42
3.65
2.76
|
00:00
|
AIK Solna
IFK Varnamo
|
1.04
-1
0.88
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.59
3.95
5.90
|
00:00
|
Brommapojkarna
IK Sirius FK
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.25
3.70
2.99
|
00:30
|
Stade Nyonnais
Vaduz
|
0.94
-0
0.94
|
0.96
3
0.90
|
2.43
3.35
2.43
|
05:00
|
Huachipato
The Strongest
|
1.00
-1
0.90
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.58
4.15
4.85
|
05:00
|
Nacional Montevideo
Deportivo Tachira
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.34
4.80
7.60
|
05:00
|
Botafogo RJ
Universitario De Deportes
|
0.96
-1 1/4
0.94
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.39
4.45
7.40
|
07:00
|
Libertad
River Plate
|
0.86
+1/4
1.04
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.92
3.30
2.29
|
07:30
|
Independiente Jose Teran
Palmeiras
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.97
2 1/4
0.91
|
2.33
3.15
2.99
|
07:30
|
Bolivar
Flamengo
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.97
3.60
3.40
|
02:00
|
Atalanta
Fiorentina
|
0.88
-1/2
1.04
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.88
3.60
4.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
Lokomotiv Moscow
|
1.07
+1/2
0.85
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.07
2.95
3.90
|
00:30
|
Zenit St. Petersburg
Rubin Kazan
|
0.92
-1 1/4
1.00
|
0.99
2 1/2
0.91
|
1.37
4.50
8.00
|
00:30
|
FC Krasnodar
Baltika Kaliningrad
|
0.99
-3/4
0.93
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.74
3.60
4.40
|
01:30
|
Anderlecht
Cercle Brugge
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.94
3.75
3.35
|
01:30
|
Club Brugge
Racing Genk
|
1.02
-3/4
0.90
|
1.05
2 3/4
0.85
|
1.78
3.75
4.00
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
Porto B
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.06
2 3/4
0.82
|
1.71
3.70
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Farul Constanta
Rapid Bucuresti
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.89
2
0.99
|
2.17
3.05
3.20
|
01:45
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
FC Steaua Bucuresti
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.97
3.25
2.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Znicz Pruszkow
Arka Gdynia
|
0.90
+1/2
1.00
|
0.85
1 1/2
1.03
|
4.10
2.82
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wisla Plock
Miedz Legnica
|
0.86
-0
1.04
|
0.94
1 3/4
0.94
|
2.60
2.74
2.86
|
01:30
|
Lechia Gdansk
Polonia Warszawa
|
0.96
-1
0.94
|
0.97
2 3/4
0.91
|
1.52
4.00
5.20
|
00:00
|
Saarbrucken
Rot-Weiss Essen
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.96
3
0.94
|
1.70
4.00
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Mioveni
FC Unirea 2004 Slobozia
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.90
1 1/4
0.92
|
2.51
2.32
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CS Petrocub
CSF Baliti
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.33
4.00
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zimbru Chisinau
Sheriff Tiraspol
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.00
1 1/2
0.80
|
5.00
2.87
1.83
|
03:30
|
Real Cartagena
Atletico Huila
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.82
3.40
3.65
|
04:00
|
Jaguares de Cordoba
Llaneros FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.02
3.10
3.30
|
07:00
|
Leones
Deportivo Pereira
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.73
2 1/4
1.09
|
3.30
3.25
1.94
|
07:30
|
Independiente Santa Fe
Cortulua
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.23
5.10
9.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East End Lions
Wilberforce Strikers
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
2
0.80
|
1.80
3.00
4.50
|
01:45
|
Chorley FC
Curzon Ashton FC
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.76
3.50
3.70
|
00:00
|
TJ Spartak Myjava
Sokol Dolna Zdana
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.94
3.45
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ludogorets Razgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.79
-1 1/4
1.05
|
0.95
4
0.87
|
1.01
8.30
100.00
|
02:45
|
CR Belouizdad
USM Alger
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.83
2
0.99
|
2.09
3.05
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KF Tirana
KS Perparimi Kukesi
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.86
2 1/4
0.94
|
1.08
7.20
17.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vllaznia Shkoder
