© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Internacional RS vs America MG 06h00 12/07
Tường thuật trực tiếp Internacional RS vs America MG 06h00 12/07
Trận đấu Internacional RS vs America MG, 06h00 12/07, Estadio Beira-Rio, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Internacional RS vs America MG mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Internacional RS vs America MG, 06h00 12/07, Estadio Beira-Rio, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Internacional RS vs America MG
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
20' | German Conti | |||
34' | Carlos Alberto↑Alexandre Egea↓ |
Tường thuật trận đấu
red'>90'+5'Goal!Internacional 1, América Mineiro 0. Moisés (Internacional) left footed shot from the left side of the six yard box to the top left cornerfollowing a corner. | ||
90+5” | Goal!Internacional 1, América Mineiro 0. Moisés (Internacional) left footed shot from very close range. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danilo Avelar là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Iago Maidana là người đá phạt. | |
90” | THẺ PHẠT. Luan Patrick (América bên phía Mineiro) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Gabriel bị phạm lỗi và (Internacional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | PHẠM LỖI! Luan Patrick (América Mineiro) phạm lỗi. | |
87” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luan Patrick là người đá phạt. | |
87” | CẢN PHÁ! Caio Vidal (Internacional) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
86” | Attempt missed. Edenílson (Internacional) left footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner. Assisted by João Cardoso. | |
85” | Attempt saved. Luo Guofu (América Mineiro) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Patric with a cross. | |
84” | PHẠT GÓC. América Mineiro được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel là người đá phạt. | |
84” | Attempt saved. Matheusinho (América Mineiro) right footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Carlos Alberto. | |
84” | THAY NGƯỜI. Internacional thay đổi nhân sự khi rút Carlos de Pena ra nghỉ và Boschilia là người thay thế. | |
77” | CỨU THUA. Luo Guofu (América Mineiro) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
76” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Kal là người đá phạt. | |
76” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Maurício (Internacional) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
75” | THAY NGƯỜI. Internacional. Joã thay đổi nhân sự khi rút Heitor ra nghỉ và Cardoso là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Internacional. Cai thay đổi nhân sự khi rút Pedro Henrique ra nghỉ và Vidal là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. América Mineiro. Iag thay đổi nhân sự khi rút Pedrinho ra nghỉ và Maidana là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. América Mineiro. Lu thay đổi nhân sự khi rút Felipe Azevedo ra nghỉ và Guofu là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. América Mineiro. Danil thay đổi nhân sự khi rút Marlon ra nghỉ và Avelar là người thay thế. | |
72” | KHÔNG VÀO. Pedro Henrique (Internacional) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Carlos de Pena là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
72” | Attempt saved. Pedro Henrique (Internacional) right footed shot from outside the box is saved. | |
71” | Attempt saved. Carlos Alberto (América Mineiro) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Matheusinho with a cross. | |
68” | Attempt missed. Pedro Henrique (Internacional) right footed shot from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Maurício. | |
66” | VIỆT VỊ. Edenílson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gabriel (Internacional). | |
66” | Attempt missed. Gabriel (Internacional) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
66” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Maurício (Internacional) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
64” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheus Cavichioli là người đá phạt. | |
63” | THAY NGƯỜI. Internacional. Wesle thay đổi nhân sự khi rút David ra nghỉ và Moraes là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Internacional thay đổi nhân sự khi rút Taison ra nghỉ và Maurício là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. América Mineiro thay đổi nhân sự khi rút Juan Ramírez ra nghỉ và Matheusinho là người thay thế. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Matheus Cavichioli (América bị phạm lỗi và Mineiro) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Pedro Henrique (Internacional) phạm lỗi. | |
62” | Attempt missed. Rodrigo Moledo (Internacional) header from the centre of the box is too high. Assisted by Edenílson with a cross following a corner. | |
61” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Kal là người đá phạt. | |
60” | THẺ PHẠT. Lucas Kal (América bên phía Mineiro) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
60” | PHẠM LỖI! Lucas Kal (América Mineiro) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Edenílson bị phạm lỗi và (Internacional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | Attempt saved. Felipe Azevedo (América Mineiro) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Lucas Kal. | |
57” | Attempt saved. Pedrinho (América Mineiro) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is saved in the centre of the goal. Assisted by Marlon. | |
56” | Attempt saved. Gabriel Mercado (Internacional) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
55” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luan Patrick là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Pedro Henrique bị phạm lỗi và (Internacional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
