© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fylkir vs Valur Reykjavik 02h15 15/04
Tường thuật trực tiếp Fylkir vs Valur Reykjavik 02h15 15/04
Trận đấu Fylkir vs Valur Reykjavik, 02h15 15/04, Fylkisvollur Stadium, Iceland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fylkir vs Valur Reykjavik mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fylkir vs Valur Reykjavik, 02h15 15/04, Fylkisvollur Stadium, Iceland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fylkir vs Valur Reykjavik
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Orri Sveinn Stefansson | 42' | |||
eythorsson birkir | 59' | |||
76' | Holmar Orn Eyjolffson | |||
Nikulás Val Gunnarsson | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fylkir vs Valur Reykjavik |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fylkir vs Valur Reykjavik 02h15 15/04
Đội hình ra sân cặp đấu Fylkir vs Valur Reykjavik, 02h15 15/04, Fylkisvollur Stadium, Iceland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fylkir vs Valur Reykjavik |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Fylkir vs Valur Reykjavik 02h15 15/04
Tỷ lệ kèo Fylkir vs Valur Reykjavik, 02h15 15/04, Fylkisvollur Stadium, Iceland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fylkir vs Valur Reykjavik 02h15 15/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.63 | 0:0 | 0.26 | 9.09 | 1/2 | 0.02 | 23.00 | 1.09 | 7.20 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.00 | 0:0 | 0.38 | 6.25 | 1/2 | 0.08 |
Thành tích đối đầu Fylkir vs Valur Reykjavik 02h15 15/04
Kết quả đối đầu Fylkir vs Valur Reykjavik, 02h15 15/04, Fylkisvollur Stadium, Iceland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fylkir , phong độ gần đây của Valur Reykjavik chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Fylkir
Phong độ gần nhất Valur Reykjavik
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Vikingur Reykjavik
|
22 | 45 | 59 |
2 |
Valur Reykjavik
|
22 | 28 | 45 |
3 |
Breidablik
|
22 | 8 | 38 |
4 |
Stjarnan Gardabaer
|
22 | 20 | 34 |
5 |
Hafnarfjordur
|
22 | -3 | 34 |
6 |
KR Reykjavik
|
22 | -7 | 32 |
7 |
KA Akureyri
|
22 | -8 | 29 |
8 |
HK Kopavogs
|
22 | -11 | 25 |
9 |
Fylkir
|
22 | -16 | 21 |
10 |
Fram Reykjavik
|
22 | -15 | 19 |
11 |
IBV Vestmannaeyjar
|
22 | -19 | 19 |
12 |
Keflavik
|
22 | -22 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.31
3.70
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.79
+1/4
1.14
|
1.07
2
0.83
|
2.96
2.96
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.82
-0
1.11
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.44
3.15
2.83
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
1.01
-1 1/4
0.75
|
0.89
3
0.87
|
1.35
4.30
5.60
|
20:00
|
Kedah
Pulau Pinang
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
5.00
6.50
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.83
3
1.07
|
4.05
4.05
1.71
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
1.03
-1
0.85
|
1.03
3 3/4
0.83
|
1.50
3.25
8.00
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.82
+1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
0.99
|
3.25
3.50
2.06
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
1.02
-1/2
0.86
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.02
3.30
3.55
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.99
3 1/2
0.87
|
1.74
4.15
3.75
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
1.07
-0
0.83
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.70
3.25
2.37
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.76
|
1.06
2
0.84
|
2.84
2.96
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.60
2 1/4
1.19
|
2.05
3.40
2.89
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.84
2
0.98
|
1.98
3.10
3.40
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.85
-1
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.48
3.85
5.50
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.90
-1
0.94
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.50
3.95
4.90
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.79
2
1.03
|
1.72
3.20
4.40
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.93
3 3/4
0.91
|
1.75
4.30
3.40
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.85
+1/2
1.01
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.79
4.15
2.00
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.77
+1
1.09
|
0.85
3 1/2
0.99
|
3.80
4.40
1.64
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.73
3 3/4
1.12
|
2.61
4.25
2.08
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.95
-1
0.91
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.54
4.60
4.30
|
19:00
|
Sonderjyske U19
Odense BK U19
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
3.10
4.00
1.82
|
21:00
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
6.00
10.00
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.98
+1/2
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
3.10
4.33
1.80
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.87
2 1/2
0.95
|
4.55
3.70
1.59
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
1.07
-0
0.77
|
0.99
2 3/4
0.83
|
7.60
3.90
1.37
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.91
4
0.91
|
2.08
4.20
2.49
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.61
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.07
-3/4
0.73
|
1.02
3
0.78
|
1.79
3.50
3.55
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.89
2
0.93
|
2.74
2.96
2.37
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.28
2.77
3.10
|
19:30
|
Karbalaa
AI Kahrabaa
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.75
3.00
2.50
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.00
3.25
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.76
2 3/4
1.06
|
1.31
4.90
6.60
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
0.78
-2 1/4
1.03
|
0.70
3 1/4
1.10
|
1.14
7.00
15.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.77
-0
1.07
|
0.83
2
0.99
|
2.34
3.05
2.74
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.92
3
0.84
|
9.20
5.00
1.23
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.80
-1 1/4
1.04
|
0.93
3
0.89
|
1.32
4.70
6.80
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.10
3.40
1.98
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.89
-1 1/4
0.93
|
0.82
3
0.98
|
1.35
4.45
6.60
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.20
3.60
2.63
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
3.50
3.75
1.80
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.87
2 1/4
0.89
|
1.83
3.35
3.65
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.16
3.40
2.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Fortis Limited
Abahani Limited
|
1.00
-0
0.76
|
1.16
3 1/2
0.62
|
214.00
6.40
1.01
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.66
3.60
4.65
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.08
+1/4
0.80
|
0.80
2
1.06
|
3.40
3.15
2.06
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.99
-1 1/4
0.89
|
1.09
2 1/2
0.77
|
1.39
4.15
7.10
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.81
+1/2
1.03
|
1.00
2 3/4
0.82
|
3.00
3.40
2.03
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.79
+1/2
1.14
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.30
3.20
2.14
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2
0.87
|
2.02
3.00
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.85
6
0.97
|
1.94
3.15
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1 1/4
0.93
|
0.92
3
0.90
|
2.94
3.05
2.21
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.78
-3/4
1.06
|
1.01
5 1/4
0.81
|
2.72
3.25
2.26
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Upfield SC
|
1.05
-1 1/2
0.79
|
0.94
5 1/4
0.88
|
1.01
8.30
100.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
1.04
-1 3/4
0.80
|
0.81
7
1.01
|
1.05
7.00
38.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.92
+1
0.92
|
0.84
3 3/4
0.98
|
7.80
3.25
1.46
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Altona Magic
Northcote City
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.02
6
0.80
|
1.03
7.50
64.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Hume City
Brunswick City
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
1.08
5 1/4
0.74
|
1.01
8.30
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.81
3 1/4
1.01
|
1.96
3.55
3.05
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.75
2
0.97
|
2.07
3.00
3.00
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.87
2 1/2
0.99
|
1.66
3.70
4.05
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.06
+1 1/4
0.84
|
0.74
3
1.16
|
6.00
4.70
1.39
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
4
0.80
|
1.70
4.00
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.98
+1/2
0.86
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.65
3.25
1.86
|
19:00
|
Dunfermline Reserves
Airdrieonians Reserves
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.53
4.00
5.00
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
20:00
|
URA Kampala
Busoga United
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
20:00
|
Airtel Kitara FC
Mbarara City
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2
1.00
|
1.53
4.00
5.25
|