© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Fulham vs Nottingham Forest 22h00 11/02
Tường thuật trực tiếp Fulham vs Nottingham Forest 22h00 11/02
Trận đấu Fulham vs Nottingham Forest, 22h00 11/02, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Fulham vs Nottingham Forest mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Fulham vs Nottingham Forest, 22h00 11/02, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Fulham vs Nottingham Forest
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
7' | Joe Worrall↑Scott McKenna↓ | |||
7' | Felipe Augusto de Almeida Monteiro↑Willy Boly↓ | |||
15' | Serge Aurier | |||
Willian Borges da Silva | 1-0 | 17' | ||
56' | Jonjo Shelvey↑Orel Mangala↓ | |||
56' | Emmanuel Bonaventure Dennis↑Gustavo Henrique Furtado Scarpa↓ | |||
63' | Andre Ayew↑Chris Wood↓ | |||
Manor Solomon↑Willian Borges da Silva↓ | 72' | |||
Carlos Vinicius Alves Morais↑Aleksandar Mitrovic↓ | 84' | |||
Harry Wilson↑Bobby Reid↓ | 85' | |||
Manor Solomon (Assist:Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira) | 2-0 | 88' | ||
Cedric Ricardo Alves Soares↑Kenny Tete↓ | 90' | |||
Sasa Lukic↑Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Fulham vs Nottingham Forest |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Fulham vs Nottingham Forest 22h00 11/02
Đội hình ra sân cặp đấu Fulham vs Nottingham Forest, 22h00 11/02, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Fulham vs Nottingham Forest |
||||
Fulham | Nottingham Forest | |||
Bernd Leno | 17 | 12 | Keylor Navas Gamboa | |
Antonee Robinson | 33 | 24 | Serge Aurier | |
Tim Ream | 13 | 30 | Willy Boly | |
Issa Diop | 31 | 26 | Scott McKenna | |
Kenny Tete | 2 | 32 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | |
Joao Palhinha | 26 | 23 | Remo Freuler | |
Harrison Reed | 6 | 5 | Orel Mangala | |
Willian Borges da Silva | 20 | 20 | Brennan Johnson | |
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | 18 | 10 | Morgan Gibbs White | |
Bobby Reid | 14 | 31 | Gustavo Henrique Furtado Scarpa | |
Aleksandar Mitrovic | 9 | 39 | Chris Wood | |
Đội hình dự bị |
||||
Carlos Vinicius Alves Morais | 30 | 38 | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | |
Shane Duffy | 5 | 4 | Joe Worrall | |
Manor Solomon | 11 | 34 | Andre Ayew | |
Cedric Ricardo Alves Soares | 12 | 25 | Emmanuel Bonaventure Dennis | |
Sasa Lukic | 28 | 6 | Jonjo Shelvey | |
Marek Rodak | 1 | 8 | Jack Colback | |
Oluwatosin Adarabioyo | 4 | 16 | Sam Surridge | |
Harry Wilson | 8 | 7 | Neco Williams | |
Daniel James | 21 | 13 | Wayne Hennessey |
Tỷ lệ kèo Fulham vs Nottingham Forest 22h00 11/02
Tỷ lệ kèo Fulham vs Nottingham Forest, 22h00 11/02, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Fulham vs Nottingham Forest 22h00 11/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.66 | 0:0 | 1.35 | 12.50 | 2 1/2 | 0.03 | 1.09 | 8.30 | 106.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.56 | 0:0 | 1.56 | 9.09 | 1 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu Fulham vs Nottingham Forest 22h00 11/02
Kết quả đối đầu Fulham vs Nottingham Forest, 22h00 11/02, Craven Cottage, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Fulham , phong độ gần đây của Nottingham Forest chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Fulham
Phong độ gần nhất Nottingham Forest
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
36 | 60 | 83 |
2 |
Manchester City
|
35 | 54 | 82 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
35 | 11 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
35 | 22 | 56 |
7 |
Chelsea
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Manchester United
|
35 | -3 | 54 |
9 |
West Ham United
|
36 | -14 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
36 | -11 | 48 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
35 | -4 | 47 |
12 |
Wolves
|
36 | -11 | 46 |
13 |
Fulham
|
36 | -4 | 44 |
14 |
Crystal Palace
|
36 | -8 | 43 |
15 |
Everton
|
36 | -11 | 37 |
16 |
Brentford
|
36 | -8 | 36 |
17 |
Nottingham Forest
|
36 | -18 | 29 |
18 |
Luton Town
|
36 | -29 | 26 |
19 |
Burnley
|
36 | -35 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
36 | -65 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.09
-3/4
0.83
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.80
3.70
4.45
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
1.07
3
0.83
|
1.48
4.55
6.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.03
3
0.79
|
3.20
3.25
2.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.92
3
0.98
|
3.05
3.70
2.07
|
2 - 0
Trực tiếp
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.02
6.50
80.00
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+1
0.81
|
0.77
2 3/4
1.09
|
5.20
4.20
