© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Iran U23 vs TajikistanU23 21h00 31/10
Tường thuật trực tiếp Iran U23 vs TajikistanU23 21h00 31/10
Trận đấu Iran U23 vs TajikistanU23, 21h00 31/10, , U23 Châu Á được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Iran U23 vs TajikistanU23 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Iran U23 vs TajikistanU23, 21h00 31/10, , U23 Châu Á sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Iran U23 vs TajikistanU23
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 2 | ||||
10' | 0-1 | |||
1-1 | 12' | |||
2-1 | 18' | |||
21' | 2-2 | |||
3-2 | 44' | |||
86' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Iran U23 vs TajikistanU23 |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Iran U23 vs TajikistanU23 21h00 31/10
Đội hình ra sân cặp đấu Iran U23 vs TajikistanU23, 21h00 31/10, , U23 Châu Á sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Iran U23 vs TajikistanU23 |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Iran U23 vs TajikistanU23 21h00 31/10
Tỷ lệ kèo Iran U23 vs TajikistanU23, 21h00 31/10, , U23 Châu Á theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Iran U23 vs TajikistanU23 21h00 31/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.15 | 0:0 | 0.68 | 4.90 | 5 1/2 | 0.13 | 1.04 | 13.00 | 67.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.25 | 0:1/4 | 0.63 | 1.03 | 3/4 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Iran U23 vs TajikistanU23 21h00 31/10
Kết quả đối đầu Iran U23 vs TajikistanU23, 21h00 31/10, , U23 Châu Á gần đây nhất. Phong độ gần đây của Iran U23 , phong độ gần đây của TajikistanU23 chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Iran U23
Phong độ gần nhất TajikistanU23
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Marseille
Benfica
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.47
3.55
2.75
|
02:00
|
AS Roma
AC Milan
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.85
2 1/2
1.05
|
3.05
3.55
2.28
|
02:00
|
Atalanta
Liverpool
|
1.05
+1
0.87
|
0.86
3 1/2
1.04
|
4.90
4.85
1.57
|
02:00
|
West Ham United
Bayer Leverkusen
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.84
2 3/4
1.06
|
3.75
3.85
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jordan U23
Qatar U23
|
1.03
-0
0.87
|
0.97
2
0.91
|
11.00
3.65
1.36
|
23:45
|
Lille
Aston Villa
|
0.83
-0
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.35
3.50
2.70
|
23:45
|
Fiorentina
FC Viktoria Plzen
|
1.11
-1 1/4
0.82
|
1.09
2 1/2
0.81
|
1.42
4.10
7.40
|
02:00
|
Fenerbahce
Olympiakos Piraeus
|
1.02
-1
0.90
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.57
4.25
4.75
|
02:00
|
PAOK Saloniki
Club Brugge
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.92
3.70
3.50
|
07:30
|
Botafogo RJ
Atletico Clube Goianiense
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.88
2 1/4
1.02
|
1.80
3.50
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bahir Dar Kenema FC
Hadiya Hossana
|
1.13
-1/4
0.64
|
0.98
1 1/4
0.78
|
2.42
2.24
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gambia Ports Authority
Gambian Dutch Lions
|
0.70
-0
1.10
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.40
2.80
3.00
|
06:30
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
|
|
17.00
8.00
1.08
|
09:00
|
Vancouver FC
HFX Wanderers FC
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.88
2 1/4
0.88
|
3.20
3.05
2.05
|
01:30
|
Atletico Fenix Reserve
Racing Club de Montevideo Reserves
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.40
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sanat-Naft
Persepolis
|
0.76
+1/2
1.08
|
1.05
2 1/4
0.77
|
24.00
4.75
1.15
|
01:45
|
Halifax Town
Oldham Athletic
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.27
3.15
2.77
|
04:00
|
La Equidad
Fortaleza F.C
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.16
3.10
2.97
|
06:10
|
Patriotas FC
Dep.Independiente Medellin
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.25
3.00
2.92
|
08:20
|
America de Cali
Deportivo Pasto
|
1.00
-1 1/4
0.84
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.41
4.20
5.60
|
01:45
|
Civil Service Strollers FC
East Kilbride
|
0.92
+1 1/2
0.92
|
0.93
3 1/2
0.89
|
6.50
5.20
1.29
|
10:00
|
Monterrey (w)
Toluca (w)
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
0.78
3
1.04
|
1.27
5.20
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Etoile Nouakchott
C Moulaye MBarek
|
0.77
-0
1.02
|
1.05
1 1/2
0.75
|
2.75
2.50
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jelgava
FK Valmiera
|
0.76
+1 1/4
1.04
|
0.98
2 1/4
0.82
|
7.30
3.70
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alrstak
ibri
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.81
1 1/4
1.01
|
2.42
2.37
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Bnei Yaffo Ortodoxim
Hapoel Kfar Qasm Shuaa
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.79
4 3/4
1.01
|
1.28
4.55
8.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AC Barracuda
Kakadl FC
|
0.65
-0
1.20
|
0.92
2
0.87
|
1.25
4.75
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Entente 2
ASKO Kara
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.02
1
0.77
|
4.33
2.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sonderjyske
Vendsyssel
|
1.11
-1/2
0.80
|
0.88
1 3/4
1.00
|
2.11
2.87
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sally Tas
RC Kadiogo
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.25
4.75
10.00
|
02:00
|
SC Imbabura
Universidad Catolica
|
1.06
+3/4
0.78
|
0.75
2 1/2
1.07
|
4.50
3.75
1.58
|
04:30
|
Independiente Jose Teran
Mushuc Runa
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
0.75
3
1.07
|
1.29
5.20
6.60
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
CD El Nacional
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.41
4.20
5.60
|
06:00
|
Independente AP
Oratorio RC
|
|
|
1.75
3.40
4.00
|
00:15
|
NOPS
P-Iirot
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.50
5.00
1.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Petah Tikva (w)
