© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Huddersfield Town vs Peterborough United 02h45 05/03
Tường thuật trực tiếp Huddersfield Town vs Peterborough United 02h45 05/03
Trận đấu Huddersfield Town vs Peterborough United, 02h45 05/03, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Huddersfield Town vs Peterborough United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Huddersfield Town vs Peterborough United, 02h45 05/03, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Huddersfield Town vs Peterborough United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Daniel Sinani | 1-0 | 3' | ||
Tom Lees (Assist:Daniel Sinani) | 2-0 | 7' | ||
26' | Oliver Norburn↑Kwame Poku↓ | |||
28' | Oliver Norburn | |||
46' | Jack Marriott↑Jorge Grant↓ | |||
Carel Eiting↑Daniel Sinani↓ | 60' | |||
68' | Jonson Scott Clarke-Harris↑Ricky-Jade Jones↓ | |||
Faustino Anjorin↑Duane Holmes↓ | 71' | |||
Tom Lees (Assist:Harry Toffolo) | 3-0 | 72' | ||
Jordan Rhodes↑Lewis OBrien↓ | 77' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Huddersfield Town 3, Peterborough United 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Huddersfield Town 3, Peterborough United 0 | |
90+3” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Danny Ward (Huddersfield Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+4” | Attempt saved. Oliver Norburn (Peterborough United) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jeando Fuchs. | |
89” | PHẠM LỖI! Josh Knight (Peterborough United) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Danny Ward (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
88” | VIỆT VỊ. Jonson Clarke-Harris rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cornell (Peterborough United. Davi). | |
88” | ĐÁ PHẠT. Jeando Fuchs (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Harry Toffolo (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Jack Marriott (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Hayden Coulson (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Matty Pearson (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
79” | CẢN PHÁ! Oliver Norburn (Peterborough United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
79” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Lees là người đá phạt. | |
78” | Attempt blocked. Jack Marriott (Peterborough United) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Hayden Coulson. | |
77” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Lewis O'Brien ra nghỉ và Rhodes là người thay thế. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Hayden Coulson (Peterborough United) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Josh Knight (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Faustino Anjorin (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
72” | Goal!Huddersfield Town 3, Peterborough United 0. Tom Lees (Huddersfield Town) header from very close range to the top left cornerfollowing a corner. | |
71” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Faustin thay đổi nhân sự khi rút Duane Holmes ra nghỉ và Anjorin là người thay thế. | |
71” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Cornell là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Lewis O'Brien (Huddersfield Town) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Duane Holmes. | |
70” | Attempt saved. Duane Holmes (Huddersfield Town) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Carel Eiting. | |
68” | Attempt missed. Oliver Turton (Huddersfield Town) header from the left side of the six yard box is just a bit too high. Assisted by Sorba Thomas with a cross following a corner. | |
68” | THAY NGƯỜI. Peterborough United. Jonso thay đổi nhân sự khi rút Ricky-Jade Jones ra nghỉ và Clarke-Harris là người thay thế. | |
68” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Knight là người đá phạt. | |
64” | CẢN PHÁ! Jack Marriott (Peterborough United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Joe Ward. | |
64” | CẢN PHÁ! Jack Marriott (Peterborough United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Hayden Coulson (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Oliver Turton (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
60” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Care thay đổi nhân sự khi rút Danel Sinani ra nghỉ và Eiting là người thay thế. | |
60” | Attempt missed. Sammie Szmodics (Peterborough United) right footed shot from outside the box. | |
58” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Lees là người đá phạt. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Matty Pearson (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Jack Marriott (Peterborough United) phạm lỗi. | |
55” | Attempt saved. Danny Ward (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Danel Sinani. | |
54” | Attempt missed. Sorba Thomas (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Harry Toffolo with a cross. | |
53” | Attempt missed. Hayden Coulson (Peterborough United) left footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Oliver Norburn. | |
51” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis O'Brien là người đá phạt. | |
51” | CẢN PHÁ! Jack Marriott (Peterborough United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Hayden Coulson. | |
49” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ronnie Edwards là người đá phạt. | |
