© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả GD Chaves vs Rio Ave 03h15 06/09
Tường thuật trực tiếp GD Chaves vs Rio Ave 03h15 06/09
Trận đấu GD Chaves vs Rio Ave, 03h15 06/09, , Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá GD Chaves vs Rio Ave mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa GD Chaves vs Rio Ave, 03h15 06/09, , Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính GD Chaves vs Rio Ave
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
6' | Jorge Samuel Figueiredo Fernandes | |||
18' | Abdul-Aziz Yakubu | |||
Hector Hernandez Marrero (Assist:Kevin Pina) | 1-0 | 32' | ||
50' | Paulo Vitor Fernandes Pereira↑Miguel Nobrega↓ | |||
Hector Hernandez Marrero | 54' | |||
62' | Hernani Jorge Santos Fortes↑Jorge Samuel Figueiredo Fernandes↓ | |||
Joao Rafael Brito Teixeira | 63' | |||
69' | Joao Graca↑Amine Oudrhiri Idrissi↓ | |||
70' | Emmanuel Boateng↑Fabio Ronaldo↓ | |||
78' | Leonardo Ruiz↑Abdul-Aziz Yakubu↓ | |||
Bernardo Sousa↑Olavio Vieira dos Santos Junior↓ | 81' | |||
Joarlem Batista Santos↑Joao Rafael Brito Teixeira↓ | 81' | |||
Joao Queiros↑Hector Hernandez Marrero↓ | 85' | |||
Steven de Sousa Vitoria | 90' | |||
Nelson Montealegre | 90' | |||
90' | 1-1 | Leonardo Ruiz | ||
Paulo Vitor | 90' | |||
90' | Renato Pantalon | |||
Luther Singh↑Jonny Arriba↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Chaves 1, Rio Ave 1 | ||
KẾT THÚC! Chaves 1, Rio Ave 1 | ||
90+10” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Chaves 1, Rio Ave 1 | |
90+9” | PHẠT GÓC. Chaves được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Renato Pantalon là người đá phạt. | |
90+4” | THẺ PHẠT. Nélson Monte bên phía (Chaves) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | THẺ PHẠT. Nélson Monte bên phía (Chaves) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | Steven Vitória (Chaves) is shown the yellow card. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Paulo Vitor (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Nélson Monte (Chaves) phạm lỗi. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Guga (Rio Ave) phạm lỗi. | |
90+3” | THAY NGƯỜI. Chaves. Luthe thay đổi nhân sự khi rút Jonathan Arriba because of an injury ra nghỉ và Singh là người thay thế. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Jô bị phạm lỗi và (Chaves) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Pedro Amaral (Rio Ave) phạm lỗi. | |
90” | Paulo Vítor (Chaves) is shown the yellow card. | |
90” | Renato Pantalon (Rio Ave) is shown the yellow card. | |
red'>90'VÀOOOO!! Ave) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Chaves 1, Rio Ave 1. Leonardo Ruiz (Ri. | ||
87” | Attempt missed. João Correia (Chaves) left footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. | |
87” | Attempt saved. Jô (Chaves) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Guima with a cross. | |
86” | Attempt missed. Paulo Vitor (Rio Ave) right footed shot from outside the box following a corner. | |
86” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Langa là người đá phạt. | |
84” | THAY NGƯỜI. Chaves. Joã thay đổi nhân sự khi rút Héctor Hernández because of an injury ra nghỉ và Queirós là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Paulo Vitor (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Benny (Chaves) phạm lỗi. | |
82” | THAY NGƯỜI. Chaves thay đổi nhân sự khi rút Juninho ra nghỉ và Benny là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Chaves thay đổi nhân sự khi rút João Teixeira ra nghỉ và Jô là người thay thế. | |
81” | PHẠM LỖI! Leonardo Ruiz (Rio Ave) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Bruno Langa bị phạm lỗi và (Chaves) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | Attempt missed. Guga (Rio Ave) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
78” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Correia là người đá phạt. | |
78” | Attempt blocked. Renato Pantalon (Rio Ave) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Guga with a cross. | |
78” | THAY NGƯỜI. Rio Ave. Leonard thay đổi nhân sự khi rút Aziz Yakubu ra nghỉ và Ruiz là người thay thế. | |
78” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Pina là người đá phạt. | |
76” | ĐÁ PHẠT. João Teixeira bị phạm lỗi và (Chaves) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Aziz Yakubu (Rio Ave) phạm lỗi. | |
75” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Teixeira là người đá phạt. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Pedro Amaral (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
75” | PHẠM LỖI! João Correia (Chaves) phạm lỗi. | |
73” | Attempt missed. Guima (Chaves) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. | |
71” | Attempt missed. Jonathan Arriba (Chaves) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by João Teixeira with a cross. | |
70” | THAY NGƯỜI. Rio Ave. Emmanue thay đổi nhân sự khi rút Fábio Ronaldo ra nghỉ và Boateng là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Rio Ave. Joã thay đổi nhân sự khi rút Amine Oudrhiri ra nghỉ và Graça là người thay thế. | |
68” | PHẠT GÓC. Chaves được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Amaral là người đá phạt. | |
67” | Nélson Monte (Chaves) hits the bar with a left footed shot from very close range. Assisted by Juninho following a corner. | |
68” | PHẠT GÓC. Chaves được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Amaral là người đá phạt. | |
67” | PHẠT GÓC. Chaves được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Amaral là người đá phạt. | |
66” | Attempt missed. Kevin Pina (Chaves) right footed shot from outside the box following a corner. | |
65” | PHẠT GÓC. Chaves được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aderllan Santos là người đá phạt. | |
65” | Attempt missed. Pedro Amaral (Rio Ave) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Amine Oudrhiri. | |
63” | THẺ PHẠT. João Teixeira bên phía (Chaves) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
