© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10
Tường thuật trực tiếp Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10
Trận đấu Hibernian vs Celtic FC, 01h45 28/10, Easter Road, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hibernian vs Celtic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hibernian vs Celtic FC, 01h45 28/10, Easter Road, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hibernian vs Celtic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 3 | ||||
10' | 0-1 | Anthony Ralston (Assist:David Turnbull) | ||
14' | 0-2 | Cameron Carter-Vickers (Assist:David Turnbull) | ||
Alexandros Gogic | 29' | |||
31' | 0-3 | Kyogo Furuhashi (Assist:Joao Pedro Neves Filipe) | ||
Ryan Porteous (Assist:Joseph Peter Newell) | 1-3 | 37' | ||
44' | Nir Bitton↑Tomas Rogic↓ | |||
Josh Campbell↑Alexandros Gogic↓ | 46' | |||
Ryan Porteous | 53' | |||
65' | Giorgos Giakoumakis↑Michael Johnston↓ | |||
69' | Callum McGregor | |||
Drey Wright↑Jamie Murphy↓ | 76' | |||
James Gullan↑Kevin Nisbet↓ | 76' | |||
81' | Liel Abada↑Kyogo Furuhashi↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Hibernian 1, Celtic 3 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Hibernian 1, Celtic 3 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Nir Bitton bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Jake Doyle-Hayes (Hibernian) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Paul McGinn (Hibernian) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
90” | PHẠM LỖI! Joe Newell (Hibernian) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Josh Doig (Hibernian) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anthony Ralston là người đá phạt. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Ryan Porteous bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
85” | VIỆT VỊ. Giorgos Giakoumakis rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ralston (Celtic. Anthon). | |
83” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paul McGinn là người đá phạt. | |
81” | THAY NGƯỜI. Celtic. Lie thay đổi nhân sự khi rút Kyogo Furuhashi ra nghỉ và Abada là người thay thế. | |
80” | Attempt missed. Josh Doig (Hibernian) left footed shot from the left side of the box misses to the left. | |
80” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Joe Newell (Hibernian) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
78” | Attempt saved. Ryan Porteous (Hibernian) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jake Doyle-Hayes. | |
76” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Dre thay đổi nhân sự khi rút Jamie Murphy ra nghỉ và Wright là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Jame thay đổi nhân sự khi rút Kevin Nisbet ra nghỉ và Gullan là người thay thế. | |
75” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josip Juranovic là người đá phạt. | |
75” | CỨU THUA. Jamie Murphy (Hibernian) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Jake Doyle-Hayes with a through ball. | |
73” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Doig là người đá phạt. | |
73” | Attempt missed. Giorgos Giakoumakis (Celtic) header from the centre of the box following a corner. | |
72” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Doyle-Hayes là người đá phạt. | |
69” | THẺ PHẠT. Callum McGregor bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Martin Boyle bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
69” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
69” | KHÔNG VÀO. Callum McGregor (Celtic) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Anthony Ralston là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
67” | Attempt missed. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Kyogo Furuhashi. | |
66” | Attempt missed. Ryan Porteous (Hibernian) header from the centre of the box is too high. Assisted by Martin Boyle with a cross following a corner. | |
66” | THAY NGƯỜI. Celtic. Giorgo thay đổi nhân sự khi rút Michael Johnston ra nghỉ và Giakoumakis là người thay thế. | |
65” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carl Starfelt là người đá phạt. | |
63” | Attempt saved. Carl Starfelt (Celtic) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by David Turnbull with a cross. | |
62” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Doyle-Hayes là người đá phạt. | |
62” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paul Hanlon là người đá phạt. | |
61” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paul Hanlon là người đá phạt. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Jake Doyle-Hayes bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
55” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Nisbet là người đá phạt. | |
55” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
53” | THẺ PHẠT. Ryan Porteous bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
53” | PHẠM LỖI! Ryan Porteous (Hibernian) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Callum McGregor bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
53” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
50” | VIỆT VỊ. Kyogo Furuhashi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Johnston (Celtic. Michae). | |