46” | VIỆT VỊ. Ricky-Jade Jones rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Knight (Peterborough United. Jos). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Huddersfield Town 2, Peterborough United 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Huddersfield Town 2, Peterborough United 0 | |
38” | Attempt blocked. Ricky-Jade Jones (Peterborough United) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Ricky-Jade Jones (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
36” | PHẠM LỖI! Oliver Turton (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
36” | PHẠM LỖI! Oliver Turton (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Joe Ward (Peterborough United) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Sammie Szmodics (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Sammie Szmodics (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Lewis O'Brien (Huddersfield Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
30” | Attempt missed. Duane Holmes (Huddersfield Town) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Lewis O'Brien. | |
28” | THẺ PHẠT. Oliver Norburn (Peterborough bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
28” | PHẠM LỖI! Oliver Norburn (Peterborough United) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Danel Sinani (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | Attempt missed. Sorba Thomas (Huddersfield Town) right footed shot from the right side of the box. | |
26” | THAY NGƯỜI. Peterborough United. Olive thay đổi nhân sự khi rút Kwame Poku ra nghỉ và Norburn là người thay thế. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Russell (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! Jeando Fuchs (Peterborough United) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Sorba Thomas (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
22” | PHẠM LỖI! Mark Beevers (Peterborough United) phạm lỗi. | |
16” | CHẠM TAY! Hayden Coulson (Peterborough United) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
12” | Attempt missed. Kwame Poku (Peterborough United) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Sammie Szmodics. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Sammie Szmodics (Peterborough bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | PHẠM LỖI! Jonathan Russell (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
7” | Goal!Huddersfield Town 2, Peterborough United 0. Tom Lees (Huddersfield Town) header from very close range to the top left corner. Assisted by Danel Sinani with a cross following a corner. | |
6” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kwame Poku là người đá phạt. | |
6” | Attempt blocked. Lewis O'Brien (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
5” | PHẠT GÓC. Peterborough United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Turton là người đá phạt. | |
red'>3'Goal!Huddersfield Town 1, Peterborough United 0. Danel Sinani (Huddersfield Town) left footed shot from outside the box to the top left corner. | ||
3” | Attempt blocked. Lewis O'Brien (Huddersfield Town) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
3” | Attempt saved. Danel Sinani (Huddersfield Town) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Jorge Grant (Peterborough bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Danel Sinani (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Peterborough United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Huddersfield Town vs Peterborough United 02h45 05/03
Đội hình ra sân cặp đấu Huddersfield Town vs Peterborough United, 02h45 05/03, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Huddersfield Town vs Peterborough United |
||||
Huddersfield Town | Peterborough United | |||
Lee Nicholls | 21 | 13 | David Cornell | |
Harry Toffolo | 3 | 12 | Josh Knight | |
Tom Lees | 32 | 2 | Ronnie Edwards | |
Matty Pearson | 4 | 5 | Mark Beevers | |
Oliver Turton | 20 | 23 | Joe Ward | |
Lewis OBrien | 8 | 42 | Jeando Pourrat Fuchs | |
Jonathan Russell | 37 | 11 | Jorge Grant | |
Daniel Sinani | 24 | 43 | Hayden Coulson | |
Duane Holmes | 19 | 15 | Kwame Poku | |
Denny Ward | 25 | 7 | Sammie Szmodics | |
Sorba Thomas | 16 | 17 | Ricky-Jade Jones | |
Đội hình dự bị |
||||
Mahamadou-Naby Sarr | 23 | 16 | Harrison Burrows | |
Carel Eiting | 48 | 18 | Oliver Norburn | |
Gonzalo Avila Gordon | 2 | 14 | Jack Marriott | |
Faustino Anjorin | 7 | 24 | Bali Mumba | |
Jordan Rhodes | 9 | 9 | Jonson Scott Clarke-Harris | |
Jamal Blackman | 18 | 20 | Callum Morton | |
Jonathan Hogg | 6 |
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Peterborough United 02h45 05/03
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Peterborough United, 02h45 05/03, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Peterborough United 02h45 05/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.55 | 0:0 | 1.50 | 5.25 | 3 1/2 | 0.13 | 1.01 | 26.00 | 101.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:1/4 | 1.13 | 0.88 | 1 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Huddersfield Town vs Peterborough United 02h45 05/03
Kết quả đối đầu Huddersfield Town vs Peterborough United, 02h45 05/03, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Huddersfield Town , phong độ gần đây của Peterborough United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Huddersfield Town