51” | PHẠM LỖI! Marlon (América Mineiro) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Gabriel bị phạm lỗi và (Internacional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Juan Ramírez (América Mineiro) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Juninho (América bị phạm lỗi và Mineiro) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Gabriel (Internacional) phạm lỗi. | |
48” | Attempt blocked. David (Internacional) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Taison. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Internacional 0, América Mineiro 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Internacional 0, América Mineiro 0 | |
45” | Attempt missed. Pedrinho (América Mineiro) right footed shot from the centre of the box. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Juan Ramírez (América bị phạm lỗi và Mineiro) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Pedro Henrique (Internacional) phạm lỗi. | |
42” | Attempt blocked. Felipe Azevedo (América Mineiro) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
41” | PHẠT GÓC. América Mineiro được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Moledo là người đá phạt. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Pedrinho (América bị phạm lỗi và Mineiro) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
40” | PHẠM LỖI! Heitor (Internacional) phạm lỗi. | |
39” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Kal là người đá phạt. | |
37” | Attempt missed. Gabriel Mercado (Internacional) header from the centre of the box is too high. Assisted by Edenílson with a cross following a set piece situation. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Pedro Henrique bị phạm lỗi và (Internacional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
36” | PHẠM LỖI! Marlon (América Mineiro) phạm lỗi. | |
35” | NGUY HIỂM. Edenílson (Internacional) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
34” | THAY NGƯỜI. América Mineiro. Carlo thay đổi nhân sự khi rút Alê because of an injury ra nghỉ và Alberto là người thay thế. | |
32” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Germán Conti là người đá phạt. | |
32” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Germán Conti là người đá phạt. | |
32” | Attempt blocked. Heitor (Internacional) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Moisés bị phạm lỗi và (Internacional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Moisés bị phạm lỗi và (Internacional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | VIỆT VỊ. Juninho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pedrinho (América Mineiro). | |
20” | THẺ PHẠT. Germán Conti (América bên phía Mineiro) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
19” | PHẠM LỖI! Germán Conti (América Mineiro) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. David bị phạm lỗi và (Internacional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | Attempt missed. David (Internacional) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Heitor with a cross. | |
18” | Attempt missed. David (Internacional) right footed shot from the centre of the box. | |
15” | VIỆT VỊ. Moisés rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với David (Internacional). | |
14” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marlon là người đá phạt. | |
13” | Attempt saved. David (Internacional) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Taison. | |
10” | PHẠM LỖI! Juan Ramírez (América Mineiro) phạm lỗi. | |
11” | VIỆT VỊ. Patric rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kal (América Mineiro. Luca). | |
10” | Attempt saved. Patric (América Mineiro) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Pedrinho. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Marlon (América bị phạm lỗi và Mineiro) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Pedro Henrique (Internacional) phạm lỗi. | |
8” | Attempt missed. Gabriel (Internacional) right footed shot from the left side of the box. | |
8” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheus Cavichioli là người đá phạt. | |
7” | PHẠT GÓC. Internacional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marlon là người đá phạt. | |
5” | NGUY HIỂM. Heitor (Internacional) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
3” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Pedro Henrique (Internacional) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Internacional RS vs America MG |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Internacional RS vs America MG 06h00 12/07
Đội hình ra sân cặp đấu Internacional RS vs America MG, 06h00 12/07, Estadio Beira-Rio, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Internacional RS vs America MG |
||||
Internacional RS | America MG | |||
Daniel | 1 | 1 | Matheus Fernando Cavichioli | |
Moises Roberto Barbosa | 20 | 2 | Patric Cabral Lalau | |
Gabriel Mercado | 25 | 34 | Luan Patrick Wiedthauper | |
Rodrigo Modesto da Silva Moledo | 4 | 4 | German Conti | |
Heitor Rodrigues da Fonseca | 2 | 6 | Marlon Matheus Lopes do Nascimento | |
Carlos Maria De Pena Bonino | 14 | 21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | |
Gabriel Girotto Franco | 23 | 11 | Felipe Azevedo Dos Santos | |
Edenilson Andrade dos Santos | 8 | 8 | Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho | |
Barcellos Freda Taison | 7 | 30 | Alexandre Egea | |
David Correa da Fonseca | 17 | 29 | Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho | |
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si | 28 | 10 | Juan Juan Ramírez | |
Đội hình dự bị |
||||
Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | 44 | 12 | Airton Moraes Michellon | |
Lucas Ramos | 37 | 15 | Paulo Roberto Valoura Junior,Juninho | |
Gustavo Maia | 77 | 39 | Luiz Flavio Silverio Silva | |
Igor Matheus Liziero Pereira | 5 | 99 | Aloisio Dos Santos,Aloisio | |
Wesley Moraes Ferreira Da Silva | 9 | 27 | Raul Caceres | |
Mauricio Magalhaes Prado | 27 | 38 | Carlos Alberto | |
Kaique Rocha | 3 | 23 | Robson | |
Keiller da Silva Nunes | 12 | 7 | Matheuzinho | |
Joao Lucas De Souza Cardoso | 30 | 5 | Ze Ricardo | |
Caio Vidal Rocha | 47 | 22 | Danilo Fernando Avelar | |
Thauan Lara | 36 | 18 | Gustavo Cesar Mendonca Gravino Gustavinh | |
Gabriel Boschilia | 21 | 3 | Iago Justen Maidana Martins |
Tỷ lệ kèo Internacional RS vs America MG 06h00 12/07
Tỷ lệ kèo Internacional RS vs America MG, 06h00 12/07, Estadio Beira-Rio, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Internacional RS vs America MG 06h00 12/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.08 | 7.14 | 1/2 | 0.08 | 6.40 | 1.17 | 15.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.33 | 0:0 | 2.32 | 16.66 | 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Internacional RS vs America MG 06h00 12/07
Kết quả đối đầu Internacional RS vs America MG, 06h00 12/07, Estadio Beira-Rio, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Internacional RS , phong độ gần đây của America MG chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Internacional RS
Phong độ gần nhất America MG
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.93
|
2.31
3.55
3.00
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.02
2 3/4
0.88
|
1.78
3.75
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.85
+1 1/2
1.07
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.10
5.00
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.94
+1 1/2
0.94
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.40
4.95
1.29
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.85
3
1.01
|
1.40
4.55
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
0.99
-1 1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.44
4.40
5.10
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.07
-0
0.81
|
0.83
3
1.03
|
2.59
3.45
2.25
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
2.50
-0
0.30
|
5.55
4 1/2
0.08
|
300.00
12.00
1.01
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.99
3 1/2
0.91
|
2.35
3.75
2.58
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.85
+3/4
1.07
|
0.94
3 1/4
0.96
|
3.45
4.10
1.83
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.77
3.85
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.88
3
1.02
|
2.17
3.65
2.88
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/4
0.94
|
2.12
3.25
2.95
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.12
2 1/4
0.79
|
2.47
3.05
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.91
|
3.10
3.15
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
1.20
-3/4
0.73
|
0.84
2 3/4
1.04
|
1.90
3.65
3.25
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.90
-0
1.00
|
0.92
3
0.96
|
2.40
3.50
2.52
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.89
-0
1.03
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.45
3.45
2.63
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.20
+1
0.75
|
0.95
3 1/4
0.95
|
5.70
4.75
1.46
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.06
-1 1/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.44
4.25
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.05
-0
0.87
|
0.94
3
0.96
|
2.60
3.70
2.36
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.77
-1
1.17
|
0.96
3
0.94
|
1.45
4.50
5.90
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.92
-1 1/2
1.00
|
0.70
3 1/4
1.25
|
1.34
5.50
6.70
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.91
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.08
|
4.00
3.75
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.93
3 1/2
0.97
|
1.75
4.25
3.65
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.96
-1 1/2
0.96
|
0.80
3
1.11
|
1.31
5.30
7.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.06
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.98
3.10
2.36
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.99
+1
0.93
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.70
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.81
2
1.09
|
1.75
3.45
4.55
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.82
2
1.08
|
2.79
3.10
2.49
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.04
-0
0.88
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.73
3.15
2.51
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.78
3.85
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.74
-1
1.11
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.42
4.15
5.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.60
-0
1.31
|
0.90
3
0.92
|
2.62
2.09
3.85
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.78
2
1.04
|
1.88
3.20
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.96
2 1/2
0.92
|
3.40
3.40
1.96
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
1.08
+3/4
0.72
|
0.85
3
0.95
|
4.80
3.90
1.53
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.72
2 3/4
1.08
|
1.60
3.90
4.15
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.19
-0
0.68
|
3.84
2 1/2
0.14
|
200.00
8.00
1.01
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.02
-1/4
0.70
|
0.96
2 3/4
0.76
|
2.23
3.35
2.49
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.69
3.60
2.13
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.57
+1
1.23
|
0.83
3 1/4
0.93
|
3.60
3.80
1.72
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.88
-0
0.96
|
0.79
3
1.03
|
2.29
3.75
2.39