Egnatia
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.82
1 1/2
0.97
|
2.20
2.87
3.40
|
01:00
|
Solihull Moors
Halifax Town
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.32
3.10
2.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Qarabag
FC Neftci Baku
|
0.90
-1
0.90
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.14
7.50
12.00
|
03:00
|
9 de Octubre
Chacaritas SC
|
1.08
-3/4
0.76
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.83
3.10
3.55
|
07:00
|
Leones del Norte
San Antonio(ECU)
|
0.76
-1/2
0.96
|
0.76
2 1/4
0.96
|
1.75
3.25
3.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SJK Seinajoen
HJK Helsinki
|
1.03
+1/2
0.89
|
0.85
3
1.05
|
2.03
3.45
3.35
|
02:15
|
KA Asvellir
KR Reykjavik
|
0.80
+5 1/2
1.00
|
0.80
6 1/2
1.00
|
26.00
17.00
1.02
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
HK Kopavogs
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.83
3 1/2
0.97
|
2.48
3.70
2.19
|
02:15
|
Valur Reykjavik
Hafnarfjordur
|
0.77
-3/4
1.03
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.61
4.00
4.10
|
02:15
|
FC Arbaer
Fram Reykjavik
|
|
|
19.00
15.00
1.04
|
03:00
|
Augnablik Kopavogur
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
+3 3/4
0.85
|
0.83
4 3/4
0.98
|
29.00
17.00
1.04
|
01:00
|
Jeunesse Esch
Swift Hesperange
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.98
3 1/4
0.83
|
3.60
4.00
1.70
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.60
3.75
2.25
|
01:00
|
Yellow Boys Weiler-La-Tour
UNA Strassen
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
8.50
5.50
1.22
|
01:00
|
Hostert
US Mondorf-les-Bains
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
4.00
4.00
1.62
|
01:30
|
Club Atletico Acassuso
Sacachispas
|
0.69
-3/4
1.07
|
1.06
2 1/2
0.70
|
1.39
4.50
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Raanana Roei U19
Hapoel Hadera U19
|
0.52
+1/4
1.31
|
0.95
1 1/2
0.81
|
36.00
4.35
1.12
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Bnei Sakhnin U19
Ashdod MS U19
|
1.01
-1/2
0.75
|
1.05
6
0.71
|
4.45
2.83
1.75
|
05:00
|
Danubio FC
Atletico Paranaense
|
1.07
+1/4
0.83
|
1.04
2 1/4
0.84
|
3.35
3.15
2.17
|
05:00
|
Coquimbo Unido
Racing Club
|
0.93
+1/2
0.97
|
1.05
2 1/2
0.83
|
3.60
3.40
1.97
|
07:00
|
Bragantino
Sportivo Luqueno
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.37
4.75
7.10
|
07:30
|
Real Tomayapo
Belgrano
|
1.02
+3/4
0.88
|
0.85
2 1/4
1.03
|
4.95
3.65
1.66
|
09:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Sportivo Ameliano
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.93
|
2.93
3.15
2.36
|
22:30
|
FC Suduroy
TB/FCS/Royn
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.60
3.80
2.10
|
22:30
|
B71 Sandur
AB Argir
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.87
3 1/4
0.92
|
1.90
4.50
2.62
|
22:30
|
Giza Hoyvik
Vikingur Gotu
|
0.90
+5
0.90
|
0.85
5 1/2
0.95
|
41.00
23.00
1.02
|
23:30
|
KI Klaksvik
HB Torshavn
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.80
4.00
3.25
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Karmiotissa Polemidion
Othellos Athienou
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.89
9 1/4
0.97
|
24.00
6.60
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AEL Limassol
Nea Salamis
|
1.08
-0
0.80
|
0.83
3
1.03
|
1.54
3.65
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Confluense Queens (W)
Nasarawa Amazons (W)
|
1.37
-1/4
0.55
|
0.92
1/2
0.87
|
3.20
1.72
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ZFK TSC (w)
Vojvodina (w)
|
0.72
-0
1.07
|
1.07
2
0.72
|
1.28
4.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.82
+1 1/2
0.97
|
0.90
3 1/2
0.90
|
21.00
10.00
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
SSV 80 Gardelegen
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.85
3 1/2
0.95
|
4.00
4.00
1.72
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Arabi SC
Al Markhiya
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
3 1/2
0.96
|
2.19
2.70
3.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Rayyan
Al-Ahli Doha
|
1.12
-1 1/4
0.77
|
0.85
4 1/4
1.01
|
1.45
3.80
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Wakra
Al-Garrafa
|
1.04
+1/4
0.84
|
1.02
3
0.84
|
9.10
4.75
1.28
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Muaidar SC
Qatar SC
|
0.87
-0
1.01
|
0.85
6 3/4
1.01
|
6.40
3.75
1.48
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al Shamal
Al-Sadd
|
0.83
+1 3/4
1.05
|
0.98
4 1/4
0.88
|
100.00
