© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04
Tường thuật trực tiếp Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04
Trận đấu Huddersfield Town vs Bournemouth AFC, 23h30 13/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Huddersfield Town vs Bournemouth AFC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Huddersfield Town vs Bournemouth AFC, 23h30 13/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Huddersfield Town vs Bournemouth AFC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
12' | Ben Pearson | |||
15' | 0-1 | Phillip Billing | ||
45' | 0-2 | Dominic Solanke (Assist:Ben Pearson) | ||
Rolando Aarons↑Isaac Mbenza↓ | 46' | |||
Sorba Thomas↑Rarmani Edmonds-Green↓ | 54' | |||
Denny Ward↑Fraizer Campbell↓ | 54' | |||
64' | Jack Stacey↑David Brooks↓ | |||
Scott High↑Juninho Bacuna↓ | 71' | |||
72' | Junior Stanislas↑Arnaut Groeneveld↓ | |||
Jonathan Hogg (Assist:Duane Holmes) | 1-2 | 76' | ||
Jaden Brown↑Duane Holmes↓ | 85' | |||
88' | Sam Surridge↑Dominic Solanke↓ | |||
90' | Sam Surridge |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Huddersfield Town 1, Bournemouth 2 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Huddersfield Town 1, Bournemouth 2 | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Naby Sarr (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Sam Surridge (Bournemouth) phạm lỗi. | |
90+3” | Sam Surridge (Bournemouth) is shown the yellow card. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Jaden Brown (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Ben Pearson bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | ĐÁ PHẠT. Scott High (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Jefferson Lerma (Bournemouth) phạm lỗi. | |
89” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Schofield là người đá phạt. | |
89” | Attempt saved. Sam Surridge (Bournemouth) right footed shot from very close range is saved in the top centre of the goal. Assisted by Philip Billing with a cross. | |
88” | THAY NGƯỜI. Bournemouth. Sa thay đổi nhân sự khi rút Dominic Solanke ra nghỉ và Surridge là người thay thế. | |
87” | Attempt missed. Naby Sarr (Huddersfield Town) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Sorba Thomas with a cross following a corner. | |
86” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lloyd Kelly là người đá phạt. | |
86” | Attempt blocked. Scott High (Huddersfield Town) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Rolando Aarons. | |
85” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Jade thay đổi nhân sự khi rút Duane Holmes ra nghỉ và Brown là người thay thế. | |
78” | CẢN PHÁ! Junior Stanislas (Bournemouth) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Dominic Solanke. | |
76” | Goal!Huddersfield Town 1, Bournemouth 2. Jonathan Hogg (Huddersfield Town) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Duane Holmes with a cross following a corner. | |
75” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steve Cook là người đá phạt. | |
75” | PHẠM LỖI! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Dominic Solanke bị phạm lỗi và (Bournemouth) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Rolando Aarons (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Adam Smith (Bournemouth) phạm lỗi. | |
72” | THAY NGƯỜI. Bournemouth. Junio thay đổi nhân sự khi rút Arnaut Danjuma Groeneveld ra nghỉ và Stanislas là người thay thế. | |
71” | Attempt missed. Jefferson Lerma (Bournemouth) header from very close range misses to the right. Assisted by Arnaut Danjuma Groeneveld with a cross following a set piece situation. | |
71” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Scot thay đổi nhân sự khi rút Juninho Bacuna ra nghỉ và High là người thay thế. | |
70” | PHẠM LỖI! Rolando Aarons (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Arnaut Danjuma Groeneveld bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Naby Sarr (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
68” | PHẠM LỖI! Adam Smith (Bournemouth) phạm lỗi. | |
65” | Attempt blocked. Dominic Solanke (Bournemouth) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Arnaut Danjuma Groeneveld. | |
64” | THAY NGƯỜI. Bournemouth. Jac thay đổi nhân sự khi rút David Brooks ra nghỉ và Stacey là người thay thế. | |
63” | PHẠM LỖI! Sorba Thomas (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Adam Smith bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juninho Bacuna là người đá phạt. | |
60” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lloyd Kelly là người đá phạt. | |
59” | PHẠM LỖI! Jefferson Lerma (Bournemouth) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Juninho Bacuna (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Aaron Rowe (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Arnaut Danjuma Groeneveld bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
54” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Sorb thay đổi nhân sự khi rút Rarmani Edmonds-Green ra nghỉ và Thomas là người thay thế. | |
54” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Dann thay đổi nhân sự khi rút Fraizer Campbell ra nghỉ và Ward là người thay thế. | |
54” | PHẠM LỖI! Duane Holmes (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Ben Pearson bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
51” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis O'Brien là người đá phạt. | |
51” | Attempt blocked. David Brooks (Bournemouth) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Philip Billing. | |
