© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus 22h59 17/07
Tường thuật trực tiếp Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus 22h59 17/07
Trận đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus, 22h59 17/07, Felicia nogonbart Stadium, VĐQG Argentina được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus, 22h59 17/07, Felicia nogonbart Stadium, VĐQG Argentina sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
5' | 0-1 | Jose Gustavo Sand | ||
Ederson Salomon Rodriguez Lima (Assist:Martin Ezequiel Ojeda) | 1-1 | 18' | ||
20' | Franco Ortellado | |||
Ederson Salomon Rodriguez Lima | 20' | |||
59' | Ivan Javier Cazal Baez↑Leonel Di Placido↓ | |||
Martin Ezequiel Ojeda (Assist:Ederson Salomon Rodriguez Lima) | 2-1 | 62' | ||
Nelson Acevedo↑Juan Andrada↓ | 66' | |||
70' | Mateo Sanabria↑Brian Mauricio Aguilar Caraballo↓ | |||
70' | Franco Orozco↑Jose Gustavo Sand↓ | |||
Elias Sebastian Lopez↑Nestor Adriel Breitenbruch↓ | 76' | |||
Tomas Oscar Badaloni↑Ederson Salomon Rodriguez Lima↓ | 76' | |||
80' | Luciano Boggio Albin↑Facundo Perez↓ | |||
80' | Brian Leonel Blando↑Matias Perez↓ | |||
Franco Negri | 81' | |||
Jose Maria Canale Dominguez↑Ezequiel Bullaude↓ | 89' | |||
Tomas Oscar Badaloni | 90' |
Tường thuật trận đấu
90+2” | PHẠT GÓC. Godoy Cruz được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Iván Cazal là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Godoy Cruz được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mateo Sanabria là người đá phạt. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Tomás Badaloni (Godoy bị phạm lỗi và Cruz) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | PHẠM LỖI! Maximiliano González (Lanús) phạm lỗi. | |
90” | THAY NGƯỜI. Godoy Cruz. Nicolá thay đổi nhân sự khi rút Ezequiel Bullaude ra nghỉ và Canela là người thay thế. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Iván Cazal bị phạm lỗi và (Lanús) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
88” | PHẠM LỖI! Franco Negri (Godoy Cruz) phạm lỗi. | |
86” | PHẠT GÓC. Godoy Cruz được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julián Aude là người đá phạt. | |
84” | VIỆT VỊ. Martín Ojeda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Abrego (Godoy Cruz. Gonzal). | |
83” | PHẠM LỖI! Franco Negri (Godoy Cruz) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Mateo Sanabria bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | THẺ PHẠT. Franco Negri (Godoy bên phía Cruz) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Mateo Sanabria bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Franco Negri (Godoy Cruz) phạm lỗi. | |
80” | VIỆT VỊ. Brian Blando rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ortellado (Lanús. Franc). | |
80” | THAY NGƯỜI. Lanús. Lucian thay đổi nhân sự khi rút Facundo Pérez ra nghỉ và Boggio là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Lanús. Bria thay đổi nhân sự khi rút Matías Pérez because of an injury ra nghỉ và Blando là người thay thế. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Mateo Sanabria bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Valentín Burgoa (Godoy Cruz) phạm lỗi. | |
79” | PHẠT GÓC. Godoy Cruz được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Iván Cazal là người đá phạt. | |
76” | VIỆT VỊ. Ezequiel Bullaude rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Badaloni (Godoy Cruz. Tomá). | |
76” | THAY NGƯỜI. Godoy Cruz. Tomá thay đổi nhân sự khi rút Salomón Rodríguez because of an injury ra nghỉ và Badaloni là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Godoy Cruz. Elía thay đổi nhân sự khi rút Néstor Breitenbruch ra nghỉ và López là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Godoy Cruz. Valentí thay đổi nhân sự khi rút Tadeo Allende ra nghỉ và Burgoa là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Lanús. Franc thay đổi nhân sự khi rút José Sand ra nghỉ và Orozco là người thay thế. | |
68” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Martín Ojeda (Godoy Cruz) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
67” | NGUY HIỂM. Ezequiel Bullaude (Godoy Cruz) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
66” | THAY NGƯỜI. Godoy Cruz. Nelso thay đổi nhân sự khi rút Juan Andrada ra nghỉ và Acevedo là người thay thế. | |
65” | Attempt missed. Raúl Loaiza (Lanús) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Lucas Varaldo. | |
64” | PHẠM LỖI! Brian Aguilar (Lanús) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Ezequiel Bullaude (Godoy bị phạm lỗi và Cruz) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>62'Goal!Godoy Cruz 2, Lanús 1. Martín Ojeda (Godoy Cruz) left footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Salomón Rodríguez with a headed pass. | ||
62” | Goal!Godoy Cruz 2, Lanús 1. Martín Ojeda (Godoy Cruz) left footed shot from outside the box. | |
61” | Attempt missed. Brian Aguilar (Lanús) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Julián Aude with a cross following a corner. | |
60” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Franco Negri là người đá phạt. | |
59” | THAY NGƯỜI. Lanús. Ivá thay đổi nhân sự khi rút Leonel Di Plácido ra nghỉ và Cazal là người thay thế. | |
54” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guillermo Ortíz là người đá phạt. | |
51” | Attempt saved. Martín Ojeda (Godoy Cruz) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
51” | Attempt saved. Martín Ojeda (Godoy Cruz) left footed shot from outside the box is saved. | |
