© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Ipswich Town vs Plymouth Argyle 22h00 13/03
Tường thuật trực tiếp Ipswich Town vs Plymouth Argyle 22h00 13/03
Trận đấu Ipswich Town vs Plymouth Argyle, 22h00 13/03, Portman Road, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Ipswich Town vs Plymouth Argyle mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Ipswich Town vs Plymouth Argyle, 22h00 13/03, Portman Road, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Ipswich Town vs Plymouth Argyle
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Troy Parrott | 1-0 | 4' | ||
Teddy Bishop↑Flynn Downes↓ | 36' | |||
63' | Ryan Hardie↑Adam Lewis↓ | |||
63' | Luke Jephcott↑Niall Ennis↓ | |||
Cole Skuse↑Troy Parrott↓ | 64' | |||
Aaron Drinan↑Kayden Jackson↓ | 64' | |||
Jack Lankester↑Gwion Edwards↓ | 81' | |||
Keanan Bennetts↑Alan Judge↓ | 81' | |||
82' | Byron Moore↑Conor Grant↓ | |||
82' | Ben Reeves↑Lewis MacLeod↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Plymouth Argyle |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Ipswich Town vs Plymouth Argyle 22h00 13/03
Đội hình ra sân cặp đấu Ipswich Town vs Plymouth Argyle, 22h00 13/03, Portman Road, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Ipswich Town vs Plymouth Argyle |
||||
Ipswich Town | Plymouth Argyle | |||
Tomas Holy | 1 | 1 | Michael Cooper | |
Myles Kenlock | 30 | 4 | Will Aimson | |
James Wilson | 5 | 24 | Jerome Opoku | |
Aristote Nsiala | 22 | 2 | Kelland Watts | |
Luke Chambers | 4 | 8 | Joe Edwards | |
Andre Dozzell | 23 | 16 | Lewis MacLeod | |
Flynn Downes | 21 | 15 | Conor Grant | |
Alan Judge | 18 | 22 | Adam Lewis | |
Troy Parrott | 40 | 28 | Panutche Camara | |
Gwion Edwards | 7 | 10 | Danny Mayor | |
Kayden Jackson | 9 | 21 | Niall Ennis | |
Đội hình dự bị |
||||
Cole Skuse | 8 | 9 | Ryan Hardie | |
Teddy Bishop | 15 | 18 | Tyrese Fornah | |
David Cornell | 28 | 14 | Ben Reeves | |
Jack Lankester | 14 | 41 | Ollie Tomlinson | |
Stephen Ward | 3 | 17 | Byron Moore | |
Aaron Drinan | 25 | 31 | Luke Jephcott | |
Keanan Bennetts | 17 | 23 | Luke McCormick |
Tỷ lệ kèo Ipswich Town vs Plymouth Argyle 22h00 13/03
Tỷ lệ kèo Ipswich Town vs Plymouth Argyle, 22h00 13/03, Portman Road, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Ipswich Town vs Plymouth Argyle 22h00 13/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.94 | 0:0 | 0.94 | 9.09 | 1 1/2 | 0.03 | 1.08 | 6.20 | 108.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.55 | 0:0 | 1.49 | 3.84 | 1 1/2 | 0.12 |
Thành tích đối đầu Ipswich Town vs Plymouth Argyle 22h00 13/03
Kết quả đối đầu Ipswich Town vs Plymouth Argyle, 22h00 13/03, Portman Road, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Ipswich Town , phong độ gần đây của Plymouth Argyle chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Ipswich Town
Phong độ gần nhất Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.08
+3/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.92
|
4.80
4.10
1.67
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.85
-0
1.09
|
1.09
2 1/4
0.83
|
2.58
3.10
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.59
3.55
4.70
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.79
2 3/4
1.12
|
2.33
3.75
2.82
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.85
-1 1/2
1.07
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.27
5.60
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.60
4.05
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.95
+1/2
0.97
|
0.89
3 1/2
1.01
|
3.30
4.20
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.36
3.65
2.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.00
-1/2
0.92
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.00
3.95
3.35
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.97
-1 1/4
0.95
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.42
4.65
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.82
+1
1.11
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.61
3.05
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.94
1 1/4
0.96
|
2.19
2.49
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.09
2 1/2
0.81
|
6.20
3.25
1.63
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.11
-1
0.82
|
1.07
5
0.83
|
2.78
3.15
2.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sandefjord
Viking
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
6.30
3.65
1.54
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Haugesund
|
0.90
-1/4
1.02
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.25
5.00
13.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.92
+1
1.00
|
1.11
4
0.80
|
7.20
3.30
1.57
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.01
3.70
3.55
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.95
2 1/4
0.95
|
3.00
3.20
2.28
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.88
3
1.02
|
1.78
4.00
3.70
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.05
-0
0.87
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.62
3.60
2.38
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.28
3.10
3.15
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.93
-0
0.99
|
0.97
2
0.93
|
2.63
3.00
2.71
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.03
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.25
4.95
9.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.81
3 1/4
1.09
|
1.78
4.25
3.95
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.36
3.40
2.62
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.07
1
0.75
|
2.35
2.04
4.90
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.65
3.55
4.40
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.97
-1
0.95
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.49
2.83
3.10
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.93
3.30
3.85
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.12
-3/4
0.81
|
0.80
2
1.11
|
1.79
3.35
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
0.86
-0
1.04
|
0.90
2 1/4
0.98
|
2.43
3.20
2.67
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.76
-0
1.16
|
1.12
2 1/2
0.77
|
1.01
9.40
300.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
1.05
-0
0.85
|
2.27
5 1/2
0.34
|
82.00
5.70
1.10
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.80
-3/4
1.08
|
0.89
3 1/4
0.97
|
1.59
4.00
4.20
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.71
