© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC 14h30 17/09
Tường thuật trực tiếp Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC 14h30 17/09
Trận đấu Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC, 14h30 17/09, Harbin Convention and Exhibition Center, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC, 14h30 17/09, Harbin Convention and Exhibition Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Elguja Lobjanidze (Assist:Shi Tang) | 1-0 | 25' | ||
Clement Sami Nicolas Benhaddouche↑Xu wu↓ | 34' | |||
45' | 1-1 | Wing Kai Orr Matthew Elliot (Assist:Ou Xueqian) | ||
46' | Liu Junxian↑Shan Pengfei↓ | |||
64' | Li Xuepeng↑Zou Zheng↓ | |||
Eysajan Kurban↑Ahmat Tursunjan↓ | 75' | |||
78' | Huang Xin↑Pin Lü↓ | |||
78' | Baiyang Liu↑Ou Xueqian↓ | |||
Cai HaoChang↑Shi Tang↓ | 85' | |||
Xu Jiajun↑Elguja Lobjanidze↓ | 85' | |||
87' | Jin Pengxiang↑Zhang Shuai↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC 14h30 17/09
Đội hình ra sân cặp đấu Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC, 14h30 17/09, Harbin Convention and Exhibition Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC |
||||
Heilongjiang Lava Spring | Guangxi Baoyun FC | |||
Guanxi Li | 31 | 13 | Yifan Dong | |
Liang Peiwen | 42 | 29 | Shan Pengfei | |
Xu wu | 45 | 5 | Zhang Shuai | |
Zhao Chengle | 4 | 44 | David Mateos Ramajo | |
Zhang Yujie | 2 | 25 | Zou Zheng | |
Erikys da Silva Ferreira | 11 | 41 | Ou Xueqian | |
Ahmat Tursunjan | 6 | 18 | Pin Lü | |
Zhu Jiaxuan | 5 | 37 | Song ZhiWei | |
Shi Tang | 7 | 17 | Weizhe Sun | |
Zhang Zimin | 33 | 43 | Donovan Ewolo | |
Elguja Lobjanidze | 39 | 11 | Wing Kai Orr Matthew Elliot | |
Đội hình dự bị |
||||
Clement Sami Nicolas Benhaddouche | 24 | |||
Cai HaoChang | 17 | |||
Cheng Hui | 27 | |||
Fan Bojian | 18 | |||
Jiali Hu | 16 | |||
Eysajan Kurban | 21 | |||
Ular Muhtar | 10 | |||
Shao Shuai | 28 | |||
Wang Jinpeng | 14 | |||
Wang Tao | 30 | |||
Xu Jiajun | 29 | |||
Yerjet Yerzat | 23 |
Tỷ lệ kèo Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC 14h30 17/09
Tỷ lệ kèo Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC, 14h30 17/09, Harbin Convention and Exhibition Center, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC 14h30 17/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.76 | 0:0 | 1.08 | 9.09 | 2 1/2 | 0.02 | 12.00 | 1.04 | 14.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.04 | 0:0 | 0.80 | 8.33 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC 14h30 17/09
Kết quả đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Guangxi Baoyun FC, 14h30 17/09, Harbin Convention and Exhibition Center, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Heilongjiang Lava Spring , phong độ gần đây của Guangxi Baoyun FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Heilongjiang Lava Spring
Phong độ gần nhất Guangxi Baoyun FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Cagliari
Fiorentina
|
0.82
+3/4
1.12
|
0.91
2 3/4
0.99
|
4.00
3.85
1.85
|
22:59
|
Mauritania U20 (w)
Guinea U20 (nữ)
|
0.90
+2
0.90
|
1.03
3
0.78
|
13.00
6.50
1.14
|
02:00
|
Sierra Leone (w) U20
Liberia U20(w)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.60
|
23:45
|
NEC Nijmegen
Go Ahead Eagles
|
0.91
-1/2
1.01
|
1.01
3
0.89
|
1.91
3.90
3.70
|
02:00
|
FC Utrecht
Sparta Rotterdam
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.87
2 3/4
1.03
|
1.73
4.00
4.50
|
09:00
|
CDSyC Cruz Azul
Club America
|
1.00
-0
0.90
|
0.89
2 1/4
0.99
|
2.68
3.20
2.54
|
01:30
|
Ternana
Bari
|
0.94
-0
0.98
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.59
3.15
2.64
|
01:30
|
VfL Bochum
Fortuna Dusseldorf
|
0.90
-1/4
1.02
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.20
3.60
3.15
|
01:45
|
Waterford United
Drogheda United
|
0.82
-1/4
1.11
|
1.08
2 1/2
0.82
|
2.12
3.30
3.25
|
19:15
|
Arda
Slavia Sofia
|
0.73
-0
1.12
|
0.90
2
0.92
|
2.39
2.89
2.81
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Plovdiv
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.99
3.45
3.05
|
00:15
|
CSKA Sofia
Cherno More Varna
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.90
3.45
3.30
|
02:00
|
Raith Rovers
Ross County
|
0.91
-0
0.99
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.43
3.20
2.53
|
00:00
|
Norrby IF
FC Trollhattan
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.86
2 3/4