50” | PHẠM LỖI! Ezequiel Bullaude (Godoy Cruz) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Facundo Pérez bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Godoy Cruz 1, Lanús 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Godoy Cruz 1, Lanús 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Godoy Cruz 1, Lanús 1 | |
45+2” | Attempt blocked. Martín Ojeda (Godoy Cruz) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
41” | CẢN PHÁ! Pier Barrios (Godoy Cruz) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ezequiel Bullaude. | |
42” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Franco Negri là người đá phạt. | |
41” | PHẠT GÓC. Godoy Cruz được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matías Pérez là người đá phạt. | |
40” | Attempt missed. Ezequiel Bullaude (Godoy Cruz) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Martín Ojeda. | |
40” | CẢN PHÁ! Néstor Breitenbruch (Godoy Cruz) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Salomón Rodríguez (Godoy bị phạm lỗi và Cruz) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | PHẠM LỖI! Matías Pérez (Lanús) phạm lỗi. | |
36” | PHẠT GÓC. Godoy Cruz được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Franco Ortellado là người đá phạt. | |
36” | CẢN PHÁ! Tadeo Allende (Godoy Cruz) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Tadeo Allende (Godoy bị phạm lỗi và Cruz) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
35” | PHẠM LỖI! Facundo Pérez (Lanús) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano González bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Ezequiel Bullaude (Godoy Cruz) phạm lỗi. | |
28” | Pier Barrios (Godoy Cruz) hits the bar with a header from the right side of the box. Assisted by Martín Ojeda with a cross following a corner. | |
27” | PHẠT GÓC. Godoy Cruz được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brian Aguilar là người đá phạt. | |
22” | Attempt missed. Martín Ojeda (Godoy Cruz) left footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner from a direct free kick. | |
22” | Attempt missed. Martín Ojeda (Godoy Cruz) left footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
20” | THẺ PHẠT. Salomón Rodríguez (Godoy bên phía Cruz) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
20” | THẺ PHẠT. Franco Ortellado bên phía (Lanús) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Tadeo Allende (Godoy bị phạm lỗi và Cruz) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! Franco Ortellado (Lanús) phạm lỗi. | |
18” | Goal!Godoy Cruz 1, Lanús 1. Salomón Rodríguez (Godoy Cruz) left footed shot from very close range to the bottom right corner. Assisted by Martín Ojeda. | |
17” | Attempt blocked. Gonzalo Abrego (Godoy Cruz) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Néstor Breitenbruch with a cross. | |
17” | Attempt saved. Tadeo Allende (Godoy Cruz) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Martín Ojeda. | |
16” | Attempt blocked. Maximiliano González (Lanús) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Leonel Di Plácido. | |
15” | Attempt saved. Tadeo Allende (Godoy Cruz) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Franco Negri. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Juan Andrada (Godoy bị phạm lỗi và Cruz) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
14” | PHẠM LỖI! Facundo Pérez (Lanús) phạm lỗi. | |
13” | PHẠT GÓC. Godoy Cruz được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brian Aguilar là người đá phạt. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Raúl Loaiza bị phạm lỗi và (Lanús) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | PHẠM LỖI! Juan Andrada (Godoy Cruz) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Juan Andrada (Godoy bị phạm lỗi và Cruz) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Maximiliano González (Lanús) phạm lỗi. | |
10” | Attempt missed. Ezequiel Bullaude (Godoy Cruz) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Martín Ojeda with a cross. | |
9” | VIỆT VỊ. Pier Barrios rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ojeda (Godoy Cruz. Martí). | |
8” | PHẠM LỖI! Maximiliano González (Lanús) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Ezequiel Bullaude (Godoy bị phạm lỗi và Cruz) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | Attempt missed. Lucas Varaldo (Lanús) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Facundo Pérez with a cross following a corner. | |
7” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Néstor Breitenbruch là người đá phạt. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano González bị phạm lỗi và (Lanús) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Juan Andrada (Godoy Cruz) phạm lỗi. | |
5” | Goal!Godoy Cruz 0, Lanús 1. José Sand (Lanús) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | |
2” | Penalty conceded by Pier Barrios (Godoy Cruz) with a hand ball in the penalty area. | |
1” | PHẠT GÓC. Lanús được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pier Barrios là người đá phạt. | |
1” | Attempt saved. Tadeo Allende (Godoy Cruz) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Néstor Breitenbruch with a headed pass. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus 22h59 17/07
Đội hình ra sân cặp đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus, 22h59 17/07, Felicia nogonbart Stadium, VĐQG Argentina sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | Lanus | |||
Diego Rodriguez Da Luz | 50 | 1 | Fernando Monetti | |
Franco Negri | 31 | 29 | Brian Mauricio Aguilar Caraballo | |
Guillermo Luis Ortiz | 24 | 22 | Matias Perez | |
Pier Barrios | 2 | 36 | Franco Ortellado | |
Nestor Adriel Breitenbruch | 25 | 26 | Leonel Di Placido | |
Juan Andrada | 30 | 19 | David Maximiliano Gonzalez | |