63” | PHẠM LỖI! João Teixeira (Chaves) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Hernâni (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | Attempt saved. Juninho (Chaves) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by João Correia with a cross. | |
62” | THAY NGƯỜI. Rio Ave thay đổi nhân sự khi rút Joca ra nghỉ và Hernâni là người thay thế. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Joca (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Bruno Langa (Chaves) phạm lỗi. | |
60” | Attempt blocked. Juninho (Chaves) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by João Teixeira. | |
59” | Attempt blocked. Costinha (Rio Ave) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Guga. | |
58” | Attempt missed. João Correia (Chaves) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Guima. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Guima bị phạm lỗi và (Chaves) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
58” | PHẠM LỖI! Guga (Rio Ave) phạm lỗi. | |
54” | THẺ PHẠT. Héctor Hernández bên phía (Chaves) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Joca (Rio bị phạm lỗi và Ave) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠM LỖI! Héctor Hernández (Chaves) phạm lỗi. | |
52” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Teixeira là người đá phạt. | |
51” | PHẠM LỖI! Kevin Pina (Chaves) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Aziz Yakubu (Rio bị phạm lỗi và Ave) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Aziz Yakubu (Rio Ave) phạm lỗi. | |
50” | PHẠM LỖI! Aziz Yakubu (Rio Ave) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Bruno Langa bị phạm lỗi và (Chaves) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steven Vitória là người đá phạt. | |
49” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Teixeira là người đá phạt. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Paulo Vitor (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Jonathan Arriba (Chaves) phạm lỗi. | |
47” | VIỆT VỊ. Aziz Yakubu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jhonatan (Rio Ave). | |
46” | ĐÁ PHẠT. João Correia bị phạm lỗi và (Chaves) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Paulo Vitor (Rio Ave) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Rio Ave. Paul thay đổi nhân sự khi rút Miguel Nóbrega ra nghỉ và Vitor là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Chaves 1, Rio Ave 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Chaves 1, Rio Ave 0 | |
45+2” | VIỆT VỊ. Aderllan Santos rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Amaral (Rio Ave. Pedr). | |
45+2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Pedro Amaral (Rio Ave) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45+2” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Pina là người đá phạt. | |
45+2” | CẢN PHÁ! Joca (Rio Ave) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Arriba là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt saved. Miguel Nóbrega (Rio Ave) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Pedro Amaral with a cross. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Correia là người đá phạt. | |
44” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Pina là người đá phạt. | |
42” | Attempt missed. João Teixeira (Chaves) right footed shot from outside the box. | |
37” | KHÔNG VÀO. Kevin Pina (Chaves) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. João Teixeira là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
36” | PHẠM LỖI! Juninho (Chaves) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Amine Oudrhiri (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | Attempt missed. Steven Vitória (Chaves) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by João Teixeira with a cross following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. Chaves được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Miguel Nóbrega là người đá phạt. | |
35” | CẢN PHÁ! João Correia (Chaves) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Héctor Hernández. | |
red'>32'VÀOOOO!! (Chaves) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Chaves 1, Rio Ave 0. Héctor Hernánde | ||
30” | Attempt missed. João Correia (Chaves) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Héctor Hernández. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Pedro Amaral (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | ĐÁ PHẠT. Pedro Amaral (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠT GÓC. Rio Ave được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juninho là người đá phạt. | |
28” | CẢN PHÁ! Guga (Rio Ave) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Pedro Amaral. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Fábio Ronaldo (Rio bị phạm lỗi và Ave) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
27” | PHẠM LỖI! Kevin Pina (Chaves) phạm lỗi. | |
25” | Attempt saved. Jonathan Arriba (Chaves) right footed shot from outside the box is saved. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Juninho bị phạm lỗi và (Chaves) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Costinha (Rio Ave) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Juninho bị phạm lỗi và (Chaves) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Renato Pantalon (Rio Ave) phạm lỗi. | |
18” | Aziz Yakubu (Rio Ave) is shown the yellow card. | |
18” | Aziz Yakubu (Rio Ave) has gone down, but the referee deems it simulation. | |
18” | Attempt missed. Joca (Rio Ave) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Miguel Nóbrega. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Miguel Nóbrega (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | ĐÁ PHẠT. Miguel Nóbrega (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Aziz Yakubu (Rio Ave) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Bruno Langa bị phạm lỗi và (Chaves) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
14” | PHẠT GÓC. Chaves được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Amaral là người đá phạt. | |
13” | PHẠT GÓC. Chaves được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Costinha là người đá phạt. | |