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.86
-1/4
1.02
|
0.96
2 3/4
0.90
|
2.14
3.40
2.79
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.79
-1
1.09
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.42
4.20
5.80
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.02
+1
0.88
|
0.95
2 1/4
0.93
|
7.00
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.70
3.80
4.40
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.97
-1/4
0.93
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.28
3.10
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC TP.HCM 2
Lâm Đồng
|
1.44
-1/4
0.39
|
1.51
4 1/2
0.36
|
1.00
34.00
67.00
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.79
-0
1.14
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.53
3.35
2.58
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.00
-0
0.92
|
0.84
1 3/4
1.06
|
2.82
2.81
2.71
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.43
+1/4
1.69
|
2.00
4 1/2
0.36
|
150.00
8.10
1.01
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
1.20
-0
0.67
|
2.85
3 1/2
0.23
|
1.06
6.60
42.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.59
-0
1.33
|
2.04
2 1/2
0.35
|
4.70
1.31
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.85
-0
0.99
|
2.22
3 1/2
0.31
|
68.00
4.90
1.11
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.04
6 3/4
0.78
|
1.69
3.40
4.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.80
+1
1.04
|
1.02
4
0.80
|
6.80
3.25
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
1.01
+1/4
0.83
|
1.03
2 1/2
0.79
|
3.05
3.20
2.09
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.86
+1/2
0.94
|
1.09
3
0.71
|
3.25
3.40
1.94
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
1.06
-1/2
0.74
|
1.01
2 1/4
0.79
|
2.06
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fasil Kenema
Bahir Dar Kenema FC
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.94
1
0.82
|
4.15
2.01
2.44
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Tabora United FC
|
1.25
-0
0.56
|
1.66
3 1/2
0.36
|
1.01
23.00
41.00
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.99
3.15
2.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hekimoglu Trabzon
Osmanlispor FC
|
0.94
-1
0.82
|
0.77
2
0.99
|
1.49
3.20
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
76 Igdir Belediye spor
Erzin Belediyespor
|
1.00
-2
0.80
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.22
5.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torque Reserves
Defensor Sporting Reserve
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.92
1 1/4
0.88
|
3.50
2.29
2.52
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.02
-1
0.82
|
1.00
5 1/2
0.82
|
2.60
3.25
2.34
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.97
2
0.79
|
1.56
3.40
5.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.97
-3/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.30
5.20
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.84
3
1.02
|
2.23
3.45
2.62
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.96
-1/2
0.92
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.96
3.75
2.92
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.74
-0
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
2.28
3.30
2.65
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.78
3 1/4
0.98
|
5.90
4.45
1.38
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
1.00
+1
0.84
|
0.85
2 1/2
0.97
|
4.50
4.35
1.51
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
1.63
-0
0.45
|
2.08
5 1/2
0.34
|
200.00
8.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.65
2.92
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ahlafors IF
Kumla
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.76
3.00
4.60
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.88
2
0.94
|
2.36
2.97
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
0.95
-0
0.89
|
1.00
2
0.82
|
2.65
2.83
2.57
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
1.01
-2 1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.08
7.10
19.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.86
+3/4
0.98
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.13
3.15
3.00
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 1/2
0.88
|
0.78
4 1/2
1.03
|
23.00
19.00
1.04
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.70
+1 1/2
1.16
|
1.08
3 1/4
0.74
|
5.70
4.25
1.40
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
1.02
3
0.80
|
6.20
4.05
1.41
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.99
|
0.76
3 3/4
1.06
|
12.00
7.90
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.72
2 3/4
1.08
|
2.19
3.45
2.67
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
2
1.02
|
1.97
3.15
3.95
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.86