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.23
+1
0.65
|
0.86
3
0.96
|
5.80
4.50
1.37
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Humenne
Tatran Presov
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.97
1 1/2
0.83
|
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
6
0.84
|
1.03
7.50
80.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.20
5.00
8.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.76
-0
1.04
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.50
2.67
2.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
4
1.02
|
11.00
5.40
1.18
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.94
3.25
3.35
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.70
-0
1.28
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.37
3.90
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
4.20
3.15
1.90
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.91
-0
1.01
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.56
3.65
2.60
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.09
3.70
3.30
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.77
2 3/4
1.12
|
3.75
3.85
1.74
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.03
+3/4
0.87
|
0.75
3 1/4
1.14
|
3.80
4.10
1.69
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.71
-0
1.23
|
0.95
3
0.93
|
2.14
3.60
2.81
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.93
3
0.95
|
1.79
3.85
3.55
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.90
3.35
2.18
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.76
+1/2
1.16
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.85
3.50
2.16
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.39
4.45
6.30
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.91
-2 1/4
0.99
|
0.86
4
1.02
|
1.16
7.50
9.60
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.56
-2 3/4
1.25
|
0.48
4 1/4
1.38
|
1.06
10.00
19.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.80
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.10
4.65
1.38
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jadran LP
Trnje
|
1.42
-3/4
0.50
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.09
3.50
2.80
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.84
+1
1.00
|
0.99
2 1/2
0.83
|
5.40
3.70
1.51
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nations FC
Accra Lions
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.92
2
0.87
|
1.12
6.50
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
0.99
-0
0.81
|
1.06
3 1/2
0.74
|
1.21
3.90
25.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.02
-1
0.88
|
0.77
3 1/4
1.12
|
1.55
4.25
4.50
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.92
-1/2
0.98
|
1.03
3
0.85
|
1.92
3.70
3.25
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.94
+3/4
0.96
|
0.85
3
1.03
|
3.95
3.85
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.03
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.07
1 1/4
0.72
|
2.11
2.29
4.17
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.55
4.80
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.87
-2 3/4
0.92
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.18
6.50
10.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.66
+1/4
1.06
|
0.76
2 1/4
0.96
|
1.42
3.50
6.20
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.60
3.45
1.81
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.81
3.25
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
1.38
4.75
5.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.58
-1/2
1.35
|
1.31
2
0.58
|
1.58
3.20
5.70
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.86
2
0.96
|
2.07
3.00
3.05
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.58
3.25
5.70
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.88
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.44
3.75
6.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.09
2 1/4
0.73
|
1.61
3.45
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.66
+2
1.06
|
0.86
3
0.86
|
9.30
5.50
1.16
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.97
-1
0.87
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.54
3.65
5.20
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.67
-1/2
1.20
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.67
3.10
5.00
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
1.00
|
0.89
3 1/2
0.93
|
1.22
5.60
8.40
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.81
2
1.07
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.98
2
0.90
|
2.25
2.97
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Famalicao U23
|
4.00
-1/4
0.09
|
6.25
1 1/2
0.06
|
1.05
6.20
200.00
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
FK Rostov Youth
|
2.08
-0
0.28
|
7.14
1 1/2
0.03
|
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.91
-0
0.89
|
8.33
4 1/2
0.01
|
1.01
8.20
130.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
1.05
-0
0.75
|
6.66
2 1/2
0.04
|
10.00
1.10
8.80
|
22:59
|
CSKA Moscow (R)
Chertanovo Moscow Youth
|
0.95
-2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.98
3 3/4
0.83
|
2.63
3.80
2.10
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
4
0.93
|
1.42
5.00
4.75
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.71
2 3/4
1.01
|
2.58
3.55
2.09
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.83
3.50
3.70
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.80
3
1.02
|
1.61
3.85
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.92
|
1.13
2 1/4
0.74
|
3.50
3.20
1.92
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.20
3.15
2.88
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.01
-1
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
1.58
3.80
4.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
3 1/2
0.82
|
2.50
2.62
3.25