Gonzalo Damian Abrego | 32 | 15 | Raul Alberto Loaiza Morelos | |
Martin Ezequiel Ojeda | 11 | 34 | Facundo Perez | |
Ezequiel Bullaude | 33 | 3 | Julian Aude | |
Tadeo Allende | 17 | 28 | Lucas Varaldo | |
Ederson Salomon Rodriguez Lima | 20 | 9 | Jose Gustavo Sand | |
Đội hình dự bị |
||||
Elias Pereyra | 3 | 30 | Ivan Javier Cazal Baez | |
Valentin Burgoa | 10 | 23 | Mateo Sanabria | |
Tomas Castro Ponce | 27 | 39 | Julio Cesar Soler Barreto | |
Matias Ramirez | 16 | 27 | Brian Leonel Blando | |
Tomas Oscar Badaloni | 9 | 33 | Felipe Aguilar Mendoza | |
Nicolás Canela | 13 | 2 | Yonathan Cabral | |
Bruno Leyes | 36 | 18 | Claudio Spinelli | |
Juan Espinola | 12 | 17 | Lautaro Morales | |
Gabriel Vega | 42 | 8 | Luciano Boggio Albin | |
Cristian Gabriel Chavez | 23 | 11 | Franco Orozco | |
Elias Sebastian Lopez | 28 | 40 | Matias Fernando Vera | |
Nelson Acevedo | 5 | 14 | Samuel Careaga |
Tỷ lệ kèo Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus 22h59 17/07
Tỷ lệ kèo Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus, 22h59 17/07, Felicia nogonbart Stadium, VĐQG Argentina theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus 22h59 17/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.20 | 0:0 | 3.57 | 11.11 | 3 1/2 | 0.04 | 1.03 | 10.00 | 180.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.33 | 0:0 | 2.32 | 16.66 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus 22h59 17/07
Kết quả đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus, 22h59 17/07, Felicia nogonbart Stadium, VĐQG Argentina gần đây nhất. Phong độ gần đây của Godoy Cruz Antonio Tomba , phong độ gần đây của Lanus chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ gần nhất Lanus
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
River Plate
|
27 | 30 | 61 |
2 |
Talleres Cordoba
|
27 | 19 | 50 |
3 |
San Lorenzo
|
27 | 10 | 46 |
4 |
Lanus
|
27 | 11 | 45 |
5 |
Estudiantes La Plata
|
27 | 11 | 45 |
6 |
Defensa Y Justicia
|
27 | 13 | 44 |
7 |
Boca Juniors
|
27 | 9 | 44 |
8 |
Rosario Central
|
27 | 7 | 42 |
9 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
27 | 5 | 41 |
10 |
Argentinos Juniors
|
27 | 9 | 40 |
11 |
Atletico Tucuman
|
27 | -2 | 37 |
12 |
Racing Club
|
27 | 1 | 36 |
13 |
Belgrano
|
27 | -6 | 36 |
14 |
Newells Old Boys
|
27 | 0 | 35 |
15 |
Barracas Central
|
27 | -5 | 35 |
16 |
Club Atletico Tigre
|
27 | -2 | 34 |
17 |
CA Platense
|
27 | -3 | 34 |
18 |
Instituto AC Cordoba
|
27 | -11 | 32 |
19 |
Sarmiento Junin
|
27 | -3 | 30 |
20 |
Club Atlético Unión
|
27 | -6 | 30 |
21 |
Banfield
|
27 | -11 | 30 |
22 |
Gimnasia La Plata
|
27 | -14 | 30 |
23 |
Central Cordoba SDE
|
27 | -10 | 29 |
24 |
Independiente
|
27 | -9 | 28 |
25 |
Velez Sarsfield
|
27 | -3 | 27 |
26 |
CA Huracan
|
27 | -11 | 25 |
27 |
Colon de Santa Fe
|
27 | -13 | 25 |
28 |
Arsenal de Sarandi
|
27 | -16 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Girona
Granada CF
|
1.00
-2
0.93
|
0.99
3 3/4
0.91
|
1.23
7.00
11.00
|
01:45
|
Genoa
Bologna
|
0.99
+1/4
0.94
|
0.98
2 1/4
0.92
|
3.30
3.30
2.26
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Gimcheon Sangmu
|
0.78
-1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.06
3.30
3.00
|
12:00
|
Consadole Sapporo
Kashima Antlers
|
1.02
+1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.00
|
3.05
3.45
2.17
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Shonan Bellmare
|
0.80
-0
1.09
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.39
3.30
2.81
|
00:00
|
Gambia U20 (w)
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.75
3.60
2.10
|
00:00
|
Senegal (w)U20
Mali (w)U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.40
3.60
|
21:30
|
ZNK Ljubljana (nữ)
ZNK Pomurje (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Elfsborg
Halmstads
|
1.06
-1 1/2
0.86
|
1.01
3
0.89
|
1.36
5.10
8.30
|
00:00
|
Malmo FF
Kalmar
|
1.07
-2
0.85
|
1.05
3 1/4
0.85
|
1.21
6.50
14.00
|
00:00
|
Alanyaspor
Antalyaspor
|
1.07
-1
0.85
|
0.96
3 1/2
0.94
|
1.67
4.30
4.00
|
11:00
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
|
|
2.63
2.80
2.63
|
11:00
|
Tochigi City
Yokogawa Musashino
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Phù Đổng
Huế FC
|
0.85
-1/2
0.85
|
1.01
2 1/2
0.69
|
2.87
2.93
2.17
|
00:00
|
Bodo Glimt
KFUM Oslo
|
0.96
-1 3/4
0.96
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.26
6.10
10.00
|
22:59
|
HNK Gorica
Istra 1961 Pula
|
0.75
+1/4
1.09
|
1.11
2 1/2
0.72
|
2.68
3.20
2.28
|
01:30
|
Venezia
Palermo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.17
3.35
3.10
|
01:30
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.99
3
0.91
|
1.79
3.95
3.75
|
01:30
|
Jahn Regensburg
SV Wehen Wiesbaden
|
0.99
-0
0.91
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.65
3.25
2.54
|
11:55
|
Ehime FC
Tochigi SC
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.21
3.35
3.05
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Kagoshima United
|
0.98
-0
0.91
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.62
3.35
2.51
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
JEF United Ichihara Chiba
|
1.01
-0
0.88
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.65
3.35
2.46
|
01:45
|
Bohemians
St. Patricks Athletic
|
1.00
-0
0.92
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.68
3.15
2.57
|
01:45
|
Derry City
Sligo Rovers
|
1.01
-1 1/4
0.91
|
1.07
2 1/2
0.83
|
1.42
4.25
7.10
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Dundalk
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.84
2
1.06
|
1.97
3.15
3.95
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Shelbourne
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.76