-1 1/4
1.20
|
0.90
3 1/4
0.96
|
1.36
5.00
5.30
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.25
3.15
2.81
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rospak FC
Sefwi All Stars FC
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.97
2
0.82
|
1.16
5.50
13.00
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.14
-1/4
0.59
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.36
3.30
2.36
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.86
2
0.90
|
2.24
2.85
2.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
0.98
|
0.95
2
0.81
|
2.45
2.91
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.93
2
0.83
|
1.89
3.05
3.90
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.87
-1
0.92
|
0.85
5 1/2
0.95
|
3.75
5.00
1.57
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
3
0.98
|
1.80
3.75
3.35
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.74
3
1.06
|
1.90
3.65
3.15
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.08
1 3/4
0.72
|
43.00
4.90
1.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-2
1.11
|
0.73
3
1.09
|
1.11
7.60
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.95
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.98
2 1/2
0.84
|
2.27
3.15
2.74
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KA Asvellir
|
0.87
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/2
0.82
|
1.25
4.90
6.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.95
4 1/2
0.85
|
2.40
4.75
2.10
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.53
4.10
4.75
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.99
3.65
2.90
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
1.02
+1/2
0.77
|
1.00
7 1/4
0.80
|
51.00
41.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.39
4.10
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.90
-0
0.94
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.45
3.20
2.51
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.89
2
0.99
|
3.05
3.00
2.27
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.73
3.60
3.90
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.91
3.35
3.35
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.50
2.40
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.81
3.40
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.17
-0
0.69
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.82
3.30
2.17
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.00
3.55
1.98
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.99
3.15
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.92
-0
0.92
|
0.76
2
1.06
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Denmark U17
Wales U17
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.87
2 1/4
0.95
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.89
2 1/4
0.87
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.93
+1/2
0.83
|
0.70
2 1/4
1.06
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
1.05
-0
0.75
|
0.89
3
0.91
|
2.63
3.40
2.24
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.75
|
1.64
3.40
4.10
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.87
3 3/4
0.92
|
5.75
5.25
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
0.92
-1 1/4
0.87
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.45
4.75
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.82
-2
0.97
|
0.87
4
0.92
|
1.22
6.50
8.50
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.78
3 1/2
0.94
|
2.20
3.80
2.31
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.85
3.20
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/2
0.75
|
1.14
6.00
13.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.87
3.45
3.40
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.03
+3/4
0.81
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.20
3.75
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.02
3.30
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.05
-0
0.79
|
0.95
2
0.87
|
2.79
2.86
2.43
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.78
3.10
4.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.96
-0
0.88
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.57
3.10
2.46
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.72
-0
1.07
|
0.70
3
1.10
|
17.00
9.00
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.77
1 3/4
1.02
|
3.10
2.55
2.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
FC Volders
|
1.03
-1 1/4
0.77
|
0.81
4
0.99
|
1.45
5.25
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1
0.82
|
0.82
2 1/2
0.97
|
6.00
4.00
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
0.95
-3/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.12
|
1.72
3.70
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.89
-0
0.99
|
0.74
1 3/4
1.13
|
1.31
3.80
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.86
+3/4
1.02
|
1.00
2 1/2
0.86
|
31.00
6.10
1.11
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.77
3
1.09
|
2.58
2.22
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.23
-1/4
0.69
|
1.04
1
0.82
|
2.78
2.06
3.90
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.84
2
1.00
|
2.03
3.10
3.30
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.04
-1
0.88
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.61
4.25
4.55
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.93
3
0.97
|
2.26
3.60
2.77
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.98
3 3/4
0.86
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.99
-0
0.85
|
0.96
2
0.86
|
2.67
2.91
2.49
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.11
|
1.12
2
0.77
|
2.47
2.85
2.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.83
2
1.05
|
2.28
3.05
3.00
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.70
+1/2
1.16
|
1.11
2 1/4
0.72
|
3.00
3.05
2.16
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.39
4.10
6.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.82
-1 3/4
1.02
|
0.84
5 1/4
0.98
|
1.63
3.30
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarajevo
Posusje
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.08
1 1/2
0.74
|
1.87
2.60
5.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.90
5 1/4
0.92
|
2.35
2.33
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.62
2.73
7.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.84
2 1/4
0.98
|
10.00
3.90
1.30
|