Hapoel Jerusalem (nữ)
|
0.85
+1/4
0.91
|
1.02
3 1/2
0.74
|
3.55
2.40
2.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bnot Netanya (w)
Ironi Ramat Hasharon (w)
|
0.69
+1/4
1.07
|
0.91
1
0.85
|
3.80
2.01
2.57
|
22:59
|
AS Tel Aviv University (w)
Maccabi Kiryat Gat (w)
|
0.98
+2
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
15.00
5.75
1.17
|
22:59
|
Hapoel Raanana (w)
Maccabi Hadera (w)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.40
2.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
NC Magra U21
MC Alger U21
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.01
|
80.00
6.80
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Paradou AC U21
MC El Bayadh U21
|
0.97
-1/2
0.79
|
1.00
2
0.76
|
4.25
2.80
1.79
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CR Belouizdad U21
US Biskra U21
|
0.98
-1 1/4
0.78
|
0.82
3 3/4
0.94
|
1.01
6.80
80.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
USM Khenchela U21
CS Constantine U21
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.48
3.10
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
JS Kabylie U21
MC Oran U21
|
0.97
-1
0.79
|
0.84
3
0.92
|
1.11
7.00
15.00
|
03:00
|
Kari Akranes
Throttur Vogum
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Taawon
Al Khaleej Club
|
0.66
-0
1.31
|
1.07
2 3/4
0.81
|
3.08
1.85
4.25
|
01:00
|
Al-Shabab(KSA)
Abha
|
0.90
-1 1/4
1.00
|
0.84
3
1.04
|
1.39
4.75
6.50
|
01:00
|
Al-Fateh
Al Raed
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.03
3.70
3.15
|
02:00
|
Deportivo Maipu
CA Juventud Unida San Luis
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.97
2
0.85
|
1.80
3.15
4.05
|
06:00
|
Bolivar
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
1.13
7.00
15.00
|
07:00
|
Aurora
Independiente Petrolero
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
08:00
|
Alianza Lima
Sport Boys
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Generation Foot
SONACOS
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.75
4 1/4
1.05
|
1.57
3.50
5.50
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.70
3.40
2.25
|
01:15
|
Gremio (Youth)
America MG Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.83
3.60
3.40
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.70
3.40
4.33
|
05:00
|
Fortaleza (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.93
-1
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.50
3.75
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS DE Mande (nữ)
AS Police (nữ)
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.95
3
0.85
|
1.25
5.50
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shirak
FK Van Charentsavan
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.14
3.20
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASEC MIMOSAS
Bouake FC
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.05
1 1/2
0.75
|
1.61
3.00
7.00
|
01:45
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
1.03
-0
0.81
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.60
3.30
2.31
|
01:45
|
Tiverton Town
Winchester City
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.03
3
0.79
|
2.03
3.50
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Real Banjul
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
2
0.82
|
3.50
3.00
2.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Najma
Sitra
|
1.04
-0
0.86
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.51
3.80
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Busaiteen
Al-Ahli(BHR)
|
0.73
+1/4
1.20
|
1.08
1 1/2
0.80
|
3.15
2.50
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Manama Club
Al Khaldiya
|
0.85
+1/4
1.05
|
1.00
1 1/2
0.88
|
3.35
2.58
2.42
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tallinna JK Legion
Trans Narva B
|
1.02
-0
0.74
|
1.00
4
0.76
|
1.01
6.60
125.00
|
11:00
|
Box Hill (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
09:00
|
Herediano
Cartagines Deportiva SA
|
1.01
-1
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.50
4.05
5.00
|
05:30
|
Humaita AC
Vasco AC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.65
4.20
3.75
|
00:00
|
Ismaily
ZED FC
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.90
2
0.96
|
2.15
3.00
3.10
|
00:00
|
Kokakola Cairo
Pharco
|
1.07
-1/2
0.81
|
0.97
2
0.89
|
2.07
2.89
3.45
|
01:45
|
Truro City
Weymouth
|
0.97
-0
0.87
|
1.19
2 1/2
0.66
|
2.61
3.00
2.48
|
01:45
|
Taunton Town
Weston Super Mare
|
0.72
-0
1.13
|
1.05
2 3/4
0.77
|
2.21
3.30
2.76
|
00:30
|
FC Otelul Galati
Universitaea Cluj
|
0.98
-0
0.90
|
0.78
1 3/4
1.08
|
2.73
2.85
2.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
Mbarara City
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.02
17.00
29.00
|
0 - 5
Trực tiếp
|
General Lamadrid Reserves
Puerto Nuevo Reserves
|
1.35
-0
0.57
|
0.90
5 1/2
0.90
|
51.00
41.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland Reserves
Club Comunicaciones U20
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.02
1 3/4
0.77
|
19.00
6.50
1.12
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Arsenal de Sarandi Reserves
Argentino Agropecuario II
|
1.14
-1/4
0.67
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.72
1.60
7.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserves
Deportivo Armenio Reserves
|
0.97
-0
0.82
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.57
4.33
4.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nueva Chicago Reserves
Tristan Suarez Reserves
|
0.83
-1/2
0.97
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.18
4.90
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Leandro N. Alem Reserves
Deportivo Paraguayo Reserves
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.82
2 1/2
0.97
|
4.50
3.50
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Atlas Reserves
Deportivo Espanol Reserves
|
0.77
-0
1.02
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.37
3.40
2.62
|
01:00
|
FC Liege Reserves
Lommel SK U21
|
0.77
-0
1.07
|
0.77
3 1/4
1.05
|
2.16
3.75
2.55
|