© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Incheon United vs FC Seoul 12h00 30/10
Tường thuật trực tiếp Incheon United vs FC Seoul 12h00 30/10
Trận đấu Incheon United vs FC Seoul, 12h00 30/10, Incheon Munhak Stadium, Hàn Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Incheon United vs FC Seoul mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Incheon United vs FC Seoul, 12h00 30/10, Incheon Munhak Stadium, Hàn Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Incheon United vs FC Seoul
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
14' | Sang-hoon Paik | |||
Elias Aguilar Vargas↑Jun-seok Lee↓ | 24' | |||
Guilherme Ferreira Pinto,Negueba↑Jong-wook Lee↓ | 24' | |||
Yeon-su Kim | 36' | |||
Kim Bo-Seob | 41' | |||
Song Si Woo↑Kim Bo-Seob↓ | 57' | |||
Kim Do Hyuk | 58' | |||
Song Si Woo | 60' | |||
Song Si Woo | 1-0 | 78' | ||
85' | Han-min Jung↑Kang Seong-Jin↓ | |||
87' | Gabriel Barbosa Avelino↑Ko Yo Han↓ | |||
Kim Hyun | 2-0 | 90' | ||
90' | Won-kyun Kim↑Sang-hee Kang↓ | |||
Harrison Andrew Delbridge↑Jung Hyuk↓ | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Incheon United vs FC Seoul |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Incheon United vs FC Seoul 12h00 30/10
Đội hình ra sân cặp đấu Incheon United vs FC Seoul, 12h00 30/10, Incheon Munhak Stadium, Hàn Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Incheon United vs FC Seoul |
||||
Incheon United | FC Seoul | |||
Kim Dong-Heon | 31 | 21 | Yang Han Bin | |
Kim Chang-Soo | 2 | 23 | Yoon Jong Gyu | |
Kang Min Soo | 4 | 28 | Sang-hee Kang | |
Yeon-su Kim | 23 | 5 | Osmar Barba Ibanez | |
Kim Bo-Seob | 27 | 88 | Lee Tae seok | |
Kim Do Hyuk | 7 | 8 | Sung-Yueng Ki | |
Jung Hyuk | 28 | 13 | Ko Yo Han | |
Kang Yun Koo | 16 | 35 | Sang-hoon Paik | |
Jun-seok Lee | 29 | 72 | Kang Seong-Jin | |
Kim Hyun | 8 | 11 | Cho Young Wook | |
Jong-wook Lee | 35 | 7 | Na Sang Ho | |
Đội hình dự bị |
||||
Guilherme Ferreira Pinto,Negueba | 77 | 1 | Sang-hun Yu | |
Dae-Jung Kim | 15 | 33 | Yu-min Yang | |
Oh Jae Seok | 34 | 14 | Kwon Seong Yun | |
Elias Aguilar Vargas | 10 | 99 | Gabriel Barbosa Avelino | |
Song Si Woo | 19 | 19 | Han-min Jung | |
Lee Tae Hee | 21 | 77 | Shin Jae Won | |
Harrison Andrew Delbridge | 20 | 40 | Won-kyun Kim |
Tỷ lệ kèo Incheon United vs FC Seoul 12h00 30/10
Tỷ lệ kèo Incheon United vs FC Seoul, 12h00 30/10, Incheon Munhak Stadium, Hàn Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Incheon United vs FC Seoul 12h00 30/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.60 | 0:0 | 1.40 | 4.90 | 1 1/2 | 0.14 | 1.04 | 13.00 | 301.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 1/4:0 | 1.20 | 0.73 | 3/4 | 1.08 |
Thành tích đối đầu Incheon United vs FC Seoul 12h00 30/10
Kết quả đối đầu Incheon United vs FC Seoul, 12h00 30/10, Incheon Munhak Stadium, Hàn Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Incheon United , phong độ gần đây của FC Seoul chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Incheon United
Phong độ gần nhất FC Seoul
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Ulsan Hyundai FC
|
33 | 20 | 67 |
2 |
Pohang Steelers
|
33 | 13 | 58 |
3 |
Gwangju Football Club
|
33 | 15 | 54 |
4 |
Jeonbuk Hyundai Motors
|
33 | 8 | 49 |
5 |
Daegu FC
|
33 | 2 | 49 |
6 |
Incheon United
|
33 | 1 | 48 |
7 |
FC Seoul
|
33 | 13 | 47 |
8 |
Daejeon Citizen
|
33 | -3 | 45 |
9 |
Jeju United
|
33 | -6 | 35 |
10 |
Suwon FC
|
33 | -28 | 31 |
11 |
Gangwon FC
|
33 | -13 | 26 |
12 |
Suwon Samsung Bluewings
|
33 | -22 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.07
-1/4
0.87
|
1.01
3 3/4
0.91
|
2.31
3.95
2.75
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.03
+1/4
0.89
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.40
3.35
2.19
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.99
-0
0.93
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.61
3.25
2.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.92
3 1/4
0.96
|
2.49
2.39
3.55
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.02
-1 1/2
0.90
|
0.84
3
1.06
|
1.33
5.10
7.60
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.74
3.55
4.45
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.91
+3/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.99
|
4.40
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/2
0.87
|
1.02
3
0.85
|
2.02
3.60
3.25
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.26
3.40
2.90
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.44
3.25
2.75
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.90
-1 1/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.37
4.55
7.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.11
3.35
3.25
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.92
1 1/4
0.87
|
2.30
2.40
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
0.82
+1/2
1.02
|
1.00
2 1/2
0.82
|
13.00
5.50
1.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bahir Dar Kenema FC