Phong độ gần nhất Peterborough United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.94
+1 1/2
1.00
|
0.96
3 3/4
0.96
|
6.90
5.50
1.38
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/2
0.84
|
2.99
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Osasuna
Mallorca
|
1.12
-0
0.81
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.50
4.00
7.50
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.07
-2
0.87
|
1.00
3 1/4
0.92
|
1.21
6.90
14.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.81
-3/4
1.14
|
1.05
3 3/4
0.87
|
1.70
4.50
4.20
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.04
-1
0.86
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.56
3.75
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.96
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.95
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.57
3.30
2.57
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.95
2 1/4
0.93
|
4.30
3.40
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.80
-0
1.11
|
1.04
3
0.84
|
2.32
3.55
2.73
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.92
3.65
2.16
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.74
2 1/4
1.11
|
2.88
3.30
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.92
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.97
3.45
3.55
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.07
+1/2
0.82
|
1.01
2 3/4
0.86
|
3.85
3.70
1.82
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.77
2 1/4
1.11
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.87
-3/4
1.02
|
0.82
2
1.05
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.83
2 3/4
1.04
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
1.01
3 1/4
0.86
|
2.64
3.55
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.93
-1/2
0.96
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.93
3.50
3.35
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.00
+1/4
0.89
|
0.96
2 3/4
0.91
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.05
3.40
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.01
+3/4
0.88
|
0.80
2 3/4
1.07
|
4.10
4.00
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.29
3.35
2.91
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
1.02
-2 1/4
0.90
|
0.88
3 3/4
1.02
|
1.16
7.40
12.00
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.88
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.49
4.25
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.90
2 3/4
0.97
|
1.93
3.70
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.81
3 1/4
1.09
|
1.37
5.10
6.90
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.92
3.80
3.40
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.94
3
0.92
|
2.19
3.60
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.05
-0
0.83
|
0.84
2 1/2
1.02
|
2.70
3.40
2.40
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/4
1.06
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.03
-2
0.87
|
1.06
3 1/4
0.82
|
1.19
6.30
12.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.96
-1 1/2
0.94
|
1.03
3
0.85
|
1.32
4.95
8.30
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.28
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.94
+1/2
0.93
|
0.86
2 1/4
0.98
|
3.80
3.35
1.93
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.79
-2
1.08
|
0.87
3 1/4
0.97
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.87
-0
1.01
|
1.03
2 1/4
0.83
|
2.53
2.90
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.87
3 1/4
0.91
|
1.09
7.50
16.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Emmen
Dordrecht
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.96
4 1/2
0.92
|
1.60
3.20
6.10
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.40
2.89
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.22
3.50
2.92
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.14
3.10
3.45
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.03
|
2.58
3.60
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.81
1 3/4
1.05
|
3.80
2.94
2.02
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.95
2 1/4
0.81
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.61
3.55
4.60
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.96
3.35
3.20
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.20
3.30
1.98
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.83
-1/4
0.93
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
1 3/4
0.79
|
1.91
2.82
4.15
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
Medina United FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.72
3/4
1.07
|
2.75
2.05
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Namungo FC
|
0.82
-0
0.97
|
3.50
1/2
0.19
|
7.50
1.16
8.00
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.75
3.25
4.15
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.70
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.91
-2
0.85
|
1.03
4 1/4
0.73
|
1.19
6.10
8.50
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.99
-0
0.81
|
0.73
2
1.07
|
9.60
4.10
1.29
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.83
2
0.99
|
1.68
3.30
4.50
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.81
+2
0.93
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.60
6.20
1.18
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.75
-2 3/4
1.12
|
0.93
4 3/4
0.91
|
1.06
9.60
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.13
-1/4
0.76
|
1.00
1 3/4
0.86
|
2.47
2.70
3.10
