© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Georgia vs Tây Ban Nha 22h59 28/03
Tường thuật trực tiếp Georgia vs Tây Ban Nha 22h59 28/03
Trận đấu Georgia vs Tây Ban Nha, 22h59 28/03, Boris Paichadze Dinamo Arena, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Georgia vs Tây Ban Nha mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Georgia vs Tây Ban Nha, 22h59 28/03, Boris Paichadze Dinamo Arena, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Georgia vs Tây Ban Nha
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
6' | Diego Javier Llorente Rios | |||
13' | Pedro Porro | |||
Budu Zivzivadze | 18' | |||
Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Otar Kiteishvili) | 1-0 | 43' | ||
45' | Inigo Martinez Berridi↑Diego Javier Llorente Rios↓ | |||
45' | Dani Olmo↑Bryan Gil Salvatierra↓ | |||
55' | Thiago Alcantara do Nascimento↑Fabian Ruiz Pena↓ | |||
56' | 1-1 | Ferran Torres (Assist:Jordi Alba Ramos) | ||
Giorgi Kvilitaia↑Budu Zivzivadze↓ | 62' | |||
65' | Marcos Llorente Moreno↑Pedro Porro↓ | |||
Levan Shengelia↑Saba Lobzhanidze↓ | 70' | |||
Giorgi Beridze↑Otar Kiteishvili↓ | 71' | |||
73' | Mikel Oyarzabal↑Sergi Busquets Burgos↓ | |||
Grigol Chabradze↑Otar Kakabadze↓ | 79' | |||
Nika Kvekveskiri↑Khvicha Kvaratskhelia↓ | 79' | |||
90' | 1-2 | Dani Olmo (Assist:Jordi Alba Ramos) | ||
Levan Shengelia | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Georgia 1, Spain 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Georgia 1, Spain 2 | |
90+4” | Levan Shengelia (Georgia) is shown the red card. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Pedri bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | Goal!Georgia 1, Spain 2. Dani Olmo (Spain) right footed shot from outside the box to the top right corner. Assisted by Jordi Alba. | |
90+2” | Goal!Georgia 1, Spain 2. Dani Olmo (Spain) right footed shot from outside the box. | |
90+1” | VIỆT VỊ. Ferran Torres rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Thiago (Spain). | |
90+1” | CHẠM TAY! Giorgi Kvilitaia (Georgia) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Grigol Chabradze bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Álvaro Morata (Spain) phạm lỗi. | |
85” | Attempt missed. Álvaro Morata (Spain) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Thiago with a cross following a corner. | |
85” | PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Valeriane Gvilia là người đá phạt. | |
80” | PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Levan Shengelia là người đá phạt. | |
79” | THAY NGƯỜI. Georgia. Grigo thay đổi nhân sự khi rút Otar Kakabadze ra nghỉ và Chabradze là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Georgia. Nik thay đổi nhân sự khi rút Khvicha Kvaratskhelia ra nghỉ và Kvekveskiri là người thay thế. | |
77” | Attempt missed. Dani Olmo (Spain) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Jordi Alba. | |
74” | VIỆT VỊ. Giorgi Beridze rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kvilitaia (Georgia. Giorg). | |
73” | ĐÁ PHẠT. Levan Shengelia bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | Dangerous play by Jordi Alba (Spain). | |
73” | THAY NGƯỜI. Spain. Mike thay đổi nhân sự khi rút Sergio Busquets ra nghỉ và Oyarzabal là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Georgia. Giorg thay đổi nhân sự khi rút Otar Kiteishvili ra nghỉ và Beridze là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Georgia. Leva thay đổi nhân sự khi rút Saba Lobzhanidze ra nghỉ và Shengelia là người thay thế. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Otar Kakabadze bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Álvaro Morata (Spain) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Otar Kakabadze bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Ferran Torres (Spain) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. Spain. Marco thay đổi nhân sự khi rút Pedro Porro ra nghỉ và Llorente là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Georgia. Giorg thay đổi nhân sự khi rút Budu Zivzivadze ra nghỉ và Kvilitaia là người thay thế. | |
58” | Attempt blocked. Valeriane Gvilia (Georgia) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
58” | PHẠT GÓC. Georgia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedri là người đá phạt. | |
56” | Goal!Georgia 1, Spain 1. Ferran Torres (Spain) right footed shot from the right side of the six yard box. | |
55” | THAY NGƯỜI. Spain thay đổi nhân sự khi rút Fabián Ruiz ra nghỉ và Thiago là người thay thế. | |
54” | PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guram Giorbelidze là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Pedri bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
51” | PHẠM LỖI! Otar Kiteishvili (Georgia) phạm lỗi. | |
51” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ferran Torres (Spain) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
48” | ĐÁ PHẠT. Jordi Alba bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Khvicha Kvaratskhelia (Georgia) phạm lỗi. | |
47” | PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Otar Kakabadze là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Spain. Íñig thay đổi nhân sự khi rút Diego Llorente ra nghỉ và Martínez là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Spain. Dan thay đổi nhân sự khi rút Bryan Gil ra nghỉ và Olmo là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Georgia 1, Spain 0 | |
45” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Georgia 1, Spain 0 | |
43” | VÀOOOO!! (Georgia) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Georgia 1, Spain 0. Khvicha Kvaratskheli. | |
42” | Attempt missed. Ferran Torres (Spain) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Pedri. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Pedro Porro bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
38” | PHẠM LỖI! Guram Giorbelidze (Georgia) phạm lỗi. | |
38” | Hand ball by(Spain). | |
37” | PHẠM LỖI! Otar Kakabadze (Georgia) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Otar Kiteishvili bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
32” | ĐÁ PHẠT. Sergio Busquets bị phạm lỗi và (Spain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | PHẠM LỖI! Otar Kiteishvili (Georgia) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Jaba Kankava bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Fabián Ruiz (Spain) phạm lỗi. | |
29” | PHẠM LỖI! Khvicha Kvaratskhelia (Georgia) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Ferran Torres bị phạm lỗi và (Spain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | CHẠM TAY! Jaba Kankava (Georgia) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
26” | Attempt missed. Otar Kakabadze (Georgia) right footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
26” | Attempt blocked. Saba Lobzhanidze (Georgia) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Budu Zivzivadze. | |
25” | PHẠT GÓC. Georgia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Porro là người đá phạt. | |
24” | VIỆT VỊ. Ferran Torres rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ruiz (Spain. Fabiá). | |
24” | ĐÁ PHẠT. Pedro Porro bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Jaba Kankava (Georgia) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Sergio Busquets bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Otar Kiteishvili (Georgia) phạm lỗi. | |
18” | THẺ PHẠT. Budu Zivzivadze bên phía (Georgia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Álvaro Morata bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Budu Zivzivadze (Georgia) phạm lỗi. | |
18” | Attempt saved. Guram Kashia (Georgia) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Khvicha Kvaratskhelia with a cross. | |
17” | PHẠT GÓC. Georgia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eric García là người đá phạt. | |
13” | THẺ PHẠT. Pedro Porro bên phía (Spain) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Khvicha Kvaratskhelia bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
13” | PHẠM LỖI! Pedro Porro (Spain) phạm lỗi. | |
11” | PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jaba Kankava là người đá phạt. | |
11” | Attempt saved. Ferran Torres (Spain) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
7” | VIỆT VỊ. Otar Kiteishvili rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gvilia (Georgia. Valerian). | |
6” | THẺ PHẠT. Diego Llorente bên phía (Spain) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Khvicha Kvaratskhelia bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Diego Llorente (Spain) phạm lỗi. | |
4” | PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lasha Dvali là người đá phạt. | |
4” | CẢN PHÁ! Ferran Torres (Spain) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Fabián Ruiz. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Georgia vs Tây Ban Nha |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Georgia vs Tây Ban Nha 22h59 28/03
Đội hình ra sân cặp đấu Georgia vs Tây Ban Nha, 22h59 28/03, Boris Paichadze Dinamo Arena, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Georgia vs Tây Ban Nha |
||||
Georgia | Tây Ban Nha | |||
Giorgi Loria | 1 | 23 | Unai Simón | |
Guram Giorbelidze | 5 | 2 | Pedro Porro | |
Lasha Dvali | 23 | 3 | Diego Javier Llorente Rios | |
Guram Kashia | 4 | 12 | Garcia Erick | |
Otar Kakabadze | 2 | 18 | Jordi Alba Ramos | |
Jaba Kankava | 7 | 5 | Sergi Busquets Burgos | |
Valeriane Gvilia | 21 | 11 | Ferran Torres | |
Khvicha Kvaratskhelia | 18 | 17 | Fabian Ruiz Pena | |
Otar Kiteishvili | 10 | 20 | Pedro Golzalez Lopez | |
Saba Lobzhanidze | 9 | 9 | Bryan Gil Salvatierra | |
Budu Zivzivadze | 8 | 7 | Alvaro Morata | |
Đội hình dự bị |
||||
Gia Grigalava | 14 | 6 | Sergio Canales Madrazo | |
Levan Shengelia | 19 | 14 | Jose Luis Gaya Pena | |
Giorgi Kvilitaia | 11 | 1 | David De Gea Quintana | |
Mamuka Kobakhidze | 3 | 13 | Robert Sanchez | |
Lazare Kupatadze | 17 | 21 | Mikel Oyarzabal | |
Giorgi Aburjania | 6 | 22 | Marcos Llorente Moreno | |
Giorgi Mamardashvili | 12 | 8 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | |
Nika Kvekveskiri | 16 | 16 | Rodrigo Hernandez | |
Lasha Parunashvili | 22 | 19 | Dani Olmo | |
Jaba Jighauri | 20 | 10 | Thiago Alcantara do Nascimento | |
Giorgi Beridze | 15 | 15 | Sergio Ramos Garcia | |
Grigol Chabradze | 13 | 4 | Inigo Martinez Berridi |
Tỷ lệ kèo Georgia vs Tây Ban Nha 22h59 28/03