50” | CẢN PHÁ! Dominic Solanke (Bournemouth) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
50” | PHẠM LỖI! Naby Sarr (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Dominic Solanke bị phạm lỗi và (Bournemouth) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
49” | Lewis O'Brien (Huddersfield Town) hits the bar with a left footed shot from the left side of the box. Assisted by Aaron Rowe. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Jefferson Lerma bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Rolando Aarons (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
47” | PHẠM LỖI! Rolando Aarons (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Lloyd Kelly bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Juninho Bacuna (Huddersfield Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45” | THAY NGƯỜI. Huddersfield Town. Roland thay đổi nhân sự khi rút Isaac Mbenza ra nghỉ và Aarons là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Huddersfield Town 0, Bournemouth 2 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Huddersfield Town 0, Bournemouth 2 | |
45” | Goal!Huddersfield Town 0, Bournemouth 2. Dominic Solanke (Bournemouth) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Ben Pearson. | |
44” | Attempt missed. Dominic Solanke (Bournemouth) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Lloyd Kelly. | |
39” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Smith là người đá phạt. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Juninho Bacuna (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Jefferson Lerma (Bournemouth) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Jefferson Lerma bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Juninho Bacuna (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
30” | PHẠM LỖI! Lewis O'Brien (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Adam Smith bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | PHẠM LỖI! Aaron Rowe (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | Attempt missed. Arnaut Danjuma Groeneveld (Bournemouth) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Adam Smith. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Jefferson Lerma bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Juninho Bacuna (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
23” | CẢN PHÁ! Jonathan Hogg (Huddersfield Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
22” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Asmir Begovic là người đá phạt. | |
22” | CỨU THUA. Aaron Rowe (Huddersfield Town) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
19” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lewis O'Brien là người đá phạt. | |
19” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Philip Billing (Bournemouth) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
16” | VIỆT VỊ. Aaron Rowe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Sarr (Huddersfield Town. Nab). | |
15” | Goal!Huddersfield Town 0, Bournemouth 1. Philip Billing (Bournemouth) header from the centre of the box to the bottom right corner. | |
15” | Attempt saved. Arnaut Danjuma Groeneveld (Bournemouth) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Philip Billing. | |
12” | PHẠT GÓC. Huddersfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Philip Billing là người đá phạt. | |
12” | CỨU THUA. Aaron Rowe (Huddersfield Town) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
12” | THẺ PHẠT. Ben Pearson bên phía (Bournemouth) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Ben Pearson (Bournemouth) phạm lỗi. | |
11” | PHẠT GÓC. Bournemouth được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Duane Holmes là người đá phạt. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Jefferson Lerma bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
10” | PHẠM LỖI! Fraizer Campbell (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
8” | PHẠM LỖI! Duane Holmes (Huddersfield Town) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. David Brooks bị phạm lỗi và (Bournemouth) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Huddersfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Ben Pearson (Bournemouth) phạm lỗi. | |
1” | Attempt saved. Lloyd Kelly (Bournemouth) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Arnaut Danjuma Groeneveld. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Bournemouth AFC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04
Đội hình ra sân cặp đấu Huddersfield Town vs Bournemouth AFC, 23h30 13/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Huddersfield Town vs Bournemouth AFC |
||||
Huddersfield Town | Bournemouth AFC | |||
Ryan Schofield | 31 | 1 | Asmir Begovic | |
Mahamadou-Naby Sarr | 23 | 15 | Adam Smith | |
Richard Keogh | 15 | 18 | Cameron Carter-Vickers | |
Rarmani Edmonds-Green | 35 | 3 | Steve Cook | |
Isaac Mbenza | 18 | 5 | Lloyd Kelly | |
Aaron Rowe | 29 | 22 | Ben Pearson | |
Lewis OBrien | 8 | 8 | Jefferson Andres Lerma Solis | |
Jonathan Hogg | 6 | 7 | David Brooks | |
Juninho Bacuna | 7 | 29 | Phillip Billing | |
Duane Holmes | 9 | 10 | Arnaut Groeneveld | |
Fraizer Campbell | 22 | 9 | Dominic Solanke | |
Đội hình dự bị |
||||
Alex Pritchard | 10 | 19 | Junior Stanislas | |
Scott High | 49 | 6 | Chris Mepham | |
Rolando Aarons | 16 | 14 | Sam Surridge | |
Joel Castro Pereira | 44 | 11 | Jack Wilshere | |
Sorba Thomas | 20 | 17 | Jack Stacey | |