10.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Umm Salal
Al Duhail
|
0.88
-0
1.00
|
0.93
1 3/4
0.93
|
2.64
2.74
2.81
|
00:10
|
LPS Helsinki
EPS Espoo B
|
0.98
-2
0.83
|
0.95
4 3/4
0.85
|
1.29
6.00
7.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Jaro
KaPa
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.87
3 1/2
1.01
|
1.01
10.00
100.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
KTP Kotka
SJK Akatemia
|
0.79
-1/4
1.12
|
0.99
5 3/4
0.89
|
1.04
8.30
55.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PK-35 Vantaa
TPS Turku
|
0.76
+1/4
1.16
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.50
2.35
2.58
|
1 - 2
Trực tiếp
|
JaPS
SalPa
|
0.93
-0
0.97
|
1.02
4 1/2
0.86
|
7.60
3.75
1.43
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MP MIKELI
JIPPO
|
0.99
-0
0.91
|
1.14
3 1/4
0.75
|
3.15
2.22
3.00
|
07:15
|
Columbus Crew
Monterrey
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.36
3.40
2.75
|
06:15
|
Olancho FC
CD Vida
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.25
5.00
9.00
|
08:30
|
Lobos UPNFM
CD Olimpia
|
0.90
+1
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
4.50
4.20
1.53
|
01:00
|
ND Gorica
ND Beltinci
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.96
3.10
3.45
|
02:00
|
Larne Reserves
Linfield Reserves
|
1.05
+1 1/2
0.75
|
1.00
4 1/4
0.80
|
6.50
5.00
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jabalain
Al Najma(KSA)
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.08
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Qadasiya
|
0.87
+3/4
0.97
|
0.79
3
1.03
|
2.13
3.25
2.90
|
00:45
|
AL-Rbeea Jeddah
Al Qaisoma
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.00
3.20
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Internacional Podgorica
OSK Igalo
|
1.05
-0
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.91
3.30
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bokelj Kotor
KOM Podgorica
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.10
1 1/4
0.70
|
1.61
2.62
12.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Podgorica
FK Grbalj Radanovici
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.72
3 1/2
1.07
|
1.11
6.50
29.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Otrant
Lovcen Cetinje
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.70
5 3/4
1.10
|
1.00
51.00
201.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FK Berane
FK Iskra Danilovgrad
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.90
2 3/4
0.90
|
51.00
21.00
1.02
|
02:00
|
Europa Point
St Joseph's FC
|
0.98
+1 3/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
8.50
5.75
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gbohloesu
Gomido FC
|
0.82
-0
0.97
|
1.02
1 1/2
0.77
|
1.18
4.75
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
APLG Gdansk (w)
WKS Slask Wroclaw (w)
|
1.20
-1/4
0.67
|
1.12
2
0.71
|
9.10
3.25
1.42
|
00:00
|
Bayern Munchen (Youth)
TSV Buchbach
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.87
3
0.95
|
1.43
4.20
5.20
|
00:00
|
Hamburger SV (Youth)
Oldenburg
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.02
3
0.80
|
2.88
3.35
2.11
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
Phonix Lubeck
|
0.69
+1
1.17
|
1.12
3
0.71
|
4.10
3.60
1.65
|
23:30
|
SG Austria Klagenfurt
Red Bull Salzburg
|
0.97
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
1.02
|
8.00
5.30
1.32
|
23:30
|
TSV Hartberg
LASK Linz
|
1.03
+1/4
0.89
|
1.05
2 1/2
0.85
|
3.20
3.35
2.14
|
01:30
|
Rapid Wien
Sturm Graz
|
1.16
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.86
3.30
2.34
|
01:30
|
Inter Club Escaldes
FC Pas de la Casa
|
0.95
-2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.20
6.50
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev U19
Levadia Tallinn U19
|
0.97
-3/4
0.82
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.72
3.60
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Antigua GFC Reserves
Deportivo Mixco Reserves
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.82
2 1/2
0.97
|
1.90
3.60
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Honka Espoo
EBK
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.08
3.40
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
P-Iirot
HJS Akatemia
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.02
3 1/2
0.78
|
4.50
3.65
1.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TPV Tampere
FC Ilves-Kissat
|
0.86
-3/4
0.94
|