Tỷ lệ kèo Georgia vs Tây Ban Nha, 22h59 28/03, Boris Paichadze Dinamo Arena, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Georgia vs Tây Ban Nha 22h59 28/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.35 | 1/4:0 | 2.25 | 3.65 | 2 1/2 | 0.19 | 501.00 | 26.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 3/4:0 | 0.95 | 1.10 | 1 1/4 | 0.70 |
Thành tích đối đầu Georgia vs Tây Ban Nha 22h59 28/03
Kết quả đối đầu Georgia vs Tây Ban Nha, 22h59 28/03, Boris Paichadze Dinamo Arena, VL World Cup kv châu Âu gần đây nhất. Phong độ gần đây của Georgia , phong độ gần đây của Tây Ban Nha chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Georgia
Phong độ gần nhất Tây Ban Nha
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.94
+1/2
1.00
|
1.01
3 1/2
0.91
|
3.30
4.05
2.00
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.90
+1/4
1.04
|
0.98
3 1/2
0.94
|
2.75
3.95
2.31
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.90
-1
1.04
|
0.85
2 1/4
1.07
|
1.51
4.05
7.30
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.09
-1/2
0.85
|
1.06
2 1/2
0.86
|
2.09
3.45
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.14
|
1.03
2 1/2
0.89
|
2.47
3.40
2.86
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.98
+3/4
0.96
|
0.85
2 1/4
1.07
|
4.75
3.65
1.77
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
3
0.94
|
2.14
3.75
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.50
3.85
1.99
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.82
-1/2
1.11
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.82
4.05
3.95
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.31
3.50
3.05
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.87
3
1.03
|
2.16
3.80
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.66
3.95
5.10
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.91
-0
1.01
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.58
3.40
2.71
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.23
3.45
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.84
3 1/4
1.06
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.94
3
0.96
|
1.95
3.85
3.60
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.20
3.50
3.20
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.01
+3/4
0.91
|
1.00
3
0.90
|
4.35
4.10
1.73
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.13
3.45
3.45
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.02
3.60
3.60
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.96
+1 1/2
0.96
|
0.87
3 1/4
1.03
|
8.00
5.20
1.32
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.97
-1 1/4
0.95
|
0.99
3
0.91
|
1.40
4.65
6.80
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.96
3
0.94
|
1.96
3.80
3.25
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.38
3.10
2.95
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.90
-0
1.02
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.47
3.40
2.63
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.83
3
1.07
|
2.08
3.75
3.00
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.11
-0
0.82
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.74
3.45
2.36
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.93
-1 1/2
0.97
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.29
5.00
8.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.95
+1/2
0.95
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.70
3.35
1.95
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.85
-2
1.05
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.15
6.80
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.83
-1 1/4
1.07
|
0.79
2 1/2
1.09
|
1.33
4.55
9.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.17
-1/4
0.77
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.51
3.10
3.05
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.07
3
0.83
|
2.23
3.75
2.99
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.88
2 1/4
1.02
|
2.23
3.05
3.65
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.05
-0
0.87
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.72
3.60
2.47
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flamurtari
Apolonia Fier
|
0.65
-0
1.20
|
9.00
1/2
0.06
|
21.00
1.01
21.00
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.48
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.77
2
0.99
|
1.71
3.15
4.65
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.81
-1
1.03
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.43
4.00
5.90
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.00
2
0.82
|
2.31
2.91
2.96
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
1.04
+1 3/4
0.70
|
0.58
3 1/4
1.19
|
8.40
6.20
1.20
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.06
2
0.76
|
2.03
2.86
3.60
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.96
-1
0.92
|
0.99
3
0.87
|
1.59
3.85
4.45
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Drina Zvornik
FK Sloboda Mrkonjic Grad
|
0.70
-2 1/4
1.10
|
0.78
3 1/4
1.03
|
1.11
7.50
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Modrica
BSK Banja Luka
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.87
1 1/2
0.92
|
1.57
3.20
7.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Kozara Gradiska
Laktasi
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.92
4 3/4
0.80
|
14.00
10.50
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Villeznevesigne
Zeljeznicar Banja Luka
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.40
4.33
