© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Gimcheon Sangmu vs Daegu FC 14h30 14/05
Tường thuật trực tiếp Gimcheon Sangmu vs Daegu FC 14h30 14/05
Trận đấu Gimcheon Sangmu vs Daegu FC, 14h30 14/05, Jinquan comprehensive sports ground, Hàn Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Gimcheon Sangmu vs Daegu FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Gimcheon Sangmu vs Daegu FC, 14h30 14/05, Jinquan comprehensive sports ground, Hàn Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Gimcheon Sangmu vs Daegu FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
In-Soo Yu (Assist:Cho Kyu Seong) | 1-0 | 22' | ||
32' | Kim Jin Hyeok | |||
34' | Hwang Jae Won | |||
50' | Lee Yong Rae↑Lee Jin Yong↓ | |||
Hyeok Kyu Kwon | 69' | |||
Jeong Seung Hyeon | 69' | |||
Jun-Jae Myung↑Kang Yun Seong↓ | 75' | |||
77' | Hong Jeong Woon | |||
78' | Lee Keun Ho↑Ko Jae Hyeon↓ | |||
Chang-hun Kwon↑Kim Han Gil↓ | 79' | |||
89' | Keita Suzuki↑Bruno Jose Pavan Lamas↓ | |||
89' | Jeong Chi-In↑Kim Jin Hyeok↓ | |||
90' | Jeong Tae Wook | |||
90' | 1-1 | Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha | ||
Kim Ji Hyun↑Cho Kyu Seong↓ | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Gimcheon Sangmu vs Daegu FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Gimcheon Sangmu vs Daegu FC 14h30 14/05
Đội hình ra sân cặp đấu Gimcheon Sangmu vs Daegu FC, 14h30 14/05, Jinquan comprehensive sports ground, Hàn Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Gimcheon Sangmu vs Daegu FC |
||||
Gimcheon Sangmu | Daegu FC | |||
Gu SungYun | 25 | 21 | OH Seung Hoon | |
Ju-Hun Song | 4 | 4 | Jeong Tae Wook | |
Jeong Seung Hyeon | 15 | 6 | Hong Jeong Woon | |
Park Ji Soo | 23 | 7 | Kim Jin Hyeok | |
In-Soo Yu | 11 | 2 | Hwang Jae Won | |
Lee Yeong-Jae | 31 | 26 | Lee Jin Yong | |
Hyeok Kyu Kwon | 16 | 10 | Bruno Jose Pavan Lamas | |
Kang Yun Seong | 32 | 33 | Hong Chul | |
Seung-Beom Ko | 7 | 17 | Ko Jae Hyeon | |
Cho Kyu Seong | 9 | 11 | Cesar Fernando Silva dos Santos,Cesinha | |
Kim Han Gil | 14 | 19 | Jose Joaquim de Carvalho | |
Đội hình dự bị |
||||
Jun-Jae Myung | 10 | 32 | Jeong Chi-In | |
Han Chan Hee | 22 | 18 | Keita Suzuki | |
Kim Joo Sung | 30 | 74 | Lee Yong Rae | |
Moon Ji Hwan | 6 | 14 | Ahn Yong Woo | |
Kang Jung Mook | 18 | 22 | Lee Keun Ho | |
Kim Ji Hyun | 28 | 66 | Jin-woo Jo | |
Chang-hun Kwon | 26 | 1 | Choi Young Eun |
Tỷ lệ kèo Gimcheon Sangmu vs Daegu FC 14h30 14/05
Tỷ lệ kèo Gimcheon Sangmu vs Daegu FC, 14h30 14/05, Jinquan comprehensive sports ground, Hàn Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Gimcheon Sangmu vs Daegu FC 14h30 14/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.98 | 0:0 | 0.88 | 7.25 | 1 1/2 | 0.09 | 1.02 | 21.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.70 | 0:0 | 1.10 | 1.03 | 1 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Gimcheon Sangmu vs Daegu FC 14h30 14/05
Kết quả đối đầu Gimcheon Sangmu vs Daegu FC, 14h30 14/05, Jinquan comprehensive sports ground, Hàn Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Gimcheon Sangmu , phong độ gần đây của Daegu FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Gimcheon Sangmu
Phong độ gần nhất Daegu FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Ulsan Hyundai FC
|
33 | 20 | 67 |
2 |
Pohang Steelers
|
33 | 13 | 58 |
3 |
Gwangju Football Club
|
33 | 15 | 54 |
4 |
Jeonbuk Hyundai Motors
|
33 | 8 | 49 |
5 |
Daegu FC
|
33 | 2 | 49 |
6 |
Incheon United
|
33 | 1 | 48 |
7 |
FC Seoul
|
33 | 13 | 47 |
8 |
Daejeon Citizen
|
33 | -3 | 45 |
9 |
Jeju United
|
33 | -6 | 35 |
10 |
Suwon FC
|
33 | -28 | 31 |
11 |
Gangwon FC
|
33 | -13 | 26 |
12 |
Suwon Samsung Bluewings
|
33 | -22 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.08
-1/4
0.86
|
1.00
3 3/4
0.92
|
2.35
4.05
2.65
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.35
3.35
2.20
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.98
-0
0.94
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.61
3.25
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.35
3.00
2.93
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.00
-1 1/2
0.92
|
0.88
3
1.02
|
1.32
5.10
8.00
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.88
2 1/4
1.02
|
1.72
3.55
4.60
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.86
+3/4
1.03
|
0.88
2 1/4
0.99
|
4.40
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/2
0.87
|
1.02
3
0.85
|
2.02
3.60
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.94
-0
0.98
|
1.02
1 1/2
0.88
|
1.22
4.45
26.00
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.26
3.40
2.90