13” | Attempt blocked. Juninho (Chaves) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Guima. | |
11” | Attempt missed. Aderllan Santos (Rio Ave) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Joca (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
9” | PHẠM LỖI! João Teixeira (Chaves) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Fábio Ronaldo (Rio bị phạm lỗi và Ave) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Kevin Pina (Chaves) phạm lỗi. | |
8” | PHẠT GÓC. Chaves được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jhonatan là người đá phạt. | |
8” | Attempt blocked. Juninho (Chaves) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Bruno Langa. | |
6” | THẺ PHẠT. Joca (Rio bên phía Ave) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Kevin Pina bị phạm lỗi và (Chaves) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠT GÓC. Chaves được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amine Oudrhiri là người đá phạt. | |
2” | Attempt missed. Jonathan Arriba (Chaves) right footed shot from the centre of the box. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê GD Chaves vs Rio Ave |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân GD Chaves vs Rio Ave 03h15 06/09
Đội hình ra sân cặp đấu GD Chaves vs Rio Ave, 03h15 06/09, , Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu GD Chaves vs Rio Ave |
||||
GD Chaves | Rio Ave | |||
Paulo Vitor | 1 | 18 | Jhonatan Luiz da Siqueira | |
Bruno Alberto Langa | 5 | 42 | Renato Pantalon | |
Nelson Montealegre | 3 | 33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | |
Steven de Sousa Vitoria | 19 | 3 | Miguel Nobrega | |
Joao Correia | 77 | 20 | Joao Pedro Loureiro da Costa | |
Joao Rafael Brito Teixeira | 10 | 14 | Jorge Samuel Figueiredo Fernandes | |
Kevin Pina | 6 | 10 | Amine Oudrhiri Idrissi | |
Olavio Vieira dos Santos Junior | 20 | 6 | Goncalo Rodrigues | |
Ricardo Martins Guimaraes | 21 | 24 | Pedro Amaral | |
Jonny Arriba | 28 | 19 | Abdul-Aziz Yakubu | |
Hector Hernandez Marrero | 23 | 77 | Fabio Ronaldo | |
Đội hình dự bị |
||||
Bernardo Sousa | 73 | 8 | Vitor Gomes | |
Joao Queiros | 44 | 93 | Paulo Vitor | |
Giovanni Pinto | 30 | 17 | Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra | |
Luther Singh | 7 | 21 | Joao Graca | |
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva | 8 | 22 | Emmanuel Boateng | |
Joarlem Batista Santos | 95 | 1 | Magrao | |
Helder Morim | 70 | 27 | Hernani Jorge Santos Fortes | |
Sandro Cruz | 12 | 9 | Leonardo Ruiz | |
Nwankwo Obiorah | 40 | 4 | Patrick William Sá De Oliveira |
Tỷ lệ kèo GD Chaves vs Rio Ave 03h15 06/09
Tỷ lệ kèo GD Chaves vs Rio Ave, 03h15 06/09, , Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo GD Chaves vs Rio Ave 03h15 06/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.96 | 0:0 | 0.96 | 12.50 | 2 1/2 | 0.03 | 1.10 | 6.30 | 105.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.91 | 0:0 | 0.99 | 9.09 | 1 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu GD Chaves vs Rio Ave 03h15 06/09
Kết quả đối đầu GD Chaves vs Rio Ave, 03h15 06/09, , Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của GD Chaves , phong độ gần đây của Rio Ave chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất GD Chaves
Phong độ gần nhất Rio Ave
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
34 | 67 | 90 |
2 |
Benfica
|
34 | 49 | 80 |
3 |
FC Porto
|
34 | 36 | 72 |
4 |
Sporting Braga
|
34 | 21 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
34 | 14 | 63 |
6 |
Moreirense
|
34 | 1 | 55 |
7 |
FC Arouca
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
34 | -4 | 42 |
9 |
Casa Pia AC
|
34 | -12 | 38 |
10 |
SC Farense
|
34 | -5 | 37 |
11 |
Rio Ave
|
34 | -5 | 37 |
12 |
Gil Vicente
|
34 | -10 | 36 |
13 |
Estoril
|
34 | -9 | 33 |
14 |
Estrela da Amadora
|
34 | -20 | 33 |
15 |
Boavista FC
|
34 | -23 | 32 |
16 |
Portimonense
|
34 | -33 | 32 |
17 |
Vizela
|
34 | -30 | 26 |
18 |
GD Chaves
|
34 | -41 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Girona
Granada CF
|
1.01
-2
0.92
|
0.96
3 3/4
0.94
|
1.23
7.00
11.00
|
01:45
|
Genoa
Bologna
|
0.97
+1/4
0.96
|
0.93
2 1/4
0.97
|
3.25
3.30
2.28
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Gimcheon Sangmu
|
0.78
-1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.06
3.30
3.00
|
12:00
|
Consadole Sapporo
Kashima Antlers
|
1.02
+1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.00
|
3.05
3.45
2.17
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Shonan Bellmare
|
0.80
-0
1.09
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.39
3.30
2.81
|
00:00
|
Gambia U20 (w)
Guinea Bissau (U20)(w)
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
00:00
|
Senegal (w)U20
Mali (w)U20
|
|
|
1.83
3.40
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
A-League All Stars (nữ)
Arsenal (w)
|
0.81
+3/4
1.03
|
1.01
3
0.81
|
15.00
5.10
1.16
|
21:30
|
ZNK Ljubljana (nữ)
ZNK Pomurje (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Elfsborg
Halmstads
|
1.04
-1 1/2
0.88
|
1.04
3
0.86
|
1.35
5.20
8.60
|
00:00
|
Malmo FF
Kalmar
|
1.07
-2
0.85
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.22
6.50
13.00
|
00:00
|
Alanyaspor
Antalyaspor
|
1.07
-1
0.85
|
0.99
3 1/2
0.91
|
1.68
4.25
4.00
|
11:00
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
|
|
2.63
2.80
2.63
|
11:00
|
Tochigi City
Yokogawa Musashino
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SHB Đà Nẵng
Dong Thap
|
0.82
-1/2
0.88
|
0.84
3
0.86
|
1.01
6.80
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Phù Đổng
Huế FC
|
0.82
-1/2
1.02
|
1.01
2
0.81
|
1.84
3.00
4.10
|
00:00
|
Bodo Glimt
KFUM Oslo
|
0.96
-1 3/4
0.96
|
1.03
3 1/4
0.87
|
1.26
6.10
11.00
|
22:59
|
HNK Gorica
Istra 1961 Pula
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.11
2 1/2
0.72
|
2.66
3.20
2.30
|
01:30
|
Venezia
Palermo
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.14
3.35
3.20
|
01:30
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.97
3
0.93
|
1.76
4.00
3.85
|
01:30
|
Jahn Regensburg
SV Wehen Wiesbaden
|
1.00
-0
0.90