-1/4
0.94
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.00
3.60
2.92
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.77
-3/4
0.99
|
1.01
3 1/4
0.75
|
1.62
3.85
4.15
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.01
+1 1/4
0.79
|
0.76
2 1/2
1.04
|
7.30
4.50
1.32
|
19:45
|
Al-Hudod
Al Quwa Al Jawiya
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.80
2
1.00
|
7.00
3.75
1.40
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.93
-2 3/4
0.88
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.11
9.00
17.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.85
4.20
2.90
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
3.75
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ankaragucu U19
Alanyaspor U19
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.62
3
1.21
|
1.87
3.70
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vildbjerg SF (w)
Sundby BK (w)
|
0.97
-1
0.82
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.06
10.00
23.00
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.92
-0
0.98
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.49
3.45
2.56
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.82
+3/4
1.08
|
0.94
3
0.94
|
3.55
3.90
1.84
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.83
+1 1/2
1.07
|
1.01
3 1/2
0.87
|
6.10
4.95
1.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
1.31
-0
0.60
|
3.70
1/2
0.15
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.78
-2 1/4
0.98
|
0.67
3 1/4
1.09
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.70
3.35
2.21
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.71
3
1.12
|
6.00
4.60
1.36
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.86
2 3/4
0.96
|
4.30
3.85
1.61
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.25
+1/4
0.64
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.70
3.55
1.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
1/2
1.00
|
4.00
1.80
4.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Steinkjer (nữ)
Bossmo Ytteren (w)
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
5 1/2
0.77
|
1.01
26.00
81.00
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.90
3.60
2.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
9.50
7.50
1.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
1.02
-0
0.86
|
0.92
2
0.94
|
2.74
2.96
2.52
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Kucuksu Rasathane SK
Aydinli SK
|
1.02
-2 1/4
0.77
|
1.00
7
0.80
|
1.00
51.00
51.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Stord IL
Floro
|
0.37
-0
2.00
|
2.10
4 1/2
0.35
|
1.18
5.50
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vidar
Vindbjart
|
0.82
-3/4
0.98
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.15
5.30
16.00
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.42
4.35
5.40
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.65
3
1.12
|
3.70
3.80
1.71
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.68
4
1.08
|
4.95
4.75
1.42
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.79
3 1/2
0.97
|
2.49
3.60
2.19
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.70
-1 1/4
1.06
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.31
4.80
6.90
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.96
3.60
2.91
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.33
4.70
6.50
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.99
3
0.91
|
2.25
3.70
2.74
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BSG Wismut Gera
Wacker Nordhausen
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.15
3.60
2.70
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.89
3.55
3.20
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.94
3.35
3.25
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.64
-1
1.25
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.36
4.40
6.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.82
-2 1/4
1.02
|
0.67
3 1/4
1.17
|
1.09
8.10
12.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.74
2 1/4
1.08
|
4.75
3.75
1.56
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.82
2 3/4
1.04
|
3.10
3.50
1.95
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.80
2
1.00
|
2.40
2.90
2.80
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.92
2
0.94
|
1.66
3.35
4.65
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.14
-1/4
0.75
|
1.08
2
0.78
|
2.52
2.44
3.20
|
9 - 0
Trực tiếp
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.63
-1/2
1.20
|
0.95
10 3/4
0.85
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.83
-1 3/4
0.97
|
0.83
3 1/2
0.97
|
1.22
5.70
8.10
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
3
0.93
|
1.46
4.05
5.20
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.33
4.60
6.70
|