6.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Maksimir
NK Dinamo Odranski Obrez
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.60
3.70
4.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
1.21
-1/4
0.62
|
0.78
2 3/4
1.02
|
2.77
1.92
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.79
+1 3/4
1.01
|
0.81
2 1/2
0.99
|
11.00
4.55
1.23
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
1.56
-0
0.48
|
3.03
3 1/2
0.21
|
1.12
4.75
71.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.98
3 1/2
0.78
|
2.00
2.57
3.85
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.84
3 1/2
0.96
|
10.50
3.40
1.37
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.96
-0
0.84
|
1.06
2 3/4
0.74
|
3.65
1.81
3.40
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.91
-0
0.89
|
1.00
4 1/2
0.80
|
4.05
1.60
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Raanana Roei U19
Hapoel Kiryat Shmona U19
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.53
3.30
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abia Warriors
Rivers United
|
0.92
-1/4
0.84
|
1.01
1
0.75
|
2.35
1.99
4.50
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.78
-2
1.13
|
0.84
2 3/4
1.04
|
1.11
7.90
20.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.02
-1 3/4
0.88
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.24
5.60
10.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.94
-2 1/2
0.96
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.07
10.00
22.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.90
3.35
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.00
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZFK Kamenica Sasa (w)
Zfk Ljuboten (w)
|
0.97
-0
0.82
|
4.90
1 1/2
0.13
|
101.00
21.00
1.01
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.81
3
0.95
|
5.25
5.00
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
APO Keratsini
Thiva
|
0.85
-0
0.95
|
7.40
2 1/2
0.08
|
11.00
1.06
11.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.86
2
0.94
|
2.16
3.00
3.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.06
-0
0.76
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.69
3.20
2.29
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.97
3 1/2
0.85
|
17.00
5.50
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.78
+1
1.06
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.37
2.85
2.88
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.85
4 1/2
0.91
|
5.70
3.05
1.55
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.00
+1/2
0.90
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.70
3.30
1.90
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.79
2
1.09
|
1.96
3.20
3.60
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.96
-0
0.94
|
1.03
2
0.85
|
2.66
2.90
2.64
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.13
-1
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.19
-1/4
0.74
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.98
2
0.90
|
3.75
3.05
1.97
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.78
-0
1.06
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.28
3.30
2.65
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.81
3.35
2.14
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.96
2 1/2
0.86
|
3.50
3.55
1.82
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.34
2.69
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.92
1 3/4
0.90
|
3.90
2.77
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.92
-0
0.92
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.44
3.35
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brinje Grosuplje U19
FC Koper U19
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.15
3.60
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Carpi
US Pianese
|
0.49
-0
1.53
|
5.55
2 1/2
0.08
|
8.90
1.06
16.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Team Altamura
Trapani
|
2.08
-0
0.32
|
2.94
3 1/2
0.16
|
196.00
8.00
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Clodiense
ASD Alcione
|
0.22
-0
2.63
|
3.44
3 1/2
0.11
|
1.02
7.50
200.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nacional U19
Alcanenense U19
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.50
3.75
6.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.90
+1 1/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.03
|
5.70
4.40
1.39
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik Polkowice
|
1.05
-0
0.75
|
3.44
3 1/2
0.16
|
150.00
6.00
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wikielec
Olimpia Zambrow
|
0.93
-0
0.87
|
7.14
1/2
0.03
|
11.00
1.06
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Elana Torun
Cartusia
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.79
3 1/4
1.01
|
1.02
7.90
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
LKS Goczalkowice Zdroj
|
0.97
-0
0.82
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.07
4.79
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Concordia Elblag
|
0.76
-2 1/4
0.96
|
0.93
9 1/4
0.79
|
1.05
12.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gawin Sleza Wroclaw
LZS Starowice Dolne
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.91
1 3/4
0.91
|
1.73
2.93
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
Wisloka Debica
|
0.77
-0
1.03
|
0.76
2 1/4
1.04
|
7.30
3.55
1.43