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.66
3.25
2.53
|
11:55
|
Ehime FC
Tochigi SC
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.21
3.35
3.05
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Kagoshima United
|
0.98
-0
0.91
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.62
3.35
2.51
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
JEF United Ichihara Chiba
|
1.01
-0
0.88
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.65
3.35
2.46
|
01:45
|
Bohemians
St. Patricks Athletic
|
0.94
-0
0.98
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.60
3.15
2.65
|
01:45
|
Derry City
Sligo Rovers
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
0.82
2 1/4
1.08
|
1.43
4.20
7.00
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Dundalk
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.10
3.90
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Shelbourne
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/4
1.01
|
1.76
3.45
4.45
|
00:00
|
CS Mioveni
FC Botosani
|
0.83
+1/2
1.01
|
1.00
2 1/4
0.82
|
3.35
3.05
2.01
|
02:30
|
Palestino
Union Espanola
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.19
3.35
2.90
|
06:00
|
Union La Calera
Coquimbo Unido
|
0.87
+1/4
1.03
|
0.95
2 1/4
0.93
|
3.10
3.10
2.19
|
01:30
|
Deportivo Riestra
Rosario Central
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.84
1 3/4
1.06
|
2.42
2.92
3.10
|
05:00
|
Club Atletico Tigre
Racing Club
|
0.86
+3/4
1.06
|
1.06
2 1/2
0.84
|
4.25
3.55
1.77
|
07:15
|
Lanus
Estudiantes La Plata
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.89
2
1.01
|
2.56
2.99
2.82
|
07:15
|
Belgrano
Central Cordoba SDE
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.89
2 1/4
1.01
|
1.80
3.45
4.25
|
21:15
|
Hatta
Al-Jazira(UAE)
|
0.96
+1 3/4
0.92
|
1.03
4 1/4
0.83
|
6.50
5.50
1.27
|
21:15
|
Ajman
Al-Sharjah
|
1.07
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.65
3.25
2.30
|
00:00
|
Emirates Club
Al Nasr Dubai
|
1.01
+3/4
0.87
|
0.76
3 1/4
1.11
|
4.10
3.85
1.63
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Khor Fakkan
|
0.84
-1 1/4
1.04
|
0.98
3 1/2
0.88
|
1.37
4.50
5.80
|
20:00
|
Bodrumspor
Corum Belediyespor
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.04
3.15
3.20
|
00:00
|
Orebro Syrianska IF
FBK Karlstad
|
0.91
-1/2
0.89
|
0.90
3
0.90
|
1.91
3.50
3.20
|
00:00
|
Torns IF
Ariana
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.77
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.89
|
00:15
|
Tvaakers IF
Ljungskile
|
0.88
-3/4
0.96
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.63
3.60
4.35
|
19:15
|
Terengganu
Kelantan United
|
0.92
-1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.24
5.50
7.50
|
20:00
|
Kedah
Perak
|
0.86
-1 1/2
0.94
|
0.77
3
1.03
|
1.28
4.95
7.50
|
00:00
|
Horsholm-Usserod IK
Nr. sundby
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.50
3.75
2.25
|
22:00
|
FK Chernomorets 1919 Burgas
Yantra Gabrovo
|
0.86
-0
0.94
|
0.79
2
1.01
|
2.49
3.00
2.60
|
22:00
|
FC Dobrudzha
PFK Montana
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.95
3.25
3.30
|
22:00
|
FC Dunav Ruse
Litex Lovech
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.00
3.15
3.30
|
22:00
|
Marek Dupnitza
Strumska Slava
|
0.73
-1
1.07
|
0.62
2
1.21
|
1.40
3.90
6.80
|
22:00
|
FC Maritsa 1921
Ludogorets Razgrad II
|
0.72
+3/4
1.08
|
0.79
3
1.01
|
3.50
3.60
1.79
|
22:00
|
Septemvri Sofia
Chernomorets Balchik
|
0.92
-1 3/4
0.88
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.21
5.50
9.30
|
12:00
|
Geoje Citizen
Chungju Citizen
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Seoul United
|
|
|
2.63
3.75
2.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane City (w)
Mitchelton (w)
|
0.96
-1 3/4
0.84
|
0.87
4 3/4
0.93
|
1.01
8.50
80.00
|
06:00
|
York 9 FC
HFX Wanderers FC
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.92
2 1/2
0.84
|
2.10
3.20
3.05
|
20:50
|
HNK Vukovar 91
NK Zrinski Jurjevac
|
0.94
+3/4
0.82
|
0.82
2
0.94
|
5.50
3.40
1.56
|
23:30
|
Habitpharm Javor
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.90
-0
0.94
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.37
3.20
2.60
|
23:30
|
Novi Pazar
Radnicki Nis
|
0.94
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.51
3.20
2.46
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
IMT Novi Beograd
|
0.81
+1/4
1.03
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.75
3.00
2.22
|
23:30
|
FK Vozdovac Beograd
Radnik Surdulica
|
0.85
-1 1/4
0.99
|
1.07
3
0.75
|
1.37
4.35
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dhaka Rangers FC (nữ)
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
|
|
|
3.75
4.00
1.67
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adelaide Panthers
Adelaide City FC
|
0.87
+3/4
0.97
|
0.75
2 3/4
1.07
|
17.00
5.30
1.14
|
12:00
|
Croydon Kings
Adelaide Raiders SC
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.94
3 1/4
0.82
|
2.60
3.70
2.15
|
12:00
|
Fremantle City U20
Pires U20
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Olympic Kingsway U20
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
12:00
|
Perth RedStar FC U20
Western Knights U20
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Inglewood United U20
Bayswater U20
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
12:00
|
Balcatta U20
Armadale SC U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
06:30
|
Charleston Battery
El Paso Locomotive FC
|
0.96
-1 1/2
0.84
|
1.02
3
0.78
|
1.29
4.55
8.10
|
06:30
|
Hartford Athletic
Monterey Bay FC
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.92
3
0.88
|
1.91
3.45
3.15
|
07:30
|
Tulsa Roughneck
Oakland Roots
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.91
2 3/4
0.89
|
2.13
3.25
2.95
|
23:15
|
Sanat-Naft
Baderan Tehran FC
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2
0.98
|
3.75
3.00
1.95
|
23:15
|
Sepahan
Persepolis Pakdasht
|
0.73
-1 1/4
1.08
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.30
4.33
8.00
|
23:15
|
Foolad Khozestan
Zob Ahan
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.95
2
0.85
|
1.73
3.10
4.50
|
23:15
|
Gol Gohar FC