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.44
3.25
2.75
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.91
-1 1/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.38
4.50
7.60
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.11
3.35
3.25
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
3 - 1
Trực tiếp
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.97
-0
0.87
|
1.05
4 1/2
0.77
|
1.01
7.90
210.00
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.05
2.70
3.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
0.81
+1
0.91
|
0.82
2
0.90
|
6.40
3.50
1.47
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bahir Dar Kenema FC
Dire Dawa
|
1.08
-1/4
0.68
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.28
3.60
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.97
+3/4
0.83
|
0.92
1 3/4
0.88
|
5.80
2.93
1.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.86
1 1/4
0.94
|
2.11
2.40
4.35
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.78
2 1/4
1.02
|
1.06
6.10
57.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.84
4 3/4
0.96
|
1.00
29.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spartak Pleven
FK Chernomorets 1919 Burgas
|
|
|
1.41
3.55
7.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
1.12
-1/4
0.69
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.29
3.90
11.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.95
+2
0.89
|
0.80
3
1.02
|
13.00
6.60
1.13
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.72
+2
1.13
|
0.82
3
1.00
|
8.60
5.60
1.21
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.91
-1/2
0.93
|
0.86
4 3/4
0.96
|
1.91
2.07
8.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.91
3 3/4
0.91
|
2.33
2.75
3.05
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.79
-1 3/4
1.05
|
0.84
3
0.98
|
1.16
5.90
11.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.75
-1 3/4
1.09
|
0.72
3 1/4
1.11
|
1.16
6.20
11.00
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.89
+1 3/4
0.95
|
0.94
3
0.88
|
10.00
5.40
1.20
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.71
+1/4
1.14
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.59
3.25
2.34
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.99
+3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.50
1.66
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.25
3.15
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.16
-0
0.70
|
0.74
2 1/4
1.08
|
2.79
3.30
2.18
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.01
-1
0.83
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.57
3.60
4.85
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.92
-0
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.98
1 1/2
0.82
|
3.50
2.50
2.31
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.75
-2 1/2
1.09
|
0.62
3 1/2
1.25
|
1.07
8.70
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
1.26
-1/4
0.59
|
1.61
1/2
0.42
|
3.45
1.32
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.82
3/4
0.97
|
2.40
2.00
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.91
2.77
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.78
1
1.02
|
2.23
2.20
4.60
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.02
-1 1/4
0.88
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.47
4.40
5.20
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.91
3 3/4
0.91
|
1.43
4.75
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.82
-1/4
0.97
|
1.02
4
0.77
|
2.10
3.10
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Minsk
FK Vitebsk
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.86
1 3/4
0.96
|
1.77
3.05
4.40
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.78
+3/4
1.06
|
0.90
2
0.92
|
4.15
3.10
1.79
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.05
3.25
3.05
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.67
3.80
3.95
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
0.73
+1 1/4
0.97
|
0.93
4 1/4
0.77
|
100.00
6.70
1.01
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.89
-1 1/4
0.95
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.32
4.20
7.90
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
0.96
+2 3/4
0.80
|
0.79
3 1/2
0.97
|
21.00
10.00
1.07
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.93
2 1/4
0.88
|
7.50
3.80
1.40
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.95
+1 1/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.83
|
7.00
4.50
1.36
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.77
2
1.05
|
3.85
3.25
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MP II
PeKa
|
0.82
+1 1/4
0.97
|
0.92
4
0.87
|
4.00
5.50