47” | Attempt missed. Josh Campbell (Hibernian) header from the centre of the box. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Ryan Porteous bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Kyogo Furuhashi (Celtic) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Jos thay đổi nhân sự khi rút Alexandros Gogic ra nghỉ và Campbell là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hibernian 1, Celtic 3 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hibernian 1, Celtic 3 | |
45+1” | VIỆT VỊ. Michael Johnston rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Juranovic (Celtic. Josi). | |
45+1” | CẢN PHÁ! Callum McGregor (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45” | Attempt blocked. Jamie Murphy (Hibernian) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
44” | THAY NGƯỜI. Celtic. Ni thay đổi nhân sự khi rút Tomas Rogic because of an injury ra nghỉ và Bitton là người thay thế. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Kyogo Furuhashi bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Ryan Porteous (Hibernian) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. David Turnbull (Celtic) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Michael Johnston. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Paul McGinn bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | ĐÁ PHẠT. Paul McGinn bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | VIỆT VỊ. Kevin Nisbet rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hanlon (Hibernian. Pau). | |
38” | CHẠM TAY! Martin Boyle (Hibernian) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
38” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Alexandros Gogic bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>37'Goal!Hibernian 1, Celtic 3. Martin Boyle (Hibernian) header from very close range to the bottom left corner. Assisted by Joe Newell with a cross following a corner. | ||
36” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josip Juranovic là người đá phạt. | |
36” | Attempt blocked. Tomas Rogic (Celtic) left footed shot from the right side of the box is blocked. | |
35” | CẢN PHÁ! David Turnbull (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | PHẠM LỖI! Joe Newell (Hibernian) phạm lỗi. | |
34” | Attempt saved. Kyogo Furuhashi (Celtic) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by David Turnbull. | |
34” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Macey là người đá phạt. | |
red'>30'Goal!Hibernian 0, Celtic 3. Kyogo Furuhashi (Celtic) right footed shot from very close range to the bottom left corner. Assisted by Jota. | ||
29” | THẺ PHẠT. Alexandros Gogic bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Alexandros Gogic (Hibernian) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Paul McGinn bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
26” | VIỆT VỊ. Michael Johnston rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Juranovic (Celtic. Josi). | |
22” | VIỆT VỊ. Martin Boyle rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGinn (Hibernian. Pau). | |
21” | ĐÁ PHẠT. Jamie Murphy bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
21” | PHẠM LỖI! Anthony Ralston (Celtic) phạm lỗi. | |
20” | Attempt missed. David Turnbull (Celtic) left footed shot from the left side of the box misses to the left. | |
20” | Attempt missed. David Turnbull (Celtic) left footed shot from the left side of the box. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Michael Johnston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Paul McGinn (Hibernian) phạm lỗi. | |
red'>14'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Hibernian 0, Celtic 2. Cameron Carter-Vicker.to the bottom right corner. Assisted by David Turnbull with a cross following a corner. | ||
14” | VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Hibernian 0, Celtic 2. Cameron Carter-Vicker.ollowing a corner. | |
13” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Macey là người đá phạt. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
13” | PHẠM LỖI! Alexandros Gogic (Hibernian) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Michael Johnston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
12” | PHẠM LỖI! Paul McGinn (Hibernian) phạm lỗi. | |
11” | Attempt saved. Joe Newell (Hibernian) left footed shot from the right side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jamie Murphy with a through ball. | |
red'>10'Goal!Hibernian 0, Celtic 1. Anthony Ralston (Celtic) header from very close range to the top left corner. Assisted by David Turnbull following a set piece situation. | ||
9” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Alexandros Gogic (Hibernian) phạm lỗi. | |
6” | PHẠM LỖI! Jamie Murphy (Hibernian) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. David Turnbull bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Paul McGinn bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Michael Johnston (Celtic) phạm lỗi. | |
2” | PHẠM LỖI! Jamie Murphy (Hibernian) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Anthony Ralston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hibernian vs Celtic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10