Shahrdary Arak
|
0.93
-1/4
0.88
|
1.00
2
0.80
|
2.20
2.75
3.40
|
23:15
|
Malavan
Mes Rafsanjan
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
2
0.98
|
2.25
3.00
3.00
|
23:15
|
Persepolis
Esteghlal Khozestan
|
1.10
-1 3/4
0.70
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.25
4.50
12.00
|
03:00
|
HK Kopavogur (w)
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
0.75
-1 1/2
1.05
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.29
5.50
6.50
|
06:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.40
4.05
6.20
|
08:10
|
Real Cartagena
Tigres Zipaquira
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.53
3.65
5.20
|
12:00
|
Omiya Ardija (nữ)
INAC (w)
|
1.00
+1 1/4
0.74
|
0.86
2 3/4
0.88
|
5.20
4.10
1.46
|
12:00
|
Nagano Parceiro (w)
Nojima Stella (w)
|
0.78
-1/4
0.96
|
0.78
2
0.96
|
2.05
3.05
3.30
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
0.90
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.77
|
2.11
3.15
3.05
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
NTV Beleza (w)
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.88
|
2.15
3.40
2.77
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.08
-1/4
0.66
|
0.78
2
0.96
|
2.39
3.05
2.69
|
12:00
|
Vegalta Sendai (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.90
+1/2
0.84
|
0.99
2 1/2
0.75
|
3.70
3.40
1.80
|
22:00
|
FC Haka
AC Oulu
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.25
3.65
3.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sydney FC (Youth)
Spirit FC
|
0.76
-0
1.13
|
1.04
3 3/4
0.82
|
13.00
3.55
1.35
|
01:00
|
Sheffield Utd U21
Birmingham City U21
|
1.03
-3/4
0.83
|
0.91
3 1/2
0.93
|
1.75
4.05
3.30
|
11:30
|
APIA Leichhardt Tigers U20
Blacktown City FC U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
UNSW FC U20
Nepean FC U20
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:10
|
Excursionistas
Ferrocarril Midland
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/4
0.79
|
1.97
3.05
3.35
|
21:30
|
BFC Daugavpils
Riga FC
|
0.81
+1 1/2
1.01
|
0.82
2 1/2
0.98
|
7.40
4.55
1.31
|
22:30
|
FK Liepaja
FK Valmiera
|
0.97
+1
0.85
|
0.78
2 1/2
1.02
|
5.20
4.15
1.46
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.74
-1/2
1.11
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.73
3.55
3.85
|
06:30
|
Washington Spirit (w)
OL Reign Reign (w)
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.91
3.30
3.45
|
07:00
|
Houston Dash (w)
North Carolina (w)
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.74
2 1/4
1.08
|
3.60
3.35
1.84
|
09:00
|
Bay FC (nữ)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.83
|
3.05
3.30
2.05
|
22:25
|
Alrstak
Al Wehda(OMA)
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.65
3.80
4.00
|
22:25
|
Al-Seeb
Al Shabab(OMA)
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.35
4.30
6.80
|
22:25
|
Bahla
ibri
|
|
|
2.05
2.80
3.75
|
22:25
|
Dhufar
Al-Nahda Muscat
|
0.81
+3/4
1.03
|
0.96
2 1/2
0.86
|
4.05
3.40
1.73
|
22:25
|
Oman Club
Sur Club
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
22:25
|
Sohar Club
Al-Nasr(OMA)
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.00
3.20
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Werribee City
Caroline Springs George Cross
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.97
2
0.85
|
3.90
3.10
1.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
FC Bulleen Lions
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.24
4.75
9.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Kingston City
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
3 1/4
0.82
|
2.30
3.40
2.60
|
12:00
|
Brunswick City
North Geelong Warriors
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
1.08
3 3/4
0.68
|
1.50
4.50
4.33
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Langwarrin
|
0.89
-0
0.87
|
0.93
3
0.83
|
2.55
3.25
2.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nairobi United
Mombasa Elite
|
0.98
-1 1/2
0.78
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.31
3.85
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Sport Club Dimona
|
0.91
-0
0.81
|
0.98
2
0.74
|
2.58
2.84
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Port Darwin FC
Darwin Hearts
|
0.90
+2 1/4
0.94
|
0.89
4
0.93
|
11.00
6.00
1.16
|
22:59
|
SC Freiburg U19
Hoffenheim U19
|
0.83
+1
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
3.30
5.25
1.62
|
22:30
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
00:00
|
Hobro
Sonderjyske
|
0.93
+3/4
0.97
|
1.03
3
0.85
|
3.80
3.85
1.73
|
00:00
|
Kolding FC
Aalborg
|
0.89
-0
1.01
|
1.02
3
0.86
|
2.37
3.55
2.52
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
AC Horsens
|
1.05
-3/4
0.85
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.81
3.70
3.60
|
00:00
|
Vendsyssel
Fredericia
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.91
3 1/4
0.97
|
2.13
3.80
2.71
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Tampines Rovers FC
|
0.93
+3/4
0.93
|
0.95
4 1/2
0.90
|
3.10
4.75
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayelsa Queens FC (W)
Heartland Queens (nữ)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.92
1/2
0.87
|
2.62
1.72
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rivers Angels (w)
Confluense Queens (W)
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.25
|
07:00
|
SC Imbabura
Club Sport Emelec
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.11
2 1/2
0.72
|
3.15
3.10
2.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Cracovia Krakow (Youth)
Sandecja Youth
|
0.87
-1 1/4
0.92
|
1.00
5 3/4
0.80
|
1.10
8.00
13.00
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Aster Brasil Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.78
2
1.03
|
1.90
3.60
3.30
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Ponte Preta (Youth)
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
6.00
5.50
1.30
|
01:00
|
OSTO youth team
Referencia SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
CA Metropolitano U20
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.13
7.50
13.00
|
01:00
|
Guarani SP (Youth)