Dire Dawa
|
0.64
-0
1.13
|
1.49
1 1/2
0.43
|
1.11
4.45
46.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda Utd
Kanifing East FC
|
0.77
-0
1.02
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.50
3.00
2.75
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.95
5 1/2
0.85
|
1.01
8.00
200.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
1.53
-1/4
0.45
|
1.47
1/2
0.48
|
3.55
1.43
7.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
1.40
-1/4
0.51
|
1.40
2 1/2
0.51
|
1.09
5.40
70.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
1.23
-1/4
0.61
|
1.09
4 1/2
0.71
|
1.00
34.00
51.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Spartak Pleven
FK Chernomorets 1919 Burgas
|
|
|
29.00
4.00
1.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
1.04
-0
0.76
|
1.47
1 1/2
0.48
|
1.18
4.10
35.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.97
+2
0.87
|
0.80
3
1.02
|
13.00
6.70
1.12
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.72
+2
1.13
|
0.82
3
1.00
|
8.60
5.60
1.21
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.77
-0
1.07
|
1.08
4 1/2
0.74
|
3.85
1.57
4.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.91
-1 3/4
0.93
|
1.00
4
0.82
|
1.05
7.00
46.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.82
-1 3/4
1.02
|
0.91
3 1/2
0.91
|
1.20
5.90
8.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.82
+3/4
1.02
|
0.89
4 3/4
0.93
|
100.00
7.60
1.02
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.69
+1/4
1.17
|
1.23
2 3/4
0.63
|
2.58
3.15
2.38
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
1.04
+3/4
0.80
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.60
3.55
1.62
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.50
3.20
1.94
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.26
-0
0.63
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.94
3.35
2.09
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.07
-1
0.77
|
1.12
2 1/2
0.71
|
1.60
3.55
4.55
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.92
-0
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sliema Wanderers FC
Sirens
|
0.91
-1 1/4
0.81
|
0.75
2 1/4
0.97
|
1.34
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
1.06
-0
0.74
|
1.40
1/2
0.51
|
5.10
1.45
4.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Riga FC
Grobina
|
0.98
-1 3/4
0.82
|
1.01
3 1/2
0.79
|
1.02
7.50
91.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Herzliya
Maccabi Yavne
|
0.89
-0
0.95
|
0.94
2 1/4
0.88
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.91
2.77
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
1.66
-1/4
0.40
|
1.49
1/2
0.47
|
3.38
1.42
8.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske
Fredericia
|
0.78
-3/4
1.13
|
0.93
4 1/4
0.95
|
1.59
3.40
5.70
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.43
4.75
4.75
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.57
-0
1.35
|
1.37
4 1/2
0.55
|
4.00
1.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Minsk
FK Vitebsk
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.76
1 3/4
1.06
|
4.35
2.84
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.89
1 1/4
0.93
|
4.55
2.42
2.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.86
2 3/4
0.96
|
2.06
3.30
3.00
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.67
3.95
3.85
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
1.12
+1/2
0.59
|
0.57
3 3/4
1.14
|
100.00
6.70
1.01
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.32
4.25
7.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
0.96
+1 1/2
0.84
|
0.87
2 1/4
0.93
|
14.00
4.30
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.90
+3/4
0.90
|
1.00
1 1/2
0.80
|
7.00
2.87
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.90
+1
0.90
|
0.95
2
0.85
|
7.10
3.35
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Estrela FC U23
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.82
1 1/2
1.00
|
1.71
2.92
5.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun U21
JS Kabylie U21
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.40
2.62
3.40
|
3 - 2
Trực tiếp
|
MC Oran U21
CR Belouizdad U21
|
0.82
+1
0.97
|
0.90
6 1/4
0.90
|
5.50
3.75
1.53
|
1 - 0
Trực tiếp
|
US Biskra U21
ES Setif U21
|
1.05
-0
0.75
|
0.77
2 1/2
1.02
|
1.50
4.00
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CS Constantine U21
USM Alger U21
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.77
2 3/4
1.02
|
4.50
3.75
1.66
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.77
2
1.05
|
3.95
3.30
1.78
|
0 - 2
Trực tiếp
|
MP II
PeKa
|
0.75
+1
1.05
|
0.97
4
0.82
|
22.00
10.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saaripotku
YPA Ylivieska
|
0.98
-2 1/4
0.82
|
0.91
4
0.89
|
1.22
5.50
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HauPa
Villan Pojat
|
0.91
-2
0.89
|
0.98
4
0.82
|
1.25
6.00
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.88