0.98
4
0.82
|
1.69
4.05
3.55
|
01:00
|
Nyiregyhaza
Ferencvarosi TC
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.87
2 3/4
0.89
|
6.10
4.45
1.36
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.03
3 1/4
0.78
|
1.50
4.33
4.50
|
01:00
|
America MG Youth
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.55
3.40
2.30
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Bahia (Youth)
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.05
3.60
2.88
|
01:00
|
Ceara Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.93
3
0.88
|
3.30
3.75
1.83
|
01:30
|
Goias (Youth)
Sao Paulo (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.63
3.40
2.30
|
02:00
|
Cruzeiro (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.75
3.75
3.60
|
03:00
|
Santos (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.75
3.75
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD FC Cuervos Blancos
Delfines UGM
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.87
3.40
2.25
|
03:30
|
FC Carlos Stein
Molinos El Pirata
|
1.03
-0
0.78
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.75
3.20
2.38
|
07:00
|
EM Deportivo Binacional
Inti Gas Deportes
|
0.91
-1
0.81
|
0.86
2 3/4
0.86
|
1.49
3.85
4.55
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Chattanooga
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.97
3 1/4
0.85
|
2.91
3.75
1.97
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Netanya
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.23
3.10
2.89
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Elverum
Ham-Kam
|
0.88
+1 3/4
0.96
|
0.95
6
0.87
|
38.00
6.90
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pors Grenland
Odd Grenland
|
0.86
+1 3/4
0.98
|
0.94
3
0.88
|
9.40
4.80
1.24
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ullensaker/Kisa IL
Rosenborg
|
0.80
+1 1/2
1.04
|
0.94
5 1/4
0.88
|
100.00
8.30
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Egersunds IK
|
1.02
+1/4
0.82
|
0.92
2 1/4
0.90
|
3.10
3.25
2.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rade
Moss
|
0.95
+1
0.90
|
0.92
3 1/4
0.92
|
19.00
7.50
1.12
|
0 - 1
Trực tiếp
|
IF Floya
Tromso IL
|
0.99
+1 3/4
0.85
|
0.96
3 3/4
0.86
|
75.00
7.50
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Frigg
KFUM Oslo
|
1.03
+1
0.81
|
0.91
3 3/4
0.91
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fram Larvik
FK Arendal
|
|
|
4.75
4.75
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
froya
Sogndal
|
1.03
+2
0.81
|
0.83
2 3/4
0.99
|
20.00
5.30
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Levanger FK
|
0.77
-0
1.07
|
0.81
2
1.01
|
2.35
3.00
2.76
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stord IL
Lysekloster
|
1.01
+1
0.83
|
0.92
3 1/2
0.90
|
18.00
5.80
1.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Junkeren
Bodo Glimt
|
1.01
+1 1/2
0.83
|
0.97
3 3/4
0.85
|
44.00
6.90
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Strindheim IL
Molde
|
1.00
+1 3/4
0.84
|
1.01
3
0.81
|
12.00
5.00
1.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Stabaek
|
0.94
+3/4
0.90
|
0.93
3 1/4
0.89
|
14.00
5.30
1.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kjelsas
Kongsvinger
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.97
2 3/4
0.85
|
5.70
3.35
1.54
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mandalskameratene
Bryne
|
0.85
+1
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
18.00
5.60
1.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eidsvold Turn
Mjondalen IF
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.91
2 1/4
0.91
|
3.40
3.30
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Traff
Kristiansund BK
|
0.97
+1 1/2
0.87
|
0.94
4
0.88
|
3.35
3.50
1.87
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Melhus
Ranheim IL
|
0.99
+2 1/4
0.85
|
1.03
5
0.79
|
100.00
8.30
1.01
|
00:00
|
Jerv
Stromsgodset
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
1.11
3 1/2
0.70
|
9.60
5.60
1.20
|
00:05
|
Strommen
Lillestrom
|
0.87
+2
0.93
|
1.07
3 1/2
0.73
|
11.00
6.50
1.14
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Levante Las Planas (w)
Barcelona (w)
|
0.82
+4
0.94
|
0.79
4 1/2
0.97
|
10.00
5.50
1.25
|
01:00
|
Rampla Juniors FC
Defensor Sporting Montevideo
|
0.93
+3/4
0.91
|
0.95
2 1/2
0.87
|
4.20
3.50
1.67
|
00:30
|
Trabzonspor
Karagumruk
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.89
2 1/4
1.01
|
1.74
3.55
4.50
|
23:30
|
Lille (w)
Bordeaux (w)
|
0.98
-3/4