3.50
4.45
|
00:00
|
CS Mioveni
FC Botosani
|
0.83
+1/2
1.01
|
1.00
2 1/4
0.82
|
3.35
3.05
2.01
|
02:30
|
Palestino
Union Espanola
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.19
3.35
2.90
|
06:00
|
Union La Calera
Coquimbo Unido
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.95
2 1/4
0.93
|
3.10
3.10
2.19
|
01:30
|
Deportivo Riestra
Rosario Central
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.87
1 3/4
1.03
|
2.42
2.90
3.10
|
05:00
|
Club Atletico Tigre
Racing Club
|
0.87
+3/4
1.05
|
1.06
2 1/2
0.84
|
4.25
3.55
1.77
|
07:15
|
Lanus
Estudiantes La Plata
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.92
2
0.98
|
2.56
2.97
2.84
|
07:15
|
Belgrano
Central Cordoba SDE
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.77
3.50
4.35
|
21:15
|
Hatta
Al-Jazira(UAE)
|
0.84
+1 3/4
1.04
|
0.98
4 1/4
0.88
|
5.60
5.20
1.32
|
21:15
|
Ajman
Al-Sharjah
|
1.08
-0
0.80
|
0.93
2 3/4
0.93
|
2.66
3.25
2.29
|
00:00
|
Emirates Club
Al Nasr Dubai
|
1.08
+3/4
0.80
|
0.61
3 1/4
1.33
|
4.20
4.00
1.58
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Khor Fakkan
|
0.82
-1 1/4
1.06
|
0.98
3 1/2
0.88
|
1.36
4.55
6.00
|
20:00
|
Bodrumspor
Corum Belediyespor
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.00
3.20
3.25
|
00:00
|
Orebro Syrianska IF
FBK Karlstad
|
0.79
-1/2
1.01
|
0.88
3
0.92
|
1.79
3.60
3.55
|
00:00
|
Torns IF
Ariana
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.78
2 3/4
1.04
|
3.30
3.60
1.86
|
00:15
|
Tvaakers IF
Ljungskile
|
0.91
-3/4
0.93
|
1.05
2 3/4
0.77
|
1.65
3.60
4.25
|
19:15
|
Terengganu
Kelantan United
|
1.08
-1 3/4
0.72
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.28
4.95
7.10
|
20:00
|
Kedah
Perak
|
0.88
-1 1/2
0.92
|
0.71
3
1.09
|
1.29
4.95
7.10
|
00:00
|
Horsholm-Usserod IK
Nr. sundby
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.50
3.75
2.25
|
22:00
|
FK Chernomorets 1919 Burgas
Yantra Gabrovo
|
0.86
-0
0.94
|
0.81
2
0.99
|
2.50
2.99
2.60
|
22:00
|
FC Dobrudzha
PFK Montana
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.95
3.25
3.30
|
22:00
|
FC Dunav Ruse
Litex Lovech
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.00
3.15
3.30
|
22:00
|
Marek Dupnitza
Strumska Slava
|
1.09
-1
0.71
|
0.66
2 1/4
1.16
|
1.59
3.70
4.45
|
22:00
|
FC Maritsa 1921
Ludogorets Razgrad II
|
0.67
+1/2
1.14
|
0.82
3
0.98
|
2.75
3.45
2.14
|
22:00
|
Septemvri Sofia
Chernomorets Balchik
|
0.92
-1 3/4
0.88
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.21
5.50
9.30
|
12:00
|
Geoje Citizen
Chungju Citizen
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Seoul United
|
|
|
2.63
3.75
2.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane City (w)
Mitchelton (w)
|
0.06
-0
3.84
|
3.57
2 1/2
0.15
|
1.01
8.30
100.00
|
06:00
|
York 9 FC
HFX Wanderers FC
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.92
2 1/2
0.84
|
2.10
3.20
3.05
|
20:50
|
HNK Vukovar 91
NK Zrinski Jurjevac
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.89
2
0.87
|
4.55
3.20
1.70
|
23:30
|
Habitpharm Javor
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.92
-0
0.92
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.37
3.20
2.60
|
23:30
|
Novi Pazar
Radnicki Nis
|
0.94
-0
0.90
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.52
3.15
2.47
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
IMT Novi Beograd
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.99
3.05
2.07
|
23:30
|
FK Vozdovac Beograd
Radnik Surdulica
|
0.85
-1 1/4
0.99
|
1.04
3
0.78
|
1.37
4.35
6.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dhaka Rangers FC (nữ)
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
12:00
|
Croydon Kings
Adelaide Raiders SC
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.94
3 1/4
0.82
|
2.60
3.70
2.15
|
12:00
|
Fremantle City U20
Pires U20
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Olympic Kingsway U20
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
12:00
|
Perth RedStar FC U20
Western Knights U20
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Inglewood United U20
Bayswater U20
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
12:00
|
Balcatta U20
Armadale SC U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
06:30
|
Charleston Battery
El Paso Locomotive FC
|
0.96
-1 1/2
0.84
|
1.02
3
0.78
|
1.29
4.55
8.10
|
06:30
|
Hartford Athletic
Monterey Bay FC
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.93
3
0.87
|
2.14
3.40
2.73
|
07:30
|
Tulsa Roughneck
Oakland Roots
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.91
2 3/4
0.89
|
2.13
3.25
2.95
|
23:15
|
Sanat-Naft
Baderan Tehran FC
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.90
2
0.92
|
3.25
2.99
2.09
|
23:15
|
Sepahan
Persepolis Pakdasht
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.36
4.20
6.70
|
23:15
|
Foolad Khozestan
Zob Ahan
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.96
2.93
3.70
|
23:15
|
Gol Gohar FC
Shahrdary Arak
|
0.79
-1/4
1.05
|
1.03
2
0.79
|
1.98
2.90
3.75
|
23:15
|
Malavan
Mes Rafsanjan
|
0.84
-0
1.00
|
0.99
2
0.83
|
2.50
2.85
2.71
|
23:15
|
Persepolis
Esteghlal Khozestan
|
0.95
-1 1/2
0.89
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.25
4.60
9.80
|
03:00
|
HK Kopavogur (w)
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.42
4.75
5.00
|
06:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.40
4.05
6.20
|
08:10
|
Real Cartagena
Tigres Zipaquira
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.53
3.65
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Abdish-Ata Kant
OshMU Aldier
|
0.82
-2
0.97
|
0.80
3
1.00
|
1.18
6.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
Dordoi-Dynamo Naryn