0.94
|
1.95
3.45
3.20
|
02:15
|
Throttur Vogum
KF Gardabaer
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.00
3 1/2
0.82
|
2.09
3.85
2.62
|
20:00
|
Egaleo Athens
Panahaiki-2005
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.87
|
2.73
3.50
2.01
|
20:00
|
Panathinaikos B
Olympiakos Piraeus B
|
0.74
+1/4
0.98
|
0.85
3 1/4
0.87
|
2.54
3.65
2.07
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Cibalia
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/2
0.97
|
2.06
3.30
2.97
|
23:30
|
Backa Topola
FK Napredak Krusevac
|
0.95
-2
0.89
|
0.84
3 3/4
0.98
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
Palmeiras SP (w)
Ferroviaria SP (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.85
3.70
3.30
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar (w)
Grotta (w)
|
0.92
-0
0.84
|
0.88
3 1/2
0.88
|
2.44
3.55
2.34
|
02:15
|
Afturelding (w)
Grindavik (w)
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.68
3.90
3.75
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Fram Reykjavik (w)
|
0.93
+1/4
0.83
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.81
3.65
1.98
|
06:15
|
Deportes Tolima
La Equidad
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.58
3.60
4.90
|
08:30
|
Independiente Santa Fe
Deportiva Once Caldas
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.84
2
0.98
|
1.84
3.20
3.80
|
07:00
|
Manta FC
Chacaritas SC
|
1.03
-1/2
0.77
|
0.88
2
0.92
|
2.03
3.05
3.35
|
22:00
|
FK Auda Riga
Jelgava
|
1.01
-1 1/2
0.81
|
0.98
2 3/4
0.82
|
1.31
4.55
7.40
|
09:00
|
Angel City FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.23
-0
0.65
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.79
3.30
2.19
|
01:00
|
Fjolnir
Throttur Reykjavik
|
0.88
-1/2
1.00
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
08:00
|
Flatirons Rush
Salt City
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
00:15
|
Rot-Weiss Frankfurt
FFV Sportfreunde 04
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.44
4.50
5.00
|
19:30
|
Samtredia
Dila Gori
|
0.97
+1 1/2
0.85
|
0.74
2 3/4
1.06
|
7.20
5.20
1.27
|
22:59
|
Dinamo Tbilisi
Dinamo Batumi
|
0.81
+1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
FC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti Poti
|
0.83
-1
0.99
|
0.95
3
0.85
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
Ahlafors IF
IK Gauthiod
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.03
2 3/4
0.78
|
1.44
3.90
6.00
|
02:15
|
KFK Kopavogur
FC Arbaer
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
1.00
4 1/2
0.80
|
4.75
5.75
1.36
|
22:30
|
KaPa
SJK Akatemia
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.89
3
0.99
|
2.82
3.55
2.16
|
22:30
|
JIPPO
PK-35 Vantaa
|
0.95
-1/2
0.95
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.65
|
22:30
|
MP MIKELI
Jaro
|
0.89
+1
1.01
|
0.96
2 1/2
0.92
|
5.20
3.75
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Luqueno Reserves
Olimpia Asuncion Reserves
|
|
|
2.27
3.35
2.61
|
21:30
|
C.A.Bizertin
E.Gawafel.S.Gafsa
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.12
1 3/4
0.71
|
1.79
2.84
4.80
|
21:30
|
Etoile Metlaoui
Olympique de Beja
|
|
|
1.20
4.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tarlan
Okzhetpes
|
0.87
+3/4
0.93
|
0.99
1 3/4
0.81
|
|
20:00
|
Ulytau Zhezkazgan
Kairat Almaty II
|
1.02
-1/4
0.78
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.24
3.40
2.64
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Shabab(KSA)
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.30
3.50
2.78
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Hazm
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.74
4.00
3.90
|
01:00
|
Al-Feiha
Al-Taawon
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.93
|
3.05
3.55
2.13
|
01:00
|
Al Hilal
Al-Tai
|
0.89
-2 1/4
1.01
|
0.83
4
1.05
|
1.15
8.00
12.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Dhamk
|
0.81
-3/4
1.09
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.65
4.20
4.25
|
01:00
|
Al Raed
Al Ahli Jeddah
|
0.97
+3/4
0.93
|
0.98
2 3/4
0.90
|
4.55
3.75
1.68
|
01:00
|
Al-Riyadh
Al-Nasr(KSA)
|
1.05
+1 3/4
0.85
|
0.87
3 1/2
1.01
|
9.60
6.30
1.22
|
01:00
|
Abha
Al Khaleej Club
|
1.12
-1/4
0.79
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.31
3.50
2.78
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al Wehda Mecca
|
0.76
-3/4