-0
0.96
|
0.72
3
1.11
|
2.35
3.50
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.29
-0
0.67
|
0.88
1/2
1.00
|
4.50
1.76
3.25
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.17
|
1.44
4.60
6.00
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.96
3.65
3.35
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.27
4.70
8.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djoliba
Real Bamako
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.80
3.10
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Dakar
Thies FC
|
0.60
-0
1.30
|
1.00
1 1/2
0.80
|
1.14
5.50
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Mixco Reserves
C.S.D. Comunicaciones Reserve
|
0.97
-0
0.82
|
0.80
2
1.00
|
2.62
3.20
2.50
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.85
-4
0.95
|
0.92
8 1/4
0.87
|
1.00
51.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.00
3.80
2.58
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
1.02
-1
0.88
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.55
3.80
5.10
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.98
+1
0.92
|
0.97
2 1/4
0.91
|
6.10
3.80
1.49
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.94
2
0.94
|
2.29
2.97
3.05
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.97
2
0.91
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.73
-1 1/4
1.20
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.29
4.60
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympic FC
Espoir FC Zinder
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.77
1
1.02
|
2.00
2.37
6.00
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.74
-2
1.06
|
0.86
3 3/4
0.94
|
1.16
6.80
9.50
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.93
3.40
3.30
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.91
-0
0.97
|
0.92
2 3/4
0.94
|
2.39
3.40
2.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wagadu FC
Jam City
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2
0.85
|
1.90
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
Elite United
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
2
0.82
|
3.60
3.00
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.05
3
0.85
|
3.65
3.40
1.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.94
-0
0.98
|
0.85
1 1/2
1.05
|
2.81
2.67
2.86
|
0 - 3
Trực tiếp
|
VTJ Rapid Liberec
FC Pencin
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
0.80
5 1/2
1.00
|
51.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Soccer Intellectuals FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.15
1 1/2
0.67
|
1.07
9.00
29.00
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.95
3.45
1.74
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.06
3.10
3.20
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.76
2
1.00
|
1.79
3.10
4.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
2.99
2.19
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.09
3.05
3.15
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.93
2.84
2.34
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abidjan
ASI Abengourou
|
1.50
-1/4
0.50
|
1.35
1/2
0.57
|
3.50
1.50
7.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.71
+1/4
1.14
|
1.31
3 1/2
0.58
|
1.37
3.20
13.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
0.45
+1/4
1.63
|
1.40
3 1/2
0.53
|
79.00
5.30
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.84
1 1/4
0.98
|
1.76
2.61
5.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
CSC Belint
Progresul Gataia
|
1.05
-0
0.75
|
1.07
2 1/2
0.72
|
34.00
21.00
1.01
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.84
1
1.04
|
2.58
2.02
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zamalek
NBE SC
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.82
1 3/4
1.06
|
2.02
2.95
3.75
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.90
-0
0.90
|
1.13
2 1/4
0.68
|
2.55
2.99
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juarez FC U23
Necaxa U23
|
1.13
-0
0.72
|
1.03
1 1/4
0.79
|
3.40
2.37
2.62
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Victoriano Arenas Reserves
Deportivo Paraguayo Reserves
|
1.37
-0
0.55
|
0.90
1 1/2
0.90
|
19.00
5.50
1.14
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland Reserves
Argentino Merlo Reserves
|
1.25
-0
0.62
|
0.82
2 3/4
0.97
|
1.05
11.00
23.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
San Martin Burzaco Reserves
|
0.77
-1
1.02
|
0.77
4 1/4
1.02
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserves
Deportivo Liniers Reserves
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.36
5.00
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Leandro N. Alem Reserves
JJ Urquiza Reserves
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.75
3.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Argentino Agropecuario II
Defensores Unidos Reserves
|
0.72
-0
1.07
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.50
2.75
3.00
|