Paulinia SP (Youth)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.78
3 1/4
1.03
|
1.25
5.50
8.00
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Mauaense SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.17
7.00
10.00
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Nacional AC SP (Youth)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Tupa SP Youth
Presidente Prudente SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
4.20
4.20
1.55
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Cosmopolitano SP Youth
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.20
3.75
1.62
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Velo Clube Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.95
3
0.85
|
5.00
4.00
1.53
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Taubate (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.98
3
0.83
|
1.83
3.50
3.50
|
01:00
|
Itapirense Youth
SC Aguai SP Youth
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.70
3.60
2.20
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Mirassol FC (Youth)
|
1.03
+1 1/2
0.78
|
0.85
3 1/4
0.95
|
7.00
5.00
1.29
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Gremio Osasco Youth
|
0.83
+1
0.98
|
0.78
3
1.03
|
4.33
4.00
1.57
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sfera Youth
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.78
3
1.03
|
1.62
3.80
4.33
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Marilia (Youth)
|
0.93
+3/4
0.88
|
1.00
3 1/2
0.80
|
3.75
3.90
1.67
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Santo Andre (Youth)
|
0.98
+1
0.83
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
4.20
1.50
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.75
3.80
2.05
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Inter de Limeira (Youth)
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.90
3.70
3.25
|
12:00
|
Cooma Tigers
OConnor Knights
|
0.90
+3/4
0.86
|
0.79
3 1/2
0.97
|
3.60
4.00
1.70
|
12:00
|
Canberra Olympic
Monaro Panthers
|
0.93
+1
0.83
|
0.94
3 1/4
0.82
|
3.80
5.00
1.53
|
06:00
|
Tobacco Road
North Carolina FC U23
|
|
|
2.90
4.00
1.91
|
06:30
|
Virginia Marauders
Northern Virginia FC
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
22:00
|
Nevezis Kedainiai
FK Neptunas Klaipeda
|
0.75
-0
0.97
|
0.78
2 1/2
0.94
|
2.24
3.25
2.51
|
22:30
|
Atletas Kaunas
Babrungas
|
0.92
-1/2
0.80
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.91
3.30
3.10
|
22:59
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
0.92
-0
0.92
|
0.77
2
1.05
|
2.55
2.98
2.55
|
22:59
|
Torpedo Kutaisi
FC Gagra
|
0.87
-1
0.97
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.46
3.90
5.60
|
00:00
|
Nosaby IF
IFK Hassleholm
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Taftea IK
Umea FC Academy
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
00:00
|
Motala AIF FK
Lidkopings FK
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.20
1.95
|
00:00
|
Grebbestads IF
Herrestads AIF
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.80
|
2.55
3.90
2.15
|
00:30
|
Karlskrona AIF
Kristianstads FF
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:30
|
Vanersborgs IF
Sifhalla
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:30
|
Kungsangens IF
FOC Farsta
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
02:15
|
Vaengir Jupiters
UMF Vidir
|
0.88
+1
0.93
|
0.83
3 1/2
0.98
|
4.10
4.20
1.57
|
02:15
|
KV Vesturbaer
Augnablik Kopavogur
|
1.03
+1
0.78
|
0.90
4
0.90
|
4.33
4.33
1.50
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Kari Akranes
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.83
3 1/2
0.98
|
5.00
5.00
1.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Teplice U19
FK Admira Praha U19
|
0.87
-1 3/4
0.92
|
0.82
6
0.97
|
1.00
34.00
51.00
|
11:00
|
Gunma FC White Star (w)
Ehime FC (w)
|
0.88
+3/4
0.86
|
0.86
2 1/2
0.88
|
4.20
3.60
1.67
|
01:30
|
NK Rogaska
ND Gorica
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.70
3.55
3.95
|
07:30
|
America MG
Santos
|
0.87
-0
1.03
|
1.05
2
0.83
|
2.58
2.81
2.80
|
23:30
|
Kufstein
FC Pinzgau Saalfelden
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
3.00
3.60
2.00
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Santa Ana
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.42
5.25
5.00
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
WSC Hertha Wels
|
0.83
+1
0.98
|
0.78
3
1.03
|
4.33
4.00
1.57
|
00:00
|
SK Vorwarts Steyr
Union Gurten
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.88
|
3.00
3.40
2.05
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Kremser
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.60
2.55
|
00:30
|
Traiskirchen
Andelsbuch
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.91
4.00
2.88
|
00:30
|
Wiener SC
Neusiedl
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.83
3.60
3.40
|
00:30
|
Bischofshofen
SC Schwaz
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.85
3.80
3.25
|
23:30
|
Atalanta U20
Sassuolo U20
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.77
3
1.05
|
2.09
3.50
2.82
|
01:45
|
Athlone Town
UC Dublin
|
1.00
-0
0.88
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.53
3.30
2.38
|
01:45
|
Cork City
Treaty United
|
0.94
-1 1/2
0.94
|
0.97
2 3/4
0.89
|
1.26
4.75
9.30
|
01:45
|
Kerry FC
Finn Harps
|
0.79
+1/4
1.09
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.73
3.20
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Bray Wanderers
|
1.06
-1/4
0.82
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.29
3.00
2.86
|
22:00
|
NuPS
FC Kirkkonummi
|
0.88
-2 1/4
0.93
|
0.95
4
0.85
|
1.18
7.00
9.50
|
00:15
|
LJS
EIF Academy
|
0.98
+2 3/4
0.83
|
0.88
4 1/4
0.93
|
13.00
10.00
1.11
|
00:30
|
VJS Vantaa B
ToTe
|
0.98
+1
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.50
4.33
1.53
|
22:00
|
MCB Oued Sly
NA Hussein Dey
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.93
2
0.88
|
2.30
3.10
2.80
|
22:00
|
RC Arba
ES Mostaganem
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.40
3.40
1.90
|
22:00
|
Oued Magrane
AS Ain Mlila
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.40