1.16
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.59
4.10
4.90
|
20:00
|
Alahli Nabatiya
Al-Hikma
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.50
2.75
2.88
|
20:00
|
Shabab Al Ghazieh
Trables Sports Club
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.75
2.25
|
02:00
|
San Antonio Bulo Bulo
Royal Pari FC
|
1.13
-3/4
0.72
|
1.12
3
0.71
|
1.86
3.40
3.35
|
05:00
|
Always Ready
Nacional Potosi
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.01
3
0.81
|
1.83
3.50
3.45
|
07:00
|
The Strongest
Club Guabira
|
0.98
-1 3/4
0.86
|
1.03
3 1/4
0.79
|
1.23
5.30
9.00
|
22:00
|
Denmark U17
Croatia U17
|
0.66
-1/4
1.11
|
0.82
2 1/4
0.94
|
|
22:00
|
Ukraine U17
Czech Republic U17
|
1.02
-0
0.74
|
0.98
2 1/4
0.78
|
|
00:30
|
Austria U17
Wales U17
|
0.84
-1
0.92
|
0.79
2 1/2
0.97
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Srbija C.Gora U17
|
1.29
+1 3/4
0.53
|
0.71
3
1.05
|
|
22:30
|
Gyori Dozsa (w)
Ferencvarosi TC (w)
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.96
2 3/4
0.86
|
3.50
3.45
1.84
|
22:30
|
JaPS B
Mypa
|
0.99
-3/4
0.83
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.76
3.75
3.50
|
22:30
|
KuPS (Youth)
OLS Oulu
|
0.84
+1 1/4
1.06
|
1.01
3
0.87
|
5.90
4.20
1.45
|
01:15
|
FC San Marcos
Deportivo Llacuabamba
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.83
3.50
3.60
|
03:30
|
FC Carlos Stein
Alianza Universidad
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
7.50
5.25
1.29
|
00:00
|
Lyn Oslo
Sandnes Ulf
|
1.09
-1
0.81
|
0.84
3
1.04
|
1.63
3.95
4.25
|
22:59
|
Sola
Vidar
|
0.95
+1/2
0.77
|
0.93
4
0.79
|
2.98
4.05
1.76
|
22:59
|
Borac Banja Luka
HSK Zrinjski Mostar
|
0.77
-0
1.07
|
1.09
2 1/4
0.73
|
2.32
3.10
2.73
|
05:00
|
Criciuma
Bahia
|
1.07
-0
0.77
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.74
3.05
2.33
|
05:00
|
Botafogo SP
Palmeiras
|
0.79
+1 1/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.99
|
6.70
4.10
1.39
|
05:30
|
Cuiaba
Goias
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.85
2
0.97
|
2.07
3.05
3.20
|
07:30
|
Sao Paulo
Ag. Maraba
|
0.98
-2 3/4
0.86
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.05
9.60
16.00
|
07:30
|
Ceara
CRB AL
|
0.98
-1/2
0.86
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.98
3.15
3.35
|
00:00
|
Kaiserslautern (Youth)
FC Bitburg
|
0.88
-3 1/2
0.93
|
0.80
5
1.00
|
1.06
13.00
21.00
|
00:30
|
SC Preussen Munster II
SV Westfalia Rhynern
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.67
4.10
3.60
|
00:30
|
Werder Bremen III
TuS Schwachhausen
|
0.88
-2 1/2
0.93
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.17
7.00
9.50
|
00:30
|
SVGO Bremen
SC Borgfeld
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.95
4
0.85
|
4.75
4.20
1.48
|
06:00
|
Toronto FC II
Carolina Core
|
1.04
-3/4
0.76
|
0.77
3
1.03
|
1.81
3.65
3.40
|
00:00
|
Orebro
Utsiktens BK
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.25
2.71
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
IK Oddevold
|
0.93
-0
0.99
|
0.88
2 1/4
1.02
|
2.58
3.15
2.66
|
00:00
|
IK Brage
Degerfors IF
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.38
3.30
2.79
|
06:00
|
CA Penarol
Club Atletico Progreso
|
0.82
-1
1.02
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.45
3.95
5.60
|
06:30
|
Sportivo Trinidense
General Caballero
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.95
3.25
3.35
|
00:45
|
Besiktas JK
Trabzonspor
|
1.13
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.44
3.30
2.72
|
20:00
|
Highlanders
Manica Diamond
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.75
2.88
|
22:59
|
Al-Hadd
Al-Ittihad(BHR)
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.73
3.55
3.85
|
22:59
|
East Riffa
Malkia
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.92
3.35
3.35
|
22:00
|
FC Nomme United
Trans Narva
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.85
3.35
2.13
|
00:00
|
Vaprus Parnu
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.96
3.25
2.11
|
22:59
|
Zamalek
Kokakola Cairo
|
1.12
-1/2
0.77
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.12
2.94
3.25
|
01:45
|
Dundee United (w)
Kilmarnock (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.33
5.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Muniz Reserves
Lujan Reserves
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.20
3.20
|