Đội hình ra sân cặp đấu Hibernian vs Celtic FC, 01h45 28/10, Easter Road, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hibernian vs Celtic FC |
||||
Hibernian | Celtic FC | |||
Matthew Macey | 1 | 15 | Joe Hart | |
Josh Doig | 3 | 56 | Anthony Ralston | |
Paul Hanlon | 4 | 20 | Cameron Carter-Vickers | |
Ryan Porteous | 5 | 4 | Carl Starfelt | |
Paul McGinn | 6 | 88 | Josip Juranovic | |
Jamie Murphy | 18 | 18 | Tomas Rogic | |
Joseph Peter Newell | 11 | 42 | Callum McGregor | |
Alexandros Gogic | 13 | 14 | David Turnbull | |
Jake Doyle-Hayes | 22 | 17 | Joao Pedro Neves Filipe | |
Martin Boyle | 10 | 8 | Kyogo Furuhashi | |
Kevin Nisbet | 15 | 19 | Michael Johnston | |
Đội hình dự bị |
||||
Josh Campbell | 32 | 29 | Scott Bain | |
Drey Wright | 8 | 11 | Liel Abada | |
Christopher Cadden | 27 | 6 | Nir Bitton | |
Maciej Dabrowski | 21 | 54 | Adam Montgomery | |
James Gullan | 19 | 57 | Stephen Welsh | |
Nathan Wood-Gordon | 12 | 7 | Giorgos Giakoumakis | |
Lewis Stevenson | 16 | 10 | Albian Ajeti |
Tỷ lệ kèo Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10
Tỷ lệ kèo Hibernian vs Celtic FC, 01h45 28/10, Easter Road, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.55 | 0:0 | 0.53 | 5.10 | 4 1/2 | 0.13 | 451.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 1/4:0 | 0.73 | 1.05 | 1 1/4 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Hibernian vs Celtic FC 01h45 28/10
Kết quả đối đầu Hibernian vs Celtic FC, 01h45 28/10, Easter Road, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hibernian , phong độ gần đây của Celtic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hibernian
Phong độ gần nhất Celtic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.90
+1/2
1.03
|
1.07
3 1/2
0.83
|
3.25
3.95
2.03
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.83
+1/4
1.11
|
0.99
3 1/2
0.91
|
2.66
3.95
2.38
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.01
-1
0.92
|
0.89
2 1/4
1.01
|
1.57
3.85
6.60
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.07
-1/2
0.86
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.07
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.83
-0
1.11
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.49
3.40
2.82
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.91
+3/4
1.02
|
0.82
2 1/4
1.08
|
4.45
3.60
1.82
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.98
3
0.92
|
2.38
3.65
2.80
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.50
3.85
1.99
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.77
-0
1.17
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.32
3.70
2.87
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.07
3.70
3.35
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.95
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.97
3.50
3.85
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.08
2 1/4
0.82
|
1.79
3.45
5.00
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
0.83
-0
1.09
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.58
3.20
2.84
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.81
2 3/4
1.09
|
3.60
3.85
1.94
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.69
3.90
4.90
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
0.94
-0
0.98
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.70
3.15
2.76
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.97
-1
0.95
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.48
4.00
8.10
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.84
-3/4
1.08
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.66
4.00
5.10
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.98
3
0.92
|
1.83
3.90
4.05
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.84
-0
1.08
|
0.84
3
1.06
|
2.40
3.75
2.72
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.66
3.90
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.59
3.30
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.87
3 1/4
1.03
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.08
3.55
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.96
3
0.94
|
1.93
3.85
3.70
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.11
3.50
3.45
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.86
2 3/4
1.04
|
4.75
4.10
1.68
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.25
3.35
3.25
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.79
3.80
4.40
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
0.93
3
0.97
|
1.46
4.45
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.96
3
0.94
|
2.00
3.80
3.15
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.92
-0
1.00
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.50
3.40
2.60
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.81
3
1.09
|
2.11
3.75
2.95
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.71
3.50
2.36
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.96
1 3/4
0.80
|
1.96
2.81
3.95
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.99
1 3/4
0.77
|
2.16
2.70
3.40
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
1.40
+1/4
0.47
|
0.53
2 1/2
1.29
|
4.05