3.60
|
22:00
|
ASM Oran
SKAF Khemis Melina
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.29
4.50
9.00
|
18:00
|
Yassy Turkistan
FK Arys
|
0.92
-0
0.84
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.48
3.35
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Jetisay
Kaisar Kyzylorda Reserves
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.30
4.60
7.50
|
20:00
|
Hapoel Afula
Hapoel Acco
|
0.91
-1
0.89
|
0.84
2 1/2
0.96
|
1.47
3.85
5.70
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Kafr Qasim
|
0.83
-3/4
0.97
|
0.73
2 1/4
1.07
|
1.61
3.55
4.70
|
20:00
|
Hapoel Umm Al Fahm
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.05
+3
0.75
|
0.70
4
1.10
|
21.00
10.00
1.05
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Sectzya Nes Ziona
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
2 1/2
0.75
|
2.38
3.10
2.65
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Natzrat Illit
|
1.02
+1/2
0.78
|
0.93
3 1/4
0.87
|
3.45
3.75
1.78
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Ironi Tiberias
|
0.85
+2 1/4
0.95
|
1.44
4
0.49
|
13.00
7.00
1.11
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.64
+1 1/4
1.19
|
1.13
3 1/2
0.68
|
4.50
3.85
1.56
|
23:30
|
Middelfart G og
Esbjerg
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.86
2 3/4
0.96
|
2.94
3.50
2.03
|
23:30
|
Nykobing FC
Aarhus Fremad
|
0.85
+1 1/2
0.99
|
0.83
3
0.99
|
7.20
4.65
1.30
|
00:00
|
AB Copenhagen
Roskilde
|
1.25
+1/4
0.64
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.65
3.60
1.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ulsan Citizens
Gimhae City
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.84
1
0.96
|
5.00
2.19
2.16
|
00:30
|
Austria Wien
TSV Hartberg
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.06
3.55
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Changnyeong (w)
Sejong Gumi Sportstoto (w)
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.71
1
1.12
|
3.85
2.20
2.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KSPO FC (w)
Seoul Amazones (w)
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.44
4.15
5.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hyundai Steel Red Angels (w)
Suwon FMC (w)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.07
3.25
3.00
|
22:00
|
Italy U17
Slovakia U17
|
0.48
-1
1.38
|
0.74
2 1/2
1.02
|
|
22:00
|
Sweden U17
Poland U17
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.67
2 1/4
1.09
|
|
00:30
|
France U17
spain U17
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
00:30
|
Portugal U17
England U17
|
0.80
+1/2
0.96
|
0.71
2 1/2
1.05
|
|
06:00
|
Cusco FC
Alianza Lima
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.24
3.10
2.87
|
08:30
|
Univ.Cesar Vallejo
Atletico Grau
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.02
3.25
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nunawading City
Altona City
|
0.57
+1/4
1.29
|
0.79
1 1/2
1.01
|
32.00
4.60
1.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
FC Melbourne Srbija
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.98
2 3/4
0.82
|
9.40
4.15
1.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moreland Zebras
Boroondara
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.87
3
0.93
|
3.20
3.30
1.98
|
12:00
|
North Sunshine Eagles
Goulburn Valley Suns
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
12:00
|
Beaumaris
Box Hill United SC
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Doveton
Pascoe Vale SC
|
|
|
7.00
7.00
1.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Springvale White Eagles
Old Scotch SC
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.42
3.80
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ispe FC (w)
Thitsar Arman FC (w)
|
0.57
-0
1.35
|
1.37
1/2
0.55
|
4.00
1.50
6.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Mount Barker United
Adelaide Hills
|
|
|
1.04
6.30
37.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eastern United
Pontian Eagles
|
|
|
10.00
4.20
1.23
|
22:30
|
OPS-jp
JS Hercules
|
0.80
-3/4
1.02
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.61
3.95
4.15
|
22:59
|
Kiffen Helsinki
NJS
|
1.09
-1 1/4
0.73
|
0.90
3
0.90
|
1.49
4.00
5.00
|
21:00
|
KTS-K Luzino
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.92
-0
0.88
|
0.92
3
0.88
|
2.45
3.40
2.40
|
22:00
|
Karpaty Krosno
KSZO Ostrowiec
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
22:00
|
Rakow Czestochowa 2
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
|
0.68
-1/4
1.13
|
0.95
3
0.85
|
1.83
3.55
3.50
|
22:30
|
Carina Gubin
Warta Gorzów Wielkopolski
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
22:59
|
Wikielec
Pelikan Lowicz
|
0.66
-0
1.16
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.13
3.40
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Redlands United FC
Rochedale Rovers
|
1.02
-0
0.82
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.67
3.10
2.36
|
22:59
|
Kabuscorp do Palanca
Progresso da Lunda Sul
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.85
2
0.95
|
1.73
3.20
4.50
|
02:30
|
Roma CF (w)
Fiorentina (w)
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.89
3 1/4
0.93
|
1.32
4.80
6.80
|
19:30
|
LNZ Lebedyn
FC Vorskla Poltava
|
1.02
-1/4
0.84
|
1.00
2 1/2
0.84
|
2.17
3.30
2.79
|
08:30
|
San Francisco FC
Tauro FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.93
2
0.88
|
2.50
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vasas U19
Illes Akademia Haladas U19
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.61
3.55
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ujpesti TE U19
Debrecin VSC U19
|
0.94
-0
0.82
|
0.92
3 3/4
0.84
|
2.36
3.65
2.21
|
00:00
|
SGS Essen-Schonebeck
SV Budberg
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.90
4
0.90
|
2.90
4.50
1.83
|
00:30
|
Uerdingen KFC 05
SpVg Schonnebeck
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.70
3.95
3.25
|
00:30
|
Heeslinger SC
SV Meppen II
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.89
3 1/2
0.87
|
1.79
3.70
3.45
|
01:00
|
VfL Guldenstern Stade
SV Ahlerstedt Ottendorf