Richard Stearman | 12 | 20 | Rodrigo Riquelme | |
Denny Ward | 25 | 32 | Jaidon Anthony | |
Gonzalo Avila Gordon | 2 | 21 | Diego Rico Salguero | |
Jaden Brown | 28 | 23 | Mark Travers |
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04
Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Bournemouth AFC, 23h30 13/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.50 | 0:0 | 0.55 | 6.10 | 3 1/2 | 0.11 | 501.00 | 26.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 1/4:0 | 0.95 | 0.98 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Huddersfield Town vs Bournemouth AFC 23h30 13/04
Kết quả đối đầu Huddersfield Town vs Bournemouth AFC, 23h30 13/04, John Smiths Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Huddersfield Town , phong độ gần đây của Bournemouth AFC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Huddersfield Town
Phong độ gần nhất Bournemouth AFC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.93
|
2.31
3.55
3.00
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.02
2 3/4
0.88
|
1.78
3.75
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.85
+1 1/2
1.07
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.10
5.00
1.40
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.94
+1 1/2
0.94
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.40
4.95
1.29
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.85
3
1.01
|
1.40
4.55
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
0.99
-1 1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.44
4.40
5.10
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.07
-0
0.81
|
0.83
3
1.03
|
2.59
3.45
2.25
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
2.50
-0
0.30
|
5.55
4 1/2
0.08
|
300.00
12.00
1.01
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.99
3 1/2
0.91
|
2.35
3.75
2.58
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.85
+3/4
1.07
|
0.94
3 1/4
0.96
|
3.45
4.10
1.83
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.77
3.85
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.88
3
1.02
|
2.17
3.65
2.88
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/4
0.94
|
2.12
3.25
2.95
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.12
2 1/4
0.79
|
2.47
3.05
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.91
|
3.10
3.15
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
1.20
-3/4
0.73
|
0.84
2 3/4
1.04
|
1.90
3.65
3.25
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.90
-0
1.00
|
0.92
3
0.96
|
2.40
3.50
2.52
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.89
-0
1.03
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.45
3.45
2.63
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.20
+1
0.75
|
0.95
3 1/4
0.95
|
5.70
4.75
1.46
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.06
-1 1/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.44
4.25
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.05
-0
0.87
|
0.94
3
0.96
|
2.60
3.70
2.36
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.77
-1
1.17
|
0.96
3
0.94
|
1.45
4.50
5.90
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.92
-1 1/2
1.00
|
0.70
3 1/4
1.25
|
1.34
5.50
6.70
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.91
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.08
|
4.00
3.75
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.93
3 1/2
0.97
|
1.75
4.25
3.65
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.96
-1 1/2
0.96
|
0.80
3
1.11
|
1.31
5.30
7.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.06
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.98
3.10
2.36
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.99
+1
0.93
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.70
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.81
2
1.09
|
1.75
3.45
4.55
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.82
2
1.08
|
2.79
3.10
2.49
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.04
-0
0.88
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.73
3.15
2.51
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.78
3.85
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.74
-1
1.11
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.42
4.15
5.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.60
-0
1.31
|
0.90
3
0.92
|
2.62
2.09
3.85
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.78
2
1.04
|
1.88
3.20
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.96
2 1/2
0.92
|
3.40
3.40
1.96
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
1.08
+3/4
0.72
|
0.85
3
0.95
|
4.80
3.90
1.53
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.72
2 3/4
1.08
|
1.60
3.90
4.15
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.19
-0
0.68
|
3.84
2 1/2
0.14
|
200.00
8.00
1.01
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.02
-1/4
0.70
|
0.96
2 3/4
0.76
|
2.23
3.35
2.49
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.69
3.60
2.13
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.57
+1
1.23
|
0.83
3 1/4
0.93
|
3.60
3.80
1.72
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.88
-0
0.96
|
0.79
3
1.03
|
2.29
3.75
2.39
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.23
+1
0.65
|
0.86
3
0.96
|
5.80
4.50
1.37
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Humenne
Tatran Presov
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.97
1 1/2
0.83
|
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
6
0.84
|
1.03
7.50
80.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.20
5.00
8.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.76