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SAPA
HyPS Hyvinkaa
|
0.68
-0
1.13
|
1.00
4 1/4
0.80
|
1.09
6.40
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aifk Turku
MaPS Masku
|
0.77
-1 1/4
1.02
|
0.92
4 3/4
0.87
|
1.36
4.50
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PIF Parainen
EuPa
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4 1/4
0.87
|
1.40
5.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
HAPK
|
0.87
+3/4
0.93
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.95
3.55
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RiPS
MPS Helsinki
|
0.97
-0
0.83
|
0.97
2 3/4
0.83
|
2.53
3.30
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KoPa
Edustus IPS
|
1.01
+1 1/4
0.79
|
0.90
3 1/2
0.90
|
5.90
4.50
1.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Municipal (nữ)
Ayacucho W
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
7.00
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
22:15
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.14
-1/4
0.77
|
1.16
2 3/4
0.74
|
2.36
3.35
2.78
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.00
3.70
3.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.93
3 1/2
0.95
|
2.66
3.95
2.15
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.89
-3/4
0.95
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.70
3.85
3.65
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.69
3.30
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.90
-0
0.86
|
0.88
6 3/4
0.88
|
1.42
3.45
6.40
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.92
+2 1/4
0.87
|
0.87
3
0.92
|
17.00
9.00
1.10
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.33
+3/4
0.59
|
0.72
3
1.11
|
5.10
4.15
1.47
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.73
-1/4
1.12
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.86
3.50
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Bravo U19
NK Rudar Velenje U19
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.50
4.30
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.86
+1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.80
3.10
2.26
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.62
-1 3/4
1.25
|
0.49
4
1.44
|
1.21
6.50
7.30
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.77
-1
1.05
|
0.96
3 1/2
0.84
|
1.50
4.15
4.85
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.82
-1
1.00
|
0.84
3
0.96
|
1.49
4.25
4.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Warta Gorzów Wielkopolski
Rekord Bielsko-Biala
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.04
5 3/4
0.76
|
3.40
2.68
2.21
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Orsha
Ostrowitz
|
1.09
-0
0.67
|
0.73
2 1/4
1.03
|
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.85
4
0.91
|
1.35
4.85
5.90
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.93
3 1/4
0.88
|
5.25
4.75
1.40
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.79
+1 1/2
0.93
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.10
4.55
1.36
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3
0.88
|
3.00
4.33
1.90
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.47
3.35
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS GNN
Urana
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.82
1 1/2
0.97
|
1.61
3.10
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.93
1 3/4
0.83
|
2.27
2.61
3.05
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.75
3
1.07
|
2.70
3.70
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.88
-0
1.04
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.49
3.25
2.71
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.85
3.45
2.28
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.96
1 3/4
0.86
|
1.93
2.80
4.10
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.82
-0
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.34
3.25
2.61
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
1.01
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.40
3.10
2.63
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.79
-3/4
0.97
|
0.95
3 1/2
0.81
|
1.62
3.85
4.10
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.70
4.10
3.50
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.15
4.00
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.33
3.80
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.95
3 3/4
0.87
|
1.03
10.50
19.50
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
2 1/2
0.97
|
2.20
3.10
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.77
+1
0.99
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.15
3.90
1.60
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.94
3
0.82
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
0.92
3 1/4
0.87
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.08
3 1/4
0.74
|
1.42
4.20
5.50
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.04
+1 3/4
0.82
|
0.80
3 1/2
1.04
|
8.50
6.10
1.22
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.76
-0
1.08
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.47
2.66
2.94
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo (w)
Newells Old Boys (nữ)
|
5.00
-1/4
0.04
|
4.54
3 1/2
0.04
|
21.00
11.00
1.01
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.94
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.53
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.66
3 3/4
1.11
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.87
|
1.01
12.50
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovan Modra
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.87
1 3/4
0.92
|
5.00
3.10
1.72
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.18
3.35
2.66
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.94
+1/2
0.86
|
0.80
2
1.00
|
3.70
3.20
1.86
|