0.78
|
1.01
2 3/4
0.75
|
1.75
3.50
3.80
|
23:30
|
Lyon (w)
Guingamp (w)
|
1.25
-3
0.56
|
0.79
3 3/4
0.97
|
1.16
8.00
12.00
|
23:30
|
Montpellier (w)
RC Saint Etienne (w)
|
0.47
-3/4
1.40
|
0.55
2 3/4
1.26
|
1.54
4.15
4.45
|
23:30
|
Paris Saint Germain (w)
Paris FC (w)
|
1.08
-1/2
0.68
|
0.98
3
0.78
|
2.08
3.50
2.82
|
23:30
|
Dijon w
Reims (w)
|
0.52
+1/2
1.31
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.66
3.20
2.31
|
23:30
|
Le Havre (w)
Fleury 91 (w)
|
1.26
+1/2
0.55
|
0.95
2 3/4
0.81
|
4.75
3.80
1.55
|
23:30
|
Aris Thessaloniki
Olympiakos Piraeus
|
0.99
+1 1/4
0.91
|
0.98
3
0.90
|
6.90
4.75
1.39
|
00:30
|
AEK Athens
Panathinaikos
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.77
3.80
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Metallurg Lipetsk
Chelyabinsk
|
1.05
-0
0.75
|
1.17
2 1/2
0.65
|
5.40
1.44
4.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
Shinnik Yaroslavl
|
0.52
-0
1.56
|
1.14
2 1/2
0.73
|
3.50
1.57
5.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sokol
Yenisey Krasnoyarsk
|
1.49
-1/4
0.55
|
0.84
2 1/2
1.02
|
101.00
8.60
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Avangard
FK Kaluga
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.81
2 3/4
0.99
|
21.00
8.80
1.04
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Chayka K-SR
FC Ufa
|
0.76
-0
1.08
|
0.85
2
0.97
|
1.26
4.25
10.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khimki
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.93
1 1/2
0.93
|
1.73
2.92
5.60
|
23:30
|
FK Makhachkala
Arsenal Tula
|
0.98
-0
0.88
|
0.97
1 3/4
0.87
|
2.74
2.70
2.60
|
08:00
|
Deportivo Ocotal
HYH Export Sebaco FC
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TransINVEST Vilnius
Hegelmann Litauen
|
1.42
-0
0.54
|
0.91
2 1/2
0.91
|
28.00
4.35
1.17
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kauno Zalgiris
Banga Gargzdai
|
0.90
-1
0.90
|
0.97
4
0.82
|
5.00
5.00
1.50
|
00:00
|
FK Zalgiris Vilnius
Alytis Alytus Dainava
|
0.76
-1 1/2
1.08
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.21
5.40
9.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CSU Universitatea de Vest Timisoara
Unirea Jimbolia
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.01
26.00
41.00
|
03:00
|
AD Grecia
AD Guanacasteca
|
0.87
-0
0.97
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.40
3.25
2.53
|
03:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.95
2 1/2
0.81
|
3.25
3.25
1.99
|
03:00
|
Sporting San Jose
Alajuelense
|
0.91
+1/2
0.85
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.50
3.40
1.85
|
03:00
|
Municipal Liberia
AD San Carlos
|
0.84
-0
1.00
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.34
3.35
2.54
|
03:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.41
4.35
5.70
|
03:00
|
Perez Zeledon
Herediano
|
0.94
+1/2
0.82
|
0.86
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.82
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sampaio Correa
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.78
|
2.16
3.10
3.00
|
00:00
|
Pyramids FC
NBE SC
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.03
|
1.38
4.30
6.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bamboutos de
APEJES Academy
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.05
1 3/4
0.75
|
9.00
3.50
1.44
|
01:45
|
Maidstone United
Aveley
|
0.88
-1/2
0.96
|
1.09
2 1/2
0.73
|
1.88
3.25
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
Posusje
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
1.06
2
0.76
|
1.30
3.65
13.00
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Weston Workers FC
|
0.96
+1 1/4
0.80
|
0.84
3 1/4
0.92
|
5.25
4.75
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Viktoria Plzen
Tescoma Zlin
|
0.84
-1 1/4
1.06
|
0.82
3
1.06
|
1.04
7.90
66.00
|
01:45
|
Wolves (w)
Derby County (w)
|
1.01
-2
0.71
|
1.01
3 3/4
0.71
|
1.19
5.50
7.50
|
01:00
|
CF Com Vida SAF
Sao Gabriel RS
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.40
3.75
7.00
|
05:00
|
Veranopolis RS
Esportivo RS
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.00
2.63
|
05:00
|
Monsoon FC
CE Lajeadense
|
1.08
-1
0.73
|
1.00
2
0.80
|
1.57
3.40
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NEC FC Bugolobi
BUL FC
|
0.90
-0
0.90
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.75
2.62
2.75
|
2 - 0
Trực tiếp
|
San Martin Burzaco Reserves
Villa Dalmine Reserves
|
0.72
-1/4
1.07
|
1.07
3 1/4
0.72
|
1.02
19.00
51.00
|