|
0.92
+1 3/4
0.87
|
0.82
2 3/4
0.97
|
9.00
5.50
1.25
|
12:00
|
Omiya Ardija (nữ)
INAC (w)
|
0.79
+1 1/4
0.95
|
0.86
2 3/4
0.88
|
5.20
4.10
1.46
|
12:00
|
Nagano Parceiro (w)
Nojima Stella (w)
|
0.78
-1/4
0.96
|
0.78
2
0.96
|
2.05
3.05
3.30
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
0.90
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.77
|
2.11
3.15
3.05
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
NTV Beleza (w)
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.88
|
2.15
3.40
2.77
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.08
-1/4
0.66
|
0.78
2
0.96
|
2.39
3.05
2.69
|
12:00
|
Vegalta Sendai (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.90
+1/2
0.84
|
0.99
2 1/2
0.75
|
3.70
3.40
1.80
|
22:00
|
FC Haka
AC Oulu
|
0.85
-1/4
1.07
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.17
3.70
3.15
|
00:00
|
Skenderbeu Korca
Vllaznia Shkoder
|
1.04
-0
0.72
|
0.82
2
0.94
|
|
01:00
|
Sheffield Utd U21
Birmingham City U21
|
1.03
-3/4
0.83
|
0.91
3 1/2
0.93
|
1.75
4.05
3.30
|
11:30
|
APIA Leichhardt Tigers U20
Blacktown City FC U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
UNSW FC U20
Nepean FC U20
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:10
|
Excursionistas
Ferrocarril Midland
|
0.68
-1/4
1.08
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.88
3.10
3.60
|
21:30
|
BFC Daugavpils
Riga FC
|
0.77
+1 1/2
1.05
|
0.85
2 1/2
0.95
|
7.10
4.45
1.33
|
22:30
|
FK Liepaja
FK Valmiera
|
0.98
+1
0.84
|
0.78
2 1/2
1.02
|
5.30
4.15
1.45
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.86
3.45
3.45
|
06:30
|
Washington Spirit (w)
OL Reign Reign (w)
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.08
2 1/2
0.74
|
1.91
3.30
3.45
|
07:00
|
Houston Dash (w)
North Carolina (w)
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.74
2 1/4
1.08
|
3.75
3.40
1.79
|
09:00
|
Bay FC (nữ)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.83
|
3.05
3.30
2.05
|
22:25
|
Alrstak
Al Wehda(OMA)
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.65
3.80
4.00
|
22:25
|
Al-Seeb
Al Shabab(OMA)
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.35
4.30
6.80
|
22:25
|
Bahla
ibri
|
1.11
-1/2
0.74
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.11
3.15
3.05
|
22:25
|
Dhufar
Al-Nahda Muscat
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.92
2 1/2
0.90
|
4.80
3.60
1.59
|
22:25
|
Oman Club
Sur Club
|
0.67
-1/4
1.20
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.80
3.45
3.65
|
22:25
|
Sohar Club
Al-Nasr(OMA)
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.00
3.20
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Werribee City
Caroline Springs George Cross
|
0.53
+1/4
1.44
|
1.11
2 1/2
0.72
|
6.00
1.56
3.20
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
FC Bulleen Lions
|
0.67
-0
1.20
|
0.79
4 1/2
1.03
|
3.15
1.76
4.25
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Kingston City
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
3 1/4
0.82
|
2.30
3.40
2.60
|
12:00
|
Brunswick City
North Geelong Warriors
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
1.08
3 3/4
0.68
|
1.50
4.50
4.33
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Langwarrin
|
0.89
-0
0.87
|
0.93
3
0.83
|
2.55
3.25
2.45
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Nairobi United
Mombasa Elite
|
0.91
-1 1/4
0.85
|
0.98
6 1/4
0.78
|
1.34
3.55
8.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Sport Club Dimona
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.73
1 3/4
0.99
|
1.10
5.50
16.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
1.07
+3/4
0.77
|
1.01
4
0.81
|
100.00
8.20
1.01
|
22:59
|
SC Freiburg U19
Hoffenheim U19
|
0.70
+1
1.10
|
0.83
3 3/4
0.98
|
3.10
5.00
1.73
|
22:30
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
00:00
|
Hobro
Sonderjyske
|
0.95
+3/4
0.95
|
1.03
3
0.85
|
3.80
3.85
1.73
|
00:00
|
Kolding FC
Aalborg
|
0.88
-0
1.02
|
0.99
3
0.89
|
2.36
3.55
2.53
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
AC Horsens
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.86
2 3/4
1.02
|
1.81
3.70
3.60
|
00:00
|
Vendsyssel
Fredericia
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.88
3 1/4
1.00
|
2.13
3.85
2.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Balestier Khalsa FC
Tampines Rovers FC
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.82
5 1/2
1.02
|
10.00
8.00
1.18
|
07:00
|
SC Imbabura
Club Sport Emelec
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.09
2 1/2
0.73
|
3.15
3.10
2.11
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Aster Brasil Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.78
2
1.03
|
1.90
3.60
3.30
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Ponte Preta (Youth)
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
6.00
5.50
1.30
|
01:00
|
OSTO youth team
Referencia SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
CA Metropolitano U20
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.13
7.50
13.00
|
01:00
|
Guarani SP (Youth)
Paulinia SP (Youth)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.78
3 1/4
1.03
|
1.25
5.50
8.00
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Mauaense SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.17
7.00
10.00
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Nacional AC SP (Youth)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Tupa SP Youth
Presidente Prudente SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
4.20
4.20
1.55
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Cosmopolitano SP Youth
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.20
3.75
1.62