3.65
1.67
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.82
3.35
3.70
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.89
-1 1/2
1.01
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.27
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.65
3.35
1.98
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.83
2
1.05
|
2.84
3.00
2.52
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.01
-2 1/4
0.89
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.13
7.30
18.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.90
-1 1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.36
4.40
8.60
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.51
3.10
3.05
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.89
-2
0.99
|
0.79
3
1.07
|
1.15
7.00
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.25
3.70
2.98
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.42
3.00
3.30
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
0.97
-0
0.95
|
1.04
3
0.86
|
2.60
3.65
2.57
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.99
-1/4
0.89
|
0.96
2 1/2
0.90
|
2.23
3.25
2.89
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
1.01
+1/4
0.87
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.98
3.30
2.16
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
0.97
+1/4
0.91
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.17
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.83
|
0.94
2
0.84
|
2.70
2.80
2.55
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.70
3.25
4.45
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
0.94
-0
0.94
|
0.84
2 1/4
1.02
|
2.47
3.20
2.47
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.75
3.50
2.15
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
1.03
-1
0.81
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.20
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.21
2.92
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.64
3 1/4
1.11
|
8.30
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.91
3.00
3.90
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.85
-1/2
1.03
|
1.07
3
0.79
|
1.85
3.50
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bidco United
Ulinzi Stars Nakuru
|
1.01
-0
0.75
|
1.01
1 1/4
0.75
|
3.50
2.18
2.66
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.88
-1/4
0.90
|
0.85
2
0.93
|
2.07
3.00
3.30
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
1.07
-1/4
0.71
|
0.81
2
0.97
|
2.26
3.05
2.86
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.80
2
1.00
|
2.38
3.25
2.60
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.95
2
0.85
|
1.73
3.30
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Yadanabon FC
Ispe FC
|
0.83
+1/4
0.89
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.57
3.25
4.85
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
2.96
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.99
+2
0.83
|
0.73
3
1.07
|
13.00
6.20
1.14
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
3.35
1.96
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.96
-1 1/4
0.82
|
0.81
3
0.97
|
1.38
4.60
5.70
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.87
+1/2
0.91
|
0.83
3 1/2
0.95
|
2.91
4.00
1.90
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.94
-1/4
0.84
|
0.99
3 1/4
0.79
|
2.12
3.75
2.62
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.90
-2
1.00
|
1.13
3
0.76
|
1.14
7.30
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.06
10.00
23.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.96
3.25
3.80
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.93
-0
0.97
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.55
3.30
2.60
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
0.98
-2
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.25
5.75
7.50
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.88
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.65
-0
1.20
|
0.86
2
0.94
|
2.20
3.05
2.97
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.74
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.73
3.20
2.28
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Marila Pribram U19
FK Usti nad Labem U19
|
0.77
-0
1.02
|
0.92
5 1/2
0.87
|
1.04
13.00
21.00
|
19:30
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
|
19:30
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
0.89
-3/4
0.83
|
0.81
3
0.91
|
1.56
3.95
3.85
|
19:30
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
|
19:30
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.86
-0
0.86
|
0.90
2 3/4
0.82
|
2.34
3.40
2.34
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.97
-0
0.75
|
0.85
2 3/4
0.87
|
2.48
3.40
2.20
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.02
+3/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.85
|
4.65
3.50
1.67
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.00
3.25
3.45
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.90
-0
1.00
|
0.94
2
0.94
|
2.56
2.95
2.70
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.85
2
1.03
|
2.32
3.00
2.97
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.79
2
1.09
|
4.15
3.30
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangkok University Deffo