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.89
-2 1/2
1.01
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.90
2
0.98
|
1.86
3.25
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
0.77
3
1.12
|
1.21
6.10
11.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.11
-2 1/4
0.77
|
1.09
3
0.75
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
1.44
-0
0.49
|
3.22
5 1/2
0.18
|
80.00
7.80
1.02
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SV Dessau 05
1. FC Bitterfeld-Wolfen
|
0.72
+1/4
1.07
|
1.05
4
0.75
|
1.44
3.60
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Blau-Weiss Zorbau
SG Rot-Weiss Thalheim
|
1.02
-1
0.77
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.44
2.87
13.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.49
-0
1.53
|
3.03
4 1/2
0.21
|
150.00
8.10
1.01
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.74
3.25
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sleipner
Atvidabergs
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.44
3.05
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.17
+1/4
0.65
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.65
3.40
1.81
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.04
-0
0.84
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.80
4.05
1.38
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hallen
Hallescher FC
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.82
3 1/4
0.97
|
15.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.85
|
1.72
3.45
4.35
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.89
+3/4
0.97
|
1.06
2 1/4
0.78
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.55
-1/4
1.44
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.11
3.15
3.05
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.94
+1
0.90
|
0.90
2
0.92
|
7.10
3.35
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.80
1 1/2
1.00
|
3.10
2.75
2.50
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.78
5 3/4
1.04
|
1.03
7.60
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
1.08
-0
0.76
|
1.12
1/2
0.71
|
4.60
1.55
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.86
-0
0.98
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.38
3.30
2.53
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.00
1 1/2
0.76
|
1.78
2.67
4.70
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.63
1 3/4
1.14
|
2.51
2.85
2.70
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.98
3 1/4
0.76
|
2.48
3.45
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.70
-0
1.11
|
3.84
1 1/2
0.13
|
1.05
6.10
150.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.09
3
0.79
|
1.39
4.30
6.90
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.15
3.60
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Werder Bremen III
BSC Hastedt
|
0.70
-4 1/2
1.10
|
0.70
5 1/2
1.10
|
1.02
23.00
41.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
2.38
-0
0.26
|
2.94
4 1/2
0.22
|
20.00
9.80
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.74
+1/4
1.21
|
1.07
1 1/2
0.83
|
3.15
2.51
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.86
-2 1/4
0.90
|
0.89
4 1/4
0.87
|
1.39
3.85
5.80
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.97
3
0.85
|
2.02
3.55
2.86
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.78
-1
1.06
|
0.79
3
1.03
|
1.46
4.15
5.10
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.99
3.00
3.50
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
USV Taucher Erdbau Eggersdorf
SV Ubelbach
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.82
2
0.97
|
3.00
3.25
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Spittal
SV Kraig
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.30
5.00
8.00
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Wallidan FC
Team Rhino FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.02
17.00
29.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Real Banjul
WAA Banjul
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.00
51.00
67.00
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.99
3 1/4
0.91
|
3.40
3.15
2.12
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.91
-0
0.95
|
0.91
2 3/4
0.93
|
2.41
3.35
2.45
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
7 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
1.47
-1/4
0.58
|
1.72
7 1/2
0.46
|
1.01
10.00
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.78
-0
0.46
|
2.38
2 1/2
0.32
|
9.30
1.28
4.75
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.72
3.25
2.28
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.76
3.30
2.19
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Crumlin United
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.82
3
0.90
|
3.55
3.70
1.67
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.11
-0
0.80
|
9.09
2 1/2
0.03
|
13.00
1.07
11.00
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.71
|
1.68
3.40
4.40
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
2 1/4
0.75
|
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
0.81
+1/2
1.07
|
0.89
5 1/4
0.97
|
1.81
3.65
3.65
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Porvenir Reserves
Victoriano Arenas Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.36
4.00
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Unida San Miguel Reserves
Argentino de Rosario Reserves
|
1.02
-0
0.77
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.57
4.00
4.75
|