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Velo Clube Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.95
3
0.85
|
5.00
4.00
1.53
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Taubate (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.98
3
0.83
|
1.83
3.50
3.50
|
01:00
|
Itapirense Youth
SC Aguai SP Youth
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.70
3.60
2.20
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Mirassol FC (Youth)
|
1.03
+1 1/2
0.78
|
0.85
3 1/4
0.95
|
7.00
5.00
1.29
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Gremio Osasco Youth
|
0.83
+1
0.98
|
0.78
3
1.03
|
4.33
4.00
1.57
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sfera Youth
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.78
3
1.03
|
1.62
3.80
4.33
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Marilia (Youth)
|
0.93
+3/4
0.88
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.75
3.90
1.67
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Santo Andre (Youth)
|
0.98
+1
0.83
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
4.20
1.50
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.75
3.80
2.05
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Inter de Limeira (Youth)
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.90
3.70
3.25
|
12:00
|
Cooma Tigers
OConnor Knights
|
0.89
+3/4
0.87
|
0.79
3 1/2
0.97
|
3.70
4.35
1.62
|
12:00
|
Canberra Olympic
Monaro Panthers
|
0.93
+1
0.83
|
0.94
3 1/4
0.82
|
4.90
4.40
1.45
|
06:00
|
Tobacco Road
North Carolina FC U23
|
|
|
2.90
4.00
1.91
|
06:30
|
Virginia Marauders
Northern Virginia FC
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
22:00
|
Nevezis Kedainiai
FK Neptunas Klaipeda
|
0.75
-0
0.97
|
0.78
2 1/2
0.94
|
2.24
3.25
2.51
|
22:30
|
Atletas Kaunas
Babrungas
|
0.92
-1/2
0.80
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.91
3.30
3.10
|
22:59
|
FK Vitebsk
Naftan Novopolock
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.00
3.20
3.30
|
22:59
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
0.94
-0
0.90
|
0.77
2
1.05
|
2.58
2.98
2.52
|
22:59
|
Torpedo Kutaisi
FC Gagra
|
0.90
-1
0.94
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.46
3.90
5.60
|
00:00
|
Nosaby IF
IFK Hassleholm
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Taftea IK
Umea FC Academy
|
0.78
-1 1/4
1.03
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.36
4.50
7.00
|
00:00
|
Motala AIF FK
Lidkopings FK
|
0.83
+1/2
0.98
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.80
4.20
1.90
|
00:00
|
Grebbestads IF
Herrestads AIF
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
2.55
3.90
2.15
|
00:30
|
Karlskrona AIF
Kristianstads FF
|
0.75
-1/2
1.05
|
1.00
3
0.80
|
1.73
3.75
3.80
|
00:30
|
Vanersborgs IF
Sifhalla
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.05
3.80
2.80
|
00:30
|
Kungsangens IF
FOC Farsta
|
0.83
-0
0.98
|
0.83
3
0.98
|
2.25
4.00
2.40
|
02:15
|
Vaengir Jupiters
UMF Vidir
|
0.88
+1
0.93
|
0.93
3 3/4
0.88
|
4.10
4.20
1.57
|
02:15
|
KV Vesturbaer
Augnablik Kopavogur
|
0.82
+1 1/4
0.90
|
0.79
4
0.93
|
4.25
4.65
1.43
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Kari Akranes
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.83
3 1/2
0.98
|
5.00
5.00
1.40
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Teplice U19
FK Admira Praha U19
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.80
5 1/4
1.00
|
1.01
21.00
34.00
|
11:00
|
Gunma FC White Star (w)
Ehime FC (w)
|
0.88
+3/4
0.86
|
0.86
2 1/2
0.88
|
4.20
3.60
1.67
|
20:00
|
Aragvi Dusheti
WIT Georgia Tbilisi
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.32
3.30
2.64
|
20:00
|
Gareji Sagarejo
Shturmi
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.95
3
0.87
|
1.60
3.80
4.35
|
22:59
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.84
2 3/4
0.98
|
4.30
3.60
1.64
|
01:30
|
NK Rogaska
ND Gorica
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.70
3.55
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Trinidense Reserves
Club General Caballero Reserves
|
|
|
1.37
3.85
6.10
|
07:30
|
America MG
Santos
|
0.86
-0
1.04
|
1.05
2
0.83
|
2.57
2.81
2.82
|
23:30
|
Kufstein
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.94
3
0.88
|
2.88
3.60
2.02
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Santa Ana
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.42
5.25
5.00
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
WSC Hertha Wels
|
0.70
+3/4
1.10
|
0.78
3
1.03
|
3.20
3.75
1.85
|
00:00
|
SK Vorwarts Steyr
Union Gurten
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.88
|
3.00
3.40
2.05
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Kremser
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.60
2.55
|
00:30
|
Traiskirchen
Andelsbuch
|
0.82
-1/2
0.90
|
0.87
3 3/4
0.85
|
1.81
3.95
2.91
|
00:30
|
Wiener SC
Neusiedl
|
0.81
-1/2
0.91
|
0.92
3 1/4
0.80
|
1.80
3.70
3.10
|
00:30
|
Bischofshofen
SC Schwaz
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.94
3.70
2.99
|
23:30
|
Atalanta U20
Sassuolo U20
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.77
3
1.05
|
2.09
3.50
2.82
|
01:45
|
Athlone Town
UC Dublin
|
0.99
-0
0.89
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.51
3.30
2.39
|
01:45
|
Cork City
Treaty United
|
0.94
-1 1/2
0.94
|
0.97
2 3/4
0.89
|
1.26
4.75
9.30
|
01:45
|
Kerry FC
Finn Harps
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.76
3.10
2.29
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Bray Wanderers
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.28
3.00
2.86
|
22:00
|
NuPS
FC Kirkkonummi
|
0.88
-2 1/4
0.93
|
0.95
4
0.85
|
1.18
7.00
9.50
|
00:15
|
LJS