-0
1.04
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.50
2.67
2.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
4
1.02
|
11.00
5.40
1.18
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.94
3.25
3.35
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.70
-0
1.28
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.37
3.90
11.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
4.20
3.15
1.90
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.91
-0
1.01
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.56
3.65
2.60
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.09
3.70
3.30
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.77
2 3/4
1.12
|
3.75
3.85
1.74
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.03
+3/4
0.87
|
0.75
3 1/4
1.14
|
3.80
4.10
1.69
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.71
-0
1.23
|
0.95
3
0.93
|
2.14
3.60
2.81
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.93
3
0.95
|
1.79
3.85
3.55
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.90
3.35
2.18
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.76
+1/2
1.16
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.85
3.50
2.16
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.39
4.45
6.30
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.91
-2 1/4
0.99
|
0.86
4
1.02
|
1.16
7.50
9.60
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.56
-2 3/4
1.25
|
0.48
4 1/4
1.38
|
1.06
10.00
19.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.80
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.10
4.65
1.38
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jadran LP
Trnje
|
1.42
-3/4
0.50
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.09
3.50
2.80
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.84
+1
1.00
|
0.99
2 1/2
0.83
|
5.40
3.70
1.51
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nations FC
Accra Lions
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.92
2
0.87
|
1.12
6.50
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
0.99
-0
0.81
|
1.06
3 1/2
0.74
|
1.21
3.90
25.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.02
-1
0.88
|
0.77
3 1/4
1.12
|
1.55
4.25
4.50
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.92
-1/2
0.98
|
1.03
3
0.85
|
1.92
3.70
3.25
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.94
+3/4
0.96
|
0.85
3
1.03
|
3.95
3.85
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.03
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.07
1 1/4
0.72
|
2.11
2.29
4.17
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.55
4.80
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.87
-2 3/4
0.92
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.18
6.50
10.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.66
+1/4
1.06
|
0.76
2 1/4
0.96
|
1.42
3.50
6.20
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.60
3.45
1.81
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.81
3.25
2.19
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
1.38
4.75
5.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.58
-1/2
1.35
|
1.31
2
0.58
|
1.58
3.20
5.70
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.86
2
0.96
|
2.07
3.00
3.05
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.58
3.25
5.70
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.88
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.44
3.75
6.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.09
2 1/4
0.73
|
1.61
3.45
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.66
+2
1.06
|
0.86
3
0.86
|
9.30
5.50
1.16
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.97
-1
0.87
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.54
3.65
5.20
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.67
-1/2
1.20
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.67
3.10
5.00
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
1.00
|
0.89
3 1/2
0.93
|
1.22
5.60
8.40
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.81
2
1.07
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.98
2
0.90
|
2.25
2.97
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Famalicao U23
|
4.00
-1/4
0.09
|
6.25
1 1/2
0.06
|
1.05
6.20
200.00
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
FK Rostov Youth
|
2.08
-0
0.28
|
7.14
1 1/2
0.03
|
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.91
-0
0.89
|
8.33
4 1/2
0.01
|
1.01
8.20
130.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
1.05
-0
0.75
|
6.66
2 1/2
0.04
|
10.00
1.10
8.80
|
22:59
|
CSKA Moscow (R)
Chertanovo Moscow Youth
|
0.95
-2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.98
3 3/4
0.83
|
2.63
3.80
2.10
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.88
4
0.93
|
1.42
5.00
4.75
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.71
2 3/4
1.01
|
2.58
3.55
2.09
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.83
3.50
3.70
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.80
3
1.02
|
1.61
3.85
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.92
|
1.13
2 1/4
0.74
|
3.50
3.20
1.92
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.20
3.15
2.88
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.01
-1
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
1.58
3.80
4.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
3 1/2
0.82
|
2.50
2.62
3.25
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SAPA
HyPS Hyvinkaa
|
0.68
-0
1.13
|
1.00
4 1/4
0.80
|
1.09
6.40
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aifk Turku
MaPS Masku