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KS Polonia Sroda Wlkp
Stargard Szczecinski
|
0.89
-0
0.91
|
0.92
4
0.88
|
18.00
5.90
1.12
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Karpaty Krosno
Podlasie Biala Podlaska
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.95
3 3/4
0.85
|
21.00
12.00
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
Orleta Radzyn Podlaski
|
1.01
+1/4
0.79
|
0.79
1 1/4
1.01
|
4.15
2.42
2.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lechia Zielona Gora
Gwarek Tarnowskie Gory
|
0.76
-0
1.04
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.37
3.85
7.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
GKP Gorzow
Gornik II Zabrze
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.97
5 3/4
0.85
|
2.34
2.77
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Garbarnia Krakow
Avia Swidnik
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.84
2 1/2
0.96
|
1.64
3.20
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Pogon Szczecin II
|
0.98
-1/2
0.82
|
1.01
2
0.79
|
1.98
3.00
3.55
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Szczecin
Stolem Gniewino
|
0.83
-3/4
0.97
|
0.95
4 3/4
0.85
|
1.04
7.30
39.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.90
3 1/2
0.90
|
7.50
5.00
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.92
3 3/4
0.87
|
4.00
4.00
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Legionovia Legionowo
GKS Belchatow
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.92
3 1/2
0.88
|
6.00
4.15
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sieradz
Legia Warszawa B
|
0.99
+3/4
0.81
|
0.94
3 1/2
0.86
|
2.20
3.30
2.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Strani
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.95
4 1/4
0.85
|
3.75
3.50
1.83
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.87
-1
1.03
|
1.00
3
0.88
|
1.51
4.10
5.20
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.96
3.35
3.20
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.78
|
1.91
3.25
3.50
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.82
-0
0.96
|
0.87
1 3/4
0.91
|
2.54
2.76
2.74
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
1.02
-1 1/4
0.77
|
0.87
2 1/4
0.92
|
1.42
3.75
7.50
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.88
+1 1/2
0.88
|
0.74
3 3/4
1.02
|
5.90
5.00
1.33
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.85
3
0.97
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.98
3.35
3.00
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.78
3 1/4
0.98
|
1.14
6.80
11.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.85
3.45
3.45
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.91
3.35
3.35
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
1.09
-1/2
0.71
|
1.07
3 1/4
0.73
|
2.09
3.45
2.83
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASN Nigelec
Zumunta AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
3.60
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Universidad Catolica del Ecuador (nữ)
CD Espuce (nữ)
|
1.10
-1/4
0.70
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
2.62
3.25
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.86
3.60
2.99
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.85
|
3.00
2.88
2.30
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.19
3.00
3.05
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.71
-1/2
1.20
|
0.63
3
1.29
|
1.71
3.90
3.60
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.88
2 1/4
1.02
|
1.71
3.55
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASKO Kottmannsdorf
SV Dellach Gail
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.87
3 1/4
0.92
|
2.87
4.00
2.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.81
3 3/4
1.07
|
1.19
5.60
12.00
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
3
0.87
|
2.54
3.65
2.43
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.74
3.95
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.89
-0
0.99
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.40
3.25
2.52
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.98
-0
0.90
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.50
3.30
2.40
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.70
+1/4
1.21
|
0.82
2 1/2
1.04
|
2.46
3.30
2.38
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.84
+3/4
1.04
|
0.94
2 3/4
0.92
|
3.75
3.60
1.74
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Veles
Rodina Moskva II
|
|
|
1.08
6.20
28.00
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.80
+1
0.92
|
0.93
4
0.79
|
3.70
4.35
1.54
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.01
-3/4
0.87
|
1.11
2 1/4
0.76
|
1.74
3.35
4.05
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.96
-3/4
0.92
|
0.75
2 1/2
1.12
|
1.75
3.60
3.65
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.57
3.90
4.45
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.80
+2
1.04
|
0.95
3
0.87
|
11.00
6.00
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.08
2 3/4
0.74
|
2.49
3.25
2.44
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.75
3.45
3.90
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.03
+2
0.78
|
0.80
3
1.00
|
15.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
17.00
6.50
1.14
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/4
0.99
|
3.40
3.35
1.98
|