EIF Academy
|
0.98
+2 3/4
0.83
|
0.88
4 1/4
0.93
|
13.00
10.00
1.11
|
00:30
|
VJS Vantaa B
ToTe
|
0.98
+1
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.50
4.33
1.53
|
22:00
|
MCB Oued Sly
NA Hussein Dey
|
0.85
-1/4
0.87
|
0.93
2
0.79
|
2.08
2.90
3.10
|
22:00
|
RC Arba
ES Mostaganem
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.40
3.40
1.90
|
22:00
|
Oued Magrane
AS Ain Mlila
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.05
3.25
3.10
|
22:00
|
ASM Oran
SKAF Khemis Melina
|
0.76
-1 1/4
0.96
|
0.94
2 3/4
0.78
|
1.29
4.35
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Jetisay
Kaisar Kyzylorda Reserves
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.78
3 1/2
1.02
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yassy Turkistan
FK Arys
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
20:00
|
Hapoel Afula
Hapoel Acco
|
1.05
-1
0.75
|
0.86
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Kafr Qasim
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.69
2 1/4
1.12
|
1.64
3.50
4.45
|
20:00
|
Hapoel Umm Al Fahm
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.98
+2 3/4
0.83
|
0.70
4
1.10
|
19.00
7.50
1.07
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Sectzya Nes Ziona
|
0.84
-0
0.96
|
1.05
2 1/2
0.75
|
2.43
3.10
2.59
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Natzrat Illit
|
1.08
+1/2
0.72
|
1.02
3 1/4
0.78
|
3.70
3.75
1.72
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Ironi Tiberias
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
1.02
3 3/4
0.78
|
11.00
6.70
1.13
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.40
+1 1/4
1.66
|
1.12
3 1/2
0.69
|
3.10
3.45
1.98
|
23:30
|
Middelfart G og
Esbjerg
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.86
2 3/4
0.96
|
2.94
3.50
2.03
|
23:30
|
Nykobing FC
Aarhus Fremad
|
0.85
+1 1/2
0.99
|
0.83
3
0.99
|
7.20
4.65
1.30
|
00:00
|
AB Copenhagen
Roskilde
|
1.25
+1/4
0.64
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.65
3.60
1.76
|
00:30
|
Austria Wien
TSV Hartberg
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.07
3.55
3.15
|
22:00
|
Italy U17
Slovakia U17
|
0.48
-1
1.38
|
0.72
2 1/2
1.04
|
|
22:00
|
Sweden U17
Poland U17
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.67
2 1/4
1.09
|
|
00:30
|
France U17
spain U17
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.74
2 1/2
1.02
|
|
00:30
|
Portugal U17
England U17
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.71
2 1/2
1.05
|
|
06:00
|
Cusco FC
Alianza Lima
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.16
3.10
3.00
|
08:30
|
Univ.Cesar Vallejo
Atletico Grau
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.02
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Essendon Royals
FC Melbourne Srbija
|
0.97
-0
0.83
|
1.21
2 1/2
0.62
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moreland Zebras
Boroondara
|
1.35
-1/4
0.54
|
0.84
1 1/2
0.96
|
14.00
3.35
1.34
|
12:00
|
North Sunshine Eagles
Goulburn Valley Suns
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
12:00
|
Beaumaris
Box Hill United SC
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Doveton
Pascoe Vale SC
|
|
|
7.00
7.00
1.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Springvale White Eagles
Old Scotch SC
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.66
1.75
5.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Eastern United
Pontian Eagles
|
|
|
76.00
4.80
1.08
|
22:30
|
OPS-jp
JS Hercules
|
0.73
-1
1.09
|
0.83
3 1/4
0.97
|
1.44
4.35
5.30
|
22:59
|
Kiffen Helsinki
NJS
|
1.04
-1
0.78
|
0.94
3
0.86
|
1.59
3.75
4.45
|
21:00
|
KTS-K Luzino
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.92
-0
0.88
|
0.91
3
0.89
|
2.44
3.40
2.39
|
22:00
|
Karpaty Krosno
KSZO Ostrowiec
|
1.03
+1/2
0.78
|
1.00
3
0.80
|
3.70
3.75
1.73
|
22:00
|
Rakow Czestochowa 2
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
|
0.66
-1/4
1.16
|
0.95
3
0.85
|
1.81
3.55
3.55
|
22:30
|
Carina Gubin
Warta Gorzów Wielkopolski
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
22:59
|
Wikielec
Pelikan Lowicz
|
0.66
-0
1.16
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.13
3.40
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Molino Viejo
Rionegro Aguilas Reserves
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.92
3
0.87
|
1.65
3.75
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Redlands United FC
Rochedale Rovers
|
1.16
-0
0.70
|
0.97
1 3/4
0.85
|
17.00
3.75
1.26
|
22:59
|
Kabuscorp do Palanca
Progresso da Lunda Sul
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.85
2
0.95
|
1.73
3.20
4.50
|
02:30
|
Roma CF (w)
Fiorentina (w)
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.89
3 1/4
0.93
|
1.32
4.80
6.80
|
19:30
|
LNZ Lebedyn
FC Vorskla Poltava
|
1.03
-1/4
0.83
|
1.03
2 1/2
0.81
|
2.19
3.25
2.80
|
08:30
|
San Francisco FC
Tauro FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.93
2
0.88
|
2.50
3.20
2.60
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Vasas U19
Illes Akademia Haladas U19
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.96
6 1/2
0.80
|
1.28
3.70
10.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ujpesti TE U19
Debrecin VSC U19
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.76
3 1/2
1.00
|
33.00
6.00
1.05
|
00:00
|
SGS Essen-Schonebeck
SV Budberg
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.90
4
0.90
|
2.90
4.50
1.83
|
00:30
|
Uerdingen KFC 05
SpVg Schonnebeck
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.67
4.05
3.30
|
00:30
|
Heeslinger SC
SV Meppen II
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.91
3 1/2
0.85
|
1.79
3.70
3.45
|
01:00
|