Bangkok Thonburi University
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/2
0.87
|
4.00
2.75
2.05
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.79
-0
0.99
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.35
2.57
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.98
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.78
|
2.58
3.30
2.34
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.03
+1/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.93
|
3.10
3.25
2.02
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
8.00
5.75
1.25
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.32
2.74
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
1 3/4
0.92
|
3.75
2.76
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.06
-0
0.78
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.59
3.50
2.23
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.95
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.96
-1 1/4
0.94
|
0.96
3
0.92
|
1.42
4.35
5.90
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.63
2 1/2
1.23
|
1.76
3.65
3.60
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.45
3.10
2.63
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.13
-1/4
0.66
|
0.71
2 3/4
1.07
|
2.32
3.60
2.42
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
5.25
5.50
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.94
+1 3/4
0.90
|
0.91
3
0.91
|
9.60
5.50
1.20
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.91
-1/4
0.81
|
0.83
2 1/2
0.89
|
2.09
3.30
2.71
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.75
-2
0.97
|
0.83
3 1/4
0.89
|
1.11
6.30
10.50
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.66
2 1/2
1.06
|
1.87
3.45
3.05
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
1.00
-3/4
0.72
|
0.76
2 3/4
0.96
|
1.77
3.55
3.30
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.71
3 1/4
1.07
|
1.98
3.90
2.79
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.52
3.30
2.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IMT Novi Beograd U19
FK Vozdovac U19
|
0.21
-3/4
2.70
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.58
3.50
4.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki U19
FK Brodarac U19
|
0.86
-0
0.92
|
0.90
2 3/4
0.88
|
1.38
3.85
6.10
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
4.00
3.20
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.07
2.97
3.35
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Coniston FC
Inter Lions
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.97
4
0.82
|
10.00
6.50
1.18
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Northbridge Bulls
Blacktown City Demons
|
0.77
+1 1/4
1.02
|
1.00
3
0.80
|
21.00
8.50
1.07
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Edgeworth Eagles FC
Valentine
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.79
3 1/2
1.03
|
1.68
2.97
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
0.97
-0
0.82
|
0.97
2
0.82
|
2.75
3.00
2.60
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.82
-1 3/4
1.02
|
0.92
5 3/4
0.90
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hoppers Crossing SC
FC Melbourne Srbija
|
0.85
+2 3/4
0.95
|
0.95
5 1/4
0.85
|
23.00
13.00
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.82
-0
1.02
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.35
3.20
2.61
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
0.75
3 3/4
1.07
|
5.50
4.75
1.38
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
2 1/2
1.05
|
3.50
1.80
4.00
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.90
3
0.96
|
1.80
3.65
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.89
2 3/4
0.99
|
3.35
3.70
1.96
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.07
-0
0.83
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.67
3.55
2.35
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.73
3.90
4.05
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.70
+1/4
1.21
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.53
3.25
2.39
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.96
-0
0.92
|
0.82
2 1/2
1.04
|
2.48
3.30
2.43
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.53
3.25
2.36
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
4.05
3.70
1.64
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.79
+1/4
1.09
|
1.04
2
0.82
|
3.10
2.91
2.22
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.79
-1/2
1.09
|
0.78
2
1.08
|
1.79
3.30
3.85
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.66
3.60
4.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Newcastle Olympic FC (W)
New Lambton FC (W)
|
0.76
-1/4
0.96
|
0.92
2 1/2
0.80
|
1.02
9.60
16.00
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.97
3
0.85
|
11.00
5.90
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.85
3.35
3.55
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.80
+3
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
1.00
3 3/4
0.80
|
13.00
7.00
1.14
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hajduk Split U19
Dinamo Zagreb U19
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.79
2 1/2
1.01
|
4.50
3.30
1.68
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.30
3.30
2.03
|