|
0.77
-1 1/4
1.02
|
0.92
4 3/4
0.87
|
1.36
4.50
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PIF Parainen
EuPa
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4 1/4
0.87
|
1.40
5.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
HAPK
|
0.87
+3/4
0.93
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.95
3.55
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RiPS
MPS Helsinki
|
0.97
-0
0.83
|
0.97
2 3/4
0.83
|
2.53
3.30
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KoPa
Edustus IPS
|
1.01
+1 1/4
0.79
|
0.90
3 1/2
0.90
|
5.90
4.50
1.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Municipal (nữ)
Ayacucho W
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
7.00
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
22:15
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.14
-1/4
0.77
|
1.16
2 3/4
0.74
|
2.36
3.35
2.78
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.00
3.70
3.20
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.93
3 1/2
0.95
|
2.66
3.95
2.15
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.89
-3/4
0.95
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.70
3.85
3.65
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.69
3.30
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.90
-0
0.86
|
0.88
6 3/4
0.88
|
1.42
3.45
6.40
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.92
+2 1/4
0.87
|
0.87
3
0.92
|
17.00
9.00
1.10
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.33
+3/4
0.59
|
0.72
3
1.11
|
5.10
4.15
1.47
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.73
-1/4
1.12
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.86
3.50
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Bravo U19
NK Rudar Velenje U19
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.50
4.30
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.86
+1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.80
3.10
2.26
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.62
-1 3/4
1.25
|
0.49
4
1.44
|
1.21
6.50
7.30
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.77
-1
1.05
|
0.96
3 1/2
0.84
|
1.50
4.15
4.85
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.82
-1
1.00
|
0.84
3
0.96
|
1.49
4.25
4.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Warta Gorzów Wielkopolski
Rekord Bielsko-Biala
|
0.81
+1/4
0.99
|
1.04
5 3/4
0.76
|
3.40
2.68
2.21
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Orsha
Ostrowitz
|
1.09
-0
0.67
|
0.73
2 1/4
1.03
|
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.85
4
0.91
|
1.35
4.85
5.90
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.93
3 1/4
0.88
|
5.25
4.75
1.40
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.79
+1 1/2
0.93
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.10
4.55
1.36
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3
0.88
|
3.00
4.33
1.90
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.47
3.35
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS GNN
Urana
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.82
1 1/2
0.97
|
1.61
3.10
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.93
1 3/4
0.83
|
2.27
2.61
3.05
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.75
3
1.07
|
2.70
3.70
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.88
-0
1.04
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.49
3.25
2.71
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.85
3.45
2.28
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.96
1 3/4
0.86
|
1.93
2.80
4.10
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.82
-0
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.34
3.25
2.61
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
1.01
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.40
3.10
2.63
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.79
-3/4
0.97
|
0.95
3 1/2
0.81
|
1.62
3.85
4.10
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.70
4.10
3.50
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.15
4.00
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.33
3.80
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.95
3 3/4
0.87
|
1.03
10.50
19.50
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
2 1/2
0.97
|
2.20
3.10
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.77
+1
0.99
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.15
3.90
1.60
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.94
3
0.82
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
0.92
3 1/4
0.87
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.08
3 1/4
0.74
|
1.42
4.20
5.50
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.04
+1 3/4
0.82
|
0.80
3 1/2
1.04
|
8.50
6.10
1.22
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.76
-0
1.08
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.47
2.66
2.94
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo (w)
Newells Old Boys (nữ)
|
5.00
-1/4
0.04
|
4.54
3 1/2
0.04
|
21.00
11.00
1.01
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.94
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.53
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.66
3 3/4
1.11
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.87
|
1.01
12.50
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovan Modra
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.87
1 3/4
0.92
|
5.00
3.10
1.72
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.18
3.35
2.66
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.94
+1/2
0.86
|
0.80
2
1.00
|
3.70
3.20
1.86
|