1.53
|
2 - 0
Trực tiếp
|
OM Medea
GC Mascara
|
1.42
-0
0.52
|
1.25
2 1/2
0.62
|
1.02
17.00
34.00
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.88
-0
0.96
|
0.72
3
1.11
|
2.35
3.50
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.81
1 3/4
1.07
|
3.10
2.85
2.35
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.73
2 3/4
1.17
|
1.45
4.55
5.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.96
3.65
3.35
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.93
-1 1/2
0.91
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.28
4.70
8.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Dakar
Thies FC
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.75
9.50
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.98
-5 1/2
0.83
|
0.90
6
0.90
|
1.01
26.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mechanik Brzezina
Mazovia Minsk Mazowiecki
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.78
3 3/4
1.03
|
6.00
5.25
1.33
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.77
-1/4
0.95
|
0.83
4
0.89
|
1.87
4.05
2.72
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.99
-1
0.91
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.55
3.80
5.10
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
1.01
+1
0.89
|
0.96
2 1/4
0.92
|
6.20
3.85
1.48
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.95
2
0.93
|
2.30
2.96
3.05
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.97
2
0.91
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.77
-1 1/4
1.14
|
0.88
2 1/2
1.00
|
1.31
4.45
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympic FC
Espoir FC Zinder
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.75
1 3/4
1.05
|
1.66
3.25
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis U19
Cukaricki U19
|
0.77
+3/4
1.02
|
0.87
1 3/4
0.92
|
5.00
3.20
1.72
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.75
-2
1.05
|
0.87
3 3/4
0.93
|
1.16
6.70
9.50
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.93
3.40
3.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.15
5.50
14.00
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.90
-0
0.98
|
0.93
2 3/4
0.93
|
2.38
3.35
2.48
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.17
3.20
3.30
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
1.11
-0
0.82
|
0.94
2
0.96
|
2.91
2.96
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VTJ Rapid Liberec
FC Pencin
|
0.97
+3 1/2
0.82
|
0.97
5
0.82
|
17.00
11.00
1.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Soccer Intellectuals FC
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.92
2 1/2
0.87
|
1.11
7.00
15.00
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.71
2 1/4
1.05
|
3.95
3.40
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.00
3.10
3.30
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.08
2 1/4
0.68
|
1.78
3.10
4.25
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
2.99
2.16
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.06
3.05
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.99
2.84
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abidjan
ASI Abengourou
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.75
1 1/4
1.05
|
2.05
2.62
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.00
1 1/4
0.82
|
5.20
2.39
1.96
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.99
2 1/2
0.83
|
11.00
4.15
1.26
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.04
2
0.78
|
1.80
3.10
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSC Belint
Progresul Gataia
|
1.00
-0
0.80
|
0.92
3 1/4
0.87
|
6.00
4.33
1.44
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Northern Dynamo FC
PTL Bazar Brothers FC
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.10
1.72
5.00
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.01
1 3/4
0.85
|
2.33
2.61
3.25
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.86
3.50
3.40
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.73
+1/4
1.07
|
1.12
2 1/4
0.69
|
2.77
3.00
2.31
|
5 - 1
Trực tiếp
|
ZNK Osijek U19
NK Rudes U19
|
1.13
-1/4
0.68
|
0.76
6 1/2
1.04
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Victoriano Arenas Reserves
Deportivo Paraguayo Reserves
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.97
1 1/2
0.82
|
5.00
2.75
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland Reserves
Argentino Merlo Reserves
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.82
2
0.97
|
4.00
3.40
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
San Martin Burzaco Reserves
|
0.97
-1
0.82
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.57
4.00
5.00
|