© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese 19h30 13/09
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Tường thuật trực tiếp Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese 19h30 13/09
Trận đấu Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese, 19h30 13/09, , Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese, 19h30 13/09, , Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
44' | 0-1 | Fatih Dilek | ||
Celil Çelikel | 1-1 | 55' | ||
69' | 1-2 | Samet Günhan | ||
Şemsettin Kılıç | 2-2 | 90' | 90phút [2-2], 120phút [2-2 ], Pen [3-5], |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese 19h30 13/09
Đội hình ra sân cặp đấu Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese, 19h30 13/09, , Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese 19h30 13/09
Tỷ lệ kèo Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese, 19h30 13/09, , Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese 19h30 13/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Thành tích đối đầu Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese 19h30 13/09
Kết quả đối đầu Halide Edip Adivarspor vs Ergene Velimese, 19h30 13/09, , Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ gần đây nhất. Phong độ gần đây của Halide Edip Adivarspor , phong độ gần đây của Ergene Velimese chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Halide Edip Adivarspor
Phong độ gần nhất Ergene Velimese
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.01
-1/4
0.92
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.31
3.70
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
1.09
-0
0.83
|
1.14
1
0.77
|
3.50
2.01
3.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Suwon City
FC Seoul
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.05
2 1/4
0.85
|
7.70
3.35
1.53
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.94
-1/2
0.76
|
0.75
2 3/4
0.95
|
1.22
5.10
9.30
|
20:00
|
Kedah
Pulau Pinang
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.85
3
0.95
|
1.40
4.75
5.25
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.86
3
1.04
|
4.00
4.00
1.73
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
1.63
-1/4
0.49
|
1.19
4 1/2
0.70
|
1.01
9.40
300.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.81
+1/2
1.07
|
0.92
2 1/2
0.94
|
3.20
3.30
2.07
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.98
2 1/2
0.88
|
2.04
3.40
3.35
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.99
-1
0.89
|
1.04
3 1/2
0.82
|
1.60
4.35
4.45
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
1.05
-0
0.85
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.66
3.25
2.39
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.76
|
1.03
2
0.87
|
2.83
2.98
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.60
2 1/4
1.19
|
2.05
3.40
2.89
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.97
2
0.85
|
2.09
2.99
3.25
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.85
-1
0.99
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.49
4.00
5.10
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.97
-1
0.87
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.54
3.85
4.60
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.79
2
1.03
|
1.72
3.20
4.40
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
1.01
-1 1/2
0.85
|
0.86
3 3/4
0.98
|
1.39
5.10
5.30
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.93
+1/2
0.93
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.95
4.15
1.92
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.76
+1
1.11
|
0.82
3 1/2
1.02
|
3.80
4.40
1.64
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.93
+1/4
0.93
|
0.79
3 3/4
1.05
|
2.61
4.25
2.08
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.91
-1
0.95
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.54
4.60
4.30
|
19:00
|
Sonderjyske U19
Odense BK U19
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.89
3 1/2
0.87
|
3.20
3.65
1.88
|
21:00
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
6.00
10.00
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
2.75
4.20
2.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.83
2 1/2
0.99
|
4.50
3.70
1.59
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.76
4
1.06
|
1.99
4.10
2.67
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.62
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.09
-3/4
0.71
|
1.02
3
0.78
|
1.81
3.50
3.50
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
2
0.96
|
2.49
2.98
2.62
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.30
2.79
3.05
|
19:30
|
Karbalaa
AI Kahrabaa
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.75
3.00
2.50
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.00
3.25
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.99
-1 1/2
0.85
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.29
4.80
7.20
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
0.88
-2 1/4
0.96
|
0.98
3 1/2
0.84
|
1.11
7.50
12.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.80
-0
1.04
|
0.83
2
0.99
|
2.39
3.00
2.72
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.92
3
0.84
|
9.20
5.00
1.23
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.81
-1 1/4
1.03
|
0.93
3
0.89
|
1.32
4.65
6.70
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.97
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.91
-1 1/4
0.91
|
0.79
3
1.01
|
1.36
4.45
6.40
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
3.50
3.75
1.80
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.85
3.35
3.60
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.16
3.40
2.75
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.90
2 1/4
0.96
|
1.66
3.60
4.65
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.08
+1/4
0.80
|
0.80
2
1.06
|
3.40
3.15
2.06
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.82
-1
1.06
|
1.03
2 1/4
0.83
|
1.44
3.80
7.10
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.96
3.55
2.00
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.76
+1/2
1.19
|
0.98
2 1/4
0.92
|
3.25
3.20
2.19
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2
0.87
|
2.02
3.00
3.35
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Altona City
Manningham United Blues
|
1.29
-0
0.61
|
0.97
3 1/2
0.85
|
1.30
3.45
16.00
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
0.91
-1/4
0.81
|
0.75
2
0.97
|
2.13
3.00
2.88
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.98
-3/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.75
3.60
3.80
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.04
+1 1/4
0.86
|
1.00
3 1/4
0.88
|
6.00
4.65
1.40
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.99
4
0.83
|
1.77
4.20
3.15
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.91
4 1/2
0.91
|
93.00
7.30
1.03
|
19:00
|
Dunfermline Reserves
Airdrieonians Reserves
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.83
4
0.98
|
1.75
4.00
3.40
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
20:00
|
URA Kampala
Busoga United
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.60
3.75
4.50
|
20:00
|
Airtel Kitara FC
Mbarara City
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2
1.00
|
1.53
4.00
5.25
|