|
0.85
+1
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.20
4.00
1.57
|
01:00
|
DJK Dilkrath
VFB Hilden II
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.70
4.00
1.67
|
06:00
|
Chicago flame B
Columbus Crew B
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.75
3 1/2
1.07
|
1.97
3.75
2.90
|
08:00
|
Austin FC II
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.13
3.30
2.95
|
08:00
|
North Texas SC
Real Monarchs
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.60
4.50
|
22:59
|
Athletic Club Bibao (w)
UD Granadilla Tenerife Sur (w)
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.93
3.30
3.10
|
01:00
|
Atletico de Madrid (w)
Levante Las Planas (w)
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.95
3
0.87
|
1.31
4.65
6.80
|
12:00
|
UWA-Nedlands FC Reserves
Mandurah City FC Reserves
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
Subiaco AFC Reserves
Gosnells City Reserves
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
12:00
|
Murdoch University Melville FC Reserves
Joondalup Utd Reserves
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
12:00
|
Gwelup Croatia SC Reserves
Rockingham City FC Reserves
|
|
|
4.00
5.00
1.50
|
12:00
|
Cockburn City Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
5.50
5.00
1.36
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
Tsukuba FC (w)
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.09
9.50
19.00
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Diosa Izumo (W)
|
|
|
2.70
3.25
2.30
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Boston River
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.20
3.10
2.91
|
01:00
|
Breidablik (w)
Valur (w)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Fylkir (w)
|
0.78
-1
1.03
|
0.80
3
1.00
|
1.45
4.10
5.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ringwood City (w)
Eltham Redbacks (w)
|
|
|
7.50
5.00
1.22
|
20:00
|
BKMA
FK Van Charentsavan
|
0.93
+1
0.83
|
0.83
2 3/4
0.93
|
5.30
4.05
1.48
|
22:00
|
Urartu
Ararat Yerevan
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.93
2 1/2
0.83
|
1.72
3.45
4.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Riverside Olympic
Launceston City
|
0.75
+1/4
1.09
|
0.76
2 3/4
1.06
|
7.50
3.90
1.37
|
11:00
|
South Hobart
Kingborough Lions
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.85
4.10
3.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Devonport City
|
1.00
+1 3/4
0.76
|
0.78
3 1/2
0.98
|
7.00
6.00
1.25
|
00:00
|
Holstebro BK
Young Boys FD
|
0.81
-0
0.95
|
0.77
3
0.99
|
2.32
3.45
2.50
|
00:00
|
Holbaek
BK Frem
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.99
2 3/4
0.77
|
3.85
3.50
1.74
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Clarence Zebras Reserves
Hobart United
|
0.75
+3/4
0.97
|
0.85
7 1/2
0.87
|
8.20
5.30
1.19
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Glenorchy Knights Reserves
Hobart City FC
|
0.93
+1/2
0.79
|
0.75
5 1/4
0.97
|
8.30
5.20
1.19
|
23:15
|
Al-Salmiyah
Al-Nasar
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.95
3
0.87
|
1.89
3.50
3.25
|
00:00
|
Al futowa
Al-Wahda Damascus
|
|
|
1.65
3.25
5.00
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
Hume City
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.96
3.50
2.10
|
12:00
|
Avondale FC
St Albans Saints
|
0.87
-2 1/2
0.93
|
0.88
4
0.92
|
1.09
8.50
16.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Maroochydore
North Star
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.84
3 3/4
0.98
|
7.40
4.50
1.31
|
19:00
|
FK Rostov (w)
Spartak Moscow (nữ)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.88
2 1/4
0.92
|
4.80
3.60
1.58
|
20:00
|
Zvezda 2005 (w)
Lokomotiv Moscow (w)
|
0.88
+3/4
0.92
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.25
3.50
1.67
|
22:15
|
Dynamo Moscow (nữ)
CSKA Moscow (w)
|
0.76
+1/2
1.04
|
0.82
2 1/2
0.98
|
3.05
3.35
2.04
|
22:59
|
Suduva
TransINVEST Vilnius
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.24
2.98
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Awa FF (w)
Authentic de Douala (nữ)
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.85
2 3/4
0.95
|
6.50
5.00
1.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bangladesh Police Club
Fortis Limited
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/4
0.93
|
5.70
3.05
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rahmatganj MFS
Bashundhara Kings
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.81
1 1/2
0.95
|
4.90
2.91
1.66
|
01:00
|
Raja Casablanca Atlhletic
Renaissance Sportive de Berkane
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.81
2
1.01
|
1.92
3.10
3.60
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Preston Lions (w)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Western Rage
Mounties Wanderers
|
0.94
+1 1/4
0.86
|
0.86
4 3/4
0.94
|
6.80
4.15
1.37
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Central Coast United FC
Inner West Hawks
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.03
3 1/4
0.77
|
7.90
4.20
1.32
|
22:59
|
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.99
2
0.87
|
3.00
2.93
2.23
|
22:59
|
Pharco
Smouha SC
|
0.89
-0
0.99
|
0.99
2
0.87
|
2.51
2.91
2.64
|
12:00
|
Canberra Juventus
Queanbeyan City
|
|
|
10.00
6.50
1.17
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
Belconnen United
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Livyi Bereh
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.96
2 3/4
0.86
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
1.19
-2
0.68
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.18
5.50
11.00
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Hamilton Olympic
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.00
3.40
3.10
|
11:30
|
Maitland
Weston Workers FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.75
3
1.01
|
2.40
3.40
2.50
|
22:00
|
Lidkopings FK (w)
Malmo (w)
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
00:00
|
Gamla Upsala SK (w)
IK Uppsala (w)
|
|
|
2.40
3.50
2.40
|
22:59
|
Al-Sadd
Qatar SC
|
0.97
-1 1/4
0.87
|
0.84
3 1/2
0.98
|
1.43
4.70
5.30
|