VfL Guldenstern Stade
SV Ahlerstedt Ottendorf
|
0.85
+1
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.20
4.00
1.57
|
01:00
|
DJK Dilkrath
VFB Hilden II
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.70
4.00
1.67
|
06:00
|
Chicago flame B
Columbus Crew B
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.74
3 1/2
1.08
|
1.97
3.75
2.89
|
08:00
|
Austin FC II
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.13
3.30
2.95
|
08:00
|
North Texas SC
Real Monarchs
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.60
4.50
|
22:59
|
Athletic Club Bibao (w)
UD Granadilla Tenerife Sur (w)
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.93
3.30
3.10
|
01:00
|
Atletico de Madrid (w)
Levante Las Planas (w)
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.95
3
0.87
|
1.31
4.65
6.80
|
12:00
|
UWA-Nedlands FC Reserves
Mandurah City FC Reserves
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
Subiaco AFC Reserves
Gosnells City Reserves
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
12:00
|
Murdoch University Melville FC Reserves
Joondalup Utd Reserves
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
12:00
|
Gwelup Croatia SC Reserves
Rockingham City FC Reserves
|
|
|
4.00
5.00
1.50
|
12:00
|
Cockburn City Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
5.50
5.00
1.36
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
Tsukuba FC (w)
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.09
9.50
19.00
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Diosa Izumo (W)
|
|
|
2.70
3.25
2.30
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Boston River
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.20
3.10
2.92
|
01:00
|
Breidablik (w)
Valur (w)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Fylkir (w)
|
0.78
-1
1.03
|
0.80
3
1.00
|
1.45
4.10
5.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ringwood City (w)
Eltham Redbacks (w)
|
|
|
13.00
11.00
1.01
|
20:00
|
BKMA
FK Van Charentsavan
|
0.89
+1
0.87
|
0.90
2 3/4
0.86
|
5.10
3.90
1.50
|
22:00
|
Urartu
Ararat Yerevan
|
0.97
-3/4
0.79
|
0.91
2 1/2
0.85
|
1.71
3.45
4.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Riverside Olympic
Launceston City
|
0.95
-0
0.89
|
3.57
1 1/2
0.16
|
188.00
6.10
1.05
|
11:00
|
South Hobart
Kingborough Lions
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.90
3.65
2.85
|
11:30
|
Hobart Zebras
Devonport City
|
1.00
+1 3/4
0.76
|
0.78
3 1/2
0.98
|
7.90
5.80
1.17
|
00:00
|
Holstebro BK
Young Boys FD
|
0.81
-0
0.95
|
0.77
3
0.99
|
2.32
3.45
2.50
|
00:00
|
Holbaek
BK Frem
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.99
2 3/4
0.77
|
3.85
3.50
1.74
|
4 - 5
Trực tiếp
|
Clarence Zebras Reserves
Hobart United
|
0.47
+1/4
1.33
|
1.35
9 1/2
0.46
|
21.00
7.80
1.02
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Glenorchy Knights Reserves
Hobart City FC
|
1.09
-0
0.63
|
1.56
5 1/2
0.36
|
21.00
6.70
1.05
|
23:15
|
Al-Salmiyah
Al-Nasar
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.96
3
0.86
|
1.96
3.45
3.10
|
00:00
|
Al futowa
Al-Wahda Damascus
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
1.65
3.25
5.00
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
Hume City
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.96
3.50
2.10
|
12:00
|
Avondale FC
St Albans Saints
|
0.87
-2 1/2
0.93
|
0.88
4
0.92
|
1.09
8.50
16.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Maroochydore
North Star
|
1.06
-0
0.78
|
1.06
2 3/4
0.76
|
161.00
7.50
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Rostov (w)
Spartak Moscow (nữ)
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.96
2 1/4
0.80
|
3.85
3.20
1.73
|
20:00
|
Zvezda 2005 (w)
Lokomotiv Moscow (w)
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.45
3.55
1.64
|
22:15
|
Dynamo Moscow (nữ)
CSKA Moscow (w)
|
0.68
+1/2
1.13
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.83
3.35
2.13
|
22:59
|
Suduva
TransINVEST Vilnius
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.08
2 1/4
0.74
|
1.93
3.15
3.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AS Awa FF (w)
Authentic de Douala (nữ)
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
17.00
7.50
1.11
|
01:00
|
Raja Casablanca Atlhletic
Renaissance Sportive de Berkane
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.82
2
1.00
|
1.94
3.10
3.55
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Preston Lions (w)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
21:00
|
Metallurg Bekobod
Navbahor Namangan
|
0.82
+3/4
1.02
|
0.83
2 1/4
0.99
|
4.05
3.45
1.77
|
21:30
|
Olympic FK Tashkent
FK Andijon
|
1.06
-0
0.78
|
0.79
2
1.03
|
2.78
3.10
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Central Coast United FC
Inner West Hawks
|
1.35
-0
0.54
|
2.70
1 1/2
0.24
|
150.00
6.10
1.05
|
22:59
|
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
|
0.78
+1/4
1.11
|
1.04
2
0.82
|
3.05
2.90
2.24
|
22:59
|
Pharco
Smouha SC
|
0.93
-0
0.95
|
0.99
2
0.87
|
2.56
2.91
2.59
|
12:00
|
Canberra Juventus
Queanbeyan City
|
|
|
10.00
6.50
1.17
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
Belconnen United
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Hamilton Olympic
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.00
3.40
3.10
|
11:30
|
Maitland
Weston Workers FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.75
3
1.01
|
2.40
3.40
2.50
|
22:00
|
Lidkopings FK (w)
Malmo (w)
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.00
3.50
2.00
|
00:00
|
Gamla Upsala SK (w)
IK Uppsala (w)
|
0.90
-0
0.90
|
0.95
3
0.85
|
2.40
3.50
2.40
|
22:59
|
Al-Sadd
Qatar SC
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.97
|
1